« Home « Kết quả tìm kiếm

Hướng dẫn giải Phương Trình Toán lớp 9 – Ôn thi vào lớp 10


Tóm tắt Xem thử

- PHƯƠNG TRÌNH TÍCH: 0 .
- Dạng 2: Phương trình.
- Dạng 3: Phương trình  x a x b x c x d.
- Dạng 4: Phương trình  x  a.
- PHƯƠNG TRÌNH TÍCH.
- f Phương trình x 2.
- 5 Phương trình 2 2 5 1 0.
- Phương trình -3x 2  2 x.
- Cho phương trình x 2  4 3 x.
- Cho phương trình: x 2  2 x m.
- Phương trình có nghiệm.
- a) Tìm m để phương trình.
- b) Tìm m để phương trình.
- a) Giải phương trình khi m  2.
- a) Giải phương trình với m.
- a) Giải phương trình.
- Bài 2: Giải phương trình: x 4  5 x 2.
- Giải phương trình (3.
- a) Giải phương trình: x 4  4 x 2  12 x.
- 4) Phương trình.
- a) Giải phương trình: 3  x 2.
- b) Giải phương trình: x 6  3 x 5  6 x 4  21 x 3  6 x 2  3 x.
- 1 0 c) Giải phương trình.
- d) Giải phương trình.
- c) Phương trình.
- b) Phương trình:.
- a) Phương trình hai nghiệm 5 m 4.
- Phương trình x 2  mx m.
- Phương trình.
- Vì phương trình x 2  2 x m.
- 0 nên phương trình.
- Vậy phương trình.
- a) Do phương trình.
- 6 vào phương trình.
- c 1 2 1 0 nên phương trình.
- 3 2 0 nên phương trình.
- 0 (với mọi m) nên phương trình.
- 4 3 0 nên phương trình.
- Nên phương trình.
- Với m = 3 phương trình.
- Với m  0 phương trình.
- 3 0 , nên phương trình.
- Giải phương trình.
- Tìm m để phương trình.
- Với m  2 phương trình.
- 3 2 6 phương trình.
- 1 vào phương trình.
- Để phương trình.
- 3 thì phương trình.
- 2 m 2 Phương trình.
- PHƯƠNG TRÌNH TÍCH:.
- c) Phương trình có dạng:.
- b) Phương trình.
- Phương trình có hai nghiệm.
- x 1 , phương trình (1) thành.
- Bài 1: Giải phương trình: x 2  x  1  1.
- Bài2 :Giải phương trình x 2.
- Bài 2: Giải phương trình 3.
- Bài 5: Giải phương trình.
- Bài 6: Giải phương trình.
- Bài 7: Giải phương trình.
- Bài 8: Giải phương trình.
- Bài 2: Giải phương trình x.
- Bài 3: Giải phương trình 2.
- 3.1 Giải phương trình: 5(x 1.
- 3.2 Giải phương trình: 2x – 3 = 0.
- x 2  5 3.6 Giải phương trình:.
- 3.7 Giải phương trình: (2x 1)(3 x) 4 0.
- 3.14 Phương trình: x 2.
- x Giải phương trình: x 2  3x.
- x a) Giải phương trình: x 2  5x.
- x Giải phương trình:.
- 3.23 Giải phương trình: (x 1)(x 2.
- 3.29 Giải phương trình: 2 4.
- Giải phương trình: x 2  2x 3 0.
- a) Giải phương trình (1)..
- 3.52 Giải phương trình: x 4  x.
- x Giải phương trình: x 4  x 2.
- x Giải phương trình: x 4  5x 2.
- x Giải phương trình: 2x 1.
- 3.61 Giải phương trình.
- 3.64 Giải phương trình : 3 1.
- 3.67 Giải phương trình : x 1 1 x 3 2.
- 3.68 Giải phương trình.
- a) Giải phương trình khi m = 0.
- x 2  3 b) m  0;m Cho phương trình x 2 – 2(m + 2)x + 2m m là tham số).
- a) Giải phương trình (1) khi m = 2..
- a) Giải phương trình khi m = 1..
- Cho phương trình: x 2  (m 1)x.
- a) Giải phương trình khi m = 2..
- a) Giải phương trình với m = 3..
- a) Giải phương trình với m = 1..
- a) Giải phương trình (1) với m = 3..
- a) Giải phương trình (1) khi m = 0..
- a) Giải phương trình khi m = 4..
- a) Giải phương trình (1) khi m = 1..
- a) Giải phương trình với m = 2..
- a) Giải phương trình (1) khi m.
- a) Giải phương trình khi m = 0..
- a) Giải phương trình (1) khi m = 4.