« Home « Kết quả tìm kiếm

Tóm tắt động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng anh


Tóm tắt Xem thử

- *bet → bet → bet - đánh cuộc.
- *burst → burst → burst - bừng cháy.
- *cost → cost → cost - trị giá.
- *cut → cut → cut - cắt.
- *fit → fit → fit - vừa vặn.
- *forecast → forecast → forecast - dự báo.
- *hit → hit → hit - đụng.
- *hurt → hurt → hurt - làm đau.
- *lay → laid → laid - đặt, để.
- *let → let → let - để cho.
- *put → put → put - đặt, để.
- *quit → quit → quit - thoát ra.
- *read → read → read đọc.
- *set → set → set - xếp đặt.
- *shut → shut → shut - đóng lại.
- *spread → spread → spread - lan truyền.
- *thrust → thrust → thrust - ấn mạnh.
- *wet → wet → wet - làm ướt

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt