Home / Tài liệu tiếng Nhật / Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
Với mong muốn cung cấp những từ vựng tiếng Nhật căn bản nhất cho các bạn học và muôn làm ngành xây dựng ở Nhật Bản.
Trong bài viết hôm nay chiasemoi cùng chia sẻ với các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng.

1. 梯子(はしご hashigo) : thang
2. クレーン (kureen) : cần cẩu
3. フック (fukku) : móc
4. 鉄骨 (てっこつtekkotsu) : cốt sắt
5. レンガ (renga) : gạch
6. セメント(semento) : xi-măng
7. 板 (いたita) : ván
8. ブルドーザー (burudoozaa) : xe ủi đất
9. ロード・ローラー (roodo rooraa) : xe lu
10. フォークリフト (fookurifuto) : xe nâng

11.ダンプカー (danpukaa) : xe ben
12. 手押し車 (ておしぐるまteoshi guruma) : xe cút kít
13. ヘルメット (herumetto) : mũ bảo hộ
14. 削岩機 (さくがんきsakuganki) : máy khoan đá
15. 溶接工 (ようせつ こうyousetsu kou) : thợ hàn
16. 溶接機 (ようせつきyousetsuki) : máy hàn
17. 足場 … scaffolding … giàn giáo
18. 移動式クレーン … cherry picker … Cần cẩu di động
19. 延長コード … extension cord … dây nối thêm
20. おの … ax … rìu

21. 金づち … hammer … búa
22. かんな … plane … dụng cụ bào gỗ
23. 空気ドリル … pneumatic drill … khoan khí nén
24. くぎ … nail … đinh
25. くり抜き機 … router … Router mạng
26. クレーン … crane … cần cẩu
27. 化粧しっくい … stucco … xi măng tô tường
28. けた … girder … sườn nhà
29. こて … trowel … cái bay
30. コンクリート … concrete … bê tông

31. 材木 … lumber … gỗ
32. C型クランプ … C-clamp … C-loại kẹp
33. シャベル … shovel … cái xẻng
34. スパナ … wrench … cờ lê
35. 断熱材 … insulation … vật liệu cách nhiệt
36. チェーン … chain … dây xích,
37. つち … mallet … búa bằng gỗ
38. つるはし … pickax … cái cúp
39. 電気ドリル … electric drill … Máy khoan điện
40. 動力式サンダー … power sander … máy chà nhám

41. ドライ壁 … drywall … vách thạch cao
42. ドライバー … screwdriver … Tu vít
43. ナット … nut … bù lông
44. のこぎり … handsaw … cưa tay
45. のみ … chisel … cái đục
46. 刃 … blade … gươm
47. パイプレンチ … pipe wrench … ống cờ lê
48. はしご … ladder … thang
49. 針金 … wire … dây kẻm
50. フッ ク… hook … cái móc

51. プラ スドライバー … Phillips screwdriver … Vít ba ke
52. ブリ キ … tin … sắt thiếc
53. ブル ドーザー … bulldozer … Xe ủi đất
54. ベニヤ板 … plywood … gỗ dán
55. ペンキ … paint … sơn
57. ペンキはけ … paint brush … Cọ
58. ペンキローラー … paint roller … cây lăn sơn
59. ペンキ入れ … paint pan … Mâm chứa sơn nước
60. ペンチ … pliers … cái kìm

61. ボルト … bolt … Cái then, cái chốt cửa
62. 巻尺 … tape measure … thước dây
63. 丸のこ … circular saw … máy cưa tròn
64. 屋根板 … shingle … tấm gỗ làm mái nhà
65. 弓のこ … hacksaw … Cưa sắt
66. レンガ … brick … gạch
67. ワイヤーストリッパー … wire stripper … kềm cắt, bấm cáp
68. ッシャー … washer … lông đền

…..
Chúc các bạn sức khỏe và thành công.

Download : PDF

Xem thêm:
Tổng hợp 2000 Kanji thông dụng
Từ vựng Shinkanzen N2 tiếng Việt