« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi kinh tế lượng số 2


Tóm tắt Xem thử

- Anh (ch ) hãy gi i thích ý nghĩa h s ị ả ệ ố ướ ượ c l ng đ ượ c tô đ m trong các mô hình ậ sau đây:.
- Ln(X 1i.
- 0,60*Ln(X 2i.
- 0,13*Ln(X 3i.
- b) Y i Ln(X 1i.
- 118*Ln(X 2i.
- 120*Ln(X 3i.
- c) Y i X 1i – 25,2*X 2i + 9*X 3i + u i.
- Giá tr p (p-value) là gì? ị Câu 3:.
- Có k t qu h i quy bi n Y theo bi n X1, X2 và X3 c a m t m u g m 29 quan ế ả ồ ế ế ủ ộ ẫ ồ sát nh b ng sau: ư ả.
- R-squared 0.594836 Mean dependent var 3.056552 Adjusted R-squared 0.546217 S.D.
- dependent var 2.813206 S.E.
- of regression 1.895073 Akaike info criterion 4.243834 Sum squared resid 89.78253 Schwarz criterion 4.432426 Log likelihood -57.53559 F-statistic 12.23448 Durbin-Watson stat 1.047387 Prob(F-statistic) 0.000040.
- Anh (ch ) hãy: ị.
- b) Các bi n X1, X2 và X3 trong mô hình có ý nghĩa th ng kê không v i đ tin ế ố ớ ộ c y 95%? ậ.
- c) Giá tr c a h s xác đ nh b ng bao nhiêu và có ý nghĩa nh th nào? ị ủ ệ ố ị ằ ư ế d) Sai s chu n h i quy b ng bao nhiêu và có ý nghĩa nh th nào? ố ẩ ồ ằ ư ế e) D báo giá tr trung bình c a Y khi X1 = 750

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt