« Home « Kết quả tìm kiếm

Bộ đề thi Violympic toán lớp 1 năm 2015 - 2016 Đề thi giải Toán lớp 1 trên mạng có đáp án


Tóm tắt Xem thử

- Câu 2.1: Điền kết quả thích hợp vào chỗ chấm:.
- Câu 2.2: Điền kết quả thích hợp vào chỗ chấm:.
- 5 Câu 1.2: Tính .
- 4 Câu 1.3: Tính .
- 4 Câu 1.4: Tính .
- 5 Câu 1.5: Hãy chọn đáp án đúng.
- 2 Câu 1.6: Hãy chọn đáp án đúng: 2.
- 4 Câu 1.7: Chọn đáp án đúng.
- 4 Câu 1.8: Chọn đáp án đúng .
- Câu 1.9: Hãy chọn đáp án đúng.
- 4 Câu 1.10: Hãy chọn đáp án đúng: 3 + 1.
- Câu 3.9: Hãy điền dấu >, <.
- Câu 3.10: 1.
- Câu 2.1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 2.2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 2.3: Chọn đáp án đúng .
- 0 + 3 Câu 2.4: Chọn đáp án đúng.
- 2 + 1 Câu 2.5: Chọn đáp án đúng .
- Câu 2.1: Tính .
- Câu 2.2: Tính .
- Câu 2.3: Tính .
- Câu 2.4: Tính .
- Câu 2.5: Chọn đáp án đúng.
- 5 + 1 Câu 2.6: Chọn đáp án đúng .
- 1 + 2 Câu 2.7: Chọn đáp án đúng .
- 3 Câu 2.8: Chọn đáp án đúng: 1 + 3 + 3.
- 1 Câu 2.9: Điền số thích hợp vào chỗ.
- Câu 2.10: Điền số thích hợp vào chỗ.
- Câu 1.10: Hãy điền dấu >, <.
- Câu 3.1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 3.2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 3.3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 3.4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 3.5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 9 - 8.
- Câu 1.10: Hãy điền dấu >.
- Câu 3.1: 6 trừ 2 cộng 6 bằng:.
- 10 Câu 3.2: 9 trừ 6 cộng 4 bằng:.
- Câu 3.3: 9 trừ 4 cộng 3 bằng:.
- 9 Câu 3.4: 10 trừ 2 cộng 1 bằng:.
- 8 Câu 3.5: 10 trừ 7 cộng 3 bằng:.
- 5 Câu 3.6: 10 trừ 4 cộng 2 bằng:.
- 6 Câu 3.7: 10 trừ 5 cộng 4 bằng:.
- 8 Câu 3.8: 10 trừ 8 cộng 3 bằng:.
- Câu 2.2: 10.
- Câu 2.5: 10.
- Câu 3.3: Điền dấu >, <.
- Câu 1.7: Điền dấu (>, <.
- Câu 1.8: Điền dấu (>, <.
- Câu 3.10: Hãy điền dấu >.
- 2 Câu 3.9: 18.
- Câu 1.2: Cho các số: 20.
- Câu 1.3: Điền dấu >, <.
- Câu 1.4: Có hai thùng cam.
- Câu 3.7: Cho các số: 0.
- Câu 1.3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 2.1: Trong các số: 8.
- 4 Câu 2.3: Tính: 30cm - 20cm + 8cm.
- 17 Câu 2.8: Cho: 5...>.
- 11 Câu 2.10: Cho các chữ số: 2.
- Câu 3.1: Cho các số: 13.
- Câu 3.3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm lt.
- Câu 3.5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm gt.
- 15 - 3 + 2 Câu 3.6: Cho các chữ số:1.
- Câu 3.7: Cho các chữ số: 5.
- Câu 3.9: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 1.1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 18 - 6.
- Câu 1.2: Cho các số: 67.
- Câu 2.2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 2 + 8.
- Câu 2.3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm gt.
- 10 + 6 + 0 Câu 2.4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm .
- Câu 2.5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm lt.
- Câu 2.7: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 7 + 3.
- 18 - 2 - 1 Câu 2.8: Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
- Câu 3.1: Tính .
- Câu 3.2: Tính: 30cm - 20cm + 6cm.
- 10cm Câu 3.3: Trong các số: 8.
- 7 Câu 3.4: Tính .
- 2 Câu 3.7: Cho: 6.
- 4 Câu 3.9: Từ 6 đến 16 có.
- 52 = ...6 Câu 1.3: 3.
- 28 Câu 2.3: 46.
- Câu 3.6: Biết số A = 78 - 14.
- Bài 2 Câu 2.1: 0 Câu 2.2: 0 Câu 2.3: 1 Câu 2.4: 3 Câu 2.5: 2.
- Bài 1 Câu 1.1: d Câu 1.2: c.
- Câu 3.10:.
- Câu 2.1: 2 Câu 2.2: 2.
- Câu 2.6: D Câu 2.7: A Câu 2.8: D.
- Câu 2.9: 7 Câu 2.10: 4.
- Bài 3 Câu 3.1: 5 Câu 3.2: 1 Câu 3.3: 1 Câu 3.4: 0 Câu 3.5: 6.
- Câu 3.2: 9 Câu 3.3: <.
- Câu 3.4: 3 Câu 3.5: 4.
- Câu 1.8: >.
- Câu 1.9: 12.
- Câu 3.2: 40.
- Câu 1.2: 10 Câu 1.3: >.
- Câu 1.4: 30 Câu 1.5: 90.
- Câu 1.2: 11.
- Câu 1.3: 7 Câu 1.4: 9.
- Câu 3.10: <.
- Câu 3.9: b Câu 3.10: a