« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài giảng Lập trình Windows Form - Nguyễn Văn Phong


Tóm tắt Xem thử

- Windows Form Windows Form.
- Nguy n Văn Phong ễ.
- Nguy n Văn Phong ễ 2.
- Event Driven Programming.
- Ứ ng d ng Windows Form dùng C# ụ.
- Khuôn m u c a ng d ng Windows Form chu n ẫ ủ ứ ụ ẩ.
- Cách t o ng d ng Windows Form trong VS 2005 ạ ứ ụ.
- T o ng d ng Form ạ ứ ụ.
- Vi t ph n x lý c b n ế ầ ử ơ ả.
- T ươ ng tác qua keyboard.
- M c đ t ứ ộ ươ ng tác cao h n ơ.
- Nguy n Văn Phong ễ 4.
- T ươ ng tác qua giao di n đ h a ệ ồ ọ đ phân gi i cao ộ ả.
- Ch ươ ng trình hi n đ i đ u dùng GUI ệ ạ ề.
- User: ng ườ ử ụ i s d ng ch ươ ng trình.
- Interface: cách t ươ ng tác ch ươ ng trình.
- TextBox: cho phép user nh p d li u text ậ ữ ệ.
- Nguy n Văn Phong ễ 6.
- Windows Form là n n t ng GUI cho ng d ng desktop ề ả ứ ụ.
- System.Windows.Forms:.
- System.Drawing:.
- Event- Driven Programming Event- Driven Programming.
- Ch ươ ng trình đ ượ c th c thi ự b i máy tính ở.
- Các đ i t ố ượ ng có th kích ho t ể ạ s ki n và các đ i t ự ệ ố ượ ng khác ph n ng v i nh ng s ki n đó ả ứ ớ ữ ự ệ.
- Lu ng ch ồ ươ ng trình đ ượ c đi u ề ki n b s t ể ở ự ươ ng tác User-.
- Cách truy n th ng ề ố Event-Driven Programming.
- Nguy n Văn Phong ễ 8.
- Event-Driven Programming Event-Driven Programming.
- Ch ươ ng trình GUI th ườ ng dùng Event-Drive Programming.
- Ch ươ ng trình ch cho event xu t hi n và x lý ờ ấ ệ ử.
- Firing an event: khi đ i t ố ượ ng kh i t o s ki n ở ạ ự ệ.
- Listener: đ i t ố ượ ng ch cho s ki n xu t hi n ờ ự ệ ấ ệ.
- Event handler: ph ươ ng th c ph n ng l i s ki n ứ ả ứ ạ ự ệ.
- Nguy n Văn Phong ễ 10.
- Nguy n Văn Phong ễ 12.
- Windows Form App Windows Form App.
- Event-driven programming cho các đ i t ố ượ ng trên form.
- Ứ ng d ng d a trên m t “form” ch a các thành ph n ụ ự ộ ứ ầ.
- L p c s cho các form c a ng d ng là ớ ơ ở ủ ứ ụ Form Form.
- System.Windows.Forms.
- Form System.Windows.Forms.
- Nguy n Văn Phong ễ 14.
- Thu c tính ộ.
- Ph ươ ng th c ứ.
- Nguy n Văn Phong ễ 16.
- Components and Controls cho Windows Components and Controls cho Windows Form Form.
- Ch y ng d ng v i ạ ứ ụ ớ Form1 làm form chính.
- Nguy n Văn Phong ễ 18.
- B sung các control vào form ổ.
- Thông qua l p Application g i ph ớ ọ ươ ng th c Run ứ.
- T t c các thành ph n trên form đ u là đ i t ấ ả ầ ề ố ượ ng.
- System.Windows.Forms.Label.
- System.Windows.Forms.TextBox.
- System.Windows.Forms.Button.
- Nguy n Văn Phong ễ 20.
- ControlBox Hi n th control box trong caption bar ể ị True FormBorderStyle Biên c a form: none, single, 3D, sizable ủ Sizable StartPosition Xác đ nh v trí xu t hi n c a form trên màn ị ị ấ ệ ủ.
- Load Xu t hi n tr ấ ệ ướ c khi form show.
- Minh h a t o ng d ng ọ ạ ứ ụ Windows Form t Visual ừ.
- Nguy n Văn Phong ễ 22.
- d dàng t o UD Windows Form ễ ạ.
- Nguy n Văn Phong ễ 24.
- 1: form ng d ng ứ ụ 2: control toolbox 3: Solution Explorer 4: Form properties.
- T t c nh ng code đ ấ ả ữ ượ c t o t đ ng d a trên s thao tác ạ ự ộ ự ự thi t k form c a user ế ế ủ.
- Có đ ượ ứ c ng d ng form ụ m c dù ch a vi t code! ặ ư ế.
- Nguy n Văn Phong ễ 26.
- Form chính c a ng d ng ủ ứ ụ Ch a có ư.
- Nguy n Văn Phong ễ 28.
- Nguy n Văn Phong ễ 30.
- Kéo th control vào form ả.
- Ph n code thi t k Form1 đ ầ ế ế ượ ạ c t o t đ ng ự ộ.
- Khai báo các đ i ố t ượ ng control trên Form1.
- Nguy n Văn Phong ễ 32.
- T o đ i t ạ ố ượ ng.
- Nguy n Văn Phong ễ 34.
- Button đ a ra s ki n click: đ i t ư ự ệ ố ượ ng publish.
- Ph n x lý c a form g i là Event Handler ầ ử ủ ọ.
- Nguy n Văn Phong ễ 36.
- Event handler cho button Add.
- Nguy n Văn Phong ễ 38.
- Delegate chu n cho event handler ẩ.
- Nguy n Văn Phong ễ 40.
- Ph ươ ng th c c a l p Form ứ ủ ớ Ph ươ ng th c c a l p Form ứ ủ ớ.
- Ch n bi u t ọ ể ượ ng event.
- Load: xu t hi n tr ấ ệ ướ c khi form xu t hi n ấ ệ l n đ u tiên ầ ầ.
- Closing: xu t hi n khi form đang chu n b ấ ệ ẩ ị đóng.
- Closed: xu t hi n khi form đã đóng ấ ệ.
- Resize: xu t hi n sau khi user resize form ấ ệ.
- Click: xu t hi n khi user click lên n n ấ ệ ề form.
- KeyPress: xu t hi n khi form có focus và ấ ệ user nh n phím ấ.
- Nguy n Văn Phong ễ 42.
- Ví d ch ụ ươ ng trình s h i user xác nh n tr ẽ ỏ ậ ướ c khi đóng ng d ng..
- N u user nh p vào chu i thì ch ế ậ ỗ ươ ng trình trên s l i! ẽ ỗ.
- S d ng control ErrorProvider đ c nh báo l i khi user ử ụ ể ả ỗ nh p không đúng ậ.
- Nguy n Văn Phong ễ 44.
- Nguy n Văn Phong ễ 46.
- C ch Event Driven Programming ơ ế.
- Ứ ng d ng Windows Form c b n ụ ơ ả.
- S d ng Visual Studio .NET 2005 t o ng d ng WF ử ụ ạ ứ ụ.
- Windows Form Application.
- Nguy n Văn Phong ễ 48

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt