« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi kế toán của Agribank 2008


Tóm tắt Xem thử

- Ngân hàng Nông nghi p và Phát tri n Nông thôn Vi t Nam ệ ể ệ Th i gian 120 phút ờ.
- Phân lo i tài kho n k toán ngân hàng th ạ ả ế ươ ng m i (2 đ) ạ.
- Trình bày tác đ ng c a s phát tri n công ngh thông tin đ n công tác k ộ ủ ự ể ệ ế ế toán giao d ch gi a ngân hàng th ị ữ ươ ng m i v i khách hàng và công tác k toán ạ ớ ế giao d ch gi a các đ n v ngân hàng (2 đ) ị ữ ơ ị.
- Các nghi p v k toán sau đây đã đ ệ ụ ế ượ c x lý đúng ch a? N u sai sót hãy trình ử ư ế bày cách đi u ch nh.
- Khi phát hành thêm 100.000 c phi u b sung v i giá bán 120.000 đ cao h n ổ ế ổ ớ ơ m nh giá 100.000, k toán đã l p ch ng t h ch toán: ệ ế ậ ứ ừ ạ.
- N TK ti n m t (1011) 12 t ợ ề ặ ỷ Có TK v n đi u l (601) 10 t ố ề ệ ỷ.
- Có TK Qu d tr b sung V n đi u l (611) 2 t ỹ ự ữ ổ ố ề ệ ỷ.
- Khách hàng đ n g i ti n ti t ki m đúng ngày d tr lãi c a Ngân hàng (d thu, ế ử ề ế ệ ự ả ủ ự d tr hàng tháng).
- S ti n khách hàng g i vào NH là 200 tr, kỳ h n 6t, lãi su t ự ả ố ề ử ạ ấ 1%/tháng, khách hàng n p ti n m t.
- K toán l p ch ng t h ch toán: ộ ề ặ ế ậ ứ ừ ạ.
- N TK ti n m t tr ợ ề ặ.
- Có TK ti n g i ti t ki m(4232) 200 tr ề ử ế ệ Và.
- N TK chi phí tr lãi ti n g i (801) 2 tr ợ ả ề ử.
- Có TK Lãi ph i tr cho ti n g i TK (4913) 2tr ả ả ề ử.
- Đ nh kỳ trích l p d phòng r i ro n ph i thu khó đòi: ị ậ ự ủ ợ ả.
- T ng d phòng đã trích tính đ n đ u kỳ :30 t , trong đó có 25 t d phòng c ổ ự ế ầ ỷ ỷ ự ụ th .
- Trong kỳ, NH đã x lý 46 h p đ ng tín d ng đ i v i n nhóm 5 (n có kh ử ợ ồ ụ ố ớ ợ ợ ả năng m t v n).
- S d phòng đã s d ng đ bù đ p t n th t tín d ng là 6 t , ấ ố ố ự ử ụ ể ắ ổ ấ ụ ỷ trong đó 4 t d phòng c th .
- S d phòng c th đã hoàn nh p là 300 tr ỷ ự ụ ể ố ự ụ ể ậ - T ng d phòng c n đ ổ ự ầ ượ c trích theo tr ng thái n cu i kỳ là 35 t , trong đó có ạ ợ ố ỷ 28 t d phòng c th .
- K toán đã l p ch ng t và h ch toán: ế ậ ứ ừ ạ.
- N TK Chi phí d phòng n ph i thu khó đòi t ợ ự ợ ả ỷ Có TK D phòng c th t ự ụ ể ỷ.
- Có TK D phòng chung (2192) 4 t ự ỷ Bài 2 (2 đ).
- Ngày 30/6/N t i chi nhánh NH B trên đ a bàn thành ph Hà N i, các nghi p v ạ ị ố ộ ệ ụ kinh t sau đây đã phát sinh ế.
- Bà C đ n bán 3.000 EUR.
- Bà C yêu c u g i ti t ki m kỳ h n 12 tháng 50 tr ế ầ ử ế ệ ạ VND.
- Nh n đ ậ ượ ệ c l nh thanh toán qua H th ng Thanh toán Đi n t liên ngân hàng ệ ố ệ ử IBPS v : ề.
- UNC 120 tr đ ng.
- Đ n v phát hành là Cty R, khách hàng c a NH Đ u t và ồ ơ ị ủ ầ ư phát tri n Đà n ng.
- Đ n v th h ể ẵ ơ ị ụ ưở ng là công ty S..
- UNC 35 tr, tr ti n cho ông K không có tài kho n t i NH.
- T thanh toán bù tr mang v : ổ ừ ề.
- Séc chuy n kho n cùng b ng kê n p séc, s ti n 200 tr.
- Đ n v phát hành séc là ể ả ả ộ ố ề ơ ị cty L.
- Đ n v th h ơ ị ụ ưở ng là cty M..
- B ng k t qu thanh toán bù tr t NHNN Hà N i, NH B ph i thu 375 tr ả ế ả ừ ừ ộ ả.
- Đánh giá l i m t TSCĐ có nguyên giá ban đ u là 200 tr, đã trích hao mòn 50 tr, ạ ộ ầ nay đánh giá l i v i nguyên giá 220 tr.
- Yêu c u: ầ X lý và h ch toán các nghi p v nêu trên vào TK thích h p.
- Khi đ nh kho n ch c n ho c ghi tên TK ho c ghi s hi u TK.
- ị ả ỉ ầ ặ ặ ố ệ - Các ch ng t NH B ti p nh n đ u đúng đ a ch , h p l , h p pháp.
- ứ ừ ế ậ ề ị ỉ ợ ệ ợ - Các TK liên quan đ ti n thanh toán.
- Các đ n v NH trên đ a bàn HN tr c ti p tham gia vào H th ng Thanh toán ơ ị ị ự ế ệ ố Đi n t Liên ngân hàng( IBPS) thanh toán qua TK thu h , chi h 5192) ệ ử ộ ộ.
- T giá giao d ch ngày 30/6/N c a Nh: ỷ ị ủ EUR/VND

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt