« Home « Kết quả tìm kiếm

Chương 7 Các dịch vụ và ứng dụng trên mạng truyền thông


Tóm tắt Xem thử

- Các d ch v và ng d ng trên ị ụ ứ ụ m ng truy n thông ạ ề.
- Đa ph ươ ng ti n ệ.
- Ki n trúc ph n m m các ng d ng trên Internet ế ầ ề ứ ụ.
- H th ng tên mi n và đ a ch Internet ệ ố ề ị ỉ.
- Đ ượ ậ c t p h p t nhi u ợ ừ ề h th ng m ng khác ệ ố ạ nhau, cho phép d li u ữ ệ có th đi t m ng này ể ừ ạ đ n m ng khác.
- Các m ng khu v c có th bao g m nhi u h ộ ự ị ạ ự ể ồ ề ệ th ng m ng nh h n cùng h p tác đ duy trì các d ch v cho ng ố ạ ỏ ơ ợ ể ị ụ ườ i dùng.
- Registrar: C quan đăng kí, hay các công ty t nhân đ m nh n vi c đăng kí tên ơ ư ả ậ ệ mi n Internet, (nh là www.vdc.com.vn) cho m i ng ề ư ọ ườ i và các t ch c khác.
- IXP: Internet Exchange Point (IX hay IXP) là m t h th ng c s h t ng v t lý ộ ệ ố ơ ở ạ ầ ậ mà cho phép các nhà cung c p d ch v Internet trao đ i d li u gi a các m ng ấ ị ụ ổ ữ ệ ữ ạ riêng c a các ISP này v i nhau b ng các th a thu n song ph ủ ớ ằ ỏ ậ ươ ng cùng có l i, ợ cho phép l u l ư ượ ng đ ượ c trao đ i mà không t n phí.
- Đ ườ ng truy n n đ nh ề ổ ị.
- Internet tr c ti p (leased line): t c đ truy c p đ ự ế ố ộ ậ ượ c đ m b o và tùy thu c ng ả ả ộ ườ i dùng, chi phí l p đ t và ắ ặ b o trì cao.
- Ứ ng d ng ụ DNS, ENRP, FTP, HTTP, IMAP, IRC, NNTP, POP3, SIP, SMTP, SNMP, SSH, TELNET, BitTorrent,.
- IP V0-V3: không đ ượ c s d ng r ng rãi ử ụ ộ.
- 7.1.5 H th ng tên mi n ệ ố ề.
- H th ng tên mi n DNS (Domain Name System) ệ ố ề.
- Cho phép thi t l p m t ế ậ ộ ánh x ạ t ươ ng ng gi a ứ ữ đ a ị ch IP ỉ và m t ộ tên mi n ề.
- Ki n trúc h th ng tên mi n ế ệ ố ề.
- Ho t đ ng c a h th ng tên mi n ạ ộ ủ ệ ố ề.
- Máy tính ng ườ i dùng đóng vai trò Clients.
- Giao th c s d ng ứ ử ụ.
- Ng ườ i dùng có th duy t ể ệ h t các trang web b ng ế ằ các s d ng các siêu ử ụ liên k t gi a các trang ế ữ web này.
- S d ng các đ ử ụ ườ ng dây đi n tho i.
- Cung c p các ph n m m, ng d ng, gói vá l i cho ấ ầ ề ứ ụ ỗ ng ườ i dùng..
- Cung c p m t chu n m đ phát tri n các ng d ng ấ ộ ẩ ở ể ể ứ ụ phía client và server có th ho t đ ng v i nhau ể ạ ộ ớ.
- Giao th c s d ng: FTP ứ ử ụ.
- H th ng th đi n t ệ ố ư ệ ử.
- Mail Delivery Agent (MDA): Chuy n đ n cho ng ể ế ườ i nh n n i ậ ộ b , l c hay phân lo i mail ộ ọ ạ.
- mailbox ch a thông đi p đ n ứ ệ ế cho ng ườ i dùng..
- Ứ ng d ng Multimedia là m t ng d ng s ụ ộ ứ ụ ử d ng t p h p các ngu n ph ụ ậ ợ ồ ươ ng ti n truy n ệ ề thông nh là văn b n, hình nh, âm thanh, ư ả ả.
- H th ng Multimedia ệ ố.
- Là h th ng có kh năng x lý, l u tr d li u và ng ệ ố ả ử ư ữ ữ ệ ứ d ng multimedia.
- H th ng máy tính ệ ố.
- Ứ ng d ng Multimedia: Voice over IP, Internet Radio, ụ Video Conference, trò ch i.
- Âm thanh t nhiên là d ng sóng âm m t chi u, con ự ạ ộ ề ng ườ i có th nghe các âm thanh có t n s t 20Hz ể ầ ố ừ đ n 20000Hz ế.
- Ph ươ ng pháp l y m u: ấ ẫ.
- Các ng d ng: ứ ụ.
- Video t ươ ng t ự.
- Ph ươ ng pháp nén video s : ố.
- Ứ ng d ng video kĩ thu t s ụ ậ ố.
- Tr ườ ng h c ọ.
- K tên các ng ệ ể ứ d ng đa ph ụ ươ ng ti n hi n có trên m ng.
- 7.6 ng d ng cho TMĐT Ứ ụ.
- Các ng d ng TMĐT ( ứ ụ sinh viên th o lu n ả ậ ) 7.6.3.
- Th ươ ng m i trên n n WEB ạ ề.
- Th ươ ng m i trên n n di đ ng ạ ề ộ.
- Con ng ườ i : Ng ườ i mua.
- ng ườ i bán , trung gian, d ch ị.
- vụ , ng ườ i và qu n lý IS ả.
- H ợ p tác v i các ớ doanh nghi p ệ : Các ch ươ ng trình.
- C s h t ng m ng ơ ở ạ ầ ạ (Vi n thông ễ , truy n ề hình cáp không dây, Internet, VAN, WAN,.
- li u ệ , kho v n ậ , khách hàng và các ng d ng ứ ụ.
- Khuôn kh c a th ẽ ổ ủ ươ ng m i đi n t ạ ệ ử.
- 7.6.2.Các ng d ng cho TMĐT ứ ụ.
- T p h p nhu c u c a nh ng ng ậ ợ ầ ủ ữ ườ i mua nh đ có ỏ ể.
- Nh ng ng ề ẩ ữ ườ i nh n đ ậ ượ ẽ ử c s g i thông tin c a b n cho các b n bè c a h (C n th n vi rút).
- Các h th ng đ u th u đi n ệ ố ấ ầ ệ tử.
- Cung c p các d ch v liên quan đ n thông tin v th ấ ị ụ ế ề ươ ng m i đi n t nh đ tin c y, n i dung, k t n i ng ạ ệ ử ư ộ ậ ộ ế ố ườ i mua và ng ườ i bán, đánh giá ng ườ i bán và s n ph m.
- 7.6.3.Th ươ ng m i trên n n WEB ạ ề.
- C ơ s ở h t ng m ng ạ ầ ạ.
- Di đ ng ộ.
- Các trình n ẩ là các ch ươ ng trình máy tính th c hi n m t t p các nhi m v ự ệ ộ ậ ệ ụ máy tính có tính th ườ ng xuyên thay cho ng ườ ử ụ i s d ng và trong khi làm nh v y nó ư ậ ph i có s hi u bi t nh t đ nh v m c đích c a ng ả ự ể ế ấ ị ề ụ ủ ườ ử ụ i s d ng..
- C máy tìm ki m (ví d nh Altavista, Google) duy trì m t danh m c c a ả ụ ỗ ế ụ ư ộ ụ ủ hàng trăm tri u các trang Web và s d ng danh m c đó đ tìm các trang phù h p v i các t ệ ử ụ ụ ể ợ ớ ừ khóa mà ng ườ ử ụ i s d ng đã đ a ra ư.
- Các trình n FAQ: các trình n FAQ h ẩ ẩ ướ ng d n m i ng ẫ ọ ườ ế i đ n các câu h i th ỏ ườ ng g p.
- Khi ặ tìm ki m thông tin, m i ng ế ọ ườ i có xu th h i các câu h i gi ng nhau hay t ế ỏ ỏ ố ươ ng t .
- ự Vì v y, các ậ nhóm tin, các nhân viên h tr , ng ỗ ợ ườ i bán… đã phát tri n các t p FAQ đó và các câu tr l i ể ệ ả ờ t ươ ng ng v i t ng câu h i.
- Nh ng có m t v n đ : m i ng ứ ớ ừ ỏ ư ộ ấ ề ọ ườ ử ụ i s d ng ngôn ng t nhiên và ữ ự h i cùng m t câu h i theo các cách khác nhau.
- Internet đã tr thành m t ng ở ộ ườ ỗ ợ i h tr ch y u cho ủ ế truy n thông t ề ươ ng tác.
- M i ng ọ ườ i đang s d ng nhi u ử ụ ề công ngh Internet khác nhau - đi n tho i Internet, đi n ệ ệ ạ ệ tho i t bào thông minh, h i ngh video Internet, phát ạ ế ộ ị thanh Internet, b ng tr ng, phòng chat… đ liên l c.
- Chat đi n t ch m t hình th c liên l c mà trong đó nh ng ng ệ ử ỉ ộ ứ ạ ữ ườ i tham gia có th s d ng đ xây d ng m t c ng đ ng, thúc đ y các m c tiêu v th ể ử ụ ể ự ộ ộ ồ ẩ ụ ề ươ ng m i, ạ chính tr , hay môi tr ị ườ ng h tr m i ng ỗ ợ ọ ườ i trong các v n đ y t , hay cho phép ấ ề ế nh ng ng ữ ườ i có cùng s thích chia s m i quan tâm.
- c ng đ ng tr c tuy n ngày càng đ ộ ồ ự ế ượ c s d ng nhi u đ ph c v l i ích cho các ử ụ ề ể ụ ụ ợ doanh nghi p, bao g m c qu ng cáo.
- Web, cho phép b n g i các thông đi p cho nh ng ng ạ ử ệ ữ ườ ử ụ i s d ng Net b ng cách ằ s d ng m t trình duy t Web và thăm trang Webchat (ví d nh ử ụ ộ ệ ụ ư.
- M t blog là m t ử ụ ộ ệ ộ ộ trang Web cá nhân, đ ượ c m công khai, trong đó ng ở ườ i ch s h u bày t tình ủ ở ữ ỏ c m, ý ki n c a mình.
- M i ng ả ế ủ ọ ườ i có th vi t chuy n, k tin t c và cung c p các ể ế ệ ể ứ ấ liên k t đ n các bài vi t hay trang Web khác.
- m t s blog, b n có th nh n ế ế ế Ở ộ ố ạ ể ậ đ ượ c các ch đ thú v mà bình th ủ ề ị ườ ng b n có th b qua.
- H i ngh t xa đi n t ộ ị ừ ệ ử: h i ngh t xa là vi c s d ng truy n thông đi n t , ộ ị ừ ệ ử ụ ề ệ ử cho phép hai hay nhi u ng ề ườ ở i các đ a đi m khác nhau tham gia cùng m t h i ị ể ộ ộ ngh .
- Có nhi u lo i h i ngh t xa, c nh t và đ n gi n nh t là ị ề ạ ộ ị ừ ổ ấ ơ ả ấ h i ngh t xa ộ ị ừ (b ng) đi n tho i ằ ệ ạ , trong đó nhi u ng ề ườ i nói chuy n v i nhau t hai hay nhi u đ a ệ ớ ừ ề ị đi m.
- H i ngh t xa video ộ ị ừ : trong h i ngh t xa video ộ ị ừ , nh ng ng ữ ườ i tham gia m t ở ộ đ a đi m này có th nhìn th y nh ng ng ị ể ể ấ ữ ườ i tham gia các đ a đi m khác.
- Các ở ị ể hình nh đ ng c a ng ả ộ ủ ườ i tham gia có th xu t hi n trên m t màn hình l n hay ể ấ ệ ộ ớ trên m t máy tính đ bàn.
- M t khi các h i ngh đ ạ ộ ộ ị ượ c s hóa và truy n trên m ng, ố ề ạ chúng tr thành m t ng d ng máy tính.
- H i ngh Web: ộ ị h i ngh Web đ ộ ị ượ c ti n hành trên Internet gi a hai ho c hàng ế ữ ặ nghìn ng ườ i.
- Gi ng nh h i ngh t xa video, h i ngh ự ệ ố ư ộ ị ừ ộ ị Web cho phép ng ườ ử ụ i s d ng cùng nhìn th y m t v t gì đó, ví d nh trình di n ấ ộ ậ ụ ư ễ bán hàng trong Microsoft PowerPoint hay là m t b n v trên máy tính.
- Di đ ộ ng.
- Ngày càng nhi u nh ng ng ề ữ ườ i bán hàng cho phép các khách hàng mua hàng t các thi t b không dây.
- Nh ng ng ữ ườ ử ụ i s d ng máy đi n tho i t bào cũng có th ệ ạ ế ể tham gia vào các cu c đ u giá trên m ng.
- Nh ng ng ấ ị ụ ắ ọ ơ ữ ườ i có tài kho n eBay có th truy c p tài kho n c a mình, duy t, ả ở ể ậ ả ủ ệ đ u th u các m t hàng t b t c máy đi n tho i hay PDA ấ ầ ặ ừ ấ ứ ệ ạ có kh năng Internet nào.
- Đi u này cũng đúng v i nh ng ả ề ớ ữ ng ườ i tham gia vào Amazon.com Auctions..
- Bi t v trí hi n t i c a nh ng ng ế ị ệ ạ ủ ữ ườ i s d ng thi t b di đ ng (s ử ụ ế ị ộ ử d ng GPS) và s thích hay thói quen l ụ ở ướ t Web c a h , các chuyên gia ủ ọ marketing có th g i các thông đi p qu ng cáo có tính đ c thù ng ể ử ệ ả ặ ườ i s d ng đ n các thi t b không dây.
- Qu ng cáo cũng có th tùy thu c ử ụ ế ế ị ả ể ộ theo v trí, thông báo cho ng ị ườ i s d ng v các c a hàng, siêu th và ử ụ ề ử ị ti m ăn g n v trí c a ng ệ ầ ị ủ ườ i mua hàng ti m năng.
- Các tin nh n SMS và ề ắ các tin nh n c a máy nh n tin có th đ ắ ủ ắ ể ượ c dùng đ truy n qu ng cáo ể ề ả lo i này t ạ ươ ng ng đ n các máy đi n tho i di đ ng và các máy nh n ứ ế ệ ạ ộ ắ tin..
- Nó t ng h p và cung c p n i dung, d ch v cho nh ng ng ộ ổ ợ ấ ộ ị ụ ữ ườ i s d ng thi t b di đ ng.
- các d ch v ụ ư ơ ề ị ụ c ng đ ng.
- Các portal ế ạ ề ế ẹ ệ di đ ng th ộ ườ ng thu phí d ch v .
- T i xu ng thông tin b i nh ng ng ả ố ở ữ ườ ử ụ i s d ng/ng ườ i bán hàng di đ ng.
- Video theo yêu c u và các d ch v khác cho ng ầ ị ụ ườ ử ụ i s d ng di đ ng.
- Chuy n cho ng ể ườ i bán các thông tin liên quan đ n vi c phân ph i các thành ph n, ế ệ ố ầ c u ki n.
- Xác đ nh v trí c a hàng hoá, các lô hàng, b y đàn gia súc, con ng ị ị ủ ầ ườ i..
- G i qu ng cáo có tính đ c thù ng ử ả ặ ườ ử ụ i s d ng và ph thu c vào v trí đ n ng ụ ộ ị ế ườ i s d ng.
- Môi gi i ngân hàng và thanh toán b i ng ớ ở ườ ử ụ i s d ng di đ ng.
- Các ng d ng tài chính di đ ng ứ ụ ộ.
- Ví dụ Các nhóm ng d ng ứ ụ.
- Tình hình ng d ng các d ch v TMĐT Vi t Nam ứ ụ ị ụ ở ệ và th gi i

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt