- Chi phí ph i tr - ả ả Accumulated. - Chi phí xây d ng c ự ơ b n d dang - ả ở. - Chi phí ch k t chuy n - ờ ế ể Deferred revenue. - Hao mòn lu k tài ỹ ế s n c đ nh h u hình - ả ố ị ữ. - Depreciation of intangible fixed assets. - Hoa mòn lu k tài s n c đ nh vô hình - ỹ ế ả ố ị. - Depreciation of leased fixed assets. - Hao mòn luỹ k tài s n c đ nh thuê tài chính - ế ả ố ị. - Chi phí ho t ạ đ ng tài chính - ộ. - Chi phí b t th ấ ườ ng - Extraordinary income. - Ch s tài chính - ỉ ố Financials. - Tài chính. - Nguyên giá tài s n c đ nh h u ả ố ị ữ hình. - Fixed assets. - Tài s n c đ nh - ả ố ị. - Chi phí qu n lý doanh nghi p - ả ệ. - Thu nh p ho t ậ ạ đ ng tài chính - ộ. - Nguyên giá tài s n c ả ố đ nh vô hình - ị. - Intangible fixed assets. - Tài s n c đ nh vô hình - ả ố ị Intra-company payables. - Nguyên giá tài s n c ả ố đ nh thuê tài chính - ị. - Leased fixed assets. - Tài s n c đ nh thuê tài ả ố ị chính. - Long-term borrowings. - Các kho n đ u t tài ả ầ ư chính dài h n - ạ. - Long-term liabilities. - Long-term mortgages, collateral, deposits. - Các kho n th ch p, ký c ả ế ấ ượ c, ký qu dài h n - ỹ ạ. - Long-term security investments. - Tài s n c đ nh và đ u t dài ả ố ị ầ ư h n - ạ. - Other long-term liabilities. - Các kho n ph i thu khác - ả ả Other short-term investments. - Chi phí tr tr ả ướ c. - L i nhu n t ho t ợ ậ ừ ạ đ ng tài chính - ộ. - Các kho n ph i thu - ả ả. - Các kho n gi m tr - ả ả ừ. - Chi phí bán hàng - Sales rebates. - Các kho n đ u t tài ả ầ ư chính ng n h n - ắ ạ. - Short-term liabilities. - Các kho n th ch p, ký c ả ế ấ ượ c, ký qu ng n h n - ỹ ắ ạ Short-term security investments. - Tangible fixed assets. - Tài s n c đ nh h u hình - ả ố ị ữ Taxes and other payables to the State budget----. - Thu và các kho n ph i n p nhàn ế ả ả ộ ướ c - Total assets. - Chi phí s n xu t kinh doanh ả ấ d dang - ở