- Câu 1: Chi phí biên đ s n xu t s n ph m là 10, co giãn c a c u theo giá (Ep) c a s n ph m này b ng -3. - A 10 B C ba câu đ u sai ả ề C 15 D 30 Câu 2: Cân b ng tiêu dùng x y ra khi. - A C ba câu đ u sai ả ề B MUx/MUy=Py/Px C MRSxy=MUx/MUy D MRSxy=Px/Py Câu 3: Chi phí biên MC là:. - A Đ nh phí trung bình thay đ i khi thay đ i m t đ n v s n l ị ổ ổ ộ ơ ị ả ượ ng s n xu t ả ấ B Bi n phí trung bình thay đ i khi ế ổ thay đ i m t đ n v s n l ổ ộ ơ ị ả ượ ng s n xu t ả ấ C Bi n phí thay đ i khi thay đ i m t đ n v s n l ế ổ ổ ộ ơ ị ả ượ ng s n xu t ả ấ. - D Chi phí trung bình thay đ i khi thay đ i m t đ n v s n l ổ ổ ộ ơ ị ả ượ ng s n xu t ả ấ Câu 4: Năng su t biên (S n ph m biên, MP) là: ấ ả ẩ. - A Năng su t thay đ i khi thay đ i m t đ n v y u t s n xu t c đ nh ấ ổ ổ ộ ơ ị ế ố ả ấ ố ị B C ba câu đ u sai ả ề C S n ả ph m trung bình thay đ i khi thay đ i m t đ n v y u t s n xu t bi n đ i ẩ ổ ổ ộ ơ ị ế ố ả ấ ế ổ D S n ph m thay đ i khi thay đ i ả ẩ ổ ổ m t đ n v y u t s n xu t bi n đ i ộ ơ ị ế ố ả ấ ế ổ. - Câu 5: H u d ng biên MU có qui lu t d ữ ụ ậ ươ ng và gi m d n khi s n l ả ầ ả ượ ng tăng thì:. - A Đ ườ ng t ng h u d ng s d c lên và đi qua g c t a đ ổ ữ ụ ẽ ố ố ọ ộ B C ba câu đ u sai ả ề C T ng h u d ng s tăng ch m ổ ữ ụ ẽ ậ d n, đ t c c đ i r i gi m d n ầ ạ ự ạ ồ ả ầ D T ng h u d ng s tăng nhanh d n, ch m d n, đ t c c đ i r i gi m d n ổ ữ ụ ẽ ầ ậ ầ ạ ự ạ ồ ả ầ. - Câu 6: Doanh nghi p A s n xu t 97 s n ph m có t ng phí TC=100 đ n v ti n. - Chi phí biên c a s n ph m th l n l ệ ả ấ ả ẩ ổ ơ ị ề ủ ả ẩ ứ ầ ượ t là 5, 10, 15. - V y chi phí trung bình c a 100 s n ph m là: ậ ủ ả ẩ. - A C ba câu đ u sai ả ề B 130 C 30 D 13. - Doanh nghi p có các hàm s sau: P= 5.000-2Q. - Câu 7: Đ t i đa hóa doanh thu thì doanh nghi p s bán hàng hóa P, s n l ể ố ệ ẽ ả ượ ng Q, doanh thu TR l : ả. - TR B P=6.000. - TR=3.125.000 D C ba câu đ u sai ả ề. - Câu 8: Đ t i đa hóa l i nhu n thì doanh nghi p s s n xu t s n l ể ố ợ ậ ệ ẽ ả ấ ờ ả ượ ng Q, giá bán P và l i nhu n c c đ i là: ợ ậ ự ạ. - ∏max=2.000.000 B C ba câu đ u sai ả ề C Q=500. - ∏max=1.550.000 Câu 9: S n l ả ượ ng l n nh t mà doanh nghi p không b l là ớ ấ ệ ị ỗ. - A Q=999,9 B Q=2.500,5 C C ba câu đ u sai ả ề D Q=1.500,5 Câu 10: Doanh thu hòa v n là ố. - A TRhv B C ba câu đ u sai ả ề C TRhv D TRhv Dùng s li u sau đ tr l i các câu h i có liên quan. - Doanh nghi p trong th tr ệ ị ườ ng c nh tranh hoàn toàn có hàm chi phí sau: TC=5Q ạ 3 -8Q 2 +20Q+500 Câu 11: Hàm chi phí trung bình AC b ng: ằ. - A 10Q 2 -8Q+20+500/Q B C ba câu đ u sai ả ề C 5Q 2 -8Q+20+500/Q D 30Q 3 -8Q+20+500/Q Câu 12: Hàm chi phí biên MC b ng ằ. - A 15Q 2 -16Q+20 B C ba câu đ u sai ả ề C 30Q 3 -8Q+20+500/Q D 10Q 2 -4Q+20 Câu 13: Giá th tr ị ườ ng b ng bao nhiêu thì doanh nghi p hòa v n: ằ ệ ố. - A C ba câu đ u sai ả ề B P=300 C P=192,99 D P=202,55. - Câu 14: N u giá th tr ế ị ườ ng Pe b ng 500 thì l i nhu n c c đ i c a doanh nghi p b ng: ằ ợ ậ ự ạ ủ ệ ằ. - A C ba câu đ u sai ả ề B ∏=1.000 C D ∏=2.500. - Câu 15: N u giá th tr ế ị ườ ng Pe b ng 500 thì s n l ằ ả ượ ng t i u đ l i nhu n c c đ i là: ố ư ể ợ ậ ự ạ. - A Q=10,15 B Q=20,15 C Q=6,22 D C ba câu đ u sai ả ề Câu 16: Giá th tr ị ườ ng b ng bao nhiêu thì doanh nghi p ng ng kinh doanh: ằ ệ ừ. - A 26,67 B 16,8 C C ba câu đ u sai ả ề D 30. - Câu 17: Doanh nghi p theo đu i m c tiêu t i đa hóa l i nhu n nh ng b hòa v n, khi y s n l ệ ổ ụ ố ợ ậ ư ị ố ấ ả ượ ng hòa v n b ng: ố ằ A Q=15,25 B Q=20,50 C Q=3,97 D C ba câu đ u sai ả ề Câu 18: Trong th tr ị ườ ng c nh tranh hoàn toàn, đ l i nhu n t i đa doanh nghi p cung ng t i m c s n l ạ ể ợ ậ ố ệ ứ ạ ứ ả ượ ng có:. - A MR=P B Chi phí th p nh t ấ ấ C Chi phí bình quân th p nh t ấ ấ D P=MC. - Câu 19: Trong th tr ị ườ ng đ c quy n, chính ph qui đ nh giá tr n, tr c ti p s có l i cho: ộ ề ủ ị ầ ự ế ẽ ợ. - A Ng ườ i tiêu dùng B Ng ườ i tiêu dùng và doanh nghi p ệ C Chính phủ D Ng ườ i tiêu dùng và chính phủ. - A K 0,6 L 0,4 B (1/2)K 0,6 L 0,4 C 2K 0,5 L 0,5 D C ba câu đ u đúng ả ề Câu 21: Trong th tr ị ườ ng đ c quy n hoàn toàn câu nào sau đây ch a th k t lu n: ộ ề ư ể ế ậ. - A Doanh nghi p kinh doanh thì luôn luôn có l i nhu n ệ ợ ậ B TR max khi MR=0 C Đ có πmax doanh nghi p luôn ể ệ s n xu t t i Q có /Ep/>1 ả ấ ạ D Đ ườ ng MC luôn c t AC t i ACmin ắ ạ. - Câu 22: Trong th tr ị ườ ng đ c quy n hoàn toàn v i hàm s c u P. - Doanh nghi p đang bán giá P = 14 (đvtt/sp) đ thu ộ ề ớ ố ầ ệ ể l i nhu n t i đa. - V y thay đ i th ng d ng ợ ậ ố ế ủ ị ị ố ầ ậ ổ ặ ư ườ i tiêu dùng là:. - A -140 B +120 C +140 D C ba câu đ u sai ả ề. - T ng s n ph m c a 3 công nhân là: ổ ả ẩ ủ A 63 B C ba câu đ u sai ả ề C 7 D 21. - Câu 24: M t ng ộ ườ i mua 10 s n ph m X và 20 s n ph m Y. - A Tăng l ượ ng x, gi m l ả ượ ng Y B Tăng l ượ ng X, l ượ ng Y gi nguyên ữ C Gi m l ả ượ ng X, tăng l ượ ng Y D Không thay đ i X và Y ổ. - Câu 25: Ng ườ i tiêu dùng v i thu nh p là 51đ, chi tiêu cho 2 s n ph m A và B, v i P ớ ậ ả ẩ ớ A =P B 1đ/s n ph m, s thích c a ng ả ẩ ở ủ ườ i tiêu dùng này đ ượ c th hi n b ng hàm TU=A*(B-1). - V y l a ch n tiêu dùng t i u là: ể ệ ằ ậ ự ọ ố ư. - A A=25;B=26 B B=26;A=25 C C ba câu đ u sai ả ề D A=25,5;B=25,5. - Câu 26: Th tr ị ườ ng đ c quy n hoàn toàn v i đ ộ ề ớ ườ ng c u P = (-1/10)*Q + 2000, đ đ t l i nhu n t i đa doanh nghi p cung ng t i m c ầ ể ạ ợ ậ ố ệ ứ ạ ứ s n l ả ượ ng:. - A Q>10.000 B C ba câu đ u sai ả ề C Q=20.000 D Q<10.000. - Câu 27: Doanh nghi p trong th tr ệ ị ườ ng đ c quy n hoàn toàn có MR=(-1/10)*Q+1000. - N u chính ph qui đ nh m c ộ ề ế ủ ị ứ giá bu c doanh nghi p ph i gia tăng s n l ộ ệ ả ả ượ ng cao nh t, V y m c giá đó là: ấ ậ ứ. - A P=600 B P=700 C C ba câu đ u sai ả ề D P=400. - Câu 28: T ng chi phí c a 10 hàng hóa là 100, chi phí c đ nh c a xí nghi p là 40đ. - N u chi phí tăng thêm đ s n xu t thêm s n ph m ổ ủ ố ị ủ ệ ế ể ả ấ ả ẩ th 11 là 12đ. - Câu 29: Trong th tr ị ườ ng c nh tranh hoàn toàn, câu nào sau đây là đúng: ạ. - A Đ d c c a đ ộ ố ủ ườ ng t ng doanh thu chính là doanh thu biên ổ B Doanh thu thu thêm khi bán thêm m t s n ph m chính là giá bán ộ ả ẩ C T ng doanh thu gia tăng khi gia tăng bán thêm 1 s n ph m m i chính là doanh thu biên. - ổ ả ẩ ớ D C ba câu đ u đúng ả ề. - Câu 30: Doanh nghi p trong th tr ệ ị ườ ng c nh tranh hoàn toàn theo đ i m c tiêu πmax ph i đóng c a khi: ạ ổ ụ ả ử. - A Giá bán ch đ bù chi phí bi n đ i bình quân bé nh t ỉ ủ ế ổ ấ B Giá bán ch đ bù chi phí tăng thêm khi bán thêm 1 s n ph m ỉ ủ ả ẩ C Giá bán ch b ng chi phí bình quân th p nh t ỉ ằ ấ ấ D Giá bán làm cho doanh nghi p b l ệ ị ỗ. - Câu 31: Khi đ ườ ng đ ng phí d ch chuy n song song sang ph i, đi u này có ngh a là: ẳ ị ể ả ề ỉ. - A C ba câu đ u sai ả ề B T ng phí tăng, ng ổ ườ ả i s n xu t mua đ ấ ượ ố ượ c s l ng đ u vào tăng khi giá các y u t đ u vào ầ ế ố ầ không đ i ổ C Giá m t y u t s n xu t gi m, l ộ ế ố ả ấ ả ượ ng đ u vào tăng ầ D T ng phí tăng, ng ổ ườ ả i s n xu t ấ mua đ ượ ố ượ c s l ng đ u vào tăng ầ. - Câu 32: Doanh nghi p trong th tr ệ ị ườ ng đ c quy n hoàn toàn v i hàm s c u P=(-1/10)*Q+30. - Tìm P đ doanh thu c c đ i: ộ ề ớ ố ầ ể ự ạ A P=15 B P=20 C C ba câu đ u sai ả ề D P=25. - Câu 33: Hàng hóa X v i đ ớ ườ ng c u song song v i tr c giá P, đ ầ ớ ụ ườ ng cung thì d c lên. - Câu 34: Trong th tr ị ườ ng đ c quy n hoàn toàn, chính ph đánh thu không theo s n l ộ ề ủ ế ả ượ ng s nh h ẽ ả ưở ng:. - A S n l ả ượ ng gi m ả B C ba câu đ u sai ả ề C Thu ng ế ườ i tiêu dùng và ng ườ ả i s n xu t cùng gánh ấ D Giá tăng. - (P: đ n v ti n/đ n v l ế ơ ị ề ơ ị ượ ng. - Q: đ n v l ơ ị ượ ng). - Chính ph đánh thu 50 ủ ế đ n v ti n/ đ n v l ơ ị ề ơ ị ượ ng vào hàng hóa này. - A 1.250 B 1.330 C 1.500 D C ba câu đ u sai ả ề. - Câu 36: M c thu mà ng ứ ế ườ ả i s n xu t ph i ch u trên m i đ n v l ấ ả ị ổ ơ ị ượ ng là:. - A C ba câu đ u sai ả ề B 20 C 50 D 30 Câu 37: M c thu mà ng ứ ế ườ i tiêu dùng ph i ch u trên m i đ n v l ả ị ổ ơ ị ượ ng là:. - A 25 B C ba câu đ u sai ả ề C 50 D 30. - Câu 38: L ượ ng cân b ng Qe2 sau khi có thu là: ằ ế. - A C ba câu đ u sai ả ề B 2.640 C 2.450 D 3.340. - A C ba câu đ u sai ả ề B 1.300 C 1.000 D 800 Câu 40: T ng thu chính ph thu đ ổ ế ủ ượ c là:. - A 167.000 B C ba câu đ u sai ả ề C 150.000 D 240.000. - Câu 41: L ượ ng cân b ng Qe1 tr ằ ướ c khi có thu là: ế. - A 1.400 B C ba câu đ u sai ả ề C 3.500 D 3.400 Câu 42: T n th t kinh t do thu t o ra là: ổ ấ ế ế ạ. - A 3000 B 1500 C 2500 D C ba câu đ u sai ả ề Dùng s li u sau đ tr l i các câu h i có liên quan. - Câu 44: Đ k t h p s n xu t t i u thì lao đ ng L b ng: ể ế ợ ả ấ ố ư ộ ằ. - A 2500 B 714,3 C C ba đ u sai ả ề D 1190 Câu 46: K t h p s n xu t t i u thì s n l ế ợ ả ấ ố ư ả ượ ng c c đ i Qmax b ng: ự ạ ằ. - A 50.481,3 B 25.000 C 8.6050 D C ba câu đ u sai ả ề Câu 47: Đ i v i hàm s n xu t này ố ớ ả ấ. - A N u tăng lên 14% v chi phí s n xu t thì s n l ế ề ả ấ ả ượ ng s tăng lên 10% ẽ B N u tăng lên 10% v chi phí s n ế ề ả xu t thì s n l ấ ả ượ ng s tăng lên 14% ẽ C C ba câu đ u sai ả ề D N u tăng lên 10% v chi phí s n xu t thì s n l ế ề ả ấ ả ượ ng s tăng lên ẽ 14%. - Qmax=20.000 Câu 48: K t h p s n xu t t i u thì lao đ ng L b ng: ế ợ ả ấ ố ư ộ ằ. - A 4502,6 B 2500 C 4550 D C ba câu đ u sai ả ề Câu 49: K t h p s n xu t t i u thì v n K b ng: ế ợ ả ấ ố ư ố ằ. - A 455 B 553 C 300 D C ba câu đ u sai ả ề Câu 50: K t h p s n xu t t i u thì chi phí s n xu t t i thi u TCmin b ng: ế ợ ả ấ ố ư ả ấ ố ể ằ. - A 3.000 B 2.441,72 C 1.200,5 D C ba câu đ u sai ả ề H t ế
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt