- 0, ta có:. - Ta có : 3 2 2. - Cách 1: Ta có . - g) Ta có . - b) Ta có: x 2. - a) Ta có : x 2 2 x. - x = 1 b) Ta có. - Ta có. - Xét tam giác ABC vuông tại A. - AHC ta có:. - ta có. - Theo Pitago, ta có. - a) Ta có: D ¶ 1. - 0 ta có. - Ta có do . - Ta có (3) 3 2 9. - Cách 2 : ta có. - Ta có: sin 2. - a) Ta có:. - ta có: sin sin 1. - a khác b b) Ta có:. - b) Ta có:. - AC = b, ta có:. - xét tam giác AHB vuông tại H, ta có:. - xét tam giác AHB, vuông tại H, ta có:. - Bài 5: Cho tam giác ABC có. - Bài 1 : Cho hàm số. - LG a) Ta có f. - b) Ta có y 2 4 x 4 2 4 x 6 x 9. - Bài 3 : Cho hàm số y f (x. - b) Ta có f x. - Bài 4: Cho hàm số y f (x. - Bài 5: Cho hàm số y. - Ta có: m 2 + 3m + 5 = m 2 + 2m. - Bài 3: Cho hàm số 2. - Bài 6 : Cho hàm số y. - Bài 7: Cho hàm số y = (m-1).x + m. - ta có:. - ta có : 0 3 3 3. - 3), nên ta có : 3 = 2.a – 4 =>. - 5), nên ta có : 5 = a.(-1. - Cho hàm số y = (m - 1)x + m.. - Cho hàm số y = (m-1)x + (m +1) (1). - Bài 1: Cho tam giác ABC vuông tại A. - Xét tam giác BCD, ta có : QC QD. - Ta có : 0. - tam giác ABC vuông tại A. - Bài 1: Cho hàm số (d) y = (m - 2)x + 3. - a) ta có:. - Bài 4: Cho tam giác ABC có. - xét tam giác AHC vuông tại H, ta có. - Ta có:. - c) Ta có: 1 1 2 1 2. - m 3 (1) Ta có: a = m – 3. - Ta có: a. - LG Xét (1), ta có : a = m + 3 . - Xét (2), ta có : a. - ta có: AM. - a) ta có: OM = ON. - xét tam giác MNC, ta có:. - c) xét tam giác AMO. - Bài 3: Cho tam giác ABC. - ta có: BD. - d , ta có:. - ta có: OO . - xét tam giác OBO. - a) ta có. - a) ta có: OO. - ta có hpt:. - Ta có hệ phương trình:. - Ta có hệ phương trình . - v ngược: x-y - ta có hpt. - a) Ta có. - b) Ta có: µ 1 1 » 30 0. - b) Ta có. - Bài 1: Cho hàm số y. - Với y = 0 ta có. - Với y = -7,5 ta có. - Với y = -0,05 ta có. - x 2 6 Bài 2: Cho hàm số y. - LG Ta có: a m 2. - b) Với a = ½ ta có hàm số sau: 1 2 y 2 x. - Thay x = -2 vào hàm số ta có: y 0, 4. - 9) Bài 9: Cho 2 hàm số (P): y. - ta có . - 90 0 (góc nt chắn nửa đtròn) Suy ra tứ giác BADC nt đtròn đường kính BC b) ta có: C µ ¶ 1 D 1 (cùng chắn cung ME). - xét tam giác KBC, ta có:. - BF AC xét tam giác ABC, ta có:. - Ta có: CKA. - Ta có pt: x 10%. - Từ (1) và (2) ta có hpt . - Ta có pt: 1 1 1. - Ta có pt:. - ta có pt:. - 3 x Ta có phương trình:. - Ta có hpt:. - Ta có pt . - Ta có phương trình . - Ta có phương trình x x. - ta có pt sau . - ta có pt . - ta có pt : 4x + 7(x + 5. - Ta có hệ phtrình: 2 1 2. - Ta có phtrình . - b) ta có: µ µ A 1 B 1 (cùng chắn cung AC). - a) ta có: µ µ B 1 E 1 (cùng bù với ¶ E 2. - c) ta có:. - b) ta có:. - b) ta có