« Home « Kết quả tìm kiếm

Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã thi THPT Quốc gia 2021 Danh sách do bộ GD&ĐT cấp


Tóm tắt Xem thử

- Mã quận,.
- Mã tỉnh: 06 - TỈNH CAO BẰNG Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Cao Bằng 08 Huyện Hòa An.
- Mã tỉnh: 07 - TỈNH LAI CHÂU Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành Phố Lai Châu 05 Huyện Mường Tè.
- Mã tỉnh: 08 - TỈNH LÀO CAI Mã quận,.
- 05 Thành phố Lào Cai.
- Mã tỉnh: 09 - TỈNH TUYÊN QUANG Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Tuyên.
- Mã tỉnh: 10 - TỈNH LẠNG SƠN Mã quận,.
- 01 Thành phố Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc.
- Mã tỉnh: 11 - TỈNH BẮC KẠN Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn.
- Mã tỉnh: 12 - TỈNH THÁI NGUYÊN Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Thái.
- 02 Thành phố Sông Công 07 Huyện Đồng Hỷ.
- Mã tỉnh: 13 - TỈNH YÊN BÁI Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn.
- 01 Thành phố Sơn La 07 Huyện Mai Sơn.
- Mã tỉnh: 15 - TỈNH PHÚ THỌ Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Việt Trì 08 Huyện Thanh Sơn.
- 07 Huyện Yên Lập.
- Mã tỉnh: 16 - TỈNH VĨNH PHÚC Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Vĩnh Yên 06 Huyện Bình Xuyên.
- Mã tỉnh: 17 - TỈNH QUẢNG NINH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hạ Long 08 Huyện Tiên Yên.
- Mã tỉnh: 18 - TỈNH BẮC GIANG Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên.
- Mã tỉnh: 19 - TỈNH BẮC NINH Mã quận,.
- Mã tỉnh: 21 - TỈNH HẢI DƯƠNG Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 02 Thị xã Chí Linh 08 Huyện Ninh Giang.
- Mã tỉnh: 22 - TỈNH HƯNG YÊN Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ.
- Mã tỉnh: 23 - TỈNH HÒA BÌNH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hòa Bình 07 Huyện Lương Sơn.
- Mã tỉnh: 24 - TỈNH HÀ NAM Mã quận,.
- 01 Thành phố Phủ Lý 04 Huyện Lý Nhân.
- Mã tỉnh: 25 - TỈNH NAM ĐỊNH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Nam Định 06 Huyện Vụ Bản.
- Mã tỉnh: 26 – TỈNH THÁI BÌNH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư.
- 02 Thành phố Tam Điệp 06 Huyện Yên Mô.
- Mã tỉnh: 28 – TỈNH THANH HÓA Mã quận,.
- Mã tỉnh: 29 – TỈNH NGHỆ AN Mã quận,.
- 01 Thành phố Vinh 12 Huyện Diễn Châu.
- Mã tỉnh: 30 – TỈNH HÀ TĨNH Mã quận,.
- Mã tỉnh: 31 – TỈNH QUẢNG BÌNH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Đông Hà 06 Huyện Triệu Phong.
- 01 Thành phố Huế 06 Thị xã Hương Thủy.
- Mã tỉnh: 34 – TỈNH QUẢNG NAM Mã quận,.
- Mã tỉnh: 35 – TỈNH QUẢNG NGÃI Mã quận,.
- 03 Thành phố Quảng.
- Mã tỉnh: 36 – TỈNH KON TUM Mã quận,.
- 01 Thành phố Kon Tum 06 Huyện Kon Plông.
- Mã tỉnh: 37 – TỈNH BÌNH ĐỊNH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Quy Nhơn 07 Huyện Vĩnh Thạnh.
- Mã tỉnh: 38 – TỈNH GIA LAI Mã quận,.
- 01 Thành phố Pleiku 10 Thị xã Ayun Pa.
- Mã tỉnh: 39 – TỈNH PHÚ YÊN Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Tuy Hòa 06 Huyện Sông Hinh.
- Mã tỉnh: 40 – TỈNH ĐẮK LẮK Mã quận,.
- Mã tỉnh: 41 – TỈNH KHÁNH HÒA Mã quận,.
- Mã tỉnh: 42 – TỈNH LÂM ĐỒNG Mã quận,.
- 01 Thành phố Đà Lạt 07 Huyện Đạ Huoai.
- 02 Thành phố Bảo Lộc 08 Huyện Đạ Tẻh.
- Mã tỉnh: 43 – TỈNH BÌNH PHƯỚC.
- Mã tỉnh: 44 – TỈNH BÌNH DƯƠNG Mã quận,.
- Mã tỉnh: 45 – TỈNH NINH THUẬN Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Phan Rang.
- Mã tỉnh: 46 – TỈNH TÂY NINH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành.
- Mã tỉnh: 47 – TỈNH BÌNH THUẬN.
- 01 Thành phố Phan Thiết 06 Huyện Hàm Tân.
- Mã tỉnh: 48 – TỈNH ĐỒNG NAI Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Biên Hòa 07 Huyện Xuân Lộc.
- Mã tỉnh: 49 – TỈNH LONG AN Mã quận,.
- 01 Thành phố Tân An 09 Huyện Thủ Thừa.
- Mã tỉnh: 50 – TỈNH ĐỒNG THÁP Mã quận,.
- Mã tỉnh: 51 – TỈNH AN GIANG Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Long.
- 02 Thành phố Châu Đốc 08 Huyện Châu Phú.
- Mã tỉnh: 52 – TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU Mã quận,.
- Mã tỉnh: 53 – TỈNH TIỀN GIANG Mã quận,.
- 01 Thành phố Rạch Giá 09 Huyện An Biên.
- Mã tỉnh: 56 – TỈNH BẾN TRE Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bến Tre 06 Huyện Bình Đại.
- Mã tỉnh: 57 – TỈNH VĨNH LONG Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình.
- Mã tỉnh: 58 – TỈNH TRÀ VINH Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú.
- Mã tỉnh: 60 – TỈNH BẠC LIÊU Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long.
- Mã tỉnh: 61 – TỈNH CÀ MAU Mã quận,.
- 01 Thành phố Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi.
- Mã tỉnh: 62 – TỈNH ĐIỆN BIÊN Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Điện Biên.
- Mã tỉnh: 63 – TỈNH ĐĂK NÔNG Mã quận,.
- Mã tỉnh: 64 – TỈNH HẬU GIANG Mã quận,.
- huyện Mã quận,.
- huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Vị