- Mã quận,. - Mã tỉnh: 06 - TỈNH CAO BẰNG Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Cao Bằng 08 Huyện Hòa An. - Mã tỉnh: 07 - TỈNH LAI CHÂU Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành Phố Lai Châu 05 Huyện Mường Tè. - Mã tỉnh: 08 - TỈNH LÀO CAI Mã quận,. - 05 Thành phố Lào Cai. - Mã tỉnh: 09 - TỈNH TUYÊN QUANG Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Tuyên. - Mã tỉnh: 10 - TỈNH LẠNG SƠN Mã quận,. - 01 Thành phố Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc. - Mã tỉnh: 11 - TỈNH BẮC KẠN Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn. - Mã tỉnh: 12 - TỈNH THÁI NGUYÊN Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Thái. - 02 Thành phố Sông Công 07 Huyện Đồng Hỷ. - Mã tỉnh: 13 - TỈNH YÊN BÁI Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn. - 01 Thành phố Sơn La 07 Huyện Mai Sơn. - Mã tỉnh: 15 - TỈNH PHÚ THỌ Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Việt Trì 08 Huyện Thanh Sơn. - 07 Huyện Yên Lập. - Mã tỉnh: 16 - TỈNH VĨNH PHÚC Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Vĩnh Yên 06 Huyện Bình Xuyên. - Mã tỉnh: 17 - TỈNH QUẢNG NINH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hạ Long 08 Huyện Tiên Yên. - Mã tỉnh: 18 - TỈNH BẮC GIANG Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên. - Mã tỉnh: 19 - TỈNH BẮC NINH Mã quận,. - Mã tỉnh: 21 - TỈNH HẢI DƯƠNG Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện 02 Thị xã Chí Linh 08 Huyện Ninh Giang. - Mã tỉnh: 22 - TỈNH HƯNG YÊN Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ. - Mã tỉnh: 23 - TỈNH HÒA BÌNH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Hòa Bình 07 Huyện Lương Sơn. - Mã tỉnh: 24 - TỈNH HÀ NAM Mã quận,. - 01 Thành phố Phủ Lý 04 Huyện Lý Nhân. - Mã tỉnh: 25 - TỈNH NAM ĐỊNH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Nam Định 06 Huyện Vụ Bản. - Mã tỉnh: 26 – TỈNH THÁI BÌNH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư. - 02 Thành phố Tam Điệp 06 Huyện Yên Mô. - Mã tỉnh: 28 – TỈNH THANH HÓA Mã quận,. - Mã tỉnh: 29 – TỈNH NGHỆ AN Mã quận,. - 01 Thành phố Vinh 12 Huyện Diễn Châu. - Mã tỉnh: 30 – TỈNH HÀ TĨNH Mã quận,. - Mã tỉnh: 31 – TỈNH QUẢNG BÌNH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Đông Hà 06 Huyện Triệu Phong. - 01 Thành phố Huế 06 Thị xã Hương Thủy. - Mã tỉnh: 34 – TỈNH QUẢNG NAM Mã quận,. - Mã tỉnh: 35 – TỈNH QUẢNG NGÃI Mã quận,. - 03 Thành phố Quảng. - Mã tỉnh: 36 – TỈNH KON TUM Mã quận,. - 01 Thành phố Kon Tum 06 Huyện Kon Plông. - Mã tỉnh: 37 – TỈNH BÌNH ĐỊNH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Quy Nhơn 07 Huyện Vĩnh Thạnh. - Mã tỉnh: 38 – TỈNH GIA LAI Mã quận,. - 01 Thành phố Pleiku 10 Thị xã Ayun Pa. - Mã tỉnh: 39 – TỈNH PHÚ YÊN Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Tuy Hòa 06 Huyện Sông Hinh. - Mã tỉnh: 40 – TỈNH ĐẮK LẮK Mã quận,. - Mã tỉnh: 41 – TỈNH KHÁNH HÒA Mã quận,. - Mã tỉnh: 42 – TỈNH LÂM ĐỒNG Mã quận,. - 01 Thành phố Đà Lạt 07 Huyện Đạ Huoai. - 02 Thành phố Bảo Lộc 08 Huyện Đạ Tẻh. - Mã tỉnh: 43 – TỈNH BÌNH PHƯỚC. - Mã tỉnh: 44 – TỈNH BÌNH DƯƠNG Mã quận,. - Mã tỉnh: 45 – TỈNH NINH THUẬN Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Phan Rang. - Mã tỉnh: 46 – TỈNH TÂY NINH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành. - Mã tỉnh: 47 – TỈNH BÌNH THUẬN. - 01 Thành phố Phan Thiết 06 Huyện Hàm Tân. - Mã tỉnh: 48 – TỈNH ĐỒNG NAI Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Biên Hòa 07 Huyện Xuân Lộc. - Mã tỉnh: 49 – TỈNH LONG AN Mã quận,. - 01 Thành phố Tân An 09 Huyện Thủ Thừa. - Mã tỉnh: 50 – TỈNH ĐỒNG THÁP Mã quận,. - Mã tỉnh: 51 – TỈNH AN GIANG Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Long. - 02 Thành phố Châu Đốc 08 Huyện Châu Phú. - Mã tỉnh: 52 – TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU Mã quận,. - Mã tỉnh: 53 – TỈNH TIỀN GIANG Mã quận,. - 01 Thành phố Rạch Giá 09 Huyện An Biên. - Mã tỉnh: 56 – TỈNH BẾN TRE Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bến Tre 06 Huyện Bình Đại. - Mã tỉnh: 57 – TỈNH VĨNH LONG Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình. - Mã tỉnh: 58 – TỈNH TRÀ VINH Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú. - Mã tỉnh: 60 – TỈNH BẠC LIÊU Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long. - Mã tỉnh: 61 – TỈNH CÀ MAU Mã quận,. - 01 Thành phố Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi. - Mã tỉnh: 62 – TỈNH ĐIỆN BIÊN Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Điện Biên. - Mã tỉnh: 63 – TỈNH ĐĂK NÔNG Mã quận,. - Mã tỉnh: 64 – TỈNH HẬU GIANG Mã quận,. - huyện Mã quận,. - huyện Tên quận, huyện 01 Thành phố Vị