- Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R thỏa mãn. - Cho hàm số f (x. - Hàm số f (x. - Hàm số f(x. - Xét hàm số f (x. - Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [a. - Cho hàm số f(x) biết f (0. - Cho hàm số y = f (x) có đồ thị f 0 (x) trên [−3. - cos 2 x dx = a ln 3 + b ln 2 + cπ với a, b, c là các số hữu tỷ. - 2 − 2 ln 2 − π 4 − 2 ln. - 5 2x dx = 2.5 2x ln 5 + C. - Cho hàm số y = f (x) có f 0 (x) liên tục trên [0. - Mà hàm số y = 1. - Nên hàm số liên tục trên [1. - Hàm số F (x. - Nguyên hàm của hàm số f(x. - Cho hàm số y = f (x). - Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và. - Cho hàm số f(x). - Cho hàm số f(x) liên tục trên R có. - hàm số f (x. - Cho hàm số f (x) liên tục trên R và f (2. - Nguyên hàm của hàm số f (x. - Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên R thoả mãn f 0 (x)−2018f (x. - Cho hai hàm số f (x. - Cho hàm số f (x) thỏa mãn f(x. - Cho Cho hàm số y = f(x). - Hàm số g(x. - Vậy hàm số g(x. - dx = πx 3 48. - Biết rằng hàm số F (x. - Cho hàm số f(x) có đạo hàm f 0 (x. - Cho hàm số f (x) >. - Cho hàm số y = 1. - Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [0. - Xét hàm số g(x. - −k sin πx 2 dx.. - 2 sin πx 2 dx v = f (x). - f (x) sin πx 2 dx. - Cho hàm số f(x) liên tục trên R và. - Cho hàm số f (x) liên tục và f(3. - Cho hàm số f (x) thỏa mãn f 0 (x. - 3x + π 6 dx = 1 3 sin. - a 2 − x 2 dx = πab.. - (x sin x + cos x) 2 dx = 4 − π 4 + π và. - Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [a. - Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0. - sin x + 2 dx = π 2 a + ln b. - Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [1. - Cho hàm số f(x) thỏa mãn f 0 (x) >. - Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R . - Cho hai hàm số f(x), g(x) là hai hàm số liên tục có F (x), G(x) lần lượt là nguyên hàm của f (x), g(x). - (25 − x 2 ) dx = π(25x − x 3 3. - Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [0. - Cho hàm số f(x) liên tục trên R , thỏa mãn. - Cho hàm số f(x) thỏa mãn f(x. - Cho hàm số f(x) liên tục trên R + thỏa mãn f 0 (x. - Cho hàm số y = f(x) liên tục trên [a. - Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và. - Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm f 0 (x) trên R và đồ thị của hàm số f 0 (x) cắt trục hoành tại điểm a, b, c, d (hình bên). - Cho hàm số f (x) thỏa mãn. - x + cos x dx = aπ 2 + b − ln c. - 8 π 2 + 1 − ln 2 π Suy ra a = 1. - Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [−2. - Hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a. - d và hàm số y = f(x). - Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [a. - e cos ( πx 3 ) dx gần bằng số nào nhất trong các số sau đây:. - e cos ( πx 3 ) dx. - dt = −3πx 2 sin (πx 3 ) dx.. - Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên R và thỏa mãn f(x) >. - Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [0. - Cho hàm số f (x) thỏa mãn (f 0 (x)) 2 +f (x)·f 00 (x. - f 0 (x) cos (πx) dx = π 2 . - du = −π sin (πx) dx v = f(x). - f 0 (x) cos (πx) dx = cos (πx) f(x). - f (x) sin (πx) dx. - f (x) sin (πx) dx = π. - f(x) sin (πx) dx = 1 2 . - k sin (πx)] 2 dx. - f (x) sin (πx) dx + k 2. - sin 2 (πx) dx. - sin (πx)] 2 dx = 0 ⇒ f(x. - sin (πx) dx = 2 π . - f(x) sin (πx) dx. - sin 2 (πx) dx = 1. - f (x) sin (πx) dx = 1 2 ⇔ k. - sin (πx) dx = 2 π. - Ta có hàm số y = f(x. - Cho hàm số f (x) liên tục trên R + thỏa mãn f 0 (x. - Cho hàm số f (x) liên tục trên [a. - Cho hàm số y = π x có đồ thị C. - πx 3 + 2 x + ex 3 · 2 x π + e · 2 x dx. - e · ln 2 ln π + 2e π + e = 1. - Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [a. - sin x + cos x dx = aπ + ln b, với a, b là các số hữu tỉ. - Cho hàm số y = f(x) liên tục trên [0. - Nguyên hàm F (x) của hàm số f (x. - Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm f 0 (x) liên tục trên đoạn [1. - Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên R thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau f(x) >. - Cho hàm số y = f(x) >. - Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = f (x