- Mã đề thi 101. - Cho hàm số y = f x. - liên tục trên R có đồ thị y = f. - đó giá trị lớn nhất của hàm số g x. - có đồ thị như hình vẽ.. - Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình f x. - Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y = cos 3 x − 3sin 2 x m − cos x − 1 đồng biến trên đoạn 0;. - Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y. - Giá trị biểu thức P = M 2 + m 2 bằng. - Giá trị cos x bằng. - Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y = x 4 − 2 mx 2 + 1 có 3 cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 4. - Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y = x 3 + mx 2 + 3 x + 1 có 4 điểm cực trị A. - Cho hàm số 1. - có đồ thị là. - Cho hàm số bậc ba y = ax 3 + bx 2. - 0 ) có đồ thị như hình vẽ. - x với đồ thị như hình vẽ bên. - Biết rằng đồ thị hàm số y = f x. - Khi đó đồ thị hàm số. - Thể tích khối hộp chữ nhật. - Giá trị tổng. - Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m x 2. - Hàm số y = 2 x 3 − x 2 − 4 x + 3 đồng biến trên khoảng. - Hàm số y = log 3 ( x 2 − mx + 2 ) có tập xác định là khi A. - Cho hàm số. - Hàm số y = f x. - Đạo hàm của hàm số y = log 3 ( x 2. - 12 π Câu 25. - Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào trong bốn phương án A, B, C, D. - Bất phương trình 4 x − m .2 x + >. - 7 21 π a 3 Câu 31. - Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên tập. - Tập xác định của hàm số y. - Cho hàm số y f x. - Đồ thị hàm số y f. - Số điểm cực trị của hàm số. - Chu kỳ T hàm số y = cos 2 ( x − 3 ) là.. - Đồ thị hàm số. - Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 3 y x. - Thể tích khối trụ đã cho bằng.. - Hàm số y = x 4 − 2 x 2 − 4 có giá trị cực đại bằng. - Mã đề [101]. - B D A A B A D C C A C A A A C B A C C C A B D D A Mã đề [102]. - B B C C B C B A A C B C D A C A C B A B D A B B C Mã đề [103]. - B C B B A D A B B B D A C C D C B D A B A D A A C Mã đề [104]. - C A A A C D D A D B C A C A C A B A B D B B B B D Mã đề [105]. - D C D C D B C A B C D C C D D D B D C C C A A C D Mã đề [106]. - B C A B C A C B B B C B B A C A A A D C C C D C D Mã đề [107]. - B A B C C A B D C D B A D A C C A B A A D D B B A Mã đề [108]. - D B A B A C C A A A D B D B B C B D C C A C A C B Mã đề [109]. - D C B A C A B B D D B A A D C C B D D C C B A C D Mã đề [110]. - D C D B C C C D A D D A B A D C C A B D B B C C C Mã đề [111]. - D C D C B B D C D B B B A C D D C B C B C B B B D Mã đề [112]