« Home « Kết quả tìm kiếm

Chuyên đề luyện thi vào lớp 10 môn Toán phần số học


Tóm tắt Xem thử

- Ta cĩ:.
- a) Ta cĩ:.
- Bài tập 22:.
- Ta cĩ.
- Ta cĩ: z = k(a  b) 2.
- Ta cĩ .
- a = b + c Ta cĩ:.
- Ta cĩ: T = 2 n .P = 2 k (a 2 + b 2.
- Bài tập 1: Cho a + b = p, p là một số nguyên tố.
- Bài tập 2: Nếu a 2 - b 2 là một số nguyên tố thì a 2 - b 2 = a + b..
- Bài tập 11: Cho 2 n + 1 là một số nguyên tố.
- Chứng minh:.
- 1 Ta cĩ:.
- k Ta cĩ:.
- Bài tập 16: Cho số nguyên tố p.
- Bài tập 21: Chứng minh rằng:.
- Bài tập 22: Chứng minh rằng nếu p là số nguyên tố thì:.
- Bài tập 26: Cho 2 m - 1 là một số nguyên tố.
- Ta cĩ: 2 m - 1 = (2 p ) q - 1 = (2 p - 1)[2 p(q-1.
- m là số nguyên tố..
- (p - 1)a Ta cĩ:.
- Ta cĩ: a m + b n = (a 2 .q)p + (b 2 .q')p.
- Bài tập 63: Chứng minh rằng:.
- Ta cĩ: a 2 - b 2 = (a + b)(a - b).
- Ta cĩ: (a + b)(a - b.
- Ta cĩ: d .
- p  (c - 1) p là một số nguyên tố.
- p là một số nguyên tố.
- Bài tập 1: Tìm số nguyên tố p sao cho:.
- 0 ta cĩ:.
- Ta cĩ: m = 1 x.
- ta cĩ: y = x.
- Ta cĩ: (1.
- Ta cĩ: x + y t.
- Bài tập 1: Chứng minh rằng:.
- c) Ta cĩ .
- Bài tập 3:.
- Bài tập 4:.
- là số nguyên..
- Ta cĩ: (k - 1)k(k + 1.
- Ta cĩ: D a a = 3(10 + a) (mod 13).
- Chứng minh.
- Ta cĩ: 2 2 n  1.
- Ta cĩ: f(a.
- Bài tập 31: Chứng minh:.
- Ta cĩ: (a 1 a 2 ).(a 2 a 3 )...(a n a 1.
- Bài tập 36: Chứng minh rằng: (1 n + 2 n + 3 n + 4 n.
- Ta cĩ: 4 n  4.
- Ta cĩ .
- Bài tập 50:.
- Ta cĩ: b 1 + b 2.
- Ta cĩ: 3 k+1 = 3.3 k = 3 k + 3 k + 3 k .
- Bài tập 66: Chứng minh rằng .
- Bài tập 67: Chứng minh rằng .
- Ta cĩ: n 2 + 1.
- 0 6 (đpcm) Bài tập 70: Chứng minh rằng: k.
- Ta cĩ: (b - 1)(b - a.
- Ta cĩ: 2(b - 1.
- Bài tập 80:.
- n  1 là số nguyên..
- Bài tập 11: Chứng minh rằng:.
- Bài tập 17:.
- Bài tập 18:.
- Bài tập 19:.
- Bài tập 30:.
- Bài tập 31:.
- Bài tập 41: Chứng minh rằng:.
- k) 2 Ta cĩ:.
- Bài tập 2: Cho a x 1 , x R.
- Ta cĩ: S 1 x 1 Z.
- Bài tập 8: Chứng minh rằng: 2 >.
- Bài tập 9: Chứng minh rằng: 2 2 2 n(n +1)(2n +1) 1 + 2.
- Bài tập 4: Chứng minh rằng với mọi số nguyên n 2.
- Chứng minh : x + x + x.
- ta cĩ:.
- Bài tập 29: Chứng minh rằng:.
- Bài tập 3.
- Bài tập 4.
- 7 là số nguyên tố.
- Bài tập 4: Chứng minh rằng 12n +1.
- Bài tập 8: Cho n + 8.
- Bài tập 11:.
- Bài tập 6: Chứng minh rằng:.
- Bài tập 9: Cho p là một số nguyên tố.
- 1 Chứng minh..
- Chứng minh..
- (3) Chứng minh..
- Bài tập 7: Chứng minh rằng chia hết cho 31..
- Bài tập 8: Chứng minh rằng chia hết cho 7 Giải.
- Bài tập 19: Chứng minh rằng:.
- Bài tập 20: Chứng minh rằng 1.
- a) a là số nguyên.
- q Chứng minh.
- n p k 1  Chứng minh.
- Bài tập 6: Tính:.
- Bài tập 7: Chứng minh rằng.
- Bài tập 15: Chứng minh rằng n.
- Bài tập 1: Chứng minh rằng.
- Bài tập 6: Chứng minh rằng tổng 1 1 1 1.
- (Đề thi vào trƣờng Chuyên Tốn vịng 2 năm 1973) Bài tập 7: Chứng minh rằng tổng 1 1.
- Bài tập 14: Chứng minh rằng: