- Câu 2: Cho hàm số y. - Hàm số luôn đồng biến trên 3 4. - Hàm số luôn đồng biến trên R.. - Hàm số luôn nghịch biến trên 3. - Hàm số luôn nghịch biến trên 1. - Hàm số đồng biến trên khoảng. - Hàm số nghịch biến trên khoảng. - y x là hàm số:. - Câu 10: Cho hàm số y = ax + b (a 0). - Hàm số đồng biến trên R khi a <. - Câu 12: Cho hàm số 1 . - Câu 15: Cho hàm số y 4 x 2 8 x 4 . - Câu 16: TXĐ của hàm số y x. - Câu 17: Hàm số 1 1. - hàm số không chẵn không lẻ.. - hàm số chẵn D. - hàm số lẻ. - 2 x 2 8 x 3 Câu 20: TXĐ của hàm số 1. - Câu 22: Cho hàm số y. - Câu 23: TXĐ của hàm số. - Câu 26: Cho hàm số y 2 x 2 6 x 3 có đồ thị (P). - y x 2 2 x 4 Câu 28: Tập xác định của hàm số 1. - x Câu 31: Cho hàm số y f x. - y = f(x) là hàm số chẵn. - y = f(x) là hàm số lẻ D. - Câu 33: Tập xác định của hàm số. - Câu 34: Hàm số y. - Hàm số giảm trên 2. - Hàm số tăng trên 2. - Hàm số tăng trên. - Hàm số nghịch biến trên khoảng 1. - Hàm số đồng biến trên khoảng 1. - Câu 38: Cho hàm số y = x 2 - 4x + 1. - Câu 41: Cho hàm số y. - Câu 44: Tập xác định của hàm số y 3 2 x là:. - Câu 45: Tập xác định của hàm số y = 2 1 3 x x x. - Câu 47: Hàm số y. - Câu 52: Cho hàm số. - x 3 Câu 54: Cho hàm số y 3 x 1 . - Câu 56: Tập xác định của hàm số 2 1 y x. - Câu 57: Cho hàm số y 2 x 2. - x x Câu 59: TXĐ của hàm số y x. - Câu 62: Cho hàm số f x. - Câu 63: Cho hàm số 2 2. - 4 x 3 1 Câu 65: Tập xác định của hàm số y 3 2 x là:. - Câu 66: Tập xác định của hàm số 1 y 2. - Câu 67: Cho hàm số y 3 x 2 2 x 1 . - Hàm số y. - Hàm số 3 1 3. - Hàm số 1. - Câu 71: Tập xác định của hàm số y x 2 2 x là:. - Câu 72: Cho hàm số 2 3 y x. - Tìm tập xác định của hàm số?. - Câu 73: Hàm số 2 2. - Hàm số không chẵn không lẻ B. - Hàm số chẵn. - Hàm số lẻ D. - Câu 75: Hàm số 2. - Câu 76: Cho hàm số y x 1 . - Câu 79: Đô thị hàm số y. - Câu 81: Hàm số y x 3 x là:. - Hàm số lẻ. - Hàm số chẵn D. - Câu 82: Cho hàm số y x 2 2 x 2 . - Đồ thị của hàm số có đỉnh I 1. - Câu 85: Cho hàm số y x 3 2 2. - Hàm số nghịch biến trên khoảng 0. - Hàm số đồng biến trên R D. - Câu 89: Tập xác định của hàm số. - y x Câu 91: Tập xác định của hàm số 2 2 3. - 2 Câu 92: Cho hàm số y. - 3 thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây?. - Câu 94: Cho hàm số 2 1 0. - Câu 95: Hàm số 2 1, 0. - Câu 96: Cho hàm số y 2 x 5 . - y = x 2 - x + 1 Câu 98: TXĐ của hàm số y 3 2 x là. - Câu 99: Cho hàm số 1 5. - Hàm số luôn đồng biến trên. - Hàm số luôn nghịch biến trên R.. - Câu 100: Cho hàm số. - Câu 101: Hàm số y x 2 4 x. - hàm số không chẵn không lẻ. - hàm số chẵn. - hàm số lẻ D. - x 1 Câu 104: TXĐ của hàm số. - TXĐ của hàm số 1 1 y x. - Câu 108: Cho hàm số 1 1. - Câu 109: Cho hàm số y. - Câu 111: Cho hàm số y 2 x 2 6 x 3 có đồ thị (P). - Câu 113: Hàm số y. - Câu 114: Tập xác định của hàm số 1 y 2. - Câu 115: TXĐ của hàm số 3. - Câu 116: Tập xác định của hàm số y 4. - 3 thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây:. - Hàm số y 2 x 2 tăng trên R B. - Hàm số y 2 tăng trên R C. - Hàm số 2. - Hàm số. - Câu 120: Cho hàm số 4 2. - Câu 121: Tập xác định của hàm số y = 5 2. - g (x) chẵn Câu 125: TXĐ của hàm số y x 1 là:. - Hàm số y x 1 là hàm số chẵn. - Hàm số y x 4 2 x 2 3 là hàm số lẻ D. - Hàm số y x 4 2 x 2 3 là hàm số chẵn