« Home « Kết quả tìm kiếm

126 bài tập trắc nghiệm hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai Tài liệu ôn tập chương 2 môn Đại số lớp 10


Tóm tắt Xem thử

- Câu 2: Cho hàm số y.
- Hàm số luôn đồng biến trên 3 4.
- Hàm số luôn đồng biến trên R..
- Hàm số luôn nghịch biến trên 3.
- Hàm số luôn nghịch biến trên  1.
- Hàm số đồng biến trên khoảng.
- Hàm số nghịch biến trên khoảng.
- y x là hàm số:.
- Câu 10: Cho hàm số y = ax + b (a  0).
- Hàm số đồng biến trên R khi a <.
- Câu 12: Cho hàm số 1 .
- Câu 15: Cho hàm số y  4 x 2  8 x  4 .
- Câu 16: TXĐ của hàm số y  x.
- Câu 17: Hàm số 1 1.
- hàm số không chẵn không lẻ..
- hàm số chẵn D.
- hàm số lẻ.
- 2 x 2  8 x  3 Câu 20: TXĐ của hàm số 1.
- Câu 22: Cho hàm số y.
- Câu 23: TXĐ của hàm số.
- Câu 26: Cho hàm số y  2 x 2  6 x  3 có đồ thị (P).
- y  x 2  2 x  4 Câu 28: Tập xác định của hàm số 1.
- x Câu 31: Cho hàm số y  f x.
- y = f(x) là hàm số chẵn.
- y = f(x) là hàm số lẻ D.
- Câu 33: Tập xác định của hàm số.
- Câu 34: Hàm số y.
- Hàm số giảm trên  2.
- Hàm số tăng trên  2.
- Hàm số tăng trên.
- Hàm số nghịch biến trên khoảng  1.
- Hàm số đồng biến trên khoảng  1.
- Câu 38: Cho hàm số y = x 2 - 4x + 1.
- Câu 41: Cho hàm số y.
- Câu 44: Tập xác định của hàm số y  3 2  x là:.
- Câu 45: Tập xác định của hàm số y = 2 1 3 x x x.
- Câu 47: Hàm số y.
- Câu 52: Cho hàm số.
- x 3 Câu 54: Cho hàm số y  3 x  1 .
- Câu 56: Tập xác định của hàm số 2 1 y x.
- Câu 57: Cho hàm số y  2 x 2.
- x x Câu 59: TXĐ của hàm số y  x.
- Câu 62: Cho hàm số f x.
- Câu 63: Cho hàm số 2 2.
- 4 x 3  1 Câu 65: Tập xác định của hàm số y  3 2  x là:.
- Câu 66: Tập xác định của hàm số 1 y 2.
- Câu 67: Cho hàm số y  3 x 2  2 x  1 .
- Hàm số y.
- Hàm số 3 1 3.
- Hàm số 1.
- Câu 71: Tập xác định của hàm số y  x  2  2  x là:.
- Câu 72: Cho hàm số 2 3 y x.
- Tìm tập xác định của hàm số?.
- Câu 73: Hàm số 2 2.
- Hàm số không chẵn không lẻ B.
- Hàm số chẵn.
- Hàm số lẻ D.
- Câu 75: Hàm số 2.
- Câu 76: Cho hàm số y  x  1 .
- Câu 79: Đô thị hàm số y.
- Câu 81: Hàm số y  x 3  x là:.
- Hàm số lẻ.
- Hàm số chẵn D.
- Câu 82: Cho hàm số y  x 2  2 x  2 .
- Đồ thị của hàm số có đỉnh I  1.
- Câu 85: Cho hàm số y x 3 2  2.
- Hàm số nghịch biến trên khoảng  0.
- Hàm số đồng biến trên R D.
- Câu 89: Tập xác định của hàm số.
- y  x Câu 91: Tập xác định của hàm số 2 2 3.
- 2 Câu 92: Cho hàm số y.
- 3  thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây?.
- Câu 94: Cho hàm số 2 1 0.
- Câu 95: Hàm số 2 1, 0.
- Câu 96: Cho hàm số y  2 x  5 .
- y = x 2 - x + 1 Câu 98: TXĐ của hàm số y  3 2  x là.
- Câu 99: Cho hàm số 1 5.
- Hàm số luôn đồng biến trên.
- Hàm số luôn nghịch biến trên R..
- Câu 100: Cho hàm số.
- Câu 101: Hàm số y  x 2  4 x.
- hàm số không chẵn không lẻ.
- hàm số chẵn.
- hàm số lẻ D.
- x 1 Câu 104: TXĐ của hàm số.
- TXĐ của hàm số 1 1 y x.
- Câu 108: Cho hàm số 1 1.
- Câu 109: Cho hàm số y.
- Câu 111: Cho hàm số y  2 x 2  6 x  3 có đồ thị (P).
- Câu 113: Hàm số y.
- Câu 114: Tập xác định của hàm số 1 y 2.
- Câu 115: TXĐ của hàm số 3.
- Câu 116: Tập xác định của hàm số y  4.
- 3  thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây:.
- Hàm số y  2 x  2 tăng trên R B.
- Hàm số y  2 tăng trên R C.
- Hàm số 2.
- Hàm số.
- Câu 120: Cho hàm số 4 2.
- Câu 121: Tập xác định của hàm số y = 5 2.
- g (x) chẵn Câu 125: TXĐ của hàm số y  x  1 là:.
- Hàm số y  x  1 là hàm số chẵn.
- Hàm số y  x 4  2 x 2  3 là hàm số lẻ D.
- Hàm số y  x 4  2 x 2  3 là hàm số chẵn