« Home « Kết quả tìm kiếm

10 cụm từ tiếng Anh liên quan đến thương mại điện tử


Tóm tắt Xem thử

- Ví dụ:.
- Thương mại điện tử di động hay m-commerce sẽ sớm bùng nổ tại Việt Nam nhờ số lượng điện thoại di động ngày càng tăng và sự phát triển internet nhanh chóng, các chuyên gia đã dự đoán..
- Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng Ví dụ:.
- Online shopping platform: trang mua sắm trực tuyến Ví dụ:.
- Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến Ví dụ:.
- Các chuyên gia đã cho rằng, việc thiếu niềm tin vào phương thức thanh toán trực tuyến là người tiêu dùng đang cản trở sự phát triển thương mại điện tử..
- E-wallet and payment portals: ví điện tử và cổng thanh toán Ví dụ:.
- Điều này có nghĩa là các ngân hàng, thẻ thanh toán điện tử và các cổng thanh toán sẽ phải làm việc với nhau để đảm bảo 'kết nối liền mạch', do đó khách hàng có thể hoàn tất giao dịch đơn giản..
- Traditional retail models: mô hình bán lẻ truyền thống Ví dụ:.
- Các trang web đã thu hút hơn 444.000 khách tham quan và sự kiện này đã chứng minh rằng thương mại điện tử đang ngày càng trở nên phổ biến và tung ra một thách thức cạnh tranh với các mô hình bán lẻ truyền thống..
- Loyal customers: những khách hàng trung thành Ví dụ:.
- Điều này cũng giúp các doanh nghiệp thương mại điện tử đo lường được số lượng khách hàng vì những người tải về các ứng dụng thường là khách hàng trung thành..
- tạo điều kiện thuận lợi cho (cái gì đó) Ví dụ:.
- Tuy nhiên Chính sách thuế được cho là một trở ngại lớn cho các doanh nghiệp trong giao dịch thương mại điện tử.
- Báo cáo đề nghị cải tiến chính sách thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển thương mại điện tử..
- Mergers and acquisitions: sự xác nhập và mua lại Ví dụ:.
- (to) change the way consumer: thay đổi cách thức người dùng Ví dụ:.
- Thương mại điện tử đang thay đổi cách thức người tiêu dùng Trung Quốc suy nghĩ về mua sắm: đó là trực tuyến thay vì mua sắm theo cách truyền thống.