- PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC. - Cơng thức biến đổi tổng thành tích cos cos 2 cos .cos. - cos cos 2sin .sin. - sin sin 2 cos .sin. - cos .cos 1 cos cos. - sin .sin 1 cos cos. - sin .cos 1 sin sin. - sin = α cos( π α. - sin cos. - sin α cos( π α. - sin( α + k 2 ) sin π = α cos( α + k 2 ) cos π = α tan( α + k π ) tan = α cot( α + k π ) cot = α 4. - u π 2 k π - Hàm số 1. - Hàm số 1. - b) y 1 sin cos x x. - d) 1 cos .sin 3 2 y. - f) Hàm số y = f x. - 3 2 sin x d) y = cos 2 x + 2cos 2 x e) y = 5 2 cos .sin − 2 x 2 x f) 2sin 2 x − cos 2 x. - c) Hàm số y. - x π 2 k π k ∈ ℤ e) Hàm số y = 5 2 cos .sin − 2 x 2 x cĩ tập xác định là D = ℝ. - Ta cĩ 5 2 cos .sin 2 2 5 1 sin 2 2. - 3 sin cos x x b) y. - c) Hàm số 2. - a) y = sin 4 x − cos 4 x. - sin 2 x − cos 2 x. - sin 2 x + cos 2 x. - b) y = sin 4 x + cos 4 x. - Hàm số y. - Phương trình sin x = m (1). - 1 , phương trình sin x. - Phương trình cos x = m (2). - x = m + π 3 m ∈ ℤ b) Nghiệm của phương trình là:. - x = π + k π k ∈ ℤ c) Nghiệm của phương trình là: 2. - π 8 k π k ∈ ℤ d) Nghiệm của phương trình là: 5. - Vậy nghiệm của phương trình:. - sin 2 .tan 0 x x π 4. - sin 5 x + cos x = 0. - Phương trình dạng. - a) sin 2 sin 2 2 cos 2 1. - 3 3 sin cos ) x x. - sin 2 x − cos 2 x 6. - 3 sin 7 x − cos 7 x. - 3 sin 4 x − cos 4 x. - 1 sin 2 ) cos ( 1 cos sin 2 ) 1. - Phương trình lượng giác 1. - Phương trình tích: 0. - d) 4sin .cos .cos2 x x x = 1. - d) 4sin .cos .cos2 1 sin 4 1. - tan 2 .sin 3 sin 3 tan 2 3 3 0 (sin 3)(tan 2 3) 0. - a) cos .cos3 x x = cos5 .cos 7 x x b) sin3 .cos 7 x x = sin13 .cos17 x x c) cos2 .cos5 x x = cos7 x d) sin 4 .sin3 x x = cos x. - a) cos .cos3 cos5 .cos 7 cos 4 cos12 4 , 8 x k. - d) sin 4 .sin3 cos cos( 7 ) cos 8 4. - f) sin .sin 2 .sin3 1 sin 4 sin 2 .cos 4 0 8 2 . - 2 cos (cos2 cos3 ) 0 2 cos .cos 5 .cos 0. - Vậy, nghiệm của phương trình . - Vậy, nghiệm của phương trình. - x x − x x = 4 d) 2 cos 3 x + sin cos x x. - sin sin cos 0. - sin cos 0. - 2 cos sin cos 1 2(sin cos ) 2 cos 2 cos sin cos 1 2sin 0 2 cos (cos 1) sin cos 1 2sin 0 2 cos sin sin cos 1 2sin 0 sin cos (1 2sin ) 1 2sin 0 (1 2sin )(sin cos 1) 0. - sin cos 1 0 2 5 2. - sin cos . - e) Các nghiệm của phương trình 2. - sin cos x. - 4 sin cos. - sin cos x x x x x. - 3 sin cos 8. - sin 3 cos. - sin cos 0 4. - Nghiệm của phương trình là , x. - 1 sin + 2 x ) cos x. - Vậy, nghiệm của phương trình: 2 , 2. - nghiệm của phương trình. - Vậy, nghiệm của phương trình: 2 2. - Vậy, nghiệm của phương trình: 2. - Phương trình: sin x + cos x. - Phương trình: 2sin x. - 1 0 sin x + 1 2 cos x. - Vậy, nghiệm của phương trình: 2 , x. - 1 x k π , k ∈ ℤ Vậy, nghiệm của phương trình: x = k π , k ∈ ℤ. - 3 sin cos 1 0 2 2. - a) sin x + 4 cos x. - 2 sin 2 x b) 2 sin ( x − 2 cos x. - 2 sin 2 x ⇔ sin x + 4 cos x. - sin x − 2 2 cos. - x ) cos x = 3 sin 2 x 6 sin 3 .cos 3 x x = sin 2 x. - 1 sin 3 sin cos. - sin 3 cos 2 0. - 9 sin 2 cos sin 0. - 52 2 cos 5 .cos 3 x x + sin x = cos8 x 53 sin 2 x − 3 cos x = 0 54 cos x + sin x. - 1 sin 2 x + cos 2 x. - sin 3 .sin 4 . - 1 2sin .sin 2 x x . - 2 π ) của phương trình. - π 6 k π k ∈ℤ Câu 48: Giải phương trình sin 2 2 cos sin 1 0.. - Câu 54: Tìm chu kì tuần hồn T của hàm số y = sin 3 .cos 4 . - sin cos 4. - 1 t 1 ) thì phương trình. - sin cos y = x + x. - 1 cos .sin 3 2. - Phương trình cos 0 2 4 x π