« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài tập phân biệt similar to, like, a like và the same có đáp án


Tóm tắt Xem thử

- LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP PHÂN BIỆT SIMILAR TO, LIKE, A LIKE VÀ THE SAME CÓ ĐÁP ÁN.
- Similar to là gì?.
- Similar có nghĩa là tương tự, giống như cái gì đó nhưng lại không hoàn toàn giống nhau.
- Khi hai người hoặc hai vật được xem là “similar” có nghĩa là mỗi người hoặc mỗi vật đều sở hữu một số những điểm đặc trưng mà người kia hoặc vật kia cũng có..
- Người ta cũng có thể sử dụng từ similar ở trước một danh từ khi muốn so sánh một vật, một sự việc hay một người với một vật, một sự việc hay một người đã được đề cập trước đó..
- Ví dụ:.
- My troubles are similar to her (Những rắc rối của tôi cũng tương tự với của cô ấy) Similar đi với giới từ gì?.
- Ngoài việc tìm hiểu Similar to là gì, người ta cũng quan tâm đến việc similar đi với giới từ gì..
- Bạn có thể gặp hai trường hợp “similar to” và “similar with”.
- Thường thì người ta sẽ sử dụng.
- “similar to” nhiều hơn.
- Tuy nhiên “similar with” cũng không hoàn toàn sai..
- Giới từ “to” mang ý nghĩa “hướng tới” trong khi giới từ “with” lại có ý “ghép đôi”.
- Khi A similar to B được dùng khi B là đối tượng phổ biến, được nhiều người biết đến và A có nhiều điểm tương đồng nên được so sánh giống với B.
- Trong khi đó, A similar with B có nghĩa là A và B đều phổ biến giống nhau và chúng được so sánh với nhau..
- Thông thường khi cần tìm similar đi với giới từ gì thì câu trả lời sẽ là “to”..
- Sử dụng alike để xây dựng câu chuyên nghiệp và rõ nghĩa hơn nhé.
- Alike mang ý nghĩa là “giống nhau”, được sử dụng để nói về hai thứ, hai sự việc giống nhau nhưng không giống hoàn toàn.
- She tried to treat all her student alike (Cô ấy cố gắng đối xử với mọi học sinh như nhau – nghĩa là không có sự phân biệt đối xử).
- Trường hợp 2: Sử dụng khi bạn so sánh hai người hoặc giữa một nhóm, tương tự với equally (bằng nhau) hay “both” (cả hai).
- Ví dụ: Không được nói They wore alike T-shirt Khi đó, người ta sẽ sử dụng similar để thay thế:.
- Trong phần phân biệt similar to, like, a like và the same, like là từ dễ nhầm lẫn với alike nhất..
- “Like” và nó có nhiều từ loại cũng như nhiều nghĩa khác nhau, khi sử dụng cần phân biệt thì dùng mới chính xác được.
- Thường thì từ “like” được dùng nhiều nhất với dạng động từ, có nghĩa là “thích”.
- Phản nghĩa với “like” chính là “unlike” (không giống như) Cấu trúc:.
- Sử dụng like tương tự như “such as”: like + N.
- The same trong phân biệt similar to, like, a like và the same The same – yếu tố dễ bị “nhầm nhọt” nhất trong tiếng Anh.
- Nhân tố cuối cùng khi phân biệt similar to, like, a like và the same chính là same.
- Cụm từ này thường bị người ta nhầm lẫn với cụm “as same as” Nhưng trong tiếng Anh, cụm as same as không có nghĩa..
- The same mang ý nghĩa như sau, giống hệt nhau, cũng vậy, như một.
- Khi hai hoặc nhiều vật được coi là “the same” với nhau có nghĩa là chúng giống hệt như nhau.
- Chẳng hạn khi A được coi là “the same” với B có nghĩa là A giống hệt, y hệt như B, không có điểm nào khác biệt..
- In essence, all dresses are the same (Về cơ bản thì tất cả những chiếc váy đều giống nhau) All my family are lived in the same house for 20 years (Mọi người trong gia đình tôi đều sống trong cùng một căn nhà trong 20 năm).
- Cụm từ “The same as” được sử dụng khi muốn nói một việc gì, vật gì giống hệt như cái đã được nói đến ở trước đó.
- Ví dụ: She made the cake the same as Anna did (Cô ấy làm cái bánh giống hệt như Anna đã làm).
- Người ta không sử dụng bất cứ một giới từ nào khác “as” phía sau “the same” ở những câu như trên.
- Ngoài ra, cũng có thể thêm một danh từ vào giữa “the same” và “as”.
- She works in the same company as his brother (Cô ấy làm cùng một công ty với anh trai cô ấy) I bought the same house as that she did (Tôi mua một căn nhà giống hệt nhà mà cô ta đã mua) Tổng kết cách phân biệt similar to, like, a like và the same..
- Tóm tắt cách phân biệt và sử dụng similar to, like, a like và the same – Like:.
- Similar to.
- Similar to là gì: có nghĩa là “tương tự”.
- Cấu trúc: Nếu đứng một mình không có “to” đi kèm, nếu có danh từ, “to” sẽ nằm giữa: Similar + to + N.
- Your car is similar to mine (Chiếc xe của bạn giống xe của tôi.
- The same.
- The same as + N: Anna’s income is the same as yours (Thu nhập của Anna bằng với thu nhập của bạn).
- The same + N + As: I like in the same country as hers (tôi sống cùng một vùng quê với cô ấy) The same + N: All of us go to the same movie theater (Tất cả chúng tôi đến cùng một rạp chiếu phim).
- Lưu ý: không có cụm “as same as”.
- Bài tập phân biệt similar to, like, a like và the same Bài 1: Chọn đáp án đúng.
- same as.
- same as d.
- Bài 2: Điền “as” hoặc “like” vào những chỗ trống sau:.
- Bài 3: Điền alike, Like, Similar to hoặc the same as vào chỗ trống 1.
- Her house is full of lots of useless things .It’s like a landfills..
- He’s like his brother..
- His ideas are quite similar to yours..
- I want a dress that’s the same as the one in the window.