- Giải bài tập Toán 4 bài Các số có sáu chữ số trang 8 Giải bài tập Toán 4 trang 9, 10. - Viết số: 313 214.. - Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.. - Viết số: 523 453.. - Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.. - Đọc các số sau: 96 315. - 796 315. - 106 315. - 106 827.. - Đọc các số như sau:. - 96 315 đọc là: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. - 796 315 đọc là: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 315 đọc là: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm. - 106 827 đọc là: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.. - Viết các số sau:. - a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;. - b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu;. - c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba;. - d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai;