« Home « Kết quả tìm kiếm

Tiếng Anh 8 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Unit 2 lớp 8


Tóm tắt Xem thử

- collect v /kəˈlekt/ thu, lượm.
- collect water v / kəˈlektˈwɔːtər/ đi lấy nước.
- convenient adj /kənˈviːniənt/ thuận tiện.
- exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị.
- go herding v /gəʊhɜːd/ đi chăn trâu.
- harvest v /ˈhɑːvɪst/ thu hoạch, gặt.
- harvest time n /ˈhɑːvɪst taɪm/ mùa gặt, mùa thu họach.
- herd the buffalo v /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ chăn trâu.
- inconvenient adj /ˌɪnkənˈviːniənt/ bất tiện.
- interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị