« Home « Kết quả tìm kiếm

Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng Từ vựng Unit 3 lớp 8


Tóm tắt Xem thử

- communal house n /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ nhà rông.
- ethnic adj /ˈeθnɪk/ thuộc dân tộc.
- ethnic minority n /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số.
- ethnology n /eθˈnɒlədʒi/ dân tộc học.
- group n /gruːp/ nhóm.
- local people n /ˈləʊkl ˈpiːpl / người dân địa phương.
- minority n /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, phần nhỏ.
- mountainous region n /ˈmaʊntɪnəsˈriːdʒən/ vùng núi museum of.
- eθˈnɒlədʒi/ bảo tàng dân tộc học musical instrument n /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ.
- people n /ˈpiːpl/ mọi người.
- region n /ˈriːdʒən/ vùng, miền.
- religious group n /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ nhóm tôn giáo.
- stilt house n /ˈstɪlts haʊs/ nhà sàn