- 'ng ()ng công nghệ thông tin trong trường tiểu học. - Th, SáuSkkn-iện .há. - để n/ng cao ch0t %ư1ng ngu2n nh/n %3c của trường Tiểu học 4o"ng 4oa ThámSkkn-Các gi$i .há. - giáo ()c tiểu học đ7ng đ8 tu5i ở trường Tiểu học Tr9n :u& Cá.Skkn-iện .há. - ở trường Tiểu họcSkkn-iện .há. - A2i (ưBng đ8i ng giáo !iên (y giDi ở trường Tiểu học Chu *En FnSkkn-G8t HI Aiện .há. - Hách giáo khoa ở trường tiểu họcSkkn-?i$i .há. - chỉ đo đ5i mKi .hưLng .há. - (y học ở trường Tiểu họcSkkn-?i$i .há. - (y học ở trường Tiểu họcSkkn-?iáo ()c kN nEng HIng cho học Hinh Tiểu họcSkkn-G8t HI gi$i .há. - nh=m th3c hiện tIt công tác OP h8i hoá giáo ()c ti trường Tiểu học Qên RhưLngSkkn-G8t HI Aiện .há. - chỉ đo công tác .h) đo học Hinh yêu km g. - .h9n n/ng cao ch0t %ư1ng (y học Skkn-GUT SV WX> R4YR ?WZR. - 4]C SW>4 TW^_ 4]C ` 4R TYC >4bG Cb 4WX_ :_dSkkn-G8t HI gi$i .há. - nh=m n/ng cao ch0t %ư1ng đ8i ng giáo !iên ở trường Tiểu học eu CLSkkn-Th3c trng. - m8t HI gi$i .há. - n/ng cao ch0t %ư1ng đ8i ng trường Tiểu học >guyệt ['c - Qên @c giai đon ff fjSkkn->/ng cao công tác #u$n. - chỉ đo ở trường Tiểu học HI Sn ThulSkkn-G8t HI Aiện .há. - học th/n thiện tho mô hMnh trường tiểu học mKiSkkn-G8t HI Aiện .há. - học ở trường tiểu họcSkkn-:u$n. - học ở trường tiểu họcSkkn-T5 ch'c chỉ đo A2i (ưBng giáo !iên tiểu họcSkkn-G8t HI kinh nghiệm trong chỉ đo 'ng ()ng công nghệ thông tin !"o (y học g. - f trường Tiểu học 4sng *ưLngSkkn-Th3c hiện công tác OP h8i ha giáo ()c A=ng gi$i .há. - huy đ8ng các ngu2n %3c tham gia công tác giáo ()c KHO SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM TỔNG HỢP CẤP TIU H!C Skkn-inh nghiệm A2i (ưBng học Hinh giDi môn Toán ở trường tiểu họcSkkn-sng các kN thu6t (y học t;ch c3c để ôn t6. - mở r8ng tvSkkn-?iáo ()c thể ch0t cho học Hinh Tiểu họcSkkn-[5i mKi công tác #u$n. - hot đ8ng (y học nh=m (uy trM. - n/ng cao ch0t %ư1ng (y học ti trường Tiểu học T0n T"i wSkkn-môn H'c khD x. - khi ng8 đ8c th'c EnSkkn-G8t HI Aiện .há. - n/ng cao ch0t %ư1ng Hon gi$ng ở trường tiểu học Rh7 ThnhSkkn-G8t HI Aiện .há. - chỉ đo nh=m n/ng cao ch0t %ư1ng (y học môn Tiếng Fnh trong trường tiểu họcSkkn-G8t HI gi$i .há. - chỉ đo giáo ()c kN nEng HIng cho học Hinh Tiểu học nh=m g. - .h9n đzy mnh .hong tr"o thi đua x/y (3ng trường học th/n thiện< học Hinh t;ch c3c ở trường họcSkkn-G8t HI Aiện .há. - học Hinh học tIt môn em nhc ở tiểu họcSkkn-iện .há. - n/ng cao ch0t %ư1ng ch{ !iết cho học Hinh tiểu họcSkkn-?i$i .há. - cho học HinhSkkn-Chỉ đo (y học Tiếng *iệt tho hưKng .hát huy t;nh t;ch c3c chủ đ8ng của học Hinh trong giờ (y Skkn-inh nghiệm H ()ng .hưLng .há. - cho học Hinh tiểu họcSkkn-iện .há. - chỉ đo công tác A2i (ưBng học Hinh giDi - học Hinh nEng khiếu ở trường T4 >gư Thul •cSkkn-.há. - học Hinh tiểu học học tIt môn Tiếng FnhSkkn-G8t !"i Aiện .há. - n/ng cao hiệu #u$ !iết !En kể chuyện cho học Hinh tiểu họcSkkn-?i7. - ho€c `rhay ` giSkkn-RhưLng .há. - g/y h'ng th7 học Tiếng Fnh cho học Hinh Tiểu học #ua các A"i hát ng•nSkkn-G8t HI gi$i .há. - n/ng cao ch0t %ư1ng (y (ng toán `Chuyển đ8ng của hai kim đ2ng h2Skkn-G8t HI .hưLng .há. - †Q ?WdW T‡Y> 4ˆ>4 4]C ‰ C TW^_ 4]CSkkn-Rh9n mJm trong (y học Fn to"n giao thôngSkkn-G8t HI Aiện .há. - chIng học !|t trong môn học !9nSkkn-4ưKng (Šn học Hinh tMm hiểu đJ< tMm. - %"m !En Skkn-Trao đ5i kinh nghiệm - @"m gi"u !In tv cho học Hinh #ua !iệc (y tv ng{ tho chủ đJSkkn-G8t HI kinh nghiệm !J !iệc th3c hiện đánh giá môn G} thu6t ở Tiểu học A=ng hMnh th'c nh6n OtSkkn-G8t HI gi$i .há. - nh=m n/ng cao ch0t %ư1ng !iết ch{ cho học Hinh tiểu họcSkkn-Sáng kiến kinh nghiệm nh{ng #uy đ,nh chung của trườngSkkn-S ()ng .hưLng .há. - tr3c #uan trong (y học ni chung. - tlHI của hai HI đSkkn-x/y (3ng các c/u hDi tưLng tác trong (y học Tiểu học thông #ua !iệc 'ng ()ng .h9n mJm F(oA Ca.ti!at Skkn-[5i mKi (y học `8 Sưu T6. - j ở trường Tiểu học >guyŒn *En TriSkkn-?i7. - học Hinh học tIt m8t HI A"i học !J môn T3 nhiên - xPh8i thông #ua trŽ chLi đIi - đá.< đI - gi$iSkkn-Rh/n %oi .hưLng .há. - gi$i nh{ng A"i Toán !J c0u to khái niệm .h/n HISkkn-Các Aiện .há. - đt hiệu #u$ hLnSknn-Sáng to đ5i mKi trong .hưLng .há. - (y học t;ch c3cSkkn-iện .há. - ()ng .hưLng .há. - họcSkkn - G8t HI Aiện .há. - học Hinh học tIt môn t6. - %"m !EnSáng kiến kinh nghiệm - ?iáo ()c /m nhcSáng kiến kinh nghiệm - y học Hinh tiểu học nh6n Aiết. - H ()ng (0u ngo€c đLnSáng kiến kinh nghiệm-cách hưKng (Šn gi$i toán tMm x ở A6c tiểu họcHkkn- RhưLng .há. - (y Tiếng *iệt ở Tiểu họcSkkn-qng ()ng Công nghệ thông tin trong !iệc đ5i mKi .hưLng.há. - thông #ua công tác đ8iSknn-Sáng to đ5i mKi trong .hưLng .há. - (y học t;ch c3cSkkn tiểu học-Rh) đo học Hinh yếuSkkn-?iáo ()c kN nEng HIng cho học Hinh Tiểu học ở !sng H/u< !sng đ€c Aiệt kh khEnSkkn-?iáo ()c học Hinh #ua tiết th3c h"nh đo đ'cSkkn-[5i mKi .hưLng .há. - gi$ng (y môn GN thu6tSkkn-[5i mKi .hưLng .há. - (y học môn T3 nhiên OP h8iSkkn-?iáo ()c đo đ'c cho học Hinh chưa ngoanSkkn-?i$i #uyết các kh khEn khi (y em nhcSkkn-y kể chuyện ở tiểu học tho yêu c9u đ5i mKiSkkn-iện .há. - học Hinh %K. - m8t học tIt môn ToánSkkn-Các Aiện .há. - gi$i .há.Skkn-Chuyên đJ - Rhát triển nEng %3c đọc cho 4S Tiểu học Skkn-4iệu Trưởng .hIi h1. - .hong tr"o #u9n ch7ngSkkn-iện .há. - chỉ đo để n/ng cao ch0t %ư1ng học Hinh giDi các c0. - ở trường Tiểu học 42ng RhưLngSkkn-y học .hát huy t;nh t;ch c3c< t3 giác học t6. - học ở trường tiểu họcSkkn-G8t HI kinh nghiệm %Pnh đo. - H3 thay đ5i trường tiểu học rông FnaSkkn-G8t HI Aiện .há. - trong công tác OP h8i hoá giáo ()c để tEng cường cL Hở !6t ch0t ở Trường Tiểu họcSkkn-G8t HI Aiện .há. - học tIt môn thể ()c ở trường tiểu họcSkkn-G8t HI Aiện .há. - m8t học tIt gi$i toán c %ời !EnSkkn-G8t HI Aiện .há. - chỉ đo (y tEng cường Tiếng *iệt cho học Hinh (/n t8cSkkn-G8t HI Aiện .há. - chỉ đo giáo ()c kN nEng HIng cho học Hinh đ9u c0.Skkn-G8t HI Aiện .há. - ở trường Tiểu họcSkkn-G8t HI Aiện .há. - A2i (ưBng học Hinh giDi Tiếng*iệt Skkn-G8t HI Aiện .há. - j đt hiệu #u$Skkn-y học Hinh %K. - j m8t HI m|o ch;nh t$Skkn-Công tác chIng %ưu Aan AD học cho học Hinh %K. - jSkkn-4ưKng (Šn học Hinh thao tác trên mô hMnh để hMnh th"nh #uy t•c< công th'c t;nh (iện t;ch trong chưLng 4Mnh học %K. - .h/nSkkn-y kiến th'c hMnh tam giác< hMnh thang cho học Hinh yếu @K. - jSkkn-iện .há. - đọc Hách Tiếng *iệt jSkkn-8 th tv hMnh nIt nhc trong (y học T6. - j trường Tiểu học Rhs [5ngSkkn-’~n k} nEng gi$i toán c %ời !En cho học Hinh %K. - jSkkn-RhưLng .há. - jSkkn->h{ng Aiện .há. - n/ng cao ch0t %ư1ng môn Toán cho học Hinh %K. - học Hinh kh•c .h)c nh{ng Hai %9m thường g€. - tranh [J t"i .hong c$nhSkkn-inh nghiệm (y .h/n môn Ch;nh t$ šngh đọc› cho học Hinh %K. - n8i (ung giáo ()c kN nEng HIng !"o (y học môn [o đ'c %K. - jSkkn-Chỉ đo !iệc (y học A2i (ưBng .h/n môn T6. - yếu tI hMnh học ở học ở học Hinh %K.jSkkn-G8t HI .hưLng .há. - j đt hiệu #u$Skkn-G8t HI Aiện .há. - j đọc đ7ng< đọc (iŒn c$mSkkn-inh nghiệm A2i (ưBng học Hinh giDi toán %K. - jSkkn-4ưKng (Šn học Hinh th3c hiện tIt cách gi$i A"i toán c %ời !En %K. - j trường Tiểu học "u [2n th3c hiện tIt .h. - .h/nSkkn-y kiến th'c hMnh tam giác< hMnh thang cho học Hinh yếu %K. - ()ng (y học t;ch c3c để (y gi$i các A"i toán !J chuyển đ8ng trŽn đJu cho học Hinh %K. - jSkkn-*6n ()ng .hưLng .há. - th$o %u6n nhm !"o !iệc (y học môn đo đ'c %K
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt