You are on page 1of 196

UBND QUẬN HẢI CHÂU

Phòng Giáo dục Đào tạo


DANH SÁCH THÍ SINH
Hội đồng xét TN THCS ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Năm 2016

Xếp loại tốt Số vào số


TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Bảo An 24/03/2001 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 1
2 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Nguyễn Thái Bảo 02/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2
3 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Minh Đức 25/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 3
4 THCS Nguyễn Huệ Phạm Hồng Đức 05/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 4
5 THCS Nguyễn Huệ Đào Duy Hiếu 19/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 5
6 THCS Nguyễn Huệ Ngô Văn Phát Hưng 27/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 6
7 THCS Nguyễn Huệ Phạm Huy Hoàng 21/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 7
8 THCS Nguyễn Huệ Đặng Gia Khanh 29/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 8
9 THCS Nguyễn Huệ Phan Ngọc Khánh 02/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 9
10 THCS Nguyễn Huệ Hồ Ngọc Đăng Khoa 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 10
11 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Bích Khôi 19/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 11
12 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Nguyên Khôi 08/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 12
13 THCS Nguyễn Huệ Dương Phước Long 26/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 13
14 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Khánh Mai 01/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 14
15 THCS Nguyễn Huệ Mai Diệu Minh 29/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 15
16 THCS Nguyễn Huệ Lê Phạm Thu Ngân 08/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 16
17 THCS Nguyễn Huệ Trần Võ Minh Ngọc 07/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 17
18 THCS Nguyễn Huệ Trần Quang Nghĩa 31/12/2001 Hà Nội Kinh Nam Trung Bình 18
19 THCS Nguyễn Huệ Trần Anh Nguyên 14/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 19
20 THCS Nguyễn Huệ Đinh Thị Hạnh Nguyên 19/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 20
21 THCS Nguyễn Huệ Trương Thị Minh Nguyệt 31/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 21
22 THCS Nguyễn Huệ Phan Tâm Như 23/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 22
23 THCS Nguyễn Huệ Lương Ngọc Thanh Nhân 21/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 23
24 THCS Nguyễn Huệ Phạm Đình Minh Nhật 04/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 24
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
25 THCS Nguyễn Huệ Tô Thảo Nhi 09/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 25
26 THCS Nguyễn Huệ Phạm Đoàn Thảo Nhi 27/05/2001 Huế Kinh Nữ Giỏi 26
27 THCS Nguyễn Huệ Lê Phan Ngọc Nhung 26/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 27
28 THCS Nguyễn Huệ Bùi Thị Thu Phương 21/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 28
29 THCS Nguyễn Huệ Trần Yến Phương 25/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 29
30 THCS Nguyễn Huệ Lương Văn Hoàng Phú 07/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 30
31 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Gia Phúc 25/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 31
32 THCS Nguyễn Huệ Trần Ngọc Quang 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 32
33 THCS Nguyễn Huệ Lê Anh Tú Quỳnh 02/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 33
34 THCS Nguyễn Huệ Phan Lê Diễm Quỳnh 06/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 34
35 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đình Thục Quyên 03/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 35
36 THCS Nguyễn Huệ Dương Vân San 25/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 36
37 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 37
38 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Ý Thuần 23/04/2001 Đà Nẵng Hoa Nữ Giỏi 38
39 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Trâm 11/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 39
40 THCS Nguyễn Huệ Lưu Ngọc Bảo Trang 26/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 40
41 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Minh Trang 29/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 41
42 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Quang Trí 24/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 42
43 THCS Nguyễn Huệ Dương Phú Tuấn 07/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 43
44 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Quang Tuấn 15/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 44
45 THCS Nguyễn Huệ Trần Nguyễn Thiên Vân 29/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 45
46 THCS Nguyễn Huệ Lê Bá Bảo Vy 14/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 46
47 THCS Nguyễn Huệ Đào Ngọc Xuân Vy 26/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 47
48 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng An 06/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 48
49 THCS Nguyễn Huệ Bùi Đức Cường 06/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 49
50 THCS Nguyễn Huệ Phạm Bá Đạt 14/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 50
51 THCS Nguyễn Huệ Đoàn Đức Duy Đông 19/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 51
52 THCS Nguyễn Huệ Võ Quang Hậu 13/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 52
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
53 THCS Nguyễn Huệ Phan Văn Hữu 19/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 53
54 THCS Nguyễn Huệ Dương Nhi Quỳnh Hương 20/04/2002 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 54
55 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Minh Hiển 21/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 55
56 THCS Nguyễn Huệ Trần Nguyễn Xuân Hiếu 17/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 56
57 THCS Nguyễn Huệ Trần Đình Hiếu 23/03/2001 Lâm Đồng Kinh Nam Khá 57
58 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phúc Nguyên Hưng 15/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 58
59 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Minh Hưng 24/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 59
60 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Vinh Huy 27/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 60
61 THCS Nguyễn Huệ Tôn Nữ Gia Khánh 04/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 61
62 THCS Nguyễn Huệ Trần Anh Kiệt 26/09/2001 Gia Lai Kinh Nam Khá 62
63 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Duy Lâm 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 63
64 THCS Nguyễn Huệ Võ Văn Lành 15/04/2001 Quảng Ngãi Kinh Nam Khá 64
65 THCS Nguyễn Huệ Diệp Bảo Long 26/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 65
66 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Kim Ngân 21/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 66
67 THCS Nguyễn Huệ Phạm Hửu Nghĩa 01/01/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Khá 67
68 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Lê Hoàn Nguyên 22/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 68
69 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Trần Tú Như 05/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 69
70 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Thục Nhi 20/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 70
71 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Xuân Phương 15/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 71
72 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Như Phương 28/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 72
73 THCS Nguyễn Huệ Trần Thị Kim Phượng 02/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 73
74 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Duy Phú 29/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 74
75 THCS Nguyễn Huệ Trần Đức Đăng Quang 27/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 75
76 THCS Nguyễn Huệ Bảo Quang 17/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 76
77 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Sa Ra 18/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 77
78 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Thanh Sơn 16/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 78
79 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thành Tân 29/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 79
80 THCS Nguyễn Huệ Tô Thanh Tài 12/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 80
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
81 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Tài 11/09/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Khá 81
82 THCS Nguyễn Huệ Lê Quang Thành 12/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 82
83 THCS Nguyễn Huệ Đặng Nguyễn Thanh Thảo 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 83
84 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Đức Thiện 13/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 84
85 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Quốc Thịnh 17/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 85
86 THCS Nguyễn Huệ Đặng Anh Tú 25/05/2001 Gia Lai Kinh Nam Giỏi 86
87 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đình Trọng 06/01/2001 Hà Nội Kinh Nam Khá 87
88 THCS Nguyễn Huệ Võ Nguyễn Tú Trinh 09/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 88
89 THCS Nguyễn Huệ Đặng Anh Tuấn 25/05/2001 Gia Lai Kinh Nam Giỏi 89
90 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Tâm An 14/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 90
91 THCS Nguyễn Huệ Lê Ngọc Phương An 07/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 91
92 THCS Nguyễn Huệ Võ Nguyễn Ngọc Anh 17/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 92
93 THCS Nguyễn Huệ Lưu Phúc Thiên Bảo 28/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 93
94 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Tống Bắc 06/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 94
95 THCS Nguyễn Huệ Đặng Đình Đạt 14/3/2001 Quảng Bình Kinh Nam Giỏi 95
96 THCS Nguyễn Huệ Trần Nguyễn Tâm Đan 22/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 96
97 THCS Nguyễn Huệ Tạ Duy Đoàn 09/05/2001 Bình Định Kinh Nam Giỏi 97
98 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 07/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 98
99 THCS Nguyễn Huệ Trương Thị Lệ Hằng 04/03/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 99
100 THCS Nguyễn Huệ Phan Mỹ Hà 18/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 100
101 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Yên Hà 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 101
102 THCS Nguyễn Huệ Phan Minh Hải 19/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 102
103 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Chế Nguyên Hạo 12/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 103
104 THCS Nguyễn Huệ Đỗ Mạnh Hùng 03/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 104
105 THCS Nguyễn Huệ Trần Quốc Hưng 25/10/2001 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam Giỏi 105
106 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Huy 13/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 106
107 THCS Nguyễn Huệ Trương Đình Anh Huy 01/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 107
108 THCS Nguyễn Huệ Cao Xuân Huy 16/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 108
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
109 THCS Nguyễn Huệ Võ Hoàn Khải 14/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 109
110 THCS Nguyễn Huệ Ngô Quang Khải 22/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 110
111 THCS Nguyễn Huệ Phùng Anh Khoa 11/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 111
112 THCS Nguyễn Huệ Đỗ Lê Xuân Kiên 14/4/2001 Phú Yên Kinh Nam Khá 112
113 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Hoàng Long 06/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 113
114 THCS Nguyễn Huệ Phạm Nam Long 27/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 114
115 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Trần Minh 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 115
116 THCS Nguyễn Huệ Đặng Nguyễn Bảo Ngọc 25/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 116
117 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Phúc Nghi 12/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 117
118 THCS Nguyễn Huệ Phan Trần Khánh Nguyên 14/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 118
119 THCS Nguyễn Huệ Lý Thảo Nguyên 06/01/2001 Quảng Ngãi Kinh Nữ Giỏi 119
120 THCS Nguyễn Huệ Võ Nguyễn Nhật Nguyên 06/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 120
121 THCS Nguyễn Huệ Trần Hà Tuấn Nhật 17/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 121
122 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đặng Lam Nhung 21/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 122
123 THCS Nguyễn Huệ Trần Xuân Phương 15/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 123
124 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Phúc 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 124
125 THCS Nguyễn Huệ Đoàn Nguyễn Đại Quốc 14/6/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Trung Bình 125
126 THCS Nguyễn Huệ Đinh Khánh Quỳnh 05/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 126
127 THCS Nguyễn Huệ Trần Ngọc Thành 24/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 127
128 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Tiến Thành 19/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 128
129 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Vân Thái Thảo 14/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 129
130 THCS Nguyễn Huệ Trần Phước Thảo 12/02/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 130
131 THCS Nguyễn Huệ Đỗ Trọng Thắng 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 131
132 THCS Nguyễn Huệ Hồ Vũ Thắng 26/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 132
133 THCS Nguyễn Huệ Võ Nhật Tiến 27/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 133
134 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phương Tuấn 10/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 134
135 THCS Nguyễn Huệ Lữ Thanh Vân 09/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 135
136 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Triệu Vy 27/7/2001 TP. Hồ Chí Minh Khơ me Nữ Giỏi 136
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
137 THCS Nguyễn Huệ Trần Kim Yến 16/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 137
138 THCS Nguyễn Huệ Trương Công Bảo Anh 01/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 138
139 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 139
140 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Quốc Anh 18/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 140
141 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Chương 19/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 141
142 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Minh Duyên 20/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 142
143 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Vĩnh Hân 10/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 143
144 THCS Nguyễn Huệ Lê Thị Huỳnh Hương 18/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 144
145 THCS Nguyễn Huệ Bùi Mạnh Hùng 04/01/2001 Quảng Bình Kinh Nam Khá 145
146 THCS Nguyễn Huệ Trần Ngọc Khánh Hùng 11/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 146
147 THCS Nguyễn Huệ Lê Văn Hiếu 18/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 147
148 THCS Nguyễn Huệ Trần Lê Minh Hoàng 24/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 148
149 THCS Nguyễn Huệ Hồ Nguyễn Anh Huy 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 149
150 THCS Nguyễn Huệ Đinh Thị Mỹ Huyền 19/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 150
151 THCS Nguyễn Huệ Ngô Khải Khang 08/03/2001 Tiền Giang Kinh Nam Khá 151
152 THCS Nguyễn Huệ Lê Minh Khoa 13/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 152
153 THCS Nguyễn Huệ Hồ Đắc Thanh Lâm 23/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 153
154 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Ngọc Lân 06/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 154
155 THCS Nguyễn Huệ Châu Phương Lan 29/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 155
156 THCS Nguyễn Huệ Lương Duy Lộc 05/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 156
157 THCS Nguyễn Huệ Võ Thị Ngọc Linh 03/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 157
158 THCS Nguyễn Huệ Lê Nguyễn Hoàng Long 07/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 158
159 THCS Nguyễn Huệ Thái Văn Mẫn 09/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 159
160 THCS Nguyễn Huệ Võ Thị Hồng Ngọc 15/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 160
161 THCS Nguyễn Huệ Hồ Đắc Nhân 18/7/2001 Quảng Nam Kinh Nam Giỏi 161
162 THCS Nguyễn Huệ Trần Hồng Nhân 25/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 162
163 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Lê Thục Nhi 15/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 163
164 THCS Nguyễn Huệ Châu Bảo Nhi 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 164
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
165 THCS Nguyễn Huệ Lê Sĩ Phú 04/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 165
166 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Minh Quân 04/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 166
167 THCS Nguyễn Huệ Ngô Minh Quân 26/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 167
168 THCS Nguyễn Huệ Đặng Văn Quang 06/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 168
169 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Lê Anh Sơn 28/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 169
170 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thành Tâm 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 170
171 THCS Nguyễn Huệ Phạm Tất Thành 22/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 171
172 THCS Nguyễn Huệ Hồ Chí Thanh 31/07/2001 Quảng Ngãi Kinh Nam Giỏi 172
173 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phan Tuấn Thi 21/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 173
174 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 18/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 174
175 THCS Nguyễn Huệ Lê Vũ Quỳnh Tiên 23/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 175
176 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Thanh Tú 04/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 176
177 THCS Nguyễn Huệ Phạm Viết Toàn 03/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 177
178 THCS Nguyễn Huệ Phạm Thị Thùy Trâm 11/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 178
179 THCS Nguyễn Huệ Phan Thị Ngọc Trân 10/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 179
180 THCS Nguyễn Huệ Thái Phúc Bảo Trân 26/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 180
181 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Thảo Trà 21/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 181
182 THCS Nguyễn Huệ Võ Hoàng Thảo Trang 06/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 182
183 THCS Nguyễn Huệ Hồ Thanh Tịnh 17/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 183
184 THCS Nguyễn Huệ Phạm Thành Tuyên 15/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 184
185 THCS Nguyễn Huệ Bảo Tôn Nữ Tường Vy 06/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 185
186 THCS Nguyễn Huệ Mai Ngọc Kiều Vy 09/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 186
187 THCS Nguyễn Huệ Lê Đức Anh 21/08/2001 Thanh Hóa Kinh Nam Giỏi 187
188 THCS Nguyễn Huệ Thái Gia Bảo 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 188
189 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Dương 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 189
190 THCS Nguyễn Huệ Trương Thành Đạt 28/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 190
191 THCS Nguyễn Huệ Hồ Nhật Khánh Đoan 15/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 191
192 THCS Nguyễn Huệ Phạm Hương Giang 22/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 192
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
193 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Minh Hân 07/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 193
194 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Mai Cẩm Hà 10/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 194
195 THCS Nguyễn Huệ Lương Thị Mỹ Hạnh 03/09/2001 Điện Bàn, Quảng Kinh Nữ Khá 195
196 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Sỹ Minh Hiếu 01/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 196
197 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Minh Hiếu 23/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 197
198 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đình Hưng 21/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 198
199 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đăng Hưng 26/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 199
200 THCS Nguyễn Huệ Đinh Phạm Văn Hòa 29/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 200
201 THCS Nguyễn Huệ Phạm Đình Huy 02/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 201
202 THCS Nguyễn Huệ Đỗ.t. Thanh Huyền 27/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 202
203 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Tấn Khôi 04/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 203
204 THCS Nguyễn Huệ Trần Khải 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 204
205 THCS Nguyễn Huệ Ngô Thụy Khanh 26/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 205
206 THCS Nguyễn Huệ Phan Gia Kiệt 02/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 206
207 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Nhật Linh 30/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 207
208 THCS Nguyễn Huệ Lê Thị Khánh Linh 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 208
209 THCS Nguyễn Huệ Khưu Đức Mạnh 17/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 209
210 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Bảo Ngân 21/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 210
211 THCS Nguyễn Huệ Lê Trần Hoài Phương 09/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 211
212 THCS Nguyễn Huệ Bùi Hồng Phúc 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 212
213 THCS Nguyễn Huệ Trần Hoàng Anh Phúc 16/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 213
214 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Duy Tân 31/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 214
215 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Đặng Anh Thư 03/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 215
216 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Nam Thành 04/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 216
217 THCS Nguyễn Huệ Lê Thị Phương Thảo 05/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 217
218 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Quốc Thắng 13/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 218
219 THCS Nguyễn Huệ Hồ Nguyễn Đan Thanh 23/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 219
220 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Tấn Thịnh 16/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 220
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
221 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đức Thuận 31/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 221
222 THCS Nguyễn Huệ Trầm Thủy Trúc 23/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 222
223 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Châu Tường Trung 02/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 223
224 THCS Nguyễn Huệ Phạm Đức Nam Trung 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 224
225 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đức Anh Tuấn 29/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 225
226 THCS Nguyễn Huệ Ngô Văn Tuấn 25/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 226
227 THCS Nguyễn Huệ Cay Thục Uyên 17/2/2001 Đà Nẵng Nùng Nữ Giỏi 227
228 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phương Uyên 08/04/2001 Tam Kỳ, Quảng Na Kinh Nữ Khá 228
229 THCS Nguyễn Huệ Ngô Đức Vỹ 21/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 229
230 THCS Nguyễn Huệ Đặng Thục Vy 26/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 230
231 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Lê Thảo Vy 01/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 231
232 THCS Nguyễn Huệ Lê Hà Thảo Vy 22/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 232
233 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Thị Như Yến 07/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 233
234 THCS Nguyễn Huệ Phạm Thúy An 24/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 234
235 THCS Nguyễn Huệ Vũ Châu Anh 23/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 235
236 THCS Nguyễn Huệ Trần Xuân Ánh 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 236
237 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Trần Gia Bảo 07/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 237
238 THCS Nguyễn Huệ Đoàn Gia Bảo 18/05/2001 Buôn Mê Thuột Kinh Nam Trung Bình 238
239 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Linh Chi 07/08/2001 Huế Kinh Nữ Khá 239
240 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Hải Dương 09/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 240
241 THCS Nguyễn Huệ Võ Ngọc Khánh Duyên 14/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 241
242 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Ngọc Duyên 30/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 242
243 THCS Nguyễn Huệ Phạm Quỳnh Hương 15/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 243
244 THCS Nguyễn Huệ Trần Ngọc Hào 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 244
245 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Viết Huy Hoàng 18/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 245
246 THCS Nguyễn Huệ Phan Nguyễn Thúy Hiền 07/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 246
247 THCS Nguyễn Huệ Hồ Minh Hiếu 03/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 247
248 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Minh Hưng 11/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 248
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
249 THCS Nguyễn Huệ Phạm Phú Khánh 31/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 249
250 THCS Nguyễn Huệ Trần Gia Khánh 07/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 250
251 THCS Nguyễn Huệ Trương Văn Phúc Khang 10/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 251
252 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Khoa 09/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 252
253 THCS Nguyễn Huệ Lê Phạm Nhã Khuyên 02/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 253
254 THCS Nguyễn Huệ Phạm Ngọc Ái Liên 08/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 254
255 THCS Nguyễn Huệ Võ Nguyên Trọng Linh 06/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 255
256 THCS Nguyễn Huệ Võ Nguyên Khánh Linh 06/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 256
257 THCS Nguyễn Huệ Trần Khánh Linh 31/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 257
258 THCS Nguyễn Huệ Phan Nam 02/12/2001 Yên Bái Kinh Nam Trung Bình 258
259 THCS Nguyễn Huệ Trần Võ Yến Ngọc 13/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 259
260 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Ái Nhi 19/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 260
261 THCS Nguyễn Huệ Châu Hoàng Oanh 11/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 261
262 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Văn Phú 18/05/2001 Huế Kinh Nam Khá 262
263 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Anh Quân 17/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 263
264 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thanh Quang 28/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 264
265 THCS Nguyễn Huệ Lê Văn Anh Tân 20/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 265
266 THCS Nguyễn Huệ Tôn Thất Dương Thành 03/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 266
267 THCS Nguyễn Huệ Trần Anh Phương Thảo 27/07/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 267
268 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thanh Thường 11/01/2001 Huế Kinh Nam Khá 268
269 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Chánh Thiện 08/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 269
270 THCS Nguyễn Huệ Trần Công Tú 06/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 270
271 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Ánh Trâm 04/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 271
272 THCS Nguyễn Huệ Võ Thị Hoài Trâm 17/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 272
273 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Nhật Trịnh 04/11/2001 Huế Kinh Nam Khá 273
274 THCS Nguyễn Huệ Lưu Đình Trung 01/01/2001 Lào Kinh Nam Trung Bình 274
275 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Trí 18/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 275
276 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 22/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 276
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
277 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Phương Uyên 18/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 277
278 THCS Nguyễn Huệ Ngô Thụy Phương Uyên 09/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 278
279 THCS Nguyễn Huệ Phạm Ngọc Vũ 28/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 279
280 THCS Nguyễn Huệ Phan Nguyễn Thảo Vy 31/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 280
281 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Vi Anh 14/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 281
282 THCS Nguyễn Huệ Đào Hoàng Anh 03/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 282
283 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Trâm Thiên Ân 12/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 283
284 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ái Hồng Ân 30/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 284
285 THCS Nguyễn Huệ Phạm Thị Ngọc Bích 17/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 285
286 THCS Nguyễn Huệ Trần Việt Cường 30/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 286
287 THCS Nguyễn Huệ Phạm Minh Châu 23/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 287
288 THCS Nguyễn Huệ Hạ Ngọc Khánh Chi 21/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 288
289 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hương Giang 21/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 289
290 THCS Nguyễn Huệ Phan Nguyễn Thu Hằng 09/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 290
291 THCS Nguyễn Huệ Lê Gia Bảo Hân 17/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 291
292 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Mai Hương 20/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 292
293 THCS Nguyễn Huệ Phạm Hải 18/01/2001 Cần Thơ Kinh Nam Giỏi 293
294 THCS Nguyễn Huệ Đỗ Thanh Thu Hạ 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 294
295 THCS Nguyễn Huệ Lê Minh Hiển 22/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 295
296 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Hưng 21/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 296
297 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Trần Hoàn 27/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 297
298 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Gia Huy 21/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 298
299 THCS Nguyễn Huệ Phạm Quang Khánh 03/02/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 299
300 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đình Văn Khoa 05/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 300
301 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Kim 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 301
302 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phước Khánh Linh 09/09/2001 TP Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 302
303 THCS Nguyễn Huệ Đặng Thùy Linh 02/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 303
304 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Khánh Linh 27/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 304
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
305 THCS Nguyễn Huệ Phạm Tường Long 11/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 305
306 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Hồng Minh 03/12/2001 Hải Phòng Kinh Nữ Giỏi 306
307 THCS Nguyễn Huệ Đặng Ngọc Quang Minh 19/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 307
308 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Anh Phúc Nguyên 10/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 308
309 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 06/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 309
310 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đăng Nguyên 01/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 310
311 THCS Nguyễn Huệ Phạm Hoàng Nhi 28/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 311
312 THCS Nguyễn Huệ Đặng Phước Khang Nhi 07/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 312
313 THCS Nguyễn Huệ Đỗ Trần Uyên Nhi 27/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 313
314 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Kim Quốc 11/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 314
315 THCS Nguyễn Huệ Đàm Trúc Quỳnh 06/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 315
316 THCS Nguyễn Huệ Trần Phạm Đỗ Quyên 28/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 316
317 THCS Nguyễn Huệ Lưu Vạn Trung Sơn 05/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 317
318 THCS Nguyễn Huệ Trần Phước Thiện Tâm 23/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 318
319 THCS Nguyễn Huệ Trần Thị Thanh Thảo 17/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 319
320 THCS Nguyễn Huệ Mai Phước Toàn 04/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 320
321 THCS Nguyễn Huệ Phạm Nguyễn Phương Trinh 30/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 321
322 THCS Nguyễn Huệ Đào Phan Thanh Xuân 02/01/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 322
323 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Quỳnh Anh 22/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 323
324 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 324
325 THCS Nguyễn Huệ Phan Thị Mỹ Dung 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 325
326 THCS Nguyễn Huệ Bùi Đức Duy 20/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 326
327 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đức Duy 23/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 327
328 THCS Nguyễn Huệ Phạm Thanh Duyên 8/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 328
329 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Dạ Kim Đan 16/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 329
330 THCS Nguyễn Huệ Ngô Thị Thanh Hằng 22/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 330
331 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phước Bảo Hân 3/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 331
332 THCS Nguyễn Huệ Trần Nguyễn Quốc Hiển 29/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 332
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
333 THCS Nguyễn Huệ Ngô Huỳnh Triệu Huy 24/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 333
334 THCS Nguyễn Huệ Võ Gia Huynh 10/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 334
335 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Khang 7/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 335
336 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Ngọc Lan 14/7/2001 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 336
337 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Tấn Lộc 11/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 337
338 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Nguyễn Phúc Lộc 8/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 338
339 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Ngọc Khánh Linh 13/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 339
340 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Long 16/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 340
341 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Mẫn 20/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 341
342 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phan Ngọc Minh 22/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 342
343 THCS Nguyễn Huệ Đinh Phương Minh 7/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 343
344 THCS Nguyễn Huệ Võ Đăng Quang Ngọc 2/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 344
345 THCS Nguyễn Huệ Hồ Phan Thảo Nguyên 8/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 345
346 THCS Nguyễn Huệ Trương Thanh Nhã 13/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 346
347 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Thiên Nhi 5/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 347
348 THCS Nguyễn Huệ Phan Văn Nho 11/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 348
349 THCS Nguyễn Huệ Phạm Nguyễn Anh Phương 4/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 349
350 THCS Nguyễn Huệ Mai Trần Thục Quân 7/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 350
351 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Kim Quyên 12/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 351
352 THCS Nguyễn Huệ Hồ Vũ Quyên 10/6/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 352
353 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Thanh Tâm 7/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 353
354 THCS Nguyễn Huệ Văn Công Thành 7/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 354
355 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Phan Phương Thảo 24/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 355
356 THCS Nguyễn Huệ Đặng Lê Phương Thảo 28/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 356
357 THCS Nguyễn Huệ Văn Thị Xuân Thảo 26/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 357
358 THCS Nguyễn Huệ Đặng Chánh Tùng 21/8/2001 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam Trung Bình 358
359 THCS Nguyễn Huệ Lê Vĩnh Nam Trân 27/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 359
360 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Thái Thùy Trang 21/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 360
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
361 THCS Nguyễn Huệ Hồ Mỹ Trinh 18/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 361
362 THCS Nguyễn Huệ Võ Trọng Trí 21/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 362
363 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 12/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 363
364 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Quốc Việt 31/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 364
365 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Thảo Vy 21/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 365
366 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Như Ý 6/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 366
367 THCS Nguyễn Huệ Ngô Phi Yến 5/6/2001 Plei ku Kinh Nữ Khá 367
368 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đặng Thế Anh 06/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 368
369 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Nhật Nguyên Anh 11/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 369
370 THCS Nguyễn Huệ Lê Phạm Thiên Ân 02/01/2001 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ Khá 370
371 THCS Nguyễn Huệ Lê Viết Thành Công 30/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 371
372 THCS Nguyễn Huệ Trần Văn Hiếu 08/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 372
373 THCS Nguyễn Huệ Lê Tiến Hưng 02/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 373
374 THCS Nguyễn Huệ Bảo Quý Hưng 11/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 374
375 THCS Nguyễn Huệ Trương Bảo Huy 27/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 375
376 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Lương Khánh 12/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 376
377 THCS Nguyễn Huệ Lê Thanh Quốc Khánh 30/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 377
378 THCS Nguyễn Huệ Phan Ngọc Khoa 09/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 378
379 THCS Nguyễn Huệ Văn La Tuấn Kiệt 30/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 379
380 THCS Nguyễn Huệ Lê Ngọc Linh 26/05/2001 Kon Tum Kinh Nữ Giỏi 380
381 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Duy Lý 28/11/2001 Huế Kinh Nam Khá 381
382 THCS Nguyễn Huệ Phan Tường Ngọc 09/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 382
383 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Cát Nguyên 19/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 383
384 THCS Nguyễn Huệ Văn Thị Thanh Nhã 24/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 384
385 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Ái Nhi 21/06/1998 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 385
386 THCS Nguyễn Huệ Trần Thị Bảo Nhi 01/05/2001 Đắc Lắk Kinh Nữ Giỏi 386
387 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Hoàng Oanh 17/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 387
388 THCS Nguyễn Huệ Đoàn Quang Phúc 10/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 388
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
389 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Thị Ngọc Phụng 04/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 389
390 THCS Nguyễn Huệ Phạm Minh Quân 29/10/2001 Liên Bang Nga Kinh Nam Trung Bình 390
391 THCS Nguyễn Huệ Hồ Nguyên Quân 10/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 391
392 THCS Nguyễn Huệ Phạm Hoàng Thục Quyên 09/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 392
393 THCS Nguyễn Huệ Phan Đỗ Quyên 09/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 393
394 THCS Nguyễn Huệ Phan Bảo Quyên 22/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 394
395 THCS Nguyễn Huệ Lê Chí Sơn 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 395
396 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Mai Anh Thư 20/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 396
397 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Anh Thư 07/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 397
398 THCS Nguyễn Huệ Lê Minh Thành 24/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 398
399 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Anh Thi 19/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 399
400 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hữu Thịnh 06/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 400
401 THCS Nguyễn Huệ Huỳnh Lê Thủy Tiên 30/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 401
402 THCS Nguyễn Huệ Ngô Nhật Cúc Trâm 14/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 402
403 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Dương Bảo Trân 10/06/1999 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 403
404 THCS Nguyễn Huệ Trần Trịnh Ái Trinh 03/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 404
405 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Anh Trung 22/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 405
406 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đình Tuân 18/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 406
407 THCS Nguyễn Huệ Đào Thị Lan Vi 15/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 407
408 THCS Nguyễn Huệ Phan Dương Hùng Vỹ 21/08/2001 Đà nẵng Kinh Nam Trung Bình 408
409 THCS Nguyễn Huệ Đặng Lê Tường Vy 09/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 409
410 THCS Nguyễn Huệ Trần Nhật An 30/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 410
411 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Kim Ánh 08/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 411
412 THCS Nguyễn Huệ Trần Ngọc Anh Dũng 02/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 412
413 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Mỹ Diệu 09/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 413
414 THCS Nguyễn Huệ Bùi Hữu Đăng 15/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 414
415 THCS Nguyễn Huệ Trần Quốc Đại 23/06/2001 Tiền Giang Kinh Nam Trung Bình 415
416 THCS Nguyễn Huệ Trần Thanh Được 29/08/2000 Quảng Bình Kinh Nam Trung Bình 416
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
417 THCS Nguyễn Huệ Đặng Quốc Huy 16/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 417
418 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Trung Kiên 22/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 418
419 THCS Nguyễn Huệ Hồ Thị Khánh Lân 16/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 419
420 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Thảo Ly 10/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 420
421 THCS Nguyễn Huệ Phạm Lê Kim Ngân 07/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 421
422 THCS Nguyễn Huệ Châu Lê Hoài Ngọc 06/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 422
423 THCS Nguyễn Huệ Võ Hoài Bảo Ngọc 04/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 423
424 THCS Nguyễn Huệ Hồ Công Nguyên 15/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 424
425 THCS Nguyễn Huệ Phan Thục Yến Nhi 03/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 425
426 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Lê Phương 14/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 426
427 THCS Nguyễn Huệ Trương Công Tâm 31/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 427
428 THCS Nguyễn Huệ Trần Minh Thành 23/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 428
429 THCS Nguyễn Huệ Trần Trịnh Xuân Thanh 01/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 429
430 THCS Nguyễn Huệ Trương Thị Tâm Thiện 23/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 430
431 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thị Thu Trang 01/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung Bình 431
432 THCS Nguyễn Huệ Đoàn Nguyễn Văn Trung 13/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung Bình 432
433 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 12/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 433
434 THCS Nguyễn Huệ Phan Thị Thanh Tuyền 05/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 434
435 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Thành Tín 02/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 435
436 THCS Nguyễn Huệ Lê Thị Thanh Vân 01/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 436
437 THCS Nguyễn Huệ Trần Nhật Vy 13/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 437
438 THCS Nguyễn Huệ Đinh Hà Lan Anh 22/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 438
439 THCS Nguyễn Huệ Trần Đặng Trâm Anh 21/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 439
440 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Ngọc Cẩm 30/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 440
441 THCS Nguyễn Huệ Lê Mai Thục Nhi 17/05/2001 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 441
442 THCS Nguyễn Huệ Đoàn Duy Mỹ Phương. 08/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 442
443 THCS Nguyễn Huệ Hoàng Trần Dương Quân 30/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 443
444 THCS Nguyễn Huệ Nguyễn Đặng Kim Thơ 25/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 444
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
445 THCS Nguyễn Huệ Đỗ Vy Thảo 22/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 445
446 THCS Nguyễn Huệ Võ Mai Thịnh 08/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 446
447 THCS Lê Thánh Tôn Văn Bá Thành An 20/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nam TB 447
448 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Anh Cường 13/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 448
449 THCS Lê Thánh Tôn Phan Thị Quỳnh Đan 15/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 449
450 THCS Lê Thánh Tôn Từ Xuân Đạt 29/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 450
451 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Trần Đình Duy 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 451
452 THCS Lê Thánh Tôn Trần Nguyễn Khánh Hà 11/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 452
453 THCS Lê Thánh Tôn Mạc Quang Hải 16/08/2001 Hà Nội Kinh Nam Khá 453
454 THCS Lê Thánh Tôn Lê Gia Hy 05/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 454
455 THCS Lê Thánh Tôn Bùi Ngọc Linh 20/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 455
456 THCS Lê Thánh Tôn Phan Nhất Linh 16/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 456
457 THCS Lê Thánh Tôn Trần Kim Ngân 03/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 457
458 THCS Lê Thánh Tôn Trần Đỗ Xuân Nguyệt 15/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 458
459 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 08/05/2001 Đà nẵng Kinh Nữ Khá 459
460 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Hồng Nhung 09/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 460
461 THCS Lê Thánh Tôn Phạm Thị Kim Oanh 08/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 461
462 THCS Lê Thánh Tôn Hoàng Chấn Phong 31/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 462
463 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Xuân Phúc 05/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 463
464 THCS Lê Thánh Tôn Vũ Hồng Quang 26/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nam TB 464
465 THCS Lê Thánh Tôn Phan Anh Tài 03/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 465
466 THCS Lê Thánh Tôn Lê Ngọc Thi 10/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 466
467 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Như Thúy 08/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 467
468 THCS Lê Thánh Tôn Đặng Văn Tín 17/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 468
469 THCS Lê Thánh Tôn Hồ Thị Thu Trang 26/05/2001 Thừa thiên Huế Kinh Nữ Khá 469
470 THCS Lê Thánh Tôn Đặng Thị Mỹ Trinh 17/05/2001 Quảng ngãi Kinh Nữ TB 470
471 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thanh Tuyền 25/04/2001 Quảng nam Kinh Nữ Khá 471
472 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Đăng Vinh 11/09/2001 Đà nẵng Kinh Nam Khá 472
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
473 THCS Lê Thánh Tôn Trần Minh Phương Bình 22/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 473
474 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Văn Hoàng 16/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 474
475 THCS Lê Thánh Tôn Hồ Thị Thanh Huyền 22/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 475
476 THCS Lê Thánh Tôn Trần Cảnh Kha 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 476
477 THCS Lê Thánh Tôn Lê Phú Khang 23/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 477
478 THCS Lê Thánh Tôn Đoàn Nguyễn Đăng Khoa 11/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nam TB 478
479 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Kim Minh Khôi 24/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 479
480 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thành Long 26/06/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam TB 480
481 THCS Lê Thánh Tôn Cao Thanh Ly 20/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 481
482 THCS Lê Thánh Tôn Lê Đức Mạnh 16/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 482
483 THCS Lê Thánh Tôn Huỳnh Thị Nguyên 02/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 483
484 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Hồng Nguyên 15/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 484
485 THCS Lê Thánh Tôn Võ Thị Yến Nhi 29/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 485
486 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Thanh Nhi 23/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 486
487 THCS Lê Thánh Tôn Trương Yến Nhi 26/01/2001 Gia Lai Kinh Nữ Khá 487
488 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Hồng Phúc 24/08/2001 Gia Lai Kinh Nam TB 488
489 THCS Lê Thánh Tôn Đỗ Hoàng Quang 13/03/2001 Quảng Ngãi Kinh Nam TB 489
490 THCS Lê Thánh Tôn Phạm Trọng Sinh 27/07/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam TB 490
491 THCS Lê Thánh Tôn Trần Văn Diễm Thi 18/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 491
492 THCS Lê Thánh Tôn Hồ Đắc Trường Thịnh 25/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 492
493 THCS Lê Thánh Tôn Mai Thị Hoài Thương 15/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 493
494 THCS Lê Thánh Tôn Phạm Thị Thùy Trang 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 494
495 THCS Lê Thánh Tôn Trần Thị Thanh Trúc 17/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 495
496 THCS Lê Thánh Tôn Đặng Thành Vĩ 19/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 496
497 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Quang Vũ 31/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 497
498 THCS Lê Thánh Tôn Hoàng Kim Yến 06/09/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ TB 498
499 THCS Lê Thánh Tôn Lê Trọng Ân 09/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 499
500 THCS Lê Thánh Tôn Ngô Bảo 27/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 500
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
501 THCS Lê Thánh Tôn Ngô Cường 08/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 501
502 THCS Lê Thánh Tôn Lưu Tiến Đạt 20/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 502
503 THCS Lê Thánh Tôn Võ Hoàng Duyên 07/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 503
504 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 504
505 THCS Lê Thánh Tôn Hồ Thị Mỹ Hằng 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 505
506 THCS Lê Thánh Tôn Lê Thị Hoàng 22/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 506
507 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Minh Huy 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 507
508 THCS Lê Thánh Tôn Hà Thị Lan 17/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 508
509 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Thảo Ly 27/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 509
510 THCS Lê Thánh Tôn Phạm Thị Bảo My 24/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 510
511 THCS Lê Thánh Tôn Đặng Thị Hồng Ngân 10/09/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Giỏi 511
512 THCS Lê Thánh Tôn Hồ Hải Nguyên 09/10/2001 Quảng Nam Kinh Nam TB 512
513 THCS Lê Thánh Tôn Lê Cao Thành Nhân 11/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 513
514 THCS Lê Thánh Tôn Trần Hoàng Anh Phước 30/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 514
515 THCS Lê Thánh Tôn Trần Đăng Quyền 21/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 515
516 THCS Lê Thánh Tôn Phan Đức Tân 05/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 516
517 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Trần Hoàng Thắng 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 517
518 THCS Lê Thánh Tôn Lê Thị Minh Thanh 28/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 518
519 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Lê Huyền Trân 21/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 519
520 THCS Lê Thánh Tôn Đặng Bảo Trường 08/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 520
521 THCS Lê Thánh Tôn Đoàn Văn Quang Trường 21/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 521
522 THCS Lê Thánh Tôn Phạm Thị Ánh Tuyết 08/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 522
523 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Bảo Uyên 12/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 523
524 THCS Lê Thánh Tôn Huỳnh Thị Hằng Vy 17/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 524
525 THCS Lê Thánh Tôn Lê Hoàng Như Anh 01/09/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Khá 525
526 THCS Lê Thánh Tôn Trần Tiến Đạt 27/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 526
527 THCS Lê Thánh Tôn Trần Hải 09/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 527
528 THCS Lê Thánh Tôn Phan Thị Phương Hằng 01/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 528
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
529 THCS Lê Thánh Tôn Ngô Sinh Hiếu 16/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 529
530 THCS Lê Thánh Tôn Vũ Trần Nhật Huy 15/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 530
531 THCS Lê Thánh Tôn Huỳnh Nguyễn Duy Khương 21/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 531
532 THCS Lê Thánh Tôn Trần Dương Xuân Mai 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 532
533 THCS Lê Thánh Tôn Lê Thị Hướng Minh 29/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 533
534 THCS Lê Thánh Tôn Trần Hữu Nhân 30/09/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam TB 534
535 THCS Lê Thánh Tôn Phan Thanh Ý Nhi 12/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ TB 535
536 THCS Lê Thánh Tôn Lê Nguyễn Hoàng Phi 20/05/2001 Đà nẵng Kinh Nam Giỏi 536
537 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thế Phong 02/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 537
538 THCS Lê Thánh Tôn Hoàng Thị Diệu Phương 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 538
539 THCS Lê Thánh Tôn Trần Như Khánh Quỳnh 26/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 539
540 THCS Lê Thánh Tôn Trần Thanh Thảo 22/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 540
541 THCS Lê Thánh Tôn Đặng Văn Thiệu 10/02/2000 Đà Nẵng Kinh Nam TB 541
542 THCS Lê Thánh Tôn Lê Thị Anh Thư 28/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 542
543 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Thùy Trâm 12/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 543
544 THCS Lê Thánh Tôn Trần Thanh Vân 13/02/2001 Thái Bình Kinh Nữ TB 544
545 THCS Lê Thánh Tôn Nguyễn Ngọc Gia Viễn 12/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam TB 545
546 THCS Sào Nam Trần Đặng Nữ Phương Anh 30/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 546
547 THCS Sào Nam Phan Xuân Ân 25/03/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 547
548 THCS Sào Nam Nguyễn Phúc Duy 08/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 548
549 THCS Sào Nam Phù Tường Đồng 18/11/2000 Đà Nẵng Hán Nam Trung bình 549
550 THCS Sào Nam Phạm Huy Hoàng 23/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 550
551 THCS Sào Nam Phạm Thị Kim Huyền 02/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 551
552 THCS Sào Nam Nguyễn Việt Hùng 06/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 552
553 THCS Sào Nam Nguyễn Bảo Hưng 26/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 553
554 THCS Sào Nam Đinh Minh Khoa 28/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 554
555 THCS Sào Nam Lê Thị Lang 13/06/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Trung bình 555
556 THCS Sào Nam Tôn Đức Phước Lâm 01/09/2001 Đà Nẵng Hán Nam Khá 556
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
557 THCS Sào Nam Trần Thị Hoài Linh 13/01/2001 TP.HCM Kinh Nữ Giỏi 557
558 THCS Sào Nam Nguyễn Thành Luân 14/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 558
559 THCS Sào Nam Phan Thị Bích Ly 28/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 559
560 THCS Sào Nam Trần Bảo Ngọc 21/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 560
561 THCS Sào Nam Phan Trần Duy Nguyên 14/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 561
562 THCS Sào Nam Dương Vĩnh Nhật 23/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 562
563 THCS Sào Nam Nguyễn Quỳnh Như 27/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 563
564 THCS Sào Nam Trần Gia Phúc 14/10/2001 T.T.Huế Kinh Nam Giỏi 564
565 THCS Sào Nam Nguyễn Anh Quân 25/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 565
566 THCS Sào Nam Nguyễn Diễm Quỳnh 21/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 566
567 THCS Sào Nam Nguyễn Phạm Tuyết Sương 04/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 567
568 THCS Sào Nam Nguyễn Hoàng Tâm 16/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 568
569 THCS Sào Nam Nguyễn Thanh Thảo 29/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 569
570 THCS Sào Nam Trương Phan Thanh Thảo 19/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 570
571 THCS Sào Nam Huỳnh Tấn Thịnh 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 571
572 THCS Sào Nam Trương Diệu Kim Thoa 24/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 572
573 THCS Sào Nam Trần Văn Tín 07/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 573
574 THCS Sào Nam Hồ Nguyễn Thùy Trang 07/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 574
575 THCS Sào Nam Huỳnh Thị Phương Trinh 18/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 575
576 THCS Sào Nam Phan Đình Minh Trí 19/04/2001 T.T.Huế Kinh Nam Giỏi 576
577 THCS Sào Nam Nguyễn Lê Chí Trung 16/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 577
578 THCS Sào Nam Phan Văn Vĩ 29/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 578
579 THCS Sào Nam Võ Huyền Hải Vương 26/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 579
580 THCS Sào Nam Bùi Thị Kim Xuyến 27/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 580
581 THCS Sào Nam Nguyễn Thùy An 10/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 581
582 THCS Sào Nam Nguyễn Trần Mai Anh 03/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 582
583 THCS Sào Nam Mai Thị Kiều Chinh 28/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 583
584 THCS Sào Nam Trần Thanh Duy 03/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 584
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
585 THCS Sào Nam Phạm Phú Đức 24/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 585
586 THCS Sào Nam Đinh Ngọc Hiếu 12/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 586
587 THCS Sào Nam Nguyễn Phúc Huy 25/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 587
588 THCS Sào Nam Nguyễn Văn Duy Hùng 11/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 588
589 THCS Sào Nam Nguyễn Tấn Việt Hưng 10/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 589
590 THCS Sào Nam Tôn Thất Hoàng Long 11/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 590
591 THCS Sào Nam Nguyễn Ngọc Ngà 12/05/2001 Lâm Đồng Kinh Nữ Giỏi 591
592 THCS Sào Nam Phan Thị Bích Ngọc 08/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 592
593 THCS Sào Nam Trần Trung Nguyên 09/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 593
594 THCS Sào Nam Ngô Thị Khánh Như 17/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 594
595 THCS Sào Nam Ngô Thị Kim Oanh 12/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 595
596 THCS Sào Nam Trần Nguyễn Hoài Phương 13/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 596
597 THCS Sào Nam Hứa Công Phước 28/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 597
598 THCS Sào Nam Nguyễn Đoàn Tố Quyên 05/01/2001 T.T.Huế Kinh Nữ Khá 598
599 THCS Sào Nam Phan Ngô Như Quỳnh 06/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 599
600 THCS Sào Nam Lê Phước Tài 15/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 600
601 THCS Sào Nam Nguyễn Bá Thành 01/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 601
602 THCS Sào Nam Lê Phương Thảo 30/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 602
603 THCS Sào Nam Ngô Văn Thắng 08/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 603
604 THCS Sào Nam Nguyễn Hữu Thịnh 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 604
605 THCS Sào Nam Ngô Nguyễn Long Thọ 11/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 605
606 THCS Sào Nam Nguyễn Phạm Minh Thư 03/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 606
607 THCS Sào Nam Võ Nhật Phương Trinh 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 607
608 THCS Sào Nam Nguyễn Văn Trí 10/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 608
609 THCS Sào Nam Trần Minh Tuấn 24/04/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 609
610 THCS Sào Nam Đoàn Văn Tuyền 18/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 610
611 THCS Sào Nam Võ Hoàng Tuấn Anh 04/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 611
612 THCS Sào Nam Mai Dương Gia Bảo 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 612
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
613 THCS Sào Nam Lê Thị Mỹ Dung 17/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 613
614 THCS Sào Nam Nguyễn Nguyên Thùy Dương 26/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 614
615 THCS Sào Nam Trương Đình Quang Đạt 18/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 615
616 THCS Sào Nam Nguyễn Ngọc Khánh Hà 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 616
617 THCS Sào Nam Trần Thu Hằng 25/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 617
618 THCS Sào Nam Nguyễn Thị Thu Hiền 21/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 618
619 THCS Sào Nam Nguyễn Công Huy 04/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 619
620 THCS Sào Nam Trương Công Khải 04/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 620
621 THCS Sào Nam Nguyễn Anh Khôi 03/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 621
622 THCS Sào Nam Đinh Quỳnh Minh Khuê 21/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 622
623 THCS Sào Nam Võ Nhật Minh 16/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 623
624 THCS Sào Nam Nguyễn Phước Tôn Nữ Hoài My 22/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 624
625 THCS Sào Nam Võ Hoàng Nam 10/06/1999 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 625
626 THCS Sào Nam Hồ Mỹ Ngọc 13/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 626
627 THCS Sào Nam Trương Khánh Nguyên 10/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 627
628 THCS Sào Nam Nguyễn Phương Nhi 27/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 628
629 THCS Sào Nam Nguyễn Thị Kim Oanh 09/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 629
630 THCS Sào Nam Phan Nguyễn Quang Phúc 05/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 630
631 THCS Sào Nam Hồ Văn Minh Quân 23/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 631
632 THCS Sào Nam Huỳnh Thanh Tân 27/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 632
633 THCS Sào Nam Dương Nguyễn Công Thành 11/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 633
634 THCS Sào Nam Bùi Phương Thuyên 22/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 634
635 THCS Sào Nam Tiêu Lâm Trang 29/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 635
636 THCS Sào Nam Phạm Văn Trung 06/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 636
637 THCS Sào Nam Bùi Văn Phương Tùng 09/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 637
638 THCS Sào Nam Trần Thị Khánh Tường 29/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 638
639 THCS Sào Nam Đoàn Quang Vinh 11/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 639
640 THCS Lê Hồng Phong Lê Ngọc Thuận An 14/08/2001 TP.Hồ Chí Minh Kinh Nữ Khá 640
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
641 THCS Lê Hồng Phong Lại Thị Lan Anh 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 641
642 THCS Lê Hồng Phong Lê Hoàng Phương Anh 03/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 642
643 THCS Lê Hồng Phong Huỳnh Cẩm Bình 07/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 643
644 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Văn Thành Công 19/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 644
645 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Hoàng Duy 12/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 645
646 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Trần Quang Đăng 28/08/2001 TP.Hồ Chí Minh Kinh Nam Khá 646
647 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Hoàng Minh Đức 04/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 647
648 THCS Lê Hồng Phong Lê Trường Giang 16/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 648
649 THCS Lê Hồng Phong Bùi Thị Thu Hiền 17/01/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 649
650 THCS Lê Hồng Phong Vũ Minh Hiếu 14/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 650
651 THCS Lê Hồng Phong Trần Viết Minh Hoàng 29/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 651
652 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Đức Khôi 06/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 652
653 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Trung Kiên 20/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 653
654 THCS Lê Hồng Phong Hoàng Khánh Linh 20/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 654
655 THCS Lê Hồng Phong Hoàng Nguyễn Thảo Ly 19/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 655
656 THCS Lê Hồng Phong Huỳnh Cao Minh 11/03/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 656
657 THCS Lê Hồng Phong Lê Bảo Minh 07/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 657
658 THCS Lê Hồng Phong Huỳnh Hữu Nhơn 14/05/2001 Bình Định Kinh Nam Trung bình 658
659 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Lê Hồng Nhung 26/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 659
660 THCS Lê Hồng Phong Lê Tấn Phát 26/08/2000 Cần Thơ Kinh Nam Trung bình 660
661 THCS Lê Hồng Phong Lê Nguyễn Hoàng Phú 03/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 661
662 THCS Lê Hồng Phong Lê Thị Thu Phương 23/02/2001 TP.Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 662
663 THCS Lê Hồng Phong Lê Thị Thanh Thảo 17/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 663
664 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Quốc Thông 31/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 664
665 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Văn Tin 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 665
666 THCS Lê Hồng Phong Trần Nguyễn Quỳnh Trang 22/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 666
667 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Bích Trâm 15/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 667
668 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Chí Trung 14/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 668
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
669 THCS Lê Hồng Phong Cái Viết Tùng 06/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 669
670 THCS Lê Hồng Phong Đoàn Ngọc Bảo Uyên 03/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 670
671 THCS Lê Hồng Phong Vũ Thị Thanh Vân 23/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 671
672 THCS Lê Hồng Phong Hoàng Yến Vi 06/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 672
673 THCS Lê Hồng Phong Hồ Anh Vũ 07/02/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Khá 673
674 THCS Lê Hồng Phong Ngô Minh Vũ 03/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 674
675 THCS Lê Hồng Phong Hoàng Tường Thảo Anh 07/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 675
676 THCS Lê Hồng Phong Huỳnh Thị Vân Anh 27/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 676
677 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Tiểu Di 06/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 677
678 THCS Lê Hồng Phong Võ Ngọc Ngân Hà 21/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 678
679 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Lê Ngọc Hân 04/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 679
680 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Minh Huy 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 680
681 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Trường Đăng Huy 11/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 681
682 THCS Lê Hồng Phong Phạm Đăng Huy 10/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 682
683 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Phi Hùng 26/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 683
684 THCS Lê Hồng Phong Lê Trung Kiên 07/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 684
685 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Đại Lĩnh 30/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 685
686 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Kim Ngân 26/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 686
687 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Kim Ngọc 05/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 687
688 THCS Lê Hồng Phong Tống Thiều Khánh Ngọc 31/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 688
689 THCS Lê Hồng Phong Đào Quỳnh Nhi 31/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 689
690 THCS Lê Hồng Phong Lương Mẫn Nhi 11/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 690
691 THCS Lê Hồng Phong Phạm Lê Khánh Nhi 11/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 691
692 THCS Lê Hồng Phong Phan Thanh Anh Quốc 25/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 692
693 THCS Lê Hồng Phong Đoàn Hà Nhật Quyên 27/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 693
694 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Lê Hoàng Sơn 05/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 694
695 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/04/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 695
696 THCS Lê Hồng Phong Trần Lê Minh Thi 26/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 696
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
697 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Xuân Thu 04/12/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 697
698 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Dương Anh Thư 20/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 698
699 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Bích Trâm 12/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 699
700 THCS Lê Hồng Phong Trần Nguyễn Phùng Trí 13/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 700
701 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Phương Uyên 26/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 701
702 THCS Lê Hồng Phong Phan Nguyễn Bảo Uyên 28/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 702
703 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Ngọc Vân 23/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 703
704 THCS Lê Hồng Phong Hoài Nguyễn Anh Vũ 20/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 704
705 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Ngọc Cát Vy 26/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 705
706 THCS Lê Hồng Phong Lưu Kim Yến 07/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 706
707 THCS Lê Hồng Phong Huỳnh Lê Thái An 17/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 707
708 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Kim Dung 05/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 708
709 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Ngọc Thành Đạt 14/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 709
710 THCS Lê Hồng Phong Phí Thị Hạnh 12/05/2001 Thái Bình Kinh Nữ Khá 710
711 THCS Lê Hồng Phong Hồ Gia Hiếu 02/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 711
712 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Đình Huy 26/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 712
713 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Đức Hưng 26/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 713
714 THCS Lê Hồng Phong Uông Đình Hưng 28/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 714
715 THCS Lê Hồng Phong Lê Văn Khánh 16/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 715
716 THCS Lê Hồng Phong Mai Phạm Thùy Lam 12/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 716
717 THCS Lê Hồng Phong Đặng Văn Minh 15/03/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 717
718 THCS Lê Hồng Phong Đinh Gia Anh Minh 28/12/2001 Hà Tĩnh Kinh Nam Khá 718
719 THCS Lê Hồng Phong Lê Văn Anh Minh 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 719
720 THCS Lê Hồng Phong Đỗ Hữu Nghĩa 16/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 720
721 THCS Lê Hồng Phong Trần Vi Thảo Ngọc 03/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 721
722 THCS Lê Hồng Phong Trần Khánh Nguyên 09/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 722
723 THCS Lê Hồng Phong Lưu Vũ Thành Nhân 22/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 723
724 THCS Lê Hồng Phong Hồ Nguyễn Hạ Nhi 24/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 724
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
725 THCS Lê Hồng Phong Phan Thị Thu Phụng 14/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 725
726 THCS Lê Hồng Phong Phan Minh Quang 15/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 726
727 THCS Lê Hồng Phong Phạm Mỹ Quyên 31/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 727
728 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Vũ Tài 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 728
729 THCS Lê Hồng Phong Trần Văn Minh Thịnh 01/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 729
730 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Lê Hoài Thương 29/10/2001 Đắk Lắk Kinh Nữ Khá 730
731 THCS Lê Hồng Phong Hồ Hoàng Bảo Trâm 29/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 731
732 THCS Lê Hồng Phong Trần Thị Ngọc Trinh 25/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 732
733 THCS Lê Hồng Phong Lê Mạnh Trí 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 733
734 THCS Lê Hồng Phong Phan Võ Duy Trường 26/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 734
735 THCS Lê Hồng Phong Trần Hiếu Tuấn 05/02/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Trung bình 735
736 THCS Lê Hồng Phong Trần Lê Vi 01/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 736
737 THCS Lê Hồng Phong Phan Ngọc Việt 20/09/1999 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 737
738 THCS Lê Hồng Phong Phan Duy Vinh 02/01/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 738
739 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Băng Triều Vỹ 02/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 739
740 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Phước Vĩnh An 09/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 740
741 THCS Lê Hồng Phong Trần Quốc Anh 06/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 741
742 THCS Lê Hồng Phong Phan Thừa Ân 24/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 742
743 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Quốc Dũng 16/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 743
744 THCS Lê Hồng Phong Trần Quang Đạt 14/06/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 744
745 THCS Lê Hồng Phong Đặng Văn Đô 25/07/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 745
746 THCS Lê Hồng Phong Tôn Nữ Bích Hà 29/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 746
747 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Thu Hiền 06/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 747
748 THCS Lê Hồng Phong Huỳnh Phi Hiếu 05/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 748
749 THCS Lê Hồng Phong Phan Minh Hiếu 14/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 749
750 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Huỳnh Quốc Huy 10/12/2001 Kon Tum Kinh Nam Trung bình 750
751 THCS Lê Hồng Phong Trịnh Nguyễn Quang Huy 01/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 751
752 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Hoàng Linh 15/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 752
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
753 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Văn Lộc 15/09/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Khá 753
754 THCS Lê Hồng Phong Đào Vi Ly 13/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 754
755 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Phương Ánh Minh 28/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 755
756 THCS Lê Hồng Phong Võ Thành Nam 02/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 756
757 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thái Nguyên 14/05/2000 Bạc Liêu Kinh Nam Khá 757
758 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Ngọc Yến Nhi 21/08/2000 Kon Tum Kinh Nữ Trung bình 758
759 THCS Lê Hồng Phong Hoàng Đăng Quang 30/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 759
760 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Như Quỳnh 23/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 760
761 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thanh Thịnh 08/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 761
762 THCS Lê Hồng Phong Đỗ Công Thông 11/05/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 762
763 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Ngọc Bảo Tiên 13/06/2001 Thanh Hóa Kinh Nữ Khá 763
764 THCS Lê Hồng Phong Trịnh Thùy Trâm 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 764
765 THCS Lê Hồng Phong Phan Thùy Trinh 21/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 765
766 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Hoàng Trung 13/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 766
767 THCS Lê Hồng Phong Lê Anh Tuấn 30/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 767
768 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Tôn Nữ Cát Tường 05/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 768
769 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Ngọc Phương Uyên 12/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 769
770 THCS Lê Hồng Phong Trương Lê Khánh Vi 08/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 770
771 THCS Lê Hồng Phong Nguyễn Thanh Vượng 08/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 771
772 THCS Tây Sơn Nguyễn Thanh An 24/12/2001 Lâm Đồng Kinh Nữ Khá 772
773 THCS Tây Sơn Lê Tấn Anh 26/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 773
774 THCS Tây Sơn Phan Châu Bắc 9/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 774
775 THCS Tây Sơn Mai Thị Thái Bình 15/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 775
776 THCS Tây Sơn Võ Duy Đạt 22/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 776
777 THCS Tây Sơn Phan Mai Thành Đạt 29/1/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 777
778 THCS Tây Sơn Nguyễn Chiến Dũng 21/12/2001 Liên Bang Nga Kinh Nam Khá 778
779 THCS Tây Sơn Lê Văn Duy 16/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 779
780 THCS Tây Sơn Đặng Hoàng Giang 12/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 780
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
781 THCS Tây Sơn Lê Thị Hồng Hạnh 22/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 781
782 THCS Tây Sơn Nguyễn Công Hậu 20/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 782
783 THCS Tây Sơn Trần Phước Hiếu 23/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 783
784 THCS Tây Sơn Nguyễn Trọng Huy 1/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 784
785 THCS Tây Sơn Lê Tất Huy 2/1/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 785
786 THCS Tây Sơn Đinh Trường Đăng Khoa 20/5/2001 Đồng Nai Kinh Nam Trung bình 786
787 THCS Tây Sơn Hoàng Trung Kiên 3/10/2000 Thanh Hóa Kinh Nam Khá 787
788 THCS Tây Sơn Võ Thị Kiều 18/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 788
789 THCS Tây Sơn Võ Văn Hoàng Lân 1/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 789
790 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Thùy Linh 24/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 790
791 THCS Tây Sơn Hà Nguyễn Xuân Lộc 13/3/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 791
792 THCS Tây Sơn Lê Bảo Long 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 792
793 THCS Tây Sơn Lê Công Minh 14/2/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 793
794 THCS Tây Sơn Đặng Văn Hà Nam 16/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 794
795 THCS Tây Sơn Trần Thị Thanh Ngân 17/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 795
796 THCS Tây Sơn Phan Chí Nguyên 13/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 796
797 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 2/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 797
798 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Ái Nhi 25/5/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 798
799 THCS Tây Sơn Lê Văn Nhựt 30/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 799
800 THCS Tây Sơn Nguyễn Xuân Phước 28/9/2001 Quảng Nam Kinh Nam Giỏi 800
801 THCS Tây Sơn Lê Hoàng Phương 12/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 801
802 THCS Tây Sơn Nguyễn Xuân Sơn 3/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 802
803 THCS Tây Sơn Lý Quốc Thắng 3/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 803
804 THCS Tây Sơn Ngô Thị Phương Thảo 20/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 804
805 THCS Tây Sơn Huỳnh Phúc Thịnh 12/1/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 805
806 THCS Tây Sơn Võ Thị Lệ Thu 7/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 806
807 THCS Tây Sơn Phạm Vỹ Toàn 18/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 807
808 THCS Tây Sơn Cần Ngọc Trang 19/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 808
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
809 THCS Tây Sơn Trần Thị Thu Trang 29/8/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 809
810 THCS Tây Sơn Đặng Thanh Tuyên 26/7/2001 Đắc Lắc Kinh Nam Giỏi 810
811 THCS Tây Sơn Phan Thị Thảo Vân 16/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 811
812 THCS Tây Sơn Nguyễn Công Vũ 1/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 812
813 THCS Tây Sơn Nguyễn Phan Thị Như Ý 21/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 813
814 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Vinh 26/4/2001 Bình Định Kinh Nam Trung bình 814
815 THCS Tây Sơn Hoàng Minh Anh 20/10/2001 Hải Phòng Kinh Nữ Khá 815
816 THCS Tây Sơn Phan Trần Diệu Ân 19/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 816
817 THCS Tây Sơn Ngô Tiến Anh 03/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 817
818 THCS Tây Sơn Đặng Phạm Bảo Thành Công 02/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 818
819 THCS Tây Sơn Nguyễn Ngọc Diệp 13/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 819
820 THCS Tây Sơn Huỳnh Văn Đông 11/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 820
821 THCS Tây Sơn Đặng Quốc Duy 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 821
822 THCS Tây Sơn Võ Đức Duy 02/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 822
823 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 823
824 THCS Tây Sơn Huỳnh Nguyễn Cẩm Hà 30/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 824
825 THCS Tây Sơn Trần Thị Hồng Hạnh 11/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 825
826 THCS Tây Sơn Vũ Minh Hiếu 08/12/2001 Hải Dương Kinh Nam Trung bình 826
827 THCS Tây Sơn Dương Đức Hoàng 27/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 827
828 THCS Tây Sơn Nguyễn Đặng Đức Huy 12/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 828
829 THCS Tây Sơn Nguyễn Tấn Huy 19/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 829
830 THCS Tây Sơn Đặng Nguyễn Thanh Huy 11/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 830
831 THCS Tây Sơn Lê Nhật Khoa 24/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 831
832 THCS Tây Sơn Đặng Thị Minh Lan 08/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 832
833 THCS Tây Sơn Nguyễn Thanh Loan 24/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 833
834 THCS Tây Sơn Văn Phú Long 31/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 834
835 THCS Tây Sơn Lê Thị Thu Ngân 28/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 835
836 THCS Tây Sơn Bùi Hữu Nghị 20/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 836
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
837 THCS Tây Sơn Đào Nguyễn Triều Nguyên 25/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 837
838 THCS Tây Sơn Phan Yến Nhi 17/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 838
839 THCS Tây Sơn Đàm Hoài Phương Nhi 29/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 839
840 THCS Tây Sơn Võ Như Pháp 10/06/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 840
841 THCS Tây Sơn Nguyễn Trương Thiên Phúc 10/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 841
842 THCS Tây Sơn Đỗ Lũy Bình Phương 16/10/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Trung bình 842
843 THCS Tây Sơn Trần Dương Quý 03/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 843
844 THCS Tây Sơn Trần Minh Tâm 04/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 844
845 THCS Tây Sơn Trần Ánh Tâm 14/01/2001 Thanh Hóa Kinh Nữ Giỏi 845
846 THCS Tây Sơn Phan Văn Hữu Thành 14/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 846
847 THCS Tây Sơn Lê Trần Phương Thảo 04/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 847
848 THCS Tây Sơn Trần Hồ Gia Thịnh 01/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 848
849 THCS Tây Sơn Nguyễn Hồ Anh Thư 29/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 849
850 THCS Tây Sơn Hồ Thủy Tiên 19/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 850
851 THCS Tây Sơn Trần Nguyễn Yến Trang 20/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 851
852 THCS Tây Sơn Nguyễn Trần Minh Trí 02/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 852
853 THCS Tây Sơn Hồ Chí Trung 06/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 853
854 THCS Tây Sơn Lê Văn Ty 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 854
855 THCS Tây Sơn Nguyễn Ngọc Phương Uyên 22/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 855
856 THCS Tây Sơn Phan Ngọc Như Ý 26/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 856
857 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Hoàng Yến 15/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 857
858 THCS Tây Sơn Nguyễn Tuấn Anh 20/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 858
859 THCS Tây Sơn Trần Phước Công 05/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 859
860 THCS Tây Sơn Phạm Nguyễn Thục Đan 13/12/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Giỏi 860
861 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Đức 25/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 861
862 THCS Tây Sơn Trần Kiến Duy 03/01/2001 Quảng Trị Kinh Nam Khá 862
863 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Khánh Duyên 06/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 863
864 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Thu Hà 20/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 864
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
865 THCS Tây Sơn Nguyễn Đức Hiếu 11/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 865
866 THCS Tây Sơn Trần Mỹ Hòa 15/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 866
867 THCS Tây Sơn Trần Hoàn 07/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 867
868 THCS Tây Sơn Phan Trần Huy 16/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 868
869 THCS Tây Sơn Nguyễn Đăng Khoa 20/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 869
870 THCS Tây Sơn Trần Nhật Khánh Lan 02/09/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 870
871 THCS Tây Sơn Nguyễn Đức Linh 08/01/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 871
872 THCS Tây Sơn Huỳnh Thùy Linh 14/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 872
873 THCS Tây Sơn Đặng Thị Mỹ Ly 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 873
874 THCS Tây Sơn Đặng Quốc Mẫn 01/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 874
875 THCS Tây Sơn Lê Hoàng Anh Minh 12/03/2001 Sóc Trăng Kinh Nam Khá 875
876 THCS Tây Sơn Hồ Thị Nga 30/05/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 876
877 THCS Tây Sơn Trương Mai Hoàng Ngân 10/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 877
878 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Nghĩa 07/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 878
879 THCS Tây Sơn Trần Phú Nguyên 13/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 879
880 THCS Tây Sơn Lương Thị Thảo Nguyên 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 880
881 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Phúc 25/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 881
882 THCS Tây Sơn Phạm Hồng Phúc 25/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 882
883 THCS Tây Sơn Phạm Hồng Phước 25/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 883
884 THCS Tây Sơn Nguyễn Ngọc Phương 05/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 884
885 THCS Tây Sơn Nguyễn Thái Sơn 17/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 885
886 THCS Tây Sơn Phạm Hoàng Minh Tâm 21/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 886
887 THCS Tây Sơn Lê Văn Tân 26/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 887
888 THCS Tây Sơn Thái Trung Thành 03/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 888
889 THCS Tây Sơn Ngô Thanh Thảo 05/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 889
890 THCS Tây Sơn Võ Quốc Thịnh 08/06/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 890
891 THCS Tây Sơn Nguyễn Khánh Thư 02/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 891
892 THCS Tây Sơn Huỳnh Đan Thy 25/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 892
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
893 THCS Tây Sơn Phạm Thủy Tiên 01/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 893
894 THCS Tây Sơn Nguyễn Trọng Trí 23/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 894
895 THCS Tây Sơn Trần Lê Tuyết Trinh 07/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 895
896 THCS Tây Sơn Nguyễn Xuân Tân Tỵ 25/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 896
897 THCS Tây Sơn Lê Thị Như Uyên 07/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 897
898 THCS Tây Sơn Đào Hữu Triệu Vỹ 03/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 898
899 THCS Tây Sơn Trần Nam Anh 23/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 899
900 THCS Tây Sơn Nguyễn Hoàng Thái Bình 17/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 900
901 THCS Tây Sơn Nguyễn Thành Đạt 15/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 901
902 THCS Tây Sơn Võ Quốc Đạt 29/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 902
903 THCS Tây Sơn Trần Kiều Dung 15/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 903
904 THCS Tây Sơn Lâm Nhật Hải 2/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 904
905 THCS Tây Sơn Nguyễn Trần Thanh Hoa 30/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 905
906 THCS Tây Sơn Nguyễn Phú Hoàng 5/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 906
907 THCS Tây Sơn Võ Nguyễn Lan Hương 3/2/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Giỏi 907
908 THCS Tây Sơn Trịnh Viết Kha 27/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 908
909 THCS Tây Sơn Trần Thị Liên 16/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 909
910 THCS Tây Sơn Trương Minh Lộc 1/1/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 910
911 THCS Tây Sơn Huỳnh Thị Mi 7/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 911
912 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Minh 11/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 912
913 THCS Tây Sơn Nguyễn Kim Ngân 8/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 913
914 THCS Tây Sơn Nguyễn Bảo Nhi 6/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 914
915 THCS Tây Sơn Huỳnh Tâm Như 20/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 915
916 THCS Tây Sơn Nguyễn Quốc Phúc 30/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 916
917 THCS Tây Sơn Hồ Thị Bảo Phương 2/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 917
918 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Sơn 1/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 918
919 THCS Tây Sơn Nguyễn Lê Uyên Tâm 3/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 919
920 THCS Tây Sơn Nguyễn Duy Tấn 5/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 920
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
921 THCS Tây Sơn Trần Thị Phương Thảo 30/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 921
922 THCS Tây Sơn Dương Văn Thế 13/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 922
923 THCS Tây Sơn Lương Tiến Thịnh 4/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 923
924 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Kim Thoa 5/7/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 924
925 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Anh Thư 23/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 925
926 THCS Tây Sơn Nguyễn Đức Thuận 11/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 926
927 THCS Tây Sơn Phan Thùy Trâm 24/5/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 927
928 THCS Tây Sơn Nguyễn Mỹ Trinh 30/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 928
929 THCS Tây Sơn Phạm Trọng Trung 22/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 929
930 THCS Tây Sơn Phạm Hoàng Thảo Uyên 22/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 930
931 THCS Tây Sơn Nguyễn Quân Vũ 21/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 931
932 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Vũ 31/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 932
933 THCS Tây Sơn Nguyễn Tấn Minh An 26/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 933
934 THCS Tây Sơn Phạm Thế Anh 25/07/2001 Nam Định Kinh Nam Khá 934
935 THCS Tây Sơn Đặng Thị Ngọc Ánh 04/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 935
936 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Đạt 09/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 936
937 THCS Tây Sơn Nguyễn Thiên Đạt 30/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 937
938 THCS Tây Sơn Lê Đức Duy 08/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 938
939 THCS Tây Sơn Lê Nguyễn Ngọc Hân 05/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 939
940 THCS Tây Sơn Lê Công Hậu 08/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 940
941 THCS Tây Sơn Đỗ Thị Ý Hoàng 11/09/1999 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 941
942 THCS Tây Sơn Trần Hoàng Hưng 05/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 942
943 THCS Tây Sơn Nguyễn Ngọc Anh Hữu 30/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 943
944 THCS Tây Sơn Hồ Ngọc Huy 30/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 944
945 THCS Tây Sơn Lê Khánh Huyền 07/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 945
946 THCS Tây Sơn Trần Nguyên Khang 03/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 946
947 THCS Tây Sơn Nguyễn Hữu Khôi 14/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 947
948 THCS Tây Sơn Tạ Thị Hồng Liên 06/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 948
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
949 THCS Tây Sơn Vũ Hoàng Tiểu Long 04/07/1999 Hà Nội Kinh Nam Trung bình 949
950 THCS Tây Sơn Đàm Tuyết Minh 08/11/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 950
951 THCS Tây Sơn Võ Thị Kim Ngân 24/10/2000 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Trung bình 951
952 THCS Tây Sơn Võ Thị Hồng Ngân 14/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 952
953 THCS Tây Sơn Nguyễn Hữu Nhân 19/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 953
954 THCS Tây Sơn Nguyễn Thục Oanh 06/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 954
955 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Phúc 14/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 955
956 THCS Tây Sơn Từ Lê Nguyên Phương 05/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 956
957 THCS Tây Sơn Nguyễn Diễm Quyên 06/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 957
958 THCS Tây Sơn Đặng Văn Ry 12/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 958
959 THCS Tây Sơn Nguyễn Thanh Sĩ 16/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 959
960 THCS Tây Sơn Lê Anh Tài 21/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 960
961 THCS Tây Sơn Trần Thanh Tân 30/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 961
962 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Phương Thanh 26/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 962
963 THCS Tây Sơn Lê Minh Thiện 08/07/2001 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam Khá 963
964 THCS Tây Sơn Lê Thị Minh Thư 22/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 964
965 THCS Tây Sơn Nguyễn Thành Tiến 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 965
966 THCS Tây Sơn Phạm Thị Bích Trâm 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 966
967 THCS Tây Sơn Lê Thị Thùy Trang 19/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 967
968 THCS Tây Sơn Đặng Văn Trường 26/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 968
969 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Thảo Uyên 09/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 969
970 THCS Tây Sơn Phạm Xuân Uyên 31/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 970
971 THCS Tây Sơn Nguyễn Huyền Vy 03/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 971
972 THCS Tây Sơn Trần Lê Minh Anh 31/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 972
973 THCS Tây Sơn Ngô Thị Ngọc Ánh 06/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 973
974 THCS Tây Sơn Phạm Thị Diệu Chi 26/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 974
975 THCS Tây Sơn Đặng Văn Đô 04/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 975
976 THCS Tây Sơn Đặng Văn Đông 24/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 976
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
977 THCS Tây Sơn Ngô Văn Giàu 05/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 977
978 THCS Tây Sơn Trần Thị Thu Hằng 20/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 978
979 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Hằng 20/09/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 979
980 THCS Tây Sơn Mai Văn Hiệp 09/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 980
981 THCS Tây Sơn Trần Thị Minh Hiếu 09/12/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Trung bình 981
982 THCS Tây Sơn Vũ Hà Quốc Huy 10/01/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 982
983 THCS Tây Sơn Ngô Văn Ngọc Huy 15/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 983
984 THCS Tây Sơn Vương Vi Hiển Khanh 31/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 984
985 THCS Tây Sơn Trần Nguyễn Khánh Linh 26/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 985
986 THCS Tây Sơn Nguyễn Hoàng Long 07/02/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 986
987 THCS Tây Sơn Đỗ Ngọc Lưu 24/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 987
988 THCS Tây Sơn Nguyễn Phạm Hà My 13/10/2001 Bình Định Kinh Nữ Giỏi 988
989 THCS Tây Sơn Huỳnh Hữu Nam 02/12/2001 Thanh Hóa Kinh Nam Trung bình 989
990 THCS Tây Sơn Trần Lê Nhật Nghĩa 08/09/2001 Gia Lai Kinh Nam Khá 990
991 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 09/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 991
992 THCS Tây Sơn Lê Thị Tú Nguyệt 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 992
993 THCS Tây Sơn Dương Phú Nhật 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 993
994 THCS Tây Sơn Nguyễn Công Nuôi 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 994
995 THCS Tây Sơn Trần Diệu Oanh 04/10/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 995
996 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Phước 24/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 996
997 THCS Tây Sơn Tạ Thị Khánh Quyên 11/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 997
998 THCS Tây Sơn Trần Thị Lan Quỳnh 09/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 998
999 THCS Tây Sơn Đoàn Mạnh Sinh 14/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 999
1000 THCS Tây Sơn Lê Quang Tân 13/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1000
1001 THCS Tây Sơn Võ Minh Tân 14/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1001
1002 THCS Tây Sơn Đặng Thị Thu Thảo 09/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1002
1003 THCS Tây Sơn Nguyễn Hữu Thiện 07/06/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1003
1004 THCS Tây Sơn Trương Bùi Minh Thiện 11/11/1999 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1004
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1005 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Diễm Thúy 08/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1005
1006 THCS Tây Sơn Huỳnh Thị Bích Trâm 05/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1006
1007 THCS Tây Sơn Nguyễn Minh Trâm 26/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1007
1008 THCS Tây Sơn Trương Thị Bích Trâm 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1008
1009 THCS Tây Sơn Trần Thị Mỹ Trinh 04/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1009
1010 THCS Tây Sơn Trần Mai Mỹ Uyên 02/05/2001 Bình Định Kinh Nữ Trung bình 1010
1011 THCS Tây Sơn Trần Mai Thu Uyên 02/05/2001 Bình Định Kinh Nữ Trung bình 1011
1012 THCS Tây Sơn Ngô Văn Vũ 02/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1012
1013 THCS Tây Sơn Trần Thị Diệu Vi 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1013
1014 THCS Tây Sơn Trần Quý An 20/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1014
1015 THCS Tây Sơn Trần Thị Hoàng Ân 9/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1015
1016 THCS Tây Sơn Lê Đoàn Minh Anh 4/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1016
1017 THCS Tây Sơn Mang Hoài Trâm Anh 7/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1017
1018 THCS Tây Sơn Phạm Xuân Đạt 22/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1018
1019 THCS Tây Sơn Đặng Trần Ngọc Diệp 28/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1019
1020 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Cẩm Hà 13/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1020
1021 THCS Tây Sơn Nguyễn Khánh Hà 3/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1021
1022 THCS Tây Sơn Đặng Thị Thu Hiền 5/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1022
1023 THCS Tây Sơn Tống Nguyễn Huy Hoàng 15/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1023
1024 THCS Tây Sơn Nguyễn Phúc Nhật Hưng 28/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1024
1025 THCS Tây Sơn Lương Trần Khánh 24/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1025
1026 THCS Tây Sơn Nguyễn Nam Khoa 28/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1026
1027 THCS Tây Sơn Phạm Đoàn Tùng Lâm 1/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1027
1028 THCS Tây Sơn Lê Trần Mạnh Linh 12/2/2001 Kon Tum Kinh Nam Khá 1028
1029 THCS Tây Sơn Trần Trọng Lộc 11/1/2001 Nam Định Kinh Nam Trung bình 1029
1030 THCS Tây Sơn Lê Nguyên Thảo My 26/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1030
1031 THCS Tây Sơn Lê Nguyên Trà My 26/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1031
1032 THCS Tây Sơn Lê Vũ Hoài Nam 23/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1032
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1033 THCS Tây Sơn Trần Hoàng Nguyên 4/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1033
1034 THCS Tây Sơn Nguyễn Xuân Nguyên 19/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1034
1035 THCS Tây Sơn Đặng Công Nhật 27/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1035
1036 THCS Tây Sơn Lê Ngọc Yến Nhi 11/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1036
1037 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Ái Nhi 20/2/2001 Quảng Trị Kinh Nữ Giỏi 1037
1038 THCS Tây Sơn Võ Quỳnh Như 22/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1038
1039 THCS Tây Sơn Phan Thanh Quỳnh Như 25/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1039
1040 THCS Tây Sơn Trần Ngọc Cẩm Nhung 24/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1040
1041 THCS Tây Sơn Nguyễn Trần Anh Quốc 1/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1041
1042 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Thái 17/4/2001 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam Trung bình 1042
1043 THCS Tây Sơn Nguyễn Điển Quyết Thắng 13/9/2001 Gia Lai Kinh Nam Trung bình 1043
1044 THCS Tây Sơn Lưu Vũ Thanh Thảo 15/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1044
1045 THCS Tây Sơn Nguyễn Minh Thảo 30/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1045
1046 THCS Tây Sơn Lâm Quang Thiện 18/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1046
1047 THCS Tây Sơn Nguyễn Đoàn Duy Thọ 9/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1047
1048 THCS Tây Sơn Võ Thị Quỳnh Thư 24/3/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1048
1049 THCS Tây Sơn Phan Thị Anh Thư 28/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1049
1050 THCS Tây Sơn Phan Thị Hoài Thúy 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1050
1051 THCS Tây Sơn Thái Thị Hồng Thủy 10/9/2001 Đắk Lắk Kinh Nữ Giỏi 1051
1052 THCS Tây Sơn Trần Thị Thanh Tịnh 9/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1052
1053 THCS Tây Sơn Nguyễn Đức Trường 21/5/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1053
1054 THCS Tây Sơn Lê Quang Trưởng 4/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1054
1055 THCS Tây Sơn Nguyễn Văn Tuấn 22/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1055
1056 THCS Tây Sơn Trương Lê Tuấn 14/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1056
1057 THCS Tây Sơn Hà Khánh Vy 29/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1057
1058 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Hạ Vy 15/6/2001 Gia Lai Kinh Nữ Giỏi 1058
1059 THCS Tây Sơn Nguyễn Bình An 15/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1059
1060 THCS Tây Sơn Nguyễn Thái Bình An 13/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1060
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1061 THCS Tây Sơn Võ Công Anh 7/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1061
1062 THCS Tây Sơn Thái Thị Phương Anh 4/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1062
1063 THCS Tây Sơn Trần Thị Phương Anh 22/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1063
1064 THCS Tây Sơn Nguyễn Trần Cao Cường 22/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1064
1065 THCS Tây Sơn Nguyễn Thành Đạt 27/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1065
1066 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Hương Diễm 10/1/2001 Quảng Ngãi Kinh Nữ Trung bình 1066
1067 THCS Tây Sơn Nguyễn Trần Hương Giang 14/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1067
1068 THCS Tây Sơn Ngô Thị Mỹ Hà 8/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1068
1069 THCS Tây Sơn Đặng Thị Vân Hà 25/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1069
1070 THCS Tây Sơn Lê Hữu Hải 26/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1070
1071 THCS Tây Sơn Lê Bùi Gia Hân 26/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1071
1072 THCS Tây Sơn Phan Thị Kim Hiếu 17/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1072
1073 THCS Tây Sơn Đoàn Thị Hương 5/2/2000 Nam Định Kinh Nữ Trung bình 1073
1074 THCS Tây Sơn Đoàn Lê Anh Huy 27/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1074
1075 THCS Tây Sơn Đỗ Thị Thanh Huyền 22/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1075
1076 THCS Tây Sơn Nguyễn Phước Khang 2/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1076
1077 THCS Tây Sơn Trần Đăng Tùng Linh 8/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1077
1078 THCS Tây Sơn Trần Công Hoài Linh 1/8/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1078
1079 THCS Tây Sơn Đặng Hồ Đắc Hoàng Long 13/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1079
1080 THCS Tây Sơn Đinh Duy Cao Long 3/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1080
1081 THCS Tây Sơn Trần Hoàng Tấn Long 21/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1081
1082 THCS Tây Sơn Trần Đức Minh 30/5/2001 Hải Phòng Kinh Nam Trung bình 1082
1083 THCS Tây Sơn Ngô Minh Khôi Nguyên 21/8/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Giỏi 1083
1084 THCS Tây Sơn Lê Trần Nguyễn 9/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1084
1085 THCS Tây Sơn Hà Nguyễn Tài Nhân 6/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1085
1086 THCS Tây Sơn Phạm Ngọc Yến Nhi 17/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1086
1087 THCS Tây Sơn Nguyễn Đức Phú 16/9/2001 Quảng Ngãi Kinh Nam Trung bình 1087
1088 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Hồng Phúc 2/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1088
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1089 THCS Tây Sơn Lê Minh Phước 2/5/2001 Cần Thơ Kinh Nam Khá 1089
1090 THCS Tây Sơn Phan Thị Tuyết Phương 22/6/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Trung bình 1090
1091 THCS Tây Sơn Hồ Nguyên Phương 10/7/2001 Kon Tum Kinh Nữ Giỏi 1091
1092 THCS Tây Sơn Hoàng Nguyễn Mỹ Phượng 21/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1092
1093 THCS Tây Sơn Trần Như Quỳnh 7/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1093
1094 THCS Tây Sơn Lê Nguyễn Minh Thanh 3/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1094
1095 THCS Tây Sơn Bùi Lê Mạnh Thành 23/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1095
1096 THCS Tây Sơn Phan Nguyễn Thanh Thanh 4/11/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1096
1097 THCS Tây Sơn Dương Hiển Hoàng Thụy 6/10/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1097
1098 THCS Tây Sơn Nguyễn Thị Thủy Tiên 13/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1098
1099 THCS Tây Sơn Võ Thị Thanh Trúc 4/2/2001 Gia Lai Kinh Nữ Giỏi 1099
1100 THCS Tây Sơn Đặng Quốc Tuấn 5/5/2001 Gia Lai Kinh Nam Giỏi 1100
1101 THCS Tây Sơn Nguyễn Hữu Tùng 10/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1101
1102 THCS Tây Sơn Dương Toàn Vinh 12/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1102
1103 THCS Tây Sơn Đỗ Tuấn Anh 2/6/2001 Thanh Hóa Kinh Nam Giỏi 1103
1104 THCS Tây Sơn Phạm Mai Anh 29/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1104
1105 THCS Tây Sơn Mai Quốc Bảo 29/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1105
1106 THCS Tây Sơn Nguyễn Ngọc Quang Duy 18/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1106
1107 THCS Tây Sơn Đinh Thị Hương Giang 20/8/2001 Thái Bình Kinh Nữ Khá 1107
1108 THCS Tây Sơn Trần Thị Trà Giang 11/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1108
1109 THCS Tây Sơn Nguyễn Võ Nhật Hà 11/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1109
1110 THCS Tây Sơn Trần Phước Chí Hiếu 21/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1110
1111 THCS Tây Sơn Huỳnh Thư Hoài 2/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1111
1112 THCS Tây Sơn Nguyễn Hữu Minh Hoàng 19/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1112
1113 THCS Tây Sơn Huỳnh Đình Hùng 30/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1113
1114 THCS Tây Sơn Võ Văn Hùng 8/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1114
1115 THCS Tây Sơn Nguyễn Quang Hưng 7/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1115
1116 THCS Tây Sơn Võ Khánh Hưng 7/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1116
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1117 THCS Tây Sơn Tống Khánh Huyền 29/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1117
1118 THCS Tây Sơn Lê Nguyễn Thanh Huyền 10/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1118
1119 THCS Tây Sơn Cao Khánh Linh 14/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1119
1120 THCS Tây Sơn La Bảo Ngọc 3/11/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1120
1121 THCS Tây Sơn Tôn Thất Phú Nhật 24/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1121
1122 THCS Tây Sơn Nguyễn Hải Phúc 9/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1122
1123 THCS Tây Sơn Hà Nguyễn Minh Phương 10/7/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1123
1124 THCS Tây Sơn Huỳnh Thị Thu Phương 4/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1124
1125 THCS Tây Sơn Lê Uyên Phương 12/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1125
1126 THCS Tây Sơn Phan Phụng Giáp Tài 6/1/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1126
1127 THCS Tây Sơn Huỳnh Thị Thanh Tâm 1/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1127
1128 THCS Tây Sơn Trần Lê Minh Tâm 2/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1128
1129 THCS Tây Sơn Phan Nguyễn Như Thanh 2/12/2001 Kon Tum Kinh Nữ Khá 1129
1130 THCS Tây Sơn Nguyễn Vũ Uyên Thanh 17/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1130
1131 THCS Tây Sơn Dương Quốc Thành 2/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1131
1132 THCS Tây Sơn Dương Phú Thịnh 13/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1132
1133 THCS Tây Sơn Vũ Khắc Tiệp 28/8/2001 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam Giỏi 1133
1134 THCS Tây Sơn Nguyễn Trần Thùy Trang 11/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1134
1135 THCS Tây Sơn Nguyễn Phạm Thùy Trang 25/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1135
1136 THCS Tây Sơn Lê Bách Trí 8/4/2001 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam Giỏi 1136
1137 THCS Tây Sơn Võ Như Trí 8/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1137
1138 THCS Tây Sơn Hồ Thị Bảo Uyên 18/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1138
1139 THCS Tây Sơn Lê Huỳnh Khánh Vân 9/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1139
1140 THCS Tây Sơn Đinh Thị Thùy Vân 26/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1140
1141 THCS Tây Sơn Hồ Vũ Hoàng Vi 26/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1141
1142 THCS Tây Sơn Lê Công Vương 11/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1142
1143 THCS Tây Sơn Nguyễn Tường Vy 21/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1143
1144 THCS Tây Sơn Nguyễn Ngọc Như Ý 20/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1144
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1145 THCS Tây Sơn Hồ Nguyễn Ngọc Yến 2/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1145
1146 THCS Tây Sơn Phan Hiền Anh 28/4/2001 Vĩnh Phúc Kinh Nữ Giỏi 1146
1147 THCS Tây Sơn Phạm Nhật Anh 08/10/2001 Phú Yên Kinh Nam Khá 1147
1148 THCS Tây Sơn Nguyễn Chí Bảo 25/2/2001 Đồng Nai Kinh Nam Khá 1148
1149 THCS Tây Sơn Huỳnh Tấn Duy Bảo 26/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1149
1150 THCS Tây Sơn Nguyễn Lê Quốc Bình 31/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1150
1151 THCS Tây Sơn Đào Thị Hồ Châu 27/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1151
1152 THCS Tây Sơn Trần Tuấn Đạt 16/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1152
1153 THCS Tây Sơn Đào Thụy Thùy Dương 09/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1153
1154 THCS Tây Sơn Thái Hồng Thùy Dương 05/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1154
1155 THCS Tây Sơn Trương Thị Hải Duyên 21/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1155
1156 THCS Tây Sơn Trần Đoàn Trà Giang 21/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1156
1157 THCS Tây Sơn Phạm Ngọc Hải 24/5/2001 TP Hồ Chí Minh Kinh Nam Giỏi 1157
1158 THCS Tây Sơn Trần Văn Hiền 18/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1158
1159 THCS Tây Sơn Nguyễn Quốc Hoàng 18/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1159
1160 THCS Tây Sơn Nguyễn Lưu Minh Hoàng 31/3/2001 Quảng Bình Kinh Nam Giỏi 1160
1161 THCS Tây Sơn Nguyễn Thanh Nhật Hoàng 28/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1161
1162 THCS Tây Sơn Trần Nguyễn Đức Huy 14/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1162
1163 THCS Tây Sơn Nguyễn Minh Huy 11/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1163
1164 THCS Tây Sơn Bùi Nhật Khang 14/2/2001 Quảng Nam Kinh Nam Giỏi 1164
1165 THCS Tây Sơn Nguyễn Quang Khiêm 21/9/2001 Hà Nội Kinh Nam Giỏi 1165
1166 THCS Tây Sơn Trương Tùng Lâm 29/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1166
1167 THCS Tây Sơn Trần Lê Kim Lợi 11/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1167
1168 THCS Tây Sơn Lâm Hoàng Long 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1168
1169 THCS Tây Sơn Nguyễn Quang Minh 20/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1169
1170 THCS Tây Sơn Mai Đình Nam 05/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1170
1171 THCS Tây Sơn Trần Thị Hạnh Nguyên 10/01/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1171
1172 THCS Tây Sơn Phạm Khánh Nguyên 15/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1172
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1173 THCS Tây Sơn Phạm Nguyễn 29/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1173
1174 THCS Tây Sơn Nguyễn Phan Minh Nhật 22/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1174
1175 THCS Tây Sơn Trần Thục Nhi 04/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1175
1176 THCS Tây Sơn Phan Thị Quỳnh Như 02/11/2001 Nghệ An Kinh Nữ Giỏi 1176
1177 THCS Tây Sơn Hà Hồ Gia Phúc 11/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1177
1178 THCS Tây Sơn Phan Thị Thảo Phương 26/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1178
1179 THCS Tây Sơn Nguyễn Minh Quân 28/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1179
1180 THCS Tây Sơn Đinh Nguyễn Như Quỳnh 20/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1180
1181 THCS Tây Sơn Hoàng Trọng Thành 24/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1181
1182 THCS Tây Sơn Phan Đức Thịnh 11/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1182
1183 THCS Tây Sơn Đoàn Trần Thị Anh Thư 28/1/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1183
1184 THCS Tây Sơn Phạm Anh Thư 11/08/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Giỏi 1184
1185 THCS Tây Sơn Trần Ngọc Đan Thùy 11/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1185
1186 THCS Tây Sơn Lê Thùy Trang 17/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1186
1187 THCS Tây Sơn Trần Mỹ Uyên 31/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1187
1188 THCS Tây Sơn Nguyễn Bá Vương 06/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1188
1189 THCS Tây Sơn Phạm Hà Vy 03/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1189
1190 THCS Kim Đồng Đinh Hoàng Lan Anh 25/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1190
1191 THCS Kim Đồng Hồ Duy Anh 21/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1191
1192 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1192
1193 THCS Kim Đồng Hồ Văn Đạo 08/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1193
1194 THCS Kim Đồng Huỳnh Thị Hạ 01/03/2001 Huế Kinh Nữ Giỏi 1194
1195 THCS Kim Đồng Mai Minh Hoàng 04/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1195
1196 THCS Kim Đồng Đoàn Ngọc Tuấn Huy 02/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1196
1197 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Đức Huy 24/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1197
1198 THCS Kim Đồng Vương Đăng Huy 08/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1198
1199 THCS Kim Đồng Trương Thoại Hưng 17/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1199
1200 THCS Kim Đồng Nguyễn Phùng Gia Khang 13/08/2001 Quảng Trị Kinh Nam Giỏi 1200
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1201 THCS Kim Đồng Nguyễn Đăng Khoa 20/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1201
1202 THCS Kim Đồng Nguyễn Khôi 09/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1202
1203 THCS Kim Đồng Nguyễn Mỹ Hạnh Linh 15/01/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1203
1204 THCS Kim Đồng Trần Anh Long 20/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1204
1205 THCS Kim Đồng Lê Lộc 23/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1205
1206 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Mạnh 20/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1206
1207 THCS Kim Đồng Đàm Hiền Minh 19/12/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1207
1208 THCS Kim Đồng Lê Nguyễn Công Minh 08/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1208
1209 THCS Kim Đồng Mai Quang Minh 16/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1209
1210 THCS Kim Đồng Vũ Công Minh 01/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1210
1211 THCS Kim Đồng Lê Thị Trà My 24/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1211
1212 THCS Kim Đồng Nguyễn Lương Khánh Ngân 16/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1212
1213 THCS Kim Đồng Nguyễn Thụy Thảo Ngân 20/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1213
1214 THCS Kim Đồng Trương Phạm Minh Nhân 02/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1214
1215 THCS Kim Đồng Đoàn Uyển Nhi 10/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1215
1216 THCS Kim Đồng Lưu Yến Nhi 21/12/2001 TP Đà Nẵng Tày Nữ Giỏi 1216
1217 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Tuyết Nhi 03/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1217
1218 THCS Kim Đồng Nguyễn Lê Xuân Phúc 03/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1218
1219 THCS Kim Đồng Hoàng Đăng Quân 06/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1219
1220 THCS Kim Đồng Huỳnh Vân Quỳnh 13/02/2001 Q Nam Kinh Nữ Giỏi 1220
1221 THCS Kim Đồng Nguyễn Minh Sáng 19/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1221
1222 THCS Kim Đồng Kỳ Nguyễn Hoàng Tấn Tài 05/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1222
1223 THCS Kim Đồng Phan Ngọc Thái Thanh 29/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1223
1224 THCS Kim Đồng Mai Ngọc Thịnh 03/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1224
1225 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Anh Thư 18/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1225
1226 THCS Kim Đồng Bạch Ngọc Bảo Trân 01/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1226
1227 THCS Kim Đồng Ngô Trần Ngọc Trân 12/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1227
1228 THCS Kim Đồng Lê Minh Trí 19/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1228
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1229 THCS Kim Đồng Nguyễn Việt Tùng 09/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1229
1230 THCS Kim Đồng Đặng Thị Khánh Uyên 01/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1230
1231 THCS Kim Đồng Lê Thị Quỳnh Uyên 03/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1231
1232 THCS Kim Đồng Trần Hoàng Phương Uyên 09/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1232
1233 THCS Kim Đồng Trương Thị Hà Vy 27/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1233
1234 THCS Kim Đồng Cù Nguyễn Duy Anh 24/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1234
1235 THCS Kim Đồng Võ Nguyên Hoài Anh 26/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1235
1236 THCS Kim Đồng Phan Thị Thanh Bình 23/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1236
1237 THCS Kim Đồng Nguyễn Minh Chánh 14/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1237
1238 THCS Kim Đồng Huỳnh Viết Duy 23/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1238
1239 THCS Kim Đồng Nguyễn Duy 15/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1239
1240 THCS Kim Đồng Huỳnh Thị Thùy Dương 23/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1240
1241 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Hải Đăng 10/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1241
Bianco -
1242 THCS Kim Đồng Chiara Falcone 20/09/2001 Hà Nội Nữ Giỏi 1242
ý
1243 THCS Kim Đồng Phan Văn Anh Hào 30/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1243
1244 THCS Kim Đồng Võ Thị Hoàng Hạnh 10/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1244
1245 THCS Kim Đồng Nguyễn Gia Hân 18/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1245
1246 THCS Kim Đồng Huỳnh Quang Huy 11/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1246
1247 THCS Kim Đồng Phan Ngọc Khánh 05/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1247
1248 THCS Kim Đồng Nguyễn Đình Anh Khôi 22/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1248
1249 THCS Kim Đồng Nguyễn Vũ Trúc Lam 26/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1249
1250 THCS Kim Đồng Phan Ngọc Diệu Linh 27/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1250
1251 THCS Kim Đồng Nguyễn Vũ Quang Minh 01/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1251
1252 THCS Kim Đồng Văn Đức Minh 07/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1252
1253 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Thảo My 19/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1253
1254 THCS Kim Đồng Nguyễn Thảo Ngân 27/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1254
1255 THCS Kim Đồng Ngô Phan Quỳnh Nhi 20/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1255
1256 THCS Kim Đồng Thái Trần Nhật Nhi 27/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1256
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1257 THCS Kim Đồng Trần Phước Uyên Nhi 16/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1257
1258 THCS Kim Đồng Nguyễn Gia Phát 06/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1258
1259 THCS Kim Đồng Lê Hà Phương 19/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1259
1260 THCS Kim Đồng Lê Hoàng Anh Phương 16/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1260
1261 THCS Kim Đồng Nguyễn Đăng Quang 10/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1261
1262 THCS Kim Đồng Võ Tấn Quốc 16/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1262
1263 THCS Kim Đồng Nguyễn Đăng Thục Quyên 25/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1263
1264 THCS Kim Đồng Đinh Ngọc Thùy Sang 21/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1264
1265 THCS Kim Đồng Mai Phước Tân 04/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1265
1266 THCS Kim Đồng Nguyễn Ngô Nguyên Thảo 26/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1266
1267 THCS Kim Đồng Nguyễn Đôn Việt Thắng 11/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1267
1268 THCS Kim Đồng Nguyễn Vĩnh Thịnh 02/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1268
1269 THCS Kim Đồng Phan Hữu Thịnh 09/06/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Khá 1269
1270 THCS Kim Đồng Đoàn Ngọc Thống 18/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1270
1271 THCS Kim Đồng Phạm Minh Trâm 08/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1271
1272 THCS Kim Đồng Nguyễn Đức Trí 10/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1272
1273 THCS Kim Đồng Nguyễn Ngọc Trung 26/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1273
1274 THCS Kim Đồng Huỳnh Nguyễn Thiên Vương 04/02/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Giỏi 1274
1275 THCS Kim Đồng Nguyễn Ý Vy 23/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1275
1276 THCS Kim Đồng Lê Đình Anh 24/9/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1276
1277 THCS Kim Đồng Nguyễn Gia Bảo 08/08/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1277
1278 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Thùy Dung 08/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1278
1279 THCS Kim Đồng Trần Thị Thu Hiền 02/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1279
1280 THCS Kim Đồng Huỳnh Công Hiệu 10/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1280
1281 THCS Kim Đồng Huỳnh Tấn Huy Hoàng 02/08/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1281
1282 THCS Kim Đồng Hồ Văn Minh Huy 22/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1282
1283 THCS Kim Đồng Phan Hoàng Huy 05/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1283
1284 THCS Kim Đồng Nguyễn Trọng Khoa 03/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1284
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1285 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Kiên 11/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1285
1286 THCS Kim Đồng Phạm Thị Thiên Kim 07/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1286
1287 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Phương Lan 14/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1287
1288 THCS Kim Đồng Hoàng Ngọc Khánh Linh 03/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1288
1289 THCS Kim Đồng Hồ Thị Kim Loan 07/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1289
1290 THCS Kim Đồng Nguyễn Nguyên My My 28/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1290
1291 THCS Kim Đồng Ngô Thị Quỳnh Nga 26/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1291
1292 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Thu Ngân 18/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1292
1293 THCS Kim Đồng Đoàn Ngọc Yến Nhi 22/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1293
1294 THCS Kim Đồng Trần Phạm Hoài Nhi 19/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1294
1295 THCS Kim Đồng Phan Thúy Oanh 18/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1295
1296 THCS Kim Đồng Nguyễn Trần Thục Phương 26/7/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1296
1297 THCS Kim Đồng Phạm Trần Thanh Phương 27/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1297
1298 THCS Kim Đồng Nguyễn Phương Quỳnh 05/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1298
1299 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Minh Thanh 28/9/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1299
1300 THCS Kim Đồng Đỗ Nguyễn Thiện Thành 01/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1300
1301 THCS Kim Đồng Trần Duy Thành 19/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1301
1302 THCS Kim Đồng Trần Phước Thọ 27/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1302
1303 THCS Kim Đồng Huỳnh Ngọc Thuận 23/11/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1303
1304 THCS Kim Đồng Trần Hoàng Thủy Tiên 29/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1304
1305 THCS Kim Đồng Nguyễn Quốc Tự Tin 15/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1305
1306 THCS Kim Đồng Ngô Vinh Toàn 24/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1306
1307 THCS Kim Đồng Phan Nguyên Thanh Toàn 11/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1307
1308 THCS Kim Đồng Trần Nhật Toàn 09/12/2001 TP Đà Nẵng Hán Nam Trung bình 1308
1309 THCS Kim Đồng Lê Xuân Trung 02/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1309
1310 THCS Kim Đồng Lương Đức Công Trung 18/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1310
1311 THCS Kim Đồng Trần Chính Trung 29/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1311
1312 THCS Kim Đồng Nguyễn Thanh Trúc 11/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1312
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1313 THCS Kim Đồng Hoàng Lê Phương Uyên 05/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1313
1314 THCS Kim Đồng Hồ Thị Thảo Uyên 06/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1314
1315 THCS Kim Đồng Dương Thế Vinh 04/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1315
1316 THCS Kim Đồng Lê Huỳnh Thảo Vy 09/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1316
1317 THCS Kim Đồng Trần Thị Thảo Vy 27/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1317
1318 THCS Kim Đồng Nguyễn Vỹ 03/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1318
1319 THCS Kim Đồng Lê Hồng Anh 18/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1319
1320 THCS Kim Đồng Nguyễn Ngọc Trân Châu 23/12/2001 Khánh Hòa Kinh Nữ Giỏi 1320
1321 THCS Kim Đồng Sử Thị Phương Dung 16/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1321
1322 THCS Kim Đồng Huỳnh Ngọc Tuấn Hải 10/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1322
1323 THCS Kim Đồng Đinh Trung Hiếu 24/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1323
1324 THCS Kim Đồng Nguyễn Đoàn Thị Hiếu 19/05/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1324
1325 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Hoàn Huân 25/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1325
1326 THCS Kim Đồng Lê Minh Huy 20/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1326
1327 THCS Kim Đồng Nguyễn Thanh Huy 14/07/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1327
1328 THCS Kim Đồng Trương Nguyễn Minh Huy 04/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1328
1329 THCS Kim Đồng Võ Quốc Huy 02/02/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1329
1330 THCS Kim Đồng Trần Việt Quốc Hưng 25/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1330
1331 THCS Kim Đồng Trương Thoại Khanh 27/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1331
1332 THCS Kim Đồng Sử Duy Khánh 03/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1332
1333 THCS Kim Đồng Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 24/10/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Giỏi 1333
1334 THCS Kim Đồng Phùng Thế Khoa 20/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1334
1335 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Bảo Liên 21/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1335
1336 THCS Kim Đồng Hồ Thị Kim Ngân 17/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1336
1337 THCS Kim Đồng Phan Hoàng Nguyên 12/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1337
1338 THCS Kim Đồng La Thành Nhân 01/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1338
1339 THCS Kim Đồng Trần Hà Uyên Phương 17/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1339
1340 THCS Kim Đồng Trần Quốc Phương 05/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1340
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1341 THCS Kim Đồng Trần Quỳnh Phương 26/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1341
1342 THCS Kim Đồng Đinh Thị Tâm 25/09/2001 Đà Lạt Kinh Nữ Giỏi 1342
1343 THCS Kim Đồng Nguyễn Cữu Thắng 05/10/2001 Huế Kinh Nam Khá 1343
1344 THCS Kim Đồng Trương Anh Thi 24/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1344
1345 THCS Kim Đồng Lê Tất Thịnh 11/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1345
1346 THCS Kim Đồng Nguyễn Cửu Anh Thư 11/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1346
1347 THCS Kim Đồng Nguyễn Hồng Anh Thư 31/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1347
1348 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Bảo Trân 26/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1348
1349 THCS Kim Đồng Trần Hạnh Trinh 15/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1349
1350 THCS Kim Đồng Đào Bá Quốc Trung 15/02/1999 Huế Kinh Nam Trung bình 1350
1351 THCS Kim Đồng Đỗ Văn Tùng 24/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1351
1352 THCS Kim Đồng Nguyễn Thanh Tùng 19/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1352
1353 THCS Kim Đồng Phạm Thị Bích Vân 26/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1353
1354 THCS Kim Đồng Nguyễn Quang Việt 22/02/2001 Đồng Nai Kinh Nam Khá 1354
1355 THCS Kim Đồng Kim Ngọc Hoàng Vỹ 13/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1355
1356 THCS Kim Đồng Phạm Thị Minh Anh 11/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1356
1357 THCS Kim Đồng Trần Văn Cao 19/08/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1357
1358 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Chiến 24/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1358
1359 THCS Kim Đồng Phan Ái Mỹ Duyên 09/08/2001 TP Đà Nẵng Hoa Nữ Trung bình 1359
1360 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Trang Đài 07/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1360
1361 THCS Kim Đồng Huỳnh Thục Ghi 11/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1361
1362 THCS Kim Đồng Đào Việt Hoàng 28/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1362
1363 THCS Kim Đồng Lê Hoàng Minh Huy 07/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1363
1364 THCS Kim Đồng Trần Vĩnh Hưng 16/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1364
1365 THCS Kim Đồng Hồ Hoàng Hy 01/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1365
1366 THCS Kim Đồng Vũ Tùng Lâm 04/04/2001 Hà Nội Kinh Nam Khá 1366
1367 THCS Kim Đồng Lê Huỳnh Nhật Long 29/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1367
1368 THCS Kim Đồng Nguyễn Huỳnh Tấn Lộc 05/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1368
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1369 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Lợi 12/09/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1369
1370 THCS Kim Đồng Lương Thị Thảo Ly 07/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1370
1371 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Thanh Nga 10/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1371
1372 THCS Kim Đồng Trương Thị Thu Ngân 02/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1372
1373 THCS Kim Đồng Nguyễn Lê Trọng Nghĩa 07/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1373
1374 THCS Kim Đồng Đặng Thị Phương Nhi 08/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1374
1375 THCS Kim Đồng Lữ Ngọc Lan Nhi 26/11/2001 TP Đà Nẵng Hoa Nữ Giỏi 1375
1376 THCS Kim Đồng Trần Thị Tuyết Nhi 01/10/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Trung bình 1376
1377 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Kim Oanh 04/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1377
1378 THCS Kim Đồng Đào Thị Thùy Phương 07/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1378
1379 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Anh Phương 11/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1379
1380 THCS Kim Đồng Nguyễn Duy Phước 29/10/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1380
1381 THCS Kim Đồng Nguyễn Thanh Quang 23/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1381
1382 THCS Kim Đồng Nguyễn Huỳnh Thiện Quân 15/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1382
1383 THCS Kim Đồng Nguyễn Đăng Sang 27/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1383
1384 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Hà Thanh 29/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1384
1385 THCS Kim Đồng Lê Hoàng Uyên Thảo 24/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1385
1386 THCS Kim Đồng Trần Lý Thắng 28/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1386
1387 THCS Kim Đồng Võ Hoàng Thắng 20/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1387
1388 THCS Kim Đồng Lưu Trần Anh Thuyên 16/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1388
1389 THCS Kim Đồng Bùi Thị Huyền Trang 20/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1389
1390 THCS Kim Đồng Nguyễn Phước Huyền Trang 30/12/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1390
1391 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Trung 20/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1391
1392 THCS Kim Đồng Huỳnh Thùy Vy 20/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1392
1393 THCS Kim Đồng Trần Hà Tường Vy 20/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1393
1394 THCS Kim Đồng Hồ Như Anh 12/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1394
1395 THCS Kim Đồng Đinh Ngọc Minh Châu 19/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1395
1396 THCS Kim Đồng Phạm Hà Minh Châu 12/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1396
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1397 THCS Kim Đồng Lưu Ái Hà 11/11/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1397
1398 THCS Kim Đồng Lê Minh Hiếu 09/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1398
1399 THCS Kim Đồng Lê Minh Huy 14/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1399
1400 THCS Kim Đồng Trần Bùi Quốc Huy 01/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1400
1401 THCS Kim Đồng Bùi Nguyễn Ngọc Huyền 04/11/2001 Cần Thơ Kinh Nữ Khá 1401
1402 THCS Kim Đồng Hồ Hoàng Khánh Hưng 06/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1402
1403 THCS Kim Đồng Thái Thị Kim Khuê 23/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1403
1404 THCS Kim Đồng Trần Long 09/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1404
1405 THCS Kim Đồng Ngô Mai Phước Lộc 06/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1405
1406 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Mi 08/08/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Khá 1406
1407 THCS Kim Đồng Lê Nhật Minh 24/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1407
1408 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 01/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1408
1409 THCS Kim Đồng Lê Trung Nguyên 14/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1409
1410 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Kim Bình Nhi 02/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1410
1411 THCS Kim Đồng Nguyễn Phương Thục Nhi 16/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1411
1412 THCS Kim Đồng Ngô Sanh Kim Tuyết Như 29/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1412
1413 THCS Kim Đồng Phạm Yến Như 30/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1413
1414 THCS Kim Đồng Huỳnh Thị Kim Phụng 06/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1414
1415 THCS Kim Đồng Lê Thị Hoài Phương 23/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1415
1416 THCS Kim Đồng Trần Nguyên Anh Phương 25/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1416
1417 THCS Kim Đồng Nguyễn Thanh Thành 02/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1417
1418 THCS Kim Đồng Phan Văn Khánh Thảo 11/7/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1418
1419 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Thắng 07/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1419
1420 THCS Kim Đồng Trần Đình Thịnh 22/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1420
1421 THCS Kim Đồng Trương Ngọc Thuận 01/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1421
1422 THCS Kim Đồng Ngô Văn Trí 03/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1422
1423 THCS Kim Đồng Nguyễn Lê Phương Uyên 25/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1423
1424 THCS Kim Đồng Nguyễn Khoa Tường Vân 04/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1424
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1425 THCS Kim Đồng Huỳnh Nhất Vy 11/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1425
1426 THCS Kim Đồng Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 25/2/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1426
1427 THCS Kim Đồng Nguyễn Thanh Bình 14/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1427
1428 THCS Kim Đồng Phan Bích Chi 13/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1428
1429 THCS Kim Đồng Huỳnh Thái Hải Cơ 28/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1429
1430 THCS Kim Đồng Nguyễn Khánh Duy 24/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1430
1431 THCS Kim Đồng Nguyễn Hữu Bảo Duyên 04/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1431
1432 THCS Kim Đồng Nguyễn Đức Hoàng Dương 08/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1432
1433 THCS Kim Đồng Trần Đàm Duy Đạt 12/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1433
1434 THCS Kim Đồng Nguyễn Vũ Đức 10/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1434
1435 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Hậu 10/04/1998 Gia Lai Kinh Nam Khá 1435
1436 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Hiếu 02/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1436
1437 THCS Kim Đồng Phạm Quang Huy 01/11/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1437
1438 THCS Kim Đồng Lê Thành Hưng 16/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1438
1439 THCS Kim Đồng Trần Văn Khải 04/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1439
1440 THCS Kim Đồng Nguyễn Ngọc Quang Khánh 01/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1440
1441 THCS Kim Đồng Phạm Công Khoa 14/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1441
1442 THCS Kim Đồng Lê Phương Bảo Ngân 07/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1442
1443 THCS Kim Đồng Trần Thị Bích Nguyệt 03/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1443
1444 THCS Kim Đồng Hồ Yến Nhi 14/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1444
1445 THCS Kim Đồng Võ Thị Yến Nhi 13/06/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Trung bình 1445
1446 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Đàm Nhiên 25/09/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 1446
1447 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Quân 26/05/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Khá 1447
1448 THCS Kim Đồng Tống Phước Anh Quốc 02/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1448
1449 THCS Kim Đồng Lê Thị Hàng Quyên 16/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1449
1450 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Trúc Quỳnh 04/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1450
1451 THCS Kim Đồng Hoàng Tú Tài 16/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1451
1452 THCS Kim Đồng Lê Huỳnh Phương Thảo 20/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1452
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1453 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Anh Thư 31/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1453
1454 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Vân Thy 30/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1454
1455 THCS Kim Đồng Nguyễn Lê Hoàng Tiến 23/05/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1455
1456 THCS Kim Đồng Phan Quốc Tiến 28/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1456
1457 THCS Kim Đồng Nguyễn Nguyễn Thiện Toàn 23/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1457
1458 THCS Kim Đồng Đỗ Dương Thùy Trang 06/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1458
1459 THCS Kim Đồng Hoàng Kim Tú 11/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1459
1460 THCS Kim Đồng Bùi Đỗ Hoàng Uyên 09/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1460
1461 THCS Kim Đồng Võ Kim Cát Uyên 16/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1461
1462 THCS Kim Đồng Nguyễn Lâm Hoài Vân 13/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1462
1463 THCS Kim Đồng Lê Nguyễn Tường Vy 27/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1463
1464 THCS Kim Đồng Nguyễn Phước Bảo Khánh An 11/1/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Khá 1464
1465 THCS Kim Đồng Nguyễn Trần Phương Anh 07/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1465
1466 THCS Kim Đồng Nguyễn Ngọc Minh Châu 14/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1466
1467 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Thùy Duyên 13/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1467
1468 THCS Kim Đồng Trần Thị Mỹ Duyên 22/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1468
1469 THCS Kim Đồng Lê Quốc Đạt 10/06/2001 Đắk Lắk Kinh Nam Khá 1469
1470 THCS Kim Đồng Hồ Phước Định 03/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1470
1471 THCS Kim Đồng Võ Nam Trọng Hiếu 29/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1471
1472 THCS Kim Đồng Phùng Thế Hoàng 28/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1472
1473 THCS Kim Đồng Trần Việt Hoàng 30/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1473
1474 THCS Kim Đồng Nguyễn Thành Quang Huy 22/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1474
1475 THCS Kim Đồng Tạ Văn Khoa 08/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1475
1476 THCS Kim Đồng Trần Phương Linh 15/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1476
1477 THCS Kim Đồng Đinh Nguyễn Thu Minh 11/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1477
1478 THCS Kim Đồng Bùi Khánh Mỹ 10/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1478
1479 THCS Kim Đồng Mai Trân Kim Ngân 24/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1479
1480 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Hồng Nhi 22/01/2000 TP Đà Nẵng Hán Nữ Trung bình 1480
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1481 THCS Kim Đồng Lê Hoàng Tâm Nhiên 10/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1481
1482 THCS Kim Đồng Ngô Hữu Phong 18/03/2001 Huế Kinh Nam Khá 1482
1483 THCS Kim Đồng Võ Hữu Phú 22/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1483
1484 THCS Kim Đồng Ngô Xuân Phúc 22/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1484
1485 THCS Kim Đồng Bùi Xuân Quang 24/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1485
1486 THCS Kim Đồng Phạm Văn Quốc 09/07/2000 Hồ Chí Minh Kinh Nam Trung bình 1486
1487 THCS Kim Đồng Trương Công Quốc Thắng 16/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1487
1488 THCS Kim Đồng Huỳnh Văn Anh Thân 24/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1488
1489 THCS Kim Đồng Võ Minh Thông 15/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1489
1490 THCS Kim Đồng Huỳnh Công Thức 27/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1490
1491 THCS Kim Đồng Hoàng Mỹ Cát Tiên 28/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1491
1492 THCS Kim Đồng Võ Hoàng Thục Trang 09/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1492
1493 THCS Kim Đồng Ngô Bảo Huệ Trâm 19/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1493
1494 THCS Kim Đồng Ngô Bảo Ngọc Trâm 19/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1494
1495 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Anh Tuấn 05/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1495
1496 THCS Kim Đồng Ngô Thị Ánh Tuyết 13/12/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1496
1497 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Thanh Tú 29/2/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1497
1498 THCS Kim Đồng Lê Thị Như Uyên 18/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1498
1499 THCS Kim Đồng Trần Ngọc Quỳnh Uyên 22/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1499
1500 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Thanh Vân 17/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1500
1501 THCS Kim Đồng Đỗ Hy An 24/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1501
1502 THCS Kim Đồng Nguyễn Hoàng Anh 24/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1502
1503 THCS Kim Đồng Nguyễn Trần Đan Châu 24/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1503
1504 THCS Kim Đồng Trương Lê Kiều Giang 25/01/2001 Huế Kinh Nữ Khá 1504
1505 THCS Kim Đồng Phan Nguyễn Hoàn Hảo 30/01/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1505
1506 THCS Kim Đồng Hoàng Đại Hiệp 26/08/2001 TP Đà Nẵng Hoa Nam Giỏi 1506
1507 THCS Kim Đồng Hồ Liên Hoa 11/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1507
1508 THCS Kim Đồng Huỳnh Ngọc Khang 03/02/2000 Lâm Đồng Kinh Nam Trung bình 1508
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1509 THCS Kim Đồng Võ Đình Khánh 26/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1509
1510 THCS Kim Đồng Lê Quỳnh Liên 27/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1510
1511 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Thùy Linh 29/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1511
1512 THCS Kim Đồng Trần Viết Long 10/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1512
1513 THCS Kim Đồng Nguyễn Quỳnh Diễm Mai 19/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1513
1514 THCS Kim Đồng Võ Đặng Ánh Ngọc 22/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1514
1515 THCS Kim Đồng Lê Nguyễn Hoài Nhi 15/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1515
1516 THCS Kim Đồng Lê Thị Thục Nhi 01/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1516
1517 THCS Kim Đồng Lê Thị Yến Nhi 06/05/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1517
1518 THCS Kim Đồng Ngô Hoàng Phương Nhung 12/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1518
1519 THCS Kim Đồng Huỳnh Quang Anh Phong 05/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1519
1520 THCS Kim Đồng Nguyễn Bảo Phúc 12/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1520
1521 THCS Kim Đồng Phạm Thị Bích Phương 10/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1521
1522 THCS Kim Đồng Hồ Minh Quân 25/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1522
1523 THCS Kim Đồng Nguyễn Như Quân 03/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1523
1524 THCS Kim Đồng Nguyễn Anh Quốc 06/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1524
1525 THCS Kim Đồng Tưởng Thị Quyên 01/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1525
1526 THCS Kim Đồng Nguyễn Kim Phương Quỳnh 01/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1526
1527 THCS Kim Đồng Nguyễn Mai Văn Tâm 24/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1527
1528 THCS Kim Đồng Trương Kim Thoa 15/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1528
1529 THCS Kim Đồng Nguyễn Anh Thư 10/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1529
1530 THCS Kim Đồng Lê Thị Thu Tiên 18/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1530
1531 THCS Kim Đồng Phạm Thị Quỳnh Tiên 23/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1531
1532 THCS Kim Đồng Bùi Công Tiến 22/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1532
1533 THCS Kim Đồng Nguyễn Hồ Mạnh Toàn 01/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1533
1534 THCS Kim Đồng Huỳnh Ngọc Bảo Uyên 27/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1534
1535 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Hoàng Uyên 21/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1535
1536 THCS Kim Đồng Dương Tuấn Vũ 10/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1536
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1537 THCS Kim Đồng Trần Thảo Vy 14/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1537
1538 THCS Kim Đồng Trần Thị Khánh Vy 13/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1538
1539 THCS Kim Đồng Lê Mạnh Duy 30/11/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1539
1540 THCS Kim Đồng Phan Nguyễn Thành Đạt 21/06/2001 Gia Lai Kinh Nam Khá 1540
1541 THCS Kim Đồng Đặng Thị Trà Giang 28/04/2001 Hà Tây Kinh Nữ Khá 1541
1542 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Việt Hà 31/10/2001 TP Đà Nẵng Hoa Nữ Trung bình 1542
1543 THCS Kim Đồng Võ Đại Hảo 05/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1543
1544 THCS Kim Đồng Ngô Bảo Hân 06/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1544
1545 THCS Kim Đồng Nguyễn Văn Hậu 18/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1545
1546 THCS Kim Đồng Ngô Minh Hiếu 04/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1546
1547 THCS Kim Đồng Trà Thanh Hiếu 08/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1547
1548 THCS Kim Đồng Ngô Ngọc Huy 25/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1548
1549 THCS Kim Đồng Võ Gia Huy 23/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1549
1550 THCS Kim Đồng Trần Thị Thu Hương 03/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1550
1551 THCS Kim Đồng Nguyễn Lê Tuấn Kha 10/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1551
1552 THCS Kim Đồng Phan Ngọc Nam Khang 21/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1552
1553 THCS Kim Đồng Nguyễn Phú Khánh 27/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1553
1554 THCS Kim Đồng Trần Châu Khánh 13/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1554
1555 THCS Kim Đồng Võ Phạm Ngọc Khánh 14/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1555
1556 THCS Kim Đồng Vũ Lê Anh Khoa 06/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1556
1557 THCS Kim Đồng Nguyễn Đình Khôi 08/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1557
1558 THCS Kim Đồng Trương Nguyễn Thanh Lâm 17/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1558
1559 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Hoàng Lộc 09/09/2001 Nam Định Kinh Nam Trung bình 1559
1560 THCS Kim Đồng Hứa Trọng Mẫn 25/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1560
1561 THCS Kim Đồng Nguyễn Thị Thanh Ngân 30/06/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1561
1562 THCS Kim Đồng Nguyễn Hà Phương Nguyên 30/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1562
1563 THCS Kim Đồng Lê Văn Nhân 22/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1563
1564 THCS Kim Đồng Lê Thanh Phương 20/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1564
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1565 THCS Kim Đồng Trần Nguyễn Anh Quân 11/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1565
1566 THCS Kim Đồng Trương Văn Tấn 31/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1566
1567 THCS Kim Đồng Nguyễn Anh Thu Thảo 02/10/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1567
1568 THCS Kim Đồng Lê Hồ Quỳnh Tiên 20/05/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1568
1569 THCS Kim Đồng Phan Quỳnh Tiên 19/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1569
1570 THCS Kim Đồng Đoàn Thị Thùy Trang 12/02/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1570
1571 THCS Kim Đồng Lê Hoàng Thùy Trâm 16/08/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1571
1572 THCS Kim Đồng Đặng Trần Minh Trí 22/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1572
1573 THCS Kim Đồng Nguyễn Kiên Trung 20/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1573
1574 THCS Kim Đồng Lê Ngọc Anh Tuấn 01/07/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1574
1575 THCS Kim Đồng Dương Thảo Uyên 21/11/2000 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1575
1576 THCS Kim Đồng Trần Đại Việt 15/04/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1576
1577 THCS Kim Đồng Hồ Thị Yến Vy 22/12/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1577
1578 THCS Kim Đồng Hồ Nguyễn Kim Yến 25/03/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1578
1579 THCS Kim Đồng Nguyễn Lê Như Ý 24/09/2001 TP Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1579
1580 THCS Trần Hưng Đạo Hồ Hoàng Bôn 25/04/2001 Huế Kinh Nam Khá 1580
1581 THCS Trần Hưng Đạo Trương Hoàng Linh Chi 20/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1581
1582 THCS Trần Hưng Đạo Trần Cao Danh 07/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1582
1583 THCS Trần Hưng Đạo Lê Bảo Duy 29/07/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Giỏi 1583
1584 THCS Trần Hưng Đạo Lê Nguyễn Hoàng Duy 08/03/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Khá 1584
1585 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Mỹ Hà 05/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1585
1586 THCS Trần Hưng Đạo Thái Quang Hòa 01/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1586
1587 THCS Trần Hưng Đạo Lý Huê Huấn 24/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1587
1588 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Huy 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1588
1589 THCS Trần Hưng Đạo Ngô Quang Huy 18/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1589
1590 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Hoài Hương 07/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1590
1591 THCS Trần Hưng Đạo Đặng Văn Khoa 01/01/2001 Đắt Lắt Kinh Nam Khá 1591
1592 THCS Trần Hưng Đạo Trần Lê Vũ Long 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1592
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1593 THCS Trần Hưng Đạo Hồ Ngọc Hoàng Minh 06/09/2001 Huế Kinh Nam Giỏi 1593
1594 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Tuấn Nam 21/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1594
1595 THCS Trần Hưng Đạo Bùi Thành Nhân 21/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1595
1596 THCS Trần Hưng Đạo Lê Trọng Thành Nhân 27/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1596
1597 THCS Trần Hưng Đạo Dương Ngọc Hải Quyên 10/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1597
1598 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Ngọc Hải Quỳnh 29/12/2001 Trà Vinh Kinh Nữ Khá 1598
1599 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Tấn Sỹ 18/08/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1599
1600 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Hoàng Thạch 01/05/2001 Hà Nội Kinh Nam Giỏi 1600
1601 THCS Trần Hưng Đạo Lê Nguyễn Nhật Thanh 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1601
1602 THCS Trần Hưng Đạo Trần Cao Thịnh 09/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1602
1603 THCS Trần Hưng Đạo Ngô Tá Thọ 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1603
1604 THCS Trần Hưng Đạo Đặng Như Thông 27/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1604
1605 THCS Trần Hưng Đạo Lê Nguyễn Anh Thư 21/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1605
1606 THCS Trần Hưng Đạo Hà Minh Thư 13/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1606
1607 THCS Trần Hưng Đạo Phạm Thùy Trang 05/12/2001 Thanh Hóa Kinh Nữ Khá 1607
1608 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Trương Mỹ Trân 12/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1608
1609 THCS Trần Hưng Đạo Tạ Ngọc Trí 28/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1609
1610 THCS Trần Hưng Đạo Trần Cao Bá Triệu 02/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1610
1611 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thành Trung 09/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1611
1612 THCS Trần Hưng Đạo Lê Thị Cẩm Tú 11/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1612
1613 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Duy Uyên 31/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1613
1614 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 26/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1614
1615 THCS Trần Hưng Đạo Lê Nguyễn Hoàng Yến 18/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1615
1616 THCS Trần Hưng Đạo Đoàn Ngọc Minh Anh 05/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1616
1617 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Minh ánh 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1617
1618 THCS Trần Hưng Đạo Trương Hà Quỳnh Giao 18/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1618
1619 THCS Trần Hưng Đạo Trương Phương Hạnh 05/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1619
1620 THCS Trần Hưng Đạo Trịnh Hưng Hậu 11/02/2001 Đà Nẵng Hán Nam T Bình 1620
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1621 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Trung Hiếu 16/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1621
1622 THCS Trần Hưng Đạo Lê Tự Nguyên Khoa 04/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1622
1623 THCS Trần Hưng Đạo Lê Hoàng Mộc Miên 15/07/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 1623
1624 THCS Trần Hưng Đạo Phan Hồ Thu Ngân 29/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1624
1625 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Lê Bảo Nguyên 07/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1625
1626 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Nguyễn Thảo Nguyên 12/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1626
1627 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Phú Nhân 23/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1627
1628 THCS Trần Hưng Đạo Quí Phúc 11/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1628
1629 THCS Trần Hưng Đạo Phan Nguyễn Nguyên Phương 20/03/2001 Huế Kinh Nam T Bình 1629
1630 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Bích Quỳnh 10/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1630
1631 THCS Trần Hưng Đạo Bùi Văn Minh Tài 05/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1631
1632 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Mai Tâm 27/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1632
1633 THCS Trần Hưng Đạo Vòng Thống 14/02/2001 Đà Nẵng Hán Nam T Bình 1633
1634 THCS Trần Hưng Đạo Phan Lê Chiêu Thư 19/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1634
1635 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Huỳnh Đắc Thương 18/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1635
1636 THCS Trần Hưng Đạo Trần Thủy Tiên 23/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1636
1637 THCS Trần Hưng Đạo Trần Thị Thu Trang 05/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1637
1638 THCS Trần Hưng Đạo Bùi Thị Thùy Trâm 25/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1638
1639 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Phúc Bảo Trân 22/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1639
1640 THCS Trần Hưng Đạo Lê Hữu Trường 02/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1640
1641 THCS Trần Hưng Đạo Phan Nguyễn Phước Tuấn 15/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1641
1642 THCS Trần Hưng Đạo Hồ Văn Tuấn 24/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1642
1643 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thanh Tùng 15/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1643
1644 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Quốc Việt 13/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1644
1645 THCS Trần Hưng Đạo Dương Văn Vinh 04/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1645
1646 THCS Trần Hưng Đạo Lê Đức ý 19/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1646
1647 THCS Trần Hưng Đạo Giản Duy Anh 06/09/2001 Đà Nẵng Hán Nam Khá 1647
1648 THCS Trần Hưng Đạo Hồ Nguyễn Trang Anh 20/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1648
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1649 THCS Trần Hưng Đạo Lâm Gia Ân 26/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1649
1650 THCS Trần Hưng Đạo Trần Văn Chiến 20/02/2001 Huế Kinh Nam T Bình 1650
1651 THCS Trần Hưng Đạo Văn Đình Chí Cường 29/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1651
1652 THCS Trần Hưng Đạo Dương Hải 09/11/2001 Quảng Trị Kinh Nam T Bình 1652
1653 THCS Trần Hưng Đạo Bùi Công Huy 06/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1653
1654 THCS Trần Hưng Đạo Lê Huy Châu Kỳ 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1654
1655 THCS Trần Hưng Đạo Thái Thành Lập 01/01/2001 Quảng Nam Kinh Nam T Bình 1655
1656 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 14/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1656
1657 THCS Trần Hưng Đạo Trần Minh Nga 26/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1657
1658 THCS Trần Hưng Đạo Đào Bảo Ngân 29/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1658
1659 THCS Trần Hưng Đạo Đặng Hoàng Thảo Ngân 29/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1659
1660 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Bảo Ngọc 07/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1660
1661 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Phương Thảo 09/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1661
1662 THCS Trần Hưng Đạo Đỗ Văn Anh Thắng 04/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1662
1663 THCS Trần Hưng Đạo Mai Anh Thư 09/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1663
1664 THCS Trần Hưng Đạo Dương Ngọc Anh Thư 17/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1664
1665 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Huỳnh Yên Thy 06/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1665
1666 THCS Trần Hưng Đạo Trần Đình Tiến 30/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1666
1667 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Hữu Toàn 20/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1667
1668 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thái Toàn 25/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1668
1669 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Minh Trang 08/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1669
1670 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Lan Trâm 23/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1670
1671 THCS Trần Hưng Đạo Phùng Thị Tú Trinh 06/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1671
1672 THCS Trần Hưng Đạo Lê Duy Uyên 12/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1672
1673 THCS Trần Hưng Đạo Ngô Lê Thu Uyên 23/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1673
1674 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Trần Thục Vy 08/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1674
1675 THCS Trần Hưng Đạo Hoàng Như ý 30/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1675
1676 THCS Trần Hưng Đạo Lê Thị Thùy An 04/08/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1676
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1677 THCS Trần Hưng Đạo Võ Thái Duy Châu 05/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1677
1678 THCS Trần Hưng Đạo Lê Trần Thành Đạt 14/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1678
1679 THCS Trần Hưng Đạo Lê Phước Hạnh 24/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1679
1680 THCS Trần Hưng Đạo Đào Ngọc Gia Hân 29/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1680
1681 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Võ Gia Hân 29/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1681
1682 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Quang Hinh 28/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1682
1683 THCS Trần Hưng Đạo Trần Việt Hoàng 21/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1683
1684 THCS Trần Hưng Đạo Trịnh Quốc Hưng 12/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1684
1685 THCS Trần Hưng Đạo Phạm Anh Khoa 28/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1685
1686 THCS Trần Hưng Đạo Phan Trần Anh Khoa 22/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1686
1687 THCS Trần Hưng Đạo Đặng Huỳnh Lân 16/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1687
1688 THCS Trần Hưng Đạo Hoàng Nguyễn Thảo Linh 02/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1688
1689 THCS Trần Hưng Đạo Bạch Thị Thu Ly 04/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1689
1690 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Hữu Minh 13/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1690
1691 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Huỳnh Quang Minh 05/07/2000 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1691
1692 THCS Trần Hưng Đạo Tán Lê Hiếu Ngân 31/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1692
1693 THCS Trần Hưng Đạo Lê Viết Nghĩa 23/07/2001 Đắc Lắc Kinh Nam T Bình 1693
1694 THCS Trần Hưng Đạo Lê Đức Nguyên 23/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1694
1695 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Phương Hạ Nhi 08/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1695
1696 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhi 12/11/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 1696
1697 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Cao Bảo Như 31/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1697
1698 THCS Trần Hưng Đạo Lê Thị Ngọc Như 02/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1698
1699 THCS Trần Hưng Đạo Trần Thế Phiên 21/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1699
1700 THCS Trần Hưng Đạo Phan Lê Xuân Phú 28/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1700
1701 THCS Trần Hưng Đạo Phạm Thị Hoài Phương 10/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1701
1702 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Thanh Phương 23/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1702
1703 THCS Trần Hưng Đạo Âu Thoại Quỳnh 28/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1703
1704 THCS Trần Hưng Đạo Phạm Thành Tài 18/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1704
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1705 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Hoài Thương 17/07/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1705
1706 THCS Trần Hưng Đạo Võ Quang Minh Tú 17/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1706
1707 THCS Trần Hưng Đạo Phạm Thị Thùy Vy 02/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1707
1708 THCS Trần Hưng Đạo Hà Phước Đạt 20/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1708
1709 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Hải Đăng 18/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1709
1710 THCS Trần Hưng Đạo Đoàn Văn Đức 18/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1710
1711 THCS Trần Hưng Đạo Dương Thị Hiếu 12/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1711
1712 THCS Trần Hưng Đạo Hồ Văn Hiếu 01/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1712
1713 THCS Trần Hưng Đạo Hồ Tấn Hoàng 14/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1713
1714 THCS Trần Hưng Đạo Hoàng Bá Gia Huy 26/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1714
1715 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Quang Huy 01/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1715
1716 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Khánh Huyền 11/03/2001 Hà Tĩnh Kinh Nữ Khá 1716
1717 THCS Trần Hưng Đạo Đỗ Thị Thu Huyền 13/12/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 1717
1718 THCS Trần Hưng Đạo Đặng Thị Thu Hường 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1718
1719 THCS Trần Hưng Đạo Trương Quốc Khánh 10/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1719
1720 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Hà Nhi 24/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1720
1721 THCS Trần Hưng Đạo Trần Thị Ngọc Khuê 30/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1721
1722 THCS Trần Hưng Đạo Bùi Văn Quang 11/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1722
1723 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Huỳnh Bích Quyên 01/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1723
1724 THCS Trần Hưng Đạo Đặng Thị Ngọc Quyên 06/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1724
1725 THCS Trần Hưng Đạo Đinh Ngọc Sơn 11/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1725
1726 THCS Trần Hưng Đạo Văn Minh Tài 28/07/2001 Quảng Nam Kinh Nam T Bình 1726
1727 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Văn Tài 12/10/2001 Quảng Bình Kinh Nam T Bình 1727
1728 THCS Trần Hưng Đạo Hồ Thị Thanh Tâm 02/05/2000 Đắk Lắk Kinh Nữ Khá 1728
1729 THCS Trần Hưng Đạo Tán Lê Phương Thịnh 05/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1729
1730 THCS Trần Hưng Đạo Đào Minh Thông 21/09/2001 Lâm Đồng Kinh Nam T Bình 1730
1731 THCS Trần Hưng Đạo Phan Quỳnh Anh Thư 02/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1731
1732 THCS Trần Hưng Đạo Mai Huỳnh Thủy Tiên 13/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1732
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1733 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Minh Toàn 18/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1733
1734 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Khánh Trang 17/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1734
1735 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thị Xuân Trang 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1735
1736 THCS Trần Hưng Đạo Đinh Ngọc Mỹ Trâm 29/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1736
1737 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thành Trung 23/03/2000 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1737
1738 THCS Trần Hưng Đạo Huỳnh Lam Trường 25/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam T Bình 1738
1739 THCS Trần Hưng Đạo Phan Kim Yến 28/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1739
1740 THCS Trần Hưng Đạo Nguyễn Thành Nhân 12/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1740
1741 THCS Trần Hưng Đạo Trần Hoàng Phương 17/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ T Bình 1741
1742 THCS Trưng Vương Nguyễn Đình An 20/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1742
1743 THCS Trưng Vương Nguyễn Thụy Minh Anh 11/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1743
1744 THCS Trưng Vương Lê Thị Thanh Châu 16/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1744
1745 THCS Trưng Vương Lê Thị Ngọc Châu 16/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1745
1746 THCS Trưng Vương Phan Đức Đăng Dương 2/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1746
1747 THCS Trưng Vương Hà Ngọc Đạt 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1747
1748 THCS Trưng Vương Đỗ Mạnh Hải Đăng 3/31/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1748
1749 THCS Trưng Vương Phạm Nguyễn Bảo Hân 2/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1749
1750 THCS Trưng Vương Ngô Gia Hân 21/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1750
1751 THCS Trưng Vương Nguyễn Tấn Minh Hoàng 13/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1751
1752 THCS Trưng Vương Dương Thế Hiển 19/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1752
1753 THCS Trưng Vương Nguyễn Quốc Hưng 19/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1753
1754 THCS Trưng Vương Nguyễn Hữu Hoàng Huy 8/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1754
1755 THCS Trưng Vương Hoàng Nguyễn Bảo Huy 27/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1755
1756 THCS Trưng Vương Nguyễn Tấn Huy 5/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1756
1757 THCS Trưng Vương Bạch Thái Khang 17/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1757
1758 THCS Trưng Vương Tăng Hoàng Đăng Khoa 19/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1758
1759 THCS Trưng Vương Lê Phú Lâm 21/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1759
1760 THCS Trưng Vương Phan Xuân Lộc 9/10/2001 Lâm Đồng Kinh Nam Trung bình 1760
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1761 THCS Trưng Vương Nguyễn Lê Ái Linh 14/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1761
1762 THCS Trưng Vương Nguyễn Phan Quốc Minh 13/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1762
1763 THCS Trưng Vương Hoàng Nam 30/07/2001 Phú Yên Kinh Nam Khá 1763
1764 THCS Trưng Vương Phạm Hoàng Nam 4/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1764
1765 THCS Trưng Vương Huỳnh Nhật Bảo Ngân 16/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1765
1766 THCS Trưng Vương Nguyễn Trần Phương Nghi 16/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1766
1767 THCS Trưng Vương Dương Bảo Ngọc 6/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1767
1768 THCS Trưng Vương Nguyễn Trần Thảo Nguyên 15/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1768
1769 THCS Trưng Vương Trần Thảo Nhi 20/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1769
1770 THCS Trưng Vương Trần Nguyễn Hoài Nhi 2/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1770
1771 THCS Trưng Vương Cao Hữu Phi 22/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1771
1772 THCS Trưng Vương Phan Đình Vĩnh Phúc 10/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1772
1773 THCS Trưng Vương Hồ Thị Thanh Tâm 13/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1773
1774 THCS Trưng Vương Nguyễn Phạm Thanh Thanh 9/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1774
1775 THCS Trưng Vương Trần Khánh Thư 9/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1775
1776 THCS Trưng Vương Trần Thị Cát Tiên 16/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1776
1777 THCS Trưng Vương Trần Đức Toàn 25/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nan Khá 1777
1778 THCS Trưng Vương Lê Uyên Trà 18/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1778
1779 THCS Trưng Vương Lê Thục Trinh 25/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1779
1780 THCS Trưng Vương Đặng Bá Nhã Trúc 13/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1780
1781 THCS Trưng Vương Trịnh Tú Uyên 27/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1781
1782 THCS Trưng Vương Huỳnh Hải Uyên 23/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1782
1783 THCS Trưng Vương Lê Vân 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1783
1784 THCS Trưng Vương Phan Ngọc Hà Vy 29/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1784
1785 THCS Trưng Vương Nguyễn Đặng Thảo Vy 10/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1785
1786 THCS Trưng Vương Huỳnh Như Ý 31/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1786
1787 THCS Trưng Vương Vũ Mỹ An 29/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1787
1788 THCS Trưng Vương Phạm Trâm Anh 7/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1788
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1789 THCS Trưng Vương Nguyễn Quỳnh Anh 30/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1789
1790 THCS Trưng Vương Nguyễn Lê Hoàng Bảo 10/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1790
1791 THCS Trưng Vương Lê Ngọc Gia Bảo 8/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1791
1792 THCS Trưng Vương Ngô Thiên Bảo 30/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1792
1793 THCS Trưng Vương Lê Thị Mỹ Châu 8/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1793
1794 THCS Trưng Vương Ngô Thị Trân Châu 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1794
1795 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Mỹ Chi 17/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1795
1796 THCS Trưng Vương Thái Trần Quỳnh Chi 19/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1796
1797 THCS Trưng Vương Đỗ Phú Thành Đạt 11/12/2001 TP.HCM Kinh Nam Khá 1797
1798 THCS Trưng Vương Võ Hoàng Đức 17/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1798
1799 THCS Trưng Vương Phan Thị Hương Giang 7/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1799
1800 THCS Trưng Vương Ngô Ngọc Hiếu 18/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1800
1801 THCS Trưng Vương Phan Công Huấn 31/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1801
1802 THCS Trưng Vương Nguyễn Quốc Bảo Huy 11/16/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1802
1803 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Mai Khanh 1/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1803
1804 THCS Trưng Vương Đặng Trương Ngọc Khánh 24/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1804
1805 THCS Trưng Vương Lê Công Khiêm 28/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1805
1806 THCS Trưng Vương Võ Thị Như Lan 9/2/2001 Gia Lai Kinh Nữ Giỏi 1806
1807 THCS Trưng Vương Hoàng Lịch 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1807
1808 THCS Trưng Vương Nguyễn Thành Luân 28/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1808
1809 THCS Trưng Vương Lê Quang Ngọc 25/01/2001 Bình Thuận Kinh Nam Khá 1809
1810 THCS Trưng Vương Huỳnh Bảo Ngọc 9/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1810
1811 THCS Trưng Vương Huỳnh Phạm Đăng Nguyên 6/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1811
1812 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Yến Nhi 6/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1812
1813 THCS Trưng Vương Phạm Tiến Quang 14/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1813
1814 THCS Trưng Vương Đặng Trần Lê Quyên 18/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ khá 1814
1815 THCS Trưng Vương Phan Lê Công Quyền 8/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1815
1816 THCS Trưng Vương Lê Thị Diễm Quỳnh 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1816
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1817 THCS Trưng Vương Ngô Đức Tài 6/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1817
1818 THCS Trưng Vương Từ Anh Tâm 26/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1818
1819 THCS Trưng Vương Hồ Minh Thiện 19/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1819
1820 THCS Trưng Vương Trần Lê Trường Thịnh 30/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nan Khá 1820
1821 THCS Trưng Vương Phạm Ngọc Bảo Trân 20/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1821
1822 THCS Trưng Vương Huỳnh Lê Trân Trân 22/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1822
1823 THCS Trưng Vương Lê Phú Anh Trung 10/1/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1823
1824 THCS Trưng Vương Trần Lê Quang Trường 26/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1824
1825 THCS Trưng Vương Ngô Trần Đức Trí 1/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1825
1826 THCS Trưng Vương Hồ Khoa Anh Tú 17/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1826
1827 THCS Trưng Vương Dương Thùy Uyên 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1827
1828 THCS Trưng Vương Phạm Tiến Vinh 14/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1828
1829 THCS Trưng Vương Ngô Trần Nhật Anh 19/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1829
1830 THCS Trưng Vương Đoàn Mai Châu 31/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1830
1831 THCS Trưng Vương Lê Hữu Chương 2/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1831
1832 THCS Trưng Vương Trần Thị Cẩm Dân 30/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1832
1833 THCS Trưng Vương Nguyễn Hồng Đức 10/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1833
1834 THCS Trưng Vương Hồ Thị Kim Dung 28/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1834
1835 THCS Trưng Vương Lê Khánh Dung 27/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1835
1836 THCS Trưng Vương Hà Phước Duy 10/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1836
1837 THCS Trưng Vương Bùi Thị Mỹ Duyên 17/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1837
1838 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Diễm Hà 3/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1838
1839 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Bảo Hiền 6/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1839
1840 THCS Trưng Vương Huỳnh Ngọc Hiếu 8/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1840
1841 THCS Trưng Vương Phạm Đức Hùng 3/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1841
1842 THCS Trưng Vương Âu Châu Cẩm Hương 12/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1842
1843 THCS Trưng Vương Võ Minh Khoa 1/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1843
1844 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Anh Khoa 7/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1844
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1845 THCS Trưng Vương Ngô Hiểu San 4/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1845
1846 THCS Trưng Vương Huỳnh Quang Hoàng Lộc 2/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1846
1847 THCS Trưng Vương Wang An Nan 3/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1847
1848 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Phước Nghi 11/20/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1848
1849 THCS Trưng Vương Đoàn Khánh Nguyên 4/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1849
1850 THCS Trưng Vương Trần Duy Nhất 9/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1850
1851 THCS Trưng Vương Lê Hà Uyển Nhi 11/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1851
1852 THCS Trưng Vương Lê Yến Nhi 12/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1852
1853 THCS Trưng Vương Nguyễn Vũ Duy Phúc 2/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1853
1854 THCS Trưng Vương Trương công Phước 9/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1854
1855 THCS Trưng Vương Nguyễn Lê Hoài Phương 6/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1855
1856 THCS Trưng Vương Nguyễn Anh Quốc 6/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1856
1857 THCS Trưng Vương Huỳnh Nguyễn Tấn Tài 12/30/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giảo 1857
1858 THCS Trưng Vương Nguyễn Trương Minh Tâm 5/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1858
1859 THCS Trưng Vương Phạm Viết Thanh 9/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1859
1860 THCS Trưng Vương Thiều Quang Thông 9/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1860
1861 THCS Trưng Vương Mai Nam Trân 8/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1861
1862 THCS Trưng Vương Nguyễn Phước Tuấn 12/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1862
1863 THCS Trưng Vương Nguyễn Thanh Thảo Uyên 10/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1863
1864 THCS Trưng Vương Bùi Thảo Vi 11/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1864
1865 THCS Trưng Vương Bùi Hạ Vy 10/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1865
1866 THCS Trưng Vương Ngô Đình Hoàng Vy 8/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1866
1867 THCS Trưng Vương Cao Triệu Vỹ 8/12/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Trung bình 1867
1868 THCS Trưng Vương Ngô Lê Bình An 5/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1868
1869 THCS Trưng Vương Lê Phạm Mỹ An 11/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1869
1870 THCS Trưng Vương Phan Hồ Ngọc Ánh 2/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1870
1871 THCS Trưng Vương Đinh Quốc Cường 1/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1871
1872 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Anh Đạt 4/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1872
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1873 THCS Trưng Vương Nguyễn Trọng Định 9/26/2001 Khánh Hòa Kinh Nam Giỏi 1873
1874 THCS Trưng Vương Trương Đức Minh Dũng 5/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1874
1875 THCS Trưng Vương Nguyễn Thái Bình Dương 1/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1875
1876 THCS Trưng Vương Lê Thị Thùy Dương 6/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1876
1877 THCS Trưng Vương Phạm Thị Kỳ Duyên 14/11/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 1877
1878 THCS Trưng Vương Lê Thị Ánh Hậu 30/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1878
1879 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Diệu Hiền 11/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1879
1880 THCS Trưng Vương Hồ Nguyễn Minh Hiếu 1/1/2001 TP.HCM Kinh Nam Trung bình 1880
1881 THCS Trưng Vương Đặng Mai Hương 3/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1881
1882 THCS Trưng Vương Trần Lan Hương 29/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1882
1883 THCS Trưng Vương Nguyễn Công Huy 26/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1883
1884 THCS Trưng Vương Trần Quang Huy 21/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1884
1885 THCS Trưng Vương Hồ Trọng Khang 8/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1885
1886 THCS Trưng Vương Lê Minh Khuê 23/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1886
1887 THCS Trưng Vương Cao Ngọc Linh 6/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1887
1888 THCS Trưng Vương Phan Văn Hoàng Long 12/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1888
1889 THCS Trưng Vương Phạm Hà My 16/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1889
1890 THCS Trưng Vương Phan Thị Mỹ Ngọc 20/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Trung bình 1890
1891 THCS Trưng Vương Nguyễn Khôi Nguyên 17/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1891
1892 THCS Trưng Vương Phạm Tấn Phát 9/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1892
1893 THCS Trưng Vương Võ Đình Hoài Phúc 4/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1893
1894 THCS Trưng Vương Trương Công Thái 26/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1894
1895 THCS Trưng Vương Thái Ý Thanh 11/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1895
1896 THCS Trưng Vương Nguyễn Đức Miên Thảo 14/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1896
1897 THCS Trưng Vương Trần Thị Phương Thảo 3/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1897
1898 THCS Trưng Vương Đào Hữu Tấn Thọ 3/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1898
1899 THCS Trưng Vương Phan Văn Thông 13/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1899
1900 THCS Trưng Vương Nguyễn Như Bảo Trâm 31/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1900
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1901 THCS Trưng Vương Ngô Hoàng Thùy Trâm 25/10/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 1901
1902 THCS Trưng Vương Trần Duy Bảo Trinh 23/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1902
1903 THCS Trưng Vương Lê Thị Anh Tú 17/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1903
1904 THCS Trưng Vương Nguyễn Khuê Tú 21/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1904
1905 THCS Trưng Vương Đỗ Văn Quốc Tuấn 1/12/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1905
1906 THCS Trưng Vương Lê Thị Hoàng Uyên 10/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1906
1907 THCS Trưng Vương Nguyễn Đăng Vũ 11/29/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1907
1908 THCS Trưng Vương Dương Nguyễn Hoàng Vũ 11/3/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1908
1909 THCS Trưng Vương Đỗ Phương Vy 18/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1909
1910 THCS Trưng Vương Lê Quỳnh Anh 7/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1910
1911 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Hoàng Anh 26/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1911
1912 THCS Trưng Vương Trần Thị Ngọc Ánh 27/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1912
1913 THCS Trưng Vương Nguyễn Văn Chí Bảo 1/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1913
1914 THCS Trưng Vương Chế Thị Thanh Bình 4/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1914
1915 THCS Trưng Vương Võ Thành Đạt 2/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1915
1916 THCS Trưng Vương Trần Hoàng Đạt 29/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1916
1917 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Tân Di 6/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1917
1918 THCS Trưng Vương Phan Anh Duy 22/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1918
1919 THCS Trưng Vương Phùng Nguyễn Hà 22/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1919
1920 THCS Trưng Vương Mai Văn Hà 3/12/2001 Nghệ An Kinh Nam Khá 1920
1921 THCS Trưng Vương Nguyễn Lê Minh Hảo 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1921
1922 THCS Trưng Vương Hồ Thị Ngọc Hiền 27/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1922
1923 THCS Trưng Vương Mai Văn Hoàng 3/12/2001 Nghệ An Kinh Nam Khá 1923
1924 THCS Trưng Vương Lương Trần Văn Hoàng 23/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1924
1925 THCS Trưng Vương Phùng Minh Hy 18/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1925
1926 THCS Trưng Vương Nguyễn Bá Vinh Khánh 30/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1926
1927 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Linh 12/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1927
1928 THCS Trưng Vương Phùng Tấn Lộc 5/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1928
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1929 THCS Trưng Vương Nguyễn Thanh Long 20/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1929
1930 THCS Trưng Vương Trương Hoàng Phúc Luân 12/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1930
1931 THCS Trưng Vương Trần Thị Kim Ngân 26/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1931
1932 THCS Trưng Vương Lê Duy Nghĩa 26/08/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 1932
1933 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1933
1934 THCS Trưng Vương Nguyễn Thảo Nhi 29/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1934
1935 THCS Trưng Vương Lê Trần Cẩm Nhi 10/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1935
1936 THCS Trưng Vương Nguyễn Trần Duy Ninh 4/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1936
1937 THCS Trưng Vương Đặng Công Thạnh Phát 3/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1937
1938 THCS Trưng Vương Cao Hồng Phúc 30/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1938
1939 THCS Trưng Vương Đặng Lê Minh Phương 28/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1939
1940 THCS Trưng Vương Nguyễn Dương Bảo Quốc 27/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1940
1941 THCS Trưng Vương Phan Đăng Quyền 5/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1941
1942 THCS Trưng Vương Phạm Thị Như Quỳnh 12/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1942
1943 THCS Trưng Vương Lê Nguyễn Phú Sang 5/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1943
1944 THCS Trưng Vương Trương Thanh Tâm 16/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1944
1945 THCS Trưng Vương Nguyễn Thanh Phương Thảo 16/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1945
1946 THCS Trưng Vương Hoàng Ngọc Thịnh 27/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1946
1947 THCS Trưng Vương Phan Minh Thống 8/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1947
1948 THCS Trưng Vương Ngô Xuân Thụy 11/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1948
1949 THCS Trưng Vương Phùng Nam Tiến 5/2/2001 Đắk Lắk Kinh Nam Khá 1949
1950 THCS Trưng Vương Phạm Huỳnh Minh Trang 17/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1950
1951 THCS Trưng Vương Lưu Hoàng Trung 6/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1951
1952 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 16/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1952
1953 THCS Trưng Vương Trần Phương Uyên 30/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1953
1954 THCS Trưng Vương Trần Bá Thảo Uyên 14/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1954
1955 THCS Trưng Vương Lê Thị Thảo Vy 12/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1955
1956 THCS Trưng Vương Hoàng Hữu Andrew 27/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1956
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1957 THCS Trưng Vương Hoàng Minh Bảo 12/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1957
1958 THCS Trưng Vương Chu Mạnh Cường 4/26/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1958
1959 THCS Trưng Vương Nguyễn Hồ Hữu Duy 6/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1959
1960 THCS Trưng Vương Phan Minh Hằng Giang 10/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1960
1961 THCS Trưng Vương Đào Nhật Hạ 5/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1961
1962 THCS Trưng Vương Nguyễn Quang Hải 5/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1962
1963 THCS Trưng Vương Phan Hoàng Bảo Hân 4/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1963
1964 THCS Trưng Vương Nguyễn Văn Hiếu 1/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1964
1965 THCS Trưng Vương Hồ Sĩ Hoàng 3/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1965
1966 THCS Trưng Vương Phạm Anh Hoàng 10/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1966
1967 THCS Trưng Vương Trần Lê Linh Kha 10/1/2001 Quảng Ngãi Kinh Nữ Giỏi 1967
1968 THCS Trưng Vương Thái Thế Kiện 11/9/2001 Đà Nẵng Hán Nam Khá 1968
1969 THCS Trưng Vương Nguyễn Văn Thiên Kỷ 2/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1969
1970 THCS Trưng Vương Phan Nguyễn Phương Linh 9/10/2001 Lâm Đồng Kinh Nữ Khá 1970
1971 THCS Trưng Vương Trần Bảo Long 10/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1971
1972 THCS Trưng Vương Lê Đăng Sao Mai 10/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1972
1973 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Thảo Ngân 3/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1973
1974 THCS Trưng Vương Lê Công Nguyên 4/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1974
1975 THCS Trưng Vương Trần Thị Minh Nguyên 10/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1975
1976 THCS Trưng Vương Nguyễn Thanh Nhã 1/26/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1976
1977 THCS Trưng Vương Trần Kim Nhân 1/8/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 1977
1978 THCS Trưng Vương Trần Thị Thảo Nhi 2/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1978
1979 THCS Trưng Vương Hồ Hoàng Uyên Nhi 3/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1979
1980 THCS Trưng Vương Hồ Tuyết Nhi 1/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Giỏi 1980
1981 THCS Trưng Vương Phan Tâm Như 12/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1981
1982 THCS Trưng Vương Nguyễn Mỹ Phụng 8/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Trung bình 1982
1983 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Toàn 7/26/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1983
1984 THCS Trưng Vương Nguyễn Châu Thắng 5/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1984
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
1985 THCS Trưng Vương Hồ Dạ Thảo 1/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1985
1986 THCS Trưng Vương Lê Bùi Đông Thảo 9/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1986
1987 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Thiện 3/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1987
1988 THCS Trưng Vương Nguyễn Minh Thế Thịnh 2/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1988
1989 THCS Trưng Vương Hoàng Ngọc Anh Thư 7/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1989
1990 THCS Trưng Vương Tán Minh Thư 10/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 1990
1991 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Thy 1/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1991
1992 THCS Trưng Vương Nguyễn Đình Thùy Trinh 10/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 1992
1993 THCS Trưng Vương Đàm Nguyễn Quốc Trung 10/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1993
1994 THCS Trưng Vương Trương Quốc Việt 7/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1994
1995 THCS Trưng Vương Trần Công Quốc An 10/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 1995
1996 THCS Trưng Vương Đinh Hoàng Anh 4/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 1996
1997 THCS Trưng Vương Nguyễn Quỳnh Anh 8/13/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 1997
1998 THCS Trưng Vương Lâm Bình Chi 4/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 1998
1999 THCS Trưng Vương Nguyễn Vũ Chính 10/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 1999
2000 THCS Trưng Vương Vũ Hoàng Chương 1/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2000
2001 THCS Trưng Vương Nguyễn Công Danh 3/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2001
2002 THCS Trưng Vương Nguyễn Hữu Đạt 3/20/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2002
2003 THCS Trưng Vương Trần Thùy Dung 7/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2003
2004 THCS Trưng Vương Hoàng Nguyên Gia Hân 3/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2004
2005 THCS Trưng Vương Hồ Minh Hiếu 12/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2005
2006 THCS Trưng Vương Đoàn Chí Hoàng 7/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2006
2007 THCS Trưng Vương Nguyễn Mai Hương 2/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2007
2008 THCS Trưng Vương Nguyễn Bá Quốc Huy 9/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2008
2009 THCS Trưng Vương Nguyễn Viết Minh Lâm 7/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2009
2010 THCS Trưng Vương Ngô Nguyễn Xuân Linh 5/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2010
2011 THCS Trưng Vương Nguyễn Lê Vĩnh Lộc 5/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2011
2012 THCS Trưng Vương Nguyễn Hữu Nhật Long 1/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2012
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2013 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Ngọc Mai 8/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Giỏi 2013
2014 THCS Trưng Vương Huỳnh Tấn Quang Minh 8/1/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2014
2015 THCS Trưng Vương Huỳnh Đình Hoàng Nam 12/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2015
2016 THCS Trưng Vương Đoàn Thị Minh Ngọc 9/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2016
2017 THCS Trưng Vương Trần Như Thục Nguyên 9/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2017
2018 THCS Trưng Vương Lưu Tuyết Nhi 1/23/2001 Đà Nẵng Hán Nữ Khá 2018
2019 THCS Trưng Vương Võ Minh Ái Nhi 11/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2019
2020 THCS Trưng Vương Lê Thị Anh Nhi 3/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2020
2021 THCS Trưng Vương Lê Nguyễn Quỳnh Như 7/26/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2021
2022 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Tú Oanh 1/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2022
2023 THCS Trưng Vương Khiếu Trọng Tấn Phát 6/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2023
2024 THCS Trưng Vương Nguyễn Hồng Phi 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2024
2025 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Phú 1/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2025
2026 THCS Trưng Vương Nguyễn Khánh Nhật Phương 10/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Giỏi 2026
2027 THCS Trưng Vương Trần Quang Minh Quân 6/18/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2027
2028 THCS Trưng Vương Nguyễn Đức Anh Tài 8/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2028
2029 THCS Trưng Vương Phạm Chí Thành 4/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2029
2030 THCS Trưng Vương Dương Công Thành 7/31/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2030
2031 THCS Trưng Vương Trịnh Thị Như Thảo 6/4/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 2031
2032 THCS Trưng Vương Phạm Thị Thu Thảo 7/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2032
2033 THCS Trưng Vương Lê Ngọc Uyên Trâm 6/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Giỏi 2033
2034 THCS Trưng Vương Hồ Ngọc Bảo Trân 1/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2034
2035 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Nhật Trang 9/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2035
2036 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Minh Trang 2/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2036
2037 THCS Trưng Vương Lê Vĩnh Bửu Trí 4/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2037
2038 THCS Trưng Vương Lê Tấn Minh Trí 10/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trunh bình 2038
2039 THCS Trưng Vương Nguyễn Lê Thành Trung 2/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2039
2040 THCS Trưng Vương Hoàng Minh Tuấn 7/31/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2040
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2041 THCS Trưng Vương Lê Hoàng Phương Uyên 5/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2041
2042 THCS Trưng Vương Nguyễn Nhã Phương Anh 2/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Giỏi 2042
2043 THCS Trưng Vương Lê Nguyễn Minh Anh 8/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2043
2044 THCS Trưng Vương Hoàng Minh Anh 9/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2044
2045 THCS Trưng Vương Đào Thanh Bình 11/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2045
2046 THCS Trưng Vương Hoàng Minh Châu 5/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2046
2047 THCS Trưng Vương Phan Bảo Châu 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2047
2048 THCS Trưng Vương Nguyễn Đôn 8/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2048
2049 THCS Trưng Vương Hoàng Tấn Dũng 12/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2049
2050 THCS Trưng Vương Nguyễn Như Bảo Hân 7/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2050
2051 THCS Trưng Vương Lâm Minh Hiền 11/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2051
2052 THCS Trưng Vương Trần Công Hiếu 11/18/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2052
2053 THCS Trưng Vương Lưu Phạm Văn Hoàng 12/25/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2053
2054 THCS Trưng Vương Lê Thanh Huy 1/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2054
2055 THCS Trưng Vương Đặng Văn Gia Huy 4/20/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2055
2056 THCS Trưng Vương Trần Nguyễn Song Hy 11/1/2001 Quảng Bình Kinh Nữ Giỏi 2056
2057 THCS Trưng Vương Trương Lê Phước Khải 10/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2057
2058 THCS Trưng Vương Nguyễn Thái Hoàng Khang 11/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2058
2059 THCS Trưng Vương Hồ Hy Khang 3/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2059
2060 THCS Trưng Vương Phạm Nguyễn Hà Khanh 8/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2060
2061 THCS Trưng Vương Võ Uyên Khánh 9/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2061
2062 THCS Trưng Vương Huỳnh Tấn Trung Kiên 6/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2062
2063 THCS Trưng Vương Đặng Hoàng Lam 7/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2063
2064 THCS Trưng Vương Nguyễn Tùng Lâm 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2064
2065 THCS Trưng Vương Nguyễn Quốc Lập 3/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2065
2066 THCS Trưng Vương Mai Thanh Thảo Ly 10/26/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2066
2067 THCS Trưng Vương Phạm Bá Nhật Minh 9/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2067
2068 THCS Trưng Vương Nguyễn Hồ Tấn Minh 5/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2068
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2069 THCS Trưng Vương Nguyễn Kiều Phương Ngọc 5/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2069
2070 THCS Trưng Vương Phạm Trần Phúc Nguyên 1/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2070
2071 THCS Trưng Vương Trình Công Duy Nguyên 3/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2071
2072 THCS Trưng Vương Ngô Hạ Nhi 7/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2072
2073 THCS Trưng Vương Phạm Anh Phương 1/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2073
2074 THCS Trưng Vương Lê Hoàng Nhật Phương 3/31/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2074
2075 THCS Trưng Vương Trần Anh Tài 11/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2075
2076 THCS Trưng Vương Nguyễn Đức Thịnh 11/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2076
2077 THCS Trưng Vương Nguyễn Văn Thịnh 11/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2077
2078 THCS Trưng Vương Lương Thanh Anh Thy 1/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2078
2079 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Xuân Tiên 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2079
2080 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Hạnh Tiên 5/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2080
2081 THCS Trưng Vương Huỳnh Hữu Trí 12/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2081
2082 THCS Trưng Vương Nguyễn Minh Trí 10/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2082
2083 THCS Trưng Vương Nguyễn Đắc Minh Triết 2/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2083
2084 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Tùng 9/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2084
2085 THCS Trưng Vương Hồ Vũ Xuân Tùng 10/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2085
2086 THCS Trưng Vương Lê Nguyễn Phương Uyên 9/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2086
2087 THCS Trưng Vương Nguyễn Đức Anh 3/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2087
2088 THCS Trưng Vương Nguyễn Vân Anh 8/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2088
2089 THCS Trưng Vương Lê Thọ Trương Ánh 11/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2089
2090 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Thanh Bình 8/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2090
2091 THCS Trưng Vương Đoàn Vi Đồng 3/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2091
2092 THCS Trưng Vương Trần Mỹ Gia Hân 6/15/1999 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2092
2093 THCS Trưng Vương Lê Thị Mỹ Hạnh 3/31/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2093
2094 THCS Trưng Vương Phan Cảnh Hưng 7/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2094
2095 THCS Trưng Vương Thái Võ Quốc Huy 2/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2095
2096 THCS Trưng Vương Ngô Văn Tuấn Huy 9/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2096
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2097 THCS Trưng Vương Trương Minh Khang 8/1/2001 Đà Nẵng Hán Nam Khá 2097
2098 THCS Trưng Vương Võ Nguyên Bảo Khanh 8/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2098
2099 THCS Trưng Vương Nguyễn Văn Khoa 9/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2099
2100 THCS Trưng Vương Lê Công Minh 3/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2100
2101 THCS Trưng Vương Đặng Tiến Nghĩa 9/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2101
2102 THCS Trưng Vương Nguyễn Trương Xuân Nghiêm 11/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2102
2103 THCS Trưng Vương Nguyễn Như Ngọc 2/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2103
2104 THCS Trưng Vương Nguyễn Phạm Lâm Nhi 8/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2104
2105 THCS Trưng Vương Lê Trần Ý Nhi 9/30/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2105
2106 THCS Trưng Vương Ngô Uyên Nhi 6/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2106
2107 THCS Trưng Vương Trần Hồng Phúc 11/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2107
2108 THCS Trưng Vương Nguyễn Mai Phương 6/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2108
2109 THCS Trưng Vương Nguyễn Mỹ Phượng 8/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2109
2110 THCS Trưng Vương Nguyễn Nam Sơn 5/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2110
2111 THCS Trưng Vương Lương Minh Thắng 5/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2111
2112 THCS Trưng Vương Nguyễn Quang Đức Thắng 9/17/2001 Hà Nội Kinh Nam Khá 2112
2113 THCS Trưng Vương Trương Công Thành 9/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2113
2114 THCS Trưng Vương Trương Thị Phương Thảo 10/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2114
2115 THCS Trưng Vương Nguyễn Hữu Thịnh 7/1/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2115
2116 THCS Trưng Vương Lê Hoàng Minh Thư 10/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2116
2117 THCS Trưng Vương Nguyễn Phúc Tiên 8/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2117
2118 THCS Trưng Vương Tôn Thất Minh Toàn 7/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2118
2119 THCS Trưng Vương Ngô Phương Trinh 6/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2119
2120 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Xuân Trúc 8/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2120
2121 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Anh Trúc 6/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2121
2122 THCS Trưng Vương Nguyễn Thành Trung 7/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2122
2123 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Trung 9/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2123
2124 THCS Trưng Vương Ngô Việt Trung 10/26/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2124
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2125 THCS Trưng Vương Trần Bảo Uyên 2/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2125
2126 THCS Trưng Vương Nguyễn Nữ Khánh Vân 7/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2126
2127 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Thùy Vy 4/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2127
2128 THCS Trưng Vương Hoàng Thị Thúy Vy 9/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2128
2129 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Khánh Ân 5/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2129
2130 THCS Trưng Vương Bùi Hoàng Bảo Anh 4/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2130
2131 THCS Trưng Vương Trương Nguyễn Minh Anh 3/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2131
2132 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Kim Ánh 4/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2132
2133 THCS Trưng Vương Nguyễn Quốc Bảo 9/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2133
2134 THCS Trưng Vương Đàm Trần Bảo Châu 4/6/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 2134
2135 THCS Trưng Vương Phan Lê Quốc Đạt 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2135
2136 THCS Trưng Vương Trần Vĩnh Đạt 8/30/2001 TP-HCM Kinh Nam Khá 2136
2137 THCS Trưng Vương Lê Vũ Hoàng Đức 9/30/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2137
2138 THCS Trưng Vương Đoàn Khánh Hà 10/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2138
2139 THCS Trưng Vương Đoàn Thị Gia Hiển 9/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2139
2140 THCS Trưng Vương Dương Việt Hoàng 12/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2140
2141 THCS Trưng Vương Đinh Huy Hoàng 6/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2141
2142 THCS Trưng Vương Nguyễn Lương Hưng 10/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2142
2143 THCS Trưng Vương Trần Nguyễn Quốc Huy 10/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2143
2144 THCS Trưng Vương Lê Đình Khánh 11/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2144
2145 THCS Trưng Vương Lưu Quốc Khánh 6/14/2001 Đà Nẵng Nùng Nam Trung bình 2145
2146 THCS Trưng Vương Nguyễn Phi Luân 11/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2146
2147 THCS Trưng Vương Phạm Hữu Minh 6/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2147
2148 THCS Trưng Vương Võ Anh Minh 10/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2148
2149 THCS Trưng Vương Đỗ Ái Mỹ 10/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2149
2150 THCS Trưng Vương Doãn Bảo Ngọc 5/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2150
2151 THCS Trưng Vương Thân Minh Nhật 5/8/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2151
2152 THCS Trưng Vương Phan Thị Thảo Nhi 4/20/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2152
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2153 THCS Trưng Vương Võ Hồng Uyển Nhi 6/29/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2153
2154 THCS Trưng Vương Phạm Đức Pháp 8/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2154
2155 THCS Trưng Vương Lê Trần Quốc Phong 7/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2155
2156 THCS Trưng Vương Hồ Hoàng Phú 7/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2156
2157 THCS Trưng Vương Nguyễn Hồng Phương 1/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2157
2158 THCS Trưng Vương Nguyễn Phan Kỳ Phương 1/31/2001 ĐắkLắk Kinh Nữ Giỏi 2158
2159 THCS Trưng Vương Hứa Nại Quang 5/13/2001 Đà Nẵng Hán Nam Giỏi 2159
2160 THCS Trưng Vương Lê Trọng Quyết 7/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2160
2161 THCS Trưng Vương Lê Văn Tân 2/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2161
2162 THCS Trưng Vương Võ Hoàng Anh Thảo 11/5/2000 Khánh Hòa Kinh Nữ Trung bình 2162
2163 THCS Trưng Vương Trần Thị Hương Thịnh 3/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2163
2164 THCS Trưng Vương Phan Lê Đặng Nhã Tiên 1/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2164
2165 THCS Trưng Vương Đặng Phước Tiến 1/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2165
2166 THCS Trưng Vương Công Phúc Tiến 1/20/2001 TP-HCM Kinh Nam Giỏi 2166
2167 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Bội Trân 10/18/2001 Đà Nẵng Kinh Nũ Khá 2167
2168 THCS Trưng Vương Võ Bảo Trinh 5/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2168
2169 THCS Trưng Vương Phan Thanh Trúc 5/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2169
2170 THCS Trưng Vương Nguyễn Trần Ngọc Uyên 4/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2170
2171 THCS Trưng Vương Nguyễn Thảo Vân 1/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2171
2172 THCS Trưng Vương Võ Anh Việt 1/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2172
2173 THCS Trưng Vương Nguyễn Tuấn Anh 3/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2173
2174 THCS Trưng Vương Lê Đức Duy 12/18/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2174
2175 THCS Trưng Vương Nguyễn Lê Minh Khuê 9/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2175
2176 THCS Trưng Vương Nguyễn Nhân Kiệt 10/31/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2176
2177 THCS Trưng Vương Võ Thị Kim Lan 3/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2177
2178 THCS Trưng Vương Trịnh Đức Lâm 10/2/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2178
2179 THCS Trưng Vương Hoàng Phương Lê 8/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2179
2180 THCS Trưng Vương Nguyễn Hoàng Long 5/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2180
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2181 THCS Trưng Vương Trần Thị Ánh My 11/30/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2181
2182 THCS Trưng Vương Trương Lâm Hồng Ngọc 3/28/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2182
2183 THCS Trưng Vương Trương Hạnh Nguyên 6/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2183
2184 THCS Trưng Vương Trương Công Triều Nguyên 4/17/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2184
2185 THCS Trưng Vương Cao Thục Nhi 7/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2185
2186 THCS Trưng Vương Phan Nguyễn Hạ Nhi 6/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2186
2187 THCS Trưng Vương Hồ Vĩnh Hoàng Sơn 7/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2187
2188 THCS Trưng Vương Nguyễn Tấn Thịnh 6/24/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2188
2189 THCS Trưng Vương Đoàn Minh Thông 10/31/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2189
2190 THCS Trưng Vương Trương Kim Thư 7/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2190
2191 THCS Trưng Vương Hoàng Thy Thy 9/21/2001 Hà Nội Kinh Nữ Khá 2191
2192 THCS Trưng Vương Trần Hoài Thủy Tiên 2/18/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 2192
2193 THCS Trưng Vương Trần Thị Quỳnh Trang 11/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2193
2194 THCS Trưng Vương Hoàng Thùy Trang 1/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2194
2195 THCS Trưng Vương Trần Anh Tuấn 7/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2195
2196 THCS Trưng Vương Hà Đặng Tú Uyên 11/2/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2196
2197 THCS Trưng Vương Nguyễn Phan Quốc Anh 12/7/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2197
2198 THCS Trưng Vương Tống Thị Ngọc Anh 5/25/2001 Nam Định Kinh Nữ Giỏi 2198
2199 THCS Trưng Vương Trịnh Gia Bảo 3/7/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2199
2200 THCS Trưng Vương Nguyễn Bình 3/14/2001 TP-HCM Kinh Nam Giỏi 2200
2201 THCS Trưng Vương Phạm Nguyên Đắc 10/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2201
2202 THCS Trưng Vương Nguyễn Ngọc Điệp 9/1/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 2202
2203 THCS Trưng Vương Nguyễn Phương Đông 7/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2203
2204 THCS Trưng Vương Huỳnh Anh Duy 1/1/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2204
2205 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2205
2206 THCS Trưng Vương Nguyễn Thúy Hiền 7/25/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2206
2207 THCS Trưng Vương Lê Văn Huỳnh Hoàng 10/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2207
2208 THCS Trưng Vương Nguyễn Cửu Huy Hoàng 8/30/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2208
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2209 THCS Trưng Vương Nguyễn Quang Huy 11/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2209
2210 THCS Trưng Vương Lê Quang Huy 5/22/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2210
2211 THCS Trưng Vương Hồ Thị Nhật Khánh 9/3/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2211
2212 THCS Trưng Vương Ngô Quang Khánh 10/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2212
2213 THCS Trưng Vương Nguyễn Đình Khoa 12/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2213
2214 THCS Trưng Vương Trịnh Võ Minh Kiệt 11/6/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2214
2215 THCS Trưng Vương Phạm Thanh Lân 5/16/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2215
2216 THCS Trưng Vương Nguyễn Mai Linh 11/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2216
2217 THCS Trưng Vương Nguyễn Văn Phi Long 1/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2217
2218 THCS Trưng Vương Nguyễn Đức Long 8/20/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Khá 2218
2219 THCS Trưng Vương Trịnh Thúy Ly 7/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2219
2220 THCS Trưng Vương Lê Trường Nam 9/21/2001 Khánh Hòa Kinh Nam Giỏi 2220
2221 THCS Trưng Vương Trần Khánh Nguyên 1/14/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2221
2222 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Minh Nhật 4/15/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2222
2223 THCS Trưng Vương Nguyễn Thảo Nhi 8/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2223
2224 THCS Trưng Vương Bùi Lan Phương 7/21/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2224
2225 THCS Trưng Vương Nguyễn Phước Nhật Quỳnh 8/8/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2225
2226 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Thanh Thảo 1/27/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Trung bình 2226
2227 THCS Trưng Vương Ngô Phương Thảo 9/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2227
2228 THCS Trưng Vương Hoàng Công Thiện 11/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2228
2229 THCS Trưng Vương Nguyễn Đắc Thiện 7/4/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2229
2230 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 8/22/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2230
2231 THCS Trưng Vương Nguyễn Thị Nhã Tiên 1/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2231
2232 THCS Trưng Vương Huỳnh Thị Ngọc Trang 3/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2232
2233 THCS Trưng Vương Võ Nguyễn Đình Trí 11/19/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2233
2234 THCS Trưng Vương Lê Ngọc Tuyết Trinh 8/27/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2234
2235 THCS Trưng Vương Nguyễn Lâm Ánh Trinh 8/23/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung binh 2235
2236 THCS Trưng Vương Nguyễn Đào Uyên Vy 8/13/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2236
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2237 THCS Trưng Vương Võ Trần Khánh Vy 11/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2237
2238 THCS Trưng Vương Phan Thị Hồng Vy 8/5/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2238
2239 THCS Trưng Vương Đoàn Hồng Bảo Ngọc 6/4/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2239
2240 THCS Trưng Vương Phạm Mỹ Trân 11/23/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2240
2241 THCS Skyline Trương Thị Ngân An 03/03/2000 Quảng Nam Nữ Kinh Khá 2241
2242 THCS Skyline Hồ Ngọc Vân Anh 1/2/2001 Đà Nẵng Nữ Kinh Khá 2242
2243 THCS Skyline Ngô Phan Thành Anh 23/12/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Khá 2243
2244 THCS Skyline Nguyễn Phương Anh 30/11/2001 Đà Nẵng Nữ Kinh Giỏi 2244
2245 THCS Skyline Hồ Trần Khải Ca 16/09/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Giỏi 2245
2246 THCS Skyline Huỳnh Phương Chi 18/05/2001 Đà Nẵng Nữ Kinh Khá 2246
2247 THCS Skyline Nguyễn Thị Thúy Hằng 12/9/2001 Bình Dương Nữ Kinh Giỏi 2247
2248 THCS Skyline Đặng Lê Kim Hậu 22/07/2001 Đà Nẵng Nữ Kinh Khá 2248
2249 THCS Skyline Nguyễn Đình Trung Hiếu 24/10/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Khá 2249
2250 THCS Skyline Hoàng Gia Bảo Khang 07/06/2001 Quảng Bình Nam Kinh Khá 2250
2251 THCS Skyline Phạm Trần Nguyên Khang 08/07/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Trung bình 2251
2252 THCS Skyline Nguyễn Ngọc Gia Linh 6/8/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Khá 2252
2253 THCS Skyline Thái Hoàng Long 12/3/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Khá 2253
2254 THCS Skyline Nguyễn Lê Thu Ngân 19/01/2001 Đà Nẵng Nữ Kinh Khá 2254
2255 THCS Skyline Đỗ Thành Nhân 19/12/2000 TP-Huế Nam Kinh Khá 2255
2256 THCS Skyline Nguyễn Nhật Tân 7/3/2001 Hà Tĩnh Nam Kinh Khá 2256
2257 THCS Skyline Hoàng Ngọc Thông 8/6/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Khá 2257
2258 THCS Skyline Võ Đại Thống 01/01/2001 Salavan - Lào Nam Lào lùm Khá 2258
2259 THCS Skyline Nguyễn Anh Đức Trung 3/30/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Khá 2259
2260 THCS Skyline Trần Hoàng Tùng 14/02/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Giỏi 2260
2261 THCS Skyline Nguyễn Viết Vũ 23/10/2001 Đà Nẵng Nam Kinh Giỏi 2261
2262 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH THỊ LAN ANH 12/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2262
2263 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀI ANH 21/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2263
2264 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGUYÊN PHÚC ÂN 01/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2264
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2265 THCS Lý Thường Kiệt HỒ GIA BẢO 18/08/2001 Đà Nẵng Hán Nam Khá 2265
2266 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN CƯỜNG 21/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2266
2267 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN NGỌC DIỆU 18/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2267
2268 THCS Lý Thường Kiệt LƯƠNG VÕ THỊ THÚY DUYÊN 28/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2268
2269 THCS Lý Thường Kiệt LÊ HIỀN GIANG 23/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2269
2270 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ANH HIẾU 01/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2270
2271 THCS Lý Thường Kiệt VÕ NGỌC THANH HOÀI 13/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2271
2272 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NGỌC HOÀNG 01/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2272
2273 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN QUANG HUY 08/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2273
2274 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM QUỐC HUY 25/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2274
2275 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHI HÙNG 12/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2275
2276 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN QUANG HƯNG 19/07/2001 PLeiKu Kinh Nam Khá 2276
2277 THCS Lý Thường Kiệt PHAN NGUYỄN ANH KHA 28/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2277
2278 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM TUẤN KHA 09/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2278
2279 THCS Lý Thường Kiệt HỒ QUỐC KHÁNH 22/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2279
2280 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN DUY KHÁNH 22/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2280
2281 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG ĐĂNG KHOA 02/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2281
2282 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ DIỆP ÁI LINH 16/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2282
2283 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NGỌC THẢO LINH 02/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2283
2284 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN DUY LONG 23/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2284
2285 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM HOÀNG LỘC 02/11/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Trung bình 2285
2286 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TIẾN LỢI 14/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2286
2287 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 25/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2287
2288 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN LÊ CÔNG NGUYÊN 10/12/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2288
2289 THCS Lý Thường Kiệt VÕ HOÀNG NHÂN 14/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2289
2290 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ UYỂN NHI 26/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2290
2291 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NHO ANH QUÂN 21/05/2001 Bình Định Kinh Nam Trung bình 2291
2292 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HỮU QUỐC 14/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2292
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2293 THCS Lý Thường Kiệt LÊ PHƯƠNG DIỄM QUỲNH 03/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2293
2294 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HỮU THẮNG 14/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2294
2295 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ LỆ THU 18/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2295
2296 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 24/03/2001 Ninh Thuận Kinh Nữ Trung bình 2296
2297 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THỊ THẢO TIÊN 03/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2297
2298 THCS Lý Thường Kiệt LÊ VĂN TOÀN 01/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2298
2299 THCS Lý Thường Kiệt HỒ THỊ BẢO TRÂN 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2299
2300 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN BẢO TRÂN 20/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2300
2301 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG ĐÌNH TUẤN 10/10/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2301
2302 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THỊ THẢO VÂN 25/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2302
2303 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG LÊ DUY VỸ 03/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2303
2304 THCS Lý Thường Kiệt LÊ TRẦN NHƯ YẾN 10/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2304
2305 THCS Lý Thường Kiệt TRANG THÁI AN 06/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2305
2306 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG HUỲNH NAM ANH 08/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2306
2307 THCS Lý Thường Kiệt CHÂU HÀ BÁCH 11/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2307
2308 THCS Lý Thường Kiệt DƯƠNG PHÚ MINH CHÂU 13/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2308
2309 THCS Lý Thường Kiệt ĐOÀN NGỌC ÁNH DUNG 17/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2309
2310 THCS Lý Thường Kiệt LÊ VŨ DUY 02/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2310
2311 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HỮU DƯƠNG 29/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2311
2312 THCS Lý Thường Kiệt LÊ TUẤN ĐẠT 01/12/1999 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2312
2313 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM CHÂU GIANG 08/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2313
2314 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN ĐÌNH HẬU 11/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2314
2315 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ THÚY HIỀN 21/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2315
2316 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG HUY HOÀNG 26/05/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2316
2317 THCS Lý Thường Kiệt ĐOÀN VIỆT HOÀNG 05/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2317
2318 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN MINH HOÀNG 01/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2318
2319 THCS Lý Thường Kiệt VÕ THUẬN THÚY HÒA 01/07/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 2319
2320 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HUY 12/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2320
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2321 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THỊ THU HƯƠNG 02/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2321
2322 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ MINH KHÁNH 20/11/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 2322
2323 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM NGỌC KHẢI 12/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2323
2324 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN MINH KHÔI 17/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2324
2325 THCS Lý Thường Kiệt HÀ HUY LINH 13/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2325
2326 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH KHÁNH LINH 31/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2326
2327 THCS Lý Thường Kiệt HỒ THANH LONG 28/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2327
2328 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHƯỚC LỘC 12/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2328
2329 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THÀNH LUÂN 01/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2329
2330 THCS Lý Thường Kiệt LÊ HOÀNG MỸ 06/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2330
2331 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH THỊ THẢO NGÂN 27/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2331
2332 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN PHAN KIM NGỌC 02/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2332
2333 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN NGỌC 16/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2333
2334 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ KHÁNH NGUYÊN 25/05/2000 Quảng Trị Kinh Nữ Giỏi 2334
2335 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/04/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 2335
2336 THCS Lý Thường Kiệt TẠ HOÀNG BẢO PHÚC 25/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2336
2337 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG QUỐC PHỤNG 29/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2337
2338 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG NHẬT PHƯƠNG 25/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2338
2339 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THÙY HOÀI PHƯỚC 15/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2339
2340 THCS Lý Thường Kiệt MAI HOÀNG ANH TÀI 03/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2340
2341 THCS Lý Thường Kiệt LÊ PHƯỢNG THI 26/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2341
2342 THCS Lý Thường Kiệt LÊ ANH THƯ 28/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2342
2343 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ THANH TOÀN 10/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2343
2344 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG NGUYÊN KHÁNH TRANG01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2344
2345 THCS Lý Thường Kiệt DOÃN HOÀNG BẢO TRÂN 21/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2345
2346 THCS Lý Thường Kiệt PHAN NGÔ MINH TRÂN 03/07/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Giỏi 2346
2347 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NGỌC TRÍ 21/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2347
2348 THCS Lý Thường Kiệt LÊ PHƯƠNG TRUNG 12/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2348
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2349 THCS Lý Thường Kiệt LƯƠNG ĐÌNH VINH 23/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2349
2350 THCS Lý Thường Kiệt LÊ XUÂN NHƯ Ý 10/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2350
2351 THCS Lý Thường Kiệt PHAN NGUYỄN THIÊN AN 31/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2351
2352 THCS Lý Thường Kiệt PHAN THÙY AN 26/12/2001 Nghệ An Kinh Nữ Giỏi 2352
2353 THCS Lý Thường Kiệt HỒ VIỆT ANH 17/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2353
2354 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHI ÁNH 12/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2354
2355 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 01/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2355
2356 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VŨ MINH CHÂU 01/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2356
2357 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TÙNG CHI 01/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2357
2358 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG ANH DUY 22/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2358
2359 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG KHÁNH DUYÊN 06/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2359
2360 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRẦN HỮU ĐỨC 21/11/2001 Quảng Nam Kinh Nam Giỏi 2360
2361 THCS Lý Thường Kiệt DƯƠNG NGUYỄN BẢO HÂN 06/03/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 2361
2362 THCS Lý Thường Kiệt MAI DIỆU HÂN 12/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2362
2363 THCS Lý Thường Kiệt ĐINH VĂN HIẾU 10/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2363
2364 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG TẤN HƯNG 05/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2364
2365 THCS Lý Thường Kiệt PHAN HOÀI KHANG 04/12/2001 Phú Yên Kinh Nam Giỏi 2365
2366 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ NHẬT KHANH 10/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2366
2367 THCS Lý Thường Kiệt CAO VĂN ĐĂNG KHOA 17/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2367
2368 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHAN HUYỀN LINH 13/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2368
2369 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THỊ XUÂN LINH 15/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2369
2370 THCS Lý Thường Kiệt PHAN QUANG MINH 26/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2370
2371 THCS Lý Thường Kiệt ĐỖ NHẬT MỸ 05/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2371
2372 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHƯƠNG NAM 18/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2372
2373 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRƯƠNG THU NGÂN 02/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2373
2374 THCS Lý Thường Kiệt LÊ TỪ HỒNG NGỌC 07/09/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 2374
2375 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 06/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2375
2376 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRẦN KHÁNH NGUYÊN21/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2376
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2377 THCS Lý Thường Kiệt TẠ HỮU NHÂN 26/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2377
2378 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG THỊ THỤC QUYÊN 30/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2378
2379 THCS Lý Thường Kiệt LÊ HẢI SƠN 09/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2379
2380 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC SƠN 06/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2380
2381 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN CÔNG TẤN 17/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2381
2382 THCS Lý Thường Kiệt LƯU ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 13/04/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 2382
2383 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN LÊ THIÊN THẢO 13/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2383
2384 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM TẤN THIÊN 25/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2384
2385 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC PHÚ THIỆN 06/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2385
2386 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM NGUYÊN THỤC 01/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2386
2387 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỦY TIÊN 24/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2387
2388 THCS Lý Thường Kiệt PHAN KHÁNH TOÀN 06/08/2001 Quảng Bình Kinh Nam Khá 2388
2389 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH THỊ VÂN TRANG 15/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2389
2390 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ MINH TRANG 04/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2390
2391 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG BẢO TRÂM 11/06/2001 Bình Định Kinh Nữ Khá 2391
2392 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG THỊ VIỆT TRUNG 27/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2392
2393 THCS Lý Thường Kiệt HÀ THU UYÊN 24/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2393
2394 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG NGỌC QUANG VINH 11/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2394
2395 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG NGỌC TƯỜNG VY 08/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2395
2396 THCS Lý Thường Kiệt LÊ ANH XUÂN 27/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2396
2397 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM NGHĨA AN 21/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2397
2398 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG THỊ QUỲNH ANH 02/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2398
2399 THCS Lý Thường Kiệt VŨ TÚ ANH 03/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2399
2400 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HUY BẢO 10/04/2001 Lâm Đồng Kinh Nam Khá 2400
2401 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ LINH CHI 30/10/2001 Nam Định Kinh Nữ Giỏi 2401
2402 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THÙY DUNG 14/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2402
2403 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM TRỊNH DUY 28/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2403
2404 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THÁI DƯƠNG 12/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2404
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2405 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG THỊ MINH HẰNG 14/10/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 2405
2406 THCS Lý Thường Kiệt BÙI NGUYỄN KHÁNH HÂN 22/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2406
2407 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM VĂN HIẾU 28/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2407
2408 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀI 13/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2408
2409 THCS Lý Thường Kiệt HỒ NGUYÊN GIA KHÁNH 03/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2409
2410 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ HIỂU KHÁNH 08/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2410
2411 THCS Lý Thường Kiệt PHAN THANH KHOA 22/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2411
2412 THCS Lý Thường Kiệt VÕ DÂN KHOA 13/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2412
2413 THCS Lý Thường Kiệt HỒ DOÃN ANH KIỆT 10/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2413
2414 THCS Lý Thường Kiệt PHAN THANH LÂM 28/11/2001 Bình Định Kinh Nam Khá 2414
2415 THCS Lý Thường Kiệt LÊ ĐỖ KHÁNH LINH 20/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2415
2416 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀI LINH 30/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2416
2417 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM NGUYÊN MẪN 28/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2417
2418 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH ANH MINH 20/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2418
2419 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ VĂN MINH 30/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2419
2420 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NHẬT MINH 19/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2420
2421 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ HIỀN MINH 11/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2421
2422 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HUỲNH HOÀNG NGHI 08/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2422
2423 THCS Lý Thường Kiệt DƯƠNG NỮ KHÁNH NGỌC 20/02/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 2423
2424 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN SONG NGUYÊN 28/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2424
2425 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN NHÂN 17/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2425
2426 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 05/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2426
2427 THCS Lý Thường Kiệt LÊ PHÚ PHONG 29/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2427
2428 THCS Lý Thường Kiệt LÂM GIA QUÂN 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2428
2429 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỤY DIỄM QUỲNH 05/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2429
2430 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN VIẾT THÀNH 19/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2430
2431 THCS Lý Thường Kiệt BÙI NGUYỄN THANH THẢO 15/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2431
2432 THCS Lý Thường Kiệt LÊ UYÊN THẢO 24/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2432
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2433 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN VIẾT NGỌC THẢO 7/9/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2433
2434 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC THIỆN 07/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2434
2435 THCS Lý Thường Kiệt VÕ VĂN QUỐC THỊNH 04/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2435
2436 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM SƠN TRÀ 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2436
2437 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỤY BẢO TRÂM 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2437
2438 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH LÊ KIỀU TRINH 20/08/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Giỏi 2438
2439 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN QUỐC TUẤN 24/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2439
2440 THCS Lý Thường Kiệt ĐOÀN THẢO UYÊN 22/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2440
2441 THCS Lý Thường Kiệt BÙI LÊ VY 06/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2441
2442 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NGỌC THỤC VY 27/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2442
2443 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGUYỄN MỸ CHÂU 24/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2443
2444 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM VĂN CƯỜNG 28/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2444
2445 THCS Lý Thường Kiệt HỒ THỊ PHƯƠNG DUNG 18/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2445
2446 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG MỸ DUYÊN 24/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2446
2447 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THÁI DƯƠNG 29/04/2001 Thanh Hóa Kinh Nam Khá 2447
2448 THCS Lý Thường Kiệt TRỊNH THỊ XUÂN DƯƠNG 27/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2448
2449 THCS Lý Thường Kiệt PHÙNG THỊ MỸ HẰNG 11/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2449
2450 THCS Lý Thường Kiệt ĐINH NHƯ HOÀNG HIẾU 30/04/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Khá 2450
2451 THCS Lý Thường Kiệt HỒ HỮU HIẾU 12/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2451
2452 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VŨ KHẢI HOÀN 25/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2452
2453 THCS Lý Thường Kiệt BÙI NGUYỄN MINH HOÀNG 10/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2453
2454 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH VIỆT HUY 17/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2454
2455 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ ĐỨC HUY 22/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2455
2456 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ HUY 16/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2456
2457 THCS Lý Thường Kiệt PHAN HỒ KHÁNH HUY 16/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2457
2458 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM VĂN HUY 11/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2458
2459 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 24/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2459
2460 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM NGUYỄN QUANG HƯNG 24/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2460
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2461 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀI HƯƠNG 30/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2461
2462 THCS Lý Thường Kiệt HỨA VĂN ANH KHOA 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2462
2463 THCS Lý Thường Kiệt PHAN TẤN KHOA 03/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2463
2464 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHÚC ANH KHUÊ 23/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2464
2465 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NHƯ KHÁNH LOAN 08/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2465
2466 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN KHÁNH LY 06/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2466
2467 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGUYỄN MỘC MIÊN 31/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2467
2468 THCS Lý Thường Kiệt HỒ HỒNG NGÂN 28/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2468
2469 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TUYẾT NGÂN 19/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2469
2470 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM LÊ MINH NGỌC 28/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2470
2471 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 03/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2471
2472 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HUY THÀNH NHÂN 04/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2472
2473 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ THẢO NHI 03/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2473
2474 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ VÂN NHI 27/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2474
2475 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TẤN PHÁT 10/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2475
2476 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 24/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2476
2477 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRẦN LÂM PHƯƠNG 10/4/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2477
2478 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG CAO SƠN 08/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2478
2479 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN TÂN 01/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2479
2480 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ĐỨC THÀNH 09/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2480
2481 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC UYÊN THI 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2481
2482 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH NGUYỄN ANH THIỆN 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2482
2483 THCS Lý Thường Kiệt VÕ MINH THỨC 25/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2483
2484 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THỤY THỦY TIÊN 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2484
2485 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TONY 31/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2485
2486 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRẦN NGỌC TÚ 08/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2486
2487 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ KHÁNH TÙNG 06/08/2001 Quảng Trị Kinh Nam Khá 2487
2488 THCS Lý Thường Kiệt VŨ THỊ HẢI VÂN 10/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2488
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2489 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THOẠI ANH 05/08/2001 Đồng Nai Kinh Nữ Khá 2489
2490 THCS Lý Thường Kiệt LƯU LONG BẰNG 17/11/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2490
2491 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM PHÚ CƯỜNG 21/04/2001 Đắk Nông Kinh Nam Khá 2491
2492 THCS Lý Thường Kiệt ĐỖ BÁ ĐƯỢC 08/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2492
2493 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THU HIẾU 29/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2493
2494 THCS Lý Thường Kiệt ĐÀM PHƯƠNG HIỀN 24/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2494
2495 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ THU HÒA 16/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2495
2496 THCS Lý Thường Kiệt LƯU ĐÀO KHANG 12/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2496
2497 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH LÊ ANH KHOA 31/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2497
2498 THCS Lý Thường Kiệt ĐINH VÕ ANH KIỆT 01/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2498
2499 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀNG LINH 26/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2499
2500 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGUYỄN QUỐC LONG 05/05/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Trung bình 2500
2501 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN CÔNG TIẾN LONG 07/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2501
2502 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HẢI LONG 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2502
2503 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HỮU HẢI LONG 09/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2503
2504 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN ĐĂNG LƯU 09/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2504
2505 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN VĂN HOÀI NAM 10/01/2001 Đăk Lăk Kinh Nam Khá 2505
2506 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG BẢO NGỌC 21/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2506
2507 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ THỊ MINH NGỌC 10/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2507
2508 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VŨ ANH PHƯƠNG 19/08/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Giỏi 2508
2509 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN NHẬT QUANG 17/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2509
2510 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM HỒNG QUÂN 16/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2510
2511 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG QUỐC 01/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2511
2512 THCS Lý Thường Kiệt VÕ TRƯỜNG SƠN 26/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2512
2513 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀNG TÂM 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2513
2514 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG QUỐC THẢO 30/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2514
2515 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 16/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2515
2516 THCS Lý Thường Kiệt LÊ VĂN PHƯỚC THIỆN 08/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2516
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2517 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HUỲNH NGỌC THIỆN 12/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2517
2518 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ DƯƠNG ANH THƯ 07/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2518
2519 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM PHƯỚC TOÀN 27/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2519
2520 THCS Lý Thường Kiệt VÕ CHÍ TOÀN 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2520
2521 THCS Lý Thường Kiệt CAO XUÂN TRANG 17/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2521
2522 THCS Lý Thường Kiệt PHAN THÀNH TRIẾT 03/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2522
2523 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHẠM HOÀNG TRINH 12/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2523
2524 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN ĐÌNH TRÍ 30/01/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2524
2525 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH QUỐC TRUNG 08/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2525
2526 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG QUỐC TUẤN 11/06/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2526
2527 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN ANH TUẤN 22/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2527
2528 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NHẬT TÙNG 21/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2528
2529 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN DIỆU UYÊN 01/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2529
2530 THCS Lý Thường Kiệt VÕ PHƯƠNG UYÊN 04/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2530
2531 THCS Lý Thường Kiệt VĂN TUẤN VIỆT 26/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2531
2532 THCS Lý Thường Kiệt LÊ PHẠM KHÁNH VY 29/10/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Giỏi 2532
2533 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN NHÃ VY 06/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2533
2534 THCS Lý Thường Kiệt SỬ LÊ THỤC YÊN 26/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2534
2535 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM NGỌC ÁNH 02/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2535
2536 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN ĐẶNG NGỌC ÁNH 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2536
2537 THCS Lý Thường Kiệt THÁI CÔNG BÌNH 27/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2537
2538 THCS Lý Thường Kiệt MAI THIỆU BÌNH 08/05/2001 Đà Nẵng Hán Nam Khá 2538
2539 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN QUÁCH MINH CẦN 26/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2539
2540 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG THỊ QUỲNH CHÂU 10/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2540
2541 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ THÙY DUNG 18/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2541
2542 THCS Lý Thường Kiệt HỒ NGUYỄN THÀNH ĐẠT 03/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2542
2543 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THU HÀ 11/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2543
2544 THCS Lý Thường Kiệt DƯƠNG TẤN HẢI 26/03/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 2544
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2545 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ THỊ MỸ HẰNG 23/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2545
2546 THCS Lý Thường Kiệt ĐỖ MẠNH HOÀNG 02/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2546
2547 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG GIA HUY 23/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2547
2548 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN QUỐC HƯNG 07/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2548
2549 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HỮU KHOA 29/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2549
2550 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN MINH KHOA 04/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2550
2551 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN NHẬT LỆ 01/06/2001 Vĩnh Phúc Kinh Nữ Trung bình 2551
2552 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRANG HOÀI LINH 23/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2552
2553 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THỊ HỒNG LINH 01/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2553
2554 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀNG LONG 02/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2554
2555 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN MẠNH 14/05/2001 Ninh Bình Kinh Nam Trung bình 2555
2556 THCS Lý Thường Kiệt TÔN NỮ NGỌC MỸ 03/09/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 2556
2557 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2557
2558 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THÀNH NHÂN 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2558
2559 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN KIM NHÂN 10/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2559
2560 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/10/2001 Ucraina Kinh Nữ Khá 2560
2561 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 30/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2561
2562 THCS Lý Thường Kiệt ĐINH HOÀI PHONG 08/08/2001 Đồng Nai Kinh Nam Trung bình 2562
2563 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG NHƯ KHÁNH QUYÊN 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2563
2564 THCS Lý Thường Kiệt LÊ ĐINH PHƯƠNG QUỲNH 16/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2564
2565 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀNG SANG 10/12/2000 Hồ Chí Minh Kinh Nam Trung bình 2565
2566 THCS Lý Thường Kiệt VÕ THỊ THANH TÂM 25/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2566
2567 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ VĂN THẮNG 21/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2567
2568 THCS Lý Thường Kiệt HÀ MINH THỊNH 16/06/1999 Gia Lai Kinh Nam Trung bình 2568
2569 THCS Lý Thường Kiệt HỒ VĂN TẤN TÍN 16/06/2001 Khánh Hòa Kinh Nam Trung bình 2569
2570 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN CÔNG TOẠI 06/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2570
2571 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ THU TRANG 16/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2571
2572 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH THỊ THU TRÂM 01/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2572
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2573 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC TÚ 19/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2573
2574 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ ĐĂNG NHÃ VÂN 28/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2574
2575 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TƯỜNG VI 24/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2575
2576 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRUNG VĨNH 20/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2576
2577 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TƯỜNG VY 11/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2577
2578 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ VI AN 01/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2578
2579 THCS Lý Thường Kiệt PHAN VĂN AN 11/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2579
2580 THCS Lý Thường Kiệt ĐOÀN NGỌC CHÂU ANH 25/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2580
2581 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THỊ NGỌC DIỆP 24/10/2001 Bình Định Kinh Nữ Khá 2581
2582 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH THỊ MỸ DUNG 21/09/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2582
2583 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2583
2584 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG 23/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2584
2585 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH NGỌC HÒA 19/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2585
2586 THCS Lý Thường Kiệt LÂM NGUYỄN GIA HUY 18/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2586
2587 THCS Lý Thường Kiệt PHAN KẾ HUY 18/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2587
2588 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 30/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2588
2589 THCS Lý Thường Kiệt TRỊNH MAI HƯƠNG 27/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2589
2590 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG MAI KHANH 15/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2590
2591 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NGỌC ANH KIỆT 17/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2591
2592 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN DUY LINH 01/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2592
2593 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM ĐÌNH LONG 08/12/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2593
2594 THCS Lý Thường Kiệt DƯƠNG TẤN MINH 14/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2594
2595 THCS Lý Thường Kiệt PHAN HIỂU MY 12/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2595
2596 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN GIA BẢO NGỌC 03/04/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 2596
2597 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ LÊ HOÀI NGỌC 21/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2597
2598 THCS Lý Thường Kiệt TÔN NỮ KIM NGỌC 30/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2598
2599 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRANG NHƯ 22/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2599
2600 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TẤN NAM PHƯƠNG 09/09/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2600
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2601 THCS Lý Thường Kiệt VŨ THỊ THANH PHƯƠNG 18/03/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2601
2602 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THIÊN PHƯỚC 12/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2602
2603 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC BÍCH PHƯỢNG 21/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2603
2604 THCS Lý Thường Kiệt HỒ KỲ KỲ QUAN 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2604
2605 THCS Lý Thường Kiệt BÙI TIẾN SÂM 08/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2605
2606 THCS Lý Thường Kiệt TIÊU LÂM TÀI 28/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2606
2607 THCS Lý Thường Kiệt VÕ VĂN THÀNH 16/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2607
2608 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 11/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2608
2609 THCS Lý Thường Kiệt TRỊNH QUANG THẠCH 14/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2609
2610 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC THIỆN 08/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2610
2611 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN THUẬN 20/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2611
2612 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 18/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2612
2613 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ANH THƯ 11/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2613
2614 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN BÍCH TRÂM 15/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2614
2615 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH LÊ BẢO TRÂN 02/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2615
2616 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THÀNH TRUNG 15/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2616
2617 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH LÂM PHI TRƯỜNG 16/02/2001 Quảng Nam Kinh Nam Khá 2617
2618 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 20/05/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Trung bình 2618
2619 THCS Lý Thường Kiệt HÀ PHƯỚC PHƯƠNG UYÊN 19/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2619
2620 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG THỊ THANH UYÊN 27/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2620
2621 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LONG VŨ 22/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2621
2622 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN YẾN VY 03/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2622
2623 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ TRÂM ANH 11/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2623
2624 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ LÊ THIÊN BẢO 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2624
2625 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG LÊ KHÁNH DUNG 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2625
2626 THCS Lý Thường Kiệt HOÀNG NGUYỄN KIM DUY 17/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2626
2627 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN ĐÌNH DUY 10/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2627
2628 THCS Lý Thường Kiệt CAO QUÃNG ĐẠI 08/07/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Trung bình 2628
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2629 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ ĐẶNG ĐẠO 07/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2629
2630 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM KHÁNH ĐOAN 24/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2630
2631 THCS Lý Thường Kiệt PHAN THANH HẰNG 10/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2631
2632 THCS Lý Thường Kiệt PHAN THU HẰNG 10/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2632
2633 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HOÀNG TRUNG HIẾU 23/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2633
2634 THCS Lý Thường Kiệt ĐỒNG THỊ THANH HIỀN 02/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2634
2635 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN QUANG HIỆU 16/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2635
2636 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN MINH HOÀNG 08/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2636
2637 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN KHÁNH HUY 02/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2637
2638 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN HỒNG HUY 20/02/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2638
2639 THCS Lý Thường Kiệt LÊ ĐỨC HÙNG 12/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2639
2640 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THỊ KHÁNH HƯNG 30/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2640
2641 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGUYỄN MAI HƯƠNG 05/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2641
2642 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THỤY KHANH 01/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2642
2643 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ LINH KHÁNH 15/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2643
2644 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN TRUNG KIÊN 14/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2644
2645 THCS Lý Thường Kiệt LÊ TRỊNH HẢI LÂM 25/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2645
2646 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG NGỌC GIA LINH 01/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2646
2647 THCS Lý Thường Kiệt PHAN HOÀNG LONG 27/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2647
2648 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN PHÚC MINH 16/10/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Khá 2648
2649 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ TRÀ MY 28/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2649
2650 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN VĂN PHÚC NGUYÊN 16/10/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nam Khá 2650
2651 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM TRUNG NGUYÊN 03/03/2001 Thái Bình Kinh Nam Giỏi 2651
2652 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG 06/03/2001 Đăk Lăk Kinh Nữ Giỏi 2652
2653 THCS Lý Thường Kiệt TẠ QUANG 24/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2653
2654 THCS Lý Thường Kiệt BÙI THÁI SƠN 02/09/2001 Gia Lai Kinh Nam Trung bình 2654
2655 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ NGUYÊN ANH THẢO 19/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2655
2656 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN DUY THẮNG 09/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2656
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2657 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN NGỌC ANH THI 06/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2657
2658 THCS Lý Thường Kiệt THÂN THỊ PHƯƠNG THI 14/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2658
2659 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN QUANG THÔNG 15/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2659
2660 THCS Lý Thường Kiệt ĐINH NGỌC TIÊN 30/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2660
2661 THCS Lý Thường Kiệt LÊ PHẠM MINH TRÂN 16/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2661
2662 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN LÊ HOÀI TRÂN 05/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2662
2663 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ PHƯƠNG TRINH 18/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2663
2664 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ VĂN TRUNG 29/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2664
2665 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ANH TÚ 23/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2665
2666 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ THANH VÂN 01/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2666
2667 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG THỊ NGỌC VÂN 15/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2667
2668 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THANH KHÁNH VY 07/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2668
2669 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HUY ANH 05/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2669
2670 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG ĐÌNH CHÍNH 14/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2670
2671 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN PHƯƠNG DUNG 04/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2671
2672 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ANH DUY 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2672
2673 THCS Lý Thường Kiệt NGÔ THỊ HÀ 05/06/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Khá 2673
2674 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ XUÂN HẰNG 24/01/2001 Thái Bình Kinh Nữ Trung bình 2674
2675 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHAN THỤC HÂN 22/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2675
2676 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ĐÌNH NGỌC HIẾU 30/10/2001 Quảng Trị Kinh Nam Khá 2676
2677 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THÚY HIỀN 29/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2677
2678 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH BẢO HOÀNG 01/10/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 2678
2679 THCS Lý Thường Kiệt VƯƠNG QUỐC HOÀNG 06/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2679
2680 THCS Lý Thường Kiệt CHÂU TIỂU HUỆ 16/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2680
2681 THCS Lý Thường Kiệt HÀ THÚC HUY 04/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Giỏi 2681
2682 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ LIÊN HƯƠNG 04/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2682
2683 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN BÙI NGUYÊN KHOA 04/02/2001 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 2683
2684 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN CÔNG KHUÊ 22/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2684
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2685 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN CHÍ LÂM 25/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2685
2686 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ĐỨC LONG 08/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2686
2687 THCS Lý Thường Kiệt MAI THỊ MI 19/09/2001 Quảng Nam Kinh Nữ Trung bình 2687
2688 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM THỊ DIỆU MY 06/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2688
2689 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGUYỄN PHƯƠNG LINH 16/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2689
2690 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG YẾN NHI 11/05/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2690
2691 THCS Lý Thường Kiệt VÕ HÀ VÂN NHI 01/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2691
2692 THCS Lý Thường Kiệt SỬ THÚY OANH 01/01/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2692
2693 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THÂN HOÀI PHÚC 08/01/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2693
2694 THCS Lý Thường Kiệt PHẠM MỸ PHƯƠNG 25/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2694
2695 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN ĐỨC DUY SƠN 13/06/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2695
2696 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ KIM THANH 08/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2696
2697 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN MINH THÀNH 25/12/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2697
2698 THCS Lý Thường Kiệt ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 12/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2698
2699 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN QUANG THÔNG 21/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2699
2700 THCS Lý Thường Kiệt TRẦN THỊ ANH THƯ 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2700
2701 THCS Lý Thường Kiệt ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN 23/03/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2701
2702 THCS Lý Thường Kiệt LÊ THÙY TRANG 15/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Giỏi 2702
2703 THCS Lý Thường Kiệt THỦY DIỆU THÙY TRANG 11/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2703
2704 THCS Lý Thường Kiệt PHÙNG PHƯƠNG HOÀI TRÂM 08/10/2001 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ Khá 2704
2705 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN PHƯƠNG TRÂN 07/05/2001 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Trung bình 2705
2706 THCS Lý Thường Kiệt HUỲNH TỐ TRINH 26/11/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2706
2707 THCS Lý Thường Kiệt TRƯƠNG MINH TRÍ 2/2/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2707
2708 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN HẢI TRUNG 29/10/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2708
2709 THCS Lý Thường Kiệt ĐÀO NGUYỄN TRỌNG TÙNG 07/04/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2709
2710 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN THỊ VÀNG 27/09/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2710
2711 THCS Lý Thường Kiệt NGUYỄN TRIỆU VĨ 17/02/2001 Đà Nẵng Kinh Nam Khá 2711
2712 THCS Lý Thường Kiệt LƯƠNG THÙY THẢO VY 01/08/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Khá 2712
Xếp loại tốt Số vào số
TT Trường THCS Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính
nghiệp cấp bằng
2713 THCS Lý Thường Kiệt LÊ NGỌC NHƯ Ý 23/07/2001 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2713
2714 TT GDTX Hải Châu Lê Thị Ngọc Bích 10/5/1990 Bình Thuận Kinh Nữ Trung bình 2714
2715 TT GDTX Hải Châu Nguyễn Văn Bình 28/09/1998 Bình Thuận Kinh Nam Trung bình 2715
2716 TT GDTX Hải Châu Lê Nguyễn Kim Định 28/03/1998 Hồ Chí Minh Kinh Nữ Khá 2716
2717 TT GDTX Hải Châu Đặng Văn Hiệp 12/10/1983 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2717
2718 TT GDTX Hải Châu Lê Văn Lợi 12/10/1999 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 2718
2719 TT GDTX Hải Châu Nguyễn Thị Ngân 8/2/1997 Hà Tĩnh Kinh Nữ Trung bình 2719
2720 TT GDTX Hải Châu Nguyễn Văn Nghĩa 4/4/2003 Quảng Trị Kinh Nam Trung bình 2720
2721 TT GDTX Hải Châu Lê Chí Thanh 5/6/1990 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2721
2722 TT GDTX Hải Châu Phan Văn Thành 3/8/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2722
2723 TT GDTX Hải Châu Nguyễn Ngọc Anh Thư 7/11/2000 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2723
2724 TT GDTX Hải Châu Hồ Thị Ngọc Trâm 22/08/1996 Đà Nẵng Kinh Nữ Trung bình 2724
2725 TT GDTX Hải Châu Ngô Minh Trí 23/03/1993 Vũng Tàu Kinh Nam Trung bình 2725
2726 TT GDTX Hải Châu Vi Thanh Tú 6/6/2001 Nghệ An Kinh Nam Trung bình 2726
2727 TT GDTX Hải Châu Trần Hoàng Thế Vinh 12/3/2000 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 2727
2728 TT GDTX Hải Châu Võ Văn Võ 27/06/1995 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2728
2729 TT GDTX Hải Châu Phạm Thanh Vũ 8/3/1995 Thừa Thiên Huế Kinh Nam Trung bình 2729
2730 TT GDTX Hải Châu Nguyễn Đăng Khoa 5/1/2000 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2730
2731 TT GDTX Hải Châu Trần Việt Tuấn Anh 3/3/1999 Đà Nẵng Kinh Nam Trung bình 2731
2732 TT GDTX Hải Châu Hồ Ngọc Lâm 25/08/2001 Phú Yên Kinh Nam Trung bình 2732
2733 TT GDTX Hải Châu Đặng Văn Hiệp 20/11/1979 Quảng Nam Kinh Nam Trung bình 2733

Danh sách có 2733 học sinh. Hải Châu, ngày 05 tháng 5 năm 2016
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH TRƯỞNG PHÒNG
Đã kí và đóng dấu

Nguyễn Thị Thanh Triều


Trần Thị Thúy Hà
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

Tự do
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú

You might also like