« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng Unit 5 lớp 12 Cultural Identity


Tóm tắt Xem thử

- UNIT 5: CULTURAL IDENTITY VOCABULARY.
- attire /əˈtaɪə(r)/ (n): quần áo, trang phục.
- cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa.
- các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa.
- custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục, tập quán.
- multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/( a): đa văn hóa.
- national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc.
- solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti /(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết.
- unite /juˈnaɪt/ (v): đoàn kết