- UNIT 5: CULTURAL IDENTITY VOCABULARY. - attire /əˈtaɪə(r)/ (n): quần áo, trang phục. - cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa. - các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa. - custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục, tập quán. - multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/( a): đa văn hóa. - national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc. - solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti /(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết. - unite /juˈnaɪt/ (v): đoàn kết