« Home « Kết quả tìm kiếm

Khai thác chương trình tính toán cho lưới điện phân phối PSS/ADEPT (Power System Simulator/Advanced Distribution Engineering Productivity)


Tóm tắt Xem thử

- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 2 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 LỜI CAM ĐOAN Tụi xin cam oan õy là cụng trỡnh nghiờn cu ca riờng tụi.
- (NAM NH) ....68 Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 5 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ Ngun in ng dõy Mỏy bin ỏp phõn phi Ph ti NG DNG PHN MM PSS/ADEPT TÍNH TOÁN LI IN TRUNG GIAN LIU.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 8 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 DANH MỤC CÁC BẢNG Bng 4.1 Thng kờ cỏc loi ng dõy trong s.
- TÀI - Tng quan li in phõn phi và cỏc phng phỏp tớnh toỏn li in phõn phi.
- tớnh toỏn cho li in phõn phi  Vit Nam.
- Phm vi nghiờn cu: Li in phõn phi, ng dng c th tớnh toỏn li thc t.
- PHNG PHÁP NGHIấN CU Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 11 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 - Nghiờn cu mụ hỡnh tớnh toỏn trào lu cụng sut, tớnh toỏn ngn mch, tớnh toỏn xỏc nh im dng ti u, tớnh toỏn xỏc nh v trớ bự ti u trờn li in phõn phi.
- tớnh toỏn cỏc bài toỏn trờn.
- a vào chng trỡnh tớnh toỏn.
- tài Tài liu tham kho Ph lc Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 12 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 CHƯƠNG 1.
- in ỏp kV Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 13 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 • Ch yu thc hin bng ng dõy trờn khụng, trong cỏc trng hp khụng th làm ng dõy trờn khụng thỡ dựng cỏp ngm.
- Lưới phõn phối hỡnh tia khụng phõn đoạn: Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 14 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Là s.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 15 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Trong trng hp phõn on bng mỏy ct, khi mt phn t b s c, mỏy ct phõn on  u phn t b s c s t ct và cụ lp phn t s c.
- Máy cắtPhụ tảiTBAMáy cắtThanh cái TBAPhụ tải Phụ tảiPhụ tảiTBAPhụ tải Phụ tải Hỡnh 1.4: Li in phõn phi bng cỏp ngm Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 17 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Li phõn phi cú a bàn rng, cú nhiu ch th qun lý s hu và vn hành, do vy trỡnh.
- bin thiờn ca in ỏp nh hn 1% Um/s, c tớnh nh sau: .100%dmdmUUUUδ−= (1.1) Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 18 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 20 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Bin phỏp khc phc hin tng khụng i xng ca in ỏp là cỏc thit b cõn bng in ỏp.
- 1.2.2 Chất lượng tần số Cht lng tn s c ỏnh giỏ bng: Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 21 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 22 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ Độ tin cậy cung cấp điện.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 23 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 CHƯƠNG 2.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 24 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 - Nhỏnh mỏy iu chnh iu ỏp.
- (2.3) Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 25 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Ck là tp cỏc nỳt ti i c cp in qua nhỏnh k Sau khi tớnh c ph ti nhỏnh ta tớnh tn tht in ỏp nhỏnh.
- (2.13) Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 26 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Cụng sut yờu cu  u ngun: 01'NiiPPP.
- 2.1.2 Tớnh toỏn lưới phõn phối theo cụng suất max của phụ tải.
- tớnh toỏn tn tht in ỏp, tn tht cụng sut, tn tht in nng trờn tng on li và trờn toàn b li.
- th ph ti u xut tuyn, do c ghi chộp u n tng gi hoc na gi Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 28 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 t ng h o.
- Cụng sut trung bỡnh: AKAKPtb Trong ú: Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 29 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 A(kWh): là in nng do on li cung cp.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 30 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 • Nỳt iu chnh in ỏp: ti ú, P, |V| c xỏc nh, gúc pha và Q cn c xỏc nh, cũn gi là nỳt P – V.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 31 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Quỏ trỡnh tip tc cho n khi tha món: |x(k+1.
- khi gii tớch mng in theo phng phỏp lp Gauss: Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 32 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 2.2: S.
- Chớnh là ng tip tuyn vi (2.28) Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 33 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 ng cong mụ t hàm f(x) ti M1.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 34 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009.
- do ú: Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 35 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ Vit  dng thu gn h phng trỡnh trờn ti bc lp th i: F(X(i.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 36 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Áp dụng thuật toỏn Newton-Raphson vào tớnh dũng cụng suất.
- T h phng trỡnh nỳt ta cú: YU=I Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 37 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 38 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Do cụng sut phn khỏng ph thuc nhiu vào s thay i modun in ỏp mà ph thuc vào rt ớt s thay i ca gúc pha do ú: QQVθ.
- (2.43) Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 39 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 ,2,,2sin.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 40 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 CHƯƠNG 3.
- Phn mm PSS/ADEPT s dng phng phỏp mụ phng mụ hỡnh tớnh toỏn.
- Chng trỡnh mụ phng tớnh toỏn h thng in PSS/ADEPT (Power System Simulator/ Advanced Distribution Engineering Productivity Tool) là phn mm tớnh toỏn li in phõn phi ca hóng Shaw Power Technologies.
- õy là mt chng trỡnh chuyờn dng tớnh toỏn ch.
- ca h thng in rt mnh, cú th ỏp dng tớnh Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 41 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 toỏn cho h thng in ln c li cao ỏp và h th vi quy mụ s lng nỳt khụng hn ch.
- cỏc nhu cu tớnh toỏn h thng in.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 42 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 8.
- tớnh toỏn và phõn tớch ch.
- Construction dictionary: ng dn th vin dõy dn, mỏy bin ỏp… Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 44 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 3.2: Thit lp thụng s mng li in Chn nỳt lnh mc Construction dictionary.
- Evaluation period: Thi gian tớnh toỏn (years).
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 46 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 - Installation cost for fixed capacitor banks (per kVAr): Giỏ lp t cho t bự c nh.
- li in cn tớnh toỏn vào chng trỡnh PSS/ADEPT.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 48 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Tải – Static Load: Hỡnh 3.6: Thit lp thụng s ti - Nhp tờn ph ti, loi ti cú 3 loi: constant power (cụng sut hng s.
- xỏc nh quỏ ti ca ng dõy Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 50 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Nỳt – Node Hỡnh 3.8: Thit lp thụng s nỳt Nhp tờn ca nỳt, in ỏp c bn ca nỳt (base voltage) kV, v trớ ca nỳt và dng nỳt.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 51 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 3.9: Thit lp thụng s t bự Thiết bị đúng cắt – Switchs.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 52 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 3.10: Thit lp thụng s thit b úng ct 3.2.3 Bước 3 chạy cỏc chức năng tớnh toỏn Cú 8 phõn h tớnh toỏn trong phn mm PSS/ADEPT.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 53 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 3.11: Hp thoi option – th General Chn bài toỏn tớnh toỏn dũng cụng sut Load Flow: Vào hp thoi option, chn th Load Flow, xỏc nh cỏc thụng s.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 54 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 3.12: Cỏc la chn cho bài toỏn tớnh toỏn phõn b cụng sut Chn bài toỏn tớnh toỏn ngn mch Vào hp thoi Option chn th Short Circuit.
- Chn bài toỏn tớnh toỏn khi ng ng c: Hỡnh 3.14: Cỏc la chn cho bài toỏn tớnh toỏn phõn tớch khi ng ng c Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 56 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Vào hp thoi Option chn th Morning Starting.
- Chn bài toỏn xỏc nh v trớ bự ti u Vào hp thoi Option chn th CAPO, chn cỏc thụng s tớnh bự: Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 57 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 - Connection type: loi u dõy ca t bự delta (hỡnh tam giỏc), wye (hỡnh sao.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 58 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 3.17: Cỏc la chn cho bài toỏn phõn tớch.
- tin cy Chn bài toỏn xỏc nh im dng ti u Hỡnh 3.18: Cỏc la chn cho bài toỏn xỏc nh im dng ti u Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 59 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Chn bài toỏn phõn tớch súng hài Vào hp thoi Option chn th Harmonics, chn cỏc thụng s.
- tớnh toỏn.
- Xem kt qu tớnh toỏn trờn ca s progress view.
- Xem kt qu tớnh toỏn chi tit t phn report ca phn mm PSS/ADEPT.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 60 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ Xem hiển thị kết quả phõn tớch ngay trờn sơ đồ Trong phn mm PSS/ADEPT ta cú th xem ngay cỏc kt qu tớnh toỏn ti v trớ cỏc nỳt, ti…trờn s.
- li in: Hỡnh 3.20: Hin th kt qu tớnh toỏn trờn s.
- Do ú phng trỡnh mụ t li in là Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 62 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 phng trỡnh phi tuyn, gii bng phng phỏp lp.
- Tớnh toỏn ngn mch s s dng trng thỏi h thng trc khi s c xut hin.
- Phng phỏp tớnh toỏn ngn mch ca chng trỡnh PSS/ADEPT là s dng s.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 65 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 • Ch ct in hn i vi cỏc s c vnh cu.
- SAIDI: Thi gian ngng cung cp in trung bỡnh ca h thng in: Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 66 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ Thời gian khách hàng bị mất điệnAIDTổng số khách hàng có điệnCiiiiNd uNSINN ui thi gian in hàng nm.
- Phn mm phõn tớch, tớnh toỏn li in phõn phi PSS/ADEPT là mt cụng c hu hiu giỳp cho in lc cỏc tnh cú th ng dng.
- phõn tớch, tớnh toỏn mt li in phõn phi c th.
- kW, kV, kVA] Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 80 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ NCdmdmUUXS.
- S bc lp tớnh toỏn: 200.
- chớnh xỏc ca cụng sut:0,0005pu Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 81 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 - Sau khi cài t và nhp cỏc thụng s ca chng trỡnh, nhp ỳp vào biu tng Validate Network.
- thc hin vic tớnh toỏn.
- Kt qu tớnh toỏn phõn b cụng sut th hin ngay trờn s.
- Line 100 Node 1.18 Bm Cng Rừng Line 101 Node 1.18 Cu Phao Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 86 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ Bài toỏn tớnh toỏn ngắn mạch - Vào menu Analysis/Option chn th Short circuit.
- Kt qu tớnh toỏn ngn mch s hin th ngay trờn s.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 87 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 4.1: Ca s Network View • Maximum Fault current: chn hin th dũng in ngn mch ln nht trờn s.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 88 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Bảng 4.5: Kết quả dũng điện ngắn mạch tớnh toỏn chuỗi sự cố tại một số nỳt điển hỡnh Dũng in ngn mch (A) Tng tr mch Thevenin.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 90 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 • Thi gian tớnh toỏn (years) là thi gian thu hi vn.
- thc hin tớnh toỏn bài toỏn xỏc nh im dng ti u.
- thit lp cỏc thụng s cỏc t bự c nh và t bự ng ng: Fixed Capacitor Placement: V trớ t bự c nh Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 92 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 • Number of banks available: S lng t bự c nh 10 (gi thit s t bự cú sn.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 93 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Hỡnh 4.2: Thụng s cài t cho bài toỏn CAPO Vào th Load Flow.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 94 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 Placed 6 fixed capacitor bank(s).
- Vic thc hin tớnh toỏn trờn li in hỡnh tia.
- Li in sau khi bự cụng sut Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 96 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 phn khỏng ó ci thin c cht lng in nng, nõng cao hiu qu kinh t vn hành li in.
- Chng trỡnh tớnh toỏn PSS/ADEPT c h tr vi 3 chng trỡnh ng dng.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 97 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 KẾT LUẬN Ngày nay, trong s phỏt trin ca nn kinh t nc ta, h thng in ngày càng phỏt trin li in phõn phi trong nhng nm qua liờn tc m rng và phỏt trin.
- Bin phỏp ng dng mt s phn mm tớnh toỏn li in là cỏch.
- tớnh toỏn xỏc nh im vn hành ti u li in.
- tớnh toỏn xỏc nh v trớ bự cụng sut phn khỏng ti u.
- Khi ng dng phn mm PSS/ADEPT cn phi nm vng và thành tho cỏc bc thc hin tớnh toỏn.
- Thit lp cỏc thuc tớnh cho li in cn tớnh toỏn.
- li in cn tớnh toỏn.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 98 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 • Thit lp cỏc thụng s cho tng phn t trong s.
- tớnh toỏn li in.
- tin cy cha ỏp dng c vỡ phi khai bỏo s kWh/ngi dõn… Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 99 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 KIẾN NGHỊ VÀ HƯỚNG MỞ RỘNG ĐỀ TÀI 1.
- kim chng kh nng tớnh toỏn ca phn mm PSS/ADEPT.
- Cỏch x lý s liu nh hng n kt qu tớnh toỏn.
- Luận văn thạc sĩ: Khai thỏc phần mềm tớnh toỏn lưới điện phõn phối PSS/ADEPT 101 Nguyễn Thị Huyền Phương KTĐ 2009 TÀI LIU THAM KHO TING ANH [11] A.S Pabla (1997), Electric power distribution, McGraw- Hill, New Delhi

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt