Academia.eduAcademia.edu
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS 2017) Tỉnh, Thành phố Lớp 1 4 MSG.04.001 Nguyễn Văn An 17062007 Trường Tiểu học Kim Đồng Đồng Nai 2 4 MHN.04.015 Nguyễn Quang Anh 09082007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 3 4 MHN.04.010 Lê Tuấn Anh 12122007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc 4 4 MTH.04.011 Trần Đức Anh 26102007 Trường Tiểu học Hải Chơu Thanh Hóa 5 4 MHN.04.016 Nguyễn Tuấn Anh 09092007 Trường Tiểu Học Đồng Phú HƠ Nội 6 4 MHN.04.024 Vũ Chí Anh 31012007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 7 4 MHN.04.009 Lê Hoàng Anh 13042007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 8 4 MHN.04.014 Nguyễn Phư ng Anh 29072007 Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh HƠ Nội 9 4 MHN.04.021 Quách Duy Anh 13032007 Trường Tiểu học Nguyễn Siêu HƠ Nội 10 4 MHN.04.007 Kiều Đức Anh 31102007 Trường TH, THCS,THPT Nguyễn Siêu HƠ Nội 11 4 MTH.04.012 Trịnh Quơn Anh 10022007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 12 4 MHP.04.006 Trần Phư ng Anh 10032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 13 4 MHN.04.022 Trần Đức Anh 08082007 Trường Tiểu học Khư ng Thượng HƠ Nội 14 4 MHN.04.006 Đỗ Tú Anh 18072007 Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh HƠ Nội 15 4 MHN.04.008 Lê Đức Anh 27062007 Trường Tiểu học ThƠnh Công A HƠ Nội 16 4 MTH.04.004 Đỗ Âu Huy Anh 05112007 Trường Tiểu học Lý Tự Trọng 17 4 MNA.04.005 Hồ Phước Anh 23012007 Trường Tiểu học HoƠng Văn Thụ 18 4 MHN.04.025 Bùi Thị Nguyệt Ánh 06122007 Trường Tiểu học Minh Khai A HƠ Nội 19 4 MHN.04.026 Hoàng Xuân Bách 17122007 Trường Tiều học Lê Văn Tám HƠ Nội 20 4 MHN.04.216 Nguyễn Chí Bách 11112007 Trường Tiểu học Thanh Xuơn Nam HƠ Nội 21 4 MHN.04.029 Nguyễn Lại Gia Bách 30012007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 22 4 MHN.04.027 Lê Thiện Bách 14042007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 23 4 MHN.04.031 HoƠng Gia Bảo 03012007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 24 4 MNA.04.011 Nguyễn Gia Bảo 01022007 Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II Vinh 25 4 MHP.04.009 Phạm Đình Gia Bảo 31032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 26 4 MHP.04.010 Đỗ Thái Bình 23062007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 27 4 MSG.04.006 Cao Thanh Bình 14082007 Trường Tiểu học Dư ng Minh Chơu 28 4 MHN.04.034 Nguyễn Bảo Chơu 07112007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 29 4 MHP.04.012 Lê Quỳnh Chi 04102007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng 30 4 MHN.04.036 Phùng Kiều Linh Chi 23022007 Trường Tiểu học Hợp Hòa Vĩnh Phúc 31 4 MHN.04.038 Lê Thị Ánh Chúc 04012007 Trường Tiểu học Quang Yên Vĩnh Phúc 32 4 MNA.04.019 Phan Hữu Cường 14072007 Trường Tiểu học Nghi Liên Vinh 33 4 MHN.04.041 Phan Đỗ Việt Cường 10072007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A HƠ Nội 34 4 MHN.04.039 Nguyễn Hùng Cường 04102007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 35 4 MHP.04.015 Vũ Quốc Cường 06112007 Trường Tiểu học Quang Trung Hải Phòng 36 4 MSG.04.008 Nguyễn Công Danh 10042007 Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến Đồng Nai 37 4 MHP.04.018 Nguyễn ThƠnh Đạt 18042007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Thanh Hóa ĐƠ Nẵng TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 38 4 MHN.04.045 Phan Đức Đạt 26092007 Trường Tiểu học Liên Minh 39 4 MHN.04.044 Nguyễn Trọng Đạt 03042007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi HƠ Nội 40 4 MHN.04.047 Nguyễn Thị Dinh 01012007 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 Vĩnh Phúc 41 4 MHN.04.052 Phạm Minh Đức 17082008 Trường Tiểu học Lý Nam Đế HƠ Nội 42 4 MHN.04.049 HoƠng Anh Đức 27012007 Trường Tiểu học Trưng Vư ng HƠ Nội 43 4 MHN.04.050 Nguyễn Bá Đức 09122007 Trường Tiểu học Hồng Phư ng Vĩnh Phúc 44 4 MTH.04.019 HoƠng Minh Đức 18092007 Trường Tiểu học&THCS Đông Bắc Ga Thanh Hóa 45 4 MHN.04.051 Phạm Duy Đức 13012007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 46 4 MHN.04.053 Phan Thế Đức 03092007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám HƠ Nội 47 4 MTH.04.018 Đinh Sỹ Đức 25052007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 48 4 MTH.04.021 Phạm Minh Đức 01102007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 49 4 MHN.04.048 HƠ Anh Đức 06072007 Trường Tiểu học Phư ng Liệt HƠ Nội 50 4 MSG.04.011 Lý Trí Đức 18042007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hơn TP. Hồ Chí Minh 51 4 MHN.04.055 Nguyễn Bùi Đức Dũng 29012009 Trường Phổ thông Quốc Tế Newton HƠ Nội 52 4 MHN.04.056 Nguyễn Trung Dũng 07012007 Trường Tiểu học Láng Thượng HƠ Nội 53 4 MHP.04.019 Phạm Hiếu Dũng 20032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 54 4 MHN.04.058 Phùng Đắc Dũng 17072007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 55 4 MHN.04.057 Phạm Trung Dũng 15052007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 56 4 MHN.04.062 Nguyễn Cảnh Dư ng 03012007 Trường Tiểu học Ngôi sao HƠ Nội HƠ Nội 57 4 MHN.04.063 Nguyễn Khánh Dư ng 12112007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 58 4 MHN.04.064 Nguyễn Phan Dư ng 04042007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc 59 4 MHN.04.061 Lại Huy Dư ng 11092007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 60 4 MHN.04.066 Lê Trần Công Duy 27022007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 61 4 MNA.04.033 Phạm Bảo Duy 24072007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu 62 4 MHN.04.065 HƠ Nhật Duy 15122007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 63 4 MNA.04.034 Phan Nhật Duy 30062007 Trường Tiểu học Lê Lai 64 4 MSG.04.015 Trần Anh Duy 25062008 Trường Tiểu học Phù Đổng 65 4 MHN.04.070 Phạm Thị Thùy Giang 08022007 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B 66 4 MNA.04.035 Lê Bá Giang 12022007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu 67 4 MHN.04.068 Nguyễn Trường Giang 20092007 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc 68 4 MHN.04.067 Lê Trường Giang 21072007 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuơn Vĩnh Phúc 69 4 MHN.04.073 Hoàng Hà 07032007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 70 4 MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải 05022007 Trường Tiểu học Dịch Vọng A HƠ Nội 71 4 MHN.04.075 Nguyễn Thanh Hằng 06052007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 72 4 MHN.04.076 Trần Thị Hạnh 07032007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc 73 4 MHN.04.078 Trần Khánh Hiền 26092007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 74 4 MHN.04.079 Đỗ Thế Hiển 07012007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B HƠ Nội 75 4 MHN.04.080 Tạ Ngọc Hiển 26102007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 76 4 MSG.04.022 Lê Trung Hòa 03082007 Trường Tiểu học Hồng HƠ 77 4 MHN.04.083 Nguyễn Cao HoƠng 27012007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Vĩnh Phúc HƠ Nội Nghệ An HƠ Nội ĐƠ Nẵng TP. Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc Nghệ An TP. Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 78 4 MHN.04.081 Đặng Minh HoƠng 19092007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 79 4 MHN.04.088 Nguyễn Tuấn Hưng 25022007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 80 4 MNA.04.043 Nguyễn Phú Hưng 11062007 Trường Tiểu học Thị Trấn Tơy S n 81 4 MSG.04.025 Trịnh Quốc Hưng 08052007 Trường Tiểu học Vạn Tường 82 4 MHN.04.091 Lê Trúc Hư ng 03082007 Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ Nội 83 4 MSG.04.026 Tô Quỳnh Hư ng 19052007 Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền 84 4 MHN.04.093 ĐoƠn Quang Huy 27062007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A 85 4 MHP.04.029 Bùi Hữu Huy 06012007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 86 4 MSG.04.028 Nguyễn ĐoƠn Quang Huy 11112008 Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa TP. Hồ Chí Minh 87 4 MSG.04.027 Chu Gia Huy 14022007 Trường Tiểu học Hồng HƠ TP. Hồ Chí Minh 88 4 MNA.04.045 Lê Thanh Huyền 09102007 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An 89 4 MSG.04.031 Nguyễn Tấn Kha 16122007 Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh An Giang 90 4 MHN.04.097 Nguyễn Quang Khải 16102007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 91 4 MHN.04.098 Trần Đức Khang 14042007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 92 4 MHN.04.101 Nguyễn Nam Khánh 21042007 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc 93 4 MHN.04.100 Nguyễn Huy Nam Khánh 16012007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B Vĩnh Phúc 94 4 MNA.04.051 Nguyễn Bá Khiển 02012007 Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II Vinh 95 4 MHN.04.103 Nguyễn Triết Khoa 31032007 Trường Tiểu học Nghĩa Tơn HƠ Nội 96 4 MHN.04.105 Phạm Anh Khôi 06092007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 97 4 MHN.04.106 Phạm Đình Khôi 30122007 Trường Tiểu học Liên Minh 98 4 MHN.04.107 Phùng Khôi 25032007 Trường THCS Bê Tông 99 4 MSG.04.035 Trư ng Công Minh Khuê 22082007 Trường Tiểu học Đống Đa 100 4 MHN.04.109 Nguyễn Chí Kiên 07102007 Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ Nội HƠ Nội 101 4 MHN.04.111 Nguyễn Tấn Kiệt 31072007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 102 4 MNA.04.056 Hồ HƠ Linh 16022007 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu 103 4 MHN.04.114 Đỗ Phư ng Linh 03022007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 104 4 MHN.04.116 Lê Ngọc Linh 19072007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám HƠ Nội 105 4 MHN.04.124 Lê Ly Ly 20022007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 106 4 MHN.04.125 Trần Thảo Ly 21072007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 107 4 MHN.04.127 Nguyễn Hư ng Mai 28042007 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc 108 4 MHN.04.128 ĐƠo Đức Mạnh 10122007 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc 109 4 MHN.04.143 Trư ng Phúc Minh 11052007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 110 4 MHN.04.138 Nguyễn Phư ng Minh 09012007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 111 4 MHN.04.136 Nguyễn Anh Minh 01122007 Trường Tiểu học Lê Văn Tám HƠ Nội 112 4 MHP.04.043 Ngô Quang Minh 18092007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong 113 4 MHN.04.217 Đường Trịnh Nhật Minh 24012007 Trường Tiểu học Đền Lừ 114 4 MHN.04.134 Huỳnh Quang Minh 04072007 Trường Tiểu học Trần Văn n 115 4 MHN.04.131 Đặng Đăng Minh 24062007 Trường Tiểu học Vinschool HƠ Nội 116 4 MHN.04.135 Lê Trịnh Ngọc Minh 28122007 Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh HƠ Nội 117 4 MTH.04.068 Lê Tuấn Minh 01022007 Trường Tiểu học Ba Đình SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Tĩnh TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Vĩnh Phúc HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh Nghệ An Thái Bình HƠ Nội ĐƠ Nẵng Thanh Hóa Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 118 4 MHN.04.146 Vũ Mai Thảo My 07102007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B 119 4 MHP.04.049 Jong Sang My 02032007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 120 4 MHN.04.145 Nguyễn HƠ My 24042007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 121 4 MHN.04.218 Nguyễn Anh Nhật Nam 08032007 Tiểu học Thanh Xuơn Nam HƠ Nội 122 4 MHN.04.147 Nguyễn Hồng Nam 06112007 Trường Tiểu học Hư ng Canh A Vĩnh Phúc 123 4 MHN.04.148 Nguyễn Khắc Hải Nam 25072007 Trường Tiểu học HoƠng Lơu Vĩnh Phúc 124 4 MSG.04.039 Nguyễn Kim HoƠng Nam 23072007 Trường Tiểu học Hồng HƠ TP. Hồ Chí Minh 125 4 MHN.04.150 Nguyễn Thị Anh Nga 28022007 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 126 4 MSG.04.042 Phạm Lê Ái Kim Ngơn 20032007 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai 127 4 MSG.04.041 Nguyễn HoƠng Kim Ngơn 01052007 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh TP. Hồ Chí Minh 128 4 MHN.04.151 Trần Tuấn Nghĩa 03012007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 129 4 MHN.04.152 Đinh Thị Bảo Ngọc 22012007 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường 130 4 MHN.04.155 Nguyễn Bùi Hạnh Nguyên 20052007 Trường Tiểu học Thái Thịnh HƠ Nội 131 4 MHN.04.154 Đặng Khôi Nguyên 14122007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 132 4 MSG.04.047 Mai ĐƠo Nguyên 13062007 Trường Tiểu học Chu Văn An 133 4 MSG.04.050 Đỗ Trung Nhơn 24032007 Trường Tiểu học Đinh Tiên HoƠng 134 4 MNA.04.070 Ngô Phú Nhật 27052007 Trường Tiểu học Quang Trung Nghệ An 135 4 MNA.04.069 HoƠng Dư ng Minh Nhật 23112007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn ĐƠ Nẵng 136 4 MSG.04.052 Ngô Bảo Nhi 21022007 Trường Tiểu học Hồng HƠ 137 4 MHN.04.158 Nguyễn Tuấn Phát 09062007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 138 4 MTH.04.083 Trần Tùy Phong 24062007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa 139 4 MHN.04.161 Trần Minh Phú 20122007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 140 4 MSG.04.055 Nguyễn Gia Phúc 02022007 Trường Tiểu học Lê Lai 141 4 MTH.04.087 Nguyễn HoƠng Thu Phư ng 29032007 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa 142 4 MHN.04.165 Trần Thị Thu Phư ng 09012007 Trường Tiểu học Thanh Vơn Vĩnh Phúc 143 4 MHN.04.164 Tạ HƠ Phư ng 16112007 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc 144 4 MHP.04.064 ĐoƠn Minh Quơn 30082007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 145 4 MHN.04.168 ĐƠm Minh Quang 13052007 Trường Tiểu Học Trưng Vư ng HƠ Nội 146 4 MTH.04.090 Nguyễn Đăng Quang 10062007 Trường Tiểu học Điện Biên 1 147 4 MHN.04.170 Nguyễn Minh Quang 12012007 Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ nội 148 4 MSG.04.060 Nguyễn Ngọc Quyên 22082007 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh 149 4 MHN.04.173 Bạch Thái S n 30092007 Trường Tiểu học Khai Quang Vĩnh Phúc 150 4 MTH.04.094 Lê Cao S n 07012007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa 151 4 MHN.04.174 Nguyễn Thái S n 24062007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 152 4 MHN.04.176 Trần Minh TƠi 12062007 Trường Tiểu học Hư ng Canh A 153 4 MSG.04.063 Nguyễn Chấn TƠi 04112007 Trường Tiểu học Võ Trường Toản TP. Hồ Chí Minh 154 4 MHN.04.177 Lê Huy Tâm 13042007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 155 4 MHN.04.179 Ngô Phan Vĩnh Thái 16042007 Trường Tiểu học Minh Khai A HƠ Nội 156 4 MHP.04.067 Ninh Quang Thắng 08092007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê 157 4 MHN.04.180 Dư ng Văn Thắng 28082007 Trường Tiểu học Thanh Lãng B SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội Vĩnh Phúc Đồng Nai Tp. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh Thanh Hóa HƠ Nội HƠ Nội Vĩnh Phúc Quảng Ninh Vĩnh Phúc Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 158 4 MNA.04.088 Nguyễn Quang Thanh 22062007 Trường Tiểu học Lê Mao 159 4 MHN.04.183 Đặng Cường ThƠnh 16052007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 160 4 MNA.04.089 Nguyễn Lộc ThƠnh 08072007 Trường Tiểu học Hưng Dũng II 161 4 MHN.04.185 Nguyễn Phúc ThƠnh 11122007 Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường 162 4 MHP.04.071 Đỗ Thị Phư ng Thảo 09112007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh 163 4 MHP.04.070 ĐƠo Phư ng Thảo 30012007 Trường Tiểu Học Trưng Vư ng Quảng Ninh 164 4 MSG.04.069 Phan Huy Thông 12062007 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh 165 4 MSG.04.070 Lê Nhất Thống 09082007 Trường Tiểu học Nguyễn Du Đồng Nai 166 4 MHN.04.190 Nguyễn Doãn Thuận 03022007 Trường Tiểu học Phú Đa Vĩnh Phúc 167 4 MHN.04.192 Phùng Bảo Thy 25012007 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 168 4 MHN.04.194 Nguyễn Chí Tín 23032007 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 169 4 MHN.04.195 Bùi Quang Toàn 14042007 Trường Tiểu học Đại Đồng Vĩnh Phúc 170 4 MHN.04.198 Nguyễn Bảo Trơm 09042007 Trường Tiểu học Vơn Hội Vĩnh Phúc 171 4 MTH.04.108 Nguyễn Mai Trang 22042007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa 172 4 MSG.04.077 Huỳnh Triết 02032007 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Bình Dư ng 173 4 MSG.04.078 Lê Phú Trọng 06112007 Trường Tiểu học Thanh Đa 174 4 MHN.04.202 Trần Đức Trung 23082007 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công 175 4 MHN.04.208 Bùi Huy Tuấn 23012007 Trường Tiểu học Tề Lỗ 176 4 MHN.04.210 Nguyễn Đình Tùng 08032008 Trường Tiểu học Archimedes Academy 177 4 MTH.04.117 Lê Bá Quang Vinh 14042007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 178 4 MTH.04.118 Lê Hồng Vinh 13082007 Trường Tiểu học HoƠng Hoa Thám Thanh Hóa 179 4 MNA.04.105 Trần Quang Vinh 05072007 Trường Tiểu học Cầu Giát 180 4 MTH.04.119 Nguyễn ThƠnh Vịnh 16042007 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 181 4 MHN.04.215 Nguyến Lơm Vũ 10102007 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A HƠ Nội 182 4 MHN.04.213 Nguyễn Đình Vũ 18022007 Trường Tiểu học Đông Ngạc B HƠ Nội 183 4 MHP.04.080 Phùng Nguyễn Quỳnh Vy 13092007 Trường Tiểu học Vĩnh Khê 184 5 MNA.05.003 Nguyễn Phan Khánh An 20012006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I 185 5 MHN.05.001 Hoàng Phúc An 03022006 Trường Tiểu học Quan Hoa HƠ Nội 186 5 MHP.05.002 Phạm Quốc An 25092006 Trường Thực hƠnh Sư phạm Quảng Ninh 187 5 MHN.05.004 Nguyễn Hữu Duy An 23022006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B 188 5 MHP.05.001 Nguyễn Thị An 21032006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng 189 5 MHN.05.044 Tô Quang Minh Anh 16042006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 190 5 MHN.05.031 Nguyễn HoƠi Anh 10042006 Trường Tiểu học Xuơn Hòa Vĩnh Phúc 191 5 MNA.05.014 Võ Như Nhật Anh 19052006 Trường Tiểu học Phan Thanh 192 5 MHN.05.043 Sái Thị Lan Anh 25022006 Trường Tiểu học Trung HƠ 193 5 MHN.05.012 Đinh Quang Anh 16062006 Trường Tiểu học Đền Lừ HƠ Nội 194 5 MHN.05.009 Đặng Duy Anh 07122006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 195 5 MTH.05.007 Mai Thị Mai Anh 10012006 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa 196 5 MHP.05.005 Nguyễn HoƠng Lan Anh 15082006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh 197 5 MHP.05.003 Bùi Duy Anh 07032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Vinh HƠ Nội Nghệ An Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Vĩnh Phúc HƠ Nội Nghệ An Quảng Ninh Nghệ An HƠ Nội ĐƠ Nẵng Vĩnh Phúc Thái Bình Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 198 5 MHP.05.018 Vũ Quỳnh Anh 22122006 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt 199 5 MHN.05.020 Lê Đức Anh 02042006 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công 200 5 MNA.05.005 Lê Đức Anh 27122006 Trường Blue Sky Academy 201 5 MHN.05.021 Lê Đức Anh 11072006 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I 202 5 MHN.05.011 Đinh Phan Anh 15032006 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 203 5 MHN.05.008 Chử Quang Anh 23012006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B HƠ Nội 204 5 MTH.05.009 Nguyễn Duy Anh 28102006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 205 5 MNA.05.009 Phạm Hồ Tú Anh 11072006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An 206 5 MHN.05.048 Vũ Nhật Anh 24082006 Trường Tiểu học Vạn Phúc HƠ Nội 207 5 MHN.05.033 Nguyễn Lê Anh 22092006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 208 5 MHP.05.017 Vũ Quốc Anh 28012006 Trường Tiểu học Quang Trung 209 5 MHN.05.028 Nguyễn Đức Phạm Bảo Anh 08122006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 210 5 MHN.05.035 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 30012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 211 5 MHN.05.030 Nguyễn HƠ Anh 26072006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam S n Vĩnh Phúc 212 5 MHP.05.021 Đặng Xuơn Bách 25012006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng 213 5 MHN.05.053 Dư ng Phan Quang Bách 20072006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 214 5 MHN.05.058 Nguyễn Ngọc Bảo 11022006 Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển 215 5 MNA.05.021 Trần Việt Bảo 14062006 Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II Vinh 216 5 MHN.05.063 Trần Khánh Bình 17012006 Trường Tiểu học Minh Khai A HƠ Nội 217 5 MHN.05.061 Tạ Thanh Bình 01012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ 218 5 MHN.05.060 Phạm Thanh Bình 04032006 Trường Tiểu học Gia Cẩm 219 5 MHN.05.065 Hán Trần Bảo Chơu 02052006 Trường Tiểu học Tam Hồng 2 220 5 MNA.05.024 Cao Minh Châu 28092006 Trường Tiểu học Lê Lợi Nghệ An 221 5 MNA.05.025 Nguyễn Văn Bảo Chơu 06072006 Trường Tiểu học Phan Thanh ĐƠ Nẵng 222 5 MHN.05.072 Hoàng Thùy Chi 22092006 Trường Tiều học Lê Văn Tám HƠ Nội 223 5 MHN.05.073 Lê Cẩm Chi 26102006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc 224 5 MHN.05.384 Phạm Tấn Đạt 08042006 Trường Tiểu học Mai Động HƠ Nội 225 5 MHP.05.028 Bùi Tuấn Đạt 18072006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong 226 5 MHP.05.029 Đậu HoƠng Tuấn Đạt 05022006 Trường Thực hƠnh Sư phạm Quảng Ninh 227 5 MNA.05.030 Phan Công Đạt 15042006 Trường Tiểu học Tơn Giang HƠ Tĩnh 228 5 MHN.05.082 Võ ThƠnh Đạt 18012006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 229 5 MHP.05.036 Nguyễn Minh Đức 10032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 230 5 MTH.05.029 HoƠng Trí Đức 03032006 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Thanh Hóa 231 5 MNA.05.033 Phạm Đình Minh Đức 18042006 Trường Tiểu học Thị trấn Phố Chơu HƠ Tĩnh 232 5 MTH.05.028 HƠ Minh Đức 22102006 Trường Tiểu học Ba Đình 233 5 MHN.05.086 HoƠng Minh Đức 09122006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A HƠ Nội 234 5 MHN.05.098 Trần Việt Dũng 14032006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 235 5 MHN.05.093 Nguyễn Đức Dũng 02092006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 236 5 MNA.05.037 Lê Tiến Dũng 28102006 Trường Tiểu học Cầu Giát Nghệ An 237 5 MHN.05.095 Nguyễn Minh Dũng 25082006 Trường Tiểu học Mễ Trì SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Quảng Ninh HƠ Nội Vinh Vĩnh Phúc Quảng Ninh HƠ Nội HƠ Nội Vĩnh Phúc Phú Thọ Vĩnh Phúc Thái Bình Thanh Hóa HƠ Nội Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 238 5 MHN.05.092 Nguyễn Đình Tiến Dũng 19102006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 239 5 MHN.05.090 Lê Mạnh Dũng 06082006 Trường Tiểu học Tơn Định HƠ Nội 240 5 MSG.05.011 HoƠng Bùi Nghĩa Dũng 14022006 Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC) 241 5 MHN.05.100 Nguyễn Tuấn Dư ng 05022006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 242 5 MHP.05.040 Phạm Thùy Dư ng 02042006 Trường Tiểu học Chu Văn An Hải Phòng 243 5 MHN.05.101 Trần Văn Dư ng 23012006 Trường Tiểu học Minh Khai A HƠ Nội 244 5 MHN.05.108 Trần Bảo Duy 01042006 Hệ thống giáo dục Ngôi Sao HƠ Nội HƠ Nội 245 5 MNA.05.040 Phan Xuân Duy 05022006 Trường Tiểu học Thị trấn Phố Chơu HƠ Tĩnh 246 5 MHN.05.111 Đặng Thị Hư ng Giang 21122006 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1 Vĩnh Phúc 247 5 MHN.05.112 Nguyễn Hư ng Giang 02042006 Trường Tiểu học Minh Khai A HƠ Nội 248 5 MHP.05.043 Mạc Thị Hằng Giang 18102006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh 249 5 MHN.05.114 Trần Hư ng Giang 26022006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 HƠ Nội 250 5 MHN.05.110 Bùi Ngân Giang 17102006 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phư ng HƠ Nội 251 5 MHN.05.115 Lê Nguyên Hà 09102006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 252 5 MHP.05.047 Lưu HoƠng Hải 02012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 253 5 MHN.05.123 Nguyễn Văn Hải 25062006 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A Vĩnh Phúc 254 5 MHN.05.122 Nguyễn Thanh Hải 20072006 Trường Tiểu học Phan Đình Giót 255 5 MSG.05.015 Trần Hồng Hải 19122006 Trường Tiểu học Trư ng Định 256 5 MHN.05.124 Vũ Ngọc Bảo Hơn 08012006 Trường Tiểu học Tơy S n 257 5 MSG.05.016 Diệp Thụy Gia Hơn 17082006 Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm 258 5 MHN.05.125 Đinh Phạm Nguyên Hằng 13122006 Trường Tiểu học Đông Thái HƠ Nội 259 5 MHN.05.126 Phạm Thị Nguyên Hạnh 09032006 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 260 5 MSG.05.019 Lơm Hữu HƠo 24032006 Trường tiểu học Lê Ngọc Hơn 261 5 MHN.05.128 Kim Tiến Hiệp 03032006 Trường Tiểu học Phạm Công Bình Vĩnh Phúc 262 5 MHN.05.129 Phùng Văn Hiệp 11012006 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc 263 5 MHN.05.131 Nguyễn Duy Hiếu 06032006 Trường Tiểu học Minh Khai A HƠ Nội 264 5 MHN.05.130 Ngô Xuơn Hiếu 07022006 Trường Tiểu học Đông Thái HƠ Nội 265 5 MNA.05.052 Phạm Gia Hiếu 01052006 Trường Tiểu học Hưng Dũng II 266 5 MHN.05.385 Nguyến Minh Hiếu 28052006 Trường Tiểu học Mai Động 267 5 MHN.05.133 Tạ Minh Hiếu 02042006 Trường Tiểu học Tề Lỗ 268 5 MSG.05.022 Trần Minh Hiếu 28042006 Trường Tiểu học BƠnh Văn Trơn 269 5 MHN.05.137 Trần Việt HoƠng 05022006 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công 270 5 MHP.05.057 Nguyễn Huy HoƠng 08012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 271 5 MNA.05.055 Bùi Quý Hoàng 02032006 Trường Blue Sky Academy Nghệ An 272 5 MHN.05.138 Vũ Huy HoƠng 27112006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc 273 5 MSG.05.023 Phùng Hữu HoƠng 14062006 Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Huế 274 5 MNA.05.058 Lê Tiến Hợp 30032006 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An 275 5 MHN.05.142 Nguyễn Mạnh Hùng 2332006 Trường Tiểu học Kim Xá 2 276 5 MSG.05.024 Vũ Quang Hùng 29082006 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu TP. Hồ Chí Minh 277 5 MHN.05.147 Nguyễn Gia Hưng 18062006 Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Pleiku - Gia Lai HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh Nghệ An HƠ Nội Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Vĩnh Phúc Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 278 5 MHN.05.150 Vũ Đức Nam Hưng 07042006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 279 5 MHN.05.148 Nguyễn Thế Hưng 15082006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc 280 5 MHP.05.059 Trần Duy Hưng 13032006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh 281 5 MNA.05.063 Võ Tuấn Hưng 31072006 Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II 282 5 MSG.05.026 Trần Võ Khánh Hưng 09082006 Trường Tiểu học Lê Lai 283 5 MHN.05.161 Trần Gia Huy 15082006 Trường Tiểu học Quang Trung 284 5 MHN.05.162 Vũ Xuơn Huy 07042006 Trường Tiểu học Kim Ngọc Vĩnh Phúc 285 5 MHN.05.157 Nghiêm Trường Huy 20082006 Trường Tiểu học Lưu Quý An Vĩnh Phúc 286 5 MHN.05.158 Nguyễn Quang Huy 21112006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 287 5 MTH.05.069 Nguyễn Khánh Huyền 04112006 Trường Tiểu học Vơn S n 288 5 MSG.05.029 Phạm Ngọc Huyền 15112006 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 289 5 MHN.05.169 Nguyễn Tuấn Khang 31082006 Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phư ng 290 5 MSG.05.031 Nguyễn Thế Bình Khang 09052006 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo 291 5 MHN.05.171 Bùi Tuấn Khanh 17032006 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công 292 5 MHN.05.173 Nông Nguyễn Diệp Khanh 30122006 Trường Tiểu học Hợp Giang 293 5 MHN.05.172 Nguyễn HƠ Vơn Khanh 28032006 Trường Tiểu học Mễ Trì HƠ Nội 294 5 MHN.05.175 Mai Nam Khánh 23022006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 295 5 MTH.05.078 Trịnh Đình Khánh 05122006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 296 5 MHN.05.179 Tạ Nam Khánh 19072006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 297 5 MHN.05.176 Nguyễn Đình Nam Khánh 14052006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B 298 5 MTH.05.076 Nguyễn Nam Khánh 29112006 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 299 5 MHN.05.180 Đặng HoƠng Khiêm 02082006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 300 5 MHN.05.181 Ngô Huy Đăng Khoa 01042006 Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công HƠ Nội 301 5 MHN.05.182 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 10122006 Trường Tiểu học Việt Úc HƠ Nội HƠ Nội 302 5 MHN.05.183 Chu Ngọc Minh Khôi 06042006 Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ Nội HƠ Nội 303 5 MHN.05.186 Nguyễn Tuấn Khôi 06052006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 304 5 MHN.05.185 Nguyễn Duy Khôi 07012006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 305 5 MNA.05.082 Võ Đức Khôi 09012006 Trường Tiểu học Phan Thanh 306 5 MHN.05.190 Tạ Trung Kiên 16082006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 307 5 MHN.05.189 Nguyễn Trung Kiên 05122006 Trường Tiểu học Liên Minh Vĩnh Phúc 308 5 MTH.05.083 HoƠng Tuấn Kiệt 24102006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa 309 5 MHN.05.194 Trịnh Tuấn Kiệt 08032006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 310 5 MHN.05.197 Phạm Tùng Lơm 27092006 Trường Tiểu học Phư ng Mai HƠ Nội 311 5 MHN.05.198 Trịnh Vũ Lơm 04072006 Trường Tiểu học Đống Đa 312 5 MNA.05.084 Trần Bảo Lơm 19042006 Trường Tiểu học Phan Thanh 313 5 MHN.05.196 Hoàng Tùng Lâm 16042006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 314 5 MHN.05.200 Lê Thị Phư ng Lan 12092006 Trường Tiểu học Tam Quan II Vĩnh Phúc 315 5 MHN.05.201 ĐoƠn Phư ng Liên 15072006 Trường Tiểu học Trần phú 316 5 MNA.05.088 Đinh Xuơn Linh 13012006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I Nghệ An 317 5 MHP.05.070 Phạm Phư ng Linh 21042006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội Vinh ĐƠ Nẵng HƠ Nội Thanh Hóa TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Quảng Ngãi HƠ Nội Cao Bằng HƠ Nội Thanh Hóa ĐƠ Nẵng Vĩnh Phúc ĐƠ Nẵng HƠ Nội Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 318 5 MHN.05.209 Nguyễn Phư ng Linh 15012006 Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B Vĩnh Phúc 319 5 MHP.05.071 Trịnh Phư ng Linh 28032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 320 5 MHN.05.210 Nguyễn Thùy Linh 23032006 Trường Tiểu học Liên Chơu Vĩnh Phúc 321 5 MTH.05.094 Trư ng Tú Linh 06122006 Trường Tiểu học Minh Khai 1 Thanh Hóa 322 5 MHN.05.205 HƠ Thị Diệu Linh 24012006 Trường Tiểu học Liên Chơu Vĩnh Phúc 323 5 MTH.05.087 Lê Phư ng Linh 03012006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa 324 5 MHN.05.203 Đỗ Phư ng Linh 16062006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 325 5 MHN.05.202 Chu Bảo Linh 01012006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 326 5 MSG.05.038 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17062006 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo 327 5 MSG.05.036 Lê Nguyễn Gia Linh 27092006 Trường Tiểu học Trần Cao Vơn 328 5 MHN.05.217 Nguyễn Lê HoƠng Long 20082006 Trường Tiểu học Trung HƠ Vĩnh Phúc 329 5 MHN.05.214 Hồ Vư ng Long 09012006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 330 5 MHN.05.215 Lại Thái Long 20102006 Trường Tiểu học Chu Văn An HƠ Nội 331 5 MHP.05.076 Phạm Chơu Long 10082006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng 332 5 MHN.05.216 Nguyễn HoƠng Long 16122006 Trường Tiểu học Duy Phiên B Vĩnh Phúc 333 5 MHP.05.077 Nguyễn Thị Cảm Ly 07112006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê 334 5 MHN.05.226 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27122006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam S n 335 5 MNA.05.099 Nguyễn Bá Mạnh 15012006 Trường Tiểu học Quỳnh Hậu Nghệ An 336 5 MHN.05.260 Vũ Nguyệt Minh 03082006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám HƠ Nội 337 5 MHN.05.257 Trịnh Anh Minh 15112006 Hệ thống giáo dục Ngôi sao HƠ Nội HƠ Nội 338 5 MHN.05.254 Tạ Tuấn Minh 09122006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 339 5 MHN.05.243 Nguyễn Đức Minh 30052006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 340 5 MHN.05.247 Nguyễn Ngọc Minh 07012006 Trường Tiểu học Thị trấn Phùng HƠ Nội 341 5 MHN.05.230 Bùi Nguyên Hồng Minh 18092006 Trường Tiểu học Tơy S n HƠ Nội 342 5 MHN.05.244 Nguyễn Dũng Minh 16082006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 343 5 MHN.05.252 Phạm Tuấn Minh 31122006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A HƠ Nội 344 5 MTH.05.105 Nguyễn Nhật Minh 04042006 Trường Tiểu học Ba Đình 345 5 MHN.05.255 Trần Minh 20012006 Trường Tiểu học Phư ng Mai 346 5 MHP.05.087 Phạm Xuơn Minh 22112006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê 347 5 MHP.05.084 Nguyễn Gia Minh 06072006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng 348 5 MHP.05.086 Phạm Trung Tuấn Minh 26092006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng 349 5 MHN.05.250 Nguyễn Trần Nhật Minh 11072006 Trường Tiểu học Phư ng Mai HƠ Nội 350 5 MHP.05.083 Nguyễn Duy Minh 20022006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê 351 5 MHN.05.261 Vũ Thu Minh 19092006 Trường Tiểu học Phư ng Mai 352 5 MHN.05.256 Trần Bình Minh 04102006 Trường Tiểu học Hư ng Canh A Vĩnh Phúc 353 5 MHN.05.248 Nguyễn Phư ng Minh 12072006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm HƠ Nội 354 5 MSG.05.046 Trần Đặng Nhật Minh 18012006 Trường Tiểu học An Hảo 355 5 MSG.05.042 Khư ng Minh 24052006 Trường Tiểu học Giồng Ông Tố TP. Hồ Chí Minh 356 5 MHP.05.088 Phạm HƠ My 22032006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 357 5 MHN.05.262 Nguyễn TrƠ My 10062006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường TP. Hồ Chí Minh ĐƠ Nẵng Quảng Ninh Vĩnh Phúc Thanh Hóa HƠ Nội Quảng Ninh Quảng Ninh HƠ Nội Đồng Nai HƠ Nội Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 358 5 MHN.05.265 Trần Quỳnh My 25052006 Trường Tiểu học Trần Văn n 359 5 MHN.05.266 Đỗ HoƠng Nam 11042006 Trường Tiểu học Tơy S n HƠ Nội 360 5 MHN.05.271 Trần Gia HoƠng Nam 19022006 Trường Tiểu học Nam Từ Liêm HƠ Nội 361 5 MHN.05.273 Lê Thị Tuyết Ngơn 01032006 Trường Tiểu học Nam S n HƠ Nội 362 5 MHP.05.092 Nguyễn Phư ng Ngơn 23052006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh 363 5 MHN.05.276 Dư ng Trung Nghĩa 24012006 Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh HƠ Nội 364 5 MHN.05.277 Lê Trọng Nghĩa 11022006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám HƠ Nội 365 5 MNA.05.111 Phạm Thị Bảo Ngọc 16042006 Trường Tiểu học Phan Thanh ĐƠ Nẵng 366 5 MHP.05.096 Dư ng Đình Tuấn Ngọc 14092006 Trường Tiểu học Sao Đỏ 2 Hải Dư ng 367 5 MHN.05.279 Chu Thị Hồng Ngọc 02012006 Trường Tiểu học Đống Đa Vĩnh Phúc 368 5 MHP.05.097 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24062006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng 369 5 MHN.05.387 Trần Minh Ngọc 06012006 Trường Tiểu học Mai Động HƠ Nội 370 5 MHN.05.282 Tô Lê Hồng Minh Ngọc 28022006 Trường Tiểu học Lê Văn Tám HƠ Nội 371 5 MSG.05.049 BƠnh Ánh Ngọc 12072006 Trường Tiểu học An Hảo Đồng Nai 372 5 MHP.05.098 Nguyễn Đình Khánh Nguyên 28062006 Trường THCS Lư ng Khánh Thiện Hải Phòng 373 5 MTH.05.114 Trần HoƠng Nguyên 07102006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 374 5 MHN.05.283 Nguyễn HoƠng Nguyên 20032006 Trường Tiểu học Tơy S n 375 5 MHP.05.099 Nguyễn Thảo Nguyên 27072006 Trường Thực hƠnh Sư phạm 376 5 MHP.05.100 Phạm Vũ Khôi Nguyên 14032006 Trường Tiểu học Chu Văn An 377 5 MHN.05.285 Cao Thiện Nhơn 18062006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 378 5 MNA.05.114 Nguyễn Trọng Nhơn 28022006 Trường Tiểu học Nghi Đức 379 5 MSG.05.054 Nguyễn Tấn Trọng Nhân 07072006 Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên 380 5 MHN.05.286 Vũ Minh Nhật 05032006 Trường Tiểu học TrƠng An 381 5 MHP.05.101 Nguyễn Bảo Nhật 02082006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong 382 5 MHN.05.1000 Nguyễn Minh Nhật 24032006 Trường Tiểu học Thực Nghiệm HƠ Nội 383 5 MSG.05.056 Trư ng Minh Nhật 23052006 Trường Tiểu học Bùi Thị Xuơn ĐƠ Nẵng 384 5 MNA.05.115 Đặng Thị Yến Nhi 18032006 Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Nghệ An 385 5 MHN.05.287 Đỗ HƠ Nhi 01112006 Trường Tiểu học Tơy S n 386 5 MNA.05.116 Đinh Tiến Phong 10022006 Trường Tiểu học Phan Thanh 387 5 MSG.05.061 Nguyễn Công Phú 06052006 Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh TP. Hồ Chí Minh 388 5 MSG.05.060 ĐƠo Thiên Phú 20032006 Trường Tiểu Học Lư ng Định Của TP. Hồ Chí Minh 389 5 MHN.05.304 Nguyễn Khắc HoƠng Phúc 19032006 Trường Tiểu học Hư ng Canh A Vĩnh Phúc 390 5 MHP.05.105 Phạm Hồng Phúc 07092006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Hải Phòng 391 5 MHP.05.104 Nguyễn Tuấn Phúc 11032006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng 392 5 MHN.05.303 HoƠng Đức Phúc 26082006 Trường Tiểu học Vĩnh S n Vĩnh Phúc 393 5 MSG.05.062 Cao Hoàng Phúc 17022006 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Đồng Nai 394 5 MHN.05.312 Trịnh Yến Phư ng 10032006 Trường Tiểu học Phư ng Mai HƠ Nội 395 5 MHP.05.106 Phạm HƠ Phư ng 24042006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng 396 5 MHN.05.309 Ngô Minh Phư ng 10062006 Trường Tiểu học ThƠnh công B HƠ Nội 397 5 MHN.05.311 Phạm Đông Phư ng 16012006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường ĐƠ Nẵng HƠ Nội Quảng Ninh Hải Phòng HƠ Nội Vinh ĐƠ Nẵng HƠ Nội Thái Bình HƠ Nội ĐƠ Nẵng Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 398 5 MHN.05.317 Trần HoƠng Quơn 22012006 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 399 5 MTH.05.128 Lê Công Hải Quơn 05112006 Trường Tiểu học Hải Thượng Thanh Hóa 400 5 MTH.05.131 Lại Minh Quang 03032006 Trường Tiểu học Điện Biên 2 Thanh Hóa 401 5 MTH.05.132 Nguyen Duy Quang 20022006 Trường Tiểu học Hoa Lộc Thanh Hóa 402 5 MHN.05.320 Trần Nguyễn Nhật Quang 08052006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 403 5 MHN.05.318 Đỗ Nhật Quang 31012006 Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh HƠ Nội 404 5 MHN.05.321 Phạm Vũ Quý 25022006 Trường Tiểu học Phư ng Mai HƠ Nội 405 5 MHN.05.322 Nguyễn Văn Quyết 26042006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 406 5 MHN.05.323 Vũ Như Quỳnh 26042006 Trường Tiểu học Liên Chơu Vĩnh Phúc 407 5 MHN.05.324 Lý Phú Sang 13092006 Trường Tiểu học Thị trấn Tam S n Vĩnh Phúc 408 5 MHN.05.325 Lê Trung S n 27022006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B 409 5 MTH.05.139 Lê Đăng S n 01102006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa 410 5 MHN.05.327 Nguyễn Xuơn S n 06032006 Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh HƠ Nội 411 5 MHN.05.330 Phùng Tuấn TƠi 16022006 Trường Tiểu học Mỹ Đình 1 HƠ Nội 412 5 MHN.05.334 Vũ Công Tơm 24122006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 413 5 MHP.05.113 Nguyễn Duy Tơn 27022006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê Quảng Ninh 414 5 MHN.05.335 Nguyễn Quang Thái 24112006 Trường Tiểu học Tơy S n HƠ Nội 415 5 MSG.05.069 Nguyễn Quốc Thái 13092006 Trường Tiểu học Cao Bá Quát TP. Hồ Chí Minh 416 5 MTH.05.148 Nguyễn Đức ThƠnh 19052006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa 417 5 MHN.05.391 Nguyễn Chí ThƠnh 29112006 Trường Tiểu học Cát Linh HƠ Nội 418 5 MHN.05.338 Nguyễn Đình ThƠnh 19102006 Trường Tiểu học Mễ Trì HƠ Nội 419 5 MHN.05.339 Nguyễn Thị Phư ng Thảo 26042006 Trường Tiểu học Hồng Phư ng Vĩnh Phúc 420 5 MHN.05.340 Võ Nguyễn Thanh Thảo 16112006 Trường Tiểu học Trần Văn n ĐƠ Nẵng 421 5 MHN.05.341 Vũ Hiền Thảo 09072006 Trường Tiểu học Đông Ngạc B HƠ Nội 422 5 MSG.05.074 Phạm Phư ng Thảo 01122006 Trường Tiểu học An Hảo 423 5 MHN.05.342 Lê Mai Thi 03022006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm 424 5 MSG.05.075 Đinh Quốc Thịnh 24032006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai 425 5 MTH.05.151 Lê Minh Thư 05092006 Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thanh Hóa 426 5 MSG.05.080 Trần Vũ Anh Thư 23062006 Trường Tiểu học Bình Chiểu TP. Hồ Chí Minh 427 5 MSG.05.079 Ngô Anh Thư 15062006 Trường Tiểu học Lư ng Thế Vinh TP. Hồ Chí Minh 428 5 MHN.05.346 Lưu Thị Thu Thuý 23102006 Trường Tiểu học Kim Xá II 429 5 MNA.05.147 Ishimoto Trần Hạc Tiên 28052006 Trường Tiểu học HoƠng Văn Thụ 430 5 MHN.05.349 Nguyễn Chu Việt Tiến 23102006 Trường Tiểu học Tơn Định HƠ Nội 431 5 MHN.05.350 Nguyễn Minh Tiến 07092006 Trường Tiểu học Gia Cẩm Phú Thọ 432 5 MHN.05.351 Phùng Quang Tiệp 14082006 Trường Tiểu học Hợp Thịnh 433 5 MSG.05.085 Trần Bảo Thùy Trơn 31012006 Trường Tiểu học Số 2 Hòa Bình 1 434 5 MHN.05.352 ĐƠo Vũ Minh Trang 20062006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 435 5 MTH.05.158 Lê Phư ng Trang 03012006 Trường Tiểu học Ba Đình Thanh Hóa 436 5 MHN.05.355 Trần Minh Trang 17032006 Trường Tiểu học Việt Úc HƠ Nội 437 5 MNA.05.156 Phan Thị Huyền Trang 10102006 Trường Tiểu học Hưng Dũng I SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội HƠ Nội Đồng Nai HƠ Nội Vĩnh Phúc ĐƠ Nẵng Vĩnh Phúc Phú Yên HƠ Nội Nghệ An Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 438 5 MHN.05.357 Vũ Mai Trang 22072006 Trường Tiểu học Phư ng Mai HƠ Nội 439 5 MHN.05.358 Đỗ Khả Trí 15072006 Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 440 5 MHN.05.359 Kiều Phú Trọng 13082006 Trường Tiểu học Liên Chơu Vĩnh Phúc 441 5 MHN.05.388 Bùi Ngọc Trung 13112006 Trường Tiểu học Mai Động HƠ Nội 442 5 MHN.05.363 ĐƠo Xuơn Tú 09062006 Trường Tiểu học Archimedes Academy HƠ Nội 443 5 MSG.05.087 Trần Minh Tú 16092006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai 444 5 MHN.05.367 Tạ Kim Nam Tuấn 17052006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 445 5 MHN.05.368 Triệu Quốc Tuấn 24082006 Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A 446 5 MHN.05.364 Nguyễn Anh Tuấn 01122006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 447 5 MNA.05.165 Nguyễn ThanhTuấn 18072006 Trường Tiểu học Lê Lợi Vinh 448 5 MHN.05.365 Nguyễn Huy Tuấn 06102006 Trường Tiểu học Ngôi Sao 449 5 MSG.05.088 Phan Doãn Tuấn 26122006 Trường Tiểu học An Hảo 450 5 MHN.05.369 Phạm Bách Tuệ 24102006 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn HƠ Nội 451 5 MHN.05.371 Nguyễn HoƠng Tùng 07022006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi HƠ Nội 452 5 MHN.05.370 Nguyễn Ngô Quang Tùng 04052006 Trường Tiểu học Gia Khánh A Vĩnh Phúc 453 5 MHP.05.128 Hà Quang Tùng 15012006 Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Hải Phòng 454 5 MHP.05.129 Nguyễn HoƠng Tùng 17082006 Trường Tiểu học Vĩnh Khê 455 5 MSG.05.090 Võ Thanh Tùng 20082006 Trường Tiểu học Chu Văn An Đồng Nai 456 5 MSG.05.089 Phan Thanh Tùng 05062006 Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên ĐƠ Nẵng 457 5 MHP.05.131 ĐƠo Thị Thảo Vơn 15062006 Trường Tiểu học Quang Trung Quảng Ninh 458 5 MHP.05.134 Trần Quang Việt 01012006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 459 5 MHN.05.376 ĐƠm ThƠnh Vinh 17012006 Trường Tiểu học Tề Lỗ Vĩnh Phúc 460 5 MHN.05.377 Đặng Tiến Vinh 12102006 Trường Tiểu học Chu Văn An 461 5 MNA.05.163 Nguyễn Thế Vinh 05032006 Trường Tiểu học Hưng Dũng II 462 5 MHN.05.379 Đăng Nhật Hùng Võ 06042006 Trường Tiểu học Mễ Trì HƠ Nội 463 5 MHN.05.380 Nguyễn Ngọc Vũ 03012006 Trường Tiểu học Phan Đình Giót HƠ Nội 464 5 MHP.05.138 Phạm Thị Hải Yến 02102006 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thái Bình 465 5 MHP.05.139 Trần Hải Yến 26112006 Trường Tiểu học Nguyễn Du Hải Phòng 466 6 MHP.06.004 Trịnh Thế An 09012005 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 467 6 MHN.06.003 Mai Văn An 21072005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 468 6 MHP.06.001 Nguyễn Tất An 11112005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh 469 6 MSG.06.001 Đinh Ngọc An 10082005 Trường THCS Lê Hồng Phong 470 6 MHN.06.034 Nguyễn Lê Đức Anh 19112005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 471 6 MHN.06.009 Đặng Nam Anh 04012005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 472 6 MHP.06.008 HoƠng Ngọc Anh 18092005 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 473 6 MHN.06.060 Trần Nam Nguyệt Anh 10102005 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng Vĩnh Phúc 474 6 MHN.06.059 Trần HoƠng Anh 08022005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 475 6 MHN.06.028 Nguyễn Đức Anh 16112005 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc 476 6 MHN.06.025 Nguyễn Chơu Anh 11022005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 477 6 MTH.06.008 Nguyễn Ngọc Anh 17052005 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội HƠ Nội Đồng Nai Quảng Ninh HƠ Nội Nghệ An Lơm Đồng Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Trường Tỉnh, Thành phố 18012005 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa MHN.06.027 Nguyễn Đồng Minh Anh 25122005 Trường THCS Cầu Giấy 6 MHP.06.007 Đỗ Đức Tuấn Anh 25012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 481 6 MHN.06.007 Bùi Đức Anh 09082005 Trường THCS Lơm Thao 482 6 MHN.06.033 Nguyễn HoƠng Anh 28122005 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng 483 6 MHN.06.013 Lê Đức Anh 23052005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 484 6 MHN.06.020 Lê Quỳnh Anh 24012005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên HƠ Nội 485 6 MHP.06.028 Trần Minh Anh 15102005 Trường THCS Trần Phú 486 6 MHN.06.041 Nguyễn S n Anh 27042005 Trường THCS Ái Mộ 487 6 MHP.06.017 Nguyễn Nam Anh 20012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 488 6 MHN.06.063 Vũ Kiều Nhật Anh 28092005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định 489 6 MHN.06.054 Phạm Mai Anh 11102005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 490 6 MHN.06.039 Nguyễn Quang Anh 04102005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 491 6 MHP.06.018 Nguyễn Phư ng Anh 26022005 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 492 6 MHP.06.012 Lê Hoàng Hà Anh 08012005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 493 6 MHN.06.038 Nguyễn Phư ng Anh 30012005 Trường THCS Giấy Phong Chơu Phú Thọ 494 6 MHN.06.018 Lê Nguyễn Quốc Anh 28012005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 495 6 MSG.06.006 Nguyễn Đức Minh Anh 16122005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 496 6 MSG.06.009 Nguyễn Nhật Anh 08012005 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 497 6 MSG.06.004 Lê Hoàng Châu Anh 17012005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 498 6 MSG.06.010 Trần Lan Anh 06042005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 499 6 MHN.06.070 Trần Việt Bách 02022005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 500 6 MHN.06.065 Nguyễn HƠ Bách 29012005 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 501 6 MHN.06.068 Phạm Tiến Bách 26022005 Trường THCS Đông Ngạc HƠ Nội 502 6 MNA.06.005 Trần HoƠng Bách 02092005 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng 503 6 MHN.06.076 Phạm Gia Bảo 02122005 Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam 504 6 MSG.06.013 Trần Lam Biểu 17042005 Trường THCS Lý Tự Trọng Đồng Nai 505 6 MNA.06.008 Trần Thị Mỹ Bình 16012005 Trường THCS Lê Bình HƠ Tĩnh 506 6 MNA.06.007 Ngô Phư ng Bình 03052005 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An 507 6 MHN.06.078 Nguyễn Ngọc Chơm 19072005 Trường THCS Sông Lô 508 6 MHN.06.083 Nguyễn Minh Chơu 24052005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 509 6 MHN.06.081 Lê Huy Châu 13012005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 510 6 MHN.06.086 Nguyễn Hiền Chi 20032005 Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 511 6 MHN.06.087 Nguyễn Ngọc Linh Chi 01112005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 512 6 MSG.06.015 Đặng Gia Chí 18112005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 513 6 MHP.06.036 Phan Quốc Chiến 12062005 Trường THCS Lê Quý Đôn 514 6 MHN.06.094 Bùi Kim Chúc 11032005 Trường THCS Giấy Phong Chơu 515 6 MSG.06.016 Nguyễn Phúc Chư ng 13012005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 516 6 MHN.06.095 Phan Chí Công 21102005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 517 6 MSG.06.017 Trần Phú Cường 07032005 Trường THCS Hồng BƠng Lơm Đồng STT Lớp 478 6 MTH.06.003 Lê Quốc Anh 479 6 480 SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh HƠ Nội Thái Bình Phú Thọ Vĩnh Phúc Hải Phòng HƠ Nội Nghệ An HƠ Nội Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh Hải Dư ng Phú Thọ TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 518 6 MHN.06.098 Đặng Linh Đan 29012005 Trường Trung học Vinschool 519 6 MHP.06.038 Trần Lê Hạ Đan 21072005 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 520 6 MHN.06.103 Lê Đạt 29112005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 521 6 MHP.06.044 Phạm Tuấn Đạt 03092005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh 522 6 MHN.06.108 Ngô Văn Doanh 13032005 Trường THCS Từ S n 523 6 MHN.06.109 Nguyễn Doanh 29092005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên HƠ Nội 524 6 MHN.06.111 Dư ng Tiểu Đồng 26022005 Trường THCS Xuơn La HƠ Nội 525 6 MHN.06.120 Vũ Minh Đức 29062005 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 526 6 MNA.06.011 Mai Văn Đức 01012005 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng 527 6 MHN.06.113 Chu Minh Đức 29082005 Trường THCS Ái Mộ HƠ Nội 528 6 MHN.06.117 Lư ng Mạnh Đức 26052005 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 529 6 MHN.06.112 Bùi Duy Đức 02012005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 530 6 MHP.06.054 Phạm Minh Đức 11032005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 531 6 MHP.06.047 Đinh Trọng Đức 10042005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 532 6 MTH.06.901 Nguyễn Hữu HoƠngĐức 17022005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 533 6 MHN.06.121 Quách Thùy Dung 12032005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 534 6 MHN.06.124 HoƠng Tuấn Dũng 04092005 Trường THCS Minh Khai Hà Giang 535 6 MHN.06.131 Nguyễn Trí Dũng 01062005 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu 536 6 MHP.06.056 Đỗ Anh Dũng 22022005 Trường THCS Lê Quý Đôn 537 6 MHN.06.126 Nguyễn Trí Dũng 19072005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 538 6 MNA.06.013 Nguyễn Chí Dũng 29122005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 539 6 MHP.06.058 Nguyễn Việt Dũng 13112005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 540 6 MHP.06.057 Nguyễn Trung Dũng 13072005 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 541 6 MTH.06.022 Lê Huy Dũng 08102005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 542 6 MHN.06.132 Phạm Việt Dũng 01032005 Trường THCS Giảng Võ 543 6 MSG.06.021 Đặng Đức Dũng 04102005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 544 6 MHP.06.062 Nguyễn Tuấn Dư ng 01082005 Trường THCS Chu Văn An 545 6 MHN.06.136 Lê Tuấn Dư ng 04042005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 546 6 MHN.06.137 Mai Tùng Dư ng 20012005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 547 6 MHP.06.066 Vũ Thùy Dư ng 26012005 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh 548 6 MHN.06.138 Nguyễn Bá Hải Dư ng 09112005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 549 6 MTH.06.026 Nguyễn Triều Dư ng 18012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 550 6 MHN.06.143 Triệu HoƠng Ánh Dư ng 20022005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 551 6 MHN.06.149 Nguyễn Đức Duy 03032005 Trường THPT chuyên HƠ Nội Amsterdam HƠ Nội 552 6 MHN.06.146 Đỗ Vũ Anh Duy 18022005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 553 6 MHP.06.068 Đặng Hư ng Giang 13062005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 554 6 MHN.06.155 Nguyễn Thu Giang 08062005 Trường THCS Nam Từ Liêm 555 6 MHP.06.069 Hoàng Nguyên Giáp 23082005 Trường THCS Trần Phú 556 6 MHN.06.156 ĐƠo Ngọc HƠ 24052005 Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 557 6 MHN.06.161 Vũ Đỗ Ngọc HƠ 16092005 Trường THCS Xuơn La HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội Bắc Ninh Nghệ An HƠ Nội Hải Dư ng HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh Hải Phòng HƠ Nội HƠ Nội Hải Phòng Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 558 6 MNA.06.015 Lê Thúy Hà 13062005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 559 6 MTH.06.029 Dư ng Lý Khánh Hạ 14012005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 560 6 MHN.06.162 Nguyễn Minh Hải 13022005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 561 6 MSG.06.030 Nguyễn Khắc Hồng Hải 12042005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 562 6 MHN.06.165 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18082005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 563 6 MHN.06.166 Nguyễn Thu Hằng 05032005 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 564 6 MHN.06.168 Trần Vũ Mỹ Hạnh 07022005 Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam 565 6 MHP.06.074 Tô Thu Hiền 07022005 Trường THCS Lư ng Thế Vinh 566 6 MHN.06.170 Đỗ Thúy Hiền 20042005 Trường THCS Cầu Giấy 567 6 MHN.06.172 Nguyễn Đức Hiển 14042005 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 568 6 MNA.06.018 Mạc Đăng Hiệp 01062005 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng Nghệ An 569 6 MSG.06.032 Nguyễn Tuấn Hiệp 05102005 Trường THCS Chu Văn An 570 6 MHN.06.185 Nguyễn Trịnh Minh Hiếu 11112005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 571 6 MHN.06.176 ĐƠo Minh Hiếu 02122005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 572 6 MHN.06.181 Ngô Trung Hiếu 20102005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng HƠ Nội 573 6 MHN.06.180 Lư ng Minh Hiếu 29012005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 574 6 MHN.06.179 Lê HoƠng Đức Hiếu 06122005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 575 6 MHP.06.080 Bùi Thị Ngọc Hoa 10082005 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 576 6 MHN.06.188 Vũ Thị Thúy Hoa 26012005 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 577 6 MHN.06.189 Nguyễn Thu Hòa 21072005 Trường THCS Cổ Nhuế 2 HƠ Nội 578 6 MHN.06.202 Trần Ngọc Bảo HoƠng 22022005 Trường THCS Chu Văn An - Thanh Trì HƠ Nội 579 6 MTH.06.032 Đinh Khắc HoƠng 30092005 Trường THCS Trần Mai Ninh 580 6 MHN.06.195 Nguyễn Huy HoƠng 25062005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 581 6 MHN.06.194 Nguyễn Bá HoƠng 13082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 582 6 MHN.06.199 Phạm Vũ HoƠng 26092005 Trường THCS Lý Tự Trọng 583 6 MHN.06.204 Trần Việt HoƠng 29042005 Trường THCS Văn Lang 584 6 MHN.06.201 Trần Huy HoƠng 30052005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 585 6 MHN.06.205 Vũ Huy HoƠng 03022005 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc 586 6 MHN.06.197 Nguyễn Tuấn HoƠng 22032005 Trường THCS Hòa Lạc Quảng Ninh 587 6 MHN.06.203 Trần Viết HoƠng 24072005 Trường THPT Lư ng Thế Vinh HƠ Nội 588 6 MSG.06.035 Trư ng Công Huy HoƠng 21012005 Trường THCS Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 589 6 MHN.06.210 Phạm Quốc Hùng 28122005 Trường THCS Văn Tự HƠ Nội 590 6 MHN.06.211 Trần Quang Hùng 25102005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 591 6 MHN.06.208 Lư ng Đức Hùng 21072005 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 592 6 MHN.06.209 Nguyễn Mạnh Hùng 23062005 Trường THCS Giấy Phong Chơu Phú Thọ 593 6 MHN.06.215 Nguyễn Quang Hưng 24092005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 594 6 MHN.06.214 Lê Triệu Hưng 13012005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 595 6 MHN.06.212 HoƠng Khải Hưng 09062005 Trường THCS Ngô Sỹ Liên HƠ Nội 596 6 MHN.06.225 Nguyễn Nam Huy 19042005 Newton Grammar School HƠ Nội 597 6 MHN.06.231 Trần Bá Huy 06122005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Thái Bình HƠ Nội Bình Dư ng Thanh Hóa Vĩnh Phúc Phú Thọ Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 598 6 MHN.06.224 Nguyễn Mai Huy 03072005 Trường THCS Yên Biên Hà Giang 599 6 MHN.06.221 Lê Quang Huy 14042005 Trường THCS Xuơn La HƠ Nội 600 6 MHN.06.230 Phạm Bá Huy 29112005 Trường THCS Phạm Hồng Thái HƠ Nội 601 6 MTH.06.036 Đỗ Doãn Huy 25032005 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa 602 6 MHN.06.227 Nguyễn Quang Huy 24012005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 603 6 MHN.06.218 Đinh Gia Huy 08062005 Trường THCS Văn Lang 604 6 MHN.06.236 Trần Khánh Huyền 26032005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định 605 6 MHN.06.235 Nguyễn Khánh Huyền 02102005 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 606 6 MHN.06.232 Chử Thanh Huyền 24062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 607 6 MHN.06.237 Trần HƠn Đức Khải 01102005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 608 6 MHN.06.238 Trịnh Lơm Khải 20102005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 609 6 MSG.06.043 Nguyễn Cao Gia Khang 24102005 Trường THCS Lê Quý Đôn 610 6 MHN.06.254 Vũ Trần An Khánh 03012005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 611 6 MHN.06.253 Vũ Nam Khánh 28082005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 612 6 MHN.06.246 Phạm Gia Khánh 04042005 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu HƠ Nội 613 6 MHN.06.245 Nguyến Ngọc Khánh 19072005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 614 6 MNA.06.025 Trần HoƠng Quốc Khánh 02092005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 615 6 MNA.06.022 Đậu Đình Huy Khánh 01082005 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An 616 6 MHN.06.257 ĐoƠn Thị Minh Khuê 07012005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 617 6 MHN.06.263 Trần Trung Kiên 02032005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 618 6 MHN.06.259 Dư ng Trung Kiên 01122005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng HƠ Nội 619 6 MHN.06.261 Lý Trần Kiên 17112005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 620 6 MHN.06.260 Lê Trung Kiên 30072005 Trường THCS Tơn Định HƠ Nội 621 6 MHN.06.265 Nguyễn Gia Kuốp 23052005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 622 6 MHN.06.268 Lê Thanh Lâm 29082005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 623 6 MHP.06.121 Trần HoƠng Lơm 14052005 Trường THCS Trần Phú 624 6 MHN.06.270 Nguyễn Viết Lơm 25022005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 625 6 MHN.06.275 Nguyễn Viết Lơn 06092005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 626 6 MHN.06.274 Dư ng Hồng Lơn 10102005 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 627 6 MHN.06.291 Lê Thế Linh 16122005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 628 6 MHN.06.305 Trần Diệu Linh 14032005 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 629 6 MTH.06.052 Nguyễn Tuấn Linh 11092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 630 6 MHP.06.134 Vũ Khánh Linh 24112005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 631 6 MHN.06.304 Trần Bảo Linh 18012005 Trường THCS Đông Ngạc HƠ Nội 632 6 MHN.06.283 Đỗ Ngọc Linh 09072005 Trường THCS Nam ThƠnh Công HƠ Nội 633 6 MHN.06.286 HƠ Thảo Linh 18102005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 634 6 MHN.06.299 Nguyễn Thảo Linh 06042005 Trường THCS vƠ THPT Hai BƠ Trưng 635 6 MHN.06.298 Nguyễn Phư ng Linh 27032005 Trường THCS Ái Mộ 636 6 MHP.06.125 ĐoƠn Diệu Linh 02062005 Trường THCS Chu Văn An 637 6 MHN.06.289 Lê Diệu Linh 28122005 Trường THCS Vinschool SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Phú Thọ Kiên Giang Hải Phòng Vĩnh Phúc HƠ Nội Hải Phòng HƠ Nội Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 638 6 MHP.06.137 Tạ Giang Thùy Loan 25012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 639 6 MHP.06.141 Nguyễn Đức Phi Long 29012005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 640 6 MHN.06.309 Hán Vũ Long 19072005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 641 6 MHP.06.146 Nguyễn Thị Chi Mai 05112005 Trường THCS Lư ng Thế Vinh 642 6 MHP.06.149 Vũ Đức Mạnh 01092005 Trường THCS Mạo Khê II 643 6 MHN.06.318 Lê Quốc Mạnh 22112005 Trường THCS Cầu Giấy 644 6 MHP.06.148 Trần Đức Mạnh 10012005 Trường THCS Mạo Khê II 645 6 MHN.06.351 Phạm Tuấn Minh 14122005 Trường THCS Mỗ Lao HƠ Nội 646 6 MHN.06.340 Nguyễn HƠ Minh 16082005 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 647 6 MHN.06.325 Đặng Ngọc Minh 27102005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 648 6 MHN.06.344 Nguyễn Nhật Minh 14072005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 649 6 MHN.06.321 Bùi Nhật Minh 04102005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 650 6 MHN.06.323 Bùi Thị Nhật Minh 22012005 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 651 6 MHN.06.348 Nguyễn Tuấn Minh 21022005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 652 6 MHP.06.152 Hoàng Danh Minh 07052005 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 653 6 MHN.06.333 Lê Nhật Minh 29032005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 654 6 MHN.06.349 Nguyễn Tuấn Minh 25112005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 655 6 MHN.06.346 Nguyễn Quang Minh 07042005 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 656 6 MHP.06.158 Phạm Ngọc Minh 08072005 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 657 6 MHP.06.160 Phan Quang Minh 27092005 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 658 6 MHN.06.338 Nguyễn Bá HoƠng Minh 31012005 Trường THCS Giảng Võ 659 6 MHP.06.162 Vũ Hải Minh 10102005 Trường THCS Hồng BƠng 660 6 MHN.06.334 Lê Thị Hồng Minh 20062005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng HƠ Nội 661 6 MHN.06.352 Vũ Đình Quang Minh 30082005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 662 6 MNA.06.030 Nguyễn Quang Minh 04032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 663 6 MHP.06.164 Vư ng Vũ Nguyệt Minh 11042005 Trường THCS Chu Văn An 664 6 MHN.06.350 Nông Đức Minh 09082005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 665 6 MHN.06.337 Nguyễn Anh Minh 04082005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 666 6 MHN.06.355 Nguyễn TrƠ My 13022005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 667 6 MHN.06.354 Nguyễn Đặng Huyền My 30062005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 668 6 MHN.06.358 Đỗ Tuấn Nam 14062005 Trường THCS Thạch Thất HƠ Nội 669 6 MHN.06.359 Hồ HoƠi Nam 08042005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 670 6 MTH.06.061 Nguyễn Bá Giang Nam 02112005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 671 6 MHN.06.360 Nguyễn Kim Nam 11012005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 672 6 MHN.06.363 Phạm HƠ Gia Nam 21062005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 673 6 MHP.06.165 Phạm Hải Nam 14092005 Trường THCS Hồng BƠng 674 6 MHN.06.357 ĐƠo Phư ng Nam 09012005 Trường THCS Bê Tông HƠ Nội 675 6 MHN.06.365 Trần Ngọc Hải Ngơn 23092005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 676 6 MSG.06.054 Lê Trần HoƠng Ngơn 19072005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 677 6 MSG.06.055 Lê Thị Tường Nghi 21102005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Thái Bình Quảng Ninh HƠ Nội Quảng Ninh HƠ Nội Hải Phòng Hải Phòng Hải Phòng Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 678 6 MHN.06.367 Phạm Khắc Nghĩa 24032005 Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh 679 6 MSG.06.057 Thơn Minh Nghĩa 27012005 Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC) 680 6 MHN.06.370 Trư ng Bích Ngọc 23122005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 681 6 MHN.06.369 Trần Minh Ngọc 04092005 Trường THCS Ngô Sĩ Liên HƠ Nội 682 6 MTH.06.064 Phạm Như Ngọc 07012005 Trường THCS Trần Mai Ninh 683 6 MHN.06.371 Đồng Khôi Nguyên 28042005 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 684 6 MHN.06.372 Lê Hải Nguyên 16052005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 685 6 MHN.06.374 Nguyễn Hạnh Nguyên 25082005 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc 686 6 MSG.06.059 Mai Trung Nguyên 01012005 Trường THCS Lộc S n Lơm Đồng 687 6 MHN.06.378 HƠ Như Nguyệt 22102005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 688 6 MNA.06.035 Nguyễn Danh Nhơn 13022005 Trường PT Chất lượng cao Phượng HoƠng Nghệ An 689 6 MHN.06.380 Hồ Việt Nhơn 15112005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 690 6 MHN.06.385 Dư ng Hạnh Nhi 29032005 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 691 6 MHN.06.387 Hoàng Gia Nhi 28112005 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 692 6 MHN.06.388 Nguyễn Nhạn Nhi 23042005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 693 6 MNA.06.036 Phạm Ngọc Nữ 03012005 Trường THCS Cao Xuơn Huy 694 6 MHN.06.394 Phạm Thị Kim Oanh 08022005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 695 6 MHN.06.391 HƠ Thị Kim Oanh 20012005 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định 696 6 MHN.06.393 Nguyễn Phư ng Oanh 09032005 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 697 6 MHN.06.396 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03032005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 698 6 MHN.06.400 Trần Nguyên Phong 03112005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 699 6 MTH.06.071 HoƠng Văn Phúc 01122005 Trường THCS Trần Mai Ninh 700 6 MHN.06.404 Vũ Hồng Phúc 27092005 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 701 6 MNA.06.037 Lưu Bảo Phúc 01012005 Trường THCS Cao Xuơn Huy Nghệ An 702 6 MSG.06.067 Tô Huỳnh Phúc 25052005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 703 6 MSG.06.066 Nguyễn HoƠng Phúc 14022005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 704 6 MHN.06.408 Nguyễn HƠ Phư ng 10012005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 705 6 MHN.06.411 Trịnh Đức Phư ng 13112005 Trường THCS Đông Ngạc HƠ Nội 706 6 MNA.06.040 Phan Mạnh Quơn 15032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 707 6 MHP.06.182 Nguyễn Thế Quơn 11022005 Trường THCS Trần Phú 708 6 MHN.06.413 Nguyễn Hồng Quơn 06012005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 709 6 MNA.06.041 Trần Minh Quơn 15032005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 710 6 MSG.06.070 Đinh Hùng Hải Quơn 18032005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 711 6 MHP.06.184 Nguyễn Viết Quang 10062005 Trường THCS Ngô Quyền 712 6 MHN.06.422 Mai Lê Phú Quang 17092005 Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng HƠ Nội 713 6 MHN.06.421 ĐƠo Kiều Thịnh Quang 15102005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 714 6 MSG.06.072 HoƠng Dư ng Phúc Quang 18032005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 715 6 MHN.06.427 Trần Thục Quyên 19012005 Trường THCS Alpha 716 6 MNA.06.042 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền 21062005 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng 717 6 MSG.06.076 Bùi Đức Siêu 09122005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội Pleiku - Gia Lai Thanh Hóa Nghệ An Thanh Hóa Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Nghệ An TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 718 6 MHN.06.439 Nguyễn Phúc S n 11032005 Trường THPT Lư ng Thế Vinh HƠ Nội 719 6 MHN.06.435 Dư ng Hồng S n 10102005 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 720 6 MHP.06.190 Phạm Thái S n 01062005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 721 6 MHP.06.188 Nguyễn Trường S n 14012005 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 722 6 MNA.06.044 Đinh Cao S n 09052005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 723 6 MHN.06.445 Nguyễn Quơn Thái 11112005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 724 6 MNA.06.046 Nguyễn Văn Phú Thái 29062005 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 725 6 MHN.06.447 Đặng Quang Thắng 04122005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 726 6 MHN.06.449 Ma Quyết Thắng 27052005 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 727 6 MHN.06.448 HoƠng Quốc Thắng 29092005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 728 6 MHN.06.453 Vũ Tuấn Thắng 16072005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 729 6 MSG.06.080 Trịnh Quốc Thắng 08052005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 730 6 MHN.06.458 Nguyễn Đức ThƠnh 10062005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 731 6 MHN.06.459 Nguyễn Khắc ThƠnh 23012005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 732 6 MHN.06.462 Trần Thiện ThƠnh 02102005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 733 6 MHN.06.461 Trần Phúc ThƠnh 11062005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 734 6 MSG.06.081 Đặng Nguyễn Tuấn ThƠnh 29062005 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 735 6 MHN.06.468 Phạm Thu Thảo 08012005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 736 6 MHN.06.470 Dư ng Đức Thiên 26062005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 737 6 MHP.06.201 Nguyễn An Thịnh 02122005 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 738 6 MHN.06.474 Phùng Quang Thịnh 27022005 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 739 6 MNA.06.049 Nguyễn Xuơn Thịnh 27112005 Trường THCS Cao Xuơn Huy Nghệ An 740 6 MHN.06.475 Ngô Văn Thọ 29072005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 741 6 MHN.06.477 Kiều Nguyệt Thu 10092005 Trường THCS Tơn Định HƠ Nội 742 6 MHP.06.204 HoƠng Thị Anh Thư 02022005 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 743 6 MHN.06.483 Lê Thị Thu Thủy 20032005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 744 6 MHN.06.484 Hoàng Chí Tiên 30052005 Trường THCS Giấy Phong Chơu 745 6 MHN.06.485 Nguyễn Tiến 15082005 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc 746 6 MHN.06.486 Nguyễn Ngọc ToƠn 26012005 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 747 6 MTH.06.093 Lê Ngọc ToƠn 12092005 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 748 6 MHN.06.491 Ngô Hà Trang 28062005 Trường THCS Lê Quý Đôn 749 6 MHN.06.492 Nguyễn HƠ Trang 04032005 Trường THCS Liên Bảo Vĩnh Phúc 750 6 MHP.06.211 Nguyễn Vơn Trang 16042005 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 751 6 MNA.06.053 Lê Đặng Huyền Trang 02072005 Trường THCS Cao Xuơn Huy Nghệ An 752 6 MHN.06.500 Nguyễn Quang Trí 19022005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 753 6 MHN.06.501 Phạm Minh Triết 19102005 Trường THCS Cầu Giấy 754 6 MNA.06.054 Phạm Ngọc Trinh 09022005 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng 755 6 MHN.06.504 HƠ Đỗ Anh Tú 29072005 Trường THCS Chu Văn An HƠ Nội 756 6 MHN.06.505 Nguyễn Anh Tú 28112005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 757 6 MHN.06.506 Triệu Anh Tú 26062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh Phú Thọ HƠ Nội HƠ Nội Nghệ An Hưng Yên Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 758 6 MHN.06.509 Nguyễn Anh Tuấn 18062005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh 759 6 MHN.06.516 Hà Quang Tùng 02032005 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 760 6 MHN.06.514 Đỗ HoƠng Tùng 22012005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 761 6 MNA.06.057 Nguyễn Thanh Tùng 04042005 Trường THCS Cao Xuơn Huy Nghệ An 762 6 MHN.06.521 Phạm Thanh Tùng 29082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 763 6 MSG.06.085 Nguyễn Quang Tùng 22062005 Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC) 764 6 MHN.06.525 Trần Đình Phư ng Uyên 09062005 Trường Hệ Thống Giáo Dục Ngôi Sao HƠ Nội HƠ Nội 765 6 MHN.06.523 HƠ Phư ng Uyên 09052005 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 766 6 MHN.06.524 Nguyễn Lan Uyên 24112005 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 767 6 MHN.06.526 HoƠng Mỹ Vơn 08102005 Trường THCS Đông Ngạc HƠ Nội 768 6 MNA.06.058 Nguyễn Duy Thái Việt 27102005 Trường THCS Cao Xuơn Huy 769 6 MHN.06.532 Nguyễn ThƠnh Vinh 05032005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 770 6 MHN.06.527 Đỗ Công Vinh 10092005 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 771 6 MHN.06.536 Ngô Minh Vũ 16042005 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 772 6 MHP.06.228 ĐoƠn Duy Vũ 28052005 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 773 6 MHN.06.537 Nguyễn Huy Vũ 11112005 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 774 6 MHN.06.540 Nguyễn Minh Vư ng 29072005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 775 6 MHN.06.539 Đỗ Ngọc Vư ng 04082005 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 776 6 MHP.06.229 Nguyễn Văn Vư ng 28052005 Trường THCS Hồng BƠng 777 6 MHN.06.542 Võ Hà Vy 11122005 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 778 6 MSG.06.090 Phạm Yến Vy 20012005 Trường THCS Tơn Thạnh Bạc Liêu 779 7 MHP.07.002 Vũ Duy An 18102004 Trường THCS Trần Phú 780 7 MHN.07.007 Nguyễn Thiện Hải An 19022004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 781 7 MHN.07.004 Ngô Xuân An 06082004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 782 7 MTH.07.003 Nguyễn Thanh An 05032004 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa 783 7 MTH.07.002 Lê Thành An 08052004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 784 7 MHN.07.020 Lê Đức Anh 13012004 Trường THCS Ngôi Sao HƠ Nội HƠ Nội 785 7 MHN.07.011 Đặng Hải Anh 16032004 Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 786 7 MHN.07.019 Lê Đình Anh 05032004 Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 787 7 MHN.07.044 Trần Đắc Nhật Anh 31032004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 788 7 MHN.07.039 Nguyễn Việt Anh 05112004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 789 7 MHN.07.043 Phùng Nguyễn Ngọc Anh 10022004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 790 7 MHN.07.021 Lê Đức Anh 09022004 Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu 791 7 MHP.07.018 Vũ Đức Anh 05032004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 792 7 MHN.07.022 Lê Ngọc Anh 03022004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 793 7 MHN.07.040 Phạm HoƠng Anh 26062004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 794 7 MTH.07.012 Nguyễn Nam Anh 01032004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 795 7 MTH.07.005 Lê Đình Hùng Anh 27112004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 796 7 MHP.07.014 Trần Lê Quang Anh 26122004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 797 7 MHN.07.027 Nguyễn Hữu HoƠng Hải Anh 11012004 Trường THCS Ngũ Hiệp HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Hưng Yên Pleiku - Gia Lai Nghệ An Hải Phòng Hải Phòng HƠ Nội Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Ngày, tháng, năm sinh Trường Tỉnh, Thành phố MHN.07.024 Nguyễn Công HoƠng Anh 02122004 Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 7 MHP.07.006 Ngô Duy Anh 31082004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh 800 7 MHN.07.031 Nguyễn Quang Anh 22022004 Trường THCS Đại Kim HƠ Nội 801 7 MHN.07.028 Nguyễn Lê Xuơn Anh 26022004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 802 7 MTH.07.008 Lê Minh Quỳnh Anh 31082004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 803 7 MNA.07.007 Tô Huy Thế Anh 01012004 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng 804 7 MHP.07.017 Triệu Phư ng Anh 24102004 Trường THCS Trần Phú 805 7 MHN.07.041 Phạm Quốc Anh 23052004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 806 7 MHN.07.012 Đặng Quốc Anh 20042004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 807 7 MSG.07.005 Trần Phư ng Anh 08062004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 808 7 MSG.07.002 Đinh Trung Quốc Anh 13062004 Trường THCS Quang Trung Đồng Nai 809 7 MHN.07.053 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16022004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 810 7 MHN.07.055 Lê Xuân Bách 10012004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 811 7 MHN.07.056 Nguyễn Trung Bách 06112004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 812 7 MHP.07.021 Nguyễn Trọng Bách 07022004 Trường THCS Tô Hiệu 813 7 MHN.07.061 Nguyễn Gia Bảo 20072004 Trường THCS Nguyễn Tri Phư ng HƠ Nội 814 7 MNA.07.010 HoƠng Công Gia Bảo 01052004 Trường THCS Chu Văn An HƠ Tĩnh 815 7 MTH.07.017 Bùi Quốc Bảo 14082004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 816 7 MHN.07.064 Trần Thị Ngọc Bích 14122004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 817 7 MHN.07.067 Vũ Ngọc Bình 14102004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 818 7 MHN.07.065 Nguyễn Đức Bình 19112004 Trường THCS Nam Từ Liêm 819 7 MHN.07.068 Đỗ Duy Bộ 28102004 Trường THCS Sông Lô 820 7 MHN.07.073 Vũ Minh Chơu 21032004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 821 7 MHN.07.072 Nguyễn Minh Chơu 03112004 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 822 7 MHN.07.074 Giang Khánh Chi 08022004 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 823 7 MHN.07.076 Nguyễn Thảo Chinh 28062004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 824 7 MTH.07.020 Trần Đức Chính 05072004 Trường THCS Nguyễn Chích Thanh Hóa 825 7 MNA.07.017 Nguyễn Quốc Cường 24042004 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 826 7 MTH.07.021 Ngô Quang Cường 16092004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 827 7 MHP.07.030 Lưu Thiện Việt Cường 01102004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 828 7 MHP.07.029 Bùi Song Hùng Cường 22012004 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 829 7 MHN.07.079 Nguyễn Sĩ Đan 01112003 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu HƠ Nội 830 7 MHN.07.082 Nguyễn Hải Đăng 21032004 Trường THCS Trưng Nhị HƠ Nội 831 7 MHN.07.081 Nguyễn HƠ Thái Đăng 11042004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 832 7 MHN.07.083 Nguyễn Ngọc Đăng 26052004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 833 7 MHP.07.033 Phạm Hải Đăng 29012004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 834 7 MHP.07.034 Lại Thế Đạt 17082004 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 835 7 MTH.07.022 Nguyễn Tiến Đạt 01012004 Trường Phổ thông Triệu S n Thanh Hóa 836 7 MHP.07.035 Ngô Duy Đạt 05032004 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 837 7 MSG.07.012 Trư ng Quang Đạt 14052004 Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng Kon Tum STT Lớp 798 7 799 SBD Họ và tên Thái Bình Nghệ An Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh Hải Phòng HƠ Nội Vĩnh Phúc Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 838 7 MHN.07.091 ĐƠo Nhân Độ 28092004 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 839 7 MHN.07.092 Đỗ Doãn HoƠng Du 07102004 Trường THCS Đại Kim HƠ Nội 840 7 MHN.07.097 Nguyễn Minh Đức 05122004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 841 7 MHN.07.098 Nguyễn Trung Đức 02032004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 842 7 MHN.07.096 Nguyễn Minh Đức 15022004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 843 7 MHN.07.095 Nguyễn Mạnh Đức 07062004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 844 7 MHN.07.093 Chu Mạnh Đức 31072004 Trường THCS Thạch Thất HƠ Nội 845 7 MNA.07.020 Nguyễn Trọng Đức 01122004 Trường THCS Cao Xuơn Huy 846 7 MHN.07.113 Trần Trung Dũng 05022004 Trường THCS vƠ THPT Việt Úc HƠ Nội 847 7 MHP.07.042 HoƠng Tấn Dũng 05022004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 848 7 MHN.07.105 Đỗ Tiến Dũng 24102004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 849 7 MHP.07.040 Đặng Tiến Dũng 12012004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 850 7 MHN.07.102 Bùi Anh Dũng 28122004 Trường THCS Cầu Giấy 851 7 MTH.07.029 Nguyễn Đại Dư ng 29112004 Trường THCS Trần Mai Ninh 852 7 MHN.07.124 Phan Tùng Dư ng 07062004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 853 7 MHN.07.120 Nguyễn Đại Dư ng 16092004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 854 7 MHN.07.125 Trần Ánh Dư ng 16112004 Trường THCS Tam Đảo Vĩnh Phúc 855 7 MHN.07.117 HƠ Minh Dư ng 27102004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 856 7 MHP.07.046 Tô Đức Dư ng 30072004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 857 7 MHN.07.130 Nguyễn Đức Duy 02042004 Trường THCS Ngôi sao HƠ Nội HƠ Nội 858 7 MHN.07.128 Nguyễn Bảo Duy 21082004 Trường THCS Him Lam 859 7 MSG.07.014 Khư ng Duy 15032004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 860 7 MHP.07.051 Nguyễn Quỳnh Giang 22052004 Trường THCS Trần Phú 861 7 MHN.07.133 Đặng Huy Giang 13032004 Trường THCS Nguyễn Tri Phư ng HƠ Nội 862 7 MHN.07.137 Vũ HoƠng Giáp 22122004 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 863 7 MHP.07.052 Nguyễn Như Giáp 17062004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh 864 7 MHN.07.142 Nguyễn Ngơn HƠ 23062004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 865 7 MHN.07.145 Nguyễn Trần Ngơn HƠ 16022004 Trường THCS Bê Tông HƠ Nội 866 7 MHP.07.054 Phan Vũ Việt HƠ 21102004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 867 7 MHN.07.143 Nguyễn Thị Hải HƠ 21112004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 868 7 MHN.07.152 Phạm Minh Hải 15122004 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 869 7 MHN.07.148 Lê Minh Hải 19032004 Trường THCS Đại Kim HƠ Nội 870 7 MHN.07.156 Phùng Thị Thúy Hằng 03012004 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 871 7 MHN.07.155 Nguyễn Tố Hằng 29092004 Trường THCS Hợp Thịnh Vĩnh Phúc 872 7 MSG.07.021 Lê Tự Nguyên HƠo 12082004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 873 7 MSG.07.020 Lê Phong Hào 11102004 Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh Phú Yên 874 7 MHN.07.161 Đỗ Minh Hiển 02032004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 875 7 MHN.07.165 Phạm HoƠng Hiệp 03092004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 876 7 MHN.07.171 Nguyễn Trung Hiếu 15022004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 877 7 MHP.07.061 Phạm Gia Hiếu 20072004 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Nghệ An HƠ Nội HƠ Nội Thanh Hóa Điện Biên TP. Hồ Chí Minh Hải Phòng Thái Bình TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 878 7 MHN.07.170 Nguyễn Trung Hiếu 25052004 Trường THCS Lê Quý Đôn 879 7 MTH.07.031 HƠ Minh Hiếu 10052004 Trường THCS Trần Mai Ninh 880 7 MHN.07.173 Vũ Trung Hiếu 02012004 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 881 7 MHP.07.060 Hồ Trung Hiếu 10062004 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 882 7 MHN.07.172 Trần Ngọc Hiếu 09122004 Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 883 7 MSG.07.023 Lê Nguyễn Minh Hiếu 30052004 Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa 884 7 MNA.07.031 Đặng Kim Hoa 15012004 Trường THCS Cao Xuơn Huy 885 7 MHN.07.181 Nguyễn Việt HoƠng 07022004 Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 886 7 MHN.07.176 Lê Việt HoƠng 31012004 Trường THCS Vĩnh Tường 887 7 MHN.07.188 Nguyễn Tuấn Hùng 03042004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 888 7 MHN.07.200 Trần Vư ng Hưng 06022004 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 889 7 MHN.07.193 Nguyễn Cao Hưng 21022004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 890 7 MHN.07.197 Tôn Đức Hưng 26102004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 891 7 MHN.07.196 Nguyễn Phú Hưng 29032004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 892 7 MHN.07.195 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 21072004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 893 7 MHN.07.199 Trần Quang Hưng 21092004 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 894 7 MNA.07.032 Nguyễn Xuơn Hưng 04012004 Trường THCS Cao Xuơn Huy Nghệ An 895 7 MHN.07.198 Trần Công Hưng 03072004 Trường THCS Giấy Phong Chơu Phú Thọ 896 7 MHN.07.211 Tống Quang Huy 08012004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 897 7 MHN.07.214 Trần Vũ Đức Huy 13092004 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 898 7 MHN.07.203 Bùi Vũ Huy 27012004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 899 7 MHN.07.216 Vũ Quốc Huy 24082004 Trường THCS Nam Từ Liêm 900 7 MHN.07.202 Bùi Quốc Huy 04042004 Trường THCS Vĩnh Tường 901 7 MHN.07.205 Nguyễn Công Huy 04032004 Trường THCS Trưng Vư ng 902 7 MHN.07.210 Quản Tuấn Huy 23032004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh 903 7 MSG.07.029 Nguyễn Gia Huy 12112004 Trường THCS Phan Tơy Hồ TP. Hồ Chí Minh 904 7 MSG.06.901 Trần Quang Huy 19102005 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 905 7 MHN.07.217 Phạm Thị Khánh Huyền 05022004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 906 7 MTH.07.041 Nguyễn Ngọc Huyền 28122004 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa 907 7 MSG.07.033 Phan Bao Kha 21052004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 908 7 MHN.07.222 Vũ Minh Khải 15012004 Trường THCS Lơm Thao 909 7 MTH.07.042 HoƠng Trung Khải 09102004 Trường THCS Lê Hữu Lập 910 7 MSG.07.034 Trần Phú Khang 20112004 Trường Dơn lập Quốc Tế Việt Úc (VAS) 911 7 MHN.07.227 Dư ng Quốc Khánh 10022004 Trường THCS Nguyễn Tri Phư ng HƠ Nội 912 7 MHN.07.232 HoƠng Đăng Khoa 30122004 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 913 7 MSG.07.035 Nguyễn Minh Khoa 28082004 Trường THCS Lam S n TP. Hồ Chí Minh 914 7 MHP.07.085 Trần Anh Khôi 11122004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 915 7 MHN.07.237 Nguyễn Xuơn Khuê 09022004 Trường THCS Đại Kim HƠ Nội 916 7 MHN.07.239 Nguyễn Đức Kiên 04062004 Trường THCS ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 917 7 MHP.07.090 Đồng Phúc Lơm 01082004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội Thanh Hóa HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh Nghệ An HƠ Nội Vĩnh Phúc HƠ Nội Vĩnh Phúc HƠ Nội Hưng Yên TP. Hồ Chí Minh Phú Thọ Thanh Hóa TP. Hồ Chí Minh Thái Bình Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 918 7 MHN.07.244 Lư ng Tùng Lơm 19122004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 919 7 MHN.07.248 Phạm Tùng Lơm 06102004 Trường THCS Nguyễn Siêu HƠ Nội 920 7 MHN.07.246 Nguyễn Phạm Ngọc Lơm 26062004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 921 7 MSG.07.037 Võ Lân 26062004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 922 7 MSG.07.038 Lê Quang Liêm 14022004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 923 7 MHN.07.270 Nguyễn Tuấn Linh 26032004 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 924 7 MHN.07.262 Lê Thùy Linh 14042004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 925 7 MHN.07.257 Đỗ Phư ng Linh 22032004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 926 7 MHN.07.255 Đỗ Dư ng Diệu Linh 10052004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 927 7 MHN.07.252 Bùi Hà Linh 08062004 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 928 7 MHP.07.096 Phan Phư ng Linh 01012004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh 929 7 MHN.07.272 Trần Khánh Linh 18052004 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 930 7 MHN.07.266 Nguyễn Thị Diệu Linh 04092004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 931 7 MHN.07.276 Nguyễn Văn Lợi 12032004 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 932 7 MHN.07.282 Trần Thăng Long 08052004 Trường THCS Tơn Định HƠ Nội 933 7 MHN.07.277 ĐƠo Phúc Long 10092004 Trường THCS Thực Nghiệm HƠ Nội 934 7 MNA.07.038 Tưởng Trần Long 03072004 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 935 7 MHN.07.287 Nguyễn Ngọc Mai 12042004 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 936 7 MHN.07.312 Nguyễn Nhật Minh 02082004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 937 7 MNA.07.040 Nguyễn Anh Minh 16042004 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 938 7 MHP.07.114 Trư ng Nhật Minh 20012004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 939 7 MHN.07.314 Nguyễn Phúc Minh 02012004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 940 7 MHN.07.299 Lê Hữu Minh 03012004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 941 7 MHN.07.305 Nguyễn Bá Minh 05072004 Trường THCS Đại Kim HƠ Nội 942 7 MHN.07.301 Lê Nguyễn Nhật Minh 31122004 Trường THCS Nhơn Chính HƠ Nội 943 7 MHN.07.309 Nguyễn Lê HoƠng Minh 06082004 Trường THCS ĐoƠn Thị Điểm HƠ Nội 944 7 MNA.07.041 Nguyễn Danh Gia Minh 15032004 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 945 7 MHP.07.111 Phạm Đức Minh 17082004 Trường THCS Lư ng Khánh Thiện 946 7 MHN.07.310 Nguyễn Ngọc Minh 30012004 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 947 7 MHN.07.306 Nguyễn Cao Minh 13082004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 948 7 MTH.07.056 Mai Trần Minh 20082004 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa 949 7 MHP.07.113 Trần Công Minh 22122004 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 950 7 MSG.07.042 Cao Võ Nhật Minh 20112004 Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC) 951 7 MHN.07.323 Nguyễn Thị TrƠ My 19072004 Trường THCS Chu Mạnh Trinh 952 7 MHN.07.324 Nguyễn Hải Nam 29102004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 953 7 MHN.07.325 Nguyễn Khánh Nam 02012004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 954 7 MHP.07.121 Vũ ThƠnh Nam 28022004 Trường Thực hƠnh Sư phạm Quảng Ninh 955 7 MTH.07.062 Lê Hoàng Nam 10072004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 956 7 MHP.07.118 Hoàng Giang Nam 09092004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 957 7 MHN.07.327 Nguyễn ThƠnh Nam 10102004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Thái Bình Thái Bình Hải Phòng Pleiku - Gia Lai Hưng Yên HƠ Nội Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 958 7 MHN.07.332 Lê Phư ng Nga 25012004 Trường THCS Lê Quý Đôn 959 7 MHN.07.333 Nguyễn Thị Thu Nga 11102004 Trường THCS Yên Lạc 960 7 MHN.07.335 Nguyễn Hạnh Ngơn 03102004 Trường THCS Nguyễn Siêu 961 7 MHN.07.337 Nguyễn Thị HoƠng Ngơn 21062004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 962 7 MHN.07.338 HoƠng Vũ Nghị 04042004 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 963 7 MHN.07.340 Trần Huy Nghĩa 30092004 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 964 7 MHP.07.125 Phạm Bảo Ngọc 31032004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 965 7 MHP.07.126 Phạm Như Ngọc 20012004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 966 7 MSG.07.050 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19082004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 967 7 MHP.07.128 ĐƠo Minh Nhật 22032004 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 968 7 MHN.07.351 Nguyễn Minh Nhật 02052004 Trường THCS Nghĩa Tơn HƠ Nội 969 7 MHN.07.352 Kim Ngọc Yến Nhi 19102004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 970 7 MHP.07.131 Trần Yến Nhi 09042004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 971 7 MSG.07.054 Lâm Hoa Nhi 13082004 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 972 7 MHN.07.357 Nguyễn Trọng Phan 06052004 Trường THCS Trưng Vư ng 973 7 MHP.07.135 Đỗ Phát 24032004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 974 7 MHP.07.139 Nguyễn La Nhơn Phúc 16012004 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 975 7 MHP.07.146 Trịnh HƠ Phư ng 12022004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 976 7 MHP.07.142 Lại HƠ Phư ng 31032004 Trường THCS Nguyễn Trãi 977 7 MSG.07.062 Ngô Minh Phư ng 17122004 Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh Phú Yên 978 7 MHN.07.370 Nguyễn Anh Quơn 10052004 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 979 7 MHN.07.373 Phạm Hồng Quơn 09082004 Trường THCS Thăng Long HƠ Nội 980 7 MHP.07.149 Phạm Anh Quơn 29052004 Trường THCS Trần Phú 981 7 MHN.07.375 Trần Sỹ Minh Quơn 29102004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 982 7 MHN.07.368 Dư ng Đăng Minh Quơn 20062004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 983 7 MHP.07.148 Đặng Minh Quơn 31072004 Trường THCS Mạo Khê II 984 7 MHN.07.372 Nguyễn Anh Quơn 29032004 Trường THCS Yên Lạc 985 7 MHN.07.369 Lê Minh Quân 30062004 Trường THCS Hùng Vư ng 986 7 MSG.07.064 Nguyễn Phạm Minh Quơn 20042004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 987 7 MHP.07.151 Lê Ngọc Quang 14052004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 988 7 MTH.07.073 Nguyễn Vinh Quang 26032004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 989 7 MHP.07.150 Đỗ Thế Quang 14092004 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 990 7 MHN.07.381 Trư ng Tiến Quốc 20122004 Trường THCS Đông Ngạc HƠ Nội 991 7 MHN.07.387 Trịnh Huynh S n 23082004 Trường THCS Dịch Vọng HƠ Nội 992 7 MHN.07.386 Nguyễn Bảo S n 20122004 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 993 7 MNA.07.052 Vư ng Thái S n 06052004 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 994 7 MSG.07.068 Phạm HoƠng S n 01012004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 995 7 MSG.07.069 Trần Minh S n 19032004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 996 7 MTH.07.082 HoƠng Mạnh Tơn 15012004 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 997 7 MHN.07.389 HoƠng Đức Tấn 03032004 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Nội Vĩnh Phúc HƠ Nội TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Quảng Ninh Hải Phòng Quảng Ninh Vĩnh Phúc Phú Thọ TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 998 7 MHN.07.390 Đỗ Minh Thái 22012004 Trường THCS Tam Đảo 999 7 MHN.07.391 Nguyễn Nhật Thái 09072004 Trường THCS Trần Quốc Toản 1000 7 MHN.07.392 HoƠng Mạnh Thắng 07012004 Trường THCS Yên Lạc 1001 7 MSG.07.074 ĐƠm Danh Thắng 05022004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1002 7 MHN.07.399 Vũ Công ThƠnh 07032004 Trường THCS Trưng Vư ng 1003 7 MHN.07.398 Trần Trung ThƠnh 28052004 Trường THCS Vĩnh Tường 1004 7 MSG.07.076 Trì Nguyên Thành 10042004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1005 7 MHN.07.400 Phùng Thu Thảo 15042004 Trường THCS Cầu Giấy 1006 7 MTH.07.087 ĐƠo Nguyên Thảo 27102004 Trường THCS Trần Mai Ninh 1007 7 MHN.07.401 ĐoƠn Quốc Thịnh 10012004 Trường THCS Phư ng Mai 1008 7 MHN.07.402 Phạm Tiến Thọ 01022004 Trường THCS Từ S n 1009 7 MNA.07.057 Lê HoƠng Quý Thức 08102004 Trường THCS Chu Văn An Huế 1010 7 MSG.07.083 Phan Thanh Tịnh 24072004 Trường THCS Nguyễn Huệ ĐƠ Nẵng 1011 7 MHN.07.406 Lê Đức ToƠn 21072004 Trường THCS Sông Lô 1012 7 MHN.07.409 Phạm Cảnh ToƠn 04112004 Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu HƠ Nội 1013 7 MHN.07.412 Vũ Huyền Trang 22072004 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1014 7 MSG.07.084 Nguyễn Đức Trí 06022004 Trường THCS Nguyễn Văn Tố 1015 7 MHN.07.413 Nguyễn Minh Triết 25012004 Trường THCS Giảng Võ 1016 7 MHP.07.178 Nguyễn Đức Triệu 14042004 Trường THCS Mạo Khê II 1017 7 MHN.07.414 Bùi Bá Trọng 24012004 Trường THCS Văn Lang 1018 7 MHN.07.416 Nguyễn Bảo Trúc 14072004 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng Vĩnh Phúc 1019 7 MHP.07.179 Đặng Quang Trung 29042004 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 1020 7 MHN.07.417 Lê Việt Trung 17072004 Trường THCS Đại Kim HƠ Nội 1021 7 MHN.07.422 Trần Quốc Trung 09102004 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 1022 7 MNA.07.060 Võ Lê Hữu Trung 24102004 Trường THCS Chu Văn An Huế 1023 7 MHN.07.423 Chu Hữu Đăng Trường 14122004 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 1024 7 MHN.07.427 Trần Minh Tú 06052004 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1025 7 MHN.07.428 Vũ HoƠng Tú 11112004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1026 7 MHN.07.424 Dư ng Anh Tú 22082004 Trường THCS Tơn Định HƠ Nội 1027 7 MNA.07.064 Nguyễn Thừa Tuơn 16012004 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 1028 7 MHN.07.433 Ninh Duy Tuấn 31032004 Trường THCS Lê Quý Đôn 1029 7 MHN.07.430 Hứa Minh Tuấn 10012004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1030 7 MHN.07.432 Lê Anh Tuấn 03102004 Trường THCS Lý Tự Trọng 1031 7 MHN.07.436 Hoàng Xuân Tùng 07012004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1032 7 MHN.07.434 Đặng Thanh Tùng 13122004 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1033 7 MHN.07.442 Phạm Song Tùng 29062004 Trường THCS Chu Văn An HƠ Nội 1034 7 MSG.07.087 Nguyễn S n Tùng 19012004 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1035 7 MHN.07.444 Nguyễn Lê Thảo Uyên 09022004 Trường THCS Giấy Phong Chơu 1036 7 MSG.07.089 Đặng Đình Văn 16052004 Trường THCS Tơn Phú Bình Phước 1037 7 MSG.07.090 Lưu Quang Viễn 08022004 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Vĩnh Phúc Quảng Ninh Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Thanh Hóa HƠ Nội Bắc Ninh Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Quảng Ninh Phú Thọ Nam Định HƠ Nội Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh Phú Thọ Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1038 7 MHN.07.447 HoƠng Quốc Việt 05092004 Trường THCS Yên Lạc 1039 7 MHN.07.448 Lê Xuơn Việt 06022004 Trường THCS Thanh Trì HƠ Nội 1040 7 MHN.07.452 Phạm Ngọc ThƠnh Vinh 21062004 Trường THCS Nguyễn Siêu HƠ Nội 1041 7 MTH.07.101 Nguyễn Ngọc Vinh 15022004 Trường THCS Lý Thường Kiệt 1042 7 MHN.07.455 Lê Đức Anh Vũ 01072004 Trường THCS Cầu Giấy 1043 7 MHN.07.457 Trần HoƠng Vũ 07022004 Trường Phổ thông ĐoƠn Thị Điểm Hưng Yên 1044 7 MSG.07.092 Trư ng Lê Anh Vũ 20052004 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 1045 8 MHN.08.004 Phan Hữu An 20072003 Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 1046 8 MHN.08.006 Trần Xuơn An 20072002 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1047 8 MHP.08.001 Mai Đức An 08102003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1048 8 MSG.08.003 Nguyễn Mỹ Bình An 25042003 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi 1049 8 MHN.08.017 Lê Trần Duy Anh 26092003 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 1050 8 MHN.08.020 Nguyễn Quang Anh 20032003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 1051 8 MNA.08.004 Nguyễn Thị Mai Anh 18062003 Trường THCS Đặng Thai Mai 1052 8 MHN.08.018 Nguyễn ĐƠi Anh 18102003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1053 8 MHN.08.014 Lê Minh Việt Anh 14042003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1054 8 MHN.08.012 Hạ Quang Anh 23032003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1055 8 MTH.08.006 Trịnh Thăng Việt Anh 27052003 Trường THCS Nguyễn Du 1056 8 MHN.08.026 Phan Công Anh 06112003 Trường THCS Lê Văn Thiêm 1057 8 MHN.08.008 Chu Vũ Nguyên Anh 07042003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 1058 8 MHP.08.011 Vũ Duy Anh 14082003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1059 8 MHN.08.015 Lê Phượng Anh 28102003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1060 8 MTH.08.005 Trịnh Quỳnh Anh 20062003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa 1061 8 MHN.08.025 Phạm Phư ng Anh 06022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1062 8 MHN.08.021 Nguyễn Tuấn Anh 03012003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên 1063 8 MSG.08.009 Trần Song HƠ Anh 16042003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 1064 8 MHN.08.035 Phạm Trần Minh Ánh 01112003 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 1065 8 MHN.08.037 Ngô Lê Bách 18042003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1066 8 MHP.08.015 Nguyễn Việt Bách 03022003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1067 8 MHN.08.038 Bùi Trường Quốc Bảo 21112003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 1068 8 MSG.07.902 Nguyễn Lơm Gia Bảo 11012004 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 1069 8 MSG.08.010 ĐƠo Gia Bảo 09042003 Trường THPT Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 1070 8 MHN.08.043 ĐoƠn Minh Chơu 24092003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1071 8 MHN.08.055 Vũ Bá Công 23122003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1072 8 MNA.08.009 Võ Đình Đạt 11102003 Trường THCS Đặng Thai Mai 1073 8 MHP.08.022 Lã Trọng Đạt 19102003 Trường THCS Chu Văn An 1074 8 MHN.08.063 Nguyễn Thiện Đạt 04082003 Trường Phổ thông dơn lập Lư ng Thế Vinh HƠ Nội 1075 8 MHN.08.062 Nguyễn Bá Minh Đạt 26102003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1076 8 MHN.08.064 Nguyễn HoƠng Diễm 15032003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1077 8 MHN.08.065 Vũ Minh Điềm 03082003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Vĩnh Phúc Thanh Hóa HƠ Nội Nghệ An HƠ Nội Thanh Hóa HƠ Tĩnh HƠ Nội Nghệ An Hải Phòng Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Trường Tỉnh, Thành phố 30042003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa MHP.08.027 Nguyễn Tuấn Đức 11062003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 8 MTH.08.016 Vũ Thanh Đức 23122002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 1081 8 MHN.08.076 Trịnh Việt Đức 20072003 Trường THCS Giấy Phong Chơu 1082 8 MHN.08.073 Nguyễn Minh Đức 24032003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1083 8 MHP.08.030 Đỗ Tiến Minh Đức. 10122003 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 1084 8 MHP.08.033 Trần Mạnh Dũng 29092003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1085 8 MHN.08.082 Vũ Văn Dũng 26102003 Trường THCS Lý Tự Trọng Hà Giang 1086 8 MHN.08.079 Đặng Tiến Dũng 14062003 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng Vĩnh Phúc 1087 8 MHN.08.085 Lã Triều Dư ng 06032003 Trường THPT chuyên HƠ Nội Amsterdam HƠ Nội 1088 8 MHN.08.087 Nguyễn HoƠng Dư ng 28032003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1089 8 MHN.08.088 Nguyễn HoƠng Dư ng 20092003 Trường THCS Trưng Vư ng HƠ Nội 1090 8 MHN.08.090 Trần Thùy Dư ng 09122003 Trường THPT Lư ng Thế Vinh HƠ Nội 1091 8 MHN.08.091 Phạm Hải Đường 24032003 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng Vĩnh Phúc 1092 8 MHN.08.097 Quản Tuấn Duy 26042003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 1093 8 MHN.08.098 Trần Cao Kỳ Duyên 29012003 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 1094 8 MHN.08.110 Tống Thu HƠ 19012003 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 1095 8 MHN.08.114 Dư ng HoƠng Hải 03012003 Trường THCS Sông Lô 1096 8 MHN.08.119 Tạ HoƠng Hải 01122003 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 1097 8 MHN.08.118 Phạm Việt Hải 11112003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1098 8 MHN.08.120 Vũ Việt Hải 24022003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1099 8 MSG.08.019 Nguyễn Ngọc Bảo Hơn 19092003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1100 8 MHN.08.124 Nguyễn Đức Hậu 23042003 Trường THCS Giấy Phong Chơu Phú Thọ 1101 8 MNA.08.013 Nguyễn Ngọc Hiển 26092003 Trường THCS Đặng Thai Mai Nghệ An 1102 8 MHN.08.128 Nguyễn Trọng Hiệp 05072003 Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1103 8 MHN.08.130 Lê Đức Hiếu 11052003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1104 8 MHN.08.136 Trần Ngọc Hiếu 11112003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1105 8 MHP.08.045 Lê Minh Hiếu 01092003 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 1106 8 MHN.08.137 Nguyễn Đức HoƠn 27062003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1107 8 MHP.08.055 Phan Huy Hoàng 06042003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1108 8 MTH.08.020 Hoàng Minh Hoàng 07102003 Trường THCS Nguyễn Du Thanh Hóa 1109 8 MHP.08.053 Nguyễn Năng HoƠng 26072003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1110 8 MNA.08.017 Mai Minh Hoàng 13022003 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng Nghệ An 1111 8 MSG.08.022 Tạ Công HoƠng 11032003 Trường THCS Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi 1112 8 MSG.08.024 Huỳnh Thái Học 29092003 Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh 1113 8 MTH.08.023 Thiều Đình Minh Hùng 20102003 Trường THCS Nhữ Bá Sỹ 1114 8 MHN.08.142 Đinh Việt Hùng 05042003 Trường THCS Lê Lợi 1115 8 MSG.08.025 Nguyễn Quốc Hùng 11112003 Trường THCS Phú Riềng 1116 8 MHN.08.146 Lê Trần Công Hưng 08092003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1117 8 MHN.08.149 Vũ Duy Hưng 08092003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh STT Lớp 1078 8 MTH.08.014 ĐƠm Trần Ngọc Đức 1079 8 1080 SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Phú Thọ Vĩnh Phúc TP. Hồ Chí Minh Thái Bình Phú Yên Thanh Hóa HƠ Nội Bình Phước HƠ Nội Hưng Yên Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1118 8 MSG.08.027 Trần Nguyễn Nam Hưng 13032003 Trường THCS Ngô Tất Tố TP. Hồ Chí Minh 1119 8 MHN.08.154 Nguyễn Vơn Hư ng 25032003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 1120 8 MHP.08.059 Phạm Thiên Hư ng 18012003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1121 8 MHN.08.153 Nguyễn Thu Hư ng 25122003 Trường THCS Trưng Nhị HƠ Nội 1122 8 MHN.08.163 Nguyễn Quang Huy 31102003 Trường THCS Xuơn La HƠ Nội 1123 8 MHP.08.061 Bùi Nguyễn Quang Huy 17082003 Trường THCS Chu Văn An 1124 8 MHN.08.157 Đỗ HoƠng Gia Huy 31072003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ 1125 8 MHN.08.156 Đặng Quang Huy 27072003 Trường THCS Vĩnh Tường 1126 8 MHN.08.165 Nguyễn Xuơn Huy 23092003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1127 8 MHN.08.159 Dư ng Văn Huy 15092003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1128 8 MHN.08.166 Trần Minh Huy 14022003 Trường THCS Lý Tự Trọng 1129 8 MHN.08.160 Nguyễn Ngọc Huy 20092003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1130 8 MHN.08.168 Vũ Quang Huy 26102003 Trường THCS Yên Biên Hà Giang 1131 8 MTH.08.025 Nguyễn Quang Huy 27012003 Trường THCS Trần Mai Ninh 1132 8 MHN.08.171 HoƠng Khải 09122003 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 1133 8 MHN.08.172 Lê Đăng Khải 26032003 Trường THCS Đống Đa HƠ Nội 1134 8 MSG.08.030 Nguyễn Lê Tuấn Khang 16102003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1135 8 MHN.08.185 Vũ Nhơn Khánh 30102003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 1136 8 MHN.08.177 Nguyễn Đăng Nam Khánh 10112003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1137 8 MHN.08.179 Nguyễn Nam Khánh 24082003 Trường THCS Nhơn Chính HƠ Nội 1138 8 MHN.08.187 Nguyễn Đăng Khoa 17112003 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 1139 8 MHN.08.188 Nguyễn Đăng Khoa 08112003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1140 8 MHP.08.071 Phạm Bách Khoa 15022003 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 1141 8 MHP.08.070 An Minh Khoa 20112003 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 1142 8 MSG.08.034 Lê Đăng Khoa 01012003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1143 8 MHN.08.193 Đặng Trung Kiên 19112003 Trường THCS Yên Biên 1144 8 MHN.08.196 Nguyễn Trung Kiên 24062003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1145 8 MHN.08.206 Nguyễn Tùng Lơm 29042003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1146 8 MHN.08.207 Tạ Tùng Lơm 06122003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1147 8 MHN.08.199 Đinh Vũ Tùng Lơm 12012003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1148 8 MHN.08.198 Cao Hải Lơm 24112003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1149 8 MHN.08.201 HoƠng Bảo Lơm 06072003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1150 8 MHN.08.209 Trần Việt Lơm 03032003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1151 8 MHN.08.210 Nguyễn Việt Lơm 20022003 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 1152 8 MHN.08.211 Lê Thị Phư ng Lan 09012003 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 1153 8 MHN.08.225 Vũ Phư ng Linh 08012003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1154 8 MHN.08.223 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21082003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1155 8 MHN.08.219 Nguyễn Mai Linh 29102003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1156 8 MHN.08.218 Nguyễn Mai Linh 11062003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1157 8 MHN.08.213 Bùi Hà Linh 27112003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Hải Phòng HƠ Nội Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Thanh Hóa TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh Hà Giang Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1158 8 MHN.08.224 Phùng Ngọc Linh 21092003 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định 1159 8 MHP.08.079 Nguyễn Quang Lợi 27042003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 1160 8 MHN.08.229 Nguyễn Chí Long 11082003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1161 8 MHN.08.231 Nguyễn Khắc Hải Long 18112003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1162 8 MHN.08.232 Phạm Quý Long 15042003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1163 8 MHP.08.080 Trần Đức Long 13022003 Trường THCS Phú Thái Hải Dư ng 1164 8 MSG.08.041 Huỳnh Trung Lư ng 25052003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1165 8 MHP.08.082 Lê HoƠng Nhật Mai 03042003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1166 8 MHP.08.083 Phạm Phư ng Mai 30092003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 1167 8 MHN.08.237 Phan Thị Phư ng Mai 13082003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1168 8 MHN.08.236 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1169 8 MHN.08.242 Đỗ Quang Mạnh 07052003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1170 8 MHP.08.084 Lã Vũ Mạnh 07012003 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 1171 8 MHN.08.262 Triệu Thị Ngọc Minh 04082003 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1172 8 MHN.08.259 Phạm Thế Bình Minh 28042003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1173 8 MHN.08.257 Nguyễn Tuấn Minh 13082003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1174 8 MHN.08.245 Đỗ Đức Minh 02012003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1175 8 MHN.08.258 Phạm Anh Minh 19012003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1176 8 MHN.08.248 Lê Như Lan Minh 21122003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1177 8 MHP.08.089 Nguyễn Tuấn Minh 03032003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1178 8 MHN.08.256 Nguyễn Quý Minh 26022003 Trường THCS Giấy Phong Chơu Phú Thọ 1179 8 MHN.08.247 Lê Nhật Minh 17102003 Trường THCS ThƠnh Công HƠ Nội 1180 8 MHP.08.092 Trần HoƠng Minh 14032003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh 1181 8 MHN.08.255 Nguyễn Quang Minh 22012003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1182 8 MHN.08.261 Tạ Đức Minh 02122003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1183 8 MHP.08.085 Bùi Công Minh 28012003 Trường THCS Hồng BƠng 1184 8 MHN.08.264 Trư ng Quang Minh 27062003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1185 8 MHN.08.244 Chu Bảo Minh 19042003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1186 8 MHP.08.090 Nguyễn Tường Minh 03062003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1187 8 MHP.08.086 Bùi Ngọc Minh 18082003 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 1188 8 MSG.08.044 Nguyễn Xuơn Minh 17042003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1189 8 MSG.08.043 Nguyễn Quang Minh 11032003 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm 1190 8 MSG.08.042 ĐoƠn Lê Minh 29012003 Trường THCS Lê Quý Đôn 1191 8 MSG.08.046 Dư ng Ái Mỹ 01052003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu 1192 8 MHN.08.278 Nguyễn Văn Nam 06022003 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1193 8 MHN.08.271 Đỗ Nguyễn Hải Nam 28122003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1194 8 MTH.08.038 Nguyễn Hữu Nam 22112003 Trường THCS Trần Mai Ninh 1195 8 MNA.08.027 Lê Hải Nam 09042003 Trường THCS Chu Văn An HƠ Tĩnh 1196 8 MHN.08.269 Đặng Phư ng Nam 12032003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1197 8 MHN.08.279 Trần HoƠng Nam 07072003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Thái Bình Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh Đồng Nai Bạc Liêu Thanh Hóa Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1198 8 MHN.08.281 Vũ S n Nam 06102003 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 1199 8 MHN.08.274 Nguyễn Đình Nam 22072003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên HƠ Nội 1200 8 MHN.08.280 Trần Lê Nhật Nam 16012003 Trường THCS ThƠnh Công HƠ Nội 1201 8 MHN.08.283 Lê Thị Thanh Nga 15032003 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 1202 8 MSG.08.049 Nguyễn Phư ng Thanh Ngơn 05032003 Trường THCS Nghị Đức 1203 8 MHN.08.291 Trần Hữu Nghĩa 26092003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1204 8 MHN.08.286 Lê Trọng Nghĩa 09052003 Trường THCS Trưng Nhị HƠ Nội 1205 8 MHN.08.293 Trư ng Tuấn Nghĩa 12082003 Trường THCS Xuơn La HƠ Nội 1206 8 MHN.08.294 Đỗ Thị Thúy Ngọc 11072003 Trường THCS Hợp Thịnh 1207 8 MNA.08.030 ĐoƠn Ánh Ngọc 10092003 Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng Nghệ An 1208 8 MHN.08.298 Triệu Hồng Ngọc 14012003 Trường THCS Lơm Thao Phú Thọ 1209 8 MHN.08.300 Trần Khánh Nguyên 18052003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1210 8 MHN.08.299 Đặng Gia Nguyên 06102003 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 1211 8 MHN.08.303 Lê Hồng Nhung 28082003 Trường THCS Vĩnh Yên 1212 8 MHN.08.304 Dư ng Tấn Phong 14062003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1213 8 MHN.08.307 Nguyễn Đình Phúc 15062003 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 1214 8 MHN.08.308 Nguyễn Hữu Phúc 20112003 Trường THCS Sông Lô 1215 8 MHN.08.309 Mai Tú Phư ng 09112003 Trường THCS Nam Từ Liêm 1216 8 MSG.08.057 Lê Thanh Phư ng 30032003 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú yên 1217 8 MHP.08.105 Nguyễn Thị Minh Phư ng. 31012003 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 1218 8 MHN.08.319 Trần Đình Quơn 23092003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1219 8 MHN.08.320 Trần Ngọc Anh Quơn 06092003 Trường THCS Nam Từ Liêm HƠ Nội 1220 8 MHP.08.109 Vũ Minh Quơn 04012003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh 1221 8 MHN.08.315 Hoàng Anh Quân 04012003 Trường THCS Dịch Vọng 1222 8 MHN.08.321 Dư ng Đăng Quang 18022003 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng Vĩnh Phúc 1223 8 MTH.08.045 Nguyễn Văn Minh Quang 01062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 1224 8 MHN.08.323 Tạ Đăng Quang 19102003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1225 8 MHN.08.328 Lê Văn Quốc 28062003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1226 8 MHP.08.110 Khúc Thục Quyên 29102003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 1227 8 MHP.08.111 Dư ng Hải Quyền 11072003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 1228 8 MHN.08.342 Nguyễn HoƠi S n 25122003 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng Vĩnh Phúc 1229 8 MHN.08.341 Nguyễn Công HoƠng S n 06102003 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1230 8 MHN.08.346 Nguyễn Đắc Tơm 30092003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1231 8 MTH.08.048 Ngô Văn Tơn 06022002 Trường THCS Nguyễn Du 1232 8 MSG.08.059 Đặng Thái Nhật Tơn 23112003 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1233 8 MSG.08.060 Trần Đức Thái 02052003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu 1234 8 MHP.08.115 Tạ Việt Thắng 28032003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1235 8 MHN.08.360 Bùi Đức ThƠnh 20042003 Trường THCS Giảng Võ HƠ Nội 1236 8 MHP.08.117 Nguyễn Thị Thạch Thảo 23032003 Trường THCS Mạo Khê II 1237 8 MSG.08.064 Nguyễn Phạm Đình Thọ 17102003 Trường THCS Quang Trung SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Bình Thuận Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc HƠ Nội Thái Bình HƠ Nội Thanh Hóa TP. Hồ Chí Minh Bạc Liêu Quảng Ninh ĐƠ Lạt Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Trường Tỉnh, Thành phố 05022003 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long MSG.08.069 Nguyễn Thủy Tiên 19042003 Trường THCS Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi 8 MHP.08.124 ĐƠo Ngọc Trơm 06022003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1241 8 MTH.08.055 Nguyễn Thị Thùy Trang 18062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 1242 8 MTH.08.054 Nguyễn Thị Thu Trang 18062003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 1243 8 MHN.08.385 Dư ng Phú Trung 26012003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1244 8 MHP.08.128 Nguyễn Quốc Trung 10092003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 1245 8 MHN.08.388 Nguyễn Bảo Trường 30012003 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1246 8 MHN.08.390 Nguyễn Anh Tú 12102003 Trường THCS Archimedes Academy HƠ Nội 1247 8 MHP.08.131 Vũ HoƠng Tú 23092003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 1248 8 MTH.08.056 Nguyễn Minh Tú 18112003 Trường THCS Nhữ Bá Sĩ Thanh Hóa 1249 8 MHN.08.389 Chu Quang Tú 15052003 Trường THCS Chu Mạnh Trinh Hưng Yên 1250 8 MHN.08.393 Lưu Minh Tuấn 23072003 Trường THCS Nhơn Chính HƠ Nội 1251 8 MHP.08.132 Đỗ Minh Tuấn 26112003 Trường THCS Mạo Khê II Quảng Ninh 1252 8 MHN.08.392 Lê Phúc Anh Tuấn 06102003 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1253 8 MHN.08.397 Vũ Minh Tuấn 13102003 Trường THCS Minh Khai Hà Giang 1254 8 MHN.08.399 Dư ng Thanh Tùng 19102003 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1255 8 MHN.08.398 Đỗ HoƠng Tùng 06012003 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1256 8 MTH.08.059 Đỗ Cao Bách Tùng 27122003 Trường THCS Trần Mai Ninh 1257 8 MHN.08.400 Lê Tuấn Tùng 14082003 Trường THCS Ngô Sỹ Liên 1258 8 MHP.08.136 Nguyễn Quang Tùng 31102003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1259 8 MHN.08.405 Trần Thanh Tùng 13052003 Trường THCS Nghĩa Tơn HƠ Nội 1260 8 MHN.08.409 Nguyễn Thị Thảo Vơn 12102003 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc 1261 8 MHP.08.138 Vũ Thảo Vơn 10032003 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 1262 8 MHN.08.415 Nguyễn Quang Vinh 11022003 Trường THCS Trần Đăng Ninh Nam Định 1263 8 MHP.08.141 Ngô Đặng Công Vinh 17012003 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 1264 8 MSG.08.077 Tô Hiển Vinh 06042003 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu 1265 8 MTH.08.061 Trịnh Văn Vũ 28092003 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 1266 8 MHP.08.143 Đỗ Quốc Vư ng 28072003 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1267 8 MSG.08.078 Phạm Hồ Vượng 29112003 Trường THCS Trần Đại Nghĩa 1268 8 MHN.08.420 Trần Lan Vy 12032003 Trường THCS Giảng Võ 1269 9 MTH.09.001 Nguyễn Thanh An 07022002 Trường THCS Trần Mai Ninh 1270 9 MNA.09.001 Nguyễn Bảo Anh 02092002 Trường THCS Chu Văn An HƠ Tĩnh 1271 9 MHN.09.011 Trần Văn Anh 22122002 Trường THCS Lê Quý Đôn HƠ Nội 1272 9 MTH.09.002 Lê Việt Anh 08112002 Trường THCS Quang Trung Thanh Hóa 1273 9 MHN.09.005 Kim Tuấn Anh 23052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1274 9 MHN.09.016 Vũ Duy Bách 29092002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc 1275 9 MSG.09.004 Lê Thanh Bảo 09022002 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long 1276 9 MHN.09.017 Lê Thanh Bình 25052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1277 9 MHP.09.005 Vũ Quỳnh Chi 23052002 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng STT Lớp 1238 8 MSG.08.066 Nguyễn Ngọc Minh Thư 1239 8 1240 SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Thanh Hóa HƠ Nội Bạc Liêu TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội Thanh Hóa Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1278 9 MHN.09.020 Nguyễn Văn Chiến 11062002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1279 9 MHN.09.021 Đỗ Quốc Chính 04072002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc 1280 9 MHN.09.022 Nguyễn Bá Chuẩn 10082002 Trường THCS Kiều Phú HƠ Nội 1281 9 MHP.09.006 Khuất Nguyên Cư ng 26012002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1282 9 MHP.09.007 Nguyễn Lơn Cường 30082002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1283 9 MNA.09.005 HoƠng Thị Linh Đan 09032002 Trường THCS Lê Văn Thiêm 1284 9 MHN.09.025 Phạm Minh Đăng 06112002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1285 9 MHN.09.026 Nguyễn Thị Anh ĐƠo 10102002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc 1286 9 MHP.09.010 Đỗ Tiến Đạt 31082002 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 1287 9 MHN.09.027 Dư ng Tiến Đạt 07032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1288 9 MSG.09.010 Phạm Ngọc Diệp 18042002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1289 9 MHN.09.037 Nguyễn Minh Đức 03122002 Trường THCS Nhơn Chính HƠ Nội 1290 9 MHN.09.030 Bùi Hồng Đức 29112002 Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1291 9 MHN.09.042 Vũ Minh Đức 13122002 Trường THCS Lê Quý Đôn Nam Định 1292 9 MHP.09.011 Đặng Minh Đức 13082002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 1293 9 MHN.09.035 Nguyễn Anh Đức 15102002 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc 1294 9 MHN.09.038 Nguyễn Minh Đức 02092002 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 1295 9 MSG.09.013 Nguyễn Mậu Minh Đức 05012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Kiên Giang 1296 9 MHN.09.045 Phan Trung Dũng 19122002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1297 9 MHN.09.051 Vũ Bình Dư ng 07022002 Trường THCS Lý Tự Trọng Vĩnh Phúc 1298 9 MHN.09.052 Lê S n Duy 13092002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1299 9 MSG.09.015 Trần Vũ Duy 23032002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1300 9 MHN.09.056 Dư ng Quang Giang 17032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1301 9 MHP.09.016 Bùi Thị Nguyệt HƠ 27012002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 1302 9 MHP.09.020 Trần Thanh Hải 06012002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 1303 9 MHP.09.021 Bùi Minh Hằng 09032002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 1304 9 MHN.09.068 Dư ng Thúy Hiền 15112002 Trường THCS Sông Lô Vĩnh Phúc 1305 9 MHP.09.024 Nguyễn Đức Hiếu 06052002 Trường THCS Lư ng Thế Vinh Thái Bình 1306 9 MNA.09.007 Nguyễn Tất Hiếu 30042002 Trường THCS Lê Văn Thiêm 1307 9 MHP.09.025 Nguyễn Khắc Hiếu 10062002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1308 9 MSG.09.017 Nguyễn Xuơn Hiếu 25032002 Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Đắc Nông 1309 9 MHN.09.166 Nguyễn Tuấn HoƠng 08042002 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1310 9 MNA.09.009 Nguyễn Sỹ Huơn 02092002 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 1311 9 MSG.09.018 Lê Quang Huân 08092002 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1312 9 MTH.09.008 Lê Mạnh Hùng 13072002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 1313 9 MTH.09.009 Thiều Nguyễn Hùng 06122002 Trường THCS Trần Mai Ninh Thanh Hóa 1314 9 MHN.09.082 Trần Văn Hưng 23112002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1315 9 MHN.09.080 Lê Vư ng Hưng 13092002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1316 9 MSG.09.020 Bùi Ngọc Huy 05102002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 1317 9 MSG.09.025 Trần Phước Huy Khang 13062002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường HƠ Tĩnh TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh HƠ Tĩnh TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1318 9 MSG.09.024 Tiêu Vĩnh Khang 30042002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 1319 9 MHN.09.092 Tạ Nam Khánh 01102002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1320 9 MHN.09.091 Phạm Duy Khánh 21062002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1321 9 MTH.09.011 Ngô Nam Khánh 14102002 Trường THCS Thị Trấn CƠnh NƠng Thanh Hóa 1322 9 MHN.09.093 Trần Quốc Khánh 01042002 Trường THCS Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1323 9 MHP.09.033 Nguyễn Trí Lơm 11012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 1324 9 MHN.09.096 Nguyễn Đức HoƠng Lơm 07112002 Trường THCS Phúc Yên Vĩnh Phúc 1325 9 MHN.09.097 Nguyễn Ánh Linh 19012002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1326 9 MHN.09.098 Phạm Trần Khánh Linh 25062002 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 1327 9 MHN.09.100 Nguyễn Đức Long 10012002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1328 9 MSG.09.028 Tôn Huỳnh Long 12112002 Trường THCS Lê Quý Đôn Vĩnh Long 1329 9 MSG.09.029 Vũ Thanh Mai 11022002 Trường THCS Lê Quang Định Đồng Nai 1330 9 MHN.09.113 Nguyễn Quang Minh 10122002 Trường THCS Nguyễn Trường Tộ HƠ Nội 1331 9 MHN.09.109 Dư ng Hồng Minh 04042002 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1332 9 MHP.09.039 Đỗ Tuấn Minh 22072002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1333 9 MHP.09.041 Nguyễn Quang Minh 20022002 Trường THCS Trần Phú Hải Phòng 1334 9 MHN.09.108 ĐoƠn Nhật Minh 10092002 Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng Vĩnh Phúc 1335 9 MHN.09.110 Nguyễn Đức Minh 27102002 Trường THCS Hùng Vư ng Phú Thọ 1336 9 MSG.09.031 Chơu Đăng Minh 22082002 Trường THCS Lê Quí Đôn Vĩnh Long 1337 9 MSG.09.034 Tô Ái Mỹ 15112002 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu 1338 9 MTH.09.017 Nguyễn Xuơn Nam 16022002 Trường THCS Lê Hữu Lập 1339 9 MHN.09.118 Phùng Phư ng Nam 16122002 Trường THCS Văn Lang 1340 9 MHP.09.046 Đỗ Thảo Ngọc 10092002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 1341 9 MHN.09.123 Nguyễn Cẩm Nhung 19032002 Trường THCS Đa Tốn HƠ Nội 1342 9 MHN.09.124 Trần Duy Phát 15012002 Trường THCS Cầu Giấy HƠ Nội 1343 9 MHP.09.051 Vũ Minh Phúc 03022002 Trường THCS Chu Văn An Hải Phòng 1344 9 MHP.09.052 Phạm Văn Long Phước 31012002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 1345 9 MHP.09.053 Tô Hồng Nhật Phư ng 20082002 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 1346 9 MHN.09.127 Trần Thu Phư ng 05022002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1347 9 MHN.09.125 Lưu Thị Phư ng 09022002 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 1348 9 MNA.09.017 Phan Văn Quần 18072002 Trường THCS Bạch Liêu Nghệ An 1349 9 MHN.09.129 Nguyễn Nhật Quang 14012002 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1350 9 MHP.09.054 Nguyễn Đình Quang 15102002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 1351 9 MHN.09.131 Trần Hồng Quý 26012002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1352 9 MHN.09.134 Nguyễn Trúc Quỳnh 04082002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1353 9 MHN.09.139 Chu Thị Thanh 14022002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1354 9 MHP.09.061 Nguyễn Quốc ThƠnh 24012002 Trường THCS Hồng BƠng Hải Phòng 1355 9 MHP.09.062 Phan Đức Tuấn ThƠnh 23032002 Trường THCS Lê Quý Đôn Hải Dư ng 1356 9 MHN.09.141 Nguyễn Phúc ThƠnh 17072002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1357 9 MSG.09.046 Triệu Khánh Thi 29052002 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường TP. Hồ Chí Minh Bạc Liêu Thanh Hóa Phú Thọ Thái Bình HƠ Nội Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1358 9 MHN.09.144 Lê Thị Xuơn Thu 02102002 Trường THCS Yên Lạc 1359 9 MSG.09.050 Nguyễn Đặng HoƠng Tín 20082002 Trường THCS Phạm Đình Quy Phú Yên 1360 9 MHN.09.146 Nguyễn Huy ToƠn 20092002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1361 9 MHN.09.153 Phạm Thị Kiều Trang 04032002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1362 9 MHN.09.155 Trần Thị Hiền Trang 03012002 Trường THCS Văn Lang Phú Thọ 1363 9 MHN.09.149 Đậu Thị Thu Trang 23052002 Trường THCS Yên Lạc Vĩnh Phúc 1364 9 MSG.09.052 Nguyễn Minh Trí 17062002 Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi TP. Hồ Chí Minh 1365 9 MSG.09.053 HƠ Minh Triết 11062002 Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 1366 9 MSG.09.055 Nguyễn Mạc Nam Trung 27042002 Trường Thực hƠnh SƠi Gòn TP. Hồ Chí Minh 1367 9 MSG.09.057 Trì Nguyên Trường 28042002 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa TP. Hồ Chí Minh 1368 9 MNA.09.022 Nguyễn Duy Tuấn 17032002 Trường THCS Lê Văn Thiêm HƠ Tĩnh 1369 9 MHN.09.161 Tạ Tiến Tùng 16072002 Trường THCS Từ S n Bắc Ninh 1370 9 MHN.09.162 Chu Văn Việt 03072002 Trường THCS Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1371 9 MHN.09.164 Nguyễn ThƠnh Vinh 01112002 Trường THCS Kiều Phú 1372 9 MHP.09.067 Vũ Lê Hải Xuơn 25102002 Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 1373 10 MSG.10.001 Chu Đức An 07032001 Trường THPT Chuyên Long An Long An 1374 10 MTH.10.002 Hà Xuân Thái AnhAnh 02042001 Trường THPT chuyên Lam S n Thanh Hóa 1375 10 MSG.10.006 Nguyễn Phan Đức Anh 02042001 Trường THPT chuyên Nguyễn Tất ThƠnh Kon Tum 1376 10 MNA.10.003 Đặng Trần Bách 16122001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu Nghệ An 1377 10 MNA.10.004 Nguyễn Trọng Bằng 07042001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu Nghệ An 1378 10 MSG.10.009 ĐƠo Minh Chánh 21072001 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 1379 10 MNA.10.006 Nguyễn Thị Linh Chi 11052001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1380 10 MHN.10.003 ĐƠo Minh Chiến 27012001 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1381 10 MTH.10.004 Nguyễn Thị HoƠng CúcCúc 19082001 Trường THPT chuyên Lam S n 1382 10 MNA.10.009 HƠ Mai Cường 09112001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn ĐƠ Nẵng 1383 10 MNA.10.008 Dư Mạnh Cường 02082001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu Nghệ An 1384 10 MSG.10.011 Đinh Đăng Định 21062001 Trường THPT Chuyên Long An Long An 1385 10 MHN.10.005 Phan Minh Đức 30122001 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1386 10 MTH.10.006 Lê Anh ĐứcĐức 01042001 Trường THPT chuyên Lam S n 1387 10 MNA.10.014 HoƠng Trần Đức 19052001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu 1388 10 MTH.10.007 Lê Minh DũngDũng 27012001 Trường THPT chuyên Lam S n Thanh Hóa 1389 10 MTH.10.008 Trịnh Tùng Dư ngDư ng 20032001 Trường THPT chuyên Lam S n Thanh Hóa 1390 10 MHP.10.007 Phạm Hữu Khánh Duy 09122001 Trường THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh 1391 10 MSG.10.015 Vũ Đức Duy 03062001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong 1392 10 MHP.10.009 Quách Đằng Giang 30122001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng 1393 10 MHP.10.010 Dư ng Ngơn HƠ 07082001 Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dư ng 1394 10 MSG.10.017 Đinh Thế Hải 23032001 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 1395 10 MSG.10.018 Trần Thị Ngọc Hải 04022001 Trường THPT chuyên Lư ng Thế Vinh Đồng Nai 1396 10 MSG.10.021 Dư ng Lê HoƠng Hiệp 23072001 Trường THPT chuyên Bến Tre Bến Tre 1397 10 MTH.10.009 Lê Xuơn HiếuHiếu 19062001 Trường THPT chuyên Lam S n Thanh Hóa SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Vĩnh Phúc HƠ Nội Thanh Hóa HƠ Nội Thanh Hóa Nghệ An TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1398 10 MNA.10.018 Nguyễn Trung Hiếu 01022001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1399 10 MSG.10.022 Nguyễn Công Hiếu 20102001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lơm Đồng 1400 10 MHN.10.018 Phạm Ngọc Hoa 18022001 Trường THPT Ngô Gia Tự Vĩnh Phúc 1401 10 MSG.10.023 Đỗ Nhật HoƠng 21042001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh 1402 10 MSG.10.025 Trư ng Minh HoƠng 16012001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh 1403 10 MNA.10.023 Nguyễn Mạnh Hùng 10032001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu Nghệ An 1404 10 MHP.10.012 Nguyễn Thuận Hưng 18022001 Trường THPT Chuyên Trần Phú 1405 10 MHN.10.022 Nguyễn Mai Hư ng 01112001 Trường THPT Chuyên tỉnh LƠo Cai Lào Cai 1406 10 MHN.10.023 Bùi Quang Huy 20022001 Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1407 10 MNA.10.028 Võ Thục Khánh Huyền 04062001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị 1408 10 MSG.10.031 Nguyễn Chí Khánh 19122001 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 1409 10 MNA.10.030 Nguyễn Duy Trung Kiên 25092001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1410 10 MSG.10.035 Nguyễn Trung Kiên 07022001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM 1411 10 MSG.10.038 ĐƠo Nguyễn Nhật Linh 23122001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lơm Đồng 1412 10 MSG.10.040 Trần Lĩnh 27082001 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 1413 10 MTH.10.012 Lê Tiến LộcLộc 26042001 Trường THPT chuyên Lam S n Thanh Hóa 1414 10 MSG.10.041 Phan Quí Lộc 07092001 Trường THPT Chuyên Long An Long An 1415 10 MNA.10.038 Nguyễn Văn Mạnh 09112001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu Nghệ An 1416 10 MHP.10.013 Phạm Tiến Mạnh 13112001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng 1417 10 MHP.10.014 Phùng Quang Minh 27072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng 1418 10 MHN.10.030 Phạm Anh Minh 25092001 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1419 10 MNA.10.039 Huỳnh Trần Bảo Minh 06072001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 1420 10 MHN.10.032 Phạm Huy Giang Nam 16032001 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1421 10 MNA.10.042 Đặng Nguyễn Xuơn Nam 23022001 Trường THPT chuyên Quốc học Huế 1422 10 MSG.10.047 Nguyễn Huỳnh Phư ng Nga 05092001 Trường THPT chuyên Long An Long An 1423 10 MSG.10.050 Vũ Hữu Nghĩa 26102001 Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Lơm Đồng 1424 10 MNA.10.048 Nguyễn Đình Nhật 22082001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1425 10 MHN.10.037 Nguyễn Nga Nhi 01032001 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội 1426 10 MSG.10.055 Nguyễn Ngọc Khánh Như 22082001 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất ThƠnh 1427 10 MSG.10.057 Trần HoƠng Phi 18072001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh 1428 10 MSG.10.058 Trần Gia Phong 09082001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM TP. Hồ Chí Minh 1429 10 MSG.10.060 Trư ng Vĩnh Phước 31032001 Trường PT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 1430 10 MNA.10.051 Nguyễn Thị HƠ Phư ng 18092001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1431 10 MTH.10.014 Trịnh Hồng PhượngPhượng 02112001 Trường THPT chuyên Lam S n Thanh Hóa 1432 10 MNA.10.053 Phan Đình Minh Quơn 12022001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1433 10 MNA.10.055 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09082001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu Nghệ An 1434 10 MHP.10.020 HoƠng Thế S n 26112001 Trường THPT Chuyên Trần Phú 1435 10 MSG.10.065 Nguyễn Cao S n 07092001 Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong 1436 10 MNA.10.058 Lê Đình Tơn 17042001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1437 10 MHN.10.041 Phan Viết Tơn 14052001 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam HƠ Nội SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh HƠ Nội ĐƠ Nẵng HƠ Nội Huế Kon Tum Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths Science HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM Tỉnh, Thành phố Lớp 1438 10 MHP.10.024 Trần Phư ng Thảo 04012001 Trường THPT Chuyên Trần Phú 1439 10 MNA.10.067 Trần Quốc ToƠn 11102001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 1440 10 MHP.10.026 Nguyễn Minh Tôn 23072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú 1441 10 MNA.10.070 Nguyễn Nhật Trung 04042001 Trường THPT chuyên Quốc học Huế 1442 10 MHP.10.028 Nguyễn Ngọc Tú 06072001 Trường THPT Chuyên Trần Phú 1443 10 MNA.10.073 Võ Hùng Tuấn 10042001 Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu 1444 10 MHP.10.029 Lê Tuấn 03072001 Trường THPT Chuyên Hạ Long 1445 10 MSG.10.081 Nguyễn Huỳnh Tuyên 17062001 Trường THPT Chuyên Thăng Long ĐƠ Lạt 1446 10 MNA.10.076 Nguyễn Thị Tố Uyên 09012001 Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh HƠ Tĩnh 1447 10 MNA.10.075 Nguyễn Thị Thu Uyên 16012001 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn ĐƠ Nẵng 1448 10 MHP.10.031 Phạm Nguyễn Hằng Vơn 29042001 Trường THPT Chuyên Trần Phú 1449 10 MHN.10.049 Phạm Quốc Việt 09062001 Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam 1450 10 MHP.10.032 Phạm Quốc Việt 22082001 Trường THPT Chuyên Trần Phú 1451 10 MSG.10.085 Phan Quốc Vượng 22012001 Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh STT Trường Hải Phòng ĐƠ Nẵng Hải Phòng Huế Hải Phòng Nghệ An Quảng Ninh Hải Phòng HƠ Nội Hải Phòng TP. Hồ Chí Minh Hexagon of Maths & Science Hexagon of Maths Science