HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
DANH SÁCH THÍ SINH LỌT VÀO VÒNG 2 KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2
(MYTS 2017)
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1
4
MSG.04.001 Nguyễn Văn An
17062007
Trường Tiểu học Kim Đồng
Đồng Nai
2
4
MHN.04.015 Nguyễn Quang Anh
09082007
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
3
4
MHN.04.010 Lê Tuấn Anh
12122007
Trường Tiểu học Phạm Công Bình
Vĩnh Phúc
4
4
MTH.04.011 Trần Đức Anh
26102007
Trường Tiểu học Hải Chơu
Thanh Hóa
5
4
MHN.04.016 Nguyễn Tuấn Anh
09092007
Trường Tiểu Học Đồng Phú
HƠ Nội
6
4
MHN.04.024 Vũ Chí Anh
31012007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
7
4
MHN.04.009 Lê Hoàng Anh
13042007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
8
4
MHN.04.014 Nguyễn Phư ng Anh
29072007
Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh
HƠ Nội
9
4
MHN.04.021 Quách Duy Anh
13032007
Trường Tiểu học Nguyễn Siêu
HƠ Nội
10
4
MHN.04.007 Kiều Đức Anh
31102007
Trường TH, THCS,THPT Nguyễn Siêu
HƠ Nội
11
4
MTH.04.012 Trịnh Quơn Anh
10022007
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
12
4
MHP.04.006 Trần Phư ng Anh
10032007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
13
4
MHN.04.022 Trần Đức Anh
08082007
Trường Tiểu học Khư ng Thượng
HƠ Nội
14
4
MHN.04.006 Đỗ Tú Anh
18072007
Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh
HƠ Nội
15
4
MHN.04.008 Lê Đức Anh
27062007
Trường Tiểu học ThƠnh Công A
HƠ Nội
16
4
MTH.04.004 Đỗ Âu Huy Anh
05112007
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
17
4
MNA.04.005 Hồ Phước Anh
23012007
Trường Tiểu học HoƠng Văn Thụ
18
4
MHN.04.025 Bùi Thị Nguyệt Ánh
06122007
Trường Tiểu học Minh Khai A
HƠ Nội
19
4
MHN.04.026 Hoàng Xuân Bách
17122007
Trường Tiều học Lê Văn Tám
HƠ Nội
20
4
MHN.04.216 Nguyễn Chí Bách
11112007
Trường Tiểu học Thanh Xuơn Nam
HƠ Nội
21
4
MHN.04.029 Nguyễn Lại Gia Bách
30012007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
22
4
MHN.04.027 Lê Thiện Bách
14042007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
23
4
MHN.04.031 HoƠng Gia Bảo
03012007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
24
4
MNA.04.011 Nguyễn Gia Bảo
01022007
Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II
Vinh
25
4
MHP.04.009 Phạm Đình Gia Bảo
31032007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
26
4
MHP.04.010 Đỗ Thái Bình
23062007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
27
4
MSG.04.006 Cao Thanh Bình
14082007
Trường Tiểu học Dư ng Minh Chơu
28
4
MHN.04.034 Nguyễn Bảo Chơu
07112007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
29
4
MHP.04.012 Lê Quỳnh Chi
04102007
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Hải Phòng
30
4
MHN.04.036 Phùng Kiều Linh Chi
23022007
Trường Tiểu học Hợp Hòa
Vĩnh Phúc
31
4
MHN.04.038 Lê Thị Ánh Chúc
04012007
Trường Tiểu học Quang Yên
Vĩnh Phúc
32
4
MNA.04.019 Phan Hữu Cường
14072007
Trường Tiểu học Nghi Liên
Vinh
33
4
MHN.04.041 Phan Đỗ Việt Cường
10072007
Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A
HƠ Nội
34
4
MHN.04.039 Nguyễn Hùng Cường
04102007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
35
4
MHP.04.015 Vũ Quốc Cường
06112007
Trường Tiểu học Quang Trung
Hải Phòng
36
4
MSG.04.008 Nguyễn Công Danh
10042007
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
Đồng Nai
37
4
MHP.04.018 Nguyễn ThƠnh Đạt
18042007
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Hải Phòng
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Thanh Hóa
ĐƠ Nẵng
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
38
4
MHN.04.045 Phan Đức Đạt
26092007
Trường Tiểu học Liên Minh
39
4
MHN.04.044 Nguyễn Trọng Đạt
03042007
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
HƠ Nội
40
4
MHN.04.047 Nguyễn Thị Dinh
01012007
Trường Tiểu học Tam Hồng 2
Vĩnh Phúc
41
4
MHN.04.052 Phạm Minh Đức
17082008
Trường Tiểu học Lý Nam Đế
HƠ Nội
42
4
MHN.04.049 HoƠng Anh Đức
27012007
Trường Tiểu học Trưng Vư ng
HƠ Nội
43
4
MHN.04.050 Nguyễn Bá Đức
09122007
Trường Tiểu học Hồng Phư ng
Vĩnh Phúc
44
4
MTH.04.019 HoƠng Minh Đức
18092007
Trường Tiểu học&THCS Đông Bắc Ga
Thanh Hóa
45
4
MHN.04.051 Phạm Duy Đức
13012007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
46
4
MHN.04.053 Phan Thế Đức
03092007
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
HƠ Nội
47
4
MTH.04.018 Đinh Sỹ Đức
25052007
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
48
4
MTH.04.021 Phạm Minh Đức
01102007
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
49
4
MHN.04.048 HƠ Anh Đức
06072007
Trường Tiểu học Phư ng Liệt
HƠ Nội
50
4
MSG.04.011 Lý Trí Đức
18042007
Trường Tiểu học Lê Ngọc Hơn
TP. Hồ Chí Minh
51
4
MHN.04.055 Nguyễn Bùi Đức Dũng
29012009
Trường Phổ thông Quốc Tế Newton
HƠ Nội
52
4
MHN.04.056 Nguyễn Trung Dũng
07012007
Trường Tiểu học Láng Thượng
HƠ Nội
53
4
MHP.04.019 Phạm Hiếu Dũng
20032007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
54
4
MHN.04.058 Phùng Đắc Dũng
17072007
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
55
4
MHN.04.057 Phạm Trung Dũng
15052007
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
56
4
MHN.04.062 Nguyễn Cảnh Dư ng
03012007
Trường Tiểu học Ngôi sao HƠ Nội
HƠ Nội
57
4
MHN.04.063 Nguyễn Khánh Dư ng
12112007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
58
4
MHN.04.064 Nguyễn Phan Dư ng
04042007
Trường Tiểu học Liên Minh
Vĩnh Phúc
59
4
MHN.04.061 Lại Huy Dư ng
11092007
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
60
4
MHN.04.066 Lê Trần Công Duy
27022007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
61
4
MNA.04.033 Phạm Bảo Duy
24072007
Trường Tiểu học Quỳnh Hậu
62
4
MHN.04.065 HƠ Nhật Duy
15122007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
63
4
MNA.04.034 Phan Nhật Duy
30062007
Trường Tiểu học Lê Lai
64
4
MSG.04.015 Trần Anh Duy
25062008
Trường Tiểu học Phù Đổng
65
4
MHN.04.070 Phạm Thị Thùy Giang
08022007
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B
66
4
MNA.04.035 Lê Bá Giang
12022007
Trường Tiểu học Quỳnh Hậu
67
4
MHN.04.068 Nguyễn Trường Giang
20092007
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A
Vĩnh Phúc
68
4
MHN.04.067 Lê Trường Giang
21072007
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuơn
Vĩnh Phúc
69
4
MHN.04.073 Hoàng Hà
07032007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
70
4
MHN.04.074 Nguyễn Minh Hải
05022007
Trường Tiểu học Dịch Vọng A
HƠ Nội
71
4
MHN.04.075 Nguyễn Thanh Hằng
06052007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
72
4
MHN.04.076 Trần Thị Hạnh
07032007
Trường Tiểu học Phạm Công Bình
Vĩnh Phúc
73
4
MHN.04.078 Trần Khánh Hiền
26092007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
74
4
MHN.04.079 Đỗ Thế Hiển
07012007
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
HƠ Nội
75
4
MHN.04.080 Tạ Ngọc Hiển
26102007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
76
4
MSG.04.022 Lê Trung Hòa
03082007
Trường Tiểu học Hồng HƠ
77
4
MHN.04.083 Nguyễn Cao HoƠng
27012007
Trường Tiểu học Thanh Lãng B
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
Nghệ An
HƠ Nội
ĐƠ Nẵng
TP. Hồ Chí Minh
Vĩnh Phúc
Nghệ An
TP. Hồ Chí Minh
Vĩnh Phúc
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
78
4
MHN.04.081 Đặng Minh HoƠng
19092007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
79
4
MHN.04.088 Nguyễn Tuấn Hưng
25022007
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
80
4
MNA.04.043 Nguyễn Phú Hưng
11062007
Trường Tiểu học Thị Trấn Tơy S n
81
4
MSG.04.025 Trịnh Quốc Hưng
08052007
Trường Tiểu học Vạn Tường
82
4
MHN.04.091 Lê Trúc Hư ng
03082007
Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ Nội
83
4
MSG.04.026 Tô Quỳnh Hư ng
19052007
Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền
84
4
MHN.04.093 ĐoƠn Quang Huy
27062007
Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A
85
4
MHP.04.029 Bùi Hữu Huy
06012007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
86
4
MSG.04.028 Nguyễn ĐoƠn Quang Huy
11112008
Trường Tiểu học Bình Hưng Hòa
TP. Hồ Chí Minh
87
4
MSG.04.027 Chu Gia Huy
14022007
Trường Tiểu học Hồng HƠ
TP. Hồ Chí Minh
88
4
MNA.04.045 Lê Thanh Huyền
09102007
Trường Tiểu học Cầu Giát
Nghệ An
89
4
MSG.04.031 Nguyễn Tấn Kha
16122007
Trường Tiểu học B Vĩnh Khánh
An Giang
90
4
MHN.04.097 Nguyễn Quang Khải
16102007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
91
4
MHN.04.098 Trần Đức Khang
14042007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
92
4
MHN.04.101 Nguyễn Nam Khánh
21042007
Trường Tiểu học Phạm Công Bình
Vĩnh Phúc
93
4
MHN.04.100 Nguyễn Huy Nam Khánh
16012007
Trường Tiểu học Thanh Lãng B
Vĩnh Phúc
94
4
MNA.04.051 Nguyễn Bá Khiển
02012007
Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II
Vinh
95
4
MHN.04.103 Nguyễn Triết Khoa
31032007
Trường Tiểu học Nghĩa Tơn
HƠ Nội
96
4
MHN.04.105 Phạm Anh Khôi
06092007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
97
4
MHN.04.106 Phạm Đình Khôi
30122007
Trường Tiểu học Liên Minh
98
4
MHN.04.107 Phùng Khôi
25032007
Trường THCS Bê Tông
99
4
MSG.04.035 Trư ng Công Minh Khuê
22082007
Trường Tiểu học Đống Đa
100
4
MHN.04.109 Nguyễn Chí Kiên
07102007
Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ Nội
HƠ Nội
101
4
MHN.04.111 Nguyễn Tấn Kiệt
31072007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
102
4
MNA.04.056 Hồ HƠ Linh
16022007
Trường Tiểu học Quỳnh Hậu
103
4
MHN.04.114 Đỗ Phư ng Linh
03022007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
104
4
MHN.04.116 Lê Ngọc Linh
19072007
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
HƠ Nội
105
4
MHN.04.124 Lê Ly Ly
20022007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
106
4
MHN.04.125 Trần Thảo Ly
21072007
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
107
4
MHN.04.127 Nguyễn Hư ng Mai
28042007
Trường Tiểu học Tam Quan II
Vĩnh Phúc
108
4
MHN.04.128 ĐƠo Đức Mạnh
10122007
Trường Tiểu học Tam Quan II
Vĩnh Phúc
109
4
MHN.04.143 Trư ng Phúc Minh
11052007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
110
4
MHN.04.138 Nguyễn Phư ng Minh
09012007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
111
4
MHN.04.136 Nguyễn Anh Minh
01122007
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
HƠ Nội
112
4
MHP.04.043 Ngô Quang Minh
18092007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
113
4
MHN.04.217 Đường Trịnh Nhật Minh
24012007
Trường Tiểu học Đền Lừ
114
4
MHN.04.134 Huỳnh Quang Minh
04072007
Trường Tiểu học Trần Văn n
115
4
MHN.04.131 Đặng Đăng Minh
24062007
Trường Tiểu học Vinschool
HƠ Nội
116
4
MHN.04.135 Lê Trịnh Ngọc Minh
28122007
Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh
HƠ Nội
117
4
MTH.04.068 Lê Tuấn Minh
01022007
Trường Tiểu học Ba Đình
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Tĩnh
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
Nghệ An
Thái Bình
HƠ Nội
ĐƠ Nẵng
Thanh Hóa
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
118
4
MHN.04.146 Vũ Mai Thảo My
07102007
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
119
4
MHP.04.049 Jong Sang My
02032007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
120
4
MHN.04.145 Nguyễn HƠ My
24042007
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
121
4
MHN.04.218 Nguyễn Anh Nhật Nam
08032007
Tiểu học Thanh Xuơn Nam
HƠ Nội
122
4
MHN.04.147 Nguyễn Hồng Nam
06112007
Trường Tiểu học Hư ng Canh A
Vĩnh Phúc
123
4
MHN.04.148 Nguyễn Khắc Hải Nam
25072007
Trường Tiểu học HoƠng Lơu
Vĩnh Phúc
124
4
MSG.04.039 Nguyễn Kim HoƠng Nam
23072007
Trường Tiểu học Hồng HƠ
TP. Hồ Chí Minh
125
4
MHN.04.150 Nguyễn Thị Anh Nga
28022007
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
126
4
MSG.04.042 Phạm Lê Ái Kim Ngơn
20032007
Trường Tiểu học Chu Văn An
Đồng Nai
127
4
MSG.04.041 Nguyễn HoƠng Kim Ngơn
01052007
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
TP. Hồ Chí Minh
128
4
MHN.04.151 Trần Tuấn Nghĩa
03012007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
129
4
MHN.04.152 Đinh Thị Bảo Ngọc
22012007
Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường
130
4
MHN.04.155 Nguyễn Bùi Hạnh Nguyên
20052007
Trường Tiểu học Thái Thịnh
HƠ Nội
131
4
MHN.04.154 Đặng Khôi Nguyên
14122007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
132
4
MSG.04.047 Mai ĐƠo Nguyên
13062007
Trường Tiểu học Chu Văn An
133
4
MSG.04.050 Đỗ Trung Nhơn
24032007
Trường Tiểu học Đinh Tiên HoƠng
134
4
MNA.04.070 Ngô Phú Nhật
27052007
Trường Tiểu học Quang Trung
Nghệ An
135
4
MNA.04.069 HoƠng Dư ng Minh Nhật
23112007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
ĐƠ Nẵng
136
4
MSG.04.052 Ngô Bảo Nhi
21022007
Trường Tiểu học Hồng HƠ
137
4
MHN.04.158 Nguyễn Tuấn Phát
09062007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
138
4
MTH.04.083 Trần Tùy Phong
24062007
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
Thanh Hóa
139
4
MHN.04.161 Trần Minh Phú
20122007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
140
4
MSG.04.055 Nguyễn Gia Phúc
02022007
Trường Tiểu học Lê Lai
141
4
MTH.04.087 Nguyễn HoƠng Thu Phư ng
29032007
Trường Tiểu học Ba Đình
Thanh Hóa
142
4
MHN.04.165 Trần Thị Thu Phư ng
09012007
Trường Tiểu học Thanh Vơn
Vĩnh Phúc
143
4
MHN.04.164 Tạ HƠ Phư ng
16112007
Trường Tiểu học Liên Minh
Vĩnh Phúc
144
4
MHP.04.064 ĐoƠn Minh Quơn
30082007
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
145
4
MHN.04.168 ĐƠm Minh Quang
13052007
Trường Tiểu Học Trưng Vư ng
HƠ Nội
146
4
MTH.04.090 Nguyễn Đăng Quang
10062007
Trường Tiểu học Điện Biên 1
147
4
MHN.04.170 Nguyễn Minh Quang
12012007
Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ nội
148
4
MSG.04.060 Nguyễn Ngọc Quyên
22082007
Trường Tiểu học Bình Chiểu
TP. Hồ Chí Minh
149
4
MHN.04.173 Bạch Thái S n
30092007
Trường Tiểu học Khai Quang
Vĩnh Phúc
150
4
MTH.04.094 Lê Cao S n
07012007
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
Thanh Hóa
151
4
MHN.04.174 Nguyễn Thái S n
24062007
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
152
4
MHN.04.176 Trần Minh TƠi
12062007
Trường Tiểu học Hư ng Canh A
153
4
MSG.04.063 Nguyễn Chấn TƠi
04112007
Trường Tiểu học Võ Trường Toản
TP. Hồ Chí Minh
154
4
MHN.04.177 Lê Huy Tâm
13042007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
155
4
MHN.04.179 Ngô Phan Vĩnh Thái
16042007
Trường Tiểu học Minh Khai A
HƠ Nội
156
4
MHP.04.067 Ninh Quang Thắng
08092007
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
157
4
MHN.04.180 Dư ng Văn Thắng
28082007
Trường Tiểu học Thanh Lãng B
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
Đồng Nai
Tp. Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
HƠ Nội
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
158
4
MNA.04.088 Nguyễn Quang Thanh
22062007
Trường Tiểu học Lê Mao
159
4
MHN.04.183 Đặng Cường ThƠnh
16052007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
160
4
MNA.04.089 Nguyễn Lộc ThƠnh
08072007
Trường Tiểu học Hưng Dũng II
161
4
MHN.04.185 Nguyễn Phúc ThƠnh
11122007
Trường Tiểu học TT Vĩnh Tường
162
4
MHP.04.071 Đỗ Thị Phư ng Thảo
09112007
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
Quảng Ninh
163
4
MHP.04.070 ĐƠo Phư ng Thảo
30012007
Trường Tiểu Học Trưng Vư ng
Quảng Ninh
164
4
MSG.04.069 Phan Huy Thông
12062007
Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh
165
4
MSG.04.070 Lê Nhất Thống
09082007
Trường Tiểu học Nguyễn Du
Đồng Nai
166
4
MHN.04.190 Nguyễn Doãn Thuận
03022007
Trường Tiểu học Phú Đa
Vĩnh Phúc
167
4
MHN.04.192 Phùng Bảo Thy
25012007
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
168
4
MHN.04.194 Nguyễn Chí Tín
23032007
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
169
4
MHN.04.195 Bùi Quang Toàn
14042007
Trường Tiểu học Đại Đồng
Vĩnh Phúc
170
4
MHN.04.198 Nguyễn Bảo Trơm
09042007
Trường Tiểu học Vơn Hội
Vĩnh Phúc
171
4
MTH.04.108 Nguyễn Mai Trang
22042007
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
Thanh Hóa
172
4
MSG.04.077 Huỳnh Triết
02032007
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Bình Dư ng
173
4
MSG.04.078 Lê Phú Trọng
06112007
Trường Tiểu học Thanh Đa
174
4
MHN.04.202 Trần Đức Trung
23082007
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
175
4
MHN.04.208 Bùi Huy Tuấn
23012007
Trường Tiểu học Tề Lỗ
176
4
MHN.04.210 Nguyễn Đình Tùng
08032008
Trường Tiểu học Archimedes Academy
177
4
MTH.04.117 Lê Bá Quang Vinh
14042007
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
178
4
MTH.04.118 Lê Hồng Vinh
13082007
Trường Tiểu học HoƠng Hoa Thám
Thanh Hóa
179
4
MNA.04.105 Trần Quang Vinh
05072007
Trường Tiểu học Cầu Giát
180
4
MTH.04.119 Nguyễn ThƠnh Vịnh
16042007
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
181
4
MHN.04.215 Nguyến Lơm Vũ
10102007
Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A
HƠ Nội
182
4
MHN.04.213 Nguyễn Đình Vũ
18022007
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
HƠ Nội
183
4
MHP.04.080 Phùng Nguyễn Quỳnh Vy
13092007
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
184
5
MNA.05.003 Nguyễn Phan Khánh An
20012006
Trường Tiểu học Hưng Dũng I
185
5
MHN.05.001 Hoàng Phúc An
03022006
Trường Tiểu học Quan Hoa
HƠ Nội
186
5
MHP.05.002 Phạm Quốc An
25092006
Trường Thực hƠnh Sư phạm
Quảng Ninh
187
5
MHN.05.004 Nguyễn Hữu Duy An
23022006
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
188
5
MHP.05.001 Nguyễn Thị An
21032006
Trường Tiểu học Nguyễn Du
Hải Phòng
189
5
MHN.05.044 Tô Quang Minh Anh
16042006
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
190
5
MHN.05.031 Nguyễn HoƠi Anh
10042006
Trường Tiểu học Xuơn Hòa
Vĩnh Phúc
191
5
MNA.05.014 Võ Như Nhật Anh
19052006
Trường Tiểu học Phan Thanh
192
5
MHN.05.043 Sái Thị Lan Anh
25022006
Trường Tiểu học Trung HƠ
193
5
MHN.05.012 Đinh Quang Anh
16062006
Trường Tiểu học Đền Lừ
HƠ Nội
194
5
MHN.05.009 Đặng Duy Anh
07122006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
195
5
MTH.05.007 Mai Thị Mai Anh
10012006
Trường Tiểu học Hoa Lộc
Thanh Hóa
196
5
MHP.05.005 Nguyễn HoƠng Lan Anh
15082006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
Quảng Ninh
197
5
MHP.05.003 Bùi Duy Anh
07032006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Vinh
HƠ Nội
Nghệ An
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
Nghệ An
Quảng Ninh
Nghệ An
HƠ Nội
ĐƠ Nẵng
Vĩnh Phúc
Thái Bình
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
198
5
MHP.05.018 Vũ Quỳnh Anh
22122006
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
199
5
MHN.05.020 Lê Đức Anh
02042006
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
200
5
MNA.05.005 Lê Đức Anh
27122006
Trường Blue Sky Academy
201
5
MHN.05.021 Lê Đức Anh
11072006
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học I
202
5
MHN.05.011 Đinh Phan Anh
15032006
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
203
5
MHN.05.008 Chử Quang Anh
23012006
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
HƠ Nội
204
5
MTH.05.009 Nguyễn Duy Anh
28102006
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
205
5
MNA.05.009 Phạm Hồ Tú Anh
11072006
Trường Tiểu học Hưng Dũng I
Nghệ An
206
5
MHN.05.048 Vũ Nhật Anh
24082006
Trường Tiểu học Vạn Phúc
HƠ Nội
207
5
MHN.05.033 Nguyễn Lê Anh
22092006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
208
5
MHP.05.017 Vũ Quốc Anh
28012006
Trường Tiểu học Quang Trung
209
5
MHN.05.028 Nguyễn Đức Phạm Bảo Anh
08122006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
210
5
MHN.05.035 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
30012006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
211
5
MHN.05.030 Nguyễn HƠ Anh
26072006
Trường Tiểu học Thị trấn Tam S n
Vĩnh Phúc
212
5
MHP.05.021 Đặng Xuơn Bách
25012006
Trường Tiểu học Chu Văn An
Hải Phòng
213
5
MHN.05.053 Dư ng Phan Quang Bách
20072006
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
214
5
MHN.05.058 Nguyễn Ngọc Bảo
11022006
Trường Tiểu học B Thị trấn Văn Điển
215
5
MNA.05.021 Trần Việt Bảo
14062006
Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II
Vinh
216
5
MHN.05.063 Trần Khánh Bình
17012006
Trường Tiểu học Minh Khai A
HƠ Nội
217
5
MHN.05.061 Tạ Thanh Bình
01012006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
218
5
MHN.05.060 Phạm Thanh Bình
04032006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
219
5
MHN.05.065 Hán Trần Bảo Chơu
02052006
Trường Tiểu học Tam Hồng 2
220
5
MNA.05.024 Cao Minh Châu
28092006
Trường Tiểu học Lê Lợi
Nghệ An
221
5
MNA.05.025 Nguyễn Văn Bảo Chơu
06072006
Trường Tiểu học Phan Thanh
ĐƠ Nẵng
222
5
MHN.05.072 Hoàng Thùy Chi
22092006
Trường Tiều học Lê Văn Tám
HƠ Nội
223
5
MHN.05.073 Lê Cẩm Chi
26102006
Trường Tiểu học Liên Minh
Vĩnh Phúc
224
5
MHN.05.384 Phạm Tấn Đạt
08042006
Trường Tiểu học Mai Động
HƠ Nội
225
5
MHP.05.028 Bùi Tuấn Đạt
18072006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
226
5
MHP.05.029 Đậu HoƠng Tuấn Đạt
05022006
Trường Thực hƠnh Sư phạm
Quảng Ninh
227
5
MNA.05.030 Phan Công Đạt
15042006
Trường Tiểu học Tơn Giang
HƠ Tĩnh
228
5
MHN.05.082 Võ ThƠnh Đạt
18012006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
229
5
MHP.05.036 Nguyễn Minh Đức
10032006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
230
5
MTH.05.029 HoƠng Trí Đức
03032006
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
Thanh Hóa
231
5
MNA.05.033 Phạm Đình Minh Đức
18042006
Trường Tiểu học Thị trấn Phố Chơu
HƠ Tĩnh
232
5
MTH.05.028 HƠ Minh Đức
22102006
Trường Tiểu học Ba Đình
233
5
MHN.05.086 HoƠng Minh Đức
09122006
Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A
HƠ Nội
234
5
MHN.05.098 Trần Việt Dũng
14032006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
235
5
MHN.05.093 Nguyễn Đức Dũng
02092006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
236
5
MNA.05.037 Lê Tiến Dũng
28102006
Trường Tiểu học Cầu Giát
Nghệ An
237
5
MHN.05.095 Nguyễn Minh Dũng
25082006
Trường Tiểu học Mễ Trì
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Quảng Ninh
HƠ Nội
Vinh
Vĩnh Phúc
Quảng Ninh
HƠ Nội
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
Thái Bình
Thanh Hóa
HƠ Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
238
5
MHN.05.092 Nguyễn Đình Tiến Dũng
19102006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
239
5
MHN.05.090 Lê Mạnh Dũng
06082006
Trường Tiểu học Tơn Định
HƠ Nội
240
5
MSG.05.011 HoƠng Bùi Nghĩa Dũng
14022006
Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC)
241
5
MHN.05.100 Nguyễn Tuấn Dư ng
05022006
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
242
5
MHP.05.040 Phạm Thùy Dư ng
02042006
Trường Tiểu học Chu Văn An
Hải Phòng
243
5
MHN.05.101 Trần Văn Dư ng
23012006
Trường Tiểu học Minh Khai A
HƠ Nội
244
5
MHN.05.108 Trần Bảo Duy
01042006
Hệ thống giáo dục Ngôi Sao HƠ Nội
HƠ Nội
245
5
MNA.05.040 Phan Xuân Duy
05022006
Trường Tiểu học Thị trấn Phố Chơu
HƠ Tĩnh
246
5
MHN.05.111 Đặng Thị Hư ng Giang
21122006
Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1
Vĩnh Phúc
247
5
MHN.05.112 Nguyễn Hư ng Giang
02042006
Trường Tiểu học Minh Khai A
HƠ Nội
248
5
MHP.05.043 Mạc Thị Hằng Giang
18102006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
Quảng Ninh
249
5
MHN.05.114 Trần Hư ng Giang
26022006
Trường Tiểu học Mỹ Đình 1
HƠ Nội
250
5
MHN.05.110 Bùi Ngân Giang
17102006
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phư ng
HƠ Nội
251
5
MHN.05.115 Lê Nguyên Hà
09102006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
252
5
MHP.05.047 Lưu HoƠng Hải
02012006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
253
5
MHN.05.123 Nguyễn Văn Hải
25062006
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A
Vĩnh Phúc
254
5
MHN.05.122 Nguyễn Thanh Hải
20072006
Trường Tiểu học Phan Đình Giót
255
5
MSG.05.015 Trần Hồng Hải
19122006
Trường Tiểu học Trư ng Định
256
5
MHN.05.124 Vũ Ngọc Bảo Hơn
08012006
Trường Tiểu học Tơy S n
257
5
MSG.05.016 Diệp Thụy Gia Hơn
17082006
Trường Tiểu Học Phùng Ngọc Liêm
258
5
MHN.05.125 Đinh Phạm Nguyên Hằng
13122006
Trường Tiểu học Đông Thái
HƠ Nội
259
5
MHN.05.126 Phạm Thị Nguyên Hạnh
09032006
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
260
5
MSG.05.019 Lơm Hữu HƠo
24032006
Trường tiểu học Lê Ngọc Hơn
261
5
MHN.05.128 Kim Tiến Hiệp
03032006
Trường Tiểu học Phạm Công Bình
Vĩnh Phúc
262
5
MHN.05.129 Phùng Văn Hiệp
11012006
Trường Tiểu học Duy Phiên B
Vĩnh Phúc
263
5
MHN.05.131 Nguyễn Duy Hiếu
06032006
Trường Tiểu học Minh Khai A
HƠ Nội
264
5
MHN.05.130 Ngô Xuơn Hiếu
07022006
Trường Tiểu học Đông Thái
HƠ Nội
265
5
MNA.05.052 Phạm Gia Hiếu
01052006
Trường Tiểu học Hưng Dũng II
266
5
MHN.05.385 Nguyến Minh Hiếu
28052006
Trường Tiểu học Mai Động
267
5
MHN.05.133 Tạ Minh Hiếu
02042006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
268
5
MSG.05.022 Trần Minh Hiếu
28042006
Trường Tiểu học BƠnh Văn Trơn
269
5
MHN.05.137 Trần Việt HoƠng
05022006
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
270
5
MHP.05.057 Nguyễn Huy HoƠng
08012006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
271
5
MNA.05.055 Bùi Quý Hoàng
02032006
Trường Blue Sky Academy
Nghệ An
272
5
MHN.05.138 Vũ Huy HoƠng
27112006
Trường Tiểu học Liên Minh
Vĩnh Phúc
273
5
MSG.05.023 Phùng Hữu HoƠng
14062006
Trường Tiểu học Vĩnh Ninh
Huế
274
5
MNA.05.058 Lê Tiến Hợp
30032006
Trường Tiểu học Quỳnh Hậu
Nghệ An
275
5
MHN.05.142 Nguyễn Mạnh Hùng
2332006
Trường Tiểu học Kim Xá 2
276
5
MSG.05.024 Vũ Quang Hùng
29082006
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
TP. Hồ Chí Minh
277
5
MHN.05.147 Nguyễn Gia Hưng
18062006
Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Pleiku - Gia Lai
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Bạc Liêu
TP. Hồ Chí Minh
Nghệ An
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
278
5
MHN.05.150 Vũ Đức Nam Hưng
07042006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
279
5
MHN.05.148 Nguyễn Thế Hưng
15082006
Trường Tiểu học Liên Minh
Vĩnh Phúc
280
5
MHP.05.059 Trần Duy Hưng
13032006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
Quảng Ninh
281
5
MNA.05.063 Võ Tuấn Hưng
31072006
Trường Tiểu học HƠ Huy Tập II
282
5
MSG.05.026 Trần Võ Khánh Hưng
09082006
Trường Tiểu học Lê Lai
283
5
MHN.05.161 Trần Gia Huy
15082006
Trường Tiểu học Quang Trung
284
5
MHN.05.162 Vũ Xuơn Huy
07042006
Trường Tiểu học Kim Ngọc
Vĩnh Phúc
285
5
MHN.05.157 Nghiêm Trường Huy
20082006
Trường Tiểu học Lưu Quý An
Vĩnh Phúc
286
5
MHN.05.158 Nguyễn Quang Huy
21112006
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
287
5
MTH.05.069 Nguyễn Khánh Huyền
04112006
Trường Tiểu học Vơn S n
288
5
MSG.05.029 Phạm Ngọc Huyền
15112006
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
289
5
MHN.05.169 Nguyễn Tuấn Khang
31082006
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phư ng
290
5
MSG.05.031 Nguyễn Thế Bình Khang
09052006
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
291
5
MHN.05.171 Bùi Tuấn Khanh
17032006
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
292
5
MHN.05.173 Nông Nguyễn Diệp Khanh
30122006
Trường Tiểu học Hợp Giang
293
5
MHN.05.172 Nguyễn HƠ Vơn Khanh
28032006
Trường Tiểu học Mễ Trì
HƠ Nội
294
5
MHN.05.175 Mai Nam Khánh
23022006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
295
5
MTH.05.078 Trịnh Đình Khánh
05122006
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
296
5
MHN.05.179 Tạ Nam Khánh
19072006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
297
5
MHN.05.176 Nguyễn Đình Nam Khánh
14052006
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
298
5
MTH.05.076 Nguyễn Nam Khánh
29112006
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
299
5
MHN.05.180 Đặng HoƠng Khiêm
02082006
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
300
5
MHN.05.181 Ngô Huy Đăng Khoa
01042006
Trường Tiểu học Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
301
5
MHN.05.182 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa
10122006
Trường Tiểu học Việt Úc HƠ Nội
HƠ Nội
302
5
MHN.05.183 Chu Ngọc Minh Khôi
06042006
Trường Tiểu học Ngôi Sao HƠ Nội
HƠ Nội
303
5
MHN.05.186 Nguyễn Tuấn Khôi
06052006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
304
5
MHN.05.185 Nguyễn Duy Khôi
07012006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
305
5
MNA.05.082 Võ Đức Khôi
09012006
Trường Tiểu học Phan Thanh
306
5
MHN.05.190 Tạ Trung Kiên
16082006
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
307
5
MHN.05.189 Nguyễn Trung Kiên
05122006
Trường Tiểu học Liên Minh
Vĩnh Phúc
308
5
MTH.05.083 HoƠng Tuấn Kiệt
24102006
Trường Tiểu học Ba Đình
Thanh Hóa
309
5
MHN.05.194 Trịnh Tuấn Kiệt
08032006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
310
5
MHN.05.197 Phạm Tùng Lơm
27092006
Trường Tiểu học Phư ng Mai
HƠ Nội
311
5
MHN.05.198 Trịnh Vũ Lơm
04072006
Trường Tiểu học Đống Đa
312
5
MNA.05.084 Trần Bảo Lơm
19042006
Trường Tiểu học Phan Thanh
313
5
MHN.05.196 Hoàng Tùng Lâm
16042006
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
314
5
MHN.05.200 Lê Thị Phư ng Lan
12092006
Trường Tiểu học Tam Quan II
Vĩnh Phúc
315
5
MHN.05.201 ĐoƠn Phư ng Liên
15072006
Trường Tiểu học Trần phú
316
5
MNA.05.088 Đinh Xuơn Linh
13012006
Trường Tiểu học Hưng Dũng I
Nghệ An
317
5
MHP.05.070 Phạm Phư ng Linh
21042006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
Vinh
ĐƠ Nẵng
HƠ Nội
Thanh Hóa
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Quảng Ngãi
HƠ Nội
Cao Bằng
HƠ Nội
Thanh Hóa
ĐƠ Nẵng
Vĩnh Phúc
ĐƠ Nẵng
HƠ Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
318
5
MHN.05.209 Nguyễn Phư ng Linh
15012006
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B
Vĩnh Phúc
319
5
MHP.05.071 Trịnh Phư ng Linh
28032006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
320
5
MHN.05.210 Nguyễn Thùy Linh
23032006
Trường Tiểu học Liên Chơu
Vĩnh Phúc
321
5
MTH.05.094 Trư ng Tú Linh
06122006
Trường Tiểu học Minh Khai 1
Thanh Hóa
322
5
MHN.05.205 HƠ Thị Diệu Linh
24012006
Trường Tiểu học Liên Chơu
Vĩnh Phúc
323
5
MTH.05.087 Lê Phư ng Linh
03012006
Trường Tiểu học Ba Đình
Thanh Hóa
324
5
MHN.05.203 Đỗ Phư ng Linh
16062006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
325
5
MHN.05.202 Chu Bảo Linh
01012006
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
326
5
MSG.05.038 Nguyễn Ngọc Khánh Linh
17062006
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
327
5
MSG.05.036 Lê Nguyễn Gia Linh
27092006
Trường Tiểu học Trần Cao Vơn
328
5
MHN.05.217 Nguyễn Lê HoƠng Long
20082006
Trường Tiểu học Trung HƠ
Vĩnh Phúc
329
5
MHN.05.214 Hồ Vư ng Long
09012006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
330
5
MHN.05.215 Lại Thái Long
20102006
Trường Tiểu học Chu Văn An
HƠ Nội
331
5
MHP.05.076 Phạm Chơu Long
10082006
Trường Tiểu học Nguyễn Du
Hải Phòng
332
5
MHN.05.216 Nguyễn HoƠng Long
16122006
Trường Tiểu học Duy Phiên B
Vĩnh Phúc
333
5
MHP.05.077 Nguyễn Thị Cảm Ly
07112006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
334
5
MHN.05.226 Nguyễn Thị Ngọc Mai
27122006
Trường Tiểu học Thị trấn Tam S n
335
5
MNA.05.099 Nguyễn Bá Mạnh
15012006
Trường Tiểu học Quỳnh Hậu
Nghệ An
336
5
MHN.05.260 Vũ Nguyệt Minh
03082006
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
HƠ Nội
337
5
MHN.05.257 Trịnh Anh Minh
15112006
Hệ thống giáo dục Ngôi sao HƠ Nội
HƠ Nội
338
5
MHN.05.254 Tạ Tuấn Minh
09122006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
339
5
MHN.05.243 Nguyễn Đức Minh
30052006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
340
5
MHN.05.247 Nguyễn Ngọc Minh
07012006
Trường Tiểu học Thị trấn Phùng
HƠ Nội
341
5
MHN.05.230 Bùi Nguyên Hồng Minh
18092006
Trường Tiểu học Tơy S n
HƠ Nội
342
5
MHN.05.244 Nguyễn Dũng Minh
16082006
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
343
5
MHN.05.252 Phạm Tuấn Minh
31122006
Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A
HƠ Nội
344
5
MTH.05.105 Nguyễn Nhật Minh
04042006
Trường Tiểu học Ba Đình
345
5
MHN.05.255 Trần Minh
20012006
Trường Tiểu học Phư ng Mai
346
5
MHP.05.087 Phạm Xuơn Minh
22112006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
347
5
MHP.05.084 Nguyễn Gia Minh
06072006
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
Hải Phòng
348
5
MHP.05.086 Phạm Trung Tuấn Minh
26092006
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Hải Phòng
349
5
MHN.05.250 Nguyễn Trần Nhật Minh
11072006
Trường Tiểu học Phư ng Mai
HƠ Nội
350
5
MHP.05.083 Nguyễn Duy Minh
20022006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
351
5
MHN.05.261 Vũ Thu Minh
19092006
Trường Tiểu học Phư ng Mai
352
5
MHN.05.256 Trần Bình Minh
04102006
Trường Tiểu học Hư ng Canh A
Vĩnh Phúc
353
5
MHN.05.248 Nguyễn Phư ng Minh
12072006
Trường Tiểu học Nam Từ Liêm
HƠ Nội
354
5
MSG.05.046 Trần Đặng Nhật Minh
18012006
Trường Tiểu học An Hảo
355
5
MSG.05.042 Khư ng Minh
24052006
Trường Tiểu học Giồng Ông Tố
TP. Hồ Chí Minh
356
5
MHP.05.088 Phạm HƠ My
22032006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
357
5
MHN.05.262 Nguyễn TrƠ My
10062006
Trường Tiểu học Nam Từ Liêm
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
TP. Hồ Chí Minh
ĐƠ Nẵng
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
Thanh Hóa
HƠ Nội
Quảng Ninh
Quảng Ninh
HƠ Nội
Đồng Nai
HƠ Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
358
5
MHN.05.265 Trần Quỳnh My
25052006
Trường Tiểu học Trần Văn n
359
5
MHN.05.266 Đỗ HoƠng Nam
11042006
Trường Tiểu học Tơy S n
HƠ Nội
360
5
MHN.05.271 Trần Gia HoƠng Nam
19022006
Trường Tiểu học Nam Từ Liêm
HƠ Nội
361
5
MHN.05.273 Lê Thị Tuyết Ngơn
01032006
Trường Tiểu học Nam S n
HƠ Nội
362
5
MHP.05.092 Nguyễn Phư ng Ngơn
23052006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
Quảng Ninh
363
5
MHN.05.276 Dư ng Trung Nghĩa
24012006
Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh
HƠ Nội
364
5
MHN.05.277 Lê Trọng Nghĩa
11022006
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
HƠ Nội
365
5
MNA.05.111 Phạm Thị Bảo Ngọc
16042006
Trường Tiểu học Phan Thanh
ĐƠ Nẵng
366
5
MHP.05.096 Dư ng Đình Tuấn Ngọc
14092006
Trường Tiểu học Sao Đỏ 2
Hải Dư ng
367
5
MHN.05.279 Chu Thị Hồng Ngọc
02012006
Trường Tiểu học Đống Đa
Vĩnh Phúc
368
5
MHP.05.097 Nguyễn Thị Minh Ngọc
24062006
Trường Tiểu học Nguyễn Du
Hải Phòng
369
5
MHN.05.387 Trần Minh Ngọc
06012006
Trường Tiểu học Mai Động
HƠ Nội
370
5
MHN.05.282 Tô Lê Hồng Minh Ngọc
28022006
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
HƠ Nội
371
5
MSG.05.049 BƠnh Ánh Ngọc
12072006
Trường Tiểu học An Hảo
Đồng Nai
372
5
MHP.05.098 Nguyễn Đình Khánh Nguyên
28062006
Trường THCS Lư ng Khánh Thiện
Hải Phòng
373
5
MTH.05.114 Trần HoƠng Nguyên
07102006
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
374
5
MHN.05.283 Nguyễn HoƠng Nguyên
20032006
Trường Tiểu học Tơy S n
375
5
MHP.05.099 Nguyễn Thảo Nguyên
27072006
Trường Thực hƠnh Sư phạm
376
5
MHP.05.100 Phạm Vũ Khôi Nguyên
14032006
Trường Tiểu học Chu Văn An
377
5
MHN.05.285 Cao Thiện Nhơn
18062006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
378
5
MNA.05.114 Nguyễn Trọng Nhơn
28022006
Trường Tiểu học Nghi Đức
379
5
MSG.05.054 Nguyễn Tấn Trọng Nhân
07072006
Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên
380
5
MHN.05.286 Vũ Minh Nhật
05032006
Trường Tiểu học TrƠng An
381
5
MHP.05.101 Nguyễn Bảo Nhật
02082006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
382
5
MHN.05.1000 Nguyễn Minh Nhật
24032006
Trường Tiểu học Thực Nghiệm
HƠ Nội
383
5
MSG.05.056 Trư ng Minh Nhật
23052006
Trường Tiểu học Bùi Thị Xuơn
ĐƠ Nẵng
384
5
MNA.05.115 Đặng Thị Yến Nhi
18032006
Trường Tiểu học Quỳnh Hồng
Nghệ An
385
5
MHN.05.287 Đỗ HƠ Nhi
01112006
Trường Tiểu học Tơy S n
386
5
MNA.05.116 Đinh Tiến Phong
10022006
Trường Tiểu học Phan Thanh
387
5
MSG.05.061 Nguyễn Công Phú
06052006
Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh
TP. Hồ Chí Minh
388
5
MSG.05.060 ĐƠo Thiên Phú
20032006
Trường Tiểu Học Lư ng Định Của
TP. Hồ Chí Minh
389
5
MHN.05.304 Nguyễn Khắc HoƠng Phúc
19032006
Trường Tiểu học Hư ng Canh A
Vĩnh Phúc
390
5
MHP.05.105 Phạm Hồng Phúc
07092006
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
Hải Phòng
391
5
MHP.05.104 Nguyễn Tuấn Phúc
11032006
Trường Tiểu học Nguyễn Du
Hải Phòng
392
5
MHN.05.303 HoƠng Đức Phúc
26082006
Trường Tiểu học Vĩnh S n
Vĩnh Phúc
393
5
MSG.05.062 Cao Hoàng Phúc
17022006
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
Đồng Nai
394
5
MHN.05.312 Trịnh Yến Phư ng
10032006
Trường Tiểu học Phư ng Mai
HƠ Nội
395
5
MHP.05.106 Phạm HƠ Phư ng
24042006
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Hải Phòng
396
5
MHN.05.309 Ngô Minh Phư ng
10062006
Trường Tiểu học ThƠnh công B
HƠ Nội
397
5
MHN.05.311 Phạm Đông Phư ng
16012006
Trường Tiểu học Mỹ Đình 1
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
ĐƠ Nẵng
HƠ Nội
Quảng Ninh
Hải Phòng
HƠ Nội
Vinh
ĐƠ Nẵng
HƠ Nội
Thái Bình
HƠ Nội
ĐƠ Nẵng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
398
5
MHN.05.317 Trần HoƠng Quơn
22012006
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
399
5
MTH.05.128 Lê Công Hải Quơn
05112006
Trường Tiểu học Hải Thượng
Thanh Hóa
400
5
MTH.05.131 Lại Minh Quang
03032006
Trường Tiểu học Điện Biên 2
Thanh Hóa
401
5
MTH.05.132 Nguyen Duy Quang
20022006
Trường Tiểu học Hoa Lộc
Thanh Hóa
402
5
MHN.05.320 Trần Nguyễn Nhật Quang
08052006
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
403
5
MHN.05.318 Đỗ Nhật Quang
31012006
Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh
HƠ Nội
404
5
MHN.05.321 Phạm Vũ Quý
25022006
Trường Tiểu học Phư ng Mai
HƠ Nội
405
5
MHN.05.322 Nguyễn Văn Quyết
26042006
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
406
5
MHN.05.323 Vũ Như Quỳnh
26042006
Trường Tiểu học Liên Chơu
Vĩnh Phúc
407
5
MHN.05.324 Lý Phú Sang
13092006
Trường Tiểu học Thị trấn Tam S n
Vĩnh Phúc
408
5
MHN.05.325 Lê Trung S n
27022006
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
409
5
MTH.05.139 Lê Đăng S n
01102006
Trường Tiểu học Điện Biên 1
Thanh Hóa
410
5
MHN.05.327 Nguyễn Xuơn S n
06032006
Trường Tiểu học Xuơn Đỉnh
HƠ Nội
411
5
MHN.05.330 Phùng Tuấn TƠi
16022006
Trường Tiểu học Mỹ Đình 1
HƠ Nội
412
5
MHN.05.334 Vũ Công Tơm
24122006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
413
5
MHP.05.113 Nguyễn Duy Tơn
27022006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
Quảng Ninh
414
5
MHN.05.335 Nguyễn Quang Thái
24112006
Trường Tiểu học Tơy S n
HƠ Nội
415
5
MSG.05.069 Nguyễn Quốc Thái
13092006
Trường Tiểu học Cao Bá Quát
TP. Hồ Chí Minh
416
5
MTH.05.148 Nguyễn Đức ThƠnh
19052006
Trường Tiểu học Điện Biên 1
Thanh Hóa
417
5
MHN.05.391 Nguyễn Chí ThƠnh
29112006
Trường Tiểu học Cát Linh
HƠ Nội
418
5
MHN.05.338 Nguyễn Đình ThƠnh
19102006
Trường Tiểu học Mễ Trì
HƠ Nội
419
5
MHN.05.339 Nguyễn Thị Phư ng Thảo
26042006
Trường Tiểu học Hồng Phư ng
Vĩnh Phúc
420
5
MHN.05.340 Võ Nguyễn Thanh Thảo
16112006
Trường Tiểu học Trần Văn n
ĐƠ Nẵng
421
5
MHN.05.341 Vũ Hiền Thảo
09072006
Trường Tiểu học Đông Ngạc B
HƠ Nội
422
5
MSG.05.074 Phạm Phư ng Thảo
01122006
Trường Tiểu học An Hảo
423
5
MHN.05.342 Lê Mai Thi
03022006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
424
5
MSG.05.075 Đinh Quốc Thịnh
24032006
Trường Tiểu học Chu Văn An
Đồng Nai
425
5
MTH.05.151 Lê Minh Thư
05092006
Trường Tiểu học Điện Biên 1
Thanh Hóa
426
5
MSG.05.080 Trần Vũ Anh Thư
23062006
Trường Tiểu học Bình Chiểu
TP. Hồ Chí Minh
427
5
MSG.05.079 Ngô Anh Thư
15062006
Trường Tiểu học Lư ng Thế Vinh
TP. Hồ Chí Minh
428
5
MHN.05.346 Lưu Thị Thu Thuý
23102006
Trường Tiểu học Kim Xá II
429
5
MNA.05.147 Ishimoto Trần Hạc Tiên
28052006
Trường Tiểu học HoƠng Văn Thụ
430
5
MHN.05.349 Nguyễn Chu Việt Tiến
23102006
Trường Tiểu học Tơn Định
HƠ Nội
431
5
MHN.05.350 Nguyễn Minh Tiến
07092006
Trường Tiểu học Gia Cẩm
Phú Thọ
432
5
MHN.05.351 Phùng Quang Tiệp
14082006
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
433
5
MSG.05.085 Trần Bảo Thùy Trơn
31012006
Trường Tiểu học Số 2 Hòa Bình 1
434
5
MHN.05.352 ĐƠo Vũ Minh Trang
20062006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
435
5
MTH.05.158 Lê Phư ng Trang
03012006
Trường Tiểu học Ba Đình
Thanh Hóa
436
5
MHN.05.355 Trần Minh Trang
17032006
Trường Tiểu học Việt Úc HƠ Nội
437
5
MNA.05.156 Phan Thị Huyền Trang
10102006
Trường Tiểu học Hưng Dũng I
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
HƠ Nội
Đồng Nai
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
ĐƠ Nẵng
Vĩnh Phúc
Phú Yên
HƠ Nội
Nghệ An
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
438
5
MHN.05.357 Vũ Mai Trang
22072006
Trường Tiểu học Phư ng Mai
HƠ Nội
439
5
MHN.05.358 Đỗ Khả Trí
15072006
Trường Tiểu học ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
440
5
MHN.05.359 Kiều Phú Trọng
13082006
Trường Tiểu học Liên Chơu
Vĩnh Phúc
441
5
MHN.05.388 Bùi Ngọc Trung
13112006
Trường Tiểu học Mai Động
HƠ Nội
442
5
MHN.05.363 ĐƠo Xuơn Tú
09062006
Trường Tiểu học Archimedes Academy
HƠ Nội
443
5
MSG.05.087 Trần Minh Tú
16092006
Trường Tiểu học Chu Văn An
Đồng Nai
444
5
MHN.05.367 Tạ Kim Nam Tuấn
17052006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
445
5
MHN.05.368 Triệu Quốc Tuấn
24082006
Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A
446
5
MHN.05.364 Nguyễn Anh Tuấn
01122006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
447
5
MNA.05.165 Nguyễn ThanhTuấn
18072006
Trường Tiểu học Lê Lợi
Vinh
448
5
MHN.05.365 Nguyễn Huy Tuấn
06102006
Trường Tiểu học Ngôi Sao
449
5
MSG.05.088 Phan Doãn Tuấn
26122006
Trường Tiểu học An Hảo
450
5
MHN.05.369 Phạm Bách Tuệ
24102006
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
HƠ Nội
451
5
MHN.05.371 Nguyễn HoƠng Tùng
07022006
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
HƠ Nội
452
5
MHN.05.370 Nguyễn Ngô Quang Tùng
04052006
Trường Tiểu học Gia Khánh A
Vĩnh Phúc
453
5
MHP.05.128 Hà Quang Tùng
15012006
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
Hải Phòng
454
5
MHP.05.129 Nguyễn HoƠng Tùng
17082006
Trường Tiểu học Vĩnh Khê
455
5
MSG.05.090 Võ Thanh Tùng
20082006
Trường Tiểu học Chu Văn An
Đồng Nai
456
5
MSG.05.089 Phan Thanh Tùng
05062006
Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên
ĐƠ Nẵng
457
5
MHP.05.131 ĐƠo Thị Thảo Vơn
15062006
Trường Tiểu học Quang Trung
Quảng Ninh
458
5
MHP.05.134 Trần Quang Việt
01012006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
459
5
MHN.05.376 ĐƠm ThƠnh Vinh
17012006
Trường Tiểu học Tề Lỗ
Vĩnh Phúc
460
5
MHN.05.377 Đặng Tiến Vinh
12102006
Trường Tiểu học Chu Văn An
461
5
MNA.05.163 Nguyễn Thế Vinh
05032006
Trường Tiểu học Hưng Dũng II
462
5
MHN.05.379 Đăng Nhật Hùng Võ
06042006
Trường Tiểu học Mễ Trì
HƠ Nội
463
5
MHN.05.380 Nguyễn Ngọc Vũ
03012006
Trường Tiểu học Phan Đình Giót
HƠ Nội
464
5
MHP.05.138 Phạm Thị Hải Yến
02102006
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Thái Bình
465
5
MHP.05.139 Trần Hải Yến
26112006
Trường Tiểu học Nguyễn Du
Hải Phòng
466
6
MHP.06.004 Trịnh Thế An
09012005
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
467
6
MHN.06.003 Mai Văn An
21072005
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
468
6
MHP.06.001 Nguyễn Tất An
11112005
Trường THCS Mạo Khê II
Quảng Ninh
469
6
MSG.06.001 Đinh Ngọc An
10082005
Trường THCS Lê Hồng Phong
470
6
MHN.06.034 Nguyễn Lê Đức Anh
19112005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
471
6
MHN.06.009 Đặng Nam Anh
04012005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
472
6
MHP.06.008 HoƠng Ngọc Anh
18092005
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
473
6
MHN.06.060 Trần Nam Nguyệt Anh
10102005
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
Vĩnh Phúc
474
6
MHN.06.059 Trần HoƠng Anh
08022005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
475
6
MHN.06.028 Nguyễn Đức Anh
16112005
Trường THCS Sông Lô
Vĩnh Phúc
476
6
MHN.06.025 Nguyễn Chơu Anh
11022005
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
477
6
MTH.06.008 Nguyễn Ngọc Anh
17052005
Trường THCS Nguyễn Du
Thanh Hóa
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
HƠ Nội
Đồng Nai
Quảng Ninh
HƠ Nội
Nghệ An
Lơm Đồng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Trường
Tỉnh,
Thành phố
18012005
Trường THCS Nguyễn Du
Thanh Hóa
MHN.06.027 Nguyễn Đồng Minh Anh
25122005
Trường THCS Cầu Giấy
6
MHP.06.007 Đỗ Đức Tuấn Anh
25012005
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
481
6
MHN.06.007 Bùi Đức Anh
09082005
Trường THCS Lơm Thao
482
6
MHN.06.033 Nguyễn HoƠng Anh
28122005
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
483
6
MHN.06.013 Lê Đức Anh
23052005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
484
6
MHN.06.020 Lê Quỳnh Anh
24012005
Trường THCS Ngô Sỹ Liên
HƠ Nội
485
6
MHP.06.028 Trần Minh Anh
15102005
Trường THCS Trần Phú
486
6
MHN.06.041 Nguyễn S n Anh
27042005
Trường THCS Ái Mộ
487
6
MHP.06.017 Nguyễn Nam Anh
20012005
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
488
6
MHN.06.063 Vũ Kiều Nhật Anh
28092005
Trường THCS Lê Quý Đôn
Nam Định
489
6
MHN.06.054 Phạm Mai Anh
11102005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
490
6
MHN.06.039 Nguyễn Quang Anh
04102005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
491
6
MHP.06.018 Nguyễn Phư ng Anh
26022005
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
492
6
MHP.06.012 Lê Hoàng Hà Anh
08012005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
493
6
MHN.06.038 Nguyễn Phư ng Anh
30012005
Trường THCS Giấy Phong Chơu
Phú Thọ
494
6
MHN.06.018 Lê Nguyễn Quốc Anh
28012005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
495
6
MSG.06.006 Nguyễn Đức Minh Anh
16122005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
496
6
MSG.06.009 Nguyễn Nhật Anh
08012005
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
497
6
MSG.06.004 Lê Hoàng Châu Anh
17012005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
498
6
MSG.06.010 Trần Lan Anh
06042005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
499
6
MHN.06.070 Trần Việt Bách
02022005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
500
6
MHN.06.065 Nguyễn HƠ Bách
29012005
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
501
6
MHN.06.068 Phạm Tiến Bách
26022005
Trường THCS Đông Ngạc
HƠ Nội
502
6
MNA.06.005 Trần HoƠng Bách
02092005
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
503
6
MHN.06.076 Phạm Gia Bảo
02122005
Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam
504
6
MSG.06.013 Trần Lam Biểu
17042005
Trường THCS Lý Tự Trọng
Đồng Nai
505
6
MNA.06.008 Trần Thị Mỹ Bình
16012005
Trường THCS Lê Bình
HƠ Tĩnh
506
6
MNA.06.007 Ngô Phư ng Bình
03052005
Trường THCS Đặng Thai Mai
Nghệ An
507
6
MHN.06.078 Nguyễn Ngọc Chơm
19072005
Trường THCS Sông Lô
508
6
MHN.06.083 Nguyễn Minh Chơu
24052005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
509
6
MHN.06.081 Lê Huy Châu
13012005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
510
6
MHN.06.086 Nguyễn Hiền Chi
20032005
Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
511
6
MHN.06.087 Nguyễn Ngọc Linh Chi
01112005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
512
6
MSG.06.015 Đặng Gia Chí
18112005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
513
6
MHP.06.036 Phan Quốc Chiến
12062005
Trường THCS Lê Quý Đôn
514
6
MHN.06.094 Bùi Kim Chúc
11032005
Trường THCS Giấy Phong Chơu
515
6
MSG.06.016 Nguyễn Phúc Chư ng
13012005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
516
6
MHN.06.095 Phan Chí Công
21102005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
517
6
MSG.06.017 Trần Phú Cường
07032005
Trường THCS Hồng BƠng
Lơm Đồng
STT
Lớp
478
6
MTH.06.003 Lê Quốc Anh
479
6
480
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
HƠ Nội
Thái Bình
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
Hải Phòng
HƠ Nội
Nghệ An
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
Hải Dư ng
Phú Thọ
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
518
6
MHN.06.098 Đặng Linh Đan
29012005
Trường Trung học Vinschool
519
6
MHP.06.038 Trần Lê Hạ Đan
21072005
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
520
6
MHN.06.103 Lê Đạt
29112005
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
521
6
MHP.06.044 Phạm Tuấn Đạt
03092005
Trường THCS Mạo Khê II
Quảng Ninh
522
6
MHN.06.108 Ngô Văn Doanh
13032005
Trường THCS Từ S n
523
6
MHN.06.109 Nguyễn Doanh
29092005
Trường THCS Ngô Sỹ Liên
HƠ Nội
524
6
MHN.06.111 Dư ng Tiểu Đồng
26022005
Trường THCS Xuơn La
HƠ Nội
525
6
MHN.06.120 Vũ Minh Đức
29062005
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
526
6
MNA.06.011 Mai Văn Đức
01012005
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
527
6
MHN.06.113 Chu Minh Đức
29082005
Trường THCS Ái Mộ
HƠ Nội
528
6
MHN.06.117 Lư ng Mạnh Đức
26052005
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
529
6
MHN.06.112 Bùi Duy Đức
02012005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
530
6
MHP.06.054 Phạm Minh Đức
11032005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
531
6
MHP.06.047 Đinh Trọng Đức
10042005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
532
6
MTH.06.901 Nguyễn Hữu HoƠngĐức
17022005
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
533
6
MHN.06.121 Quách Thùy Dung
12032005
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
534
6
MHN.06.124 HoƠng Tuấn Dũng
04092005
Trường THCS Minh Khai
Hà Giang
535
6
MHN.06.131 Nguyễn Trí Dũng
01062005
Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu
536
6
MHP.06.056 Đỗ Anh Dũng
22022005
Trường THCS Lê Quý Đôn
537
6
MHN.06.126 Nguyễn Trí Dũng
19072005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
538
6
MNA.06.013 Nguyễn Chí Dũng
29122005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
539
6
MHP.06.058 Nguyễn Việt Dũng
13112005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
540
6
MHP.06.057 Nguyễn Trung Dũng
13072005
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
541
6
MTH.06.022 Lê Huy Dũng
08102005
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
542
6
MHN.06.132 Phạm Việt Dũng
01032005
Trường THCS Giảng Võ
543
6
MSG.06.021 Đặng Đức Dũng
04102005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
544
6
MHP.06.062 Nguyễn Tuấn Dư ng
01082005
Trường THCS Chu Văn An
545
6
MHN.06.136 Lê Tuấn Dư ng
04042005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
546
6
MHN.06.137 Mai Tùng Dư ng
20012005
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
547
6
MHP.06.066 Vũ Thùy Dư ng
26012005
Trường THCS Mạo Khê II
Quảng Ninh
548
6
MHN.06.138 Nguyễn Bá Hải Dư ng
09112005
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
549
6
MTH.06.026 Nguyễn Triều Dư ng
18012005
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
550
6
MHN.06.143 Triệu HoƠng Ánh Dư ng
20022005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
551
6
MHN.06.149 Nguyễn Đức Duy
03032005
Trường THPT chuyên HƠ Nội Amsterdam
HƠ Nội
552
6
MHN.06.146 Đỗ Vũ Anh Duy
18022005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
553
6
MHP.06.068 Đặng Hư ng Giang
13062005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
554
6
MHN.06.155 Nguyễn Thu Giang
08062005
Trường THCS Nam Từ Liêm
555
6
MHP.06.069 Hoàng Nguyên Giáp
23082005
Trường THCS Trần Phú
556
6
MHN.06.156 ĐƠo Ngọc HƠ
24052005
Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
557
6
MHN.06.161 Vũ Đỗ Ngọc HƠ
16092005
Trường THCS Xuơn La
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
Bắc Ninh
Nghệ An
HƠ Nội
Hải Dư ng
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
Hải Phòng
HƠ Nội
HƠ Nội
Hải Phòng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
558
6
MNA.06.015 Lê Thúy Hà
13062005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
559
6
MTH.06.029 Dư ng Lý Khánh Hạ
14012005
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
560
6
MHN.06.162 Nguyễn Minh Hải
13022005
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
561
6
MSG.06.030 Nguyễn Khắc Hồng Hải
12042005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
562
6
MHN.06.165 Nguyễn Thị Thanh Hằng
18082005
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
563
6
MHN.06.166 Nguyễn Thu Hằng
05032005
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
564
6
MHN.06.168 Trần Vũ Mỹ Hạnh
07022005
Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam
565
6
MHP.06.074 Tô Thu Hiền
07022005
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
566
6
MHN.06.170 Đỗ Thúy Hiền
20042005
Trường THCS Cầu Giấy
567
6
MHN.06.172 Nguyễn Đức Hiển
14042005
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
568
6
MNA.06.018 Mạc Đăng Hiệp
01062005
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
Nghệ An
569
6
MSG.06.032 Nguyễn Tuấn Hiệp
05102005
Trường THCS Chu Văn An
570
6
MHN.06.185 Nguyễn Trịnh Minh Hiếu
11112005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
571
6
MHN.06.176 ĐƠo Minh Hiếu
02122005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
572
6
MHN.06.181 Ngô Trung Hiếu
20102005
Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng
HƠ Nội
573
6
MHN.06.180 Lư ng Minh Hiếu
29012005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
574
6
MHN.06.179 Lê HoƠng Đức Hiếu
06122005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
575
6
MHP.06.080 Bùi Thị Ngọc Hoa
10082005
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
576
6
MHN.06.188 Vũ Thị Thúy Hoa
26012005
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
577
6
MHN.06.189 Nguyễn Thu Hòa
21072005
Trường THCS Cổ Nhuế 2
HƠ Nội
578
6
MHN.06.202 Trần Ngọc Bảo HoƠng
22022005
Trường THCS Chu Văn An - Thanh Trì
HƠ Nội
579
6
MTH.06.032 Đinh Khắc HoƠng
30092005
Trường THCS Trần Mai Ninh
580
6
MHN.06.195 Nguyễn Huy HoƠng
25062005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
581
6
MHN.06.194 Nguyễn Bá HoƠng
13082005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
582
6
MHN.06.199 Phạm Vũ HoƠng
26092005
Trường THCS Lý Tự Trọng
583
6
MHN.06.204 Trần Việt HoƠng
29042005
Trường THCS Văn Lang
584
6
MHN.06.201 Trần Huy HoƠng
30052005
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
585
6
MHN.06.205 Vũ Huy HoƠng
03022005
Trường THCS Tam Đảo
Vĩnh Phúc
586
6
MHN.06.197 Nguyễn Tuấn HoƠng
22032005
Trường THCS Hòa Lạc
Quảng Ninh
587
6
MHN.06.203 Trần Viết HoƠng
24072005
Trường THPT Lư ng Thế Vinh
HƠ Nội
588
6
MSG.06.035 Trư ng Công Huy HoƠng
21012005
Trường THCS Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
589
6
MHN.06.210 Phạm Quốc Hùng
28122005
Trường THCS Văn Tự
HƠ Nội
590
6
MHN.06.211 Trần Quang Hùng
25102005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
591
6
MHN.06.208 Lư ng Đức Hùng
21072005
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
592
6
MHN.06.209 Nguyễn Mạnh Hùng
23062005
Trường THCS Giấy Phong Chơu
Phú Thọ
593
6
MHN.06.215 Nguyễn Quang Hưng
24092005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
594
6
MHN.06.214 Lê Triệu Hưng
13012005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
595
6
MHN.06.212 HoƠng Khải Hưng
09062005
Trường THCS Ngô Sỹ Liên
HƠ Nội
596
6
MHN.06.225 Nguyễn Nam Huy
19042005
Newton Grammar School
HƠ Nội
597
6
MHN.06.231 Trần Bá Huy
06122005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Thái Bình
HƠ Nội
Bình Dư ng
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
Phú Thọ
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
598
6
MHN.06.224 Nguyễn Mai Huy
03072005
Trường THCS Yên Biên
Hà Giang
599
6
MHN.06.221 Lê Quang Huy
14042005
Trường THCS Xuơn La
HƠ Nội
600
6
MHN.06.230 Phạm Bá Huy
29112005
Trường THCS Phạm Hồng Thái
HƠ Nội
601
6
MTH.06.036 Đỗ Doãn Huy
25032005
Trường THCS Quang Trung
Thanh Hóa
602
6
MHN.06.227 Nguyễn Quang Huy
24012005
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
603
6
MHN.06.218 Đinh Gia Huy
08062005
Trường THCS Văn Lang
604
6
MHN.06.236 Trần Khánh Huyền
26032005
Trường THCS Lê Quý Đôn
Nam Định
605
6
MHN.06.235 Nguyễn Khánh Huyền
02102005
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
606
6
MHN.06.232 Chử Thanh Huyền
24062005
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
607
6
MHN.06.237 Trần HƠn Đức Khải
01102005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
608
6
MHN.06.238 Trịnh Lơm Khải
20102005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
609
6
MSG.06.043 Nguyễn Cao Gia Khang
24102005
Trường THCS Lê Quý Đôn
610
6
MHN.06.254 Vũ Trần An Khánh
03012005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
611
6
MHN.06.253 Vũ Nam Khánh
28082005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
612
6
MHN.06.246 Phạm Gia Khánh
04042005
Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu
HƠ Nội
613
6
MHN.06.245 Nguyến Ngọc Khánh
19072005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
614
6
MNA.06.025 Trần HoƠng Quốc Khánh
02092005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
615
6
MNA.06.022 Đậu Đình Huy Khánh
01082005
Trường THCS Đặng Thai Mai
Nghệ An
616
6
MHN.06.257 ĐoƠn Thị Minh Khuê
07012005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
617
6
MHN.06.263 Trần Trung Kiên
02032005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
618
6
MHN.06.259 Dư ng Trung Kiên
01122005
Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng
HƠ Nội
619
6
MHN.06.261 Lý Trần Kiên
17112005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
620
6
MHN.06.260 Lê Trung Kiên
30072005
Trường THCS Tơn Định
HƠ Nội
621
6
MHN.06.265 Nguyễn Gia Kuốp
23052005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
622
6
MHN.06.268 Lê Thanh Lâm
29082005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
623
6
MHP.06.121 Trần HoƠng Lơm
14052005
Trường THCS Trần Phú
624
6
MHN.06.270 Nguyễn Viết Lơm
25022005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
625
6
MHN.06.275 Nguyễn Viết Lơn
06092005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
626
6
MHN.06.274 Dư ng Hồng Lơn
10102005
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
627
6
MHN.06.291 Lê Thế Linh
16122005
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
628
6
MHN.06.305 Trần Diệu Linh
14032005
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
629
6
MTH.06.052 Nguyễn Tuấn Linh
11092005
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
630
6
MHP.06.134 Vũ Khánh Linh
24112005
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
631
6
MHN.06.304 Trần Bảo Linh
18012005
Trường THCS Đông Ngạc
HƠ Nội
632
6
MHN.06.283 Đỗ Ngọc Linh
09072005
Trường THCS Nam ThƠnh Công
HƠ Nội
633
6
MHN.06.286 HƠ Thảo Linh
18102005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
634
6
MHN.06.299 Nguyễn Thảo Linh
06042005
Trường THCS vƠ THPT Hai BƠ Trưng
635
6
MHN.06.298 Nguyễn Phư ng Linh
27032005
Trường THCS Ái Mộ
636
6
MHP.06.125 ĐoƠn Diệu Linh
02062005
Trường THCS Chu Văn An
637
6
MHN.06.289 Lê Diệu Linh
28122005
Trường THCS Vinschool
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Phú Thọ
Kiên Giang
Hải Phòng
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
Hải Phòng
HƠ Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
638
6
MHP.06.137 Tạ Giang Thùy Loan
25012005
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình
639
6
MHP.06.141 Nguyễn Đức Phi Long
29012005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
640
6
MHN.06.309 Hán Vũ Long
19072005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
641
6
MHP.06.146 Nguyễn Thị Chi Mai
05112005
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
642
6
MHP.06.149 Vũ Đức Mạnh
01092005
Trường THCS Mạo Khê II
643
6
MHN.06.318 Lê Quốc Mạnh
22112005
Trường THCS Cầu Giấy
644
6
MHP.06.148 Trần Đức Mạnh
10012005
Trường THCS Mạo Khê II
645
6
MHN.06.351 Phạm Tuấn Minh
14122005
Trường THCS Mỗ Lao
HƠ Nội
646
6
MHN.06.340 Nguyễn HƠ Minh
16082005
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
647
6
MHN.06.325 Đặng Ngọc Minh
27102005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
648
6
MHN.06.344 Nguyễn Nhật Minh
14072005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
649
6
MHN.06.321 Bùi Nhật Minh
04102005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
650
6
MHN.06.323 Bùi Thị Nhật Minh
22012005
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
651
6
MHN.06.348 Nguyễn Tuấn Minh
21022005
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
652
6
MHP.06.152 Hoàng Danh Minh
07052005
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
653
6
MHN.06.333 Lê Nhật Minh
29032005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
654
6
MHN.06.349 Nguyễn Tuấn Minh
25112005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
655
6
MHN.06.346 Nguyễn Quang Minh
07042005
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
656
6
MHP.06.158 Phạm Ngọc Minh
08072005
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
657
6
MHP.06.160 Phan Quang Minh
27092005
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
658
6
MHN.06.338 Nguyễn Bá HoƠng Minh
31012005
Trường THCS Giảng Võ
659
6
MHP.06.162 Vũ Hải Minh
10102005
Trường THCS Hồng BƠng
660
6
MHN.06.334 Lê Thị Hồng Minh
20062005
Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng
HƠ Nội
661
6
MHN.06.352 Vũ Đình Quang Minh
30082005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
662
6
MNA.06.030 Nguyễn Quang Minh
04032005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
663
6
MHP.06.164 Vư ng Vũ Nguyệt Minh
11042005
Trường THCS Chu Văn An
664
6
MHN.06.350 Nông Đức Minh
09082005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
665
6
MHN.06.337 Nguyễn Anh Minh
04082005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
666
6
MHN.06.355 Nguyễn TrƠ My
13022005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
667
6
MHN.06.354 Nguyễn Đặng Huyền My
30062005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
668
6
MHN.06.358 Đỗ Tuấn Nam
14062005
Trường THCS Thạch Thất
HƠ Nội
669
6
MHN.06.359 Hồ HoƠi Nam
08042005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
670
6
MTH.06.061 Nguyễn Bá Giang Nam
02112005
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
671
6
MHN.06.360 Nguyễn Kim Nam
11012005
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
672
6
MHN.06.363 Phạm HƠ Gia Nam
21062005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
673
6
MHP.06.165 Phạm Hải Nam
14092005
Trường THCS Hồng BƠng
674
6
MHN.06.357 ĐƠo Phư ng Nam
09012005
Trường THCS Bê Tông
HƠ Nội
675
6
MHN.06.365 Trần Ngọc Hải Ngơn
23092005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
676
6
MSG.06.054 Lê Trần HoƠng Ngơn
19072005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
677
6
MSG.06.055 Lê Thị Tường Nghi
21102005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Thái Bình
Quảng Ninh
HƠ Nội
Quảng Ninh
HƠ Nội
Hải Phòng
Hải Phòng
Hải Phòng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
678
6
MHN.06.367 Phạm Khắc Nghĩa
24032005
Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh
679
6
MSG.06.057 Thơn Minh Nghĩa
27012005
Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC)
680
6
MHN.06.370 Trư ng Bích Ngọc
23122005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
681
6
MHN.06.369 Trần Minh Ngọc
04092005
Trường THCS Ngô Sĩ Liên
HƠ Nội
682
6
MTH.06.064 Phạm Như Ngọc
07012005
Trường THCS Trần Mai Ninh
683
6
MHN.06.371 Đồng Khôi Nguyên
28042005
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
684
6
MHN.06.372 Lê Hải Nguyên
16052005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
685
6
MHN.06.374 Nguyễn Hạnh Nguyên
25082005
Trường THCS Phúc Yên
Vĩnh Phúc
686
6
MSG.06.059 Mai Trung Nguyên
01012005
Trường THCS Lộc S n
Lơm Đồng
687
6
MHN.06.378 HƠ Như Nguyệt
22102005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
688
6
MNA.06.035 Nguyễn Danh Nhơn
13022005
Trường PT Chất lượng cao Phượng HoƠng
Nghệ An
689
6
MHN.06.380 Hồ Việt Nhơn
15112005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
690
6
MHN.06.385 Dư ng Hạnh Nhi
29032005
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
691
6
MHN.06.387 Hoàng Gia Nhi
28112005
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
692
6
MHN.06.388 Nguyễn Nhạn Nhi
23042005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
693
6
MNA.06.036 Phạm Ngọc Nữ
03012005
Trường THCS Cao Xuơn Huy
694
6
MHN.06.394 Phạm Thị Kim Oanh
08022005
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
695
6
MHN.06.391 HƠ Thị Kim Oanh
20012005
Trường THCS Lê Quý Đôn
Nam Định
696
6
MHN.06.393 Nguyễn Phư ng Oanh
09032005
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
697
6
MHN.06.396 Đỗ Nguyễn Hùng Phong
03032005
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
698
6
MHN.06.400 Trần Nguyên Phong
03112005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
699
6
MTH.06.071 HoƠng Văn Phúc
01122005
Trường THCS Trần Mai Ninh
700
6
MHN.06.404 Vũ Hồng Phúc
27092005
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
701
6
MNA.06.037 Lưu Bảo Phúc
01012005
Trường THCS Cao Xuơn Huy
Nghệ An
702
6
MSG.06.067 Tô Huỳnh Phúc
25052005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
703
6
MSG.06.066 Nguyễn HoƠng Phúc
14022005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
704
6
MHN.06.408 Nguyễn HƠ Phư ng
10012005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
705
6
MHN.06.411 Trịnh Đức Phư ng
13112005
Trường THCS Đông Ngạc
HƠ Nội
706
6
MNA.06.040 Phan Mạnh Quơn
15032005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
707
6
MHP.06.182 Nguyễn Thế Quơn
11022005
Trường THCS Trần Phú
708
6
MHN.06.413 Nguyễn Hồng Quơn
06012005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
709
6
MNA.06.041 Trần Minh Quơn
15032005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
710
6
MSG.06.070 Đinh Hùng Hải Quơn
18032005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
711
6
MHP.06.184 Nguyễn Viết Quang
10062005
Trường THCS Ngô Quyền
712
6
MHN.06.422 Mai Lê Phú Quang
17092005
Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng
HƠ Nội
713
6
MHN.06.421 ĐƠo Kiều Thịnh Quang
15102005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
714
6
MSG.06.072 HoƠng Dư ng Phúc Quang
18032005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
715
6
MHN.06.427 Trần Thục Quyên
19012005
Trường THCS Alpha
716
6
MNA.06.042 Nguyễn Sỹ Dũng Quyền
21062005
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
717
6
MSG.06.076 Bùi Đức Siêu
09122005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
Pleiku - Gia Lai
Thanh Hóa
Nghệ An
Thanh Hóa
Hải Phòng
TP. Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Nghệ An
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
718
6
MHN.06.439 Nguyễn Phúc S n
11032005
Trường THPT Lư ng Thế Vinh
HƠ Nội
719
6
MHN.06.435 Dư ng Hồng S n
10102005
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
720
6
MHP.06.190 Phạm Thái S n
01062005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
721
6
MHP.06.188 Nguyễn Trường S n
14012005
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình
722
6
MNA.06.044 Đinh Cao S n
09052005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
723
6
MHN.06.445 Nguyễn Quơn Thái
11112005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
724
6
MNA.06.046 Nguyễn Văn Phú Thái
29062005
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
725
6
MHN.06.447 Đặng Quang Thắng
04122005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
726
6
MHN.06.449 Ma Quyết Thắng
27052005
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
727
6
MHN.06.448 HoƠng Quốc Thắng
29092005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
728
6
MHN.06.453 Vũ Tuấn Thắng
16072005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
729
6
MSG.06.080 Trịnh Quốc Thắng
08052005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
730
6
MHN.06.458 Nguyễn Đức ThƠnh
10062005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
731
6
MHN.06.459 Nguyễn Khắc ThƠnh
23012005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
732
6
MHN.06.462 Trần Thiện ThƠnh
02102005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
733
6
MHN.06.461 Trần Phúc ThƠnh
11062005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
734
6
MSG.06.081 Đặng Nguyễn Tuấn ThƠnh
29062005
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
735
6
MHN.06.468 Phạm Thu Thảo
08012005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
736
6
MHN.06.470 Dư ng Đức Thiên
26062005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
737
6
MHP.06.201 Nguyễn An Thịnh
02122005
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
738
6
MHN.06.474 Phùng Quang Thịnh
27022005
Trường THCS Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
739
6
MNA.06.049 Nguyễn Xuơn Thịnh
27112005
Trường THCS Cao Xuơn Huy
Nghệ An
740
6
MHN.06.475 Ngô Văn Thọ
29072005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
741
6
MHN.06.477 Kiều Nguyệt Thu
10092005
Trường THCS Tơn Định
HƠ Nội
742
6
MHP.06.204 HoƠng Thị Anh Thư
02022005
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
743
6
MHN.06.483 Lê Thị Thu Thủy
20032005
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
744
6
MHN.06.484 Hoàng Chí Tiên
30052005
Trường THCS Giấy Phong Chơu
745
6
MHN.06.485 Nguyễn Tiến
15082005
Trường THCS Tam Đảo
Vĩnh Phúc
746
6
MHN.06.486 Nguyễn Ngọc ToƠn
26012005
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
747
6
MTH.06.093 Lê Ngọc ToƠn
12092005
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
748
6
MHN.06.491 Ngô Hà Trang
28062005
Trường THCS Lê Quý Đôn
749
6
MHN.06.492 Nguyễn HƠ Trang
04032005
Trường THCS Liên Bảo
Vĩnh Phúc
750
6
MHP.06.211 Nguyễn Vơn Trang
16042005
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
751
6
MNA.06.053 Lê Đặng Huyền Trang
02072005
Trường THCS Cao Xuơn Huy
Nghệ An
752
6
MHN.06.500 Nguyễn Quang Trí
19022005
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
753
6
MHN.06.501 Phạm Minh Triết
19102005
Trường THCS Cầu Giấy
754
6
MNA.06.054 Phạm Ngọc Trinh
09022005
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
755
6
MHN.06.504 HƠ Đỗ Anh Tú
29072005
Trường THCS Chu Văn An
HƠ Nội
756
6
MHN.06.505 Nguyễn Anh Tú
28112005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
757
6
MHN.06.506 Triệu Anh Tú
26062005
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
TP. Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
Phú Thọ
HƠ Nội
HƠ Nội
Nghệ An
Hưng Yên
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
758
6
MHN.06.509 Nguyễn Anh Tuấn
18062005
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
759
6
MHN.06.516 Hà Quang Tùng
02032005
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
760
6
MHN.06.514 Đỗ HoƠng Tùng
22012005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
761
6
MNA.06.057 Nguyễn Thanh Tùng
04042005
Trường THCS Cao Xuơn Huy
Nghệ An
762
6
MHN.06.521 Phạm Thanh Tùng
29082005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
763
6
MSG.06.085 Nguyễn Quang Tùng
22062005
Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC)
764
6
MHN.06.525 Trần Đình Phư ng Uyên
09062005
Trường Hệ Thống Giáo Dục Ngôi Sao HƠ Nội
HƠ Nội
765
6
MHN.06.523 HƠ Phư ng Uyên
09052005
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
766
6
MHN.06.524 Nguyễn Lan Uyên
24112005
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
767
6
MHN.06.526 HoƠng Mỹ Vơn
08102005
Trường THCS Đông Ngạc
HƠ Nội
768
6
MNA.06.058 Nguyễn Duy Thái Việt
27102005
Trường THCS Cao Xuơn Huy
769
6
MHN.06.532 Nguyễn ThƠnh Vinh
05032005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
770
6
MHN.06.527 Đỗ Công Vinh
10092005
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
771
6
MHN.06.536 Ngô Minh Vũ
16042005
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
772
6
MHP.06.228 ĐoƠn Duy Vũ
28052005
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
773
6
MHN.06.537 Nguyễn Huy Vũ
11112005
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
774
6
MHN.06.540 Nguyễn Minh Vư ng
29072005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
775
6
MHN.06.539 Đỗ Ngọc Vư ng
04082005
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
776
6
MHP.06.229 Nguyễn Văn Vư ng
28052005
Trường THCS Hồng BƠng
777
6
MHN.06.542 Võ Hà Vy
11122005
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
778
6
MSG.06.090 Phạm Yến Vy
20012005
Trường THCS Tơn Thạnh
Bạc Liêu
779
7
MHP.07.002 Vũ Duy An
18102004
Trường THCS Trần Phú
780
7
MHN.07.007 Nguyễn Thiện Hải An
19022004
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
781
7
MHN.07.004 Ngô Xuân An
06082004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
782
7
MTH.07.003 Nguyễn Thanh An
05032004
Trường THCS Nguyễn Chích
Thanh Hóa
783
7
MTH.07.002 Lê Thành An
08052004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
784
7
MHN.07.020 Lê Đức Anh
13012004
Trường THCS Ngôi Sao HƠ Nội
HƠ Nội
785
7
MHN.07.011 Đặng Hải Anh
16032004
Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
786
7
MHN.07.019 Lê Đình Anh
05032004
Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
787
7
MHN.07.044 Trần Đắc Nhật Anh
31032004
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
788
7
MHN.07.039 Nguyễn Việt Anh
05112004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
789
7
MHN.07.043 Phùng Nguyễn Ngọc Anh
10022004
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
790
7
MHN.07.021 Lê Đức Anh
09022004
Trường Tiểu học - THCS - THPT Nguyễn Siêu
791
7
MHP.07.018 Vũ Đức Anh
05032004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
792
7
MHN.07.022 Lê Ngọc Anh
03022004
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
793
7
MHN.07.040 Phạm HoƠng Anh
26062004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
794
7
MTH.07.012 Nguyễn Nam Anh
01032004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
795
7
MTH.07.005 Lê Đình Hùng Anh
27112004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
796
7
MHP.07.014 Trần Lê Quang Anh
26122004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
797
7
MHN.07.027 Nguyễn Hữu HoƠng Hải Anh
11012004
Trường THCS Ngũ Hiệp
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Hưng Yên
Pleiku - Gia Lai
Nghệ An
Hải Phòng
Hải Phòng
HƠ Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Ngày, tháng,
năm sinh
Trường
Tỉnh,
Thành phố
MHN.07.024 Nguyễn Công HoƠng Anh
02122004
Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
7
MHP.07.006 Ngô Duy Anh
31082004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
800
7
MHN.07.031 Nguyễn Quang Anh
22022004
Trường THCS Đại Kim
HƠ Nội
801
7
MHN.07.028 Nguyễn Lê Xuơn Anh
26022004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
802
7
MTH.07.008 Lê Minh Quỳnh Anh
31082004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
803
7
MNA.07.007 Tô Huy Thế Anh
01012004
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
804
7
MHP.07.017 Triệu Phư ng Anh
24102004
Trường THCS Trần Phú
805
7
MHN.07.041 Phạm Quốc Anh
23052004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
806
7
MHN.07.012 Đặng Quốc Anh
20042004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
807
7
MSG.07.005 Trần Phư ng Anh
08062004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
808
7
MSG.07.002 Đinh Trung Quốc Anh
13062004
Trường THCS Quang Trung
Đồng Nai
809
7
MHN.07.053 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
16022004
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
810
7
MHN.07.055 Lê Xuân Bách
10012004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
811
7
MHN.07.056 Nguyễn Trung Bách
06112004
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
812
7
MHP.07.021 Nguyễn Trọng Bách
07022004
Trường THCS Tô Hiệu
813
7
MHN.07.061 Nguyễn Gia Bảo
20072004
Trường THCS Nguyễn Tri Phư ng
HƠ Nội
814
7
MNA.07.010 HoƠng Công Gia Bảo
01052004
Trường THCS Chu Văn An
HƠ Tĩnh
815
7
MTH.07.017 Bùi Quốc Bảo
14082004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
816
7
MHN.07.064 Trần Thị Ngọc Bích
14122004
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
817
7
MHN.07.067 Vũ Ngọc Bình
14102004
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
818
7
MHN.07.065 Nguyễn Đức Bình
19112004
Trường THCS Nam Từ Liêm
819
7
MHN.07.068 Đỗ Duy Bộ
28102004
Trường THCS Sông Lô
820
7
MHN.07.073 Vũ Minh Chơu
21032004
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
821
7
MHN.07.072 Nguyễn Minh Chơu
03112004
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
822
7
MHN.07.074 Giang Khánh Chi
08022004
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
823
7
MHN.07.076 Nguyễn Thảo Chinh
28062004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
824
7
MTH.07.020 Trần Đức Chính
05072004
Trường THCS Nguyễn Chích
Thanh Hóa
825
7
MNA.07.017 Nguyễn Quốc Cường
24042004
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
826
7
MTH.07.021 Ngô Quang Cường
16092004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
827
7
MHP.07.030 Lưu Thiện Việt Cường
01102004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
828
7
MHP.07.029 Bùi Song Hùng Cường
22012004
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
829
7
MHN.07.079 Nguyễn Sĩ Đan
01112003
Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu
HƠ Nội
830
7
MHN.07.082 Nguyễn Hải Đăng
21032004
Trường THCS Trưng Nhị
HƠ Nội
831
7
MHN.07.081 Nguyễn HƠ Thái Đăng
11042004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
832
7
MHN.07.083 Nguyễn Ngọc Đăng
26052004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
833
7
MHP.07.033 Phạm Hải Đăng
29012004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
834
7
MHP.07.034 Lại Thế Đạt
17082004
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
835
7
MTH.07.022 Nguyễn Tiến Đạt
01012004
Trường Phổ thông Triệu S n
Thanh Hóa
836
7
MHP.07.035 Ngô Duy Đạt
05032004
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
837
7
MSG.07.012 Trư ng Quang Đạt
14052004
Trường THCS-THSP Lý Tự Trọng
Kon Tum
STT
Lớp
798
7
799
SBD
Họ và tên
Thái Bình
Nghệ An
Hải Phòng
TP. Hồ Chí Minh
Hải Phòng
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
838
7
MHN.07.091 ĐƠo Nhân Độ
28092004
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
839
7
MHN.07.092 Đỗ Doãn HoƠng Du
07102004
Trường THCS Đại Kim
HƠ Nội
840
7
MHN.07.097 Nguyễn Minh Đức
05122004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
841
7
MHN.07.098 Nguyễn Trung Đức
02032004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
842
7
MHN.07.096 Nguyễn Minh Đức
15022004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
843
7
MHN.07.095 Nguyễn Mạnh Đức
07062004
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
844
7
MHN.07.093 Chu Mạnh Đức
31072004
Trường THCS Thạch Thất
HƠ Nội
845
7
MNA.07.020 Nguyễn Trọng Đức
01122004
Trường THCS Cao Xuơn Huy
846
7
MHN.07.113 Trần Trung Dũng
05022004
Trường THCS vƠ THPT Việt Úc HƠ Nội
847
7
MHP.07.042 HoƠng Tấn Dũng
05022004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
848
7
MHN.07.105 Đỗ Tiến Dũng
24102004
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
849
7
MHP.07.040 Đặng Tiến Dũng
12012004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
850
7
MHN.07.102 Bùi Anh Dũng
28122004
Trường THCS Cầu Giấy
851
7
MTH.07.029 Nguyễn Đại Dư ng
29112004
Trường THCS Trần Mai Ninh
852
7
MHN.07.124 Phan Tùng Dư ng
07062004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
853
7
MHN.07.120 Nguyễn Đại Dư ng
16092004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
854
7
MHN.07.125 Trần Ánh Dư ng
16112004
Trường THCS Tam Đảo
Vĩnh Phúc
855
7
MHN.07.117 HƠ Minh Dư ng
27102004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
856
7
MHP.07.046 Tô Đức Dư ng
30072004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
857
7
MHN.07.130 Nguyễn Đức Duy
02042004
Trường THCS Ngôi sao HƠ Nội
HƠ Nội
858
7
MHN.07.128 Nguyễn Bảo Duy
21082004
Trường THCS Him Lam
859
7
MSG.07.014 Khư ng Duy
15032004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
860
7
MHP.07.051 Nguyễn Quỳnh Giang
22052004
Trường THCS Trần Phú
861
7
MHN.07.133 Đặng Huy Giang
13032004
Trường THCS Nguyễn Tri Phư ng
HƠ Nội
862
7
MHN.07.137 Vũ HoƠng Giáp
22122004
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
863
7
MHP.07.052 Nguyễn Như Giáp
17062004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
864
7
MHN.07.142 Nguyễn Ngơn HƠ
23062004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
865
7
MHN.07.145 Nguyễn Trần Ngơn HƠ
16022004
Trường THCS Bê Tông
HƠ Nội
866
7
MHP.07.054 Phan Vũ Việt HƠ
21102004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
867
7
MHN.07.143 Nguyễn Thị Hải HƠ
21112004
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
868
7
MHN.07.152 Phạm Minh Hải
15122004
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
869
7
MHN.07.148 Lê Minh Hải
19032004
Trường THCS Đại Kim
HƠ Nội
870
7
MHN.07.156 Phùng Thị Thúy Hằng
03012004
Trường THCS Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
871
7
MHN.07.155 Nguyễn Tố Hằng
29092004
Trường THCS Hợp Thịnh
Vĩnh Phúc
872
7
MSG.07.021 Lê Tự Nguyên HƠo
12082004
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
873
7
MSG.07.020 Lê Phong Hào
11102004
Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh
Phú Yên
874
7
MHN.07.161 Đỗ Minh Hiển
02032004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
875
7
MHN.07.165 Phạm HoƠng Hiệp
03092004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
876
7
MHN.07.171 Nguyễn Trung Hiếu
15022004
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
877
7
MHP.07.061 Phạm Gia Hiếu
20072004
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Nghệ An
HƠ Nội
HƠ Nội
Thanh Hóa
Điện Biên
TP. Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Thái Bình
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
878
7
MHN.07.170 Nguyễn Trung Hiếu
25052004
Trường THCS Lê Quý Đôn
879
7
MTH.07.031 HƠ Minh Hiếu
10052004
Trường THCS Trần Mai Ninh
880
7
MHN.07.173 Vũ Trung Hiếu
02012004
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
881
7
MHP.07.060 Hồ Trung Hiếu
10062004
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
882
7
MHN.07.172 Trần Ngọc Hiếu
09122004
Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
883
7
MSG.07.023 Lê Nguyễn Minh Hiếu
30052004
Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa
884
7
MNA.07.031 Đặng Kim Hoa
15012004
Trường THCS Cao Xuơn Huy
885
7
MHN.07.181 Nguyễn Việt HoƠng
07022004
Trường PTTH Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
886
7
MHN.07.176 Lê Việt HoƠng
31012004
Trường THCS Vĩnh Tường
887
7
MHN.07.188 Nguyễn Tuấn Hùng
03042004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
888
7
MHN.07.200 Trần Vư ng Hưng
06022004
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
889
7
MHN.07.193 Nguyễn Cao Hưng
21022004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
890
7
MHN.07.197 Tôn Đức Hưng
26102004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
891
7
MHN.07.196 Nguyễn Phú Hưng
29032004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
892
7
MHN.07.195 Nguyễn Ngọc Duy Hưng
21072004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
893
7
MHN.07.199 Trần Quang Hưng
21092004
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
894
7
MNA.07.032 Nguyễn Xuơn Hưng
04012004
Trường THCS Cao Xuơn Huy
Nghệ An
895
7
MHN.07.198 Trần Công Hưng
03072004
Trường THCS Giấy Phong Chơu
Phú Thọ
896
7
MHN.07.211 Tống Quang Huy
08012004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
897
7
MHN.07.214 Trần Vũ Đức Huy
13092004
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
898
7
MHN.07.203 Bùi Vũ Huy
27012004
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
899
7
MHN.07.216 Vũ Quốc Huy
24082004
Trường THCS Nam Từ Liêm
900
7
MHN.07.202 Bùi Quốc Huy
04042004
Trường THCS Vĩnh Tường
901
7
MHN.07.205 Nguyễn Công Huy
04032004
Trường THCS Trưng Vư ng
902
7
MHN.07.210 Quản Tuấn Huy
23032004
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
903
7
MSG.07.029 Nguyễn Gia Huy
12112004
Trường THCS Phan Tơy Hồ
TP. Hồ Chí Minh
904
7
MSG.06.901 Trần Quang Huy
19102005
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
905
7
MHN.07.217 Phạm Thị Khánh Huyền
05022004
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
906
7
MTH.07.041 Nguyễn Ngọc Huyền
28122004
Trường THCS Nguyễn Du
Thanh Hóa
907
7
MSG.07.033 Phan Bao Kha
21052004
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
908
7
MHN.07.222 Vũ Minh Khải
15012004
Trường THCS Lơm Thao
909
7
MTH.07.042 HoƠng Trung Khải
09102004
Trường THCS Lê Hữu Lập
910
7
MSG.07.034 Trần Phú Khang
20112004
Trường Dơn lập Quốc Tế Việt Úc (VAS)
911
7
MHN.07.227 Dư ng Quốc Khánh
10022004
Trường THCS Nguyễn Tri Phư ng
HƠ Nội
912
7
MHN.07.232 HoƠng Đăng Khoa
30122004
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
913
7
MSG.07.035 Nguyễn Minh Khoa
28082004
Trường THCS Lam S n
TP. Hồ Chí Minh
914
7
MHP.07.085 Trần Anh Khôi
11122004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
915
7
MHN.07.237 Nguyễn Xuơn Khuê
09022004
Trường THCS Đại Kim
HƠ Nội
916
7
MHN.07.239 Nguyễn Đức Kiên
04062004
Trường THCS ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
917
7
MHP.07.090 Đồng Phúc Lơm
01082004
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
Thanh Hóa
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
Nghệ An
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
Hưng Yên
TP. Hồ Chí Minh
Phú Thọ
Thanh Hóa
TP. Hồ Chí Minh
Thái Bình
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
918
7
MHN.07.244 Lư ng Tùng Lơm
19122004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
919
7
MHN.07.248 Phạm Tùng Lơm
06102004
Trường THCS Nguyễn Siêu
HƠ Nội
920
7
MHN.07.246 Nguyễn Phạm Ngọc Lơm
26062004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
921
7
MSG.07.037 Võ Lân
26062004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
922
7
MSG.07.038 Lê Quang Liêm
14022004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
923
7
MHN.07.270 Nguyễn Tuấn Linh
26032004
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
924
7
MHN.07.262 Lê Thùy Linh
14042004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
925
7
MHN.07.257 Đỗ Phư ng Linh
22032004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
926
7
MHN.07.255 Đỗ Dư ng Diệu Linh
10052004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
927
7
MHN.07.252 Bùi Hà Linh
08062004
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
928
7
MHP.07.096 Phan Phư ng Linh
01012004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
929
7
MHN.07.272 Trần Khánh Linh
18052004
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
930
7
MHN.07.266 Nguyễn Thị Diệu Linh
04092004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
931
7
MHN.07.276 Nguyễn Văn Lợi
12032004
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
932
7
MHN.07.282 Trần Thăng Long
08052004
Trường THCS Tơn Định
HƠ Nội
933
7
MHN.07.277 ĐƠo Phúc Long
10092004
Trường THCS Thực Nghiệm
HƠ Nội
934
7
MNA.07.038 Tưởng Trần Long
03072004
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
935
7
MHN.07.287 Nguyễn Ngọc Mai
12042004
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
936
7
MHN.07.312 Nguyễn Nhật Minh
02082004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
937
7
MNA.07.040 Nguyễn Anh Minh
16042004
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
938
7
MHP.07.114 Trư ng Nhật Minh
20012004
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
939
7
MHN.07.314 Nguyễn Phúc Minh
02012004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
940
7
MHN.07.299 Lê Hữu Minh
03012004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
941
7
MHN.07.305 Nguyễn Bá Minh
05072004
Trường THCS Đại Kim
HƠ Nội
942
7
MHN.07.301 Lê Nguyễn Nhật Minh
31122004
Trường THCS Nhơn Chính
HƠ Nội
943
7
MHN.07.309 Nguyễn Lê HoƠng Minh
06082004
Trường THCS ĐoƠn Thị Điểm
HƠ Nội
944
7
MNA.07.041 Nguyễn Danh Gia Minh
15032004
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
945
7
MHP.07.111 Phạm Đức Minh
17082004
Trường THCS Lư ng Khánh Thiện
946
7
MHN.07.310 Nguyễn Ngọc Minh
30012004
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
947
7
MHN.07.306 Nguyễn Cao Minh
13082004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
948
7
MTH.07.056 Mai Trần Minh
20082004
Trường THCS Nguyễn Du
Thanh Hóa
949
7
MHP.07.113 Trần Công Minh
22122004
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
950
7
MSG.07.042 Cao Võ Nhật Minh
20112004
Trường Chơu Á Thái Bình Dư ng (APC)
951
7
MHN.07.323 Nguyễn Thị TrƠ My
19072004
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
952
7
MHN.07.324 Nguyễn Hải Nam
29102004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
953
7
MHN.07.325 Nguyễn Khánh Nam
02012004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
954
7
MHP.07.121 Vũ ThƠnh Nam
28022004
Trường Thực hƠnh Sư phạm
Quảng Ninh
955
7
MTH.07.062 Lê Hoàng Nam
10072004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
956
7
MHP.07.118 Hoàng Giang Nam
09092004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
957
7
MHN.07.327 Nguyễn ThƠnh Nam
10102004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Thái Bình
Thái Bình
Hải Phòng
Pleiku - Gia Lai
Hưng Yên
HƠ Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
958
7
MHN.07.332 Lê Phư ng Nga
25012004
Trường THCS Lê Quý Đôn
959
7
MHN.07.333 Nguyễn Thị Thu Nga
11102004
Trường THCS Yên Lạc
960
7
MHN.07.335 Nguyễn Hạnh Ngơn
03102004
Trường THCS Nguyễn Siêu
961
7
MHN.07.337 Nguyễn Thị HoƠng Ngơn
21062004
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
962
7
MHN.07.338 HoƠng Vũ Nghị
04042004
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
963
7
MHN.07.340 Trần Huy Nghĩa
30092004
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
964
7
MHP.07.125 Phạm Bảo Ngọc
31032004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
965
7
MHP.07.126 Phạm Như Ngọc
20012004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
966
7
MSG.07.050 Trần Nguyễn Thanh Nguyên
19082004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
967
7
MHP.07.128 ĐƠo Minh Nhật
22032004
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
968
7
MHN.07.351 Nguyễn Minh Nhật
02052004
Trường THCS Nghĩa Tơn
HƠ Nội
969
7
MHN.07.352 Kim Ngọc Yến Nhi
19102004
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
970
7
MHP.07.131 Trần Yến Nhi
09042004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
971
7
MSG.07.054 Lâm Hoa Nhi
13082004
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
Bạc Liêu
972
7
MHN.07.357 Nguyễn Trọng Phan
06052004
Trường THCS Trưng Vư ng
973
7
MHP.07.135 Đỗ Phát
24032004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
974
7
MHP.07.139 Nguyễn La Nhơn Phúc
16012004
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình
975
7
MHP.07.146 Trịnh HƠ Phư ng
12022004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
976
7
MHP.07.142 Lại HƠ Phư ng
31032004
Trường THCS Nguyễn Trãi
977
7
MSG.07.062 Ngô Minh Phư ng
17122004
Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh
Phú Yên
978
7
MHN.07.370 Nguyễn Anh Quơn
10052004
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
979
7
MHN.07.373 Phạm Hồng Quơn
09082004
Trường THCS Thăng Long
HƠ Nội
980
7
MHP.07.149 Phạm Anh Quơn
29052004
Trường THCS Trần Phú
981
7
MHN.07.375 Trần Sỹ Minh Quơn
29102004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
982
7
MHN.07.368 Dư ng Đăng Minh Quơn
20062004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
983
7
MHP.07.148 Đặng Minh Quơn
31072004
Trường THCS Mạo Khê II
984
7
MHN.07.372 Nguyễn Anh Quơn
29032004
Trường THCS Yên Lạc
985
7
MHN.07.369 Lê Minh Quân
30062004
Trường THCS Hùng Vư ng
986
7
MSG.07.064 Nguyễn Phạm Minh Quơn
20042004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
987
7
MHP.07.151 Lê Ngọc Quang
14052004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
988
7
MTH.07.073 Nguyễn Vinh Quang
26032004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
989
7
MHP.07.150 Đỗ Thế Quang
14092004
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
990
7
MHN.07.381 Trư ng Tiến Quốc
20122004
Trường THCS Đông Ngạc
HƠ Nội
991
7
MHN.07.387 Trịnh Huynh S n
23082004
Trường THCS Dịch Vọng
HƠ Nội
992
7
MHN.07.386 Nguyễn Bảo S n
20122004
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
993
7
MNA.07.052 Vư ng Thái S n
06052004
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
994
7
MSG.07.068 Phạm HoƠng S n
01012004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
995
7
MSG.07.069 Trần Minh S n
19032004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
996
7
MTH.07.082 HoƠng Mạnh Tơn
15012004
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
997
7
MHN.07.389 HoƠng Đức Tấn
03032004
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Quảng Ninh
Hải Phòng
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
Phú Thọ
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
998
7
MHN.07.390 Đỗ Minh Thái
22012004
Trường THCS Tam Đảo
999
7
MHN.07.391 Nguyễn Nhật Thái
09072004
Trường THCS Trần Quốc Toản
1000
7
MHN.07.392 HoƠng Mạnh Thắng
07012004
Trường THCS Yên Lạc
1001
7
MSG.07.074 ĐƠm Danh Thắng
05022004
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
1002
7
MHN.07.399 Vũ Công ThƠnh
07032004
Trường THCS Trưng Vư ng
1003
7
MHN.07.398 Trần Trung ThƠnh
28052004
Trường THCS Vĩnh Tường
1004
7
MSG.07.076 Trì Nguyên Thành
10042004
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
1005
7
MHN.07.400 Phùng Thu Thảo
15042004
Trường THCS Cầu Giấy
1006
7
MTH.07.087 ĐƠo Nguyên Thảo
27102004
Trường THCS Trần Mai Ninh
1007
7
MHN.07.401 ĐoƠn Quốc Thịnh
10012004
Trường THCS Phư ng Mai
1008
7
MHN.07.402 Phạm Tiến Thọ
01022004
Trường THCS Từ S n
1009
7
MNA.07.057 Lê HoƠng Quý Thức
08102004
Trường THCS Chu Văn An
Huế
1010
7
MSG.07.083 Phan Thanh Tịnh
24072004
Trường THCS Nguyễn Huệ
ĐƠ Nẵng
1011
7
MHN.07.406 Lê Đức ToƠn
21072004
Trường THCS Sông Lô
1012
7
MHN.07.409 Phạm Cảnh ToƠn
04112004
Trường THCS&THPT Nguyễn Siêu
HƠ Nội
1013
7
MHN.07.412 Vũ Huyền Trang
22072004
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1014
7
MSG.07.084 Nguyễn Đức Trí
06022004
Trường THCS Nguyễn Văn Tố
1015
7
MHN.07.413 Nguyễn Minh Triết
25012004
Trường THCS Giảng Võ
1016
7
MHP.07.178 Nguyễn Đức Triệu
14042004
Trường THCS Mạo Khê II
1017
7
MHN.07.414 Bùi Bá Trọng
24012004
Trường THCS Văn Lang
1018
7
MHN.07.416 Nguyễn Bảo Trúc
14072004
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
Vĩnh Phúc
1019
7
MHP.07.179 Đặng Quang Trung
29042004
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
1020
7
MHN.07.417 Lê Việt Trung
17072004
Trường THCS Đại Kim
HƠ Nội
1021
7
MHN.07.422 Trần Quốc Trung
09102004
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
1022
7
MNA.07.060 Võ Lê Hữu Trung
24102004
Trường THCS Chu Văn An
Huế
1023
7
MHN.07.423 Chu Hữu Đăng Trường
14122004
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
1024
7
MHN.07.427 Trần Minh Tú
06052004
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1025
7
MHN.07.428 Vũ HoƠng Tú
11112004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1026
7
MHN.07.424 Dư ng Anh Tú
22082004
Trường THCS Tơn Định
HƠ Nội
1027
7
MNA.07.064 Nguyễn Thừa Tuơn
16012004
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
1028
7
MHN.07.433 Ninh Duy Tuấn
31032004
Trường THCS Lê Quý Đôn
1029
7
MHN.07.430 Hứa Minh Tuấn
10012004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1030
7
MHN.07.432 Lê Anh Tuấn
03102004
Trường THCS Lý Tự Trọng
1031
7
MHN.07.436 Hoàng Xuân Tùng
07012004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1032
7
MHN.07.434 Đặng Thanh Tùng
13122004
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1033
7
MHN.07.442 Phạm Song Tùng
29062004
Trường THCS Chu Văn An
HƠ Nội
1034
7
MSG.07.087 Nguyễn S n Tùng
19012004
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1035
7
MHN.07.444 Nguyễn Lê Thảo Uyên
09022004
Trường THCS Giấy Phong Chơu
1036
7
MSG.07.089 Đặng Đình Văn
16052004
Trường THCS Tơn Phú
Bình Phước
1037
7
MSG.07.090 Lưu Quang Viễn
08022004
Trường THCS Lê Quý Đôn
Kiên Giang
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Vĩnh Phúc
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Thanh Hóa
HƠ Nội
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Quảng Ninh
Phú Thọ
Nam Định
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
Phú Thọ
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1038
7
MHN.07.447 HoƠng Quốc Việt
05092004
Trường THCS Yên Lạc
1039
7
MHN.07.448 Lê Xuơn Việt
06022004
Trường THCS Thanh Trì
HƠ Nội
1040
7
MHN.07.452 Phạm Ngọc ThƠnh Vinh
21062004
Trường THCS Nguyễn Siêu
HƠ Nội
1041
7
MTH.07.101 Nguyễn Ngọc Vinh
15022004
Trường THCS Lý Thường Kiệt
1042
7
MHN.07.455 Lê Đức Anh Vũ
01072004
Trường THCS Cầu Giấy
1043
7
MHN.07.457 Trần HoƠng Vũ
07022004
Trường Phổ thông ĐoƠn Thị Điểm
Hưng Yên
1044
7
MSG.07.092 Trư ng Lê Anh Vũ
20052004
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
Bạc Liêu
1045
8
MHN.08.004 Phan Hữu An
20072003
Trường THCS.Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
1046
8
MHN.08.006 Trần Xuơn An
20072002
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1047
8
MHP.08.001 Mai Đức An
08102003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1048
8
MSG.08.003 Nguyễn Mỹ Bình An
25042003
Trường THCS Nguyễn Nghiêm
Quảng Ngãi
1049
8
MHN.08.017 Lê Trần Duy Anh
26092003
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
1050
8
MHN.08.020 Nguyễn Quang Anh
20032003
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
1051
8
MNA.08.004 Nguyễn Thị Mai Anh
18062003
Trường THCS Đặng Thai Mai
1052
8
MHN.08.018 Nguyễn ĐƠi Anh
18102003
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
1053
8
MHN.08.014 Lê Minh Việt Anh
14042003
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
1054
8
MHN.08.012 Hạ Quang Anh
23032003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1055
8
MTH.08.006 Trịnh Thăng Việt Anh
27052003
Trường THCS Nguyễn Du
1056
8
MHN.08.026 Phan Công Anh
06112003
Trường THCS Lê Văn Thiêm
1057
8
MHN.08.008 Chu Vũ Nguyên Anh
07042003
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
1058
8
MHP.08.011 Vũ Duy Anh
14082003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1059
8
MHN.08.015 Lê Phượng Anh
28102003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1060
8
MTH.08.005 Trịnh Quỳnh Anh
20062003
Trường THCS Nguyễn Du
Thanh Hóa
1061
8
MHN.08.025 Phạm Phư ng Anh
06022003
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1062
8
MHN.08.021 Nguyễn Tuấn Anh
03012003
Trường THCS Ngô Sỹ Liên
1063
8
MSG.08.009 Trần Song HƠ Anh
16042003
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
1064
8
MHN.08.035 Phạm Trần Minh Ánh
01112003
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
1065
8
MHN.08.037 Ngô Lê Bách
18042003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1066
8
MHP.08.015 Nguyễn Việt Bách
03022003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1067
8
MHN.08.038 Bùi Trường Quốc Bảo
21112003
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
1068
8
MSG.07.902 Nguyễn Lơm Gia Bảo
11012004
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
1069
8
MSG.08.010 ĐƠo Gia Bảo
09042003
Trường THPT Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
1070
8
MHN.08.043 ĐoƠn Minh Chơu
24092003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1071
8
MHN.08.055 Vũ Bá Công
23122003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1072
8
MNA.08.009 Võ Đình Đạt
11102003
Trường THCS Đặng Thai Mai
1073
8
MHP.08.022 Lã Trọng Đạt
19102003
Trường THCS Chu Văn An
1074
8
MHN.08.063 Nguyễn Thiện Đạt
04082003
Trường Phổ thông dơn lập Lư ng Thế Vinh
HƠ Nội
1075
8
MHN.08.062 Nguyễn Bá Minh Đạt
26102003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1076
8
MHN.08.064 Nguyễn HoƠng Diễm
15032003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1077
8
MHN.08.065 Vũ Minh Điềm
03082003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Vĩnh Phúc
Thanh Hóa
HƠ Nội
Nghệ An
HƠ Nội
Thanh Hóa
HƠ Tĩnh
HƠ Nội
Nghệ An
Hải Phòng
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Trường
Tỉnh,
Thành phố
30042003
Trường THCS Nguyễn Du
Thanh Hóa
MHP.08.027 Nguyễn Tuấn Đức
11062003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
8
MTH.08.016 Vũ Thanh Đức
23122002
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
1081
8
MHN.08.076 Trịnh Việt Đức
20072003
Trường THCS Giấy Phong Chơu
1082
8
MHN.08.073 Nguyễn Minh Đức
24032003
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1083
8
MHP.08.030 Đỗ Tiến Minh Đức.
10122003
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
1084
8
MHP.08.033 Trần Mạnh Dũng
29092003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1085
8
MHN.08.082 Vũ Văn Dũng
26102003
Trường THCS Lý Tự Trọng
Hà Giang
1086
8
MHN.08.079 Đặng Tiến Dũng
14062003
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
Vĩnh Phúc
1087
8
MHN.08.085 Lã Triều Dư ng
06032003
Trường THPT chuyên HƠ Nội Amsterdam
HƠ Nội
1088
8
MHN.08.087 Nguyễn HoƠng Dư ng
28032003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1089
8
MHN.08.088 Nguyễn HoƠng Dư ng
20092003
Trường THCS Trưng Vư ng
HƠ Nội
1090
8
MHN.08.090 Trần Thùy Dư ng
09122003
Trường THPT Lư ng Thế Vinh
HƠ Nội
1091
8
MHN.08.091 Phạm Hải Đường
24032003
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
Vĩnh Phúc
1092
8
MHN.08.097 Quản Tuấn Duy
26042003
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
1093
8
MHN.08.098 Trần Cao Kỳ Duyên
29012003
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
1094
8
MHN.08.110 Tống Thu HƠ
19012003
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
1095
8
MHN.08.114 Dư ng HoƠng Hải
03012003
Trường THCS Sông Lô
1096
8
MHN.08.119 Tạ HoƠng Hải
01122003
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
1097
8
MHN.08.118 Phạm Việt Hải
11112003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1098
8
MHN.08.120 Vũ Việt Hải
24022003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1099
8
MSG.08.019 Nguyễn Ngọc Bảo Hơn
19092003
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1100
8
MHN.08.124 Nguyễn Đức Hậu
23042003
Trường THCS Giấy Phong Chơu
Phú Thọ
1101
8
MNA.08.013 Nguyễn Ngọc Hiển
26092003
Trường THCS Đặng Thai Mai
Nghệ An
1102
8
MHN.08.128 Nguyễn Trọng Hiệp
05072003
Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1103
8
MHN.08.130 Lê Đức Hiếu
11052003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1104
8
MHN.08.136 Trần Ngọc Hiếu
11112003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1105
8
MHP.08.045 Lê Minh Hiếu
01092003
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
1106
8
MHN.08.137 Nguyễn Đức HoƠn
27062003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1107
8
MHP.08.055 Phan Huy Hoàng
06042003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1108
8
MTH.08.020 Hoàng Minh Hoàng
07102003
Trường THCS Nguyễn Du
Thanh Hóa
1109
8
MHP.08.053 Nguyễn Năng HoƠng
26072003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1110
8
MNA.08.017 Mai Minh Hoàng
13022003
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
Nghệ An
1111
8
MSG.08.022 Tạ Công HoƠng
11032003
Trường THCS Nguyễn Nghiêm
Quảng Ngãi
1112
8
MSG.08.024 Huỳnh Thái Học
29092003
Trường THCS Nguyễn Tất ThƠnh
1113
8
MTH.08.023 Thiều Đình Minh Hùng
20102003
Trường THCS Nhữ Bá Sỹ
1114
8
MHN.08.142 Đinh Việt Hùng
05042003
Trường THCS Lê Lợi
1115
8
MSG.08.025 Nguyễn Quốc Hùng
11112003
Trường THCS Phú Riềng
1116
8
MHN.08.146 Lê Trần Công Hưng
08092003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1117
8
MHN.08.149 Vũ Duy Hưng
08092003
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
STT
Lớp
1078
8
MTH.08.014 ĐƠm Trần Ngọc Đức
1079
8
1080
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
TP. Hồ Chí Minh
Thái Bình
Phú Yên
Thanh Hóa
HƠ Nội
Bình Phước
HƠ Nội
Hưng Yên
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1118
8
MSG.08.027 Trần Nguyễn Nam Hưng
13032003
Trường THCS Ngô Tất Tố
TP. Hồ Chí Minh
1119
8
MHN.08.154 Nguyễn Vơn Hư ng
25032003
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
1120
8
MHP.08.059 Phạm Thiên Hư ng
18012003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1121
8
MHN.08.153 Nguyễn Thu Hư ng
25122003
Trường THCS Trưng Nhị
HƠ Nội
1122
8
MHN.08.163 Nguyễn Quang Huy
31102003
Trường THCS Xuơn La
HƠ Nội
1123
8
MHP.08.061 Bùi Nguyễn Quang Huy
17082003
Trường THCS Chu Văn An
1124
8
MHN.08.157 Đỗ HoƠng Gia Huy
31072003
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
1125
8
MHN.08.156 Đặng Quang Huy
27072003
Trường THCS Vĩnh Tường
1126
8
MHN.08.165 Nguyễn Xuơn Huy
23092003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1127
8
MHN.08.159 Dư ng Văn Huy
15092003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1128
8
MHN.08.166 Trần Minh Huy
14022003
Trường THCS Lý Tự Trọng
1129
8
MHN.08.160 Nguyễn Ngọc Huy
20092003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1130
8
MHN.08.168 Vũ Quang Huy
26102003
Trường THCS Yên Biên
Hà Giang
1131
8
MTH.08.025 Nguyễn Quang Huy
27012003
Trường THCS Trần Mai Ninh
1132
8
MHN.08.171 HoƠng Khải
09122003
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
1133
8
MHN.08.172 Lê Đăng Khải
26032003
Trường THCS Đống Đa
HƠ Nội
1134
8
MSG.08.030 Nguyễn Lê Tuấn Khang
16102003
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1135
8
MHN.08.185 Vũ Nhơn Khánh
30102003
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
1136
8
MHN.08.177 Nguyễn Đăng Nam Khánh
10112003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1137
8
MHN.08.179 Nguyễn Nam Khánh
24082003
Trường THCS Nhơn Chính
HƠ Nội
1138
8
MHN.08.187 Nguyễn Đăng Khoa
17112003
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
1139
8
MHN.08.188 Nguyễn Đăng Khoa
08112003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1140
8
MHP.08.071 Phạm Bách Khoa
15022003
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
1141
8
MHP.08.070 An Minh Khoa
20112003
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
1142
8
MSG.08.034 Lê Đăng Khoa
01012003
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1143
8
MHN.08.193 Đặng Trung Kiên
19112003
Trường THCS Yên Biên
1144
8
MHN.08.196 Nguyễn Trung Kiên
24062003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1145
8
MHN.08.206 Nguyễn Tùng Lơm
29042003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1146
8
MHN.08.207 Tạ Tùng Lơm
06122003
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
1147
8
MHN.08.199 Đinh Vũ Tùng Lơm
12012003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1148
8
MHN.08.198 Cao Hải Lơm
24112003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1149
8
MHN.08.201 HoƠng Bảo Lơm
06072003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1150
8
MHN.08.209 Trần Việt Lơm
03032003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1151
8
MHN.08.210 Nguyễn Việt Lơm
20022003
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
1152
8
MHN.08.211 Lê Thị Phư ng Lan
09012003
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
1153
8
MHN.08.225 Vũ Phư ng Linh
08012003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1154
8
MHN.08.223 Nguyễn Thị Thuỳ Linh
21082003
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1155
8
MHN.08.219 Nguyễn Mai Linh
29102003
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1156
8
MHN.08.218 Nguyễn Mai Linh
11062003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1157
8
MHN.08.213 Bùi Hà Linh
27112003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Hải Phòng
HƠ Nội
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Thanh Hóa
TP. Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
Hà Giang
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1158
8
MHN.08.224 Phùng Ngọc Linh
21092003
Trường THCS Trần Đăng Ninh
Nam Định
1159
8
MHP.08.079 Nguyễn Quang Lợi
27042003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
1160
8
MHN.08.229 Nguyễn Chí Long
11082003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1161
8
MHN.08.231 Nguyễn Khắc Hải Long
18112003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1162
8
MHN.08.232 Phạm Quý Long
15042003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1163
8
MHP.08.080 Trần Đức Long
13022003
Trường THCS Phú Thái
Hải Dư ng
1164
8
MSG.08.041 Huỳnh Trung Lư ng
25052003
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1165
8
MHP.08.082 Lê HoƠng Nhật Mai
03042003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1166
8
MHP.08.083 Phạm Phư ng Mai
30092003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
1167
8
MHN.08.237 Phan Thị Phư ng Mai
13082003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1168
8
MHN.08.236 Nguyễn Thị Ngọc Mai
02022003
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1169
8
MHN.08.242 Đỗ Quang Mạnh
07052003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1170
8
MHP.08.084 Lã Vũ Mạnh
07012003
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình
1171
8
MHN.08.262 Triệu Thị Ngọc Minh
04082003
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
1172
8
MHN.08.259 Phạm Thế Bình Minh
28042003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1173
8
MHN.08.257 Nguyễn Tuấn Minh
13082003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1174
8
MHN.08.245 Đỗ Đức Minh
02012003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1175
8
MHN.08.258 Phạm Anh Minh
19012003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1176
8
MHN.08.248 Lê Như Lan Minh
21122003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1177
8
MHP.08.089 Nguyễn Tuấn Minh
03032003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1178
8
MHN.08.256 Nguyễn Quý Minh
26022003
Trường THCS Giấy Phong Chơu
Phú Thọ
1179
8
MHN.08.247 Lê Nhật Minh
17102003
Trường THCS ThƠnh Công
HƠ Nội
1180
8
MHP.08.092 Trần HoƠng Minh
14032003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
1181
8
MHN.08.255 Nguyễn Quang Minh
22012003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1182
8
MHN.08.261 Tạ Đức Minh
02122003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1183
8
MHP.08.085 Bùi Công Minh
28012003
Trường THCS Hồng BƠng
1184
8
MHN.08.264 Trư ng Quang Minh
27062003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1185
8
MHN.08.244 Chu Bảo Minh
19042003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1186
8
MHP.08.090 Nguyễn Tường Minh
03062003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1187
8
MHP.08.086 Bùi Ngọc Minh
18082003
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
1188
8
MSG.08.044 Nguyễn Xuơn Minh
17042003
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1189
8
MSG.08.043 Nguyễn Quang Minh
11032003
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
1190
8
MSG.08.042 ĐoƠn Lê Minh
29012003
Trường THCS Lê Quý Đôn
1191
8
MSG.08.046 Dư ng Ái Mỹ
01052003
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
1192
8
MHN.08.278 Nguyễn Văn Nam
06022003
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1193
8
MHN.08.271 Đỗ Nguyễn Hải Nam
28122003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1194
8
MTH.08.038 Nguyễn Hữu Nam
22112003
Trường THCS Trần Mai Ninh
1195
8
MNA.08.027 Lê Hải Nam
09042003
Trường THCS Chu Văn An
HƠ Tĩnh
1196
8
MHN.08.269 Đặng Phư ng Nam
12032003
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1197
8
MHN.08.279 Trần HoƠng Nam
07072003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Thái Bình
Hải Phòng
TP. Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bạc Liêu
Thanh Hóa
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1198
8
MHN.08.281 Vũ S n Nam
06102003
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
1199
8
MHN.08.274 Nguyễn Đình Nam
22072003
Trường THCS Ngô Sỹ Liên
HƠ Nội
1200
8
MHN.08.280 Trần Lê Nhật Nam
16012003
Trường THCS ThƠnh Công
HƠ Nội
1201
8
MHN.08.283 Lê Thị Thanh Nga
15032003
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
1202
8
MSG.08.049 Nguyễn Phư ng Thanh Ngơn
05032003
Trường THCS Nghị Đức
1203
8
MHN.08.291 Trần Hữu Nghĩa
26092003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1204
8
MHN.08.286 Lê Trọng Nghĩa
09052003
Trường THCS Trưng Nhị
HƠ Nội
1205
8
MHN.08.293 Trư ng Tuấn Nghĩa
12082003
Trường THCS Xuơn La
HƠ Nội
1206
8
MHN.08.294 Đỗ Thị Thúy Ngọc
11072003
Trường THCS Hợp Thịnh
1207
8
MNA.08.030 ĐoƠn Ánh Ngọc
10092003
Trường THCS Hồ Xuơn Hư ng
Nghệ An
1208
8
MHN.08.298 Triệu Hồng Ngọc
14012003
Trường THCS Lơm Thao
Phú Thọ
1209
8
MHN.08.300 Trần Khánh Nguyên
18052003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1210
8
MHN.08.299 Đặng Gia Nguyên
06102003
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
1211
8
MHN.08.303 Lê Hồng Nhung
28082003
Trường THCS Vĩnh Yên
1212
8
MHN.08.304 Dư ng Tấn Phong
14062003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1213
8
MHN.08.307 Nguyễn Đình Phúc
15062003
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
1214
8
MHN.08.308 Nguyễn Hữu Phúc
20112003
Trường THCS Sông Lô
1215
8
MHN.08.309 Mai Tú Phư ng
09112003
Trường THCS Nam Từ Liêm
1216
8
MSG.08.057 Lê Thanh Phư ng
30032003
Trường THCS Phạm Đình Quy
Phú yên
1217
8
MHP.08.105 Nguyễn Thị Minh Phư ng.
31012003
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
1218
8
MHN.08.319 Trần Đình Quơn
23092003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1219
8
MHN.08.320 Trần Ngọc Anh Quơn
06092003
Trường THCS Nam Từ Liêm
HƠ Nội
1220
8
MHP.08.109 Vũ Minh Quơn
04012003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
1221
8
MHN.08.315 Hoàng Anh Quân
04012003
Trường THCS Dịch Vọng
1222
8
MHN.08.321 Dư ng Đăng Quang
18022003
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
Vĩnh Phúc
1223
8
MTH.08.045 Nguyễn Văn Minh Quang
01062003
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
1224
8
MHN.08.323 Tạ Đăng Quang
19102003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1225
8
MHN.08.328 Lê Văn Quốc
28062003
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1226
8
MHP.08.110 Khúc Thục Quyên
29102003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
1227
8
MHP.08.111 Dư ng Hải Quyền
11072003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
1228
8
MHN.08.342 Nguyễn HoƠi S n
25122003
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
Vĩnh Phúc
1229
8
MHN.08.341 Nguyễn Công HoƠng S n
06102003
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1230
8
MHN.08.346 Nguyễn Đắc Tơm
30092003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1231
8
MTH.08.048 Ngô Văn Tơn
06022002
Trường THCS Nguyễn Du
1232
8
MSG.08.059 Đặng Thái Nhật Tơn
23112003
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1233
8
MSG.08.060 Trần Đức Thái
02052003
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
1234
8
MHP.08.115 Tạ Việt Thắng
28032003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1235
8
MHN.08.360 Bùi Đức ThƠnh
20042003
Trường THCS Giảng Võ
HƠ Nội
1236
8
MHP.08.117 Nguyễn Thị Thạch Thảo
23032003
Trường THCS Mạo Khê II
1237
8
MSG.08.064 Nguyễn Phạm Đình Thọ
17102003
Trường THCS Quang Trung
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Bình Thuận
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
Thái Bình
HƠ Nội
Thanh Hóa
TP. Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
Quảng Ninh
ĐƠ Lạt
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Trường
Tỉnh,
Thành phố
05022003
Trường THCS Lê Quí Đôn
Vĩnh Long
MSG.08.069 Nguyễn Thủy Tiên
19042003
Trường THCS Trần Hưng Đạo
Quảng Ngãi
8
MHP.08.124 ĐƠo Ngọc Trơm
06022003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1241
8
MTH.08.055 Nguyễn Thị Thùy Trang
18062003
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
1242
8
MTH.08.054 Nguyễn Thị Thu Trang
18062003
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
1243
8
MHN.08.385 Dư ng Phú Trung
26012003
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1244
8
MHP.08.128 Nguyễn Quốc Trung
10092003
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
1245
8
MHN.08.388 Nguyễn Bảo Trường
30012003
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1246
8
MHN.08.390 Nguyễn Anh Tú
12102003
Trường THCS Archimedes Academy
HƠ Nội
1247
8
MHP.08.131 Vũ HoƠng Tú
23092003
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
1248
8
MTH.08.056 Nguyễn Minh Tú
18112003
Trường THCS Nhữ Bá Sĩ
Thanh Hóa
1249
8
MHN.08.389 Chu Quang Tú
15052003
Trường THCS Chu Mạnh Trinh
Hưng Yên
1250
8
MHN.08.393 Lưu Minh Tuấn
23072003
Trường THCS Nhơn Chính
HƠ Nội
1251
8
MHP.08.132 Đỗ Minh Tuấn
26112003
Trường THCS Mạo Khê II
Quảng Ninh
1252
8
MHN.08.392 Lê Phúc Anh Tuấn
06102003
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1253
8
MHN.08.397 Vũ Minh Tuấn
13102003
Trường THCS Minh Khai
Hà Giang
1254
8
MHN.08.399 Dư ng Thanh Tùng
19102003
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1255
8
MHN.08.398 Đỗ HoƠng Tùng
06012003
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1256
8
MTH.08.059 Đỗ Cao Bách Tùng
27122003
Trường THCS Trần Mai Ninh
1257
8
MHN.08.400 Lê Tuấn Tùng
14082003
Trường THCS Ngô Sỹ Liên
1258
8
MHP.08.136 Nguyễn Quang Tùng
31102003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1259
8
MHN.08.405 Trần Thanh Tùng
13052003
Trường THCS Nghĩa Tơn
HƠ Nội
1260
8
MHN.08.409 Nguyễn Thị Thảo Vơn
12102003
Trường THCS Sông Lô
Vĩnh Phúc
1261
8
MHP.08.138 Vũ Thảo Vơn
10032003
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
1262
8
MHN.08.415 Nguyễn Quang Vinh
11022003
Trường THCS Trần Đăng Ninh
Nam Định
1263
8
MHP.08.141 Ngô Đặng Công Vinh
17012003
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
1264
8
MSG.08.077 Tô Hiển Vinh
06042003
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
1265
8
MTH.08.061 Trịnh Văn Vũ
28092003
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
1266
8
MHP.08.143 Đỗ Quốc Vư ng
28072003
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1267
8
MSG.08.078 Phạm Hồ Vượng
29112003
Trường THCS Trần Đại Nghĩa
1268
8
MHN.08.420 Trần Lan Vy
12032003
Trường THCS Giảng Võ
1269
9
MTH.09.001 Nguyễn Thanh An
07022002
Trường THCS Trần Mai Ninh
1270
9
MNA.09.001 Nguyễn Bảo Anh
02092002
Trường THCS Chu Văn An
HƠ Tĩnh
1271
9
MHN.09.011 Trần Văn Anh
22122002
Trường THCS Lê Quý Đôn
HƠ Nội
1272
9
MTH.09.002 Lê Việt Anh
08112002
Trường THCS Quang Trung
Thanh Hóa
1273
9
MHN.09.005 Kim Tuấn Anh
23052002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1274
9
MHN.09.016 Vũ Duy Bách
29092002
Trường THCS Sông Lô
Vĩnh Phúc
1275
9
MSG.09.004 Lê Thanh Bảo
09022002
Trường THCS Lê Quí Đôn
Vĩnh Long
1276
9
MHN.09.017 Lê Thanh Bình
25052002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1277
9
MHP.09.005 Vũ Quỳnh Chi
23052002
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
STT
Lớp
1238
8
MSG.08.066 Nguyễn Ngọc Minh Thư
1239
8
1240
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
Thanh Hóa
HƠ Nội
Bạc Liêu
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
Thanh Hóa
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1278
9
MHN.09.020 Nguyễn Văn Chiến
11062002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1279
9
MHN.09.021 Đỗ Quốc Chính
04072002
Trường THCS Sông Lô
Vĩnh Phúc
1280
9
MHN.09.022 Nguyễn Bá Chuẩn
10082002
Trường THCS Kiều Phú
HƠ Nội
1281
9
MHP.09.006 Khuất Nguyên Cư ng
26012002
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1282
9
MHP.09.007 Nguyễn Lơn Cường
30082002
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1283
9
MNA.09.005 HoƠng Thị Linh Đan
09032002
Trường THCS Lê Văn Thiêm
1284
9
MHN.09.025 Phạm Minh Đăng
06112002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1285
9
MHN.09.026 Nguyễn Thị Anh ĐƠo
10102002
Trường THCS Sông Lô
Vĩnh Phúc
1286
9
MHP.09.010 Đỗ Tiến Đạt
31082002
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
1287
9
MHN.09.027 Dư ng Tiến Đạt
07032002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1288
9
MSG.09.010 Phạm Ngọc Diệp
18042002
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1289
9
MHN.09.037 Nguyễn Minh Đức
03122002
Trường THCS Nhơn Chính
HƠ Nội
1290
9
MHN.09.030 Bùi Hồng Đức
29112002
Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1291
9
MHN.09.042 Vũ Minh Đức
13122002
Trường THCS Lê Quý Đôn
Nam Định
1292
9
MHP.09.011 Đặng Minh Đức
13082002
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình
1293
9
MHN.09.035 Nguyễn Anh Đức
15102002
Trường THCS Phúc Yên
Vĩnh Phúc
1294
9
MHN.09.038 Nguyễn Minh Đức
02092002
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
1295
9
MSG.09.013 Nguyễn Mậu Minh Đức
05012002
Trường THCS Lê Quý Đôn
Kiên Giang
1296
9
MHN.09.045 Phan Trung Dũng
19122002
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
1297
9
MHN.09.051 Vũ Bình Dư ng
07022002
Trường THCS Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
1298
9
MHN.09.052 Lê S n Duy
13092002
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
1299
9
MSG.09.015 Trần Vũ Duy
23032002
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1300
9
MHN.09.056 Dư ng Quang Giang
17032002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1301
9
MHP.09.016 Bùi Thị Nguyệt HƠ
27012002
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình
1302
9
MHP.09.020 Trần Thanh Hải
06012002
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
1303
9
MHP.09.021 Bùi Minh Hằng
09032002
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
1304
9
MHN.09.068 Dư ng Thúy Hiền
15112002
Trường THCS Sông Lô
Vĩnh Phúc
1305
9
MHP.09.024 Nguyễn Đức Hiếu
06052002
Trường THCS Lư ng Thế Vinh
Thái Bình
1306
9
MNA.09.007 Nguyễn Tất Hiếu
30042002
Trường THCS Lê Văn Thiêm
1307
9
MHP.09.025 Nguyễn Khắc Hiếu
10062002
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1308
9
MSG.09.017 Nguyễn Xuơn Hiếu
25032002
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
Đắc Nông
1309
9
MHN.09.166 Nguyễn Tuấn HoƠng
08042002
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1310
9
MNA.09.009 Nguyễn Sỹ Huơn
02092002
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
1311
9
MSG.09.018 Lê Quang Huân
08092002
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
1312
9
MTH.09.008 Lê Mạnh Hùng
13072002
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
1313
9
MTH.09.009 Thiều Nguyễn Hùng
06122002
Trường THCS Trần Mai Ninh
Thanh Hóa
1314
9
MHN.09.082 Trần Văn Hưng
23112002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1315
9
MHN.09.080 Lê Vư ng Hưng
13092002
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1316
9
MSG.09.020 Bùi Ngọc Huy
05102002
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
1317
9
MSG.09.025 Trần Phước Huy Khang
13062002
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
HƠ Tĩnh
TP. Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Tĩnh
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1318
9
MSG.09.024 Tiêu Vĩnh Khang
30042002
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
1319
9
MHN.09.092 Tạ Nam Khánh
01102002
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1320
9
MHN.09.091 Phạm Duy Khánh
21062002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1321
9
MTH.09.011 Ngô Nam Khánh
14102002
Trường THCS Thị Trấn CƠnh NƠng
Thanh Hóa
1322
9
MHN.09.093 Trần Quốc Khánh
01042002
Trường THCS Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
1323
9
MHP.09.033 Nguyễn Trí Lơm
11012002
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
1324
9
MHN.09.096 Nguyễn Đức HoƠng Lơm
07112002
Trường THCS Phúc Yên
Vĩnh Phúc
1325
9
MHN.09.097 Nguyễn Ánh Linh
19012002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1326
9
MHN.09.098 Phạm Trần Khánh Linh
25062002
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
1327
9
MHN.09.100 Nguyễn Đức Long
10012002
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1328
9
MSG.09.028 Tôn Huỳnh Long
12112002
Trường THCS Lê Quý Đôn
Vĩnh Long
1329
9
MSG.09.029 Vũ Thanh Mai
11022002
Trường THCS Lê Quang Định
Đồng Nai
1330
9
MHN.09.113 Nguyễn Quang Minh
10122002
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
HƠ Nội
1331
9
MHN.09.109 Dư ng Hồng Minh
04042002
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1332
9
MHP.09.039 Đỗ Tuấn Minh
22072002
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1333
9
MHP.09.041 Nguyễn Quang Minh
20022002
Trường THCS Trần Phú
Hải Phòng
1334
9
MHN.09.108 ĐoƠn Nhật Minh
10092002
Trường THCS&THPT Hai BƠ Trưng
Vĩnh Phúc
1335
9
MHN.09.110 Nguyễn Đức Minh
27102002
Trường THCS Hùng Vư ng
Phú Thọ
1336
9
MSG.09.031 Chơu Đăng Minh
22082002
Trường THCS Lê Quí Đôn
Vĩnh Long
1337
9
MSG.09.034 Tô Ái Mỹ
15112002
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
1338
9
MTH.09.017 Nguyễn Xuơn Nam
16022002
Trường THCS Lê Hữu Lập
1339
9
MHN.09.118 Phùng Phư ng Nam
16122002
Trường THCS Văn Lang
1340
9
MHP.09.046 Đỗ Thảo Ngọc
10092002
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
1341
9
MHN.09.123 Nguyễn Cẩm Nhung
19032002
Trường THCS Đa Tốn
HƠ Nội
1342
9
MHN.09.124 Trần Duy Phát
15012002
Trường THCS Cầu Giấy
HƠ Nội
1343
9
MHP.09.051 Vũ Minh Phúc
03022002
Trường THCS Chu Văn An
Hải Phòng
1344
9
MHP.09.052 Phạm Văn Long Phước
31012002
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
1345
9
MHP.09.053 Tô Hồng Nhật Phư ng
20082002
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
1346
9
MHN.09.127 Trần Thu Phư ng
05022002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1347
9
MHN.09.125 Lưu Thị Phư ng
09022002
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
1348
9
MNA.09.017 Phan Văn Quần
18072002
Trường THCS Bạch Liêu
Nghệ An
1349
9
MHN.09.129 Nguyễn Nhật Quang
14012002
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1350
9
MHP.09.054 Nguyễn Đình Quang
15102002
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
1351
9
MHN.09.131 Trần Hồng Quý
26012002
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1352
9
MHN.09.134 Nguyễn Trúc Quỳnh
04082002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1353
9
MHN.09.139 Chu Thị Thanh
14022002
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1354
9
MHP.09.061 Nguyễn Quốc ThƠnh
24012002
Trường THCS Hồng BƠng
Hải Phòng
1355
9
MHP.09.062 Phan Đức Tuấn ThƠnh
23032002
Trường THCS Lê Quý Đôn
Hải Dư ng
1356
9
MHN.09.141 Nguyễn Phúc ThƠnh
17072002
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1357
9
MSG.09.046 Triệu Khánh Thi
29052002
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
Bạc Liêu
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
TP. Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
Thanh Hóa
Phú Thọ
Thái Bình
HƠ Nội
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1358
9
MHN.09.144 Lê Thị Xuơn Thu
02102002
Trường THCS Yên Lạc
1359
9
MSG.09.050 Nguyễn Đặng HoƠng Tín
20082002
Trường THCS Phạm Đình Quy
Phú Yên
1360
9
MHN.09.146 Nguyễn Huy ToƠn
20092002
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1361
9
MHN.09.153 Phạm Thị Kiều Trang
04032002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1362
9
MHN.09.155 Trần Thị Hiền Trang
03012002
Trường THCS Văn Lang
Phú Thọ
1363
9
MHN.09.149 Đậu Thị Thu Trang
23052002
Trường THCS Yên Lạc
Vĩnh Phúc
1364
9
MSG.09.052 Nguyễn Minh Trí
17062002
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
TP. Hồ Chí Minh
1365
9
MSG.09.053 HƠ Minh Triết
11062002
Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
1366
9
MSG.09.055 Nguyễn Mạc Nam Trung
27042002
Trường Thực hƠnh SƠi Gòn
TP. Hồ Chí Minh
1367
9
MSG.09.057 Trì Nguyên Trường
28042002
Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
TP. Hồ Chí Minh
1368
9
MNA.09.022 Nguyễn Duy Tuấn
17032002
Trường THCS Lê Văn Thiêm
HƠ Tĩnh
1369
9
MHN.09.161 Tạ Tiến Tùng
16072002
Trường THCS Từ S n
Bắc Ninh
1370
9
MHN.09.162 Chu Văn Việt
03072002
Trường THCS Vĩnh Tường
Vĩnh Phúc
1371
9
MHN.09.164 Nguyễn ThƠnh Vinh
01112002
Trường THCS Kiều Phú
1372
9
MHP.09.067 Vũ Lê Hải Xuơn
25102002
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
Thái Bình
1373
10
MSG.10.001 Chu Đức An
07032001
Trường THPT Chuyên Long An
Long An
1374
10
MTH.10.002 Hà Xuân Thái AnhAnh
02042001
Trường THPT chuyên Lam S n
Thanh Hóa
1375
10
MSG.10.006 Nguyễn Phan Đức Anh
02042001
Trường THPT chuyên Nguyễn Tất ThƠnh
Kon Tum
1376
10
MNA.10.003 Đặng Trần Bách
16122001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
Nghệ An
1377
10
MNA.10.004 Nguyễn Trọng Bằng
07042001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
Nghệ An
1378
10
MSG.10.009 ĐƠo Minh Chánh
21072001
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
Bạc Liêu
1379
10
MNA.10.006 Nguyễn Thị Linh Chi
11052001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1380
10
MHN.10.003 ĐƠo Minh Chiến
27012001
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1381
10
MTH.10.004 Nguyễn Thị HoƠng CúcCúc
19082001
Trường THPT chuyên Lam S n
1382
10
MNA.10.009 HƠ Mai Cường
09112001
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
ĐƠ Nẵng
1383
10
MNA.10.008 Dư Mạnh Cường
02082001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
Nghệ An
1384
10
MSG.10.011 Đinh Đăng Định
21062001
Trường THPT Chuyên Long An
Long An
1385
10
MHN.10.005 Phan Minh Đức
30122001
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1386
10
MTH.10.006 Lê Anh ĐứcĐức
01042001
Trường THPT chuyên Lam S n
1387
10
MNA.10.014 HoƠng Trần Đức
19052001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
1388
10
MTH.10.007 Lê Minh DũngDũng
27012001
Trường THPT chuyên Lam S n
Thanh Hóa
1389
10
MTH.10.008 Trịnh Tùng Dư ngDư ng
20032001
Trường THPT chuyên Lam S n
Thanh Hóa
1390
10
MHP.10.007 Phạm Hữu Khánh Duy
09122001
Trường THPT Chuyên Hạ Long
Quảng Ninh
1391
10
MSG.10.015 Vũ Đức Duy
03062001
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
1392
10
MHP.10.009 Quách Đằng Giang
30122001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
Hải Phòng
1393
10
MHP.10.010 Dư ng Ngơn HƠ
07082001
Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi
Hải Dư ng
1394
10
MSG.10.017 Đinh Thế Hải
23032001
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Vĩnh Long
1395
10
MSG.10.018 Trần Thị Ngọc Hải
04022001
Trường THPT chuyên Lư ng Thế Vinh
Đồng Nai
1396
10
MSG.10.021 Dư ng Lê HoƠng Hiệp
23072001
Trường THPT chuyên Bến Tre
Bến Tre
1397
10
MTH.10.009 Lê Xuơn HiếuHiếu
19062001
Trường THPT chuyên Lam S n
Thanh Hóa
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Vĩnh Phúc
HƠ Nội
Thanh Hóa
HƠ Nội
Thanh Hóa
Nghệ An
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1398
10
MNA.10.018 Nguyễn Trung Hiếu
01022001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1399
10
MSG.10.022 Nguyễn Công Hiếu
20102001
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
Lơm Đồng
1400
10
MHN.10.018 Phạm Ngọc Hoa
18022001
Trường THPT Ngô Gia Tự
Vĩnh Phúc
1401
10
MSG.10.023 Đỗ Nhật HoƠng
21042001
Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM
TP. Hồ Chí Minh
1402
10
MSG.10.025 Trư ng Minh HoƠng
16012001
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
TP. Hồ Chí Minh
1403
10
MNA.10.023 Nguyễn Mạnh Hùng
10032001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
Nghệ An
1404
10
MHP.10.012 Nguyễn Thuận Hưng
18022001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
1405
10
MHN.10.022 Nguyễn Mai Hư ng
01112001
Trường THPT Chuyên tỉnh LƠo Cai
Lào Cai
1406
10
MHN.10.023 Bùi Quang Huy
20022001
Trường THPT chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1407
10
MNA.10.028 Võ Thục Khánh Huyền
04062001
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
Quảng Trị
1408
10
MSG.10.031 Nguyễn Chí Khánh
19122001
Trường THPT Chuyên Bạc Liêu
Bạc Liêu
1409
10
MNA.10.030 Nguyễn Duy Trung Kiên
25092001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1410
10
MSG.10.035 Nguyễn Trung Kiên
07022001
Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM
1411
10
MSG.10.038 ĐƠo Nguyễn Nhật Linh
23122001
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
Lơm Đồng
1412
10
MSG.10.040 Trần Lĩnh
27082001
Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Vĩnh Long
1413
10
MTH.10.012 Lê Tiến LộcLộc
26042001
Trường THPT chuyên Lam S n
Thanh Hóa
1414
10
MSG.10.041 Phan Quí Lộc
07092001
Trường THPT Chuyên Long An
Long An
1415
10
MNA.10.038 Nguyễn Văn Mạnh
09112001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
Nghệ An
1416
10
MHP.10.013 Phạm Tiến Mạnh
13112001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
Hải Phòng
1417
10
MHP.10.014 Phùng Quang Minh
27072001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
Hải Phòng
1418
10
MHN.10.030 Phạm Anh Minh
25092001
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1419
10
MNA.10.039 Huỳnh Trần Bảo Minh
06072001
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1420
10
MHN.10.032 Phạm Huy Giang Nam
16032001
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1421
10
MNA.10.042 Đặng Nguyễn Xuơn Nam
23022001
Trường THPT chuyên Quốc học Huế
1422
10
MSG.10.047 Nguyễn Huỳnh Phư ng Nga
05092001
Trường THPT chuyên Long An
Long An
1423
10
MSG.10.050 Vũ Hữu Nghĩa
26102001
Trường THPT Chuyên Bảo Lộc
Lơm Đồng
1424
10
MNA.10.048 Nguyễn Đình Nhật
22082001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1425
10
MHN.10.037 Nguyễn Nga Nhi
01032001
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
1426
10
MSG.10.055 Nguyễn Ngọc Khánh Như
22082001
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất ThƠnh
1427
10
MSG.10.057 Trần HoƠng Phi
18072001
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
TP. Hồ Chí Minh
1428
10
MSG.10.058 Trần Gia Phong
09082001
Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM
TP. Hồ Chí Minh
1429
10
MSG.10.060 Trư ng Vĩnh Phước
31032001
Trường PT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai
Sóc Trăng
1430
10
MNA.10.051 Nguyễn Thị HƠ Phư ng
18092001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1431
10
MTH.10.014 Trịnh Hồng PhượngPhượng
02112001
Trường THPT chuyên Lam S n
Thanh Hóa
1432
10
MNA.10.053 Phan Đình Minh Quơn
12022001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1433
10
MNA.10.055 Nguyễn Thị Như Quỳnh
09082001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
Nghệ An
1434
10
MHP.10.020 HoƠng Thế S n
26112001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
1435
10
MSG.10.065 Nguyễn Cao S n
07092001
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
1436
10
MNA.10.058 Lê Đình Tơn
17042001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1437
10
MHN.10.041 Phan Viết Tơn
14052001
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
HƠ Nội
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Hải Phòng
TP. Hồ Chí Minh
HƠ Nội
ĐƠ Nẵng
HƠ Nội
Huế
Kon Tum
Hải Phòng
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths Science
HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM
Tỉnh,
Thành phố
Lớp
1438
10
MHP.10.024 Trần Phư ng Thảo
04012001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
1439
10
MNA.10.067 Trần Quốc ToƠn
11102001
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
1440
10
MHP.10.026 Nguyễn Minh Tôn
23072001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
1441
10
MNA.10.070 Nguyễn Nhật Trung
04042001
Trường THPT chuyên Quốc học Huế
1442
10
MHP.10.028 Nguyễn Ngọc Tú
06072001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
1443
10
MNA.10.073 Võ Hùng Tuấn
10042001
Trường THPT chuyên Phan Bội Chơu
1444
10
MHP.10.029 Lê Tuấn
03072001
Trường THPT Chuyên Hạ Long
1445
10
MSG.10.081 Nguyễn Huỳnh Tuyên
17062001
Trường THPT Chuyên Thăng Long
ĐƠ Lạt
1446
10
MNA.10.076 Nguyễn Thị Tố Uyên
09012001
Trường THPT Chuyên HƠ Tĩnh
HƠ Tĩnh
1447
10
MNA.10.075 Nguyễn Thị Thu Uyên
16012001
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
ĐƠ Nẵng
1448
10
MHP.10.031 Phạm Nguyễn Hằng Vơn
29042001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
1449
10
MHN.10.049 Phạm Quốc Việt
09062001
Trường THPT Chuyên HƠ Nội - Amsterdam
1450
10
MHP.10.032 Phạm Quốc Việt
22082001
Trường THPT Chuyên Trần Phú
1451
10
MSG.10.085 Phan Quốc Vượng
22012001
Trường PT Năng khiếu - ĐHQG TP. HCM
SBD
Họ và tên
Ngày, tháng,
năm sinh
STT
Trường
Hải Phòng
ĐƠ Nẵng
Hải Phòng
Huế
Hải Phòng
Nghệ An
Quảng Ninh
Hải Phòng
HƠ Nội
Hải Phòng
TP. Hồ Chí Minh
Hexagon of Maths & Science
Hexagon of Maths Science