« Home « Kết quả tìm kiếm

Danh mục huyện


Tóm tắt Xem thử

- MaTinh MaHuyen TenHuyen 01 001 Quận Ba Đình 01 002 Quận Hoàn Kiếm 01 003 Quận Tây Hồ 01 004 Quận Long Biên 01 005 Quận Cầu Giấy 01 006 Quận Đống Đa 01 007 Quận Hai Bà Trưng 01 008 Quận Hoàng Mai 01 009 Quận Thanh Xuân 01 016 Huyện Sóc Sơn 01 017 Huyện Đông Anh 01 018 Huyện Gia Lâm 01 019 Quận Nam Từ Liêm 01 020 Huyện Thanh Trì 01 021 Quận Bắc Từ Liêm 02 024 Thành phố Hà Giang 02 026 Huyện Đồng Văn 02 027 Huyện Mèo Vạc 02 028 Huyện Yên Minh 02 029 Huyện Quản Bạ 02 030 Huyện Vị Xuyên 02 031 Huyện Bắc Mê 02 032 Huyện Hoàng Su Phì 02 033 Huyện Xín Mần 02 034 Huyện Bắc Quang 02 035 Huyện Quang Bình 04 040 Thành phố Cao Bằng 04 042 Huyện Bảo Lâm 04 043 Huyện Bảo Lạc 04 044 Huyện Thông Nông 04 045 Huyện Hà Quảng 04 046 Huyện Trà Lĩnh 04 047 Huyện Trùng Khánh 04 048 Huyện Hạ Lang 04 049 Huyện Quảng Uyên 04 050 Huyện Phục Hoà 04 051 Huyện Hoà An 04 052 Huyện Nguyên Bình 04 053 Huyện Thạch An 06 058 Thành Phố Bắc Kạn 06 060 Huyện Pác Nặm 06 061 Huyện Ba Bể 06 062 Huyện Ngân Sơn 06 063 Huyện Bạch Thông 06 064 Huyện Chợ Đồn 06 065 Huyện Chợ Mới 06 066 Huyện Na Rì 08 070 Thành phố Tuyên Quang 08 071 Huyện Lâm Bình 08 072 Huyện Nà Hang 08 073 Huyện Chiêm Hóa 08 074 Huyện Hàm Yên 08 075 Huyện Yên Sơn 08 076 Huyện Sơn Dương 10 080 Thành phố Lào Cai 10 082 Huyện Bát Xát 10 083 Huyện Mường Khương 10 084 Huyện Si Ma Cai 10 085 Huyện Bắc Hà 10 086 Huyện Bảo Thắng 10 087 Huyện Bảo Yên 10 088 Huyện Sa Pa 10 089 Huyện Văn Bàn 11 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11 095 Thị Xã Mường Lay 11 096 Huyện Mường Nhé 11 097 Huyện Mường Chà 11 098 Huyện Tủa Chùa 11 099 Huyện Tuần Giáo 11 100 Huyện Điện Biên 11 101 Huyện Điện Biên Đông 11 102 Huyện Mường Ảng 11 103 Huyện Nậm Pồ 12 105 Thành phố Lai Châu 12 106 Huyện Tam Đường 12 107 Huyện Mường Tè 12 108 Huyện Sìn Hồ 12 109 Huyện Phong Thổ 12 110 Huyện Than Uyên 12 111 Huyện Tân Uyên 12 112 Huyện Nậm Nhùn 14 116 Thành phố Sơn La 14 118 Huyện Quỳnh Nhai 14 119 Huyện Thuận Châu 14 120 Huyện Mường La 14 121 Huyện Bắc Yên 14 122 Huyện Phù Yên 14 123 Huyện Mộc Châu 14 124 Huyện Yên Châu 14 125 Huyện Mai Sơn 14 126 Huyện Sông Mã 14 127 Huyện Sốp Cộp 14 128 Huyện Vân Hồ 15 132 Thành phố Yên Bái 15 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15 135 Huyện Lục Yên 15 136 Huyện Văn Yên 15 137 Huyện Mù Căng Chải 15 138 Huyện Trấn Yên 15 139 Huyện Trạm Tấu 15 140 Huyện Văn Chấn 15 141 Huyện Yên Bình 17 148 Thành phố Hòa Bình 17 150 Huyện Đà Bắc 17 151 Huyện Kỳ Sơn 17 152 Huyện Lương Sơn 17 153 Huyện Kim Bôi 17 154 Huyện Cao Phong 17 155 Huyện Tân Lạc 17 156 Huyện Mai Châu 17 157 Huyện Lạc Sơn 17 158 Huyện Yên Thủy 17 159 Huyện Lạc Thủy 19 164 Thành phố Thái Nguyên 19 165 Thành phố Sông Công 19 167 Huyện Định Hóa 19 168 Huyện Phú Lương 19 169 Huyện Đồng Hỷ 19 170 Huyện Võ Nhai 19 171 Huyện Đại Từ 19 172 Thị xã Phổ Yên 19 173 Huyện Phú Bình 20 178 Thành phố Lạng Sơn 20 180 Huyện Tràng Định 20 181 Huyện Bình Gia 20 182 Huyện Văn Lãng 20 183 Huyện Cao Lộc 20 184 Huyện Văn Quan 20 185 Huyện Bắc Sơn 20 186 Huyện Hữu Lũng 20 187 Huyện Chi Lăng 20 188 Huyện Lộc Bình 20 189 Huyện Đình Lập 22 193 Thành phố Hạ Long 22 194 Thành phố Móng Cái 22 195 Thành phố Cẩm Phả 22 196 Thành phố Uông Bí 22 198 Huyện Bình Liêu 22 199 Huyện Tiên Yên 22 200 Huyện Đầm Hà 22 201 Huyện Hải Hà 22 202 Huyện Ba Chẽ 22 203 Huyện Vân Đồn 22 204 Huyện Hoành Bồ 22 205 Thị xã Đông Triều 22 206 Thị xã Quảng Yên 22 207 Huyện Cô Tô 24 213 Thành phố Bắc Giang 24 215 Huyện Yên Thế 24 216 Huyện Tân Yên 24 217 Huyện Lạng Giang 24 218 Huyện Lục Nam 24 219 Huyện Lục Ngạn 24 220 Huyện Sơn Động 24 221 Huyện Yên Dũng 24 222 Huyện Việt Yên 24 223 Huyện Hiệp Hòa 25 227 Thành phố Việt Trì 25 228 Thị xã Phú Thọ 25 230 Huyện Đoan Hùng 25 231 Huyện Hạ Hoà 25 232 Huyện Thanh Ba 25 233 Huyện Phù Ninh 25 234 Huyện Yên Lập 25 235 Huyện Cẩm Khê 25 236 Huyện Tam Nông 25 237 Huyện Lâm Thao 25 238 Huyện Thanh Sơn 25 239 Huyện Thanh Thuỷ 25 240 Huyện Tân Sơn 26 243 Thành phố Vĩnh Yên 26 244 Thành phố Phúc Yên 26 246 Huyện Lập Thạch 26 247 Huyện Tam Dương 26 248 Huyện Tam Đảo 26 249 Huyện Bình Xuyên 01 250 Huyện Mê Linh 26 251 Huyện Yên Lạc 26 252 Huyện Vĩnh Tường 26 253 Huyện Sông Lô 27 256 Thành phố Bắc Ninh 27 258 Huyện Yên Phong 27 259 Huyện Quế Võ 27 260 Huyện Tiên Du 27 261 Thị xã Từ Sơn 27 262 Huyện Thuận Thành 27 263 Huyện Gia Bình 27 264 Huyện Lương Tài 01 268 Quận Hà Đông 01 269 Thị xã Sơn Tây 01 271 Huyện Ba Vì 01 272 Huyện Phúc Thọ 01 273 Huyện Đan Phượng 01 274 Huyện Hoài Đức 01 275 Huyện Quốc Oai 01 276 Huyện Thạch Thất 01 277 Huyện Chương Mỹ 01 278 Huyện Thanh Oai 01 279 Huyện Thường Tín 01 280 Huyện Phú Xuyên 01 281 Huyện Ứng Hòa 01 282 Huyện Mỹ Đức 30 288 Thành phố Hải Dương 30 290 Thị xã Chí Linh 30 291 Huyện Nam Sách 30 292 Huyện Kinh Môn 30 293 Huyện Kim Thành 30 294 Huyện Thanh Hà 30 295 Huyện Cẩm Giàng 30 296 Huyện Bình Giang 30 297 Huyện Gia Lộc 30 298 Huyện Tứ Kỳ 30 299 Huyện Ninh Giang 30 300 Huyện Thanh Miện 31 303 Quận Hồng Bàng 31 304 Quận Ngô Quyền 31 305 Quận Lê Chân 31 306 Quận Hải An 31 307 Quận Kiến An 31 308 Quận Đồ Sơn 31 309 Quận Dương Kinh 31 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31 312 Huyện An Dương 31 313 Huyện An Lão 31 314 Huyện Kiến Thuỵ 31 315 Huyện Tiên Lãng 31 316 Huyện Vĩnh Bảo 31 317 Huyện Cát Hải 31 318 Huyện Bạch Long Vĩ 33 323 Thành phố Hưng Yên 33 325 Huyện Văn Lâm 33 326 Huyện Văn Giang 33 327 Huyện Yên Mỹ 33 328 Huyện Mỹ Hào 33 329 Huyện Ân Thi 33 330 Huyện Khoái Châu 33 331 Huyện Kim Động 33 332 Huyện Tiên Lữ 33 333 Huyện Phù Cừ 34 336 Thành phố Thái Bình 34 338 Huyện Quỳnh Phụ 34 339 Huyện Hưng Hà 34 340 Huyện Đông Hưng 34 341 Huyện Thái Thụy 34 342 Huyện Tiền Hải 34 343 Huyện Kiến Xương 34 344 Huyện Vũ Thư 35 347 Thành phố Phủ Lý 35 349 Huyện Duy Tiên 35 350 Huyện Kim Bảng 35 351 Huyện Thanh Liêm 35 352 Huyện Bình Lục 35 353 Huyện Lý Nhân 36 356 Thành phố Nam Định 36 358 Huyện Mỹ Lộc 36 359 Huyện Vụ Bản 36 360 Huyện Ý Yên 36 361 Huyện Nghĩa Hưng 36 362 Huyện Nam Trực 36 363 Huyện Trực Ninh 36 364 Huyện Xuân Trường 36 365 Huyện Giao Thủy 36 366 Huyện Hải Hậu 37 369 Thành phố Ninh Bình 37 370 Thành phố Tam Điệp 37 372 Huyện Nho Quan 37 373 Huyện Gia Viễn 37 374 Huyện Hoa Lư 37 375 Huyện Yên Khánh 37 376 Huyện Kim Sơn 37 377 Huyện Yên Mô 38 380 Thành phố Thanh Hóa 38 381 Thị xã Bỉm Sơn 38 382 Thành phố Sầm Sơn 38 384 Huyện Mường Lát 38 385 Huyện Quan Hóa 38 386 Huyện Bá Thước 38 387 Huyện Quan Sơn 38 388 Huyện Lang Chánh 38 389 Huyện Ngọc Lặc 38 390 Huyện Cẩm Thủy 38 391 Huyện Thạch Thành 38 392 Huyện Hà Trung 38 393 Huyện Vĩnh Lộc 38 394 Huyện Yên Định 38 395 Huyện Thọ Xuân 38 396 Huyện Thường Xuân 38 397 Huyện Triệu Sơn 38 398 Huyện Thiệu Hóa 38 399 Huyện Hoằng Hóa 38 400 Huyện Hậu Lộc 38 401 Huyện Nga Sơn 38 402 Huyện Như Xuân 38 403 Huyện Như Thanh 38 404 Huyện Nông Cống 38 405 Huyện Đông Sơn 38 406 Huyện Quảng Xương 38 407 Huyện Tĩnh Gia 40 412 Thành phố Vinh 40 413 Thị xã Cửa Lò 40 414 Thị xã Thái Hoà 40 415 Huyện Quế Phong 40 416 Huyện Quỳ Châu 40 417 Huyện Kỳ Sơn 40 418 Huyện Tương Dương 40 419 Huyện Nghĩa Đàn 40 420 Huyện Quỳ Hợp 40 421 Huyện Quỳnh Lưu 40 422 Huyện Con Cuông 40 423 Huyện Tân Kỳ 40 424 Huyện Anh Sơn 40 425 Huyện Diễn Châu 40 426 Huyện Yên Thành 40 427 Huyện Đô Lương 40 428 Huyện Thanh Chương 40 429 Huyện Nghi Lộc 40 430 Huyện Nam Đàn 40 431 Huyện Hưng Nguyên 40 432 Thị xã Hoàng Mai 42 436 Thành phố Hà Tĩnh 42 437 Thị xã Hồng Lĩnh 42 439 Huyện Hương Sơn 42 440 Huyện Đức Thọ 42 441 Huyện Vũ Quang 42 442 Huyện Nghi Xuân 42 443 Huyện Can Lộc 42 444 Huyện Hương Khê 42 445 Huyện Thạch Hà 42 446 Huyện Cẩm Xuyên 42 447 Huyện Kỳ Anh 42 448 Huyện Lộc Hà 42 449 Thị xã Kỳ Anh 44 450 Thành Phố Đồng Hới 44 452 Huyện Minh Hóa 44 453 Huyện Tuyên Hóa 44 454 Huyện Quảng Trạch 44 455 Huyện Bố Trạch 44 456 Huyện Quảng Ninh 44 457 Huyện Lệ Thủy 44 458 Thị xã Ba Đồn 45 461 Thành phố Đông Hà 45 462 Thị xã Quảng Trị 45 464 Huyện Vĩnh Linh 45 465 Huyện Hướng Hóa 45 466 Huyện Gio Linh 45 467 Huyện Đa Krông 45 468 Huyện Cam Lộ 45 469 Huyện Triệu Phong 45 470 Huyện Hải Lăng 45 471 Huyện Cồn Cỏ 46 474 Thành phố Huế 46 476 Huyện Phong Điền 46 477 Huyện Quảng Điền 46 478 Huyện Phú Vang 46 479 Thị xã Hương Thủy 46 480 Thị xã Hương Trà 46 481 Huyện A Lưới 46 482 Huyện Phú Lộc 46 483 Huyện Nam Đông 48 490 Quận Liên Chiểu 48 491 Quận Thanh Khê 48 492 Quận Hải Châu 48 493 Quận Sơn Trà 48 494 Quận Ngũ Hành Sơn 48 495 Quận Cẩm Lệ 48 497 Huyện Hòa Vang 48 498 Huyện Hoàng Sa 49 502 Thành phố Tam Kỳ 49 503 Thành phố Hội An 49 504 Huyện Tây Giang 49 505 Huyện Đông Giang 49 506 Huyện Đại Lộc 49 507 Thị xã Điện Bàn 49 508 Huyện Duy Xuyên 49 509 Huyện Quế Sơn 49 510 Huyện Nam Giang 49 511 Huyện Phước Sơn 49 512 Huyện Hiệp Đức 49 513 Huyện Thăng Bình 49 514 Huyện Tiên Phước 49 515 Huyện Bắc Trà My 49 516 Huyện Nam Trà My 49 517 Huyện Núi Thành 49 518 Huyện Phú Ninh 49 519 Huyện Nông Sơn 51 522 Thành phố Quảng Ngãi 51 524 Huyện Bình Sơn 51 525 Huyện Trà Bồng 51 526 Huyện Tây Trà 51 527 Huyện Sơn Tịnh 51 528 Huyện Tư Nghĩa 51 529 Huyện Sơn Hà 51 530 Huyện Sơn Tây 51 531 Huyện Minh Long 51 532 Huyện Nghĩa Hành 51 533 Huyện Mộ Đức 51 534 Huyện Đức Phổ 51 535 Huyện Ba Tơ 51 536 Huyện Lý Sơn 52 540 Thành phố Quy Nhơn 52 542 Huyện An Lão 52 543 Huyện Hoài Nhơn 52 544 Huyện Hoài Ân 52 545 Huyện Phù Mỹ 52 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52 547 Huyện Tây Sơn 52 548 Huyện Phù Cát 52 549 Thị xã An Nhơn 52 550 Huyện Tuy Phước 52 551 Huyện Vân Canh 54 555 Thành phố Tuy Hoà 54 557 Thị xã Sông Cầu 54 558 Huyện Đồng Xuân 54 559 Huyện Tuy An 54 560 Huyện Sơn Hòa 54 561 Huyện Sông Hinh 54 562 Huyện Tây Hoà 54 563 Huyện Phú Hoà 54 564 Huyện Đông Hòa 56 568 Thành phố Nha Trang 56 569 Thành phố Cam Ranh 56 570 Huyện Cam Lâm 56 571 Huyện Vạn Ninh 56 572 Thị xã Ninh Hòa 56 573 Huyện Khánh Vĩnh 56 574 Huyện Diên Khánh 56 575 Huyện Khánh Sơn 56 576 Huyện Trường Sa 58 582 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm 58 584 Huyện Bác Ái 58 585 Huyện Ninh Sơn 58 586 Huyện Ninh Hải 58 587 Huyện Ninh Phước 58 588 Huyện Thuận Bắc 58 589 Huyện Thuận Nam 60 593 Thành phố Phan Thiết 60 594 Thị xã La Gi 60 595 Huyện Tuy Phong 60 596 Huyện Bắc Bình 60 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60 599 Huyện Tánh Linh 60 600 Huyện Đức Linh 60 601 Huyện Hàm Tân 60 602 Huyện Phú Quí 62 608 Thành phố Kon Tum 62 610 Huyện Đắk Glei 62 611 Huyện Ngọc Hồi 62 612 Huyện Đắk Tô 62 613 Huyện Kon Plông 62 614 Huyện Kon Rẫy 62 615 Huyện Đắk Hà 62 616 Huyện Sa Thầy 62 617 Huyện Tu Mơ Rông 62 618 Huyện Ia H' Drai 64 622 Thành phố Pleiku 64 623 Thị xã An Khê 64 624 Thị xã Ayun Pa 64 625 Huyện KBang 64 626 Huyện Đăk Đoa 64 627 Huyện Chư Păh 64 628 Huyện Ia Grai 64 629 Huyện Mang Yang 64 630 Huyện Kông Chro 64 631 Huyện Đức Cơ 64 632 Huyện Chư Prông 64 633 Huyện Chư Sê 64 634 Huyện Đăk Pơ 64 635 Huyện Ia Pa 64 637 Huyện Krông Pa 64 638 Huyện Phú Thiện 64 639 Huyện Chư Pưh 66 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66 644 Thị Xã Buôn Hồ 66 645 Huyện Ea H'leo 66 646 Huyện Ea Súp 66 647 Huyện Buôn Đôn 66 648 Huyện Cư M'gar 66 649 Huyện Krông Búk 66 650 Huyện Krông Năng 66 651 Huyện Ea Kar 66 652 Huyện M'Đrắk 66 653 Huyện Krông Bông 66 654 Huyện Krông Pắc 66 655 Huyện Krông A Na 66 656 Huyện Lắk 66 657 Huyện Cư Kuin 67 660 Thị xã Gia Nghĩa 67 661 Huyện Đăk Glong 67 662 Huyện Cư Jút 67 663 Huyện Đắk Mil 67 664 Huyện Krông Nô 67 665 Huyện Đắk Song 67 666 Huyện Đắk R'Lấp 67 667 Huyện Tuy Đức 68 672 Thành phố Đà Lạt 68 673 Thành phố Bảo Lộc 68 674 Huyện Đam Rông 68 675 Huyện Lạc Dương 68 676 Huyện Lâm Hà 68 677 Huyện Đơn Dương 68 678 Huyện Đức Trọng 68 679 Huyện Di Linh 68 680 Huyện Bảo Lâm 68 681 Huyện Đạ Huoai 68 682 Huyện Đạ Tẻh 68 683 Huyện Cát Tiên 70 688 Thị xã Phước Long 70 689 Thành phố Đồng Xoài 70 690 Thị xã Bình Long 70 691 Huyện Bù Gia Mập 70 692 Huyện Lộc Ninh 70 693 Huyện Bù Đốp 70 694 Huyện Hớn Quản 70 695 Huyện Đồng Phú 70 696 Huyện Bù Đăng 70 697 Huyện Chơn Thành 70 698 Huyện Phú Riềng 72 703 Thành phố Tây Ninh 72 705 Huyện Tân Biên 72 706 Huyện Tân Châu 72 707 Huyện Dương Minh Châu 72 708 Huyện Châu Thành 72 709 Huyện Hòa Thành 72 710 Huyện Gò Dầu 72 711 Huyện Bến Cầu 72 712 Huyện Trảng Bàng 74 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74 719 Huyện Bàu Bàng 74 720 Huyện Dầu Tiếng 74 721 Thị xã Bến Cát 74 722 Huyện Phú Giáo 74 723 Thị xã Tân Uyên 74 724 Thị xã Dĩ An 74 725 Thị xã Thuận An 74 726 Huyện Bắc Tân Uyên 75 731 Thành phố Biên Hòa 75 732 Thị xã Long Khánh 75 734 Huyện Tân Phú 75 735 Huyện Vĩnh Cửu 75 736 Huyện Định Quán 75 737 Huyện Trảng Bom 75 738 Huyện Thống Nhất 75 739 Huyện Cẩm Mỹ 75 740 Huyện Long Thành 75 741 Huyện Xuân Lộc 75 742 Huyện Nhơn Trạch 77 747 Thành phố Vũng Tàu 77 748 Thành phố Bà Rịa 77 750 Huyện Châu Đức 77 751 Huyện Xuyên Mộc 77 752 Huyện Long Điền 77 753 Huyện Đất Đỏ 77 754 Thị xã Phú Mỹ 77 755 Huyện Côn Đảo 79 760 Quận 1 79 761 Quận 12 79 762 Quận Thủ Đức 79 763 Quận 9 79 764 Quận Gò Vấp 79 765 Quận Bình Thạnh 79 766 Quận Tân Bình 79 767 Quận Tân Phú 79 768 Quận Phú Nhuận 79 769 Quận 2 79 770 Quận 3 79 771 Quận 10 79 772 Quận 11 79 773 Quận 4 79 774 Quận 5 79 775 Quận 6 79 776 Quận 8 79 777 Quận Bình Tân 79 778 Quận 7 79 783 Huyện Củ Chi 79 784 Huyện Hóc Môn 79 785 Huyện Bình Chánh 79 786 Huyện Nhà Bè 79 787 Huyện Cần Giờ 80 794 Thành phố Tân An 80 795 Thị xã Kiến Tường 80 796 Huyện Tân Hưng 80 797 Huyện Vĩnh Hưng 80 798 Huyện Mộc Hóa 80 799 Huyện Tân Thạnh 80 800 Huyện Thạnh Hóa 80 801 Huyện Đức Huệ 80 802 Huyện Đức Hòa 80 803 Huyện Bến Lức 80 804 Huyện Thủ Thừa 80 805 Huyện Tân Trụ 80 806 Huyện Cần Đước 80 807 Huyện Cần Giuộc 80 808 Huyện Châu Thành 82 815 Thành phố Mỹ Tho 82 816 Thị xã Gò Công 82 817 Thị xã Cai Lậy 82 818 Huyện Tân Phước 82 819 Huyện Cái Bè 82 820 Huyện Cai Lậy 82 821 Huyện Châu Thành 82 822 Huyện Chợ Gạo 82 823 Huyện Gò Công Tây 82 824 Huyện Gò Công Đông 82 825 Huyện Tân Phú Đông 83 829 Thành phố Bến Tre 83 831 Huyện Châu Thành 83 832 Huyện Chợ Lách 83 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83 834 Huyện Giồng Trôm 83 835 Huyện Bình Đại 83 836 Huyện Ba Tri 83 837 Huyện Thạnh Phú 83 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 84 842 Thành phố Trà Vinh 84 844 Huyện Càng Long 84 845 Huyện Cầu Kè 84 846 Huyện Tiểu Cần 84 847 Huyện Châu Thành 84 848 Huyện Cầu Ngang 84 849 Huyện Trà Cú 84 850 Huyện Duyên Hải 84 851 Thị xã Duyên Hải 86 855 Thành phố Vĩnh Long 86 857 Huyện Long Hồ 86 858 Huyện Mang Thít 86 859 Huyện Vũng Liêm 86 860 Huyện Tam Bình 86 861 Thị xã Bình Minh 86 862 Huyện Trà Ôn 86 863 Huyện Bình Tân 87 866 Thành phố Cao Lãnh 87 867 Thành phố Sa Đéc 87 868 Thị xã Hồng Ngự 87 869 Huyện Tân Hồng 87 870 Huyện Hồng Ngự 87 871 Huyện Tam Nông 87 872 Huyện Tháp Mười 87 873 Huyện Cao Lãnh 87 874 Huyện Thanh Bình 87 875 Huyện Lấp Vò 87 876 Huyện Lai Vung 87 877 Huyện Châu Thành 89 883 Thành phố Long Xuyên 89 884 Thành phố Châu Đốc 89 886 Huyện An Phú 89 887 Thị xã Tân Châu 89 888 Huyện Phú Tân 89 889 Huyện Châu Phú 89 890 Huyện Tịnh Biên 89 891 Huyện Tri Tôn 89 892 Huyện Châu Thành 89 893 Huyện Chợ Mới 89 894 Huyện Thoại Sơn 91 899 Thành phố Rạch Giá 91 900 Thành phố Hà Tiên 91 902 Huyện Kiên Lương 91 903 Huyện Hòn Đất 91 904 Huyện Tân Hiệp 91 905 Huyện Châu Thành 91 906 Huyện Giồng Riềng 91 907 Huyện Gò Quao 91 908 Huyện An Biên 91 909 Huyện An Minh 91 910 Huyện Vĩnh Thuận 91 911 Huyện Phú Quốc 91 912 Huyện Kiên Hải 91 913 Huyện U Minh Thượng 91 914 Huyện Giang Thành 92 916 Quận Ninh Kiều 92 917 Quận Ô Môn 92 918 Quận Bình Thuỷ 92 919 Quận Cái Răng 92 923 Quận Thốt Nốt 92 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92 925 Huyện Cờ Đỏ 92 926 Huyện Phong Điền 92 927 Huyện Thới Lai 93 930 Thành phố Vị Thanh 93 931 Thị xã Ngã Bảy 93 932 Huyện Châu Thành A 93 933 Huyện Châu Thành 93 934 Huyện Phụng Hiệp 93 935 Huyện Vị Thuỷ 93 936 Huyện Long Mỹ 93 937 Thị xã Long Mỹ 94 941 Thành phố Sóc Trăng 94 942 Huyện Châu Thành 94 943 Huyện Kế Sách 94 944 Huyện Mỹ Tú 94 945 Huyện Cù Lao Dung 94 946 Huyện Long Phú 94 947 Huyện Mỹ Xuyên 94 948 Thị xã Ngã Năm 94 949 Huyện Thạnh Trị 94 950 Thị xã Vĩnh Châu 94 951 Huyện Trần Đề 95 954 Thành phố Bạc Liêu 95 956 Huyện Hồng Dân 95 957 Huyện Phước Long 95 958 Huyện Vĩnh Lợi 95 959 Thị xã Giá Rai 95 960 Huyện Đông Hải 95 961 Huyện Hoà Bình 96 964 Thành phố Cà Mau 96 966 Huyện U Minh 96 967 Huyện Thới Bình 96 968 Huyện Trần Văn Thời 96 969 Huyện Cái Nước 96 970 Huyện Đầm Dơi 96 971 Huyện Năm Căn 96 972 Huyện Phú Tân 96 973 Huyện Ngọc Hiển