- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hưng Yên. - Tỉnh Hưng Yên: Mã 22. - Thành phố Hưng Yên: Mã 01 Mã. - 012 THPT Hưng Yên Ph. - Hưng Yên KV2. - 013 TT GDTX TP Hưng Yên Ph. - 014 Phòng GD&ĐT TP. - Hưng Yên. - 011 THPT Chuyên Hưng Yên Ph. - 000 Sở GD&ĐT Hưng Yên 307 Nguyễn Văn. - Linh, TP Hưng Yên KV2 072 TC Nghề Hưng Yên Ph. - 101 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX TP Hưng Yên. - TP Hưng Yên KV2. - Huyện Kim Động: Mã 02 Mã. - 019 Phòng GD&ĐT Kim Động. - huyện Kim Động KV2NT. - Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Kim Động. - Động, HY KV2NT. - huyện Kim Động HY KV2NT 018 TT GDTX Kim Động TTr. - huyện Kim Động KV2NT 016 THPT Kim Động Xã Lương Bằng H. - Kim Động KV2NT. - Huyện Ân Thi: Mã 03 Mã. - 104 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Ân Thi. - huyện Ân Thi KV2NT 026 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Tân Phúc,. - huyện Ân Thi KV2NT 025 THPT Lê Quý Đôn TTr. - huyện Ân Thi KV2NT 024 Phòng GD&ĐT H Ân Thi TTr. - huyện Ân Thi KV2NT 022 TT GDTX Ân Thi TTr. - huyện Ân Thi KV2NT 023 TT KT-TH Ân Thi TTr. - huyện Ân Thi KV2NT. - 020 THPT Ân Thi TTr. - H Ân Thi KV2NT. - Huyện Khoái Châu: Mã 04 Mã. - 030 TT KT-TH Khoái Châu TTr. - huyện Khoái Châu KV2NT 031 Phòng GD&ĐT Khoái Châu TTr. - huyện Khoái Châu KV2NT 032 THPT Trần Quang Khải Xã Dạ Trạch H. - Khoái Châu KV2NT. - Châu, HY KV2NT. - 106 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Khoái Châu. - TT Khoái Châu. - 027 THPT Khoái Châu TTr. - 029 TTGDTX Khoái Châu TTr. - huyện Khoái Châu KV2NT 028 THPT Nam Khoái Châu Xã Đại Hưng H. - lợi Khoái Châu. - 036 TT GDTX Phố Nối Xã Nghĩa Hiệp H Yên. - 037 Phòng GD&ĐT Yên. - Yên Mỹ H Yên Mỹ KV2NT. - 064 CĐ Công Nghiệp Hưng Yên. - Yên Mỹ KV2NT. - 039 THPT Tiên Lữ TTr. - 043 TT-KT-TH Tiên Lữ TTr. - Lữ, Hưng Yên KV2NT 040 THPT Trần Hưng Đạo Xã Thiện Phiến H. - Tiên Lữ KV2NT. - 102 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Tiên Lữ. - 044 Phòng GD&ĐT Tiên Lữ TTr. - 042 TT GDTX Tiên Lữ TTr. - Huyện Phù Cừ: Mã 07 Mã. - huyện Phù Cừ KV2NT 103 Trung tâm GD Nghề nghiệp. - GDTX Phù Cừ. - Phù Cừ KV2NT. - 045 THPT Phù Cừ Xã Nhật Quang,. - huyện Phù Cừ KV2NT 047 TT GDTX Phù Cừ Xã Phan Sào Nam KV2NT. - H Phù Cừ. - 046 THPT Nam Phù Cừ Xã Tam Đa H Phù. - 048 Phòng GD&ĐT Phù Cừ TTr. - Huyện Mỹ Hào: Mã 08 Mã. - Mỹ Hào KV2NT. - Hào KV2NT. - 051 TT GDTX Mỹ Hào Xã Phùng Chí Kiên. - H Mỹ Hào KV2NT. - huyện Mỹ Hào KV2NT 107 Trung tâm GD Nghề. - nghiệp - GDTX Mỹ Hào. - 052 Phòng GD Mỹ Hào TTr. - huyện Mỹ Hào KV2NT 049 THPT Mỹ Hào TTr. - huyện Mỹ Hào KV2NT Huyện Văn Lâm: Mã 09. - Lâm, HY KV2NT. - Văn Lâm KV2NT. - 108 Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Văn Lâm. - 056 Phòng GD&ĐT Văn Lâm TTr. - huyện Văn Lâm KV2NT 055 TT GDTX Văn Lâm TTr. - 058 TT GDTX Văn Giang TTr. - Văn Giang, HY KV2NT. - 059 Phòng GD&ĐT Văn Giang. - Giang, HY KV2NT. - Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Văn Giang