« Home « Kết quả tìm kiếm

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do -Hạnh phúc


Tóm tắt Xem thử

- Ký bởi: Cổng Thông tin điện tử Chính phủ Email: [email protected] Cơ quan: Văn phòng Chính phủ Thời gian ký CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 B THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG B THÔNG TIN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM VÀ TRUY N THÔNG Đ c lập - Tự do - H nh phúc S : 29/2014/TT-BTTTT Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2014 THÔNG T Ban hành đ nh m c kinh t - kỹ thuật b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n Căn cứ Luật Tần số vô tuyến điện ngày 23 tháng 11 năm 2009.
- Ban hành kèm theo Thông t này Đ nh m c kinh t - kỹ thu t b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n.
- Chánh Vĕn phòng, V tr ng V K ho ch - Tài chính, C c tr ng C c T n s vô tuy n đi n, Th tr ng các cơ quan, đơn v thu c B Thông tin và Truy n thông và t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông t này.
- B TR ỞNG TH TR ỞNG Tr n Đ c Lai CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày B THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG Đ NH M C B O TRÌ THI T B T N S VÔ TUY N ĐI N (Ban hành Kèm theo Thông tư số 29/2014/TT-BTTTT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông) Hà N i, 2014 36 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 M cl c Mã hi u N i dung Ch ng I.
- B O TRÌ TR M KI M SOÁT C Đ NH TS.100.10 KI M TRA ĐI U KI N LÀM VI C C A TR M TS.100.11 KI M TRA CÁC THÔNG S MÔI TR NG LÀM VI C TS.100.12 KI M TRA, B O D NG ĐI U HÒA NHI T Đ TS.100.13 KI M TRA, B O D NG CÁC THI T B AN TOÀN, C NH BÁO TS.100.14 KI M TRA THI T B NGU N UPS TS.100.15 KI M TRA B O D NG H TH NG MÁY N TS.100.20 KI M TRA B O D NG H TH NG TI P Đ T CHO THI T B TS.100.30 KI M TRA B O D NG H TH NG ĔNGTEN TS.100.40 KI M TRA B O D NG H TH NG CÁP TÍN HI U, ĐI U KHI N TS.100.50 KI M TRA B O D NG H TH NG C T SÉT TS.100.60 KI M TRA THI T B L P Đ T TRONG T MÁY TS.100.70 KI M TRA CÁC THI T B THU ĐO Đ NH H NG TS.100.71 KI M TRA CÁC MÁY THU ĐO TS.100.72 KI M TRA CÁC THI T B Đ NH H NG TS.100.73 KI M TRA MÁY TÍNH ĐI U KHI N VÀ PH N M M TS.100.74 KI M TRA CÁC THI T B KHÁC TS.100.80 HI U CH NH CÁC MÁY THU ĐO Đ NH H NG KI M TRA B O D NG Đ NH Kǵ C T CAO THÔNG TIN, LO I TS..100.90 C T T Đ NG KI M TRA B O D NG Đ NH Kǵ C T CAO THÔNG TIN, LO I TS.110.10 C T DÂY CO Ch ng II.
- B O TRÌ TR M KI M SOÁT L U Đ NG TS.200.10 KI M TRA ĐI U KI N LÀM VI C C A TR M TS.200.11 KI M TRA CÁC THÔNG S MÔI TR NG LÀM VI C TS.200.12 KI M TRA, B O D NG ĐI U HÒA NHI T Đ TS.100.13 KI M TRA, B O D NG H TH NG MÁY N CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày Mã hi u N i dung TS.200.14 KI M TRA THI T B NGU N UPS TS.200.20 KI M TRA B O D NG H TH NG ĔNGTEN TS.200.30 KI M TRA B O D NG H TH NG CÁP TÍN HI U, ĐI U KHI N TS.200.40 KI M TRA L P Đ T THI T B , GIÁ THI T B TS.200.50 KI M TRA CÁC THI T B THU ĐO Đ NH H NG TS.200.51 KI M TRA CÁC MÁY THU ĐO TS.200.52 KI M TRA CÁC THI T B Đ NH H NG TS.200.53 KI M TRA MÁY TÍNH ĐI U KHI N VÀ PH N M M TS.200.54 KI M TRA CÁC THI T B KHÁC TS.100.60 HI U CH NH CÁC MÁY THU ĐO Đ NH H NG Ch ng III.
- B O TRÌ TRUNG TÂM ĐI U KHI N TS.300.10 KI M TRA ĐI U KI N LÀM VI C C A TR M TS.300.11 KI M TRA CÁC THÔNG S MÔI TR NG LÀM VI C TS.300.12 KI M TRA, B O D NG ĐI U HÒA NHI T Đ TS.300.13 KI M TRA THI T B NGU N UPS TS.300.20 KI M TRA L P Đ T THI T B TRONG T MÁY TS.300.30 KI M TRA CÁC THI T B KHÁC TS.300.40 KI M TRA MÁY TÍNH ĐI U KHI N VÀ PH N M M TS.300.50 KI M TRA B O D NG H TH NG TI P Đ T CHO THI T B Ch ng IV.
- B O TRÌ THI T B LẺ TS.400.10 KI M TRA B O TRÌ THI T B TS.400.20 HI U CHU N THI T B TS.400.30 KI M TRA THI T B NGU N UPS TS.400.40 KI M TRA B O TRÌ H TH NG TI P Đ T CHO THI T B 38 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 Ph n I QUY Đ NH CHUNG I.
- THUY T MINH CHUNG Đ nh m c d toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n là đ nh m c kinh t - kỹ thu t th hi n m c hao phí c n thi t v v t li u, lao đ ng, máy và thi t b thi công (gọi t t là máy thi công) đ hoàn thành m t đơn v kh i l ợng công tác b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n từ khâu chu n b đ n khâu k t thúc.
- Đ nh m c d toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n đ ợc l p trên cơ s các quy trình b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n, tiêu chu n xây d ng.
- quy ph m kỹ thu t v thi t b t n s vô tuy n đi n.
- M i lo i đ nh m c d toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n đ ợc trình bày thành ph n công vi c, đi u ki n áp d ng, b ng m c v i các đơn v tính v hao phí v t ch t phù hợp đ th c hi n thành m t đơn v kh i l ợng công tác b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n.
- N i dung đ nh m c dự toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n Đ nh m c d toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n bao g m: 1.1.
- M c hao phí v t li u Là s l ợng v t li u chính, v t li u ph trong v t li u tr c ti p c n cho vi c th c hi n và hoàn thành m t đơn v kh i l ợng công tác b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n.
- M c hao phí v t li u trong đ nh m c này đã bao g m hao h t v t li u khâu thi công và luân chuy n (n u có).
- M c hao phí lao đ ng Là s ngày công lao đ ng c a cán b kỹ thu t, công nhân tr c ti p th c hi n kh i l ợng công tác b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n.
- S l ợng ngày công đã bao g m c nhân công chính, ph đ th c hi n và hoàn thành m t đơn v kh i l ợng công tác xây d ng từ khâu chu n b đ n khâu k t thúc, thu dọn hi n tr ng thi công.
- C p b c công nhân, kỹ s đ ợc ghi trong đ nh m c là c p b c bình quân c a các công nhân, kỹ s tham gia th c hi n m t đơn v công tác b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n.
- M c hao phí máy thi công Là s ca sử d ng máy, thi t b chính và ph c v tr c ti p đ hoàn thành m t đơn v kh i l ợng công tác b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n.
- CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày .
- K t c u tập đ nh m c dự toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n T p đ nh m c d toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n đ ợc trình bày theo nhóm, lo i công tác và đ ợc mã hóa th ng nh t bao g m 03 ch ơng.
- Ch ơng I: B o trì tr m ki m soát c đ nh - Ch ơng II: B o trì tr m ki m soát l u đ ng - Ch ơng III: B o trì trung tâm đi u khi n - Ch ơng IV: B o trì thi t b l M i lo i đ nh m c b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n đ ợc trình bày tóm t t thành ph n công vi c, đi u ki n kỹ thu t, đi u ki n b o trì và bi n pháp b o trì và đ ợc xác đ nh theo đơn v tính phù hợp đ th c hi n công tác b o trì đó.
- QUY Đ NH ÁP D NG - Đ nh m c d toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n đ ợc áp d ng đ làm cơ s xác đ nh kh i l ợng d toán đ i v i công tác qu n lý, b o trì th ng xuyên thi t b t n s vô tuy n đi n c n ph i th c hi n theo k ho ch, làm cơ s đ l p k ho ch v n đ ợc th c hi n theo quy đ nh hi n hành và là m c gi i h n đ phân bi t gi a b o d ng th ng xuyên v i sửa ch a đ nh kǶ và sửa ch a đ t xu t.
- Đ nh m c d toán b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n là gi i h n t i đa đ l p d toán.
- Ngoài thuy t minh và h ng dẫn áp d ng nêu trên, trong đ nh m c d toán c a m t s các công tác b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n còn có ph n thuy t minh và h ng dẫn c th phù hợp v i yêu c u kỹ thu t, đi u ki n và bi n pháp b o trì thi t b t n s vô tuy n đi n c a công tác đó.
- 40 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 PH N II: N I DUNG Đ NH M C CH NG I B O TRÌ TR M KI M SOÁT C Đ NH TS.100.10 KI M TRA ĐI U KI N LÀM VI C C A TR M TS.100.11 KI M TRA CÁC THÔNG S MÔI TR NG LÀM VI C Thành phần công việc.
- Đơn vị tính: lần Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu các thông S ghi chép quy n 0,10 s môi tr ng V t li u khác % 5 làm vi c Nhân công Kỹ s b c 5,0/8 công 0,09 Công nhân b c 4,0/7 công 0,09 Máy thi công Máy đo vi l ợng m ca 0,06 Máy đo nhi t đ ca 0,06 11 Ghi chú: Hao phí nhân công và máy thi công đ ợc nhân h s đi u ch nh (Kđc) khi ki m tra các thông s môi tr ng làm vi c c a tr m ki m soát c đ nh đ t t i.
- Trung du Kđc = 1,05 - Mi n núi, h i đ o thì Kđc = 1,1 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.100.12 KI M TRA, B O D NG ĐI U HÒA NHI T Đ Thành phần công việc.
- Ki m tra ho t đ ng c a đi u hòa và các thi t b liên quan.
- Đơn vị tính: máy Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra, Vật liệu b o d ng Gas kg 1,00 đi u hòa Xà phòng kg 0,10 nhi t đ Gi lau kg 0,30 V t li u khác % 5 Nhân công Công nhân b c 4,0/7 công 2,00 Máy thi công Bơm n c ca 0,15 Máy nh ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.110.13.
- KI M TRA, B O D NG CÁC THI T B AN TOÀN, C NH BÁO Thành phần công việc.
- Ki m tra các đ u n i, ngu n c p, tình tr ng bên ngoài và ki m tra ho t đ ng c a các thi t b.
- Kích ho t thử các c nh báo đ ki m tra ho t đ ng c a thi t b.
- Ki m tra th i h n sử d ng c a thi t b.
- Đơn vị tính: lần/thiết bị Lo i thi t b Trung Công tâm xử Mã Thành ph n Đơn Đ u Đèn Chuông tác b o lý tín hi u hao phí v báo báo báo trì hi u cháy cháy cháy báo cháy TS.1 Ki m Vật liệu tra, b o Ch i lông cái d ng Gi lau kg các V t li u khác % 5 5 5 5 thi t b an toàn, c nh Nhân công báo Kỹ s b c 3,0/8 công Công nhân b c 4,0/7 công Máy thi công Máy hút b i ca Thi t b thử đ u báo ca 0,05.
- khói Máy nh ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày Đơn vị tính: lần/thiết bị Lo i thi t b Thi t b Hàng Mã Công tác Thành ph n hao Đơn Đèn H đi u rào b o hi u b o trì phí v thoát th ng khi n v hàng hi m camera báo rào đi n đ ng tử TS.1 Ki m tra, Vật liệu b o d ng Ch i lông cái các thi t b Gi lau kg an toàn, V t li u khác % 5 5 5 5 c nh báo Nhân công Kỹ s b c 3,0/8 công Công nhân b c công Máy thi công Máy hút b i ca Máy nh ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.100.14 KI M TRA THI T B NGU N UPS Thành phần công việc - V sinh, b o d ng bên trong thi t b.
- Ki m tra th i gian ho t đ ng bình c quy c a UPS.
- Ki m tra dung l ợng c quy.
- Đơn vị tính: cái Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu thi t b C n 900 lít 0,20 ngu n UPS Xĕng lít 0,10 Gi lau kg 0,50 V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 4,0/8 công 0,30 Công nhân b c 4,0/7 công 0,55 Máy thi công Multimeter ca 0,20 Máy đo dung l ợng c quy ca 0,10 Máy hút b i ca 0,10 14 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.100.15 KI M TRA B O D NG H TH NG MÁY N Thành phần công việc.
- Lau chùi máy, ki m tra h th ng lọc gió, lọc d u.
- Ki m tra d u máy, ki m tra c quy, h th ng đ.
- Đơn vị tính: cái Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu b o d ng C n 900 lít 1,00 h th ng Mazut lít 0,75 máy n Xĕng lít 0,25 Gi lau kg 2,20 Xà phòng kg 0,50 V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 2,0/8 công 0,40 Công nhân b c 4,0/7 công 0,52 Máy thi công Đ ng h v n nĕng ca 0,30 Máy hút b i ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.100.20 KI M TRA B O D NG H TH NG TI P Đ T CHO THI T B Thành phần công việc.
- Ki m tra h th ng dây ti p đ t trong nhà tr m (bao g m các thi t b c t sét) và ngoài nhà tr m.
- Đơn vị tính: hệ thống Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu b o d ng Gi y ráp m2 0,15 h th ng Dũa cái 0,10 ti p đ t cho thi t b Dao cái 0,10 Đ u c t ti p đ a cái 10 V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 3,0/8 công 0,50 Công nhân b c 4,0/7 công 1,00 Máy thi công Đ ng h đo đi n tr , đi n tr ca 0,50 su t c a đ t Kìm ép c t th ng ca 0,10 Kìm ép c t th y l c ca 0,10 Th c k p ca 0,05 ng nhòm ca 0,05 Máy nh ca 0,05 20 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.100.30 KI M TRA B O D NG H TH NG ĔNGTEN Thành phần công việc.
- Ki m tra tình tr ng các b gá ĕngten và ĕngten.
- Đơn vị tính: hệ thống Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu b o d ng M ch ng r kg 0,50 h th ng D u bôi trơn chuyên d ng lít 0,30 ĕngten V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 4,5/8 công 1,75 Công nhân b c 4,0/7 công 2,10 Máy thi công Máy phát chu n ca 0,10 Máy nh ca 0,10 T i đi n 0,5 T ca 2,50 30 Ghi chú: Trong đ nh m c ch a tính đ n công vi c sơn l i các b gá ĕngten và ĕnten.
- Tr ng hợp c n thi t b sung thêm các thành ph n hao phí cho công vi c này trên cơ s đ nh m c xây d ng công trình - ph n sửa ch a.
- Sơn đ ợc pha dung môi theo h ng dẫn c a nhà ch t o sơn, hao phí nhân công và máy thi công đ ợc xác đ nh theo từng đi u ki n c th .
- 48 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.100.40.
- KI M TRA, B O D NG H TH NG CÁP TÍN HI U, ĐI U KHI N Thành phần công việc.
- Ki m tra tình tr ng cáp, ki m tra r i cáp, ki m tra và b t ch t các k p cáp, v sinh các đ u n i, xử lý ch ng th m.
- Chu n b thi t b đo, đi u ki n môi tr ng c n thi t cho công tác đo l ng.
- Đơn vị tính: hệ thống Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu b o d ng Cao su non cu n 5,00 h th ng Bĕng dính đi n cu n 5,00 cáp tín hi u, đi u khi n K p cáp cái 30,00 V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 4,5/8 công 2,50 Công nhân b c 4,0/7 công 1,70 Máy thi công Máy phát chu n ca 1,20 Máy phân tích m ng ca 1,20 Thi t b calib ca 1,20 Máy in ca 1,20 Máy nh ca 0,10 40 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.100.50 KI M TRA B O D NG H TH NG C T SÉT Thành phần công việc.
- Ki m tra tình tr ng các thi t b c t sét: c t sét feeder, c t sét tín hi u đi u khi n, c t sét đi n l i, c t sét đ ng truy n d li u.
- Đơn vị tính: thiết bị Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu b o d ng S ghi chép quy n 0,10 h th ng c t V t li u khác % 5 sét Nhân công Kỹ s b c 3,0/8 công 0,75 Công nhân b c 4,0/7 công 1,20 Máy thi công Máy nh ca 0,05 Multimeter ca 0,10 ng nhòm ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.100.60 KI M TRA THI T B L P Đ T TRONG T MÁY Thành phần công việc.
- Ki m tra tình tr ng thoát nhi t trong t máy nhằm b o đ m thi t b l p trong t ho t đ ng bình th ng, đ m b o duy trì nhi t đ , đ m.
- Ki m tra b o đ m các c vít, gá máy đ ợc c đ nh ch c ch n, đi dây trong t máy gọn gàng.
- Đơn vị tính: tủ máy Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra l p Vật liệu đ t thi t b Ch i lông cái 0,10 trong t Gi lau kg 0,50 máy C n 900 lít 0,20 V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 3,0/8 công 0,30 Công nhân b c 4,0/7 công 0,55 Máy thi công Máy đo vi l ợng m ca 0,20 Máy đo nhi t đ ca 0,20 Máy hút b i ca 0,10 Kìm c t ca 0,10 Máy nh ca 0,05 60 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.100.70 KI M TRA CÁC THI T B THU ĐO Đ NH H NG TS.100.71 KI M TRA CÁC MÁY THU ĐO Thành phần công việc.
- Ki m tra các tính nĕng c a thi t b bằng cách thu thử tín hi u th c t , quét ph , nghe d i đi u ch.
- Ki m tra đ chính xác đo, so sánh v i ch tiêu kỹ thu t thi t b trong d i t n ho t đ ng c a máy khi đo tín hi u từ máy phát tín hi u chu n.
- Đơn vị tính: máy Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu các máy thu Ch i lông cái 0,05 đo Gi lau kg 0,25 C n 900 lít 0,10 V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 4,5/8 công 2,50 Công nhân b c 4,0/7 công 2,00 Máy thi công Máy đ m t n s ca 1,50 Máy đo công su t ca 1,50 Máy đo t ng hợp (test set) ca 1,50 Máy phát chu n ca 1,50 Máy thu đo m c tín hi u ca 1,50 Máy in ca 1,50 B công c tháo l p ca 0,10 Máy hút b i ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.100.72 KI M TRA CÁC THI T B Đ NH H NG Thành phần công việc.
- Ki m tra các tính nĕng c a thi t b bằng cách đ nh h ng thử m t s tín hi u th c t (đài phát c đ nh, b đàm) và ki m tra đ chính xác.
- Đơn vị tính: máy Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu các thi t b Ch i lông cái 0,05 đ nh h ng Gi lau kg 0,25 C n 900 lít 0,10 V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 5,0/8 công 1,50 Công nhân b c 4,0/7 công 1,20 Máy thi công Máy phát tín hi u chu n ca 0,70 Các ĕng ten phát d i t n phù hợp ca 0,70 B khu ch đ i tín hi u ca 0,70 GPS ca 0,50 B đàm ca 0,50 Ph ơng ti n di chuy n phát thử ca 0,50 Máy hút b i ca 0,10 B công c tháo l p ca 0,50 Máy khác % 5 72 CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.100.73 KI M TRA MÁY TÍNH ĐI U KHI N VÀ PH N M M Thành phần công việc.
- B t và ki m tra ho t đ ng c a máy và thông s c a máy.
- Ch y và ki m tra tính nĕng c a các ph n m m thu đo, ki m soát, ghi âm, h trợ.
- Đơn vị tính: máy Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Ki m tra Vật liệu máy tính USB cái 0,002 đi u khi n S sách ghi chép quy n 0,04 và ph n m m V t li u khác % 5 Nhân công Kỹ s b c 4,0/8 công 1,50 Công nhân b c 4,0/7 công 0,75 Máy thi công Đ ng h v n nĕng ca 0,50 Máy hút b i 0,05 B công c tháo l p ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.100.74 KI M TRA CÁC THI T B KHÁC (CHUY N M CH, GPS, THI T B C P NGU N CHO ĔNGTEN TÍCH C C, THI T B M NG, MÁY IN.
- Thành phần công việc.
- Ki m tra ho t đ ng c a thi t b : th c hi n chuy n m ch thử t t c các ĕngten.
- ki m tra ngu n c p cho các ĕngten tích c c bằng multimeter.
- Đơn vị tính: thiết bị Lo i thi t b Cp Mã Công tác Thành ph n Đơn ngu n Thi t hi u b o trì hao phí v Chuy n GPS cho b Máy in m ch Ĕngten m ng tích c c TS.1 Ki m tra Vật liệu thi t b Gi lau kg chuy n C n 900 lít m ch Gi y kh A4 t.
- 5,00 V t li u khác Nhân công Kỹ s b c 3,0/8 công.
- Công nhân b c công Máy thi công Máy tính chuyên ca 1,00 1,50.
- d ng Đ ng h v n nĕng ca Máy hút b i ca B công c tháo ca l p Máy khác CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.100.80 HI U CHU N CÁC MÁY THU ĐO Đ NH H NG Thành phần công việc.
- Đơn vị tính: máy Công tác Mã hi u Thành ph n hao phí Đơn v S l ợng b o trì TS.100 Hi u ch nh Vật liệu các máy thu S ghi chép quy n 0,10 đo đ nh V t li u khác % 5 h ng Nhân công Kỹ s b c 4,5/8 công 2,50 Máy thi công Máy đ m t n s ca 1,50 Máy đo công su t ca 1,50 Máy phát chu n ca 1,50 Máy đo t ng hợp (test set) ca 1,50 Máy thu đo m c tín hi u ca 1,50 Máy tính xách tay ca 1,50 Máy in ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày 14-3-2015 TS.100.90 KI M TRA B O D NG Đ NH Kǵ C T CAO THÔNG TIN, LO I C T T Đ NG Thành phần công việc.
- Ki m tra đ thẳng đ ng c a c t, ki m tra xi t bulông, bôi d u m.
- Ki m tra h th ng dẫn đi n đèn tín hi u, h th ng che ch n xung quanh c t.
- Đơn vị tính: 1 cột Công tác Thành ph n Đơn Đ cao c t (h) Mã hi u b o trì hao phí v h ≤ 30m 30m < h ≤ 50m 50m < h ≤ 70m 70m < h ≤ 90m h > 90m TS.100.9 Ki m Vật liệu tra b o Sơn ch ng g kg d ng Sơn ph 2 l p kg đ nh kǶ c t cao Xĕng lít thông Dây thép kg tin, lo i Ch i sơn cái c tt M YC 2 kg đ ng V t li u khác Nhân công Kỹ s b c 3/8 công Công nhân công b c 3,5/7 Máy thi công Máy b đàm ca Máy kinh vĩ ca Máy t i 0,5 t n ca CÔNG BÁO/S 353 + 354/Ngày TS.101.10 KI M TRA B O D NG Đ NH Kǵ C T CAO THÔNG TIN, LO I C T DÂY CO Thành phần công việc.
- Ki m tra cĕng ch nh l i đ cĕng dây co, b o d ng h th ng dây co.
- Đơn vị tính: 1 cột Công tác Thành ph n Đơn Đ cao c t (h) Mã hi u b o trì hao phí v h≤30m 30m