« Home « Kết quả tìm kiếm

Điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT số 1 TP Lào Cai năm 2019


Tóm tắt Xem thử

- 2 016002 P1 Phạm Mai An 9/1/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 5 016005 P1 Hoàng Thị Thùy Anh B/V - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 12 016012 P1 Nguyễn Mai Anh 12/8/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 07001 THCS Kim Đồng .
- 13 016013 P1 Nguyễn Nhật Anh 19/7/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 16 016016 P1 Trần Kim Anh 1/27/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 25 016025 P2 Nguyễn Mai Anh TP Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 27 016027 P2 Phạm Ngọc Bách 9/25/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 29 016029 P2 Tống Gia Bảo 1/5/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 30 016030 P2 Bùi Thanh Bình 11/7/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 31 016031 P2 Nguyễn Thanh Bình 6/15/2004 TP Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 32 016032 P2 Nguyễn Thị Bình 6/1/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 37 016037 P2 Đào Quỳnh Chi Thị xã Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 39 016039 P2 Nguyễn Hồng Chi 6/3/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 40 016040 P2 Nguyễn Phương Chi Thành phố Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 41 016041 P2 Đỗ Thành Chung 9/14/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 44 016044 P2 Đào Quang Dũng 6/25/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 45 016045 P3 Hà Ngọc Dũng 1/5/2004 Thị xã Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 49 016049 P3 Hà Đức Duy TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 51 016051 P3 Nguyễn Ngọc Duy 2/16/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 53 016053 P3 Đặng Thanh Dương 2/9/2004 Thị xã Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 54 016054 P3 Ngô Ánh Dương Bảo Thắng-Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 61 016061 P3 Nguyễn Tuấn Đạt 3/15/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 62 016062 P3 Vũ Tuấn Đạt 1/7/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 66 016066 P3 Nguyễn Văn Đồng TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 73 016073 P4 Nguyễn Quang Đức 6/5/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 76 016076 P4 Vũ Minh Giáp 6/9/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 79 016079 P4 Nguyễn Hoàng Hà 8/11/2004 TX Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 80 016080 P4 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1/13/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 82 016082 P4 Nguyễn Trung Hải 8/20/2004 Tx Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 83 016083 P4 Tạ Đức Hải Phường Kim Tân - TX Lào Cai Nam Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 86 016086 P4 Ngô Đức Hiệp 3/10/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 87 016087 P4 Hán Quang Hiếu 5/26/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 88 016088 P4 Lê Đức Hiếu 3/4/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 89 016089 P5 Nguyễn Đức Hiếu 4/10/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 92 016092 P5 Vũ Đình Hoàn TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 98 016098 P5 Đặng Nhật Huy TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 100 016100 P5 Nguyễn Lê Huy 7/22/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 101 016101 P5 Nguyễn Quang Huy Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 103 016103 P5 Trần Đức Huy Tx Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 104 016104 P5 Bùi Khánh Huyền 9/21/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 105 016105 P5 Mai Thu Huyền 9/26/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 109 016109 P5 Phạm Ngọc Huyền 1/5/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 110 016110 P5 Trần Thu Huyền 6/18/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 111 016111 P6 Vũ Thị Vi Huyền 10/3/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 116 016116 P6 Nguyễn Tuấn Kiệt Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 118 016118 P6 Vũ Hoàng Kim TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 120 016120 P6 Bùi Đăng Khang 11/5/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 122 016122 P6 Đỗ Minh Khánh 9/2/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05005 THCS Lê Quý Đôn .
- 123 016123 P6 Nguyễn Nam Khánh 1/2/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 124 016124 P6 Mai Thị Hương Lan 9/26/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 130 016130 P6 Lê Phương Linh 7/20/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 131 016131 P6 Mai Thùy Linh TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 133 016133 P7 Nguyễn Huy Linh TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 134 016134 P7 Nguyễn Nhật Linh TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 137 016137 P7 Nguyễn Thùy Linh 7/4/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 139 016139 P7 Trần Diệu Linh 3/3/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 143 016143 P7 Đậu Thanh Loan 18/7/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 144 016144 P7 Nguyễn Ngọc Thanh Loan 11/8/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 145 016145 P7 Nguyễn Hoàng Long 1/15/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 148 016148 P7 Trần Thế Lực TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 149 016149 P7 Nguyễn Hồ Quý Ly 12/2/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 151 016151 P7 Vũ Trà Ly 11/4/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 153 016153 P7 Đặng Trần Ngọc Mai 8/6/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 158 016158 P8 Nguyễn Đức Mạnh 2/2/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 162 016162 P8 Lê Đức Minh TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 167 016167 P8 Phạm Nhật Minh 11/4/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 174 016174 P8 Đỗ Thành Nam 3/28/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 175 016175 P8 Nguyễn Thành Nam 9/26/2004 Tx Lào Cai - T Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 176 016176 P8 Nguyễn Thị Hồng Nga TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 185 016185 P9 Nguyễn Thị Kim Ngọc 14/6/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 189 016189 P9 Trần Bảo Ngọc 8/2/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 191 016191 P9 Đàm Minh Nhật 12/5/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 192 016192 P9 Nguyễn Long Nhật TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 193 016193 P9 Cao Yến Nhi 9/4/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 199 016199 P10 Đào Thị Hồng Nhung TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 204 016204 P10 Trần Vũ Phong 5/16/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 207 016207 P10 Bùi Minh Phương 11/3/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 209 016209 P10 Trần Khánh Phương TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 211 016211 P10 Phạm Nhật Quang TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 212 016212 P10 Đoàn Anh Quân 5/16/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 219 016219 P10 Trần Thái Sơn 8/16/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 220 016220 P10 Đoàn Hải Tân 19/8/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 225 016225 P11 Tạ Quốc Toàn 3/13/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở .
- 226 016226 P11 Đào Thị Cẩm Tú 3/4/2004 Tx Lào Cai - T Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 227 016227 P11 Lê Thanh Tú TX Lào Cai, Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 231 016231 P11 Nguyễn Đăng Tuấn 9/15/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 232 016232 P11 Cao Nguyên Tùng 12/4/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 233 016233 P11 Đinh Thanh Tùng TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05009 THCS Bắc Cường .
- 235 016235 P11 Nguyễn Anh Thái 11/5/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 236 016236 P11 Trần Gia Thái 8/2/2004 Phường Kim Tân - tx Lào Cai Nam Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 239 016239 P11 Nguyễn Tuấn Thành 12/6/2004 TP Lào Cai-Lào Cai Nam Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 243 016243 P12 Nguyễn Phương Thảo 4/3/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 246 016246 P12 Trần Hương Thảo 7/22/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 247 016247 P12 Vũ Vi Thảo Phường Bắc Lệnh - TX Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 252 016252 P12 Đặng Thị Thuỳ Trang Tx Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 257 016257 P12 Phạm Kiều Trang 2/28/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 259 016259 P12 Phùng Thu Trang Thị xã Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 267 016267 P13 Nguyễn Thu Uyên 10/4/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nữ Kinh 05001 THCS Kim Tân .
- 275 016275 P13 Lê Hoàng Việt 6/3/2004 TX Lào Cai-Lào Cai Nam Mường 05002 THCS Hoàng Hoa Thám .
- 278 016278 P13 Nguyễn Đức Vũ 10/2/2004 Tx Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh 05003 THCS Ngô Văn Sở