Academia.eduAcademia.edu
Quản Trị Kinh Doanh Qu c T International Business Management 03/05/13 706005 - Chuong 1 1 AD International Business Course CH 03/05/13 NG 1: T NG QUAN KINH DOANH QU C T 706005 - Chuong 1 AD 2 Nội dung bu i học 1.1.Khái quát Kinh doanh Quố Tế 1.2 Tầ quan t ọ g ủa môn họ 1.3 Lý do các công ty tham gia KD Quố tế 1.4 Tư duy toàn ầu Các huẩ ị để họ tốt môn họ 03/05/13 706005 - Chuong 1 3 AD Giới thiệu về Kinh doanh Qu c t International Business Perspectives H • • • • • • à hoà àdụàà ềàKi hàtếàQuố àtếà-IB ? Thếàgiới Vùng Nướ Ngành Công ty Cá nhân 03/05/13 706005 - Chuong 1 4 AD Các hình t ợng của International Business Pepsi ở Japan: Style and Flavor 03/05/13 706005 - Chuong 1 5 AD Các hình t ợng của International Business Starbucks in Shanghai, China 03/05/13 706005 - Chuong 1 6 AD Các hình t ợng của International Business Starbucks in Kuwait 03/05/13 706005 - Chuong 1 7 AD Các hình t ợng của International Business McDonalds and “Glocalization” 03/05/13 706005 - Chuong 1 8 AD Các hình t ợng của International Business Saudi Arabia and Israel 03/05/13 706005 - Chuong 1 AD 9 Fortune’s top ten global companies 10 Công ty toàn cầu danh sách Fortune 03/05/13 Rank Company Country Field 1 Wal-Mart Stores United States Retail 2 Royal Dutch Shell Netherlands† Petroleum 3 Exxon Mobil United States Petroleum 4 BP United Kingdom Petroleum 5 Toyota Motor Japan Automobiles 6 Japan Post Holdings Japan Diversified 7 Sinopec China Petroleum 8 State Grid China Power 9 AXA France Insurance 10 China National Petroleum China Petroleum 706005 - Chuong 1 10 AD The top 10 countries with the most global 500 companies 03/05/13 Rank Country Companies 1 United States 139 2 Japan 71 3 China 46 4 France 39 5 Germany 37 6 United Kingdom 29 7 Switzerland 15 8 Netherlands 13 9 Canada 11 9 Italy 11 706005 - Chuong 1 11 AD 706005 - Chuong 1 0àpe e tàofàtheà o ld’sàtopà 00à ulti atio alsàha eà o ài estedài àChi aà utà for China to fuel its current growth levels, it needs to develop internally the same level of talent in03/05/13 seven years that exists now in the UK and France. 12 AD Image source: Getty images Diễn biến lực lượng lao động đến 2050 03/05/13 706005 - Chuong 1 13 AD Kinh doanh qu c t : International business: KD uốc tế là các giao dị h hoạt độ g thươ g ại giữa 2 đối tác ởà2àha à hiều uố gia – Các công ty tư nhân theo hướ g lợi huậ . – Tổ hứ chính phủ có hay không theo hướ g lợi huậ . – Môi t ườ g kinh doanh uố tế thì phứ tạp và đa dạ g hơ môi t ườ g kinh doanh trong ướ . 03/05/13 706005 - Chuong 1 14 AD Kinh doanh qu c t : Điểm khác biệt so với KD thông th ờng • • • • • C C C Ả C 03/05/13 càth gàtụcàvềàluậtàph pàv àchí hàt ị càyếuàtốàvă àh a càđộ gàlựcàvềàki hàtế hàhưở gàvềà ặtàđịaàlý càyếuàtốàcạ hàt a h 706005 - Chuong 1 AD 15 15 Kinh doanh qu c t : môn học dành cho “Nhà quản lý” • Môn tổ g hợp từ hiều môn Luật uố tế và uố gia, Khoa họ chính t ị, nhân hủ g họ , Xã hội họ , Tâm lý họ , Kinh tế, địa lý và thươ g ại, . • Nhà uả t ị ầ có Tầ International Mindset nhìn uố tế để có thể thành công ởàthị t ườ g Toàn ầu global markets 03/05/13 706005 - Chuong 1 16 AD Th nƠo lƠ toƠn cầu hóa? • Là quá trình liên kết (integrated) giữa các ề kinh tế, xã hội, ă hóa thông qua thông tin, trao đổi. Toàn ầu hóa kinh tế liên quan đế thươ g ại, đầu tư ướ ngoài, lưu hu ể tư ả , lao độ g và trao đổi CN. – Theo Bài trình bày ủa TS Lê Đă g Doanh tại ĐHàTôn Đứ Thắ g 7/2012 03/05/13 706005 - Chuong 1 AD 17 Các động lực thúc đẩy - Globalization Drivers • Yếu tố thị trường- Khách hàng & kênh • Yếu tố chi phí – u à ,à u gàứ g,àủ gàhộàph tàt iể à hiệuà uả • Tác động Chính phủ - tựàdoàthươ gà ại,à à huẩ ,à u à đị h,à àhướ gàph tàt iể • Yếu tố cạnh tranh- hoạtàđộ g,àto à ầuàh a 03/05/13 706005 - Chuong 1 18 AD Tại sao phải tham gia KD Qu c t International Business • Mởà ộ gàB àH g – Volkswagen (Germany) – Ericsson (Sweden) – IBM (United States) • Tiếpà ậ à guồ àlự – – – – Better components, services, products Foreign capital Technologies information • Giả à ủià o – Take advantage of the business cycle for products/services – Diversify among international markets 03/05/13 706005 - Chuong 1 19 AD 1-5 Các mức độ về “Global Strategy” • Tha àgiaàthịàt ườ gàto à ầu • Dị hà ụà/à“Pàto à ầuàGlo alàP odu tsà&à Services • Hoạtàđộ gàởà hiềuàđịaàđiể à-Global Location of Activities • Ma keti gà uố àtếà- Global Marketing • C àả hàhưở gà ạ hàt a hàto à ầuà-Global Competitive Moves 03/05/13 706005 - Chuong 1 20 AD Phạm vi của Kinh doanh qu c t : á.àC àhoạtàđộ gà ê à go i – – – – Xuấtàkhẩu Licensing Liên doanh Đầuàtưàt ự àtiếp B.àC àhoạtàđộ gà ê àt o g – – – – 03/05/13 Muaàh g/àNhậpàkhẩu Licensee C àđốiàt àliê àdoa hà ội Chià h hà à gàt à ướ à go i. 706005 - Chuong 1 21 AD Lý do phát triển Kinh doanh qu c t : – – – – Ph tàt iể à ha hà à ạ hà ủaà gà ghệ Vậ à hu ể à ha hàhơ àt o gàkhiàgi à gà ẻ Hoạtàđộ gàt u ề àth gàgiúpàkiể àso tàtốtàởà a C à h hàs hàtưàdoà ềàthươ gà ạià à guồ àlự à ủaà h hàphủ – Ph tàt iể à àtổà hứ àủ gàhộàthươ gà ạià uố àtế – C à pàlự à ủaàKh hàh g – Giaàtă gà ạ hàt a hàto à ầu 03/05/13 706005 - Chuong 1 22 AD 1-6 Các ví dụ về giảm hàng rào th ng mại - Reduction in Trade Barriers • General Agreement on Tariffs and Trade www.gatt.org • World Trade Organization (WTO) www.wto.org • North America Free Trade Agreement www.nafta.org • European Union (EU) europa.eu.int • Asia Pacific Economic Cooperation www.apec.org 03/05/13 706005 - Chuong 1 23 AD Các tác nhân chính của Kinh doanh qu c t : • Công ty Đa quốc gia: – C gàt à àđầuàtưàt ự àtiếpà ê à go iàởà hiềuà ướ . • Doanh nhân và DN nhỏ và vừa – C à gàt à hỏàt ởà ê à ấtà hủàđộ gàt o gàhoạtà độ gàThươ gà ạià àđầuàtưà uố àtế 03/05/13 706005 - Chuong 1 24 AD Quá trình qu c t hóa của Công ty? • H à êuà àđặ àđiể à ủaà • V àdụà?à • Ả hàhưở g? 03/05/13 706005 - Chuong 1 gàt àto 25 à ầu? AD T chức toàn cầu -Global Organization: (Class discussion) • • • • Cấuàt ú à“t u tu e C à u àt hà uả àt ịàMa age e tàP o esses Co à gườià- People Vă àh aà- Culture 03/05/13 706005 - Chuong 1 26 AD Công ty xuyên qu c gia Links • the markets of the world • the resources of the world • on a profitable basis Corporate expansion: Characteristics: – – – – – – 03/05/13 Expanding revenue Lowering costs Sourcing raw materials Controlling key supplies Control of processing Global economies of scale 706005 - Chuong 1 27 AD C hội – Thách thức 90% à h àl hàđạoàh gàđầuàtưà à ướ à hoà iếtà iệ àt à aà à h àsựà àkỹà ă gàđaà ă àh aàl àth hàthứ à uả àt ịà ủaàhọà fi di gà effective cross-cultural personnel is their top management halle ge. --Economist Intelligence Unit 03/05/13 706005 - Chuong 1 28 AD