Academia.eduAcademia.edu
About 300 kilometers. Khoảng 300 cây số. How is she? Cô ấy thế nào? She’s pretty. Cô ấy thật xinh đẹp. How many children do you have? Bạn có mấy người con? I have three children, two girls and one boy. Tôi có ba người con, hai gái một trai. How many languages do you speak? Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ? I speak two languages. Tôi nói được hai ngôn ngữ. How much altogether? Tất cả bao nhiêu? 11 dollars. 11 đô. 10.How much are these earrings? Đôi bông tai này giá bao nhiêu 11. 52 cents. 52 xu. 12. How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu? 13. It’s 17 dollars. Nó giá 17 đô. 14. How much money do you make? Bạn kiếm bao nhiêu tiền? 15. 6 dollars per hour. 6 đôla một giờ. 16. How does it taste? Cái đó có vị thế nào? 17. It’s delicious! Nó ngon! 18. What do you do for work? Bạn làm nghề gì? 19. I’m self-employed. Tôi tự làm chủ. 20. How much money do you have? Bạn có bao nhiêu tiền? 21. I don’t have any money. Tôi không có đồng nào. 22. What’s today’s date? Hôm nay ngày mấy? 23. October 22nd. Ngày 22 tháng 10. 24. How much is it to go to Miama? Tới Miami giá bao nhiêu? 25.It’s 17 dollars. Giá 17 đô. 26. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? 27. I’m 26 years old. Tôi 26 tuổi. 28. How tall are you? Bạn cao bao nhiêu? 29. I’m 6’2’’. Tôi cao 6’2’’. 30. Is it raining? Trời đang mưa? 31. Yes. It’s raining. Vâng. Trời đang mưa. 32. What does he do for work? Anh ấy làm nghề gì? 33. He’s an Engineer. Anh ấy là một kĩ sư. 34. What does this mean? Cái này có nghĩa là gì? 35. That means friend. Chữ đó có nghĩa là bạn bè. 36. What time is check out? Mấy giờ trả phòng? 37. 11:30 P.M. 11:30 tối. 38. What time is it? Bây giờ là mấy giờ? 39.It’s a quarter past nine. Bây giờ là 9 giờ 15. 40. What size? Cỡ mấy? 41. I’m a size 8. Tôi cỡ số 8. 42. What’s your name? Tên của bạn là gì? 43. My name is John Smith. Tên tôi là John Smith. 44. Where’s the closest restaurant? Nhà hàng gần nhất ở đâu? 45. There’s a restaurant over there, but I don’t think it’s very good. Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm. 46. When are you leaving? Khi nào bạn sẽ đi? 47. I’m leaving tomorrow. Ngày mai tôi sẽ đi. 48. When is your birthday? Sinh nhật của bạn khi nào? 49.My birthday is August 27th. Sinh nhật của tôi là 27 tháng 8. 50. Where are you from? Bạn từ đâu tới? 51. I’m from America. Tôi từ Mỹ tới. 52. Where would you like to go? Bạn muốn đi đâu? 53. I’d like to go home. Tôi muốn về nhà. 54. Where would you like to go? Bạn muốn đi đâu? 55. I’d like to go shopping. Tôi muốn đi mua sắm. 56. How’s the weather? Thời tiết thế nào? 57. It’s going to be hot today. Hôm nay trời sẽ nóng. 58. How’s the weather? Thời tiết thế nào? 59. It’s very cold today. Hôm nay trời rất lạnh. 60. Where does it hurt? Đau ở đâu? 61. It hurts here. Đau ở đây. 62. When do you get off work? Khi nào bạn xong việc? 63. I get off work at 6. Tôi xong việc lúc 6 giờ. 64. How’s business? Việc làm ăn thế nào? 65. Business is good. Việc làm ăn tốt. 66. One way or round trip? Một chiều hay khứ hồi? 67. A one way. Một chiều. 68. Where is an ATM? Máy rút tiền tự động ở đâu? 69. Behind the bank. Sau ngân hàng. 70. Where’s the pharmacy? Hiệu thuốc ở đâu? 71. It’s near the supermarket. Nó gần siêu thị. 72. Are you busy? Bạn có bận không? 73. Yes. I have a lot of things to do. Có. Tôi có nhiều việc phải làm. 74. Is it ready? Nó đã sẵn sàng chưa? 75. Everything is ready. Mọi thứ đã sẵn sàng. 76. Do you understand? Bạn có hiểu không? 77. No. I don’t understand. Không. Tôi không hiểu. 78. Are you busy? Bạn có bận không? 79. Yes. I’m very busy. I don’t have time now. Có. Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian. 80. What are you doing? Bạn đang làm gì vậy? 81. I’m cleaning my room. Tôi đang lau chùi phòng. 82. Are you okay? Bạn ổn không? 83. Yes. I’m okay. Có. Tôi ổn mà. 84. Are you ready? Bạn sẵn sàng chưa? 85. Yes. I’m ready. Vâng. Tôi sẵn sàng. 86. How much money do you have? Bạn có bao nhiêu tiền? 87. I only have 5 dollars. Tôi chỉ có 5 đô la. 88. Who would you like to speak to? Bạn muốn nói chuyện với ai? 89. I’d like to speak to Mr.Smith please. Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng. 90. When will he be back? Khi nào anh ấy sẽ trở lại? 91.He’ll be back in 20 minutes. Anh ấy sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa. 92. What time does it start? Mấy giờ nó bắt đầu? 93. 8:45. 8 giờ 45. 94. What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết thế nào? 95. It’s suppose to rain tomorrow. Trời có thể mưa ngày mai. 96. Anything else? Còn gì nữa không? 97. Nothing else. Không còn gì khác nữa. 98. Are they the same? Chúng giống nhau không? 99. Yes. They’re the same. Vâng. Chúng giống nhau. 100. And you? Còn bạn? 101. I’m good. Thank you. Tôi khoẻ. Cám ơn. 102. Are you afraid? Bạn sợ không? 103. No. I’m not afraid. Không. Tôi không sợ. 104. Are you American? Bạn có phải là người Mỹ không? 105. Yes. I’m American. Vâng. Tôi là người Mỹ. 106. Are you allergic to anything? Bạn có dị ứng với thứ gì không? 107. Yes. I’m allergic to seafood. Có. Tôi dị ứng hải sản. 108. Are you hungry? Bạn có đói không? 109. Yes. I’m hungry. Có. Tôi đói. 110. Are you ready? Bạn sẵn sàng chưa? 111. No. I’m not ready yet. Chưa. Tôi chưa sẵn sàng. 112. Are you married? Bạn có gia đình chưa? 113. No. I’m not married. Chưa. Tôi chưa có. 114. Are you sick? Bạn ốm hả? 115. Yes. I’m sick. Vâng. Tôi ốm. 116. Are you sure? Bạn chắc không? 117. No. I’m not sure. Không. Tôi không chắc. 118. Can you swim? Bạn biết bơi không? 119. Yes. I can swim. Có. Tôi biết bơi. 120. Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái không? 121. No. I don’t have a girlfriend. Không. Tôi không có bạn gái. 122. Do you have any vacancies? Bạn còn phòng trống không? 123. Sorry, we don’t have any vacancies. Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống. 124. Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? 125. Yes. I speak a little English. Có. Tôi nói được một chút tiếng Anh. 126. Do you take credit cards? Bạn có nhận thẻ tín dụng không? 127. Sorry, we only accept Cash. Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. 128. Do you understand? Bạn có hiểu không? 129. Yes. I understand. Có. Tôi hiểu. 130. How are you? Bạn khoẻ không? 131. I’m fine, and you? Tôi khoẻ, còn bạn? 132. How far is it? Khoảng cách bao xa? 222 câu hỏi và trả lời giao tiếp tiếng anh hàng ngày