Academia.eduAcademia.edu
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ - CỤM ĐỘNG TỪ BẮT BUỘC PHẢI HỌC CHO KỲ THI THPTQG http://dethithu.net Các bạn cần học thuộc lòng các cụm từ, diễn ngữ sau: 1. Một số diễn ngữ đi cùng Do De do a good job do something/anything/nothing, do work do crossword puzzles do homework do the dishes do a paper do the laundry do a favour do an assignment do research do housework 2. Các diễn ngữ được tạo thành từ Make make progress make a speech make sentence make money make announcement make a list make friends make atzreement make sure make a cake make an offer make an application make a choice make an effort make a request make a loss make arrangements make a concession make a list make preparation make a cancellation make a itiarrel make noise make a cake make some coffee make a decision make a promise make a discovery Th make the bed make possible for make a mistake make the team make an appointment make a pro tit make an impression make a complaint make attempt http://dethithu.net hu iT 3. PHRASAL VERBS WITH TAKE (Cụm động từ với Take) take after = giống, y hệt take advantage of take account of = xem xét, quan tâm take away take back = rút lại (lời nói) take down take in = cho ở trọ take in hand take into = xem xét, để ý tới take off account http://dethithu.net take on take oneself off = bỏ trốn take out = loại khỏi, rút ra take up take up with = giao du với take place take over = nắm quyền 4. PHRASAL VERBS WITH BRING (Cụm động từ với Bring) bring about = gây ra bring up bring something to = khám phá, đem cái gì ra ánh bring to an end sáng bring sh off = cứu ai bring sth on = lưu ý đến cái gì, nếu ra cái gì bring sb to sth = tận dụng, lợi dụng = di chuyển = dời đi = đảm trách = cởi, lột, cất cảnh (máy bay) = đảm trách = ham thích, bảo trợ = thay thế, thay đối = nuôi dưỡng = chấm dứt = đưa đến kết quả, gây ra cái gì = đưa ai lên .N bring sth up an 5. PHRASAL VERBS WITH GET (Cụm động từ đi với Get) = tới được = lên (tàu, xe…) = trúng cử, được bầu = thức dậy = hòa thuận = trả thù 6. MỘT SỐ CỤM TỪ CẦN LƯU Ý concentrate on (v) = tập trung vào, chú ý vào insist on (v) = khăng khăng, đòi cho bằng được get over get on (well) with get off get on get away get by get down to focus on (v) worry about (v) = bình phục, hồi phục = hòa thuận với ai = xuống xe, thoát tội = tiến bộ = tránh khỏi, thoát khỏi = bắt đầu làm việc gì et get at get on get in get up get along get back away = chú ý vào, chăm vào = lo lắng về cái gì 1 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H = phàn nàn về điều gì = dựa vào, tùy thuộc, lệ thuộc = tùy thuộc vào, dựa vào = bao gồm = giải thích = tán thành = đồng ý với ai = tuân thủ = gọi điện = chăm sóc = ghé thăm, thăm viếng = tích lũy = giải tán = khởi phát bất ngờ, trốn thoát = chăm sóc object to (v) cover with (v) bring up (v) happen to (v) agree on (sth) (v) bring about (v) amount to (v) ask for (v) belong to (v) believe in sb (v) break down (v) break into (v) break in (v) break off (v) = phản đối, chống đối = bao quanh, bao phủ = nuôi dưỡng = tình cờ (gặp) = đồng ý với cái gì = mang lại = lên tới = yêu cầu = thuộc về (quyền sở hữu) = tin vào ai = hỏng (máy) = đột nhập vào = ngắt lời = tháo rời ra catch up with (v) = theo kịp, đuối kịp take after (v) take up (v) take off (v) come along (v) get on/along with (v) go over (v) give up (v) get rid of (v) turn up (v) turn out (v) turn on (v) turn off (v) turn down (v) point sth out (v) = giống = chơi (môn thể thao) = cất cánh = đến = hòa thuận = xem xét kĩ = từ bỏ = từ bỏ = đến, có mặt = tắt(đèn hoặc lửa) = bật, mở (máy móc) = tắt (máy móc) = vặn nhỏ (âm thanh) = chỉ ra cái gì = làm thủ tục nhập phòng = làm thủ tục trả phòng = tình cờ gặp = thực hiện, thực thi = đến (thành phố, đất nước) = đến (sân ga, phi trường) = hoãn lại = dựng lên = ngăn chặn ai làm điều gì = ngăn chặn ai làm điều gì = tố cáo ai làm điều gì = khiển trách ai làm điều gì = cung cấp cho ai cái gì = xin lỗi ai về điều gì add sth to sth (v) = thêm cái gì vào cái gì check in (v) check out (v) come across (v) carry out (v) arrive in (v) arrive at (v) put off (v) put up (v) prevent sb from doing sth (v) stop sb from doing sth (v) accuse sb of doing sth (v) blame sb for doing sth (v) provide sb with sth (v) apologise to sb for doing sth (v) accustom onself/sb to sth (v) break sth off sth (v) conceal sth from sb (v) introduce sb to sb (v) put a question to sb = tách cái gì ra khỏi cái gì = giấu ai điều gì complain to sb about sth (v) protect sb from sth (v) = tự làm cho mình quen với cái gì = phàn nàn với ai về điều gì = bảo vệ ai khỏi cái gì = giới thiệu ai với ai propose sb for a position (v) = đề bạt ai lên một vị trí nào = đặt câu hỏi cho ai abide by st = trung thành với take care of (v) release sb from somewhere = giải phóng ai khỏi nơi đâu (v) rescue sb from somewhere = cứu ai ra khỏi (v) absolve sb from /of St (v) = xóa tôi, miễn trách, bỏ qua absorption in St (n) = sự thu hút hoặc bị thu hút abstain from St (v) = làm điều mình thích thú by accident = tình cờ, không có chủ ý et abound in/with St (a) = có cái gì với số lượng lớn absence from (n) = sự vắng mặt absorbed in st (a) = chú ý vào cài gì abstract St from St = rút, tách, chiết (v) abudant in St (a) = tràn đầy, nhiều abudant of St = có dư acceptable to sb (a) = đáng chấp nhận .N hu iT Th De complain about (v) rely on (v) depend on (v) consist of (v) account for (v) approve of (v) agree with (sb) (v) abide by (v) call up (v) look after (v) call on (v) build up (v) break up (v) break out (v) accommodate st/oneself to st accommodate sb with St (v) accord with St (v) = thay đổi hoặc điều chỉnh = giúp ai cái gì = phù hợp hay hòa 2 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H on account take account of st take st into account account for st(v) account for sb = trả tiền trước, tiền cọc = xem xét, chiếu cố = tính đến cái gì = giải thích nguyên nhân = biết rõ ai và điều gì account for St to sb = giải trình cái gì với accountable to sb for St (a) = chịu trách nhiệm với accuse sb of St (v) accustomed to st (a) = nói rằng ai đó đã làm = quen với cái gì acquainted with St (a) act for act on/upon St action on st (n) = quen với cái gì accustom oneself /sb to St (v) = tự làm cho mình/cho ai quen acquaint sb/oneself with St = làm cho ai quen với (v) acquaintance with St (n) = sự hiểu biết về cái gi = thay mặt, đảm đương = có hành động phù hợp = tác động, gây ảnh hưởng acquaintance with sb (n) make the acquaintance of sb accustom oneself /sb to St (v) out of action adapt St for st (v) = không còn khả năng = thay đổi, đổi cái gì adapt oneself to st acquainted with sb (a) = thích nghi = làm quen với ai accustomed to St (a) = quen với cái gì acquaint sb/oneself with St = tự làm cho ai quen với (v) acquainted with St (a) = quen với cái gì acquaintance with St (n) = sự hiểu biết về cái gì iT Th De = trao quyền lực cho ai = act for action on St (n) adapt st for St (v) = quen biết riêng ai = bắt đầu biết ai = ai quen với cái gì = = = = = : bắt đầu biết ai, gặp gỡ cá nhân ai : tha bổng, xóa tội : thay mặt, đảm đương http://dethithu.net : tác động, gây ảnh hưởng : không còn khả năng hoạt động hay vận hànhadapt .N out of action = vì, bởi, do bởi = vì lí do đó = sử dụng (tiền, tài năng) tốt hu = = = = make the acquaintance of sb acquit sb of St (v) account:by/from all accounts on account of on this/that account put/turn st to good account = đã được nói, báo cáo accord St to sb : thay đổi, đổi cái gì, làm cho phù hợp với cách sử dụng : chuyển thể adapt oneself to St : thích nghi http://dethithu.net et adapt St from St add st to St (v) : làm gia tăng thêm add to St add up to st : lên tới cái gì 3 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H addicted to st (a) : nghiện ngập addition to drugs (n) : tình trạng dùng ma túy addition to st (n) : bổ sung De : thêm vào đó, cộng thêm in addition to : hướng sự chú ý của mình đến một vấn đề, address oneself to St xử trí : đầy đủ, thỏa đáng việc gì adjourn to (v) : dời, sang Th adequate to/for St (a) adjust st/oneself to st (v) : làm thích ứng, thích nghi với điều kiện mới admiration for sb/st (n) : nhìn ai/ vật gì trong lòng tôn trongj, hài lòng admire sb/st to St (v) : lời phát biểu thứa nhận sự thật của việc gì admission to St admit to st/doing St (v) advertise for (v) advise of (v) afford St to sb agree on St : cảnh cáo về : quảng cáo tìm, đăng tin : khuyên răn về : đem lại cho ai điều gì : đồng ý về điều gì : đồng ý với ai .N agree with sb : thừa nhận, thú nhận việc gì hu admonish of (v) : việc được nhận vào một tổ chức, trường học iT admission of St (n) agree with sb on St : đồng ý với ai điều gì aid in (v) : giúp về aim at (v) : nhằm vào allow for (v) : nghĩ tới, dự liệu et amount to (v) :lên tới, bằng answer to (v) : hợp với answer for (v) : chịu trách nhiệm về 4 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H apologise to sb for St (v) : xin lỗi ai về điều gì appeal to (v) : quyến rũ appeal for (v) : kêu gọi apply to : liên quan tới De : nộp đơn xin dự tuyển apply for appoint sb to a situation (v) : bầu ai lên chức vụ gì : định ngày giờ để appoint time for (v) approve of (v) : công nhận, tán thành : tranh luận với ai về điều gi argue with sb on St : đến nơi nào alive in some place (a city, country) (v): : tới một nơi nào đó ask sb for st (v) ask St of (from) sb ask about aspire after (v) associate with (v) assure sb of St (v) attach to (v) attend to (v) attribute to (v) avail oneself of (v) accountable to sb for St (a) affected with a disease (a) affectionate to sb (a) afraid of (a) : vừa lòng ai, được ai công nhận : phải trình bày với ai điều gì : bị nhiễm bệnh : dễ thương đối với ai : lo sợ, e ngại : vừa ý ai .N agreeable to sb (a) : lợi dụng hu acceptable to sb (a) : xin ai điều gì : xin ai cái gì : hỏi về vấn đề gì/ cái gì : ham muốn : nhập bạn với, giao du với : quả quyết với ai về vấn đề gì : dán vào, buộc vào : chú ý vào : gán cho, cho là ở tại iT Th arrive at some place (v) alien to (a) : hoàn toàn khác với ambitious of St (a) : cao vọng về điều gì, kì vọng về điều gì : vui vẻ với điều gì amused at (with) St (a) : giận dữ về điều gì angry at st (a) : buồn giận việc gì angry with sb for doing St : giận dữ ai vì điều gì : lo sợ về điều gì anxious about St (a) anxious for sb (a) et annoyed at St (a) : lo sợ cho ai 5 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H applicable to a case (a) : có thể áp dụng cho một trường hợp nào appropriate to (a) : thích hợp với ashamed of St (a) : xấu hổ về điều gì attached to sb (a) : quyến luyến De attendant on sb (a) : hầu hạ ai awake from sleep : tỉnh dậy awake of st (a) : coi chừng về điều gì ability for (in) some work (n) : khả năng làm công việc gì : cảm tình với ai ambition for St (n) : sự ham muốn điều gì Th affection for sb (n) : lo lắng về điều gì/ai anxiety for St /sb (n) apology for some fault (n) : tạ lỗi : đơn xin việc làm application for a job (n) attraction for sb (n) : hấp dẫn đối với ai back up (v) : ủng hộ, nâng đỡ bear away (v) bark at (v) become of (v) eg sb to do St (v) beg for (v) begin with (v) behave towards (v) : xua đuổi khỏi : thắng, đoạt được : sủa : xảy ra cho hu beat down a price (v) b iT banish from (v) : trả giá : năn nỏ ai làm điều gì : xin : bắt đầu bằng : đối xử với ai .N believe in (v) : tin tưởng belong to (v) : thuộc về : để lại cái gì cho ai bequeath St to sb (v) : cố quyết tâm vào cái gì bet on (v) : cá độ, đánh cuộc vào beware of (v) : coi chừng et bend one's mind to St (v) blame sb for St (v) : trách ai về điều gì boast of (v) : khoe khoang, khóa lác về 6 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H break St in two (v) : bẻ vật gì ra làm hai break down St (v) : đẩy cho đổ xuống break up St (v) : phá vật gì break off St (v) : ngắt ra khỏi De break into a house : đột nhập vào nhà break into laughter : phá lên cười break with (v) : dứt khoát, chừa break oneself of a habit (v) : từ bỏ một thói quen, chừa bỏ một tật xấu bring about (v) : gây ra : đưa tin cho ai bring to an end (v) : chấm dứt Th break the news to sb (v) bring sb to his sense (v) : làm ai nghĩ lại burst into tears (v) : khóc òa burn with hope (v) : say hi vọng build one's hope on (v) bare of st (a) based on st (a) beloved of all (a) beneficial to sb (a) blind to St (a) boastful of st (a) : trơ trụi : dựa trên điều gì : được yêu hơn tất cả mọi người : có lòng tốt với ai : lợi ích cho ai : mù quáng không thấy gì : khoe khoang điều gì : sinh ra ở nơi nào đó : đi tới đâu (tàu, thuyền) : bận công việc gì : tin cậy, chắc chắn về : ghé vào một nơi nào đó call on sb (v) : ghé thăm ai call to sb (v) : gọi ai call for (v) : đòi hỏi call up (v) : gọi điện thoại care for (v) : thích, chăm sóc et .N born in a place (a) bound for a place (a) busy with St (a) caculate on (v) call at a place (v) : tự làm bận rộn hu beneficent to sb (a) : xây dựng hi vọng trên iT busy oneself with (v) http://dethithu.net 7 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H carry on a conversation with Sb (v) : tiếp tục trò chuyện với ai catch up with (v) : bắt kịp catch in the act (v) : bắt quả tang catch On (v) : trở nên phổ biến De challenge sb to St (v) : thách đố ai làm gì change St into St (v) : biến đổi vật gì thành vật gì : đổ tội cho ai charge sb with (v) : đòi giá về sản phẩm charge a price for goods (v) : lường gạt ai để lấy tiền choke (up) with (v) : đầy ứ những gì Th cheat sb Out of money (v) choke sb to death (v) : bóp nghẹt ai đến chết choose between two things (v) : chọn giữa hai vật class ........ with (v) : xếp vào hạng : tới gần (với mục đích tấn công) close with (v) come across iT come to an end (v) : tình cờ gặp : chấm dứt come to an agreement (v) : đi tới chỗ thỏa thuận come to (v) : lên tới come into fashion (v) come up to (v) come to a decision (v) commune with (v) communicate St to sb (v) hu come into effect (v) : hợp thời trang : có hiệu lực : lên tới : đi đến quyết định : thông cảm với : thông báo điều gì cho ai .N : trao đổi với ai về vấn đề gì communicate with sb on St (v) compare with (v) : so sánh : so sánh (2 đối tượng khác nhau) compare to (v) : ganh đua với ai để giành được vật gì complain to sb about St (v) : kêu ca với ai về điều gì complain against sb (v) comply with (v) conceal St from sb (v) concern oneself with (in, about) (v) et compete with sb for St (v) : kêu về ai : tuân theo, đồng ý : giấu ai điều gì : chú ý tới, thích thú về 8 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H : đồng ý với ai về điều gì : giúp vào, đem lại : thú nhận điều gì là đúng confide st to sb (v) : thổ lộ điều gì với ai confide in sb (v) : tin tưởng vào ai conform to St (v) : quy phục conform with (v) : lầm với congratulate sb on st (v) : khen ai về điều gì consist of (v) : làm bằng, bao gồm consist in (v) : tại ở, quyết định ở, do contrast with (v) : đối chiếu với contribute to (v) : góp phần vào, giúp Th De concur with sb in St (v) conduce to (v) confess to St (v) convert ......into St (v) : biến thành cái gì : cộng tác với ai trong việc gì cope with (v) : khắc phục được copy from St (v) : bắt chước theo correspond with sh (v) correspond to St (v) count on sb (v) couple with (v) cry for (v) capable of St (a) careful about one's dress (a) : ứng với, hợp với : tin cậy ai : không có giá trị, không có kết quả careless of st (a) : đi đôi với : khóc đòi : có thể làm được điều gì : để ý đến cách ăn mặc : cẩn thận về tiền bạc .N careful of one's money (a) : giao dịch thư tín với ai hu count for nothing (v) iT cooperate with sb in st (v) : không để ý tới, bất cẩn : không chú ý tới bề ngoài careless about one's appearance (a): chargeable to one's account (a) : khấu trừ vào tài khoản clear of St (a) : chung cho ai et common to sb (a) : khỏi, miễn communicative of st (a) : giải bày điều gì comparable to St (a) : có thể so sánh với điều gì concerned in/with St (a) : can dự vào điều gì 9 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H concerned about St (sb) (a) : lo lắng về việc gì/ cho ai condutive to (a) : giúp vào confident of success (a) : chắc chắn thành công confident in sb (a) : tin tưởng ai De : ý thức được điều gì consequent on (upon) some cause (a): constant in St (a) contemporary with sb (a) contrary to St (a) contrasted with (a) convenient for sb (a) : kết quả là do nguyên cớ nào : vững tin về điều gì : đồng thời với ai : đối lập với, trái với : tương phản với : thuận tiện cho ai coupled with St (a) : hợp với, đi đôi với Th conscious of St (a) : thói quen đối với ai customary for sb (a) capacity for a subject (n) : khả năng về môn nào charge of murder (n) : tố cáo, giết người claim for damages (n) : đòi tiền thiệt hại : lời phê bình việc gì compact with sb (n) : sự thỏa thuạn với ai comparison with sb (n) competition for st (n) connection between two things connection with sb (n) consideration for sb/st (n) consciousness of guilty (n) conversation with sb (n) : tranh giành điều gì : lời phàn nàn về điều gì : mối liên quan giữa hai việc : sự giao thiệp với ai : sự chú ý đến ai/cái gì : ý thức về tội lỗi : sự phụ giúp vào, sự đóng góp vào .N contribution to (n) : sự so sánh với ai/ vật gì hu complaint about St (n) iT comment on (upon) st (n) : sự đàm thoại với ai deal with sb (v) deal in st (v) : giao thiệp với ai : buôn đồ gì deal with a subject (v) : viết về, bàn về : bàn cãi về decide on St (v) : quyết định về việc gì et debate on (about) ) st (v) declare for (v) : tuyên bố ủng hộ decrease in (v) : sa sút về 10 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H defend sb from (against) (v) : bệnh vực ai khỏi : nhượng, chịu delight in (v) : thích thú về deliver sb from st (v) depart for (v) depart from (v) depart from life (v) depart from one's words (promise) (v) depend on (v) deprive sb of St (v) derive from (v) : cứu ai khỏi điều gì : khởi hành tới đâu : sửa bỏ, bỏ : chết, qua đời : không giữ lời : tùy vào, phụ thuộc vào : làm ai mất vật gì : lấy ra được/ xuất phát từ devote St to (v) : hi sinh, dâng hiến cho Th De defer to (v) die of disease (v) : chết vì bệnh gì die from some cause (v) : chết vì một lí do nào đó die for St (v) : muốn điều gì differ from sb (v) http://dethithu.net : bất đồng ý kiến với ai : khác nhau về điểm gì direct sb to a place (v) : chỉ đường cho ai tới iT differ in st (v) : khiến ai bất lực không làm được điều gì disable sb from doing St (v) disagree with sb on st (v) disapprove of St (v) discuss St with sb (v) dismiss sb from a position (v) dispose of (v) dispute with sb on (about) St (v) distinguish by a mark (v) : ngăn cản ai không làm điều gì : tranh luận về điều gì với ai : sa thải air a khỏi một địa vị/vị trí : bỏ, bán : tranh luận với ai về vấn đề gì : tan trong .N dissolve in (v) : không công nhận, không tán thành hu discourage sb from doing St (v) : bất đồng ý kiến với ai về điều gì : phân biệt nhờ dấu distribute among (v) dive into (v) : phân chia giữa : nhào xuống : khảo cứu sâu một cuốn sách (vấn đề) dive into a book (subject) (v) : chia thành dream of (v) : mơ tới et divide ...... into (v) : suy nghĩ, viết hoặc nói về vấn đề gì dwell on st(v) 11 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H : được cứu thoát điều gì delivered from St (a) dependent on St (sb) (a) : tùy thuộc vào destructive of health (a) : hại cho sức khỏe determine on doing St (a) : cương quyết làm gì De devoted to (a) : hi sinh cho, mải miết difficult for sb to do St (a) : khó cho ai làm việc gì different from st (a) : khác với điều gì disable for St (a) : không đủ năng lực làm việc gì disaffected to the government (a) : bất mãn với chính phủ : khó chịu đối với ai disappointed of st not obtained (a) : thất vọng vì điều gì không đạt được disappointed in St obtained (a) : thất vọng vì cái gì đã đạt được disappointed in sb (a) : thất vọng về ai disgraceful to sb (a) : bị người nào ghét bỏ Th disagreeable to sb (a) disloyal to sb (a) iT displeased with sb (a) : bất trung, bội nghĩa với ai : bất mãn với ai : không đủ khả năng làm việc gì : xa một nơi nào : phân biệt với distinguishable from st (a) : có thể phân biệt với due to (a) dull of understanding (a) demand on St (sb) (n) demand for sb (st) (n) dislike for (of) St (sb) (n) : do tại : chậm hiểu : sự đòi hỏi, yêu cầu gì : cần ai (điều gì) : bất đồng ý kiến với ai .N dissagreement with sb (n) hu disqualified for a job (a) distant from a place (a) distinct from something else (a) : sự ghét vật gì (ai) : sự hồ nghi về điều gì doubt of (about) St (n) : thảo (điều gì) draw Out (v) : kéo dài, gai hạn dream up (v) : bịa đặt, tưởng tượng drop off (v) : ngủ thiếp đi, cho xuống xe (hành khách) drop out (v) : rút ra khỏi (cuộc đấu), bỏ ra ngoài et draw up (v) employ someone in a work (v) : dùng ai vào việc gì 12 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H engage in (v) : bận rộn vào engage with a person to do something (v) : hứa với ai làm việc gì enrich with (v) : làm giàu bằng (nghĩa đen, nghĩa bóng) : bắt đâu, gia nhập enter into (v) De : bằng ai về điều gì escape from (v) : trốn khỏi examine into something (v) : nghiên cứu về examine a candidate in a subject (v) : sát hạch thí sinh về môn gì exchange one thing for another (v) : đổi một vật lấy vật khác explain to someone (v) : cắt nghĩa cho ai, giải thích Th enqual someone in something (v) : giải thích cho ai về điều gì explain to someone about something (v) educated in a subject (adj) : giỏi về môn học nào : được dùng làm việc gì ở đâu empty of something (adj) : trống rỗng, không có gì iT employed in a place (adj) engaged to someone (adj) equal to (adj) : đính hôn với ai : bằng với : tương đương với essential to something (adj) : cần thiết cho exhausted with (adj) exposed to danger (adj) experience in doing something (n) examination in English (n) : mệt nhoài vì làm việc vất vả : xông pha nguy hiểm : kinh nghiệm làm gì : kỳ thi, bài thi tiếng Anh .N experiment in a matter (n) hu equivalent to something (adj) : thí nghiệm về môn gì exposure to danger/ weather (n) : sự phơi bày ta ngoài nguy hiểm (keep an) eye on : để ý, canh chừng (have)an eye for be : biết nhận thức, con mắt tinh đời : đồng ý (see) eye to eye (up to the) eyes in : miệt mài (with an ) eye to : nhắm đến et : để ý theo dõi, cảnh giác (keep one's) eyes open 13 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H (set) eyes on : nhìn (have) eyes for fail in (v) : quan tâm, ham muốn fall in love with (v) : thất bại familiarize ........with (v) : làm …. Quen với De fear for someone's safety (v) : lo sợ cho sự an toàn của ai feed on something (v) : nuôi sống bằng feel up to something (v) : cảm thấy dễ chịu để làm việc gì fight for (v) : chiến đấu cho : tán tỉnh ai đó flow from..... to .......(v) : chảy từ đâu vào đâu Th flirt with someone (v) free..... from (v) : giải thoát khỏi faithful to someone (adj) : trung thành với ai familar with a language (adj) familar to someone (adj) : giỏi về một ngoại ngữ : quen thuộc đối với ai famous for something (adj) iT fascinated with (by) someone : bị quyến rũ (something) (adj) fortunate for someone (aclj) : thuận cho, giúp ích cho : sợ điều gì : không sợ điều gì : dồi dào về nguyên liệu : thích điều gì : hay quên điều gì : may mắn cho ai : khỏi nhiệm vụ/ hết nợ : thân với ai .N friendly to someone (adj) : mê hoặc vì ai, mê hoặc về điều gì hu favorable for (to) (adj) fearful of something (adj) fearless of something (adj) fertile in resources (adj) fond of something (adj) forgetful of something (adj) free of duty/ debt (adj) : nổi tiếng về cái gì : tràn đầy full of something (adj) : hóa điên go off one's head (v) : khởi công, bắt tay vào công việc go along with (v) : hòi lòng với, đồng lòng với go hack on fail (v) : không giữ lời hữa go down (v) : trở nên ít hơn, rút xuống (nước) go over (v) : xét từng chi tiết, tập dượt lại, xem lại et go about (v) 14 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H : hoàn toàn (công việc), đi qua, thảo luận chi go through (v) tiết, chịu đựng go up (v) : tăng (giá cả), vào đại học, thiêu đốt go with (v) : hợp với, sánh với, cùng với De go without (v) : không có, thiếu chịu good at a subject (adj) : giỏi môn nào good for something (adj) : lợi cho, ích cho generous with one's money (adj) : rộng rãi tiền bạc : biết ơn ai về điều gì gratitude for something (n) : biết ơn về điều gì habituate sb to St (v) : tập cho ai quen điều gì Th grateful to someone for something (adj) happen to sb (v) : xảy ra cho ai harmonize with (v) : ăn với, hợp với heal sb of a disease (v) hear from sb (v) : biết tin tức của ai, nhận thư ai iT hear of (about) (v) : chữa ai khỏi bệnh : nghe về help ..... over a difficulty (v) hestitate about (v) hide St from sb (v) hopeful of success (a) hopeless of St (a) increase in (v) inform sb of St (v) : lưỡng lự về, do dự về việc gì : giấu ai điều gì hu hope for St (v) : giúp ai qua nỗi khổ nào : hi vọng điều gì : hi vọng thành công : không hi vọng điều gì : tăng thêm về : báo tin cho ai biết điều gì .N : nhấn mạnh điều gì insist on St (v) : tạo hứng thú cho ai interest sb in St (v) : làm ai thích cái gì interfere with (v) introduce sb to sb (v) invest in St (v) invest money in some business (v) involve sb in debt (v) identical with st (a) imitative of a model (a) : hòa mình vào, xen vào : giới thiệu ai với ai : mua cái gì : đầu tư tiền vào việc gì : làm ai mắc nợ : giống hệt nhau : mô phỏng theo một khuôn mẫu et inspire st into sb (v) 15 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H : nóng lòng chờ đợi một điều gì impatient for St (a) important to (a) : quan trọng cho : không thể được đối với ai impossible to sb (a) : đối với ai không thể làm được việc gì impossible for sb to do St (a) De : không đủ cho nhu cầu inadequate to the needs (a) : không thể làm được incapable of St (a) : đi liền với inconvenient to sb (a) : không tiện cho ai independent of sb (a) : không phụ thuộc vào ai jump over (a gate, a fence....) : nhảy qua (cổng, hàng rào…) jealous of sb's success (a) : ghen tị với sự thành công của ai jealous of sb's reputation (a) : ghen tị với thanh danh của ai keep from (v) : kiêng Th incident to (a) keep in with sb (v) : chơi thân với ai keep on at sb (v) : quấy rầy ai knock at door (v) know about St (v) know of sb (v) kind to sb (a) key to the door keep off (v) keep at (v) : giữ lấy riêng cho mình : gõ cửa : biết về cái gì : biết tin về ai hu keen on st (a) iT keep St to oneself (v) : thích điều gi : tử tế với ai : chìa khóa cửa : làm phải tránh xa ra, tránh đỡ : kiên trì, bền bỉ .N : để xa ra keep away (v) keep down (v) : tiếp tục, tiến hành : cứ ở bên ngoài, loại trừ : gia nhập : phần nào, chừng mực nào : hành hạ, liên hồi, tình cờ knock back (v) knock down (v) et keep on (v) keep out (v) keep to (v) kind of knock about (v) : giữ mức thấp nhất, nằm phục kích : lúng túng, bối rối : đập tan, đánh vỡ 16 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H knock off (v) : quan hệ bất chính, quan hệ tình dục bất chính knock out (v) : hạ gục land at a place (v) : tới một nơi land on a coast (v) : đỗ bộ lên bãi De lead to a place (v) : đưa tới đâu leave for somewhere (v) : đến đâu đó : rời chỗ nào để đến chỗ nào listen to someone (something) (v) : lắng nghe ai live on something (v) : sống nhờ vào cái gì live in a small way (v) : sống âm thầm Th leave somewhere for somewhere (v) live to oneself (v) : sống một mình không có bạn bè : sống theo đúng một lý tưởng live up to an ideal (v) look at (v) : nhìn vào look after (v) : chăm sóc look for something (v) iT look into some matter (v) : tìm kiếm cái gì : nghiên cứu cẩn thận một vấn đề gì look on (upon)... ...... .as........ : coi như …… look forward to something (v) : mong ngóng điều gì make something from something (v) : lấy cái gì làm nên cái gì make something for someone (v) make up for (v) make up one's mind (v) make over (v) hu make something into something (v) : lấy cái gì hóa thành cái gì : làm điều gì cho ai : đề bù : quyết định : chuyển giao quyền sở hữu .N make off (v) : mất, chuồn mất, đi mất make out (v) : nhận thức, xác định made of (v) : làm bằng naked of clothing : không mặc quần áo : gần một nơi nào et near to a place (adj) necessary to something/someone : cần thiết cho việc gì (cho ai) neglectful of (adj) : không để ý đến : cần điều gì need of something (n) 17 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H object to something (v) : phản đối điều gì occur to someone (v) : xảy ra cho ai : vâng lời ai obliged for something (adj) oblivious of something (adj) opposed to (adj) opposite to a place (adj) (in) obedience to (n) outlook for something (n) : biết ơn về điều gì : hay quên điều gì : phản đối : đối diện với một nơi nào : tuân theo : sự sắp xảy ra tới với việc gì outlook on life (n) : quan điểm về cuộc sống De obedient to someone (adj) : cảnh nhìn từ cửa sổ outlook on (over) seas, mountains : cảnh nhìn ra biển, núi Th outlook from a window pay for (v) : phải khổ vì, trả tiền, đền bù pick out (v) : chọn, phân biệt được : đánh bạn với pick up with someone : đón ai plead for (v) : nài xin point at someone (v) iT pick someone up : chỉ vào ai : đổ vào (nghĩa đne, nghĩa bóng) pour into (v) : khen ai về điều gì prefer one thing to another (v) : thích điều này hơn điều kia pride oneself on (upon) propose someone for a position propose something to someone (v) propose to a girl (v) hu praise someone for something (v) : hãnh diện về : đề bạt ai lên một địa vị : đề nghị điều gì lên ai : cầu hôn với một cô gái : bảo vệ ai khỏi điều gì .N protect someone from something (v) provide someone with something (v) : cung cấp cho ai cái gì put an end to (v) : châm dứt put someone to death (v) : giết ai : bắt ai thi hành một đạo luật put a law in force (v) put across (v) : truyền đạt http://dethithu.net et : loan truyền, đổi ngược hướng put about (v) put away (v) : cất đi (một vật gì) put down (v) : làm nhục, đưa vào bài viết, đưa tên ai vào danh 18 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H sách put off (v) : hoãn lại, trì hoãn, gây khó khăn put on (v) : mặc áo quần, trang phục, làm cho trở nên hữu dụng, vặn (kim đồng hồ) De put on weight (v) : tăng cân : hoàn thành, liên lạc bằng điện thoại : Th put through (v) quarrelsome with someone (adj) quick at a subject (adj) quick at hearing (adj) quick of (adj) qualification for an office (n) refer something to some cause : học nhanh môn gì : nghe thính : bỏ đi, gạt bỏ : tài năng làm một công việc : được điều gì từ cái gì : tham khảo, nói ám chỉ điều gì refer to something (v) resort to (v) : cần tới, lui tới nơi nào rest on (v) : tựa vào, tọa lạc trên : kết quả do đâu result from (v) result in (v) revert to (v) rid someone of (v) run after (v) run along (v) run around (v) run away (v) run away with (v) : trở vê : trở về (vấn đề gì) : cứu ai khỏi : theo đuổi, đuổi theo hu run about (v) iT return to (v) : kết quả đi tới đâu : vội vàng : đuổi đi : đáp xe, đi xe : chạy trốn, né tránh : giành được .N run down(v) : hạ thấp, làm giảm giá trị run in (v) : chạy ra đa, chạy thử máy run into (v) : va chạm vào, gặp gỡ, hội ngộ run across(v) : tẩu thoát, chảy xiết run off with (v) : lấy trộm run on (v) : tiếp tục run out (v) : chấm dứt, cạn et run off(v) : tình cờ, tình cờ tìm ra 19 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H : đào ngũ run out on (v) run over(v) : cản, gây tai nạn (in) turn (v) : nối tiếp nhau (in one's) turn (v) : đến lượt De (out of) turn (v) : không phải lượt turn about (v) : xoay hướng, trở mạt turn around (v) : xoay quanh turn away (v) : ngoảnh mặt : lùi bước turn in (v) turn off(v) turn on (v) turn out (v) turn round (v) turn up (v) give way to : giao, trả, gửi trả : tắt, ngắt : bật lên, mở lên, khởi động : dập tất, hóa ra, kết quả dẫn giải : quay về phía, đổi hướng : xuất hiện, vát mặt tới, vặn lớn : nhượng bộ, chịu thua give place to : nhường chỗ give birth to lose sight up lose touch with catch sight up keep pace/up, with pay attention to put an end to put a stop to make allowance for : mất hút : mất liên lạc : bắt gặp : sánh kịp, bắt kịp : mất dấu : chú ý tới : kết thúc : làm ngừng lại : chiếu cố đến .N make fun of : sinh con hu lose track of iT Th turn back (v) : chế nhạo make a fuss over/about : làm rối tung lên, làm om sòm make room for make use of : dọn chỗ cho : dung, sử dụng take care of et : để ý đến, lưu tâm take account of : chăm sóc 20 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H : lưu ý take notice of take advantage of : lợi dụng take note of : đế ý, ghi chép De take leave of : từ biệt make a contribution to : góp phần make complaint about : kêu ca, phàn nàn : quyết định make a decision on/make up one's mind : làm cháy, thiêu keep correspondence with : liên lạc thư từ have a look at : nhìn ngắm have faith in : tin tưởng show affection for : có cảm tình feel shame at iT Th set fire to : xấu hổ feel pity for : thương xót : hối tiếc, ân hận feel sympathy for take/have pity on take interested in get victory over hu feel regret for : thông cảm : thương xót : quan tâm, thích thú : chiến thắng .N : có ảnh hưởng play an influence over BẢNG LIỆT KÊ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC INFINITIVE abode/ abided awoke was/were bore bid bound bit PAST PARTICIPLE INFINITIVE abode/ abided awoken been born bid bound bitten beat become begin bend blow break bring PAST TENSE beat became began bent blew broke brought PAST PARTICIPLE beaten become begun bent blown broken brought et abide awake be bear bid bind bite PAST TENSE Hotline: 04.32.99.98.98 21 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!! Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H built burnt/ burned bought cost cut dug did fell fed felt fought found gave went grew hung held hurt kept knew laid lay lost made meant met ran said saw set sewed shook shone shot spoke spent spread stood stole stung strove struck threw understood woke wore built burnt/ burned bought cost cut dug done fallen fed felt fought found given gone grown hung held hurt kept known laid lain lost made meant met run said seen set sewed shaken shone shot spoken spent spread stood stolen stung striven struck thrown understood waken worn catch choose come draw drink drive eat fly forbid forget freeze get have hear hide hit lead learn leave lend let misunderstand put ride ring rise seek sell send showed sing sink sit sleep swear sweep swim take teach tear tell think win wind write caught chose came drew drank drove ate flew forbade forgot froze got had heard hid hit led learnt/ learned left lent let misunderstood put rode rang rose sought sold sent showed sang sank sat slept swore swept swam took taught tore told thought won wound wrote caught chosen come drawn drunk driven eaten flown forbidden forgotten frozen got/gotten had heard hidden hit led learnt/ learned left lent let misunderstood put riden rung risen sought sold sent showed/shown sung sunk sat slept sworn swept swum taken taught torn told thought won wound written et .N hu iT Th De build burn buy cost cut dig do fall feed feel fight find give go grow hang hold hurt keep know lay lie lose make mean meet run say see set sew shake shine shoot speak spend spread stand steal sting strike strick throw understand wake wear 22 Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan