http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ - CỤM ĐỘNG TỪ BẮT BUỘC PHẢI HỌC CHO KỲ THI THPTQG
http://dethithu.net
Các bạn cần học thuộc lòng các cụm từ, diễn ngữ sau:
1. Một số diễn ngữ đi cùng Do
De
do a good job
do something/anything/nothing,
do work
do crossword puzzles
do homework
do the dishes
do a paper
do the laundry
do a favour
do an assignment
do research
do housework
2. Các diễn ngữ được tạo thành từ Make
make progress
make a speech
make sentence
make money
make
announcement
make a list
make friends
make atzreement
make sure
make a cake
make an offer
make an application
make a choice
make an effort
make a request
make a loss
make arrangements
make a concession
make a list
make preparation
make a cancellation
make a itiarrel
make noise
make a cake
make some coffee
make a decision
make a promise
make a discovery
Th
make the bed
make possible for
make a mistake
make the team
make an appointment
make a pro tit
make an impression
make a complaint
make attempt
http://dethithu.net
hu
iT
3. PHRASAL VERBS WITH TAKE (Cụm động từ với Take)
take after
= giống, y hệt
take advantage of
take account of = xem xét, quan tâm
take away
take back
= rút lại (lời nói)
take down
take in
= cho ở trọ
take in hand
take
into = xem xét, để ý tới
take off
account
http://dethithu.net take on
take oneself off = bỏ trốn
take out
= loại khỏi, rút ra
take up
take up with
= giao du với
take place
take over
= nắm quyền
4. PHRASAL VERBS WITH BRING (Cụm động từ với Bring)
bring about
= gây ra
bring up
bring something to = khám phá, đem cái gì ra ánh bring to an end
sáng
bring sh off
= cứu ai
bring sth on
= lưu ý đến cái gì, nếu ra cái gì
bring sb to sth
= tận dụng, lợi dụng
= di chuyển
= dời đi
= đảm trách
= cởi, lột, cất cảnh (máy
bay)
= đảm trách
= ham thích, bảo trợ
= thay thế, thay đối
= nuôi dưỡng
= chấm dứt
= đưa đến kết quả, gây ra cái
gì
= đưa ai lên
.N
bring sth up
an
5. PHRASAL VERBS WITH GET (Cụm động từ đi với Get)
= tới được
= lên (tàu, xe…)
= trúng cử, được bầu
= thức dậy
= hòa thuận
= trả thù
6. MỘT SỐ CỤM TỪ CẦN LƯU Ý
concentrate on (v)
= tập trung vào, chú ý vào
insist on (v)
= khăng khăng, đòi cho bằng
được
get over
get on (well) with
get off
get on
get away
get by get down to
focus on (v)
worry about (v)
= bình phục, hồi phục
= hòa thuận với ai
= xuống xe, thoát tội
= tiến bộ
= tránh khỏi, thoát khỏi
= bắt đầu làm việc gì
et
get at
get on
get in
get up
get along
get back away
= chú ý vào, chăm vào
= lo lắng về cái gì
1
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
= phàn nàn về điều gì
= dựa vào, tùy thuộc, lệ thuộc
= tùy thuộc vào, dựa vào
= bao gồm
= giải thích
= tán thành
= đồng ý với ai
= tuân thủ
= gọi điện
= chăm sóc
= ghé thăm, thăm viếng
= tích lũy
= giải tán
= khởi phát bất ngờ, trốn
thoát
= chăm sóc
object to (v)
cover with (v)
bring up (v)
happen to (v)
agree on (sth) (v)
bring about (v)
amount to (v)
ask for (v)
belong to (v)
believe in sb (v)
break down (v)
break into (v)
break in (v)
break off (v)
= phản đối, chống đối
= bao quanh, bao phủ
= nuôi dưỡng
= tình cờ (gặp)
= đồng ý với cái gì
= mang lại
= lên tới
= yêu cầu
= thuộc về (quyền sở hữu)
= tin vào ai
= hỏng (máy)
= đột nhập vào
= ngắt lời
= tháo rời ra
catch up with (v)
= theo kịp, đuối kịp
take after (v)
take up (v)
take off (v)
come along (v)
get on/along with (v)
go over (v)
give up (v)
get rid of (v)
turn up (v)
turn out (v)
turn on (v)
turn off (v)
turn down (v)
point sth out (v)
= giống
= chơi (môn thể thao)
= cất cánh
= đến
= hòa thuận
= xem xét kĩ
= từ bỏ
= từ bỏ
= đến, có mặt
= tắt(đèn hoặc lửa)
= bật, mở (máy móc)
= tắt (máy móc)
= vặn nhỏ (âm thanh)
= chỉ ra cái gì
= làm thủ tục nhập phòng
= làm thủ tục trả phòng
= tình cờ gặp
= thực hiện, thực thi
= đến (thành phố, đất nước)
= đến (sân ga, phi trường)
= hoãn lại
= dựng lên
= ngăn chặn ai làm điều gì
= ngăn chặn ai làm điều gì
= tố cáo ai làm điều gì
= khiển trách ai làm điều gì
= cung cấp cho ai cái gì
= xin lỗi ai về điều gì
add sth to sth (v)
= thêm cái gì vào cái gì
check in (v)
check out (v)
come across (v)
carry out (v)
arrive in (v)
arrive at (v)
put off (v)
put up (v)
prevent sb from doing sth (v)
stop sb from doing sth (v)
accuse sb of doing sth (v)
blame sb for doing sth (v)
provide sb with sth (v)
apologise to sb for doing sth
(v)
accustom onself/sb to sth (v)
break sth off sth (v)
conceal sth from sb
(v)
introduce sb to sb
(v)
put a question to sb
= tách cái gì ra khỏi cái gì
= giấu ai điều gì
complain to sb about sth (v)
protect sb from sth (v)
= tự làm cho mình quen với cái
gì
= phàn nàn với ai về điều gì
= bảo vệ ai khỏi cái gì
= giới thiệu ai với ai
propose sb for a position (v)
= đề bạt ai lên một vị trí nào
= đặt câu hỏi cho ai
abide by st
= trung thành với
take
care
of
(v)
release sb from somewhere = giải phóng ai khỏi nơi đâu
(v)
rescue sb from somewhere = cứu ai ra khỏi
(v)
absolve sb from /of St (v)
= xóa tôi, miễn trách, bỏ qua
absorption in St (n)
= sự thu hút hoặc bị thu hút
abstain from St (v)
= làm điều mình thích thú
by accident
= tình cờ, không có chủ ý
et
abound in/with St (a) = có cái gì với số lượng lớn
absence from (n)
= sự vắng mặt
absorbed in st (a)
= chú ý vào cài gì
abstract St from St = rút, tách, chiết
(v)
abudant in St (a)
= tràn đầy, nhiều
abudant of St
= có dư
acceptable to sb (a)
= đáng chấp nhận
.N
hu
iT
Th
De
complain about (v)
rely on (v)
depend on (v)
consist of (v)
account for (v)
approve of (v)
agree with (sb) (v)
abide by (v)
call up (v)
look after (v)
call on (v)
build up (v)
break up (v)
break out (v)
accommodate st/oneself to st
accommodate sb with St (v)
accord with St (v)
= thay đổi hoặc điều chỉnh
= giúp ai cái gì
= phù hợp hay hòa
2
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
on account
take account of st
take
st
into
account
account for st(v)
account for sb
= trả tiền trước, tiền cọc
= xem xét, chiếu cố
= tính đến cái gì
= giải thích nguyên nhân
= biết rõ ai và điều gì
account for St to sb
= giải trình cái gì với
accountable to sb for St (a) = chịu trách nhiệm với
accuse sb of St (v)
accustomed to st (a)
= nói rằng ai đó đã làm
= quen với cái gì
acquainted with St
(a)
act for
act on/upon St
action on st (n)
= quen với cái gì
accustom oneself /sb to St (v) = tự làm cho mình/cho ai quen
acquaint sb/oneself with St = làm cho ai quen với
(v)
acquaintance with St (n)
= sự hiểu biết về cái gi
= thay mặt, đảm đương
= có hành động phù hợp
= tác động, gây ảnh hưởng
acquaintance with sb (n)
make the acquaintance of sb
accustom oneself /sb to St (v)
out of action
adapt St for st (v)
= không còn khả năng
= thay đổi, đổi cái gì
adapt oneself to st
acquainted with sb
(a)
= thích nghi
= làm quen với ai
accustomed to St (a)
= quen với cái gì
acquaint sb/oneself with St = tự làm cho ai quen với
(v)
acquainted with St (a)
= quen với cái gì
acquaintance with St (n)
= sự hiểu biết về cái gì
iT
Th
De
= trao quyền lực cho ai
=
act for
action on St (n)
adapt st for St (v)
= quen biết riêng ai
= bắt đầu biết ai
= ai quen với cái gì
=
=
=
=
=
: bắt đầu biết ai, gặp gỡ cá nhân ai
: tha bổng, xóa tội
: thay mặt, đảm đương
http://dethithu.net
: tác động, gây ảnh hưởng
: không còn khả năng hoạt động hay vận hànhadapt
.N
out of action
= vì, bởi, do bởi
= vì lí do đó
= sử dụng (tiền, tài năng) tốt
hu
=
=
=
=
make the acquaintance of sb
acquit sb of St (v)
account:by/from
all
accounts
on account of
on this/that account
put/turn st to good account
= đã được nói, báo cáo
accord St to sb
: thay đổi, đổi cái gì, làm cho phù hợp với cách sử
dụng
: chuyển thể
adapt oneself to St
: thích nghi
http://dethithu.net
et
adapt St from St
add st to St (v)
: làm gia tăng thêm
add to St add up to st
: lên tới cái gì
3
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
addicted to st (a)
: nghiện ngập
addition to drugs (n)
: tình trạng dùng ma túy
addition to st (n)
: bổ sung
De
: thêm vào đó, cộng thêm
in addition to
: hướng sự chú ý của mình đến một vấn đề,
address oneself to St
xử trí
: đầy đủ, thỏa đáng việc gì
adjourn to (v)
: dời, sang
Th
adequate to/for St (a)
adjust st/oneself to st (v)
: làm thích ứng, thích nghi với điều kiện mới
admiration for sb/st (n)
: nhìn ai/ vật gì trong lòng tôn trongj, hài lòng
admire sb/st to St (v)
: lời phát biểu thứa nhận sự thật của việc gì
admission to St
admit to st/doing St (v)
advertise for (v)
advise of (v)
afford St to sb
agree on St
: cảnh cáo về
: quảng cáo tìm, đăng tin
: khuyên răn về
: đem lại cho ai điều gì
: đồng ý về điều gì
: đồng ý với ai
.N
agree with sb
: thừa nhận, thú nhận việc gì
hu
admonish of (v)
: việc được nhận vào một tổ chức, trường học
iT
admission of St (n)
agree with sb on St
: đồng ý với ai điều gì
aid in (v)
: giúp về
aim at (v)
: nhằm vào
allow for (v)
: nghĩ tới, dự liệu
et
amount to (v)
:lên tới, bằng
answer to (v)
: hợp với
answer for (v)
: chịu trách nhiệm về
4
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
apologise to sb for St (v)
: xin lỗi ai về điều gì
appeal to (v)
: quyến rũ
appeal for (v)
: kêu gọi
apply to
: liên quan tới
De
: nộp đơn xin dự tuyển
apply for
appoint sb to a situation (v)
: bầu ai lên chức vụ gì
: định ngày giờ để
appoint time for (v)
approve of (v)
: công nhận, tán thành
: tranh luận với ai về điều gi
argue with sb on St
: đến nơi nào
alive in some place (a city, country) (v):
: tới một nơi nào đó
ask sb for st (v)
ask St of (from) sb
ask about
aspire after (v)
associate with (v)
assure sb of St (v)
attach to (v)
attend to (v)
attribute to (v)
avail oneself of (v)
accountable to sb for St (a)
affected with a disease (a)
affectionate to sb (a)
afraid of (a)
: vừa lòng ai, được ai công nhận
: phải trình bày với ai điều gì
: bị nhiễm bệnh
: dễ thương đối với ai
: lo sợ, e ngại
: vừa ý ai
.N
agreeable to sb (a)
: lợi dụng
hu
acceptable to sb (a)
: xin ai điều gì
: xin ai cái gì
: hỏi về vấn đề gì/ cái gì
: ham muốn
: nhập bạn với, giao du với
: quả quyết với ai về vấn đề gì
: dán vào, buộc vào
: chú ý vào
: gán cho, cho là ở tại
iT
Th
arrive at some place (v)
alien to (a)
: hoàn toàn khác với
ambitious of St (a)
: cao vọng về điều gì, kì vọng về điều gì
: vui vẻ với điều gì
amused at (with) St (a)
: giận dữ về điều gì
angry at st (a)
: buồn giận việc gì
angry with sb for doing St
: giận dữ ai vì điều gì
: lo sợ về điều gì
anxious about St (a)
anxious for sb (a)
et
annoyed at St (a)
: lo sợ cho ai
5
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
applicable to a case (a)
: có thể áp dụng cho một trường hợp nào
appropriate to (a)
: thích hợp với
ashamed of St (a)
: xấu hổ về điều gì
attached to sb (a)
: quyến luyến
De
attendant on sb (a)
: hầu hạ ai
awake from sleep
: tỉnh dậy
awake of st (a)
: coi chừng về điều gì
ability for (in) some work (n)
: khả năng làm công việc gì
: cảm tình với ai
ambition for St (n)
: sự ham muốn điều gì
Th
affection for sb (n)
: lo lắng về điều gì/ai
anxiety for St /sb (n)
apology for some fault (n)
: tạ lỗi
: đơn xin việc làm
application for a job (n)
attraction for sb (n)
: hấp dẫn đối với ai
back up (v)
: ủng hộ, nâng đỡ
bear away (v)
bark at (v)
become of (v)
eg sb to do St (v)
beg for (v)
begin with (v)
behave towards (v)
: xua đuổi khỏi
: thắng, đoạt được
: sủa
: xảy ra cho
hu
beat down a price (v) b
iT
banish from (v)
: trả giá
: năn nỏ ai làm điều gì
: xin
: bắt đầu bằng
: đối xử với ai
.N
believe in (v)
: tin tưởng
belong to (v)
: thuộc về
: để lại cái gì cho ai
bequeath St to sb (v)
: cố quyết tâm vào cái gì
bet on (v)
: cá độ, đánh cuộc vào
beware of (v)
: coi chừng
et
bend one's mind to St (v)
blame sb for St (v)
: trách ai về điều gì
boast of (v)
: khoe khoang, khóa lác về
6
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
break St in two (v)
: bẻ vật gì ra làm hai
break down St (v)
: đẩy cho đổ xuống
break up St (v)
: phá vật gì
break off St (v)
: ngắt ra khỏi
De
break into a house
: đột nhập vào nhà
break into laughter
: phá lên cười
break with (v)
: dứt khoát, chừa
break oneself of a habit (v)
: từ bỏ một thói quen, chừa bỏ một tật xấu
bring about (v)
: gây ra
: đưa tin cho ai
bring to an end (v)
: chấm dứt
Th
break the news to sb (v)
bring sb to his sense (v)
: làm ai nghĩ lại
burst into tears (v)
: khóc òa
burn with hope (v)
: say hi vọng
build one's hope on (v)
bare of st (a)
based on st (a)
beloved of all (a)
beneficial to sb (a)
blind to St (a)
boastful of st (a)
: trơ trụi
: dựa trên điều gì
: được yêu hơn tất cả mọi người
: có lòng tốt với ai
: lợi ích cho ai
: mù quáng không thấy gì
: khoe khoang điều gì
: sinh ra ở nơi nào đó
: đi tới đâu (tàu, thuyền)
: bận công việc gì
: tin cậy, chắc chắn về
: ghé vào một nơi nào đó
call on sb (v)
: ghé thăm ai
call to sb (v)
: gọi ai
call for (v)
: đòi hỏi
call up (v)
: gọi điện thoại
care for (v)
: thích, chăm sóc
et
.N
born in a place (a)
bound for a place (a)
busy with St (a)
caculate on (v)
call at a place (v)
: tự làm bận rộn
hu
beneficent to sb (a)
: xây dựng hi vọng trên
iT
busy oneself with (v)
http://dethithu.net
7
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
carry on a conversation with Sb (v)
: tiếp tục trò chuyện với ai
catch up with (v)
: bắt kịp
catch in the act (v)
: bắt quả tang
catch On (v)
: trở nên phổ biến
De
challenge sb to St (v)
: thách đố ai làm gì
change St into St (v)
: biến đổi vật gì thành vật gì
: đổ tội cho ai
charge sb with (v)
: đòi giá về sản phẩm
charge a price for goods (v)
: lường gạt ai để lấy tiền
choke (up) with (v)
: đầy ứ những gì
Th
cheat sb Out of money (v)
choke sb to death (v)
: bóp nghẹt ai đến chết
choose between two things (v)
: chọn giữa hai vật
class ........ with (v)
: xếp vào hạng
: tới gần (với mục đích tấn công)
close with (v)
come across
iT
come to an end (v)
: tình cờ gặp
: chấm dứt
come to an agreement (v)
: đi tới chỗ thỏa thuận
come to (v)
: lên tới
come into fashion (v)
come up to (v)
come to a decision (v)
commune with (v)
communicate St to sb (v)
hu
come into effect (v)
: hợp thời trang
: có hiệu lực
: lên tới
: đi đến quyết định
: thông cảm với
: thông báo điều gì cho ai
.N
: trao đổi với ai về vấn đề gì
communicate with sb on St (v)
compare with (v)
: so sánh
: so sánh (2 đối tượng khác nhau)
compare to (v)
: ganh đua với ai để giành được vật gì
complain to sb about St (v)
: kêu ca với ai về điều gì
complain against sb (v)
comply with (v)
conceal St from sb (v)
concern oneself with (in, about) (v)
et
compete with sb for St (v)
: kêu về ai
: tuân theo, đồng ý
: giấu ai điều gì
: chú ý tới, thích thú về
8
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
: đồng ý với ai về điều gì
: giúp vào, đem lại
: thú nhận điều gì là đúng
confide st to sb (v)
: thổ lộ điều gì với ai
confide in sb (v)
: tin tưởng vào ai
conform to St (v)
: quy phục
conform with (v)
: lầm với
congratulate sb on st (v)
: khen ai về điều gì
consist of (v)
: làm bằng, bao gồm
consist in (v)
: tại ở, quyết định ở, do
contrast with (v)
: đối chiếu với
contribute to (v)
: góp phần vào, giúp
Th
De
concur with sb in St (v)
conduce to (v)
confess to St (v)
convert ......into St (v)
: biến thành cái gì
: cộng tác với ai trong việc gì
cope with (v)
: khắc phục được
copy from St (v)
: bắt chước theo
correspond with sh (v)
correspond to St (v)
count on sb (v)
couple with (v)
cry for (v)
capable of St (a)
careful about one's dress (a)
: ứng với, hợp với
: tin cậy ai
: không có giá trị, không có kết quả
careless of st (a)
: đi đôi với
: khóc đòi
: có thể làm được điều gì
: để ý đến cách ăn mặc
: cẩn thận về tiền bạc
.N
careful of one's money (a)
: giao dịch thư tín với ai
hu
count for nothing (v)
iT
cooperate with sb in st (v)
: không để ý tới, bất cẩn
: không chú ý tới bề ngoài
careless about one's appearance (a):
chargeable to one's account (a)
: khấu trừ vào tài khoản
clear of St (a)
: chung cho ai
et
common to sb (a)
: khỏi, miễn
communicative of st (a)
: giải bày điều gì
comparable to St (a)
: có thể so sánh với điều gì
concerned in/with St (a)
: can dự vào điều gì
9
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
concerned about St (sb) (a)
: lo lắng về việc gì/ cho ai
condutive to (a)
: giúp vào
confident of success (a)
: chắc chắn thành công
confident in sb (a)
: tin tưởng ai
De
: ý thức được điều gì
consequent on (upon) some cause (a):
constant in St (a)
contemporary with sb (a)
contrary to St (a)
contrasted with (a)
convenient for sb (a)
: kết quả là do nguyên cớ nào
: vững tin về điều gì
: đồng thời với ai
: đối lập với, trái với
: tương phản với
: thuận tiện cho ai
coupled with St (a)
: hợp với, đi đôi với
Th
conscious of St (a)
: thói quen đối với ai
customary for sb (a)
capacity for a subject (n)
: khả năng về môn nào
charge of murder (n)
: tố cáo, giết người
claim for damages (n)
: đòi tiền thiệt hại
: lời phê bình việc gì
compact with sb (n)
: sự thỏa thuạn với ai
comparison with sb (n)
competition for st (n)
connection between two things
connection with sb (n)
consideration for sb/st (n)
consciousness of guilty (n)
conversation with sb (n)
: tranh giành điều gì
: lời phàn nàn về điều gì
: mối liên quan giữa hai việc
: sự giao thiệp với ai
: sự chú ý đến ai/cái gì
: ý thức về tội lỗi
: sự phụ giúp vào, sự đóng góp vào
.N
contribution to (n)
: sự so sánh với ai/ vật gì
hu
complaint about St (n)
iT
comment on (upon) st (n)
: sự đàm thoại với ai
deal with sb (v)
deal in st (v)
: giao thiệp với ai
: buôn đồ gì
deal with a subject (v)
: viết về, bàn về
: bàn cãi về
decide on St (v)
: quyết định về việc gì
et
debate on (about) ) st (v)
declare for (v)
: tuyên bố ủng hộ
decrease in (v)
: sa sút về
10
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
defend sb from (against) (v)
: bệnh vực ai khỏi
: nhượng, chịu
delight in (v)
: thích thú về
deliver sb from st (v)
depart for (v)
depart from (v)
depart from life (v)
depart from one's words (promise) (v)
depend on (v)
deprive sb of St (v)
derive from (v)
: cứu ai khỏi điều gì
: khởi hành tới đâu
: sửa bỏ, bỏ
: chết, qua đời
: không giữ lời
: tùy vào, phụ thuộc vào
: làm ai mất vật gì
: lấy ra được/ xuất phát từ
devote St to (v)
: hi sinh, dâng hiến cho
Th
De
defer to (v)
die of disease (v)
: chết vì bệnh gì
die from some cause (v)
: chết vì một lí do nào đó
die for St (v)
: muốn điều gì
differ from sb (v)
http://dethithu.net
: bất đồng ý kiến với ai
: khác nhau về điểm gì
direct sb to a place (v)
: chỉ đường cho ai tới
iT
differ in st (v)
: khiến ai bất lực không làm được điều gì
disable sb from doing St (v)
disagree with sb on st (v)
disapprove of St (v)
discuss St with sb (v)
dismiss sb from a position (v)
dispose of (v)
dispute with sb on (about) St (v)
distinguish by a mark (v)
: ngăn cản ai không làm điều gì
: tranh luận về điều gì với ai
: sa thải air a khỏi một địa vị/vị trí
: bỏ, bán
: tranh luận với ai về vấn đề gì
: tan trong
.N
dissolve in (v)
: không công nhận, không tán thành
hu
discourage sb from doing St (v)
: bất đồng ý kiến với ai về điều gì
: phân biệt nhờ dấu
distribute among (v)
dive into (v)
: phân chia giữa
: nhào xuống
: khảo cứu sâu một cuốn sách (vấn đề)
dive into a book (subject) (v)
: chia thành
dream of (v)
: mơ tới
et
divide ...... into (v)
: suy nghĩ, viết hoặc nói về vấn đề gì
dwell on st(v)
11
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
: được cứu thoát điều gì
delivered from St (a)
dependent on St (sb) (a)
: tùy thuộc vào
destructive of health (a)
: hại cho sức khỏe
determine on doing St (a)
: cương quyết làm gì
De
devoted to (a)
: hi sinh cho, mải miết
difficult for sb to do St (a)
: khó cho ai làm việc gì
different from st (a)
: khác với điều gì
disable for St (a)
: không đủ năng lực làm việc gì
disaffected to the government (a)
: bất mãn với chính phủ
: khó chịu đối với ai
disappointed of st not obtained (a)
: thất vọng vì điều gì không đạt được
disappointed in St obtained (a)
: thất vọng vì cái gì đã đạt được
disappointed in sb (a)
: thất vọng về ai
disgraceful to sb (a)
: bị người nào ghét bỏ
Th
disagreeable to sb (a)
disloyal to sb (a)
iT
displeased with sb (a)
: bất trung, bội nghĩa với ai
: bất mãn với ai
: không đủ khả năng làm việc gì
: xa một nơi nào
: phân biệt với
distinguishable from st (a)
: có thể phân biệt với
due to (a)
dull of understanding (a)
demand on St (sb) (n)
demand for sb (st) (n)
dislike for (of) St (sb) (n)
: do tại
: chậm hiểu
: sự đòi hỏi, yêu cầu gì
: cần ai (điều gì)
: bất đồng ý kiến với ai
.N
dissagreement with sb (n)
hu
disqualified for a job (a)
distant from a place (a)
distinct from something else (a)
: sự ghét vật gì (ai)
: sự hồ nghi về điều gì
doubt of (about) St (n)
: thảo (điều gì)
draw Out (v)
: kéo dài, gai hạn
dream up (v)
: bịa đặt, tưởng tượng
drop off (v)
: ngủ thiếp đi, cho xuống xe (hành khách)
drop out (v)
: rút ra khỏi (cuộc đấu), bỏ ra ngoài
et
draw up (v)
employ someone in a work (v)
: dùng ai vào việc gì
12
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
engage in (v)
: bận rộn vào
engage with a person to do something (v)
: hứa với ai làm việc gì
enrich with (v)
: làm giàu bằng (nghĩa đen, nghĩa bóng)
: bắt đâu, gia nhập
enter into (v)
De
: bằng ai về điều gì
escape from (v)
: trốn khỏi
examine into something (v)
: nghiên cứu về
examine a candidate in a subject (v)
: sát hạch thí sinh về môn gì
exchange one thing for another (v)
: đổi một vật lấy vật khác
explain to someone (v)
: cắt nghĩa cho ai, giải thích
Th
enqual someone in something (v)
: giải thích cho ai về điều gì
explain to someone about something (v)
educated in a subject (adj)
: giỏi về môn học nào
: được dùng làm việc gì ở đâu
empty of something (adj)
: trống rỗng, không có gì
iT
employed in a place (adj)
engaged to someone (adj)
equal to (adj)
: đính hôn với ai
: bằng với
: tương đương với
essential to something (adj)
: cần thiết cho
exhausted with (adj)
exposed to danger (adj)
experience in doing something (n)
examination in English (n)
: mệt nhoài vì làm việc vất vả
: xông pha nguy hiểm
: kinh nghiệm làm gì
: kỳ thi, bài thi tiếng Anh
.N
experiment in a matter (n)
hu
equivalent to something (adj)
: thí nghiệm về môn gì
exposure to danger/ weather (n)
: sự phơi bày ta ngoài nguy hiểm
(keep an) eye on
: để ý, canh chừng
(have)an eye for be
: biết nhận thức, con mắt tinh đời
: đồng ý
(see) eye to eye
(up to the) eyes in
: miệt mài
(with an ) eye to
: nhắm đến
et
: để ý theo dõi, cảnh giác
(keep one's) eyes open
13
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
(set) eyes on
: nhìn
(have) eyes for fail in (v)
: quan tâm, ham muốn
fall in love with (v)
: thất bại
familiarize ........with (v)
: làm …. Quen với
De
fear for someone's safety (v)
: lo sợ cho sự an toàn của ai
feed on something (v)
: nuôi sống bằng
feel up to something (v)
: cảm thấy dễ chịu để làm việc gì
fight for (v)
: chiến đấu cho
: tán tỉnh ai đó
flow from..... to .......(v)
: chảy từ đâu vào đâu
Th
flirt with someone (v)
free..... from (v)
: giải thoát khỏi
faithful to someone (adj)
: trung thành với ai
familar with a language (adj)
familar to someone (adj)
: giỏi về một ngoại ngữ
: quen thuộc đối với ai
famous for something (adj)
iT
fascinated with (by)
someone
: bị quyến rũ
(something) (adj)
fortunate for someone (aclj)
: thuận cho, giúp ích cho
: sợ điều gì
: không sợ điều gì
: dồi dào về nguyên liệu
: thích điều gì
: hay quên điều gì
: may mắn cho ai
: khỏi nhiệm vụ/ hết nợ
: thân với ai
.N
friendly to someone (adj)
: mê hoặc vì ai, mê hoặc về điều gì
hu
favorable for (to) (adj)
fearful of something (adj)
fearless of something (adj)
fertile in resources (adj)
fond of something (adj)
forgetful of something (adj)
free of duty/ debt (adj)
: nổi tiếng về cái gì
: tràn đầy
full of something (adj)
: hóa điên
go off one's head (v)
: khởi công, bắt tay vào công việc
go along with (v)
: hòi lòng với, đồng lòng với
go hack on fail (v)
: không giữ lời hữa
go down (v)
: trở nên ít hơn, rút xuống (nước)
go over (v)
: xét từng chi tiết, tập dượt lại, xem lại
et
go about (v)
14
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
: hoàn toàn (công việc), đi qua, thảo luận chi
go through (v)
tiết,
chịu đựng
go up (v)
: tăng (giá cả), vào đại học, thiêu đốt
go with (v)
: hợp với, sánh với, cùng với
De
go without (v)
: không có, thiếu chịu
good at a subject (adj)
: giỏi môn nào
good for something (adj)
: lợi cho, ích cho
generous with one's money (adj)
: rộng rãi tiền bạc
: biết ơn ai về điều gì
gratitude for something (n)
: biết ơn về điều gì
habituate sb to St (v)
: tập cho ai quen điều gì
Th
grateful to someone for something (adj)
happen to sb (v)
: xảy ra cho ai
harmonize with (v)
: ăn với, hợp với
heal sb of a disease (v)
hear from sb (v)
: biết tin tức của ai, nhận thư ai
iT
hear of (about) (v)
: chữa ai khỏi bệnh
: nghe về
help ..... over a difficulty (v)
hestitate about (v)
hide St from sb (v)
hopeful of success (a)
hopeless of St (a)
increase in (v)
inform sb of St (v)
: lưỡng lự về, do dự về việc gì
: giấu ai điều gì
hu
hope for St (v)
: giúp ai qua nỗi khổ nào
: hi vọng điều gì
: hi vọng thành công
: không hi vọng điều gì
: tăng thêm về
: báo tin cho ai biết điều gì
.N
: nhấn mạnh điều gì
insist on St (v)
: tạo hứng thú cho ai
interest sb in St (v)
: làm ai thích cái gì
interfere with (v)
introduce sb to sb (v)
invest in St (v)
invest money in some business (v)
involve sb in debt (v)
identical with st (a)
imitative of a model (a)
: hòa mình vào, xen vào
: giới thiệu ai với ai
: mua cái gì
: đầu tư tiền vào việc gì
: làm ai mắc nợ
: giống hệt nhau
: mô phỏng theo một khuôn mẫu
et
inspire st into sb (v)
15
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
: nóng lòng chờ đợi một điều gì
impatient for St (a)
important to (a)
: quan trọng cho
: không thể được đối với ai
impossible to sb (a)
: đối với ai không thể làm được việc gì
impossible for sb to do St (a)
De
: không đủ cho nhu cầu
inadequate to the needs (a)
: không thể làm được
incapable of St (a)
: đi liền với
inconvenient to sb (a)
: không tiện cho ai
independent of sb (a)
: không phụ thuộc vào ai
jump over (a gate, a fence....)
: nhảy qua (cổng, hàng rào…)
jealous of sb's success (a)
: ghen tị với sự thành công của ai
jealous of sb's reputation (a)
: ghen tị với thanh danh của ai
keep from (v)
: kiêng
Th
incident to (a)
keep in with sb (v)
: chơi thân với ai
keep on at sb (v)
: quấy rầy ai
knock at door (v)
know about St (v)
know of sb (v)
kind to sb (a)
key to the door
keep off (v)
keep at (v)
: giữ lấy riêng cho mình
: gõ cửa
: biết về cái gì
: biết tin về ai
hu
keen on st (a)
iT
keep St to oneself (v)
: thích điều gi
: tử tế với ai
: chìa khóa cửa
: làm phải tránh xa ra, tránh đỡ
: kiên trì, bền bỉ
.N
: để xa ra
keep away (v)
keep down (v)
: tiếp tục, tiến hành
: cứ ở bên ngoài, loại trừ
: gia nhập
: phần nào, chừng mực nào
: hành hạ, liên hồi, tình cờ
knock back (v)
knock down (v)
et
keep on (v)
keep out (v)
keep to (v)
kind of
knock about (v)
: giữ mức thấp nhất, nằm phục kích
: lúng túng, bối rối
: đập tan, đánh vỡ
16
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
knock off (v)
: quan hệ bất chính, quan hệ tình dục bất chính
knock out (v)
: hạ gục
land at a place (v)
: tới một nơi
land on a coast (v)
: đỗ bộ lên bãi
De
lead to a place (v)
: đưa tới đâu
leave for somewhere (v)
: đến đâu đó
: rời chỗ nào để đến chỗ nào
listen to someone (something) (v)
: lắng nghe ai
live on something (v)
: sống nhờ vào cái gì
live in a small way (v)
: sống âm thầm
Th
leave somewhere for somewhere (v)
live to oneself (v)
: sống một mình không có bạn bè
: sống theo đúng một lý tưởng
live up to an ideal (v)
look at (v)
: nhìn vào
look after (v)
: chăm sóc
look for something (v)
iT
look into some matter (v)
: tìm kiếm cái gì
: nghiên cứu cẩn thận một vấn đề gì
look on (upon)... ...... .as........
: coi như ……
look forward to something (v)
: mong ngóng điều gì
make something from something (v)
: lấy cái gì làm nên cái gì
make something for someone (v)
make up for (v)
make up one's mind (v)
make over (v)
hu
make something into something (v)
: lấy cái gì hóa thành cái gì
: làm điều gì cho ai
: đề bù
: quyết định
: chuyển giao quyền sở hữu
.N
make off (v)
: mất, chuồn mất, đi mất
make out (v)
: nhận thức, xác định
made of (v)
: làm bằng
naked of clothing
: không mặc quần áo
: gần một nơi nào
et
near to a place (adj)
necessary to something/someone
: cần thiết cho việc gì (cho ai)
neglectful of (adj)
: không để ý đến
: cần điều gì
need of something (n)
17
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
object to something (v)
: phản đối điều gì
occur to someone (v)
: xảy ra cho ai
: vâng lời ai
obliged for something (adj)
oblivious of something (adj)
opposed to (adj)
opposite to a place (adj)
(in) obedience to (n)
outlook for something (n)
: biết ơn về điều gì
: hay quên điều gì
: phản đối
: đối diện với một nơi nào
: tuân theo
: sự sắp xảy ra tới với việc gì
outlook on life (n)
: quan điểm về cuộc sống
De
obedient to someone (adj)
: cảnh nhìn từ cửa sổ
outlook on (over) seas, mountains
: cảnh nhìn ra biển, núi
Th
outlook from a window
pay for (v)
: phải khổ vì, trả tiền, đền bù
pick out (v)
: chọn, phân biệt được
: đánh bạn với
pick up with someone
: đón ai
plead for (v)
: nài xin
point at someone (v)
iT
pick someone up
: chỉ vào ai
: đổ vào (nghĩa đne, nghĩa bóng)
pour into (v)
: khen ai về điều gì
prefer one thing to another (v)
: thích điều này hơn điều kia
pride oneself on (upon)
propose someone for a position
propose something to someone (v)
propose to a girl (v)
hu
praise someone for something (v)
: hãnh diện về
: đề bạt ai lên một địa vị
: đề nghị điều gì lên ai
: cầu hôn với một cô gái
: bảo vệ ai khỏi điều gì
.N
protect someone from something (v)
provide someone with something (v)
: cung cấp cho ai cái gì
put an end to (v)
: châm dứt
put someone to death (v)
: giết ai
: bắt ai thi hành một đạo luật
put a law in force (v)
put across (v)
: truyền đạt
http://dethithu.net
et
: loan truyền, đổi ngược hướng
put about (v)
put away (v)
: cất đi (một vật gì)
put down (v)
: làm nhục, đưa vào bài viết, đưa tên ai vào danh
18
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
sách
put off (v)
: hoãn lại, trì hoãn, gây khó khăn
put on (v)
: mặc áo quần, trang phục, làm cho trở nên hữu
dụng, vặn (kim đồng hồ)
De
put on weight (v)
: tăng cân
: hoàn thành, liên lạc bằng điện thoại
:
Th
put through (v)
quarrelsome with someone (adj)
quick at a subject (adj)
quick at hearing (adj)
quick of (adj)
qualification for an office (n)
refer something to some cause
: học nhanh môn gì
: nghe thính
: bỏ đi, gạt bỏ
: tài năng làm một công việc
: được điều gì từ cái gì
: tham khảo, nói ám chỉ điều gì
refer to something (v)
resort to (v)
: cần tới, lui tới nơi nào
rest on (v)
: tựa vào, tọa lạc trên
: kết quả do đâu
result from (v)
result in (v)
revert to (v)
rid someone of (v)
run after (v)
run along (v)
run around (v)
run away (v)
run away with (v)
: trở vê
: trở về (vấn đề gì)
: cứu ai khỏi
: theo đuổi, đuổi theo
hu
run about (v)
iT
return to (v)
: kết quả đi tới đâu
: vội vàng
: đuổi đi
: đáp xe, đi xe
: chạy trốn, né tránh
: giành được
.N
run down(v)
: hạ thấp, làm giảm giá trị
run in (v)
: chạy ra đa, chạy thử máy
run into (v)
: va chạm vào, gặp gỡ, hội ngộ
run across(v)
: tẩu thoát, chảy xiết
run off with (v)
: lấy trộm
run on (v)
: tiếp tục
run out (v)
: chấm dứt, cạn
et
run off(v)
: tình cờ, tình cờ tìm ra
19
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
: đào ngũ
run out on (v)
run over(v)
: cản, gây tai nạn
(in) turn (v)
: nối tiếp nhau
(in one's) turn (v)
: đến lượt
De
(out of) turn (v)
: không phải lượt
turn about (v)
: xoay hướng, trở mạt
turn around (v)
: xoay quanh
turn away (v)
: ngoảnh mặt
: lùi bước
turn in (v)
turn off(v)
turn on (v)
turn out (v)
turn round (v)
turn up (v)
give way to
: giao, trả, gửi trả
: tắt, ngắt
: bật lên, mở lên, khởi động
: dập tất, hóa ra, kết quả dẫn giải
: quay về phía, đổi hướng
: xuất hiện, vát mặt tới, vặn lớn
: nhượng bộ, chịu thua
give place to
: nhường chỗ
give birth to
lose sight up
lose touch with
catch sight up
keep pace/up, with
pay attention to
put an end to
put a stop to
make allowance for
: mất hút
: mất liên lạc
: bắt gặp
: sánh kịp, bắt kịp
: mất dấu
: chú ý tới
: kết thúc
: làm ngừng lại
: chiếu cố đến
.N
make fun of
: sinh con
hu
lose track of
iT
Th
turn back (v)
: chế nhạo
make a fuss over/about
: làm rối tung lên, làm om sòm
make room for
make use of
: dọn chỗ cho
: dung, sử dụng
take care of
et
: để ý đến, lưu tâm
take account of
: chăm sóc
20
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
: lưu ý
take notice of
take advantage of
: lợi dụng
take note of
: đế ý, ghi chép
De
take leave of
: từ biệt
make a contribution to
: góp phần
make complaint about
: kêu ca, phàn nàn
: quyết định
make a decision on/make up one's mind
: làm cháy, thiêu
keep correspondence with
: liên lạc thư từ
have a look at
: nhìn ngắm
have faith in
: tin tưởng
show affection for
: có cảm tình
feel shame at
iT
Th
set fire to
: xấu hổ
feel pity for
: thương xót
: hối tiếc, ân hận
feel sympathy for
take/have pity on
take interested in
get victory over
hu
feel regret for
: thông cảm
: thương xót
: quan tâm, thích thú
: chiến thắng
.N
: có ảnh hưởng
play an influence over
BẢNG LIỆT KÊ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
INFINITIVE
abode/ abided
awoke
was/were
bore
bid
bound
bit
PAST
PARTICIPLE
INFINITIVE
abode/ abided
awoken
been
born
bid
bound
bitten
beat
become
begin
bend
blow
break
bring
PAST TENSE
beat
became
began
bent
blew
broke
brought
PAST
PARTICIPLE
beaten
become
begun
bent
blown
broken
brought
et
abide
awake
be
bear
bid
bind
bite
PAST
TENSE
Hotline: 04.32.99.98.98
21
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan
http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật mỗi ngày.Truy cập tải ngay!!
Cô VŨ MAI PHƯƠNG – CEO NGOẠI NGỮ 24H
built
burnt/ burned
bought
cost
cut
dug
did
fell
fed
felt
fought
found
gave
went
grew
hung
held
hurt
kept
knew
laid
lay
lost
made
meant
met
ran
said
saw
set
sewed
shook
shone
shot
spoke
spent
spread
stood
stole
stung
strove
struck
threw
understood
woke
wore
built
burnt/ burned
bought
cost
cut
dug
done
fallen
fed
felt
fought
found
given
gone
grown
hung
held
hurt
kept
known
laid
lain
lost
made
meant
met
run
said
seen
set
sewed
shaken
shone
shot
spoken
spent
spread
stood
stolen
stung
striven
struck
thrown
understood
waken
worn
catch
choose
come
draw
drink
drive
eat
fly
forbid
forget
freeze
get
have
hear
hide
hit
lead
learn
leave
lend
let
misunderstand
put
ride
ring
rise
seek
sell
send
showed
sing
sink
sit
sleep
swear
sweep
swim
take
teach
tear
tell
think
win
wind
write
caught
chose
came
drew
drank
drove
ate
flew
forbade
forgot
froze
got
had
heard
hid
hit
led
learnt/ learned
left
lent
let
misunderstood
put
rode
rang
rose
sought
sold
sent
showed
sang
sank
sat
slept
swore
swept
swam
took
taught
tore
told
thought
won
wound
wrote
caught
chosen
come
drawn
drunk
driven
eaten
flown
forbidden
forgotten
frozen
got/gotten
had
heard
hidden
hit
led
learnt/ learned
left
lent
let
misunderstood
put
riden
rung
risen
sought
sold
sent
showed/shown
sung
sunk
sat
slept
sworn
swept
swum
taken
taught
torn
told
thought
won
wound
written
et
.N
hu
iT
Th
De
build
burn
buy
cost
cut
dig
do
fall
feed
feel
fight
find
give
go
grow
hang
hold
hurt
keep
know
lay
lie
lose
make
mean
meet
run
say
see
set
sew
shake
shine
shoot
speak
spend
spread
stand
steal
sting
strike
strick
throw
understand
wake
wear
22
Tham gia ngay! Group FB : ÔN THI ĐH TOÁN - ANH : http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan