« Home « Kết quả tìm kiếm

Thiết kế bộ lọc số cho mạch đo tín hiệu điện tim.


Tóm tắt Xem thử

- 26 Hình 1.10.
- 27 Hình 1.11.
- 27 Hình 1.12.
- 27 Hình 1.13.
- 28 Hình 1.14.
- 28 Hình 1.15 Sóng T.
- 28 Hình 1.16.
- 29 Hình 2.1 Tín.
- 57 Hình 3.10.
- 58 Hình 3.11.
- 60 Hình 3.12.
- 61 Hình 3.13.
- 73 Hình 4.10.
- 74 Hình 4.11.
- 74 Hình 4.12.
- 75 Hình 4.13.
- 75 Hình 4.14.
- 76 Hình 4.15.
- 77 Hình 4.16.
- 77 Hình 4.17.
- 78 Hình 4.18.
- 80 Hình 4.19.
- phép ghi tín hi.
- Đặc trƣng của tín hiệu điện tim Tín hiu ECG ghi li nhng hng mang tính chn ca tim.
- Tín hiu c g ng (trng thái tim h ng) bao gnh li, lõm c gán b.
- Trong mt s ng h nh U .Hình dng ca tín hi c ch ra trong hình 1.2.1, 15 mt s m v.
- ca các sóng thành phn trong tín hiu ECG [4].
- Khong thi gian gia các sóng trong tín hiu ECG [4].
- Tín hi ng [4] 16 1.3.
- A B Hình 1.15.
- Các hệ thống đo tín hiệu điện tim tiêu biểu Hình 1.16 Máy điện tim 6 kênh của hãng Nihon Kohden §Æc tÝnh kü thuËt.
- n xoay chiu gây ra.Loi nhiu này rt d ng tín hi.
- nh chng htín hin sinh hc.Do vy, nó gây ra nhng v.
- c phân tích tín hin sinh h.
- loi b nhiu 50Hz ra khi tín hin sinh hc nói chung và tín hi n nay có nhi.
- U.L Bombale [11].Hình 2.3 th hin tín hiu ECG có nhi.
- Hình 2.3.Nhi.
- Hình 2.5 th hin tín hiu ECG có nhing biên ngu nhiên, tn s 0,5Hz, biên.
- Hình 2.5.Nhi.
- 36 Hình 2.6 th hin tín hiu ECG có nhi.
- ng biên ngu nhiên, tn s 1,2Hz (trùng vi tn s ca tín hiu.
- Hình 2.6.Nhi.
- Các thành phần của một hệ thống PC điển hình PC CPU (Central Processing Unit.
- Không có s liên h gia ph ca tín hiu SN.
- (3.13) 56 Tín hiu ch có th c biu din b.
- (3.17) Tín hi u ch dng FM.
- Tín hiu FM có th c vii dng.
- là tn s cao nht trong di tn ca tín hiu.
- sao cho tín hi c trích chn t.
- ca tín hiu FM.
- vàou này dn ti s i tn s ca tín hiu ra.
- Tín hiu.
- Vi mu ch FM, yêu cu tín hiu có di tn s t 0-100Hz và các mc thu nhn hoàn toàn thông qua DSP, tín hiu là d liu s, tn s sóng c thit lp sao cho nó nm trong di t.
- tha m tính toán, di tn s sóng mang ca mu ch c thit l i tn s ci ca tín hiu, thì c có kt qu ng là 100Hz.
- Di tn s ca tín hiu và tín hiu ch th hin trong hình 3.10.
- Hình 3.10.
- cp, tín hin tim có di tn t u ch vi sóng mang 1 kHz, do vy, di tn ca tín hiu ch s là.
- ca h thng x lý tín hiu là phi thc hin trong thi gian thc.
- bin thiên ca tín hiu.
- c khi gi tín hiu ti b giu ch hn hp, tín hiu sau u ch c l.
- Tín hi.
- nhc tín hi.
- (3.33) Tín hiu S(n) nh.
- Khi giu ch c th hin trong hình 3.13.
- y vi phân bc nht i v a tín hiu.
- loi b tín hiu nhiu không mong mun có tn s nm ngoài di tn t n 100Hz.
- u ra theo tín hiu.
- và là các tín hiu sau giu ch và tín hi u ch.
- là thi gian tr gia tín hiu vào và tín hiu ra, là chu k ca tín hiu và.
- ,là tn s ca tín hiu vào và ra.
- ca tín hiu ra so vi tín hiu vào là -3dB.
- 4.1 66 Hình 4.1 th hic tuyn ca b lc h Butterworth.
- Amplitude(V) Time(s) 74 Hình 4.10: Tí.
- Hình 4.17.
- 80 Hình 4.18.
- 82 Hình 4.19.
- hình 4.19 Hình 4.20

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt