Professional Documents
Culture Documents
Cum Tu Tieng Han
Cum Tu Tieng Han
2 no 아니요 không
4 please 제발 làm ơn
8 thank you very much 대단히 감사합니다 cảm ơn anh/chị rất nhiều
3 good morning 좋은 아침(정오 전에 사용) chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)
4 good afternoon 좋은 오후 (정오와 오후 6시 사이에 사용) chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)
5 good evening 좋은 저녁 (오후 6시 이후에 사용) chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)
실례합니다 (누군가의 주의를 집중시킬 때, 누군가 xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước
1 excuse me
를 지나칠 때 또는 사과 할 때 쓰일수 있습니다) qua ai đó, hoặc để xin lỗi)
1 do you speak English? 당신은 영어를 하십니까? anh/chị có nói tiếng Anh không?
2 I don't speak English 저는 영어를 하지 못합니다 tôi không nói tiếng Anh
3 I don't speak much English 저는 영어를 잘 하지 못합니다 tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu
4 I only speak very little English 저는 영어를 아주 조금만 합니다 tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi
5 I speak a little English 저는 영어를 조금합니다 tôi nói được một ít tiếng Anh thôi
6 please speak more slowly 좀 더 천천히 말씀해 주십시요 anh/chị nói chậm hơn được không?
7 please write it down 그것을 종이에 써 주십시요 anh/chị viết vào giấy được không?
8 could you please repeat that? 그것을 반복해 주시겠어요? anh/chị có thể nhắc lại được không?
3 excuse me, where's the toilet? 실례합니다. 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
4 excuse me, where's the Gents? 실례합니다. 남자 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?
5 excuse me, where's the Ladies? 실례합니다. 여자 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?
Things you might see - 여러분이 볼 수도 있는 것들 Những dòng chữ
bạn có thể gặp
2 Exit 출구 Lối ra
13 it's not important 그것은 중요하지 않습니다 không quan trọng đâu
14 it's not serious 그것은 심각하지 않습니다 không nghiêm trọng đâu
24 him 그를 anh ấy
25 her 그녀를 cô ấy
26 it 그것을 nó
28 him 그를 anh ấy
29 her 그녀를 cô ấy
30 it 그것을 nó
Thanks and apologies - 감사와 사과의 말 Lời
cảm ơn và xin lỗi
1 thanks for your ... 당신의 ……에 감사 드립니다 cám ơn cậu đã…
2 help 도움 giúp đỡ
7 sorry I'm late 늦어서 죄송합니다 xin lỗi mình đến muộn
8 sorry to keep you waiting 당신을 기다리게 해서 죄송합니다 xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
9 sorry for the delay 지연 되어서 죄송합니다 xin lỗi vì đã trì hoãn
Exclamations - 감탄사
Lời cảm thán
1 look! 보세요! nhìn kìa!
5 bless you! 신의 축복이 있기를! (재채기 후) chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
4 what's this called? 이것의 이름은 무엇입니까? cái này gọi là gì?
8 have you got a minute? 잠시 시간이 있습니까? cậu có rảnh 1 lát không?
9 have you got a pen I could borrow? 볼펜을 좀 빌릴 수 있을까요? cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
3 could I have your attention, please? 주의를 집중 해 주시겠습니까? xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
8 happy New Year! 행복한 새해를 맞으세요! chúc mừng Năm mới!
9 happy Easter! 행복한 부활절 되세요! chúc Phục sinh vui vẻ!
10 happy Christmas! or merry Christmas! 행복한 성탄절! 또는 즐거은 성탄절 되세요! chúc Giáng sinh vui vẻ!
11 happy Valentine's Day! 행복한 발렌타인이 되세요! chúc Valentine vui vẻ!
13 sorry to hear that 그렇게 되어 유감입니다 rất tiếc khi nghe điều đó
Languages and communication - 언어와 소통 Ngôn
ngữ và giao tiếp
1 what languages can you speak? 당신은 어떤 언어들을 하실 수 있습니까? cậu có thể nói những ngôn ngữ nào?
3 French, Spanish, and a little Russian 불어, 스페인어 그리고 러시아 조금 Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga
5 I can get by in ... 저는 ……를 그럭저럭 할 수 있습니다 mình có thể cố gắng nói được một chút...
7 I'm learning ... 저는 ……를 배우고 있습니다 mình đang học tiếng …
9 where did you learn your English? 당신은 어디에서 영어를 배웠습니까? cậu đã học tiếng Anh ở đâu?
17 sorry, I didn't understand 죄송합니다만, 이해를 못했습니다 xin lỗi, mình không hiểu
18 how do you say ... in English? ……를 영어로 어떻게 말합니까? cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh?
19 how do you spell that? 그것을 어떻게 적습니까? cậu đánh vần từ đó thế nào?
20 how do you pronounce this word? 이 단어를 어떻게 발음합니까? cậu phát âm từ này thế nào?
21 you speak very good English 당신은 영어를 매우 잘 하시는군요 cậu nói tiếng Anh rất tốt
22 your English is very good 당신은 영어를 매우 잘 하시네요 tiếng Anh của cậu rất tốt
24 I'd like to practise my ... 저는 …… 를 연습하고 싶습니다 mình muốn luyện tiếng …
27 English 영어 Anh
28 Italian 이태리어 Ý
29 sorry? or excuse me? 죄송합니다 또는 실례합니다 xin lỗi, cậu đã nói gì?
Expressing needs and feelings - 욕구와 감정을 표현하기 Thể
hiện nhu cầu và tình cảm
1 I'm tired 피곤합니다 mình mệt
7 I'm looking forward to it 그것을 기대하고 있습니다 mình rất mong chờ điều đó
9 I'm in a bad mood 기분이 나쁩니다 tâm trạng mình không được tốt
More ways to greet or say goodbye to someone - 누군가에게 인사를 하거나 작별인사를 하기 위한 더 많은 방법들 Các cách
nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt
1 welcome! 환영합니다! nhiệt liệt chào mừng!
2 welcome to ... ……에 오신걸 환영합니다 chào mừng cậu đến với …
5 all the best! 만사 형통하길 빕니다! chúc mọi điều tốt đẹp!
5 I've cut myself 칼에 베었습니다 tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt)
6 I've burnt myself 화상을 입었습니다 tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng)
Crime - 범죄 Tội
phạm
1 stop, thief! 거기 서 도둑놈! dừng lại, tên trộm kia!
3 my wallet's been stolen 제 지갑을 도둑 맞었어요 tôi vừa bị mất ví (ví nam)
4 my purse has been stolen 제 핸드백을 도둑 맞었어요 tôi vừa bị mất ví (ví nữ)
7 I'd like to report a theft 도난 신고를 하고 싶습니다 tôi muốn báo cáo mất trộm
8 my car's been broken into 제 차가 파손되었습니다 ô tô của tôi vừa bị đột nhập
2 call the fire brigade! 소방서에 전화 하세요! hãy gọi cứu hỏa!
3 can you smell burning? 타는 냄새가 납니까? anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?
5 the building's on fire 건물이 불에 타고 있습니다 tòa nhà đang bốc cháy
3 I can't find my ... 제 ……를 찾을 수가 없습니다 tôi không tìm thấy … của tôi
5 passport 여권 hộ chiếu
7 I've lost my ... 제 ……를 잃어 버렸습니다 tôi vừa đánh mất … của tôi
11 I've locked myself out of my ... 열쇠를 …… 안에 놓고 잠궈 버렸습니다 tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …
12 car 차 ô tô
13 room 방 phòng
2 how's it going? 어떻게 지내십니까? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)
3 how are you doing? 어떻게 지내십니까? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)
4 how's life? 요즘은 어떠세요? (꽤비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)
5 how are things? 어떠세요? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)
8 not too bad, thanks 나쁘지 않습니다. 감사합니다 không tệ lắm, cảm ơn cậu
Asking what someone is or has been doing - 누군가의 안부를 묻거나 요즘 하는 일 물어보기 Hỏi
xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì
2 what have you been up to? 최근에 무슨 일을 하고 있었습니까? dạo này cậu làm gì?
5 I've been very busy 그동안 바빴습니다 dạo này mình rất bận
8 I've just come back from ... 저는 ……에서 막 돌아 왔습니다 mình vừa đi … về
9 Portugal 포르투갈 Bồ Đào Nha
Asking where someone is - 누군가가 어디에 있는지 물어보기 Hỏi
xem ai đó đang ở đâu
3 at home 집에 ở nhà
2 what are you doing for ...? ……에 무엇을 하실 겁니까? cậu sẽ làm gì trong …?
1 do you smoke? 담배 피우세요?/흡연 하십니까? cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?
3 no, I don't smoke 아니요, 담배를 피지 않습니다 không, mình không hút
제가 담배를 피워도 될까요?/제가 담배를 cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có
4 do you mind if I smoke?
phiền nếu tôi hút thuốc không?
피워도 괜찮겠어요?
5 would you like a cigarette? 담배 피우시겠습니까? cậu có muốn hút một điếu thuốc không?
6 have you got a spare cigarette? 여분의 담배를 가지고 있습니까? cậu có điếu nào thừa không?
7 have you got a light? 라이터를 가지고 있습니까? cậu có bật lửa không?
8 have you got an ashtray? 재털이를 가지고 있습니까? cậu có gạt tàn không?
11 I'm trying to give up 끊으려고 노력하고 있습니다 mình đang cố gắng bỏ thuốc
Introductions - 소개 Kết bạn
6 Ben 벤 Ben
7 Sophie 소피 Sophie
9 Lucy 루시 Lucy
10 my wife 저의 아내 vợ mình
16 I'm sorry, I didn't catch your name 죄송합니다만, 당신의 이름을 듣지 못 했습니다 xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn
17 do you know each other? 서로 아는 사이입니까? các bạn có biết nhau trước không?
18 nice to meet you 당신을 만나 뵙게 되어 반갑습니다 rất vui được gặp bạn
19 pleased to meet you 당신을 만나게 되어 기쁩니다 rất vui được gặp bạn
21 how do you know each other? 어떻게 서로 아십니까 ? các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?
23 we used to work together 우리는 함께 일을 했습니다 bọn mình đã từng làm cùng nhau
24 we were at school together 우리는 학교에 함께 있었습니다 bọn mình đã học phổ thông cùng nhau
25 we're at university together 우리는 대학교에 함께 있습니다 bọn mình đang học đại học cùng nhau
26 we went to university together 우리는 대학교을 함께 다녔습니다 bọn mình đã học đại học cùng nhau
2 where do you come from? 당신은 어디에서 왔습니까? bạn từ đâu đến?
6 whereabouts in ... are you from? ……의 어디쯤에서 왔습니까? bạn đến từ nơ nào ở … ?
8 what part of ... do you come from? …… 의 어느 지역에서 왔습니까? bạn đến từ nơi nào ở …?
9 Italy 이태리 Ý
1 what brings you to ...? 당신은 무엇 때문에 ……에 오게 되었습니까? điều gì đã đem bạn đến … ?
8 why did you come to ...? 당신은 ……에 왜 왔습니까? tại sao bạn lại đến …?
10 I came here to work 저는 일 때문에 여기에 왔습니다 mình đến đây làm việc
11 I came here to study 저는 공부 때문에 여기에 왔습니다 mình đến đây học
12 I wanted to live abroad 저는 외국에서 살고 싶었습니다 mình muốn sống ở nước ngoài
13 how long have you lived here? 여기서 산 지 얼마나 되었습니까? bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
19 how long are you planning to stay here? 여기에 얼마동안 계실 계획입니까 ? bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?
24 do you like it here? 여기가 마음에 드십니까 ? bạn có thích ở đây không?
28 what do you like about it? 그 곳의 어떤 점이 마음에 듭니까 ? bạn thích ở đây ở điểm nào ?
30 food 음식 đồ ăn
1 how old are you? 당신은 몇 살 입니까? bạn bao nhiêu tuổi rồi?
4 thirty-eight 서른 여덟 ba tám
5 when's your birthday? 당신의 생일은 언제 입니까? bạn sinh nhật vào ngày nào?
7
16 May ("the sixteenth of May" or "May the 5월 16일 (“오월의 열여섯번째 날” 또는 “오월 열여섯번째 날 16 tháng 5
sixteenth")
”
2 October ("the second of October" or"October the
8
second") 10월 2일 (“시월의 둘째 날” 또 2 tháng 10
Living arrangements - 동거 형태 Sắp xếp
cuộc sống
1 who do you live with? 당신은 누구하고 살고 있습니까? bạn ở với ai?
2 do you live with anybody? 당신은 누군가와 함께 살고 있습니까? bạn có ở với ai không?
7 my husband 저의 남편 chồng
8 my wife 저의 아내 vợ
9 my parents 저의 부모님 bố mẹ
15 I share with one other person 저는 다른 사람 한명과 함께 살고 있습니다 mình ở chung với một người nữa
16 I share with ... others 저는……의 다른 사람과 함께 살고 있습니다 mình ở chung với … người nữa
17 two 두명 hai
18 three 세명 ba
Asking for contact details - 연락처 물어보기 Hỏi địa
chỉ liên lạc
1 what's your phone number? 당신의 전화번호는 무엇입니까? số điện thoại của bạn là gì?
2 what's your email address? 당신의 이메일 주소는 무엇입니까? địa chỉ email của bạn là gì?
3 what's your address? 당신의 주소는 무엇입니까? địa chỉ của bạn là gì?
4 could I take your phone number? 제가 당신의 전화번호를 알 수 있을까요? cho mình số điện thoại của bạn được không?
5 could I take your email address? 당신의 이메일 주소를 알려 주시겠어요? cho mình địa chỉ email của bạn được không?
11 what's your username? 당신의 유저 네임이 무엇입니까? tên truy cập của bạn là gì?
Brothers and sisters - 형제 자매들 Anh chị em
1 do you have any brothers or sisters? 형제 또는 자매가 있습니까? bạn có anh chị em không?
9 one brother and two sisters 한 명의 형제와 두 명의 자매들 một anh/em trai và hai chị/em gái
10 no, I'm an only child 아니요, 저는 외동입니다 không, mình là con một
1 have you got any kids? 아이들이 있습니까? bạn có con không?
3 yes, I've got ... 네, 저에게는 ……가 있습니다 có, mình có ...
7 I don't have any children 저에게는 아이가 없습니다 mình không có con
1 are your parents still alive? 당신의 부모님은 아직 생존해 계십니까? bố mẹ bạn còn sống chứ?
2 where do your parents live? 당신의 부모님은 어디에 살고 있습니까? bố mẹ bạn sống ở đâu?
3 what do your parents do? 당신의 부모님은 무슨 일을 하십니까? bố mẹ bạn làm nghề gì?
4 what does your father do? 당신의 아버지는 무슨 일을 하십니까? bố bạn làm nghề gì?
5 what does your mother do? 당신의 어머니는 무슨 일을 하십니까? mẹ bạn làm nghề gì?
6 are your grandparents still alive? 당신의 조부모님은 여전히 생존해 계십니까? ông bà bạn còn sống cả chứ?
7 where do they live? 그 분들은 어디에 살고 계십니까? họ sống ở đâu?
Relationships - 관계 Quan
hệ hôn nhân
5 are you seeing anyone? 만나는 사람이 있습니까? bạn có đang hẹn hò ai không?
1 have you got any pets? 애완동물을 키우고 있습니까? bạn có vật nuôi không?
3 a dog and two cats 개 한 마리와 고양이 두 마리 một con chó và hai con mèo
3 Tom 톰 Tom
6 Mary 메리 Mary
1 what do you like doing in your spare time? 당신은 여가 시간에 무엇을 하길 좋아합니까? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?
3 watching TV TV 보기 xem ti vi
5 walking 걷기 đi bộ
6 jogging 조깅 chạy bộ
1 I don't like ... 저는 ……을 좋아하지 않아요 mình không thích ...
3 history 역사 lịch sử
6 have you read any good books lately? 최근에 좋은 책을 읽은 적이 있습니까? gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?
7 have you seen any good films recently? 최근에 좋은 영화를 본 적이 있습니까? gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?
1 do you play any sports? 하시는 운동이 있습니까? bạn có chơi môn thể thao nào không?
3 football 축구 bóng đá
5 golf 골프 gôn
6 I'm a member of a gym 저는 헬스클럽 회원입니다 mình là hội viên của phòng tập thể dục
7 no, I'm not particularly sporty 아니요, 저는 특별히 활동적이지는 않아요 không, mình không thực sự thích thể thao lắm
12 Chelsea 첼시 Chelsea
13 I'm not interested in football 저는 축구에 관심이 없어요 mình không quan tâm đến thể thao
Music - 음악 Âm nhạc
1 do you play any instruments? 당신은 악기를 연주 하십니까? bạn có chơi nhạc cụ nào không?
4 yes, I've played the piano for ... years 네, 저는 피아노를 …… 년 동안 쳐 왔습니다 có, mình chơi piano được … năm rồi
5 five 오 năm
7 I sing in a choir 저는 합창부에서 노래를 부릅니다 mình hát trong đội hợp xướng
8 what sort of music do you like? 당신은 어떤 종류의 음악을 좋아합니까? bạn thích thể loại nhạc nào?
9 what sort of music do you listen to? 당신은 어떤 종류의 음악을 듣습니까? bạn hay nghe thể loại nhạc nào?
16 have you got any favourite bands? 좋아하는 밴드들이 있습니까? bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
Occupation - 직업 Nghề
nghiệp
2 what do you do for a living? 무슨 일을 하십니까? bạn kiếm sống bằng nghề gì?
3 what sort of work do you do? 어떤 종류의 일을 하고 있습니까? bạn làm loại công việc gì?
4 what line of work are you in? 어느 분야에 종사하고 있습니까? bạn làm trong nghành gì?
8 doctor 의사 bác sĩ
18 I work with ... 저는 ……와 관련된 일을 하고 있습니다 mình làm việc với …
21 I stay at home and look after the children 저는 집에서 아이들을 돌보고 있습니다 mình ở nhà trông con
1 I've got a part-time job 아르바이트 일을 하고 있습니다 mình làm việc bán thời gian
2 I've got a full-time job 정규직 일을 하고 있습니다 mình làm việc toàn thời gian
8 I'm not working at the moment 현재 일을 하고 있지 않습니다 hiện mình không làm việc
10 I was made redundant two months ago 저는 두달 전에 감원 되었습니다 mình bị sa thải hai tháng trước
11 I do some voluntary work 자원 봉사 활동을 하고 있습니다 mình đang làm tình nguyện viên
1 who do you work for? 어디에 근무 하십니까? bạn làm việc cho công ty nào?
2 I work for ... 저는 ……에서 일하고 있습니다 mình làm việc cho …
9 I'm a partner in ... 저는 ……에서 파트너 입니다 mình là đồng sở hữu của …
13 I've just started at ... 저는 ……에서 갓 일을 시작하였습니다 mình vừa mới làm về làm việc cho …
14 IBM 아이비엠 công ty IBM
Place of work - 근무지 Nơi
làm việc
1 where do you work? 어디에서 일하고 있습니까? bạn làm việc ở đâu?
8 a call centre 콜센터 trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
9 I work from home 집에서 근무합니다 mình làm việc tại nhà
1 I'm training to be ... ……가 되기 위해서 교육 받고 있습니다 mình được đào tạo để trở thành …
2 an engineer 기술자 kỹ sư
3 a nurse 간호사 y tá
7 I'm on a course at the moment 현재 코스를 밟고 있습니다 hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
2 what do you study? 무엇을 공부하고 있습니까? bạn học ngành gì?
4 history 역사 lịch sử
6 medicine 의학 y
8 which university are you at? 어느 대학에 재학중입니까? bạn học trường đại học nào?
9 what university do you go to? 어느 대학에 다니고 있습니까? bạn học trường đại học nào?
12 which year are you in? 몇 학년 입니까? bạn học năm thứ mấy?
18 I'm in my first year at university 대학 1학년에 재학중입니다 mình đang học đại học năm thứ nhất
19 do you have any exams coming up? 앞으로 다가올 시험이 있습니까? bạn có kỳ thi nào sắp tới không?
21 I'm doing a masters in ... …… 대학원 과정을 하고 있습니다 mình đang học thạc sĩ ngành …
22 law 법학 luật
23 I'm doing a PhD in ... …… 박사 과정을 하고 있습니다 mình đang làm tiến sĩ ngành …
26 I didn't go to university 저는 대학을 나오지 않았습니다 mình không học đại học
27 I never went to university 저는 대학에 간 적이 전혀 없습니다 mình chưa từng học đại học
28 where did you go to university? 어느 대학을 나오셨습니까? trước kia bạn học trường đại học nào?
31 what did you study? 무엇을 전공 하셨습니까? trước kia bạn học ngành gì?
1 where did you go to school? 어느 학교를 다녔습니까? trước kia bạn học trường phổ thông nào?
4 I left school at sixteen 저는 16살에 학교를 그만 두었습니다 mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi
1 how many more years do you have to go? 학교를 몇 년이나 더 다녀야 합니까? bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?
2 what do you want to do when you've finished? 학교를 마치면 무엇을 하고 싶습니까? sau khi học xong bạn muốn làm gì?
5 I don't know what I want to do after university 대학을 마친 뒤 무엇을 해야 할지 모르겠습니다 mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong
Religious - 종교 - Tôn giáo
1 are you religious? 종교를 가지고 있습니까? bạn có theo tôn giáo nào không?
5 what religion are you? 무슨 종교를 믿습니까? bạn theo tôn giáo nào?
15 do you believe in God? 당신은 신을 믿습니까? bạn có tin vào Chúa không?
1 is there a ... near here? 여기 가까운 곳에 ……가 있습니까? có ... nào gần đây không?
1 can I buy you a drink? 제가 한 잔 사도 될까요? anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé?
3 can I get you a drink? 제가 한 잔 가져다 드릴까요? anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé?
5 would you like to join us? 우리와 합석 하시겠어요? em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không?
6 do you mind if I join you? 합석해도 되겠습니까? anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không?
7 do you mind if we join you? 당신과 합석해도 괜찮겠습니까? bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không?
8 do you come here often? 여기에 자주 오세요? anh/em có đến đây thường xuyên không?
9 is this your first time here? 여기에 처음 오셨어요? đây có phải lần đầu anh/em đến đây không?
10 have you been here before? 예전에도 여기에 오신 적이 있습니까? anh/em đã bao giờ đến đây chưa?
1 do you want to go for a drink sometime? 언제 한 번 한잔 하러 가시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?
I was wondering if you'd like to go out for a drink không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước
2
sometime 혹시 언제 한번 술 한 잔 하실 수 있는지요? không?
4 if you'd like to meet up sometime, let me know! 언제 한번 만나고 싶다면, 연락 주세요 nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé!
6 would you like to join me for a coffee? 저와 커피 한 잔 하시겠어요? em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không?
7 do you fancy getting a bite to eat? 뭐 좀 드시겠어요? em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không?
9 do you fancy lunch sometime? 언제 한번 점심 드시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không?
10 do you fancy dinner sometime? 언제 한번 저녁 드시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?
12 do you fancy going to see a film sometime? 언제 한번 영화 보러 가시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?
17 sorry, I'm busy 죄송합니다만, 바쁩니다 rất tiếc, anh/em bận rồi
18 sorry, you're not my type! 죄송합니다만, 당신은 제 이상형이 아닙니다 rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh
22 what's your phone number? 전화 번호가 어떻게 됩니까? số điện thoại của anh/em là gì?
23 could I take your phone number? 당신의 전화 번호를 알 수 있을까요? cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không?
Compliments - 칭찬 - Khen ngợi
2 you look very nice tonight 당신 오늘밤 매우 근사해 보여요 tối nay trông em/anh rất tuyệt
3 I like your outfit 당신의 의상이 맘에 들여요 anh/em thích bộ đồ của em/anh
4 you're beautiful 당신은 아름다워요 (여자에게 하는 말) em đẹp lắm (nói với phụ nữ)
6 you've got beautiful eyes 당신은 아름다운 눈을 가졌어요 em/anh có đôi mắt thật đẹp
7 you've got a great smile 당신은 멋진 미소를 가졌어요 em/anh có nụ cười rất đẹp
8 thanks for the compliment! 칭찬해 주셔서 감사합니다! cảm ơn anh/em vì lời khen!
1 what do you think of this place? 이 곳이 어떠세요? em/anh thấy chỗ này thế nào?
3 I know a good place 제가 좋은 곳을 알고 있습니다 anh/em biết một chỗ rất hay
4 can I kiss you? 제가 키스 해도 될까요? anh/em có thể hôn em/anh được không?
5 can I walk you home? 제가 집까지 바래다 드려도 될까요? anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không?
6 can I drive you home? 제가 집까지 차로 모셔다 드려도 될까요? anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không?
7 would you like to come in for a coffee? 커피 한잔 하러 들어 오시겠어요? anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không?
8 would you like to come back to mine? 제 집에 다시 와 주시겠어요? anh/em có muốn về nhà em/anh không?
9 thanks, I had a great evening 고마워요, 좋은 저녁시간이었습니다 cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt
10 when can I see you again? 언제 당신을 다시 만날 수 있습니까? khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh?
1 what do you think of me? 저를 어떻게 생각하세요? anh/em nghĩ gì thế em/anh?
2 I enjoy spending time with you 당신과 함께 하는 시간이 즐거워요 anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh
3 I find you very attractive 당신은 매우 매력적이예요 anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn
6 I'm crazy about you 저는 당신에게 미쳐 있어요 anh/em phát điên lên vì em/anh
8 will you marry me? 저와 결혼 해 주시겠어요? em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé?
1 come to bed with me! 함께 관계를 맺어요! lên giường với anh/em nào!
2 do you have any condoms? 콘돔 가지고 있으세요? anh/em có bao cao su không?
6 I'm not in the mood 그럴 기분이 아니에요 anh/em bây giờ không thích
1 are you up to anything this evening? 오늘 저녁에 뭐 할 거니? cậu có bận gì tối nay không?
2 have you got any plans for ...? ……에 무슨 계획이라도 있어? cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?
10 what would you like to do this evening? 오늘 저녁에 뭐 하고 싶니? tối nay cậu muốn làm gì?
11 do you want to go somewhere at the weekend? 이번 주말에 어딘가에 가고 싶어? cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?
12 would you like to join me for something to eat? 뭐 먹으러 나와 함께 갈래? cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?
13 do you fancy going out tonight? 오늘 밤 외출하고 싶니? cậu có muốn đi chơi tối nay không?
18 sorry, I can't make it 미안하지만, 약속을 지킬수가 없어 tiếc quá, mình không đi được rồi
19 I'm afraid I already have plans 미안하지만, 이미 계획이 있어 mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi
22 I've got too much work to do 할 일이 너무 많이 있어 mình còn phải làm nhiều việc lắm
24 I'm very busy at the moment 나는 지금 너무 바빠나는 지금 너무 바빠 hiện giờ mình bận lắm
Arranging the time and place - 시간과 장소 정하기 - Sắp xếp thời gian và địa điểm
1 what time shall we meet? 우리 몇 시에 만날까? mấy giờ thì mình gặp nhau?
2 let's meet at ... …… 에 만나자 mình hẹn nhau lúc ... nhé
4 where would you like to meet? 어디서 만날래? cậu thích mình gặp nhau ở đâu?
5 I'll see you ... at ten o'clock 10시에 …… 만날께 mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé
8 I'll meet you there 거기에서 만날게 mình sẽ gặp cậu ở đấy
9 see you there! 거기에서 보자! hẹn gặp cậu ở đấy nhé!
10 let me know if you can make it 너가 약속을 지킬 수 있는지 알려 줘 báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé
11 I'll call you later 내가 나중에 전화 할게 mình sẽ gọi cho cậu sau
12 what's your address? 너네 집 주소가 뭐야? địa chỉ nhà cậu là gì?
2 I'll be there in ... minutes ……분 후에 도착 할 거야 mình sẽ đến trong vòng … phút nữa
3 five 오 năm
4 ten 십 mười
6 have you been here long? 여기에 오래 있었어? cậu đến lâu chưa?
7 have you been waiting long? 오래 기다렸어? cậu đợi lâu chưa?
Specifying the day - Ngày
then khi đó
soon sớm
Khi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như:
I lived in Canada for six months mình sống ở Canada sáu tháng
I've worked here for nine years mình đã làm việc ở đây được chín năm
I'm going to France tomorrow for two weeks ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần
we were swimming for a long time bọn mình đã bơi rất lâu
1 what's the time? 지금 시간이 어떻게 됩니까? bây giờ là mấy giờ?
3 could you tell me the time, please? 시간을 알려 주시겠습니까? bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
4 do you happen to have the time? 혹시 지금 몇 시 입니까? bạn có biết mấy giờ rồi không?
5 do you know what time it is? 몇 시 인지 알고 있습니까? bạn có biết mấy giờ rồi không?
Clocks - 시계 - Đồng hồ
1 what's the date today? 오늘이 몇 일입니까? hôm nay là ngày bao nhiêu?
2 what's today's date? 오늘 날짜가 어떻게 됩니까? hôm nay là ngày bao nhiêu?
Dates - 날짜 - Ngày
5 July 7월 tháng 7
8 March 3월 tháng 3
Years - 연도 - Năm
5 in 2007 ("in two thousand and seven") 2007 년에 vào năm 2007
năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua
6 44 BC — death of Julius Caesar 기원전 44년 – 율리어스 시저 사망 đời
7 79 AD or AD 79 — eruption of Vesuvius 서기 79년 – 베수비오스 화산 폭발 năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào
Centuries - 세기 - Thế kỷ
1066
1 1066 – 헤스팅 전투 năm 1066 – Trận chiến Hastings
Battle of Hastings
1776
2 1776 – 미국 독립일 năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ
US Declaration of Independence
1939-1945
3 1939 -1945 – 세계 2차 대전 năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2
Second World War
1989
4 1989 – 베를린 장벽 철폐 năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ
Fall of the Berlin Wall
2012
5 2012 – 런던 올림픽 năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn
London Olympics
Weather conditions - 날씨 상태 - Tình trạng thời tiết
1 what's the weather like? 날씨가 어떻습니까? thời tiết thế nào?
3 sunny 햇빛 밝은 nắng
13 what a beautiful day! 아름다운 날이군요! hôm nay đẹp trời thật!
14 it's not a very nice day 매우 좋지 않은 날입니다 hôm nay trời không đẹp lắm
15 what a terrible day! 지독한 날인군요! hôm nay trời chán quá!
16 what miserable weather! 불쾌한 날씨군요! thời tiết hôm nay tệ quá!
20 it's raining cats and dogs 비가 세차게 오고 있습니다 trời đang mưa như trút nước
23 there's not a cloud in the sky 하늘에 구름 한점 없습니다 trời không gợn bóng mây
27 the sun's just gone in 해가 방금 들어 갔습니다 mặt trời vừa bị che khuất
32 we had a lot of heavy rain this morning 오늘 아침에 많은 양의 폭우가 쏟아졌습니다 sáng nay trời mưa to rất lâu
33 we haven't had any rain for a fortnight 2주 동안 비가 전혀 오지 않았습니다 cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Temperatures - 기온 - Nhiệt độ
1 what's the temperature? 기온이 몇 도 입니까? trời đang bao nhiêu độ?
3 temperatures are in the mid-20s 기온은 20도 중반입니다 bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
4 what temperature do you think it is? 너는 기온이 몇 도인 것 같애? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
1 what's the forecast? 일기 예보가 어떻게 됩니까? dự báo thời tiết thế nào?
2 what's the forecast like? 일기 예보가 어떤 것 같습니까? dự báo thời tiết thế nào?
4 it's going to freeze tonight 오늘밤에 날씨가 얼어 붙을 예상입니다 tối nay trời sẽ rất lạnh
6 it looks like it's going to rain 비가 올 것 같습니다 trông như trời sắp mưa
7 we're expecting a thunderstorm 천둥 폭풍이 예상됩니다 chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
8 it's supposed to clear up later 나중에 개일 예정입니다 trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
General phrases - 일반적인 영어구들 - Những câu nói chung chung
1 would anyone like a tea or coffee? 누구 차 혹은 커피 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà hay cà phê không?
2 would anyone like a cup of tea? 누구 차 한 잔 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà không?
5 can you put the light on? 불 좀 켜 주세요? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
6 can you switch the light on? 불 좀 켜 주세요? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
7 can you turn the light off? 불 좀 꺼 주세요? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
8 can you switch the light off? 불 좀 꺼 주세요? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
9 is there anything I can do to help? 제가 뭐 도울것이 있나요? anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?
10 could you help me wash the dishes? 설거지를 도와 주실래요? anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?
11 I'll wash and you dry 제가 씻을테니 당신이 닦으세요 anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé
1 is there anything good on TV? TV에 무슨 좋은 것이라도 나오나요? ti vi có chiếu gì hay không?
2 is there anything good on television tonight? 오늘밤 텔레비전에 무슨 좋은 것이라도 나오나요? tối nay ti vi có chiếu gì hay không?
4 film 영화 phim
6 do you want me to put the TV on? 제가 TV 켤까요? anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không?
7 could you pass me the remote control? 리모콘 좀 나에게 줄래요? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển
9 chess 장기 cờ vua
10 cards 카드 bài
1 what time's the match on? 그 경기가 몇시에 있어요? mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?
8 what would you like for ...? 당신은 …… 로 무얼 드시고 싶으세요? anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?
12 would you like some toast? 토스트 먹을래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không?
13 could you pass the ..., please? …… 좀 건네줄래요? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!
14 salt 소금 lọ muối
15 sugar 설탕 lọ đường
16 butter 버터 hộp bơ
17 would you like a glass of ...? …… 한잔 마실래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?
18 water 물 nước
20 wine 와인 rượu
21 careful, the plate's very hot! 조심해요, 접시가 굉장히 뜨거워요 cẩn thận, đĩa nóng đấy!
26 what's for dessert? 후식이 뭐예요? nhà mình tráng miệng bằng gì?
Things you might see - 여러분이 볼 수 있는 것들 - Dòng chữ bạn có thể nhìn thấy
2 good to see you! 당신을 보게 되어 반갑습니다! gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)
3 you're looking well 좋아 보이시네요 trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách)
cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé
4 please take your shoes off 신발을 벗어 주세요 (hai khách)
5 can I take your coat? 당신의 코트를 제게 주세요 để mình treo áo cho cậu!
6 sorry we're late 죄송합니다. 저희가 늦었습니다 xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn
cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai
7 did you have a good journey? 좋은 여행 되셨어요? khách)
cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó
8 did you find us alright? 저희 집을 찾기가 괜찮았어요? không? (hai khách)
mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các
9 I'll show you your room 머무실 방을 보여 드리겠습니다 cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)
12 make yourself at home 집처럼 편하게 계세요 cứ tự nhiên như ở nhà nhé
mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu
1 can I get you anything to drink? 마실 거라도 드릴까요? cái gì uống nhé? (hai khách)
cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà
2 would you like a tea or coffee? 차 아니면 커피를 원하세요? hay cà phê? (hai khách)
3 how do you take it? 어떻게 해 드세요? cậu có uống lẫn với gì không?
6 how many sugars do you take? 설탕은 몇 개나 넣으세요? cậu uống với mấy viên đường?
7 would you like a ...? …… 를 마시겠어요? cậu có muốn uống ... không?
9 beer 맥주 bia
2 let's go into the ... …… 로 갑시다 bọn mình vào ... nhé
6 do you mind if I smoke here? 여기서 담배를 피워도 괜찮습니까? mình hút thuốc ở đây có được không?
7 I'd prefer it if you went outside 나가서 피시면 좋겠습니다 mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn
cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai
8 are you ready to eat now? 식사 하실 준비가 되셨나요? khách)
10 could I use your phone? 당신의 전화를 쓸 수 있을까요? cho mình mượn điện thoại của cậu được không?
11 your taxi's here 여기 택시가 왔습니다 taxi của cậu đến rồi đấy
12 thanks for coming 와 주셔서 감사합니다 cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)
chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình
13 have a safe journey home 무사히 귀가 하세요 an (hai khách)
14 thanks for a lovely evening 근사한 저녁에 감사드립니다 cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt
여행 - Đi lại
1 where's the ticket office? 매표소가 어디에 있습니까? phòng bán vé ở đâu?
2 where do I get the ... to Southampton from? 어디서 사우스햄튼으로 가는 ……를 탈 수 있습니까? mình có thể đón … đến Southampton ở đâu?
3 bus 버스 xe buýt
5 ferry 페리 phà
6 what time's the next ... to Portsmouth? 포츠머스로 가는 다음 ……는 몇 시 입니까? chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ?
7 bus 버스 xe buýt
9 ferry 페리 phà
10 this ... has been cancelled 이 ……는 취소 되었습니다 chuyến … này đã bị hủy rồi
11 bus 버스 xe buýt
14 ferry 페리 phà
15 this ... has been delayed 이 ……는 지연 되었습니다 chuyến … này đã bị hoãn rồi
16 bus 버스 xe buýt
19 ferry 페리 phà
20 have you ever been to ...? ……에 가 본 적이 있으세요? cậu đã bao giờ đến … chưa?
22 yes, I went there on holiday 네, 휴가로 거기에 갔었습니다 rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ
23 no, I've never been there 아니요, 가 본 적이 없습니다 chưa, mình chưa bao giờ đến đó
24 I've never been, but I'd love to go someday 한번도 가 본 적이 없지만, 언젠가 가 보고 싶습니다 chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó
25 how long does the journey take? 그 여행은 얼마나 걸립니까? chuyến đi này mất bao lâu?
27 do you get travel sick? 멀미를 합니까? cậu có bị say tàu xe không?
32 I'd like to book a trip to ... …… 으로 여행을 예약하고 싶습니다 tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến …
34 how much are the flights? 그 비행기 표는 얼마입니까? vé bay giá bao nhiêu?
35 do you have any brochures on ...? ……에 관한 브로셔가 있습니까? anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không?
37 do I need a visa for ...? ……에 가려면 비자가 필요합니까? tôi có cần làm visa đến … không?
3 excuse me, do you know where the ... is? 실례합니다만, ……이 어디에 있는지 알고 계십니까? xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
5 I'm sorry, I don't know 죄송합니다만, 모르겠습니다 xin lỗi, tôi không biết
6 sorry, I'm not from around here 미안하지만, 저는 여기 사람이 아닙니다 xin lỗi, tôi không ở khu này
9 are we on the right road for ...? 우리가 ……으로 맞게 가고 있습니까? chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
11 is this the right way for ...? 이 길은 ……로 가는 길이 맞습니까? đây có phải đường đi … không?
14 can you show me on the map? 지도에서 가리켜 주시겠습니까? bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
3 you're going the wrong way 당신은 틀린 길을 가고 있습니다 bạn đang đi sai đường rồi
4 you're going in the wrong direction 당신은 틀린 방향으로 가고 있습니다 bạn đang đi sai hướng rồi
7 take the first on the left 왼쪽에 있는 첫번째 길로 가세요 rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
8 take the second on the right 오른쪽에 있는 두번째 길로 가세요 rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
turn right at the crossroads 교찻길에서 오른쪽으로 도세요 đến ngã tư thì rẽ phải
10 continue past the fire station 소방서를 지나서 계속 가세요 tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
11 you'll pass a supermarket on your left 왼쪽으로 슈퍼마켓을 지나 갈 겁니다 bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
12 keep going for another ... 앞으로 또 다른 …… 더 가세요 tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
1 how far is it? 그 곳은 거리가 얼마나 됩니까? chỗ đó cách đây bao xa?
2 how far is it to ...? ……까지 거리가 얼마나 됩니까? … cách đây bao xa?
4 how far is it to ... from here? 여기서 ……까지 거리가 얼마나 됩니까? … cách đây bao xa?
14 about a mile from here 여기서 1마일 정도 (1마일은 대략 1.6 킬로미터임) cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm bằng khoảng 1,6km)
1 follow the signs for ... …… 에 가기 위해서는 표지판을 따라가세요 đi theo biển chỉ dẫn đến …
4 continue straight on past some traffic lights 몇 개의 신호등을 지나고 계속 앞으로 가세요 tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
5 at the second set of traffic lights, turn left 두번째 신호등에서 왼쪽으로 도세요 đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
7 take the second exit at the roundabout 라운드어바웃에서 두번째 출구로 나가세요 đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
8 turn right at the T-junction T 교차로에서 오른쪽으로 도세요 rẽ phải ở ngã ba hình chữ T
we've had an accident 우리에게 사고가 났습니다 chúng ta vừa bị tai nạn
sorry, it was my fault 죄송합니다. 제 잘못입니다 xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
it wasn't my fault 그것은 제 잘못이 아닙니다 đây không phải lỗi của mình
how much would you like? 얼마치를 원합니까? anh/chị cần bao nhiêu xăng?
I'd like some oil 기름을 좀 넣어 주세요 tôi muốn mua một ít dầu
my car won't start 제 차가 시동이 걸리지 않습니다 ô tô của tôi không khởi động được
we've run out of petrol 기름이 다 떨어졌습니다 xe chúng tôi bị hết xăng
have you got any jump leads? 배터리 점프기가 있으세요? bạn có dây sạc điện không?
the ... isn't working ……가 작동하지 않습니다 … không hoạt động
the ... aren't working ……이 작동하지 않습니다 … không hoạt động
there's something wrong with ... …… 와 관련해 문제가 생겼습니다 có trục trặc gì đó với …
do you know what speed you were 얼마의 속도로 달리고 있었는지 아 anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ
doing? bao nhiêu không?
십니까?
are you insured on this vehicle? 당신은 차 보험이 되어 있습니까? anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?
have you had anything to drink? 음주 하셨습니까? anh/chị có uống gì lúc trước không?
how much have you had to drink? 음주를 얼마나 하셨습니까? anh/chị đã uống bao nhiêu?
could you blow into this tube, please? 이 튜브를 불어 주시겠어요? mời anh/chị thổi vào ống này!
Parking 주차 Nơi đỗ xe
Level crossing 건널목 Chỗ đường ray giao với đường cái
Fog 안개 Sương mù
Water 물 Nước
Don't drink and drive 음주 운전 하지 마세요 Không uống bia rượu khi lái xe
차 렌트하기 Thuê ô tô
what type of car do you want — manual or 무슨 종류의 차를 원하십니까 - anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại
automatic? xe số tay hay số tự động?
자동기어 또는 수동기어?
has this car got ...? 이 차에 ……이 있습니까? xe này có … không?
is it manual or automatic?
이 차는 수동 기어 혹은 자동 기 đây là xe số tay hay số tự động?
어입니까?
how do you open the ...? ……를 어떻게 엽니까? làm thế nào để mở…?
do you know where I can get a taxi? anh/chị có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?
do you have a taxi number? anh/chị có số điện thoại của hãng taxi không?
I'd like a taxi, please tôi muốn gọi một chiếc taxi
sorry, there are none available at the moment xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe
could I take your name, please? cho tôi biết tên của anh/chị
how long will I have to wait? tôi sẽ phải chờ bao lâu?
how long will it be? sẽ mất bao lâu?
In the taxi
how much would it cost to ...? đi tới … hết bao nhiêu tiền?
Heathrow Airport sân bay Heathrow
could we stop at a cashpoint? chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
is the meter switched on? anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
please switch the meter on anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!
how long will the journey take? chuyến đi hết bao lâu?
do you mind if I open the window? tôi có thể mở cửa sổ được không?
do you mind if I close the window? tôi có thể đóng cửa sổ được không?
have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không?
that's fine, keep the change không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ
would you like a receipt? anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?
could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?
could you pick me up here at ...? anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không?
six o'clock 6 giờ
could you wait for me here? anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?