You are on page 1of 82

기본 영어구들

Những câu cơ bản


1 yes 예 vâng/có

2 no 아니요 không

3 maybe or perhaps 아마도 có lẽ

4 please 제발 làm ơn

5 thanks 감사합니다 cảm ơn

6 thank you 감사합니다 cảm ơn anh/chị

7 thanks very much 대단히 감사합니다 cảm ơn rất nhiều

8 thank you very much 대단히 감사합니다 cảm ơn anh/chị rất nhiều

9 you're welcome 천만에요 không có gì

10 don't mention it 언급하지 마세요 không có gì

11 not at all 전혀 아닙니다 không có gì

Saying hello and goodbye - 인사말 하기 Chào hỏi và chào


tạm biệt

1 hi 안녕(매우 약식) chào (khá thân mật)

2 hello 안녕하세요 xin chào

3 good morning 좋은 아침(정오 전에 사용) chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)

4 good afternoon 좋은 오후 (정오와 오후 6시 사이에 사용) chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)

5 good evening 좋은 저녁 (오후 6시 이후에 사용) chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)

6 bye 잘가 tạm biệt

7 goodbye 잘 가세요 tạm biệt

8 goodnight 좋은 밤 되세요 chúc ngủ ngon

9 see you! 다시 봐요! hẹn gặp lại!

10 see you soon! 곧 다시 봐요! hẹn sớm gặp lại!

11 see you later! 나중에 다시 봐요! hẹn gặp lại sau!

12 have a nice day! 좋은 하루 되세요! chúc một ngày tốt lành!


13 have a good weekend! 좋은 주말 되세요! chúc cuối tuần vui vẻ!
Getting someone's attention and apologising - 누군가의 주의를 집중시키는 말과 사과의 말
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó

실례합니다 (누군가의 주의를 집중시킬 때, 누군가 xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước
1 excuse me
를 지나칠 때 또는 사과 할 때 쓰일수 있습니다) qua ai đó, hoặc để xin lỗi)

2 sorry 미안합니다 xin lỗi

3 no problem 별거 아닙니다 không sao

4 it's OK or that's OK 괜찮습니다 không sao

5 don't worry about it 염려하지 마세요 anh/chị đừng lo về việc đó

Making yourself understood - 자신의 의사 표현하기 Để người


khác hiểu mình khi nói tiếng Anh

1 do you speak English? 당신은 영어를 하십니까? anh/chị có nói tiếng Anh không?

2 I don't speak English 저는 영어를 하지 못합니다 tôi không nói tiếng Anh

3 I don't speak much English 저는 영어를 잘 하지 못합니다 tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu

4 I only speak very little English 저는 영어를 아주 조금만 합니다 tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi

5 I speak a little English 저는 영어를 조금합니다 tôi nói được một ít tiếng Anh thôi

6 please speak more slowly 좀 더 천천히 말씀해 주십시요 anh/chị nói chậm hơn được không?

7 please write it down 그것을 종이에 써 주십시요 anh/chị viết vào giấy được không?

8 could you please repeat that? 그것을 반복해 주시겠어요? anh/chị có thể nhắc lại được không?

9 I understand 알겠습니다 tôi hiểu rồi

10 I don't understand 이해를 하지 못했습니다 tôi không hiểu

Other basic phrases - 다른 기본 영어구들 Những câu cơ


bản khác

1 I know 알고 있습니다 tôi biết

2 I don't know 모릅니다 tôi không biết

3 excuse me, where's the toilet? 실례합니다. 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?

4 excuse me, where's the Gents? 실례합니다. 남자 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?

5 excuse me, where's the Ladies? 실례합니다. 여자 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?
Things you might see - 여러분이 볼 수도 있는 것들 Những dòng chữ
bạn có thể gặp

1 Entrance 입구 Lối vào

2 Exit 출구 Lối ra

3 Emergency exit 비상구 Lối thoát hiểm

4 Push 밀다 Đẩy vào

5 Pull 당기다 Kéo ra

6 Toilets 화장실 Nhà vệ sinh

7 WC 화장실 Nhà vệ sinh

8 Gentlemen (자주 Gents로 생략 표기됨) 신사 화장실 Nhà vệ sinh nam

9 Ladies 숙녀 화장실 Nhà vệ sinh nữ

10 Vacant 비어 있슴 Không có người

11 Occupied or Engaged 사용 중인 Có người

12 Out of order 고장임 Hỏng

13 No smoking 금연 Không hút thuốc

14 Private 사적인 공간 Khu vực riêng

15 No entry 출입 금지 Miễn vào


좀 더 상용적인 표현들 Các
câu nói thường dùng khác
1 OK 좋습니다 được rồi

2 of course 물론 입니다 tất nhiên rồi

3 of course not 물론 아닙니다 tất nhiên là không rồi

4 that's fine 괜찮습니다 được rồi

5 that's right 맞습니다 đúng rồi

6 sure 물론 chắc chắn rồi

7 certainly 확실히 chắc chắn rồi

8 definitely 분명히 nhất định rồi

9 absolutely 완전히 nhất định rồi

10 as soon as possible 가능한 한 빨리 càng nhanh càng tốt

11 that's enough 충분합니다 thế là đủ rồi

12 it doesn't matter 그것은 상관 없습니다 không sao

13 it's not important 그것은 중요하지 않습니다 không quan trọng đâu

14 it's not serious 그것은 심각하지 않습니다 không nghiêm trọng đâu

15 it's not worth it 그럴만한 가치가 없습니다 không đáng đâu

16 I'm in a hurry 저는 급합니다 mình đang vội

17 I've got to go 저는 가야만 합니다 mình phải đi đây

18 I'm going out 저는 외출합니다 mình đi ra ngoài bây giờ

19 sleep well 잘 자요 ngủ ngon nhé

20 same to you! 당신도요! cậu cũng thế nhé!

21 me too 저도요 mình cũng vậy

22 not bad 나쁘지 않습니다 không tệ

23 I like ... 저는 …… 좋아합니다 mình thích…

24 him 그를 anh ấy

25 her 그녀를 cô ấy

26 it 그것을 nó

27 I don't like ... 저는 …… 좋아하지 않습니다 mình không thích…

28 him 그를 anh ấy

29 her 그녀를 cô ấy
30 it 그것을 nó
Thanks and apologies - 감사와 사과의 말 Lời
cảm ơn và xin lỗi
1 thanks for your ... 당신의 ……에 감사 드립니다 cám ơn cậu đã…

2 help 도움 giúp đỡ

3 hospitality 환대 đón tiếp nhiệt tình

4 email 이메일 gửi email

5 I'm sorry 미안합니다 mình xin lỗi

6 I'm really sorry 대단히 미안합니다 mình thực sự xin lỗi

7 sorry I'm late 늦어서 죄송합니다 xin lỗi mình đến muộn

8 sorry to keep you waiting 당신을 기다리게 해서 죄송합니다 xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi

9 sorry for the delay 지연 되어서 죄송합니다 xin lỗi vì đã trì hoãn

Exclamations - 감탄사
Lời cảm thán
1 look! 보세요! nhìn kìa!

2 great! 아주 좋아요! tuyệt quá!

3 come on! (경기 따위의 응원으로) 그래 힘내! thôi nào!

4 only joking! or just kidding! 그냥 농담 한거야! mình chỉ đùa thôi!

5 bless you! 신의 축복이 있기를! (재채기 후) chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)

6 that's funny! 그거 재밋는 걸! hay quá!

7 that's funny, ... 그거 이상한 걸,…… lạ thật,…

8 that's life! 그게 인생이야! đời là thế đấy!

9 damn it! 제기랄! mẹ kiếp!


Common questions - 흔한 질문들
Các câu hỏi thông dụng
1 where are you? 당신은 어디에 있습니까? cậu ở đâu?

2 what's this? 이것이 무엇입니까? đây là cái gì?

3 what's that? 저것은 무엇입니까? kia là cái gì?

4 what's this called? 이것의 이름은 무엇입니까? cái này gọi là gì?

5 is anything wrong? 잘못된 것이라도 있습니까? có vấn đề gì không?

6 what's the matter? 무엇이 문제 입니까? có việc gì vậy?

7 is everything OK? 모든 것이 괜찮습니까? mọi việc có ổn không?

8 have you got a minute? 잠시 시간이 있습니까? cậu có rảnh 1 lát không?

9 have you got a pen I could borrow? 볼펜을 좀 빌릴 수 있을까요? cậu có cái bút nào không cho mình mượn?

10 really? 정말요? thật à?

11 are you sure? 정말입니까? bạn có chắc không?

12 why? 왜요? tại sao?

13 why not? 왜 안되는 겁니까? tại sao không?

14 what's going on? 무슨 일이 벌어지고 있는 겁니까? chuyện gì đang xảy ra thế?

15 what's happening? 무슨 일이 일어나고 있는 겁니까? chuyện gì đang xảy ra thế?

16 what happened? 무슨 일이 일어 난 겁니까? đã có chuyện gì vậy?

17 what? 뭐? cái gì?

18 where? 어디에? ở đâu?

19 when? 언제? khi nào?

20 who? 누가? ai?

21 how? 어떻게? làm thế nào?


Instructions - 지시하는 말들
Chỉ dẫn
1 come in! 들어오세요! mời vào!

2 please sit down 앉으세요 xin mời ngồi!

3 could I have your attention, please? 주의를 집중 해 주시겠습니까? xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!

4 let's go! 가자 đi nào!

5 hurry up! 서둘려! nhanh lên nào!

6 get a move on! 움직여! nhanh lên nào!

7 calm down 진정해 bình tĩnh nào

8 steady on! 조심해! chậm lại nào!

9 hang on a second 잠깐만 기다주세요 chờ một lát

10 hang on a minute 잠시만 기다주세요 chờ một lát

11 one moment, please 잠깐만요 xin chờ một lát

12 just a minute 잠깐만 chỉ một lát thôi

13 take your time 천천히 해 cứ từ từ thôi

14 please be quiet 제발 조용히 하세요 xin hãy trật tự

15 shut up! 입 닥쳐! im đi!

16 stop it! 그만 해! dừng lại đi!

17 don't worry 걱정하지마 đừng lo

18 don't forget 잊지마 đừng quên nhé

19 help yourself 편하게 알아서 하세요 cứ tự nhiên

20 go ahead 먼저 하십시요 cứ tự nhiên

21 let me know! 저에게 알려 주세요! hãy cho mình biết!

22 after you! 먼저 가세요! cậu đi trước đi!


Congratulations and commiserations - 축하와 동정의 말들 Chúc
mừng và khen ngợi
1 congratulations! 축하합니다! xin chúc mừng!

2 well done! 참 잘했어요! làm tốt lắm!

3 good luck! 행운을 빌어요! thật là may mắn!

4 bad luck! 운이 나빴군요! thật là xui xẻo!

5 never mind! 신경쓰지 마세요! không sao!

6 what a pity! or what a shame! 불쌍해라! 또는 안 됐군요! tiếc quá!

7 happy birthday! 생일 축하합니다! chúc mừng sinh nhật!

8 happy New Year! 행복한 새해를 맞으세요! chúc mừng Năm mới!

9 happy Easter! 행복한 부활절 되세요! chúc Phục sinh vui vẻ!

10 happy Christmas! or merry Christmas! 행복한 성탄절! 또는 즐거은 성탄절 되세요! chúc Giáng sinh vui vẻ!

11 happy Valentine's Day! 행복한 발렌타인이 되세요! chúc Valentine vui vẻ!

12 glad to hear it 그렇게 되어 기쁩니다 rất vui khi nghe điều đó

13 sorry to hear that 그렇게 되어 유감입니다 rất tiếc khi nghe điều đó
Languages and communication - 언어와 소통 Ngôn
ngữ và giao tiếp
1 what languages can you speak? 당신은 어떤 언어들을 하실 수 있습니까? cậu có thể nói những ngôn ngữ nào?

2 I speak ... 저는 …… 를 말합니다 mình nói tiếng …

3 French, Spanish, and a little Russian 불어, 스페인어 그리고 러시아 조금 Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga

4 fluent German 능숙한 독어 Đức trôi chảy

5 I can get by in ... 저는 ……를 그럭저럭 할 수 있습니다 mình có thể cố gắng nói được một chút...

6 Italian 이태리어 tiếng Tây Ban Nha

7 I'm learning ... 저는 ……를 배우고 있습니다 mình đang học tiếng …

8 Chinese 중국어 Trung Quốc

9 where did you learn your English? 당신은 어디에서 영어를 배웠습니까? cậu đã học tiếng Anh ở đâu?

10 at school 학교에서 ở trường phổ thông

11 at university 대학에서 ở trường đại học

12 I took a course 저는 수업을 들었습니다 mình đã theo học một khóa

13 I taught myself 저는 스스로 공부 했습니다 mình tự học

14 do you understand? 이해 하십니까? cậu có hiểu không?

15 did you understand? 이해 하셨습니까? cậu có hiểu mình đã nói gì không?

16 yes, I understood 네, 이해했습니다 có, mình hiểu mà

17 sorry, I didn't understand 죄송합니다만, 이해를 못했습니다 xin lỗi, mình không hiểu

18 how do you say ... in English? ……를 영어로 어떻게 말합니까? cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh?

19 how do you spell that? 그것을 어떻게 적습니까? cậu đánh vần từ đó thế nào?

20 how do you pronounce this word? 이 단어를 어떻게 발음합니까? cậu phát âm từ này thế nào?

21 you speak very good English 당신은 영어를 매우 잘 하시는군요 cậu nói tiếng Anh rất tốt

22 your English is very good 당신은 영어를 매우 잘 하시네요 tiếng Anh của cậu rất tốt

23 I'm a little out of practice 조금 서툰 편입니다 mình ít luyện tập

24 I'd like to practise my ... 저는 …… 를 연습하고 싶습니다 mình muốn luyện tiếng …

25 Portuguese 포르투갈어 Bồ Đào Nha

26 let's speak in ... 자 ……로 말합시다 hãy nói bằng tiếng …

27 English 영어 Anh

28 Italian 이태리어 Ý
29 sorry? or excuse me? 죄송합니다 또는 실례합니다 xin lỗi, cậu đã nói gì?
Expressing needs and feelings - 욕구와 감정을 표현하기 Thể
hiện nhu cầu và tình cảm
1 I'm tired 피곤합니다 mình mệt

2 I'm exhausted 기진 맥진 상태입니다 mình kiệt sức rồi

3 I'm hungry 배가 고픕니다 mình đói

4 I'm thirsty 갈증이 납니다 mình khát

5 I'm bored 심심합니다 mình chán

6 I'm worried 걱정이 됩니다 mình lo lắng

7 I'm looking forward to it 그것을 기대하고 있습니다 mình rất mong chờ điều đó

8 I'm in a good mood 기분이 좋습니다 mình đang rất vui

9 I'm in a bad mood 기분이 나쁩니다 tâm trạng mình không được tốt

10 I can't be bothered 다 귀찮습니다 mình chẳng muốn làm gì cả

More ways to greet or say goodbye to someone - 누군가에게 인사를 하거나 작별인사를 하기 위한 더 많은 방법들 Các cách
nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt
1 welcome! 환영합니다! nhiệt liệt chào mừng!

2 welcome to ... ……에 오신걸 환영합니다 chào mừng cậu đến với …

3 England 영국 nước Anh

4 long time no see! 오랜만입니다! lâu lắm rồi không gặp!

5 all the best! 만사 형통하길 빕니다! chúc mọi điều tốt đẹp!

6 see you tomorrow! 내일 뵙겠습니다! hẹn gặp lại ngày mai!


Asking and expressing opinions - 의견을 묻고 표현하기 Hỏi
và thể hiện quan điểm
1 what do you think? 당신은 어떻게 생각하세요? cậu nghĩ thế nào?

2 I think that ... ……라고 생각합니다 mình nghĩ là …

3 I hope that ... ……을 바랍니다 mình hi vọng là …

4 I'm afraid that ... ……이 걱정됩니다 mình sợ là …

5 in my opinion, ... 제 생각에는, …… theo quan điểm của mình, …

6 I agree 동의합니다 mình đồng ý

7 I disagree or I don't agree 동의하지 않습니다 mình không đồng ý

8 that's true 그것은 사실입니다 đúng rồi

9 that's not true 그것은 사실이 아닙니다 không đúng

10 I think so 저는 그렇게 생각합니다 mình nghĩ vậy

11 I hope so 저는 그렇게 되길 바랍니다 mình hi vọng vậy

12 you're right 당신 말이 맞습니다 cậu nói đúng

13 you're wrong 당신 말이 틀렸습니다 cậu sai rồi

14 I don't mind 개의치 않습니다 mình không phản đối đâu

15 it's up to you 그것은 당신에게 달려 있습니다 tùy cậu thôi

16 that depends 그것은 상황에 따라 다릅니다 cũng còn tùy

17 that's interesting 흥미롭군요 hay đấy


비상시 Các trường
hợp khẩn cấp
1 help! 도와 주세요! cứu tôi với!

2 be careful! 조심해! cẩn thận!

3 look out! or watch out! 잘 봐 조심해! cẩn thận!

4 please help me 제발 도와 주십시요 hãy giúp tôi với

Medical emergencies - 의료 비상시 Cấp


cứu y tế

1 call an ambulance! 앰뷸런스를 불러주세요! gọi xe cấp cứu đi!

2 I need a doctor 의사가 필요합니다 tôi cần bác sĩ

3 there's been an accident 거기에 사고가 났어요 đã có tai nạn xảy ra

4 please hurry! 서둘려 주세요! nhanh lên!

5 I've cut myself 칼에 베었습니다 tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt)

6 I've burnt myself 화상을 입었습니다 tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng)

7 are you OK? 괜찮으세요? bạn có ổn không?

8 is everyone OK? 모두들 괜찮으세요? mọi người có ổn không?

Crime - 범죄 Tội
phạm
1 stop, thief! 거기 서 도둑놈! dừng lại, tên trộm kia!

2 call the police! 경찰을 불러 주세요! hãy gọi công an!

3 my wallet's been stolen 제 지갑을 도둑 맞었어요 tôi vừa bị mất ví (ví nam)

4 my purse has been stolen 제 핸드백을 도둑 맞었어요 tôi vừa bị mất ví (ví nữ)

5 my handbag's been stolen 제 가방을 도둑 맞었어요 tôi vừa bị mất túi

6 my laptop's been stolen 제 컴퓨터를 도둑 맞었어요 tôi vừa bị mất laptop

7 I'd like to report a theft 도난 신고를 하고 싶습니다 tôi muốn báo cáo mất trộm

8 my car's been broken into 제 차가 파손되었습니다 ô tô của tôi vừa bị đột nhập

9 I've been mugged 저는 강도를 당했습니다 tôi vừa bị cướp

10 I've been attacked 저는 공격을 당했습니다 tôi vừa bị tấn công


Fire - 화재 Hỏa hoạn

1 fire! 불이야! cháy!

2 call the fire brigade! 소방서에 전화 하세요! hãy gọi cứu hỏa!

3 can you smell burning? 타는 냄새가 납니까? anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?

4 there's a fire 거기에 불이 났습니다 có cháy

5 the building's on fire 건물이 불에 타고 있습니다 tòa nhà đang bốc cháy

Other difficult situations - 다른 어려운 상황들 Các tình


huống khó khăn khác

1 I'm lost 길을 잃었습니다 tôi bị lạc

2 we're lost 우리는 길을 잃었습니다 chúng tôi bị lạc

3 I can't find my ... 제 ……를 찾을 수가 없습니다 tôi không tìm thấy … của tôi

4 keys 열쇠 chìa khóa

5 passport 여권 hộ chiếu

6 mobile 핸드폰 điện thoại

7 I've lost my ... 제 ……를 잃어 버렸습니다 tôi vừa đánh mất … của tôi

8 wallet 지갑 ví (ví nam)

9 purse 핸드백 ví (ví nữ)

10 camera 카메라 máy ảnh

11 I've locked myself out of my ... 열쇠를 …… 안에 놓고 잠궈 버렸습니다 tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …

12 car 차 ô tô

13 room 방 phòng

14 please leave me alone 제발 혼자 내버려 두십시요 hãy để tôi yên

15 go away! 가버려! biến đi!


일반적인 회화표현들
Hội thoại thông dụng
Asking how someone is - 누군가의 안부를 물어보기 Hỏi
thăm sức khỏe ai đó

1 how are you? 안녕하세요? cậu có khỏe không?

2 how's it going? 어떻게 지내십니까? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)

3 how are you doing? 어떻게 지내십니까? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)

4 how's life? 요즘은 어떠세요? (꽤비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)

5 how are things? 어떠세요? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật)

6 I'm fine, thanks 좋습니다. 감사합니다 mình khỏe, cảm ơn cậu

7 I'm OK, thanks 괜찮습니다. 감사합니다 mình khỏe, cảm ơn cậu

8 not too bad, thanks 나쁘지 않습니다. 감사합니다 không tệ lắm, cảm ơn cậu

9 alright, thanks 좋습니다. 감사합니다 ổn cả, cảm ơn cậu

10 not so well 그렇게 좋진 않습니다 mình không được khỏe lắm

11 how about you? 당신은 어떻습니까? còn cậu thế nào?

12 and you? 당신은요? còn cậu?

13 and yourself? 당신은요? còn cậu?

Asking what someone is or has been doing - 누군가의 안부를 묻거나 요즘 하는 일 물어보기 Hỏi
xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì

1 what are you up to? 요즘 뭐 하고 지내세요? cậu đang làm gì đấy?

2 what have you been up to? 최근에 무슨 일을 하고 있었습니까? dạo này cậu làm gì?

3 working a lot 일을 많이하고 있습니다 làm việc nhiều

4 studying a lot 공부를 많이 하고 있습니다 học nhiều

5 I've been very busy 그동안 바빴습니다 dạo này mình rất bận

6 same as usual 보통때와 다름없습니다 vẫn như mọi khi

7 not much or not a lot 별 다른 것이 없습니다 không làm gì nhiều lắm

8 I've just come back from ... 저는 ……에서 막 돌아 왔습니다 mình vừa đi … về
9 Portugal 포르투갈 Bồ Đào Nha
Asking where someone is - 누군가가 어디에 있는지 물어보기 Hỏi
xem ai đó đang ở đâu

1 where are you? 당신은 어디에 있습니까? cậu ở đâu đấy?

2 I'm ... 저는 ……에 있습니다 mình đang …

3 at home 집에 ở nhà

4 at work 직장에 ở cơ quan

5 in town 시내에 trong thành phố

6 in the countryside 시골에 ở nông thôn

7 at the shops 상점에 trong cửa hàng

8 on a train 기차 안에 trên tàu

9 at Peter's 피터집에 ở nhà Peter

Asking about someone's plans - 누군가의 계획에 대해 물어보기 Hỏi về kế


hoạch của ai đó

do you have any plans for the


1
summer? 이번 여름에 무슨 계획이라도 있습니까? cậu có kế hoạch gì mùa hè này không?

2 what are you doing for ...? ……에 무엇을 하실 겁니까? cậu sẽ làm gì trong …?

3 Christmas 크리스마스 lễ Giáng Sinh

4 New Year 새해 dịp Năm mới

5 Easter 부활절 lễ Phục sinh


Smoking - 흡연 Hút
thuốc

1 do you smoke? 담배 피우세요?/흡연 하십니까? cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không?

2 yes, I smoke 네, 담배를 핍니다 có, mình có hút

3 no, I don't smoke 아니요, 담배를 피지 않습니다 không, mình không hút

제가 담배를 피워도 될까요?/제가 담배를 cậu có phiền nếu mình hút thuốc không?, bạn có
4 do you mind if I smoke?
phiền nếu tôi hút thuốc không?
피워도 괜찮겠어요?
5 would you like a cigarette? 담배 피우시겠습니까? cậu có muốn hút một điếu thuốc không?

6 have you got a spare cigarette? 여분의 담배를 가지고 있습니까? cậu có điếu nào thừa không?

7 have you got a light? 라이터를 가지고 있습니까? cậu có bật lửa không?

8 have you got an ashtray? 재털이를 가지고 있습니까? cậu có gạt tàn không?

9 I've stopped smoking 저는 담배를 끊었습니다 mình bỏ thuốc rồi

10 I've given up 끊었습니다 mình bỏ thuốc rồi

11 I'm trying to give up 끊으려고 노력하고 있습니다 mình đang cố gắng bỏ thuốc
Introductions - 소개 Kết bạn

1 what's your name? 당신의 이름이 무엇입니까? tên bạn là gì?

2 my name's ... 제 이름은…… 입니다 tên mình là …

3 Chris 크리스 Chris

4 Emily 에밀리 Emily

5 I'm ... 저는…… 입니다 mình là …

6 Ben 벤 Ben

7 Sophie 소피 Sophie

8 this is ... 이쪽은 …… 입니다 đây là …

9 Lucy 루시 Lucy

10 my wife 저의 아내 vợ mình

11 my husband 저의 남편 chồng mình

12 my boyfriend 저의 남자친구 bạn trai mình

13 my girlfriend 저의 여자친구 bạn gái mình

14 my son 저의 아들 con trai mình

15 my daughter 저의 딸 con gái mình

16 I'm sorry, I didn't catch your name 죄송합니다만, 당신의 이름을 듣지 못 했습니다 xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn

17 do you know each other? 서로 아는 사이입니까? các bạn có biết nhau trước không?

18 nice to meet you 당신을 만나 뵙게 되어 반갑습니다 rất vui được gặp bạn

19 pleased to meet you 당신을 만나게 되어 기쁩니다 rất vui được gặp bạn

20 how do you do?


처음 뵙겠습니다 (새로운 누군가를 만날 때 쓰이는 공식적인 표 rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp
현이며, 그것의 정확한 답변은 “how do you do?” 입니다) ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)

21 how do you know each other? 어떻게 서로 아십니까 ? các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?

22 we work together 우리는 함께 일합니다 bọn mình làm cùng nhau

23 we used to work together 우리는 함께 일을 했습니다 bọn mình đã từng làm cùng nhau

24 we were at school together 우리는 학교에 함께 있었습니다 bọn mình đã học phổ thông cùng nhau

25 we're at university together 우리는 대학교에 함께 있습니다 bọn mình đang học đại học cùng nhau

26 we went to university together 우리는 대학교을 함께 다녔습니다 bọn mình đã học đại học cùng nhau

27 through friends 친구들을 통하여 qua bạn bè


Where are you from? - 당신은 어디 출신입니까?
Bạn từ đâu đến?

1 where are you from? 당신은 어디 출신입니까? bạn từ đâu đến?

2 where do you come from? 당신은 어디에서 왔습니까? bạn từ đâu đến?

3 whereabouts are you from? 어디쯤에서 왔습니까? bạn từ đâu đến?

4 I'm from ... 저는 ……에서 왔습니다 mình đến từ …

5 England 영국 nước Anh

6 whereabouts in ... are you from? ……의 어디쯤에서 왔습니까? bạn đến từ nơ nào ở … ?

7 Canada 캐나다 Canada

8 what part of ... do you come from? …… 의 어느 지역에서 왔습니까? bạn đến từ nơi nào ở …?

9 Italy 이태리 Ý

10 where do you live? 당신은 어디에 살고 있습니까? bạn sống ở đâu?

11 I live in ... 저는 …… 에서 살고 있습니다 mình sống ở …

12 London 런던 Luân Đôn

13 France 프랑스 Pháp

14 I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh


저는 원래는 더블린 출생이지만, 지금은 에딘버러에서 살고 있습 mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh
니다
15 I was born in Australia but grew up in England 저는 호주에서 태어났지만, 영국에서 자랐습니다 mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh
Further conversation - 진전된 대화
Tiếp tục hội thoại

1 what brings you to ...? 당신은 무엇 때문에 ……에 오게 되었습니까? điều gì đã đem bạn đến … ?

2 England 영국 nước Anh

3 I'm on holiday 저는 휴가 왔습니다 mình đi nghỉ

4 I'm on business 저는 사업 출장 왔습니다 mình đi công tác

5 I live here 저는 여기에 살고 있습니다 mình sống ở đây

6 I work here 저는 여기서 일하고 있습니다 mình làm việc ở đây

7 I study here 저는 여기서 공부하고 있습니다 mình học ở đây

8 why did you come to ...? 당신은 ……에 왜 왔습니까? tại sao bạn lại đến …?

9 the UK 영국 vương quốc Anh

10 I came here to work 저는 일 때문에 여기에 왔습니다 mình đến đây làm việc

11 I came here to study 저는 공부 때문에 여기에 왔습니다 mình đến đây học

12 I wanted to live abroad 저는 외국에서 살고 싶었습니다 mình muốn sống ở nước ngoài

13 how long have you lived here? 여기서 산 지 얼마나 되었습니까? bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

14 I've only just arrived 이제 막 왔습니다 mình vừa mới đến

15 a few months 서너 달 vài tháng

16 about a year 일년 정도 khoảng một năm

17 just over two years 겨우 이년 넘게 khoảng hơn hai năm

18 three years 삼년 ba năm

19 how long are you planning to stay here? 여기에 얼마동안 계실 계획입니까 ? bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?

20 until August 8월까지 đến tháng Tám

21 a few months 몇 개월 một vài tháng

22 another year 1년 더 một năm nữa

23 I'm not sure 확실치 않습니다 mình không chắc lắm

24 do you like it here? 여기가 마음에 드십니까 ? bạn có thích ở đây không?

25 yes, I love it! 네, 여기가 좋습니다 ! có chứ, mình thích lắm

26 I like it a lot 여기가 너무 좋습니다 mình rất thích

27 it's OK 좋습니다 cũng được

28 what do you like about it? 그 곳의 어떤 점이 마음에 듭니까 ? bạn thích ở đây ở điểm nào ?

29 I like the ... 그 곳의 …… 이 마음에 듭니다 mình thích ...

30 food 음식 đồ ăn

31 weather 날씨 thời tiết


32 people 사람 con người
Ages and birthdays - 나이와 생년 월일 Tuổi tác
và sinh nhật

1 how old are you? 당신은 몇 살 입니까? bạn bao nhiêu tuổi rồi?

2 I'm ... 저는 ……입니다 mình …

3 twenty-two 스물 둘 hai hai

4 thirty-eight 서른 여덟 ba tám

5 when's your birthday? 당신의 생일은 언제 입니까? bạn sinh nhật vào ngày nào?

6 it's ... 그것은 …… 입니다 mình sinh nhật ngày …

7
16 May ("the sixteenth of May" or "May the 5월 16일 (“오월의 열여섯번째 날” 또는 “오월 열여섯번째 날 16 tháng 5
sixteenth")

2 October ("the second of October" or"October the
8
second") 10월 2일 (“시월의 둘째 날” 또 2 tháng 10
Living arrangements - 동거 형태 Sắp xếp
cuộc sống

1 who do you live with? 당신은 누구하고 살고 있습니까? bạn ở với ai?

2 do you live with anybody? 당신은 누군가와 함께 살고 있습니까? bạn có ở với ai không?

3 I live with ... 저는 ……와 함께 살고 있습니 mình ở với ...

4 my boyfriend 저의 남자친구 bạn trai

5 my girlfriend 저의 여자친구 bạn gái

6 my partner 저의 파트너 người yêu/bạn đời

7 my husband 저의 남편 chồng

8 my wife 저의 아내 vợ

9 my parents 저의 부모님 bố mẹ

10 a friend 친구 một người bạn

11 friends 친구들 các bạn

12 relatives 친척들 họ hàng

13 do you live on your own? 당신은 혼자 살고 있습니까? bạn ở một mình à?

14 I live on my own 저는 혼자 살고 있습니다 mình ở một mình

15 I share with one other person 저는 다른 사람 한명과 함께 살고 있습니다 mình ở chung với một người nữa

16 I share with ... others 저는……의 다른 사람과 함께 살고 있습니다 mình ở chung với … người nữa

17 two 두명 hai

18 three 세명 ba
Asking for contact details - 연락처 물어보기 Hỏi địa
chỉ liên lạc

1 what's your phone number? 당신의 전화번호는 무엇입니까? số điện thoại của bạn là gì?

2 what's your email address? 당신의 이메일 주소는 무엇입니까? địa chỉ email của bạn là gì?

3 what's your address? 당신의 주소는 무엇입니까? địa chỉ của bạn là gì?

4 could I take your phone number? 제가 당신의 전화번호를 알 수 있을까요? cho mình số điện thoại của bạn được không?

5 could I take your email address? 당신의 이메일 주소를 알려 주시겠어요? cho mình địa chỉ email của bạn được không?

6 are you on ...? ……에 등록되어 있습니까? bạn có dùng … không?

7 Facebook 페이스 북 Facebook

8 MySpace 마이스페이스 MySpace

9 Skype 스카입 Skype

10 MSN 엠에스엔 MSN

11 what's your username? 당신의 유저 네임이 무엇입니까? tên truy cập của bạn là gì?
Brothers and sisters - 형제 자매들 Anh chị em

1 do you have any brothers or sisters? 형제 또는 자매가 있습니까? bạn có anh chị em không?

2 yes, I've got ... 네, 저에게는 ……가 있습니다 có, mình có …

3 a brother 형제 한 명 một anh/em trai

4 a sister 자매 한 명 một chị/em gái

5 an elder brother 오빠 한 명 một anh trai

6 a younger sister 여동생 한 명 một em gái

7 two brothers 두명의 형제들 hai anh/em trai

8 two sisters 두명의 자매들 hai chị/em gái

9 one brother and two sisters 한 명의 형제와 두 명의 자매들 một anh/em trai và hai chị/em gái

10 no, I'm an only child 아니요, 저는 외동입니다 không, mình là con một

Children and grandchildren - 자녀와 손자 Con và


cháu

1 have you got any kids? 아이들이 있습니까? bạn có con không?

2 do you have any children? 자녀들이 있습니까? bạn có con không?

3 yes, I've got ... 네, 저에게는 ……가 있습니다 có, mình có ...

4 a boy and a girl 남자 아이와 여자 아이 một trai và một gái

5 a young baby 어린 애기 một bé mới sinh

6 three kids 세명의 아이들 ba con

7 I don't have any children 저에게는 아이가 없습니다 mình không có con

8 do you have any grandchildren? 손자가 있습니까? ông/bà có cháu không?

Parents and grandparents - 부모님과 조부모님 Bố mẹ


và ông bà

1 are your parents still alive? 당신의 부모님은 아직 생존해 계십니까? bố mẹ bạn còn sống chứ?

2 where do your parents live? 당신의 부모님은 어디에 살고 있습니까? bố mẹ bạn sống ở đâu?

3 what do your parents do? 당신의 부모님은 무슨 일을 하십니까? bố mẹ bạn làm nghề gì?

4 what does your father do? 당신의 아버지는 무슨 일을 하십니까? bố bạn làm nghề gì?

5 what does your mother do? 당신의 어머니는 무슨 일을 하십니까? mẹ bạn làm nghề gì?

6 are your grandparents still alive? 당신의 조부모님은 여전히 생존해 계십니까? ông bà bạn còn sống cả chứ?
7 where do they live? 그 분들은 어디에 살고 계십니까? họ sống ở đâu?
Relationships - 관계 Quan
hệ hôn nhân

1 do you have a boyfriend? 남자 친구가 있습니까? bạn có bạn trai chưa?

2 do you have a girlfriend? 여자 친구가 있습니까? bạn có bạn gái chưa?

3 are you married? 결혼 하셨습니까? bạn có gia đình chưa?

4 are you single? 미혼 이십니까? bạn chưa có gia đình à?

5 are you seeing anyone? 만나는 사람이 있습니까? bạn có đang hẹn hò ai không?

6 I'm ... 저는 …… 입니다 mình …

7 single 혼자 còn độc thân

8 engaged 약혼한 đã đính hôn rồi

9 married 결혼한 đã lập gia đình rồi

10 divorced 이혼한 đã ly hôn rồi

11 separated 결별한 đang ly thân

12 a widow 과부 chồng mình mất rồi

13 a widower 홀아비 vợ mình mất rồi

14 I'm seeing someone 만나는 사람이 있습니다 mình đang hẹn hò

Pets - 애완동물 Vật nuôi

1 have you got any pets? 애완동물을 키우고 있습니까? bạn có vật nuôi không?

2 I've got ... ……를 가지고 있습니다 mình có …

3 a dog and two cats 개 한 마리와 고양이 두 마리 một con chó và hai con mèo

4 a Labrador 래브라도 개 một chú chó Labrador


Asking names and ages - 이름과 나이 묻기 Hỏi
tên và tuổi

1 what's his name? 그의 이름은 무엇입니까? anh ấy tên là gì?

2 he's called ... 그의 이름은 ……입니다 anh ấy tên là …

3 Tom 톰 Tom

4 what's her name? 그녀의 이름은 무엇입니까? cô ấy tên là gì?

5 she's called ... 그녀의 이름은 ……입니다 cô ấy tên là …

6 Mary 메리 Mary

7 what are their names? 그들의 이름은 무엇입니까? họ tên là gì?

8 they're called ... 그들의 이름은 ……입니다 họ tên là …

9 Neil and Anna 네일과 애너 Neil và Anna

10 how old is he? 그는 몇 살 입니까? anh ấy bao nhiêu tuổi?

11 he's ... 그는 ……입니다 anh ấy …

12 twelve 열둘 mười hai tuổi

13 how old is she? 그녀는 몇 살 입니까? cô ấy bao nhiêu tuổi?

14 she's ... 그녀는 ……입니다 cô ấy …

15 fifteen 열 다섯 mười lăm tuổi

16 how old are they? 그들은 몇 살 입니까? họ bao nhiêu tuổi?

17 they're ... 그들은 ……입니다 họ …

18 six and eight 여섯과 여덟 sáu và tám tuổi


Talking about things you like - 여러분이 좋아하는 것들에 관해 얘기하기
Nói về những điều bạn thích

1 what do you like doing in your spare time? 당신은 여가 시간에 무엇을 하길 좋아합니까? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?

2 I like ... 저는 ……를 좋아합니다 mình thích …

3 watching TV TV 보기 xem ti vi

4 listening to music 음악듣기 nghe nhạc

5 walking 걷기 đi bộ

6 jogging 조깅 chạy bộ

7 I quite like ... 저는 ……를 상당히 좋아해요 mình hơi thích …

8 cooking 요리하기 nấu ăn

9 playing chess 장기두기 chơi cờ

10 yoga 요가 tập yoga

11 I really like ... 저는 ……을 정말로 좋아해요 mình thật sự thích …

12 swimming 수영 bơi lội

13 dancing 춤추기 nhảy

14 I love ... 저는 ……을 무척 좋아해요 mình thích …

15 the theatre 연극 극장 đi đến nhà hát

16 the cinema 영화관 đi xem phim

17 going out 외출 đi chơi

18 clubbing 클럽활동 đi câu lạc bộ

19 I enjoy travelling 저는 여행을 즐깁니다 mình thích đi du lịch

Talking about things you dislike - 여러분이 싫어하는 것들에 대해 얘기하기


Nói về những điều bạn không thích

1 I don't like ... 저는 ……을 좋아하지 않아요 mình không thích ...

2 pubs 영국 선술집 quán rượu

3 noisy bars 시끄러운 바 các quán rượu ồn ào

4 nightclubs 나이트 클럽 câu lạc bộ đêm

5 I hate ... 저는 ……을 싫어해요 mình ghét …

6 shopping 쇼핑 đi mua sắm

7 I can't stand ... 저는 …… 를 무척 싫어해요 mình không thể chịu được …


8 football 축구 bóng đá
Other ways of discussing interests - 흥미거리를 논할 때 쓰이는 다른 표현들
Các cách khác khi nói về mối quan tâm

1 I'm interested in ... 저는 …… 에 관심이 있습니다 mình quan tâm đến …

2 photography 사진 촬영 nhiếp ảnh

3 history 역사 lịch sử

4 languages 언어 ngôn ngữ

5 I read a lot 저는 많이 읽습니다 mình đọc rất nhiều

6 have you read any good books lately? 최근에 좋은 책을 읽은 적이 있습니까? gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?

7 have you seen any good films recently? 최근에 좋은 영화를 본 적이 있습니까? gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

Sport - 스포츠 Thể thao

1 do you play any sports? 하시는 운동이 있습니까? bạn có chơi môn thể thao nào không?

2 yes, I play ... 네 저는 ……를 합니다 có, mình chơi …

3 football 축구 bóng đá

4 tennis 테니스 quần vợt

5 golf 골프 gôn

6 I'm a member of a gym 저는 헬스클럽 회원입니다 mình là hội viên của phòng tập thể dục

7 no, I'm not particularly sporty 아니요, 저는 특별히 활동적이지는 않아요 không, mình không thực sự thích thể thao lắm

8 I like watching football 저는 축구 관람을 좋아해요 mình thích xem bóng đá

9 which team do you support? 당신은 어느 팀을 응원하세요? bạn cổ vũ đội nào?

10 I support ... 저는 ……를 응원합니다 mình cổ vũ đội …

11 Manchester United 멘체스터 유나이티드 Manchester United

12 Chelsea 첼시 Chelsea

13 I'm not interested in football 저는 축구에 관심이 없어요 mình không quan tâm đến thể thao
Music - 음악 Âm nhạc

1 do you play any instruments? 당신은 악기를 연주 하십니까? bạn có chơi nhạc cụ nào không?

2 yes, I play ... 네, 저는 ……를 연주합니다 có, mình chơi …

3 the guitar 기타 đàn guitar

4 yes, I've played the piano for ... years 네, 저는 피아노를 …… 년 동안 쳐 왔습니다 có, mình chơi piano được … năm rồi

5 five 오 năm

6 I'm in a band 저는 밴드에 속해 있습니다 mình chơi trong ban nhạc

7 I sing in a choir 저는 합창부에서 노래를 부릅니다 mình hát trong đội hợp xướng

8 what sort of music do you like? 당신은 어떤 종류의 음악을 좋아합니까? bạn thích thể loại nhạc nào?

9 what sort of music do you listen to? 당신은 어떤 종류의 음악을 듣습니까? bạn hay nghe thể loại nhạc nào?

10 pop 팝 nhạc nhẹ

11 rock 락 nhạc rock

12 dance 댄스 nhạc nhảy

13 classical 클래식 nhạc cổ điển

14 anything, really 아무거나, 정말로 bất cứ loại nào

15 lots of different stuff 다른 많은 종류들 nhiều thể loại khác nhau

16 have you got any favourite bands? 좋아하는 밴드들이 있습니까? bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
Occupation - 직업 Nghề
nghiệp

1 what do you do? 직업이 무엇입니까? bạn làm nghề gì?

2 what do you do for a living? 무슨 일을 하십니까? bạn kiếm sống bằng nghề gì?

3 what sort of work do you do? 어떤 종류의 일을 하고 있습니까? bạn làm loại công việc gì?

4 what line of work are you in? 어느 분야에 종사하고 있습니까? bạn làm trong nghành gì?

5 I'm a ... 저는 …… 입니다 mình là …

6 teacher 선생님 giáo viên

7 student 학생 học sinh

8 doctor 의사 bác sĩ

9 I work as a ... 저는 ……로서 일하고 있습니다 mình làm nghề …

10 journalist 저널리스트 nhà báo

11 programmer 프로그래머 lập trình máy tính

12 I work in ... 저는 …… 분야에서 일하고 있습니다 mình làm trong ngành …

13 television 텔레비전 truyền hình

14 publishing 출판 xuất bản

15 PR (public relations) 홍보 PR (quan hệ quần chúng)

16 sales 세일즈 kinh doanh

17 IT 아이티 công nghệ thông tin

18 I work with ... 저는 ……와 관련된 일을 하고 있습니다 mình làm việc với …

19 computers 컴퓨터 máy tính

20 children with disabilities 아이들과 장애우들 trẻ em khuyết tật

21 I stay at home and look after the children 저는 집에서 아이들을 돌보고 있습니다 mình ở nhà trông con

22 I'm a housewife 저는 가정주부 입니다 mình là nội trợ


Employment status - 고용 상태 Trình
trạng công việc

1 I've got a part-time job 아르바이트 일을 하고 있습니다 mình làm việc bán thời gian

2 I've got a full-time job 정규직 일을 하고 있습니다 mình làm việc toàn thời gian

3 I'm ... 저는 …… 입니다 mình đang …

4 unemployed 무직 상태 thất nghiệp

5 out of work 실직 중인 không có việc

6 looking for work 구직 중인 đi tìm việc

7 looking for a job 구직 중인 đi tìm việc

8 I'm not working at the moment 현재 일을 하고 있지 않습니다 hiện mình không làm việc

9 I've been made redundant 저는 감원 되었습니다 mình vừa bị sa thải

10 I was made redundant two months ago 저는 두달 전에 감원 되었습니다 mình bị sa thải hai tháng trước

11 I do some voluntary work 자원 봉사 활동을 하고 있습니다 mình đang làm tình nguyện viên

12 I'm retired 은퇴하였습니다 tôi đã nghỉ hưu

Who do you work for? - 어디에 근무 하십니까?


Bạn làm việc cho công ty nào?

1 who do you work for? 어디에 근무 하십니까? bạn làm việc cho công ty nào?

2 I work for ... 저는 ……에서 일하고 있습니다 mình làm việc cho …

3 a publishers 출판사 một nhà xuất bản

4 an investment bank 투자 은행 một ngân hàng đầu tư

5 the council 구청 hội đồng thành phố

6 I'm self-employed 저는 자영업자입니다 mình tự làm chủ

7 I work for myself 저는 개인 사업자입니다 mình tự làm chủ

8 I have my own business 저는 사업을 하고 있습니다 mình có công ty riêng

9 I'm a partner in ... 저는 ……에서 파트너 입니다 mình là đồng sở hữu của …

10 a law firm 법률회사 một công ty luật

11 an accountancy practice 회계회사 một văn phòng kế toán

12 an estate agents 부동산 một văn phòng bất động sản

13 I've just started at ... 저는 ……에서 갓 일을 시작하였습니다 mình vừa mới làm về làm việc cho …
14 IBM 아이비엠 công ty IBM
Place of work - 근무지 Nơi
làm việc

1 where do you work? 어디에서 일하고 있습니까? bạn làm việc ở đâu?

2 I work in ... 저는 ……에서 일하고 있습니다 mình làm việc ở …

3 an office 오피스 văn phòng

4 a shop 가게 cửa hàng

5 a restaurant 음식점 nhà hàng

6 a bank 은행 ngân hàng

7 a factory 공장 nhà máy

8 a call centre 콜센터 trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại

9 I work from home 집에서 근무합니다 mình làm việc tại nhà

Training and work experience - 교육과 근무 경험 Đào tạo


và kinh nghiệm làm việc

1 I'm training to be ... ……가 되기 위해서 교육 받고 있습니다 mình được đào tạo để trở thành …

2 an engineer 기술자 kỹ sư

3 a nurse 간호사 y tá

4 I'm a trainee ... 저는 …… 견습생입니다 mình là … tập sự

5 accountant 회계사 kế toán

6 supermarket manager 슈퍼마켓 지점장 quản lý siêu thị

7 I'm on a course at the moment 현재 코스를 밟고 있습니다 hiện giờ mình đang tham gia một khóa học

8 I'm on work experience 경험을 쌓고 있습니다 mình đang đi thực tập

9 I'm doing an internship 인터쉽을 하고 있습니다 mình đang đi thực tập


University - 대학 - Đại học

1 are you a student? 학생이십니까? bạn có phải là sinh viên không?

2 what do you study? 무엇을 공부하고 있습니까? bạn học ngành gì?

3 I'm studying ... …… 를 공부하고 있습니다 mình học ngành …

4 history 역사 lịch sử

5 economics 경제학 kinh tế

6 medicine 의학 y

7 where do you study? 어디에서 공부하고 있습니까? bạn học ở đâu?

8 which university are you at? 어느 대학에 재학중입니까? bạn học trường đại học nào?

9 what university do you go to? 어느 대학에 다니고 있습니까? bạn học trường đại học nào?

10 I'm at ... ……에 재학 중에 있습니다 mình học trường …

11 Liverpool University 리버풀 대학 Đại học Liverpool

12 which year are you in? 몇 학년 입니까? bạn học năm thứ mấy?

13 I'm in my ... year …… 해에 재학 중입니다 mình học năm …

14 first 첫 thứ nhất

15 second 두번째 thứ hai

16 third 세번째 thứ ba

17 final 마지막 cuối

18 I'm in my first year at university 대학 1학년에 재학중입니다 mình đang học đại học năm thứ nhất

19 do you have any exams coming up? 앞으로 다가올 시험이 있습니까? bạn có kỳ thi nào sắp tới không?

20 I've just graduated 저는 이제 막 졸업 하였습니다 mình vừa mới tốt nghiệp

21 I'm doing a masters in ... …… 대학원 과정을 하고 있습니다 mình đang học thạc sĩ ngành …

22 law 법학 luật

23 I'm doing a PhD in ... …… 박사 과정을 하고 있습니다 mình đang làm tiến sĩ ngành …

24 chemistry 화학 hóa học

25 did you go to university? 대학을 졸업 하셨습니까? hóa học

26 I didn't go to university 저는 대학을 나오지 않았습니다 mình không học đại học

27 I never went to university 저는 대학에 간 적이 전혀 없습니다 mình chưa từng học đại học

28 where did you go to university? 어느 대학을 나오셨습니까? trước kia bạn học trường đại học nào?

29 I went to ... …… 에 다녔습니다 mình học trường …

30 Cambridge 켐브리지 Đại học Cambridge

31 what did you study? 무엇을 전공 하셨습니까? trước kia bạn học ngành gì?

32 I studied ... ……를 전공 하였습니다 trước kia mình học ngành …

33 maths 수학 toán học


34 politics 정치학 chính trị học
School - 학교 - Trường phổ thông

1 where did you go to school? 어느 학교를 다녔습니까? trước kia bạn học trường phổ thông nào?

2 I went to school in ... ……에 있는 학교를 다녔습니다 mình học trường …

3 Bristol 브리스톨 Bristol

4 I left school at sixteen 저는 16살에 학교를 그만 두었습니다 mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi

5 I'm taking a gap year


저는 갭 이어 중에 있습니다 (gap year: 대학 수능시험 이후 대학에 mình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi
vào đại học
진학하기 전, 1년간 휴식기간을 통해 여행과 봉사활동을 하는 해)

Future plans - 미래 계획 - Kế hoạch tương lai

1 how many more years do you have to go? 학교를 몇 년이나 더 다녀야 합니까? bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?

2 what do you want to do when you've finished? 학교를 마치면 무엇을 하고 싶습니까? sau khi học xong bạn muốn làm gì?

3 get a job 직업을 갖다 đi làm

4 go travelling 여행을 가다 đi du lịch

5 I don't know what I want to do after university 대학을 마친 뒤 무엇을 해야 할지 모르겠습니다 mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong
Religious - 종교 - Tôn giáo

1 are you religious? 종교를 가지고 있습니까? bạn có theo tôn giáo nào không?

2 no, I'm ... 아니요, 저는 …… không, mình ...

3 an atheist 무신론자 theo thuyết vô thần

4 agnostic 불가지론자 theo thuyết bất khả tri

5 what religion are you? 무슨 종교를 믿습니까? bạn theo tôn giáo nào?

6 I'm a ... 저는 …… 입니다 mình theo ...

7 Christian 기독교 đạo Thiên chúa

8 Muslim 이슬람교 đạo Hồi

9 Buddhist 불교 đạo Phật

10 Sikh 시크교 đạo Sikh (Ấn độ giáo)

11 Hindu 힌두교 đạo Hindu (Ấn độ giáo)

12 Protestant 개신교 đạo Tin lành

13 Catholic 천주교 Công giáo

14 I'm Jewish 저는 유대교입니다 mình là người Do thái

15 do you believe in God? 당신은 신을 믿습니까? bạn có tin vào Chúa không?

16 I believe in God 신을 믿습니다 mình tin vào Chúa

17 I don't believe in God 신을 믿지 않습니다 mình không tin vào Chúa


Places of worship - 예배 장소 - Nơi thờ cúng

1 is there a ... near here? 여기 가까운 곳에 ……가 있습니까? có ... nào gần đây không?

2 church 교회 nhà thờ Thiên chúa giáo

3 mosque 모스크 nhà thờ Hồi giáo

4 synagogue 시나고그 (유대인 집회장소) giáo đường Do thái

5 temple 사원 đền thờ


Breaking the ice - 서먹함 깨기 - Mở đầu câu chuyện

1 can I buy you a drink? 제가 한 잔 사도 될까요? anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé?

2 would you like a drink? 한 잔 하시겠습니까? anh/em có muốn uống gì không?

3 can I get you a drink? 제가 한 잔 가져다 드릴까요? anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé?

4 are you on your own? 혼자 오셨습니까? em/anh đi một mình à?

5 would you like to join us? 우리와 합석 하시겠어요? em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không?

6 do you mind if I join you? 합석해도 되겠습니까? anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không?

7 do you mind if we join you? 당신과 합석해도 괜찮겠습니까? bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không?

8 do you come here often? 여기에 자주 오세요? anh/em có đến đây thường xuyên không?

9 is this your first time here? 여기에 처음 오셨어요? đây có phải lần đầu anh/em đến đây không?

10 have you been here before? 예전에도 여기에 오신 적이 있습니까? anh/em đã bao giờ đến đây chưa?

11 would you like to dance? 춤 추시겠어요? anh/em có muốn nhảy không?

Asking someone out - 데이트를 신청하기 - Mời ai đó đi chơi

1 do you want to go for a drink sometime? 언제 한 번 한잔 하러 가시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?
I was wondering if you'd like to go out for a drink không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước
2
sometime 혹시 언제 한번 술 한 잔 하실 수 있는지요? không?
4 if you'd like to meet up sometime, let me know! 언제 한번 만나고 싶다면, 연락 주세요 nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé!

6 would you like to join me for a coffee? 저와 커피 한 잔 하시겠어요? em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không?

7 do you fancy getting a bite to eat? 뭐 좀 드시겠어요? em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không?

9 do you fancy lunch sometime? 언제 한번 점심 드시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không?

10 do you fancy dinner sometime? 언제 한번 저녁 드시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?

12 do you fancy going to see a film sometime? 언제 한번 영화 보러 가시겠어요? em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?

14 that sounds good 좋습니다 nghe hấp dẫn đấy!

15 I'd love to! 그렇게 하고 싶습니다 anh/em rất thích!

17 sorry, I'm busy 죄송합니다만, 바쁩니다 rất tiếc, anh/em bận rồi

18 sorry, you're not my type! 죄송합니다만, 당신은 제 이상형이 아닙니다 rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh

20 here's my number 여기 제 전화번호 입니다 đây là số điện thoại của anh/em

22 what's your phone number? 전화 번호가 어떻게 됩니까? số điện thoại của anh/em là gì?

23 could I take your phone number? 당신의 전화 번호를 알 수 있을까요? cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không?
Compliments - 칭찬 - Khen ngợi

1 you look great 당신 오늘 멋져 보여요 trông em/anh tuyệt lắm

2 you look very nice tonight 당신 오늘밤 매우 근사해 보여요 tối nay trông em/anh rất tuyệt

3 I like your outfit 당신의 의상이 맘에 들여요 anh/em thích bộ đồ của em/anh

4 you're beautiful 당신은 아름다워요 (여자에게 하는 말) em đẹp lắm (nói với phụ nữ)

5 you're really sexy 당신은 너무 섹시합니다 trông em/anh rất quyến rũ

6 you've got beautiful eyes 당신은 아름다운 눈을 가졌어요 em/anh có đôi mắt thật đẹp

7 you've got a great smile 당신은 멋진 미소를 가졌어요 em/anh có nụ cười rất đẹp

8 thanks for the compliment! 칭찬해 주셔서 감사합니다! cảm ơn anh/em vì lời khen!

On a date - 데이트 Trong buổi hẹn hò

1 what do you think of this place? 이 곳이 어떠세요? em/anh thấy chỗ này thế nào?

2 shall we go somewhere else? 우리 어디 다른 곳으로 갈까요? chúng ta đi chỗ khác nhé?

3 I know a good place 제가 좋은 곳을 알고 있습니다 anh/em biết một chỗ rất hay

4 can I kiss you? 제가 키스 해도 될까요? anh/em có thể hôn em/anh được không?

5 can I walk you home? 제가 집까지 바래다 드려도 될까요? anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không?

6 can I drive you home? 제가 집까지 차로 모셔다 드려도 될까요? anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không?

7 would you like to come in for a coffee? 커피 한잔 하러 들어 오시겠어요? anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không?

8 would you like to come back to mine? 제 집에 다시 와 주시겠어요? anh/em có muốn về nhà em/anh không?

9 thanks, I had a great evening 고마워요, 좋은 저녁시간이었습니다 cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt

10 when can I see you again? 언제 당신을 다시 만날 수 있습니까? khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh?

11 give me a call! 전화 주세요! gọi cho anh/em nhé!

12 I'll call you 제가 전화 하겠습니다 anh/em sẽ gọi cho em/anh


Talking about feelings - 감정에 관해 이야기하기 - Diễn tả cảm xúc

1 what do you think of me? 저를 어떻게 생각하세요? anh/em nghĩ gì thế em/anh?

2 I enjoy spending time with you 당신과 함께 하는 시간이 즐거워요 anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh

3 I find you very attractive 당신은 매우 매력적이예요 anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn

4 I like you 당신이 좋아요 anh/em thích em/anh

5 I like you a lot 당신이 많이 좋아요 anh/em rất thích em/anh

6 I'm crazy about you 저는 당신에게 미쳐 있어요 anh/em phát điên lên vì em/anh

7 I love you! 당신을 사랑해요 anh/em yêu em/anh!

8 will you marry me? 저와 결혼 해 주시겠어요? em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé?

9 I miss you 당신이 그리워요 anh/em nhớ em/anh

10 I've missed you 당신이 그리웠습니다 anh/em nhớ em/anh

Sex - 섹스 Sex - Quan hệ tình dục

1 come to bed with me! 함께 관계를 맺어요! lên giường với anh/em nào!

2 do you have any condoms? 콘돔 가지고 있으세요? anh/em có bao cao su không?

4 Excuses... 변명들 Lấy cớ từ chối…

5 I've got a headache 지금 두통이 있어요 anh/em bị đau đầu

6 I'm not in the mood 그럴 기분이 아니에요 anh/em bây giờ không thích

7 not tonight 오늘밤은 안 되요 không phải đêm nay

8 I'm not ready 준비가 안 되어 있어요 anh/em chưa sẵn sàng

Sexual orientation - 성적 성향 Giới tính

1 I'm ... 저는 ……입니다 anh …

2 straight 이성애자 là người bình thường

3 gay 동성애자 bị đồng tính


Inviting someone out - 누군가를 초대하기 - Mời ai đó đi chơi

1 are you up to anything this evening? 오늘 저녁에 뭐 할 거니? cậu có bận gì tối nay không?

2 have you got any plans for ...? ……에 무슨 계획이라도 있어? cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?

3 this evening 오늘 저녁 tối nay

4 tomorrow 내일 ngày mai

5 the weekend 주말 cuối tuần này

6 are you free ...? ……에 시간 있어? cậu có rảnh … không?

7 this evening 오늘 저녁 tối nay

8 tomorrow afternoon 내일 오후 chiều mai

9 tomorrow evening 내일 저녁 tối mai

10 what would you like to do this evening? 오늘 저녁에 뭐 하고 싶니? tối nay cậu muốn làm gì?

11 do you want to go somewhere at the weekend? 이번 주말에 어딘가에 가고 싶어? cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?

12 would you like to join me for something to eat? 뭐 먹으러 나와 함께 갈래? cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?

13 do you fancy going out tonight? 오늘 밤 외출하고 싶니? cậu có muốn đi chơi tối nay không?

14 sure 물론 chắc chắn rồi

15 I'd love to 그러고 싶어 mình rất thích

16 sounds good 좋아 nghe được đấy

17 that sounds like fun 재미있을 것 같아 nghe hay đấy

18 sorry, I can't make it 미안하지만, 약속을 지킬수가 없어 tiếc quá, mình không đi được rồi

19 I'm afraid I already have plans 미안하지만, 이미 계획이 있어 mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi

20 I'm too tired 너무 피곤해 mình mệt lắm

21 I'm staying in tonight 오늘밤 집에 있을 거야 tối nay mình ở nhà

22 I've got too much work to do 할 일이 너무 많이 있어 mình còn phải làm nhiều việc lắm

23 I need to study 할 일이 너무 많이 있어 mình phải học bài

24 I'm very busy at the moment 나는 지금 너무 바빠나는 지금 너무 바빠 hiện giờ mình bận lắm
Arranging the time and place - 시간과 장소 정하기 - Sắp xếp thời gian và địa điểm

1 what time shall we meet? 우리 몇 시에 만날까? mấy giờ thì mình gặp nhau?

2 let's meet at ... …… 에 만나자 mình hẹn nhau lúc ... nhé

3 eight o'clock 여덟시 8 giờ

4 where would you like to meet? 어디서 만날래? cậu thích mình gặp nhau ở đâu?

5 I'll see you ... at ten o'clock 10시에 …… 만날께 mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé

6 in the pub 클럽에서 ở quán rượu

7 at the cinema 영화 극장에서 ở rạp chiếu phim

8 I'll meet you there 거기에서 만날게 mình sẽ gặp cậu ở đấy

9 see you there! 거기에서 보자! hẹn gặp cậu ở đấy nhé!

10 let me know if you can make it 너가 약속을 지킬 수 있는지 알려 줘 báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé

11 I'll call you later 내가 나중에 전화 할게 mình sẽ gọi cho cậu sau

12 what's your address? 너네 집 주소가 뭐야? địa chỉ nhà cậu là gì?

Meeting up - 만나기 - Khi gặp nhau

1 I'm running a little late 내가 조금 늦을 것 같아 mình đến muộn một chút

2 I'll be there in ... minutes ……분 후에 도착 할 거야 mình sẽ đến trong vòng … phút nữa

3 five 오 năm

4 ten 십 mười

5 fifteen 십오 mười lăm

6 have you been here long? 여기에 오래 있었어? cậu đến lâu chưa?

7 have you been waiting long? 오래 기다렸어? cậu đợi lâu chưa?
Specifying the day - Ngày

the day before yesterday hôm kia

yesterday hôm qua

today hôm nay

tomorrow ngày mai

the day after tomorrow ngày kia

Specifying the time of day - Buổi trong ngày

last night tối qua

tonight tối nay

tomorrow night tối mai

in the morning vào buổi sáng

in the afternoon vào buổi chiều

in the evening vào buổi tối

yesterday morning sáng qua

yesterday afternoon chiều qua

yesterday evening tối qua

this morning sáng nay

this afternoon chiều nay

this evening tối nay

tomorrow morning sáng mai

tomorrow afternoon chiều mai

tomorrow evening tối mai

Specifying the week, month, or year - Tuần, tháng, năm

last week tuần trước

last month tháng trước

last year năm ngoái

this week tuần này

this month tháng này

this year năm nay

next week tuần sau

next month tháng sau


next year năm sau
Other time expressions - Các cụm từ chỉ thời gian khác

now bây giờ

then khi đó

immediately or straight away ngay lập tức

soon sớm

earlier sớm hơn

later muộn hơn

five minutes ago năm phút trước

an hour ago một giờ trước

a week ago một tuần trước

two weeks ago hai tuần trước

a month ago một tháng trước

a year ago một năm trước

a long time ago lâu rồi

in ten minutes' time or in ten minutes mười phút nữa

in an hour's time or in an hour một tiếng nữa

in a week's time or in a week một tuần nữa

in ten days' time or in ten days mười ngày nữa

in three weeks' time or in three weeks ba tuần nữa

in two months' time or in two months hai tháng nữa

in ten years' time or in ten years mười năm nữa

the previous day ngày trước đó

the previous week tuần trước đó

the previous month tháng trước đó

the previous year năm trước đónăm trước đó

the following day ngày sau đó

the following week tuần sau đó

the following month tháng sau đó

the following year năm sau đó


Duration - Khoảng thời gian

Khi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như:

I lived in Canada for six months mình sống ở Canada sáu tháng

I've worked here for nine years mình đã làm việc ở đây được chín năm

I'm going to France tomorrow for two weeks ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần

we were swimming for a long time bọn mình đã bơi rất lâu

Frequency - Tần suất

never không bao giờ

rarely hiếm khi

occasionally thỉnh thoảng

sometimes thỉnh thoảng

often or frequently thường xuyên

usually or normally thường xuyên

always luôn luôn

every day or daily hàng ngày

every week or weekly hàng tuần

every month or monthly hàng tháng

every year or yearly hàng năm


Asking the time - 시간 물어보기 - Hỏi giờ

1 what's the time? 지금 시간이 어떻게 됩니까? bây giờ là mấy giờ?

2 what time is it? 지금이 몇 시 입니까? bây giờ là mấy giờ?

3 could you tell me the time, please? 시간을 알려 주시겠습니까? bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?

4 do you happen to have the time? 혹시 지금 몇 시 입니까? bạn có biết mấy giờ rồi không?

5 do you know what time it is? 몇 시 인지 알고 있습니까? bạn có biết mấy giờ rồi không?

Clocks - 시계 - Đồng hồ

1 my watch is ... 제 시계는 ……입니다 đồng hồ của tôi bị …

2 fast 빠릅니다 nhanh

3 slow 느립니다 chậm

4 that clock's a little ... 그 시계는 조금 …… đồng hồ đó hơi …

5 fast 빠릅니다 nhanh

6 slow 느립니다 chậm


Telling the time - 시간 말하기 - Xem giờ

1 it's ... 그것은 …… 입니다 bây giờ …

2 exactly ... 정확하게 …… chính xác là … giờ

3 about ... 대략 …… khoảng … giờ

4 almost ... 거의 …… gần … giờ

5 just gone ... …… 방금 지나쳤다 hơn … giờ

6 one o'clock 1시 một giờ

7 two o'clock 2시 hai giờ

8 quarter past one 1시 15분 một giờ mười lăm

9 quarter past two 2시 15분 hai giờ mười lăm

10 half past one 1시 30분 một rưỡi

11 half past two 2시 30분 hai rưỡi

12 quarter to two 1시 45분 hai giờ kém mười lăm

13 quarter to three 2시 45분 ba giờ kém mười lăm

14 five past one 1시 5분 một giờ năm

15 ten past one 1시 10분 một giờ mười

16 twenty past one 1시 20분 một giờ hai mươi

17 twenty-five past one 1시 25분 một giờ hai lăm

18 five to two 1시 55분 hai giờ kém năm

19 ten to two 1시 50분 hai giờ kém mười

20 twenty to two 1시 40분 hai giờ kém hai mươi

21 twenty-five to two 1시 35분 hai giờ kém hai lăm

22 ten fifteen 10시 15분 mười giờ mười lăm

23 ten thirty 10시 30분 mười rưỡi

24 ten forty-five 10시 45분 mười giờ bốn mươi

25 ten am 아침 10시 mười giờ sáng

26 six pm 저녁 6시 sáu giờ chiều

27 noon or midday 정오 또는 한낮 buổi trưa

28 midnight 한밤중 nửa đêm


Asking the date - 날짜 물어보기 - Hỏi ngày

1 what's the date today? 오늘이 몇 일입니까? hôm nay là ngày bao nhiêu?

2 what's today's date? 오늘 날짜가 어떻게 됩니까? hôm nay là ngày bao nhiêu?

Dates - 날짜 - Ngày

15 October (the fifteenth of October or October the


1
fifteenth) 10월 15일 15 tháng Mười

Monday, 1 January (Monday, the first of


2
January or Monday, January the first) 1월 1일, 월요일 thứ Hai, ngày 1 tháng 1

on 2 February (on the second of February or on


3
February the second) 2월2일에 vào ngày 2 tháng 2

4 at the beginning of ... …. 의 초에 vào đầu …

5 July 7월 tháng 7

6 in mid-December 12월 중순에 vào giữa tháng 12

7 at the end of ... ….. 의 말에 vào cuối ...

8 March 3월 tháng 3

9 by the end of June 6월 말까지 trước cuối tháng 6

Years - 연도 - Năm

1 1984 ("nineteen eighty-four") 1984 năm 1984

2 2000 ("the year two thousand") 2000 năm 2000

3 2005 ("two thousand and five") 2005 năm 2005

4 2018 ("twenty eighteen") 2018 năm 2018

5 in 2007 ("in two thousand and seven") 2007 년에 vào năm 2007

năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua
6 44 BC — death of Julius Caesar 기원전 44년 – 율리어스 시저 사망 đời

7 79 AD or AD 79 — eruption of Vesuvius 서기 79년 – 베수비오스 화산 폭발 năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào
Centuries - 세기 - Thế kỷ

1 the 17th century ("the seventeenth century") 17세기 thế kỷ 17

2 the 18th century ("the eighteenth century") 18세기 thế kỷ 18

3 the 19th century ("the nineteenth century") 19세기 thế kỷ 19

4 the 20th century ("the twentieth century") 20세기 thế kỷ 20

5 the 21st century ("the twenty-first century") 21세기 thế kỷ 21

Some famous dates - 유명한 날짜들 - Một số quan trọng

1066
1 1066 – 헤스팅 전투 năm 1066 – Trận chiến Hastings
Battle of Hastings

1776
2 1776 – 미국 독립일 năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ
US Declaration of Independence

1939-1945
3 1939 -1945 – 세계 2차 대전 năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2
Second World War

1989
4 1989 – 베를린 장벽 철폐 năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ
Fall of the Berlin Wall

2012
5 2012 – 런던 올림픽 năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn
London Olympics
Weather conditions - 날씨 상태 - Tình trạng thời tiết

1 what's the weather like? 날씨가 어떻습니까? thời tiết thế nào?

2 it's ... 날씨가 …… 입니다 trời …

3 sunny 햇빛 밝은 nắng

4 cloudy 흐린 nhiều mây

5 windy 바람이 센 nhiều gió

6 foggy 안개가 낀 có sương mù

7 stormy 폭풍우의 có bão

8 it's ... 날씨가 …… 입니다 trời …

9 raining 비가 오는 đang mưa

10 hailing 우박이 오는 đang mưa đá

11 snowing 눈이 오는 đang có tuyết

12 what a nice day! 좋은 날이군요! hôm nay đẹp trời thật!

13 what a beautiful day! 아름다운 날이군요! hôm nay đẹp trời thật!

14 it's not a very nice day 매우 좋지 않은 날입니다 hôm nay trời không đẹp lắm

15 what a terrible day! 지독한 날인군요! hôm nay trời chán quá!

16 what miserable weather! 불쾌한 날씨군요! thời tiết hôm nay tệ quá!

17 it's starting to rain 비가 오기 시작합니다 trời bắt đầu mưa rồi

18 it's stopped raining 비가 그쳤습니다 trời tạnh mưa rồi

19 it's pouring with rain 비가 퍼 붓고 있습니다 trời đang mưa to lắm

20 it's raining cats and dogs 비가 세차게 오고 있습니다 trời đang mưa như trút nước

21 the weather's fine 날씨가 좋습니다 trời đẹp

22 the sun's shining 햇살이 빛 납니다 trời đang nắng

23 there's not a cloud in the sky 하늘에 구름 한점 없습니다 trời không gợn bóng mây

24 the sky's overcast 하늘이 구름으로 덮혀 있습니다 trời u ám

25 it's clearing up 날씨가 개이고 있습니다 trời đang quang dần

26 the sun's come out 해가 나왔습니다 mặt trời ló ra rồi

27 the sun's just gone in 해가 방금 들어 갔습니다 mặt trời vừa bị che khuất

28 there's a strong wind 강한 바람이 불고 있습니다 đang có gió mạnh

29 the wind's dropped 바람이 사그라들었습니다 gió đã bớt mạnh rồi

30 that sounds like thunder 그것은 천둥 소리 같습니다 nghe như là sấm

31 that's lightning 그것은 번개입니다 có chớp

32 we had a lot of heavy rain this morning 오늘 아침에 많은 양의 폭우가 쏟아졌습니다 sáng nay trời mưa to rất lâu
33 we haven't had any rain for a fortnight 2주 동안 비가 전혀 오지 않았습니다 cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
Temperatures - 기온 - Nhiệt độ

1 what's the temperature? 기온이 몇 도 입니까? trời đang bao nhiêu độ?

2 it's 22°C ("twenty-two degrees") 섭씨 22°C입니다 bây giờ đang 22°C

3 temperatures are in the mid-20s 기온은 20도 중반입니다 bây giờ đang khoảng hơn 25 độ

4 what temperature do you think it is? 너는 기온이 몇 도인 것 같애? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?

5 probably about 30°C ("thirty degrees") 아마도 30°C정도 khoảng 30°C

6 it's ... 날씨가 …… 합니다 trời …

7 hot 뜨거운 nóng

8 cold 차가운 lạnh

9 baking hot 찌는 듯이 더운 nóng như thiêu

10 freezing 얼어 붙은 rất lạnh

11 freezing cold 얼어 붙을 만큼 추운 lạnh cóng

12 it's below freezing 기온이 빙점 아래입니다 trời lạnh vô cùng

The weather forecast - 일기 예보 - Dự báo thời tiết

1 what's the forecast? 일기 예보가 어떻게 됩니까? dự báo thời tiết thế nào?

2 what's the forecast like? 일기 예보가 어떤 것 같습니까? dự báo thời tiết thế nào?

3 it's forecast to rain 비가 예상되고 있습니다 dự báo trời sẽ mưa

4 it's going to freeze tonight 오늘밤에 날씨가 얼어 붙을 예상입니다 tối nay trời sẽ rất lạnh

5 it looks like rain 비가 올 것 같습니다 trông như trời mưa

6 it looks like it's going to rain 비가 올 것 같습니다 trông như trời sắp mưa

7 we're expecting a thunderstorm 천둥 폭풍이 예상됩니다 chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét

8 it's supposed to clear up later 나중에 개일 예정입니다 trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
General phrases - 일반적인 영어구들 - Những câu nói chung chung

1 would anyone like a tea or coffee? 누구 차 혹은 커피 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà hay cà phê không?

2 would anyone like a cup of tea? 누구 차 한 잔 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà không?

3 I'll put the kettle on 제가 전기 주전자를 켜 놓을게요 anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước

4 the kettle's boiled 전기 주전자가 끊었어요 nước sôi rồi

5 can you put the light on? 불 좀 켜 주세요? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi

6 can you switch the light on? 불 좀 켜 주세요? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi

7 can you turn the light off? 불 좀 꺼 주세요? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi

8 can you switch the light off? 불 좀 꺼 주세요? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi

9 is there anything I can do to help? 제가 뭐 도울것이 있나요? anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?

10 could you help me wash the dishes? 설거지를 도와 주실래요? anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?

11 I'll wash and you dry 제가 씻을테니 당신이 닦으세요 anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé

12 I'm going to bed 저는 자러 갈래요 anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây

Home entertainment - 가정용 오락 기구 - Giải trí gia đình

1 is there anything good on TV? TV에 무슨 좋은 것이라도 나오나요? ti vi có chiếu gì hay không?

2 is there anything good on television tonight? 오늘밤 텔레비전에 무슨 좋은 것이라도 나오나요? tối nay ti vi có chiếu gì hay không?

3 do you want to watch a ...? …… 를 보길 원하세요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?

4 film 영화 phim

5 DVD DVD đĩa DVD

6 do you want me to put the TV on? 제가 TV 켤까요? anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không?

7 could you pass me the remote control? 리모콘 좀 나에게 줄래요? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển

8 do you want a game of ...? …… 게임 할래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?

9 chess 장기 cờ vua

10 cards 카드 bài

Watching sport on TV - TV에서 스포츠 관람하기 - Xem thể thao trên ti vi

1 what time's the match on? 그 경기가 몇시에 있어요? mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?

2 who's playing? 누가 경기에 나와요? ai sẽ chơi?

3 who's winning? 누가 이기고 있어요? ai sẽ thắng?

4 what's the score? 점수가 어떻게 되어가고 있어요? tỉ số là bao nhiêu ?

5 0 - 0 ("nil all") 0대0 0–0

6 2 - 1 ("two - one") 2대 1 2–1

7 who won? 누가 이겼어요? ai đã thắng?

8 it was a draw 비겼어요. tỉ số hòa


Mealtime conversation - 식사 중 대화 - Các câu nói trong bữa ăn

1 what's for ...? ……는 무엇이예요? nhà mình ăn gì cho …?

2 breakfast 아침 식사 bữa sáng

3 lunch 점심 식사 bữa trưa

4 dinner 저녁 식사 bữa tối

5 breakfast's ready 아침 식사가 준비 됐어요 bữa sáng đã xong

6 lunch is ready 점심 식사가 준비 됐어요 bữa trưa đã xong

7 dinner's ready 저녁 식사가 준비 됐어요 bữa tối đã xong

8 what would you like for ...? 당신은 …… 로 무얼 드시고 싶으세요? anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?

9 breakfast 아침 식사 bữa sáng

10 lunch 점심 식사 bữa trưa

11 dinner 저녁 식사 bữa tối

12 would you like some toast? 토스트 먹을래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không?

13 could you pass the ..., please? …… 좀 건네줄래요? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!

14 salt 소금 lọ muối

15 sugar 설탕 lọ đường

16 butter 버터 hộp bơ

17 would you like a glass of ...? …… 한잔 마실래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?

18 water 물 nước

19 orange juice 오렌지 주스 nước cam

20 wine 와인 rượu

21 careful, the plate's very hot! 조심해요, 접시가 굉장히 뜨거워요 cẩn thận, đĩa nóng đấy!

22 would you like some more? 좀 더 먹을래요? anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?

23 have you had enough to eat? 충분히 먹었어요? anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa?

24 would anyone like dessert? 누구 후식 먹을 사람 있어요? có ai muốn ăn tráng miệng không?

25 would anyone like coffee? 누구 커피 마실 사람 있어요? có ai muốn uống cà phê không?

26 what's for dessert? 후식이 뭐예요? nhà mình tráng miệng bằng gì?

27 I'm full 저는 배 불러요 anh/em/bố/mẹ/con no rồi

28 that was ... 식사가 …… 했어요 …. quá!

29 lovely 근사한 tuyệt

30 excellent 훌륭한 tuyệt

31 very tasty 매우 풍미있는 ngon

32 delicious 맛있는 ngon

Things you might see - 여러분이 볼 수 있는 것들 - Dòng chữ bạn có thể nhìn thấy

1 Beware of the dog 개 조심 Chú ý nhà có chó


On arrival - 도착시 - Khi khách đến

1 come on in! 들어오세요! vào nhà đi!

2 good to see you! 당신을 보게 되어 반갑습니다! gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)

3 you're looking well 좋아 보이시네요 trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách)

cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé
4 please take your shoes off 신발을 벗어 주세요 (hai khách)

5 can I take your coat? 당신의 코트를 제게 주세요 để mình treo áo cho cậu!

6 sorry we're late 죄송합니다. 저희가 늦었습니다 xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn

cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai
7 did you have a good journey? 좋은 여행 되셨어요? khách)

cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó
8 did you find us alright? 저희 집을 찾기가 괜찮았어요? không? (hai khách)

mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các
9 I'll show you your room 머무실 방을 보여 드리겠습니다 cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)

10 this is your room


여기가 당신의 방입니다 (손님 한분) 여기가 두분의 방입니 đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai
khách)
다 (손님 두분)
11 would you like a towel? 수건을 원하십니까? cậu có cần khăn tắm không?

12 make yourself at home 집처럼 편하게 계세요 cứ tự nhiên như ở nhà nhé

Offering drinks - 음료수 제안하기 - Mời đồ uống

mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu
1 can I get you anything to drink? 마실 거라도 드릴까요? cái gì uống nhé? (hai khách)

cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà
2 would you like a tea or coffee? 차 아니면 커피를 원하세요? hay cà phê? (hai khách)

3 how do you take it? 어떻게 해 드세요? cậu có uống lẫn với gì không?

4 do you take sugar? 설탕 넣으세요? cậu có uống với đường không?

5 do you take milk? 우유 넣으세요? cậu có uống với sữa không?

6 how many sugars do you take? 설탕은 몇 개나 넣으세요? cậu uống với mấy viên đường?

7 would you like a ...? …… 를 마시겠어요? cậu có muốn uống ... không?

8 soft drink 청량 음료 nước ngọt

9 beer 맥주 bia

10 glass of wine 와인 한잔 rượu

11 gin and tonic 진토닉 rượu gin pha quinin


Other useful phrases - 다른 유용한 영어구들 -

1 have a seat! 앉으세요! ngồi đi!

2 let's go into the ... …… 로 갑시다 bọn mình vào ... nhé

3 lounge 라운지 phòng khách

4 living room 거실 phòng khách

5 dining room 식당 phòng ăn

6 do you mind if I smoke here? 여기서 담배를 피워도 괜찮습니까? mình hút thuốc ở đây có được không?

7 I'd prefer it if you went outside 나가서 피시면 좋겠습니다 mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn

cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai
8 are you ready to eat now? 식사 하실 준비가 되셨나요? khách)

9 who's driving tonight? 오늘 밤 누가 운전 하세요? tối nay ai lái xe?

10 could I use your phone? 당신의 전화를 쓸 수 있을까요? cho mình mượn điện thoại của cậu được không?

11 your taxi's here 여기 택시가 왔습니다 taxi của cậu đến rồi đấy

12 thanks for coming 와 주셔서 감사합니다 cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)

chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình
13 have a safe journey home 무사히 귀가 하세요 an (hai khách)

14 thanks for a lovely evening 근사한 저녁에 감사드립니다 cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt
여행 - Đi lại
1 where's the ticket office? 매표소가 어디에 있습니까? phòng bán vé ở đâu?

2 where do I get the ... to Southampton from? 어디서 사우스햄튼으로 가는 ……를 탈 수 있습니까? mình có thể đón … đến Southampton ở đâu?

3 bus 버스 xe buýt

4 train 기차 tàu hỏa

5 ferry 페리 phà

6 what time's the next ... to Portsmouth? 포츠머스로 가는 다음 ……는 몇 시 입니까? chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ?

7 bus 버스 xe buýt

8 train 기차 tàu hỏa

9 ferry 페리 phà

10 this ... has been cancelled 이 ……는 취소 되었습니다 chuyến … này đã bị hủy rồi

11 bus 버스 xe buýt

12 train 기차 tàu hỏa

13 flight 비행기 bay

14 ferry 페리 phà

15 this ... has been delayed 이 ……는 지연 되었습니다 chuyến … này đã bị hoãn rồi

16 bus 버스 xe buýt

17 train 기차 tàu hỏa

18 flight 비행기 máy bay

19 ferry 페리 phà
20 have you ever been to ...? ……에 가 본 적이 있으세요? cậu đã bao giờ đến … chưa?

21 Italy 이태리 nước Ý

22 yes, I went there on holiday 네, 휴가로 거기에 갔었습니다 rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ

23 no, I've never been there 아니요, 가 본 적이 없습니다 chưa, mình chưa bao giờ đến đó

24 I've never been, but I'd love to go someday 한번도 가 본 적이 없지만, 언젠가 가 보고 싶습니다 chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó

25 how long does the journey take? 그 여행은 얼마나 걸립니까? chuyến đi này mất bao lâu?

26 what time do we arrive? 언제 도착합니까? mấy giờ chúng ta đến nơi?

27 do you get travel sick? 멀미를 합니까? cậu có bị say tàu xe không?

28 have a good journey! 좋은 여행되세요! chúc thượng lộ bình an!

29 enjoy your trip! 즐거운 여행 되세요! chúc đi vui vẻ!

At the travel agents - 여행사에서 - Tại hãng du lịch


30 I'd like to travel to ... ……으로 여행을 가고 싶습니다 tôi muốn đi du lịch đến…

31 Spain 스페인 nước Tây Ban Nha

32 I'd like to book a trip to ... …… 으로 여행을 예약하고 싶습니다 tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến …

33 Berlin 베를린 thành phố Berlin

34 how much are the flights? 그 비행기 표는 얼마입니까? vé bay giá bao nhiêu?

35 do you have any brochures on ...? ……에 관한 브로셔가 있습니까? anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không?

36 Switzerland 스위스 Thụy Sỹ

37 do I need a visa for ...? ……에 가려면 비자가 필요합니까? tôi có cần làm visa đến … không?

38 Turkey 터키 nước Thổ Nhĩ Kỳ


Asking directions - 방향 물어보기 - Hỏi đường
1 excuse me, could you tell me how to get to ...? 실례합니다. …… 로 가는 길을 가르쳐 주시겠어요? xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

2 the bus station 버스 정류소 bến xe buýt

3 excuse me, do you know where the ... is? 실례합니다만, ……이 어디에 있는지 알고 계십니까? xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?

4 post office 우체국 bưu điện

5 I'm sorry, I don't know 죄송합니다만, 모르겠습니다 xin lỗi, tôi không biết

6 sorry, I'm not from around here 미안하지만, 저는 여기 사람이 아닙니다 xin lỗi, tôi không ở khu này

7 I'm looking for ... 저는 ……를 찾고 있습니다 tôi đang tìm …

8 this address 이 주소 địa chỉ này

9 are we on the right road for ...? 우리가 ……으로 맞게 가고 있습니까? chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?

10 Brighton 브라이턴 thành phố Brighton

11 is this the right way for ...? 이 길은 ……로 가는 길이 맞습니까? đây có phải đường đi … không?

12 Ipswich 입스위치 thành phố Ipswich

13 do you have a map? 지도를 가지고 있습니까? bạn có bản đồ không?

14 can you show me on the map? 지도에서 가리켜 주시겠습니까? bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Giving directions - 방향 알려주기

1 it's this way 그 곳은 이쪽입니다 chỗ đó ở phía này

2 it's that way 그 곳은 저쪽입니다 chỗ đó ở phía kia

3 you're going the wrong way 당신은 틀린 길을 가고 있습니다 bạn đang đi sai đường rồi

4 you're going in the wrong direction 당신은 틀린 방향으로 가고 있습니다 bạn đang đi sai hướng rồi

5 take this road 이 길을 따라 가세요 đi đường này


6 go down there 저기로 내려 가세요 đi xuống phía đó

7 take the first on the left 왼쪽에 있는 첫번째 길로 가세요 rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

8 take the second on the right 오른쪽에 있는 두번째 길로 가세요 rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

turn right at the crossroads 교찻길에서 오른쪽으로 도세요 đến ngã tư thì rẽ phải

9 continue straight ahead for about a mile


앞으로 계속1마일정도 가세요(1마일은 대략 1.6 킬로미터임 tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
)

10 continue past the fire station 소방서를 지나서 계속 가세요 tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

11 you'll pass a supermarket on your left 왼쪽으로 슈퍼마켓을 지나 갈 겁니다 bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

12 keep going for another ... 앞으로 또 다른 …… 더 가세요 tiếp tục đi tiếp thêm … nữa

13 hundred yards 100야드 (91 미터 정도) 100 thước (bằng 91m)

14 two hundred metres 200 미터 200m

15 half mile 50 마일 (800 미터 정도) nửa dặm (khoảng 800m)

16 kilometre 킬로미터 1km

17 it'll be ... 그 곳은 ……에 있을 겁니다 chỗ đó ở …

18 on your left 당신의 왼쪽에 bên tay trái

19 on your right 당신의 오른쪽에 bên tay phải

20 straight ahead of you 당신 바로 앞에 ngay trước mặt

How far is it? - 그 곳은 거리가 얼마나 됩니까?

1 how far is it? 그 곳은 거리가 얼마나 됩니까? chỗ đó cách đây bao xa?
2 how far is it to ...? ……까지 거리가 얼마나 됩니까? … cách đây bao xa?

3 the airport 공항 sân bay

4 how far is it to ... from here? 여기서 ……까지 거리가 얼마나 됩니까? … cách đây bao xa?

5 the beach 해변 bãi biển

6 is it far? 거리가 멉니까? chỗ đó có xa không?

7 is it a long way? 먼 거리 입니까? chỗ đó có xa không?

8 it's ... 그 곳은 …… 입니다 chỗ đó …

9 not far 멀지 않은 không xa

10 quite close 꽤 가까운 khá gần

11 quite a long way 꽤긴 khá xa

12 a long way on foot 도보로는 먼 khá xa nếu đi bộ

13 a long way to walk 걸어서 가기에는 먼 khá xa nếu đi bộ

14 about a mile from here 여기서 1마일 정도 (1마일은 대략 1.6 킬로미터임) cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm bằng khoảng 1,6km)

Giving directions to drivers - 운전자에게 방향 알려주기

1 follow the signs for ... …… 에 가기 위해서는 표지판을 따라가세요 đi theo biển chỉ dẫn đến …

2 the town centre 시내 trung tâm thành phố

3 Birmingham 버밍험 thành phố Birmingham

4 continue straight on past some traffic lights 몇 개의 신호등을 지나고 계속 앞으로 가세요 tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông

5 at the second set of traffic lights, turn left 두번째 신호등에서 왼쪽으로 도세요 đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái

6 go over the roundabout 라운드어바웃을 넘어 가세요 đi qua bùng binh

7 take the second exit at the roundabout 라운드어바웃에서 두번째 출구로 나가세요 đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2

8 turn right at the T-junction T 교차로에서 오른쪽으로 도세요 rẽ phải ở ngã ba hình chữ T

9 go under the bridge 다리 밑을 지나 가세요 đi dưới gầm cầu

10 go over the bridge 다리 위를 지나 가세요 đi trên cầu


11 you'll cross some railway lines 몇 개의 철로를 건너게 될 겁니다 bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray
자동차 운전 - Lái xe và bảo dưỡng ô tô

can I park here? 여기에 주차 할 수 있을까요? mình có thể đỗ xe ở đây không?

where's the nearest petrol station?


가장 가까운 주유소가 어디에 있습 trạm xăng gần nhất ở đâu?
니까?

how far is it to the next services?


다음 휴게소는 얼마나 멀리 있습니 từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng
(trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê,
까? nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?

are we nearly there? 거의 도착 했나요? chúng ta gần đến nơi chưa?

please slow down! 속도를 줄이세요! làm ơn đi chậm lại!

we've had an accident 우리에게 사고가 났습니다 chúng ta vừa bị tai nạn

sorry, it was my fault 죄송합니다. 제 잘못입니다 xin lỗi đây là lỗi của mìnhi

it wasn't my fault 그것은 제 잘못이 아닙니다 đây không phải lỗi của mình

you've left your lights on


당신은 라이트를 켜 놓은 채 떠났습 cậu vẫn để đèn kìa
니다
have you passed your driving test? 당신은 운전 시험을 통과 했습니까? cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?

At a petrol station - 주유소에서

how much would you like? 얼마치를 원합니까? anh/chị cần bao nhiêu xăng?

full, please 가득 넣어주세요 làm ơn đổ đầy

£25 worth, please 25파운드치 넣어주세요 làm ơn đổ 25 bảng

it takes ... 이 차는 ……를 넣습니다 xe tôi dùng …

petrol 휘발유 xăng

diesel 경유 dầu diesel

I'd like some oil 기름을 좀 넣어 주세요 tôi muốn mua một ít dầu

can I check my tyre pressures here?


여기서 타이어 압력을 점검할 수 있 ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp
xe không?
을까요?
Mechanical problems - 기계적인 문제들

my car's broken down 제 차가 고장이 났습니다 ô tô của tôi bị hỏng

my car won't start 제 차가 시동이 걸리지 않습니다 ô tô của tôi không khởi động được

we've run out of petrol 기름이 다 떨어졌습니다 xe chúng tôi bị hết xăng

the battery's flat 차 배터리가 나갔습니다 xe hết ắc quy rồi

have you got any jump leads? 배터리 점프기가 있으세요? bạn có dây sạc điện không?

I've got a flat tyre 타이어가 펑크 났습니다 xe tôi bị xịt lốp

I've got a puncture 타이어가 펑크 났습니다 xe tôi bị thủng lốp

the ... isn't working ……가 작동하지 않습니다 … không hoạt động

speedometer 스피드 미터 đồng hồ công tơ mét


petrol gauge 휘발유 계기 kim đo xăng

fuel gauge 연료 계기 kim đo nhiên liệu

the ... aren't working ……이 작동하지 않습니다 … không hoạt động

brake lights 브레이크 등 đèn phanh

indicators 방향 등 đèn xi nhan

there's something wrong with ... …… 와 관련해 문제가 생겼습니다 có trục trặc gì đó với …

the engine 엔진 động cơ

the steering 자동차 핸들 bánh lái

the brakes 브레이크 phanh

the car's losing oil 그 차에 기름이 새고 있습니다 xe đang bị chảy dầu

Dealing with the police - 경찰관과 얘기하기

could I see your driving licence?


당신의 운전 면허증을 볼 수 있을까 cho tôi xem bằng lái!
요?

do you know what speed you were 얼마의 속도로 달리고 있었는지 아 anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ
doing? bao nhiêu không?
십니까?
are you insured on this vehicle? 당신은 차 보험이 되어 있습니까? anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?

could I see your insurance documents?


당신의 보험 증서를 볼 수 있을 까요 cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!
?

have you had anything to drink? 음주 하셨습니까? anh/chị có uống gì lúc trước không?

how much have you had to drink? 음주를 얼마나 하셨습니까? anh/chị đã uống bao nhiêu?

could you blow into this tube, please? 이 튜브를 불어 주시겠어요? mời anh/chị thổi vào ống này!

Things you might see - 여러분이 볼 수도 있는 것들

Stop 멈추시오 Dừng lại

Give way 양보하시오 Nhường đường

No entry 진입금지 Cấm vào

One way 일방통행 Một chiều

Parking 주차 Nơi đỗ xe

No parking 주차금지 Cấm đỗ xe

No stopping 정차금지 Cấm dừng


Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa
Vehicles will be clamped 차에 죔틀이 채워 질 것입니다 lại nếu đỗ không đúng chỗ

Keep left 왼편 운행 Đi bên trái

Get in lane 차선유지 Đi đúng làn đường

Slow down 속도를 줄이시오 Đi chậm lại

No overtaking 추월금지 Cấm vượt

School 학교 Trường học

Low bridge 낮은 다리 Cầu gầm thấp

Level crossing 건널목 Chỗ đường ray giao với đường cái

Bus lane 버스차선 Làn đường xe buýt

No through road 관통도로 아님 Đường cụt

Caution 주의 Thận trọng

Fog 안개 Sương mù

Diversion 돌아가시오 Đổi hướng

Road closed 통행차단 Chặn đường

Roadworks 도로 공사중 Sửa đường

Accident ahead 전방 사고 Phía trước có tai nạn

Queue ahead 도로 정체 Có hàng xe dài phía trước


Có hàng xe dài sau chỗ đường giao
Queues after next junction 교차로 이후 정체 nhau tiếp theo

On tow 견인 Đang kéo xe


Services 휴게소 Dịch vụ

Air 공기 Không khí

Water 물 Nước

Don't drink and drive 음주 운전 하지 마세요 Không uống bia rượu khi lái xe
차 렌트하기 Thuê ô tô

I'd like to hire a car 차를 렌트하고 싶습니다 tôi muốn thuê ô tô

how long for? 얼마 동안요? thuê bao lâu?

for how many days? 몇 일동안요? thuê bao nhiêu ngày?

for ... …… 동안 trong vòng …

one day 하루 một ngày

two days 이틀 2 ngày

a week 일주일 một tuần

how much does it cost? 비용이 얼마입니까? hết bao tiền?

£40 a day with unlimited mileage


하루에 40파운드이고 무제한 마 40 bảng một ngày không giới hạn
hành trình
일리지입니다

what type of car do you want — manual or 무슨 종류의 차를 원하십니까 - anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại
automatic? xe số tay hay số tự động?
자동기어 또는 수동기어?
has this car got ...? 이 차에 ……이 있습니까? xe này có … không?

air conditioning 에어컨 điều hòa

central locking 중앙 잠금장치 hệ thống khóa trung tâm

a CD player CD플레이어 máy chạy đĩa CD

child locks 어린이 보호 잠금 khóa an toàn trẻ em

could I see your driving licence?


당신의 운전 면허증을 볼 수 있을 cho tôi xem bằng lái của anh/chị
được không?
까요?

you have to bring it back with a full tank


차에 연료를 가득 채워서 가져 와 anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi
trả xe
야만 합니다

it has to be returned by 2pm on Saturday


차를 일요일 오후 2시까지 반납 anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ
Bảy
하여야만 합니다

remember to drive on the ...


……으로 운전하는 하는 것을 기 nhớ lái xe bên tay …
억하세요
left 왼편 trái

right 오른편 phải


Operating the car - 차 운전하기 VẬN HÀNH XE

does it take petrol or diesel?


이 차는 휘발유 혹은 경유를 넣습 xe chạy bằng xăng hay dầu diesel?
니까?

is it manual or automatic?
이 차는 수동 기어 혹은 자동 기 đây là xe số tay hay số tự động?
어입니까?

I'll show you the controls


차의 조종 장치를 보여 드리겠습 tôi sẽ chỉ cho anh/chị bộ điều khiển
니다
where are the ...? ……이 어디에 있습니까? ... ở đâu?

lights 라이트 đèn xe

indicators 방향등 đèn xi nhan

windscreen wipers 창문 와이퍼 cần gạt nước

how do you open the ...? ……를 어떻게 엽니까? làm thế nào để mở…?

petrol tank (미국식 영어: gas tank) 휘발유 탱크 bình xăng

boot (미국식 영어: trunk) 부트 ngăn để hành lý

bonnet (미국식 영어: hood) 본넷트 nắp ô tô


택시타고 여행하기 Đi taxi

do you know where I can get a taxi? anh/chị có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?
do you have a taxi number? anh/chị có số điện thoại của hãng taxi không?

Ordering a taxi GỌI TAXI

I'd like a taxi, please tôi muốn gọi một chiếc taxi

sorry, there are none available at the moment xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe

where are you? quý khách đang ở đâu?


what's the address? địa chỉ của quý khách ở đâu?

I'm ... tôi đang ở …


at the Metropolitan Hotel khách sạn Metropolitan
at the train station ga tàu
ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court
at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road
Road

could I take your name, please? cho tôi biết tên của anh/chị

how long will I have to wait? tôi sẽ phải chờ bao lâu?
how long will it be? sẽ mất bao lâu?

quarter of an hour mười lăm phút


about ten minutes khoảng mười phút

it's on its way xe trên đường đến rồi

In the taxi

where would you like to go? anh/chị muốn đi đâu?

I'd like to go to ... tôi muốn đi …


Charing Cross station ga tàu Charing Cross

could you take me to ...? hãy chở tôi tới …


the city centre trung tâm thành phố

how much would it cost to ...? đi tới … hết bao nhiêu tiền?
Heathrow Airport sân bay Heathrow

how much will it cost? chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?

could we stop at a cashpoint? chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?

is the meter switched on? anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
please switch the meter on anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!

how long will the journey take? chuyến đi hết bao lâu?

do you mind if I open the window? tôi có thể mở cửa sổ được không?
do you mind if I close the window? tôi có thể đóng cửa sổ được không?

are we almost there? chúng ta gần đến nơi chưa?

how much is it? hết bao nhiêu tiền?

have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không?

that's fine, keep the change không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ

would you like a receipt? anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?
could I have a receipt, please? cho tôi xin giấy biên nhận được không?

could you pick me up here at ...? anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không?
six o'clock 6 giờ
could you wait for me here? anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?

Things you might see

Taxis Điểm bắt taxi


For hire Xe cho thuê

You might also like