« Home « Kết quả tìm kiếm

Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tại Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130 Hạ Long


Tóm tắt Xem thử

- Xuất hàng hóa.
- Vấn đề sử dụng năng lƣợng điện tại Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130 (Mục 8 – Tài liệu tham khảo.
- Phƣơng thức vận hành tối ƣu sử dụng chƣơng trình.
- 59 Hình 25: Phƣơng thức vận hành tối ƣu sử dụng chƣơng trình.
- 65 Hình 26: Phƣơng thức vận hành tối ƣu sử dụng chƣơng trình.
- 69 Hình 27: Phƣơng thức vận hành tối ƣu sử dụng chƣơng trình.
- Bình thƣờng khi không nhập, xuất hàng các van điện sẽ ở trạng thái đóng 100.
- Xuất hàng hóa - Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130 có nhiệm vụ bơm chuyển xăng dầu bằng đƣờng ống lên các Kho K131 (Hải Phòng), Kho K132 (Hải Dƣơng) thông quá 02 Tổ hợp máy bơm chính.
- Bể lấy hàng: Bể A 1.1 Lần 1 1.1.1 Xuất hàng lần 1 10.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 1 6.750 22h00’ 24h Lần 2 1.2.1 Xuất hàng lần 2 6.750 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 5.000 7h00’ 24h Ngày 2: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể A 2.1 Xuất hàng 5.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng 1.750 22h00’ 9h Be ABe BBe CBe D 58 TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 3 Ngày 3: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 3.1 Xuất hàng 15.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng 11.750 22h00’ 9h Ngày 4: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 4.1 Xuất hàng 11.750 9h00’ 22h Dừng xuất hàng 8.500 22h00’ 9h Ngày 5: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 5.1 Xuất hàng 8.500 9h00’ 22h Dừng xuất hàng 5.250 22h00’ 9h Ngày 6: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 6.1 Xuất hàng 5.250 9h00’ 22h Dừng xuất hàng 2.000 22h00’ 9h Ngày 7: bơm 3.750 m3 7.1 Lần 1.
- Bể lấy hàng: Bể C 7.1.1 Xuất hàng lần 1 5.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 1 1.750 22h00’ 24h Lần 2.
- Bể lấy hàng: Bể D 7.2.1 Xuất hàng lần h00’ 2h Dừng xuất hàng lần 2 17.500 2h00’ 9h Ngày 8: bơm 3.000 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 8.1 Xuất hàng 17.500 9h00’ 21h Dừng xuất hàng 14.500 21h00’ 9h Ngày 9: bơm 1.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 9.1 Xuất hàng 14.500 9h00’ 14h Dừng xuất hàng 13.250 21h Kết quả ở hình 23 phản ánh đúng phƣơng thức bơm: luôn luôn bắt đầu bơm sớm từ 9:00 sáng hàng ngày, không quan tâm đến giá điện tại các thời điểm.
- Bể lấy hàng: Bể A 1.1 Lần 1 1.1.1 Xuất hàng lần 1 10.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 1 6.750 22h00’ 24h Lần 2 1.2.1 Xuất hàng lần 2 6.750 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 5.000 7h00’ 16h Ngày 2: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể A 2.1 Lần 1 2.1.1 Xuất hàng 5.000 16h00’ 22h Dừng xuất hàng 3.500 22h00’ 24h Lần 2 2.2.1 Xuất hàng lần 2 3.500 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 1.750 7h00’ 16h Ngày 3: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 3.1 Lần 1 3.1.1 Xuất hàng 15.000 16h00’ 22h Dừng xuất hàng 13.500 22h00’ 24h Lần 2 3.2.1 Xuất hàng lần h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 11.750 7h00’ 16h Ngày 4: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 4.1 Lần 1 4.1.1 Xuất hàng 11.750 16h00’ 22h Dừng xuất hàng 10.250 22h00’ 24h TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 4.2 Lần 2 4.2.1 Xuất hàng lần h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 8.500 7h00’ 16h Ngày 5: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 5.1 Lần 1 5.1.1 Xuất hàng 8.500 16h00’ 22h Dừng xuất hàng 7.000 22h00’ 24h Lần 2 5.2.1 Xuất hàng lần 2 7.000 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 5.250 7h00’ 16h Ngày 6: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 6.1 Lần 1 6.1.1 Xuất hàng 5.250 16h00’ 22h Dừng xuất hàng 3.750 22h00’ 24h Lần 2 6.2.1 Xuất hàng lần 2 3.750 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 2.000 7h00’ 14h Ngày 7: bơm 3.750 m3 7.1 Lần 1.
- Bể lấy hàng: Bể C 7.1.1 Xuất hàng lần 1 5.000 14h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 1 3.000 22h00’ 24h Lần 2.
- Bể lấy hàng: Bể D 7.2.1 Xuất hàng lần h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 16.250 7h00’ 17h Ngày 8: bơm 3.000 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 62 TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 8.1.1 Xuất hàng lần h00’ 22h Dừng xuất hàng lần h00’ 24h Lần 2.
- Bể lấy hàng: Bể D 8.2.1 Xuất hàng lần h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 13.250 7h00’ 24h Ngày 9: bơm 1.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 9.1 Xuất hàng 13.250 24h00’ 5h Dừng xuất hàng 12.000 5h Kết quả ở hình 24 phản ánh đúng phƣơng thức bơm: quá trình bơm đƣợc lấy từ giờ thấp điểm (giá tiền điện thấp nhất), nếu không đủ thời gian thấp điểm thì sử dụng cả khoảng thời gian xung quanh giờ thấp điểm, không quan tâm đến thời gian kết thúc bơm sớm hay muộn.
- Bể lấy hàng: Bể A 1.1 Lần 1 1.1.1 Xuất hàng lần 1 10.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 1 6.750 22h00’ 24h Lần 2 1.2.1 Xuất hàng lần 2 6.750 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 5.000 7h00’ 12h Be ABe BBe CBe D 66 TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 2 Ngày 2: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể A 2.1 Lần 1 2.1.1 Xuất hàng 5.000 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 3.750 17h00’ 20h Lần 2 2.2.1 Xuất hàng lần 2 3.750 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 3.250 22h00’ 24h Lần 3 2.3.1 Xuất hàng lần 3 3.250 24h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 1.750 6h00’ 12h Ngày 3: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 3.1 Lần 1 3.1.1 Xuất hàng 15.000 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 13.750 17h00’ 20h Lần 2 3.2.1 Xuất hàng lần h00’ 22h Dừng xuất hàng lần h00’ 24h Lần 3 3.3.1 Xuất hàng lần h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 11.750 6h00’ 12h Ngày 4: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 4.1 Lần 1 4.1.1 Xuất hàng 11.750 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 10.500 17h00’ 20h Lần 2 4.2.1 Xuất hàng lần h00’ 22h TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 4.2.2 Dừng xuất hàng lần h00’ 24h Lần 3 4.3.1 Xuất hàng lần h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 8.500 6h00’ 12h Ngày 5: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 5.1 Lần 1 5.1.1 Xuất hàng 8.500 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 7.250 17h00’ 20h Lần 2 5.2.1 Xuất hàng lần 2 7.250 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 6.750 22h00’ 24h Lần 3 5.3.1 Xuất hàng lần 3 6.750 24h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 5.250 6h00’ 12h Ngày 6: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 6.1 Lần 1 6.1.1 Xuất hàng 5.250 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 4.000 17h00’ 20h Lần 2 6.2.1 Xuất hàng lần 2 4.000 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 3.500 22h00’ 24h Lần 3 6.3.1 Xuất hàng lần 3 3.500 24h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 2.000 6h00’ 11h Ngày 7: bơm 3.750 m3.
- Bể lấy hàng: Bể C 68 TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 7.1.1 Xuất hàng 5.000 11h00’ 17h Dừng xuất hàng 3.500 17h00’ 20h Lần 2.
- Bể lấy hàng: Bể C 7.2.1 Xuất hàng lần 2 3.500 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 3.000 22h00’ 24h Lần 3.
- Bể lấy hàng: Bể D 7.3.1 Xuất hàng lần h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 3 16.250 7h00’ 12h Ngày 8: bơm 3.000 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 8.1 Lần 1 8.1.1 Xuất hàng 16.250 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 15.000 17h00’ 20h Lần 2 8.2.1 Xuất hàng lần h00’ 22h Dừng xuất hàng lần h00’ 24h Lần 3 8.3.1 Xuất hàng lần h00’ 5h Dừng xuất hàng lần 3 13.250 5h00’ 12h Ngày 9: bơm 1.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 9.1 Lần 1 9.1.1 Xuất hàng 13.250 12h00’ 13h Dừng xuất hàng 13.000 13h00’ 24h Lần 2 9.2.1 Xuất hàng lần h00’ 4h Dừng xuất hàng lần 2 12.000 4h Kết quả ở hình 25 phản ánh phƣơng thức bơm tối ƣu về tiền điện nhƣng do không xét Kvan và Kdttg nên số lần đóng mở van nhiều, có thời điểm đang bơm thì dừng lại để đợi đến giờ thấp điểm mới bơm tiếp, thƣờng kết thúc quá trình bơm muộn gần 7:00 sáng vì giá tiền điện ban đêm rẻ.
- Bể lấy hàng: Bể A 1.1 Lần Xuất hàng lần 1 10.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 1 6.750 22h00’ 24h Lần 2 1.2.1 Xuất hàng lần 2 6.750 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 5.000 7h00’ 12h Ngày 2: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể A 2.1 Lần Xuất hàng 5.000 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 3.750 17h00’ 20h Lần 2 2.2.1 Xuất hàng lần 2 3.750 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 3.250 22h00’ 24h Lần 3 2.3.1 Xuất hàng lần 3 3.250 24h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 1.750 6h00’ 12h Ngày 3: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 3.1 Lần Xuất hàng 15.000 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 13.750 17h00’ 20h Lần 2 3.2.1 Xuất hàng lần h00’ 22h Dừng xuất hàng lần h00’ 24h Lần 3 71 TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 3.3.1 Xuất hàng lần h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 11.750 6h00’ 12h Ngày 4: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 4.1 Lần Xuất hàng 11.750 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 10.500 17h00’ 20h Lần 2 4.2.1 Xuất hàng lần h00’ 22h Dừng xuất hàng lần h00’ 24h Lần 3 4.3.1 Xuất hàng lần h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 8.500 6h00’ 12h Ngày 5: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 5.1 Lần Xuất hàng 8.500 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 7.250 17h00’ 20h Lần 2 5.2.1 Xuất hàng lần 2 7.250 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 6.750 22h00’ 24h Lần 3 5.3.1 Xuất hàng lần 3 6.750 24h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 5.250 6h00’ 12h Ngày 6: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 6.1 Lần Xuất hàng 5.250 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 4.000 17h00’ 20h TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 6.2 Lần 2 6.2.1 Xuất hàng lần 2 4.000 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 3.500 22h00’ 24h Lần 3 6.3.1 Xuất hàng lần 3 3.500 24h00’ 6h Dừng xuất hàng lần 3 2.000 6h00’ 11h Ngày 7: bơm 3.750 m3.
- Bể lấy hàng: Bể C Xuất hàng 5.000 11h00’ 17h Dừng xuất hàng 3.500 17h00’ 20h Lần 2.
- Bể lấy hàng: Bể D 8.1 Lần Xuất hàng 16.250 12h00’ 17h Dừng xuất hàng 15.000 17h00’ 24h Lần 2 8.2.1 Xuất hàng lần h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 13.250 7h00’ 24h Ngày 9: bơm 1.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 9.1 Xuất hàng 13.250 24h00 5h Dừng xuất hàng 12.000 5h Kết quả ở hình 26 cho thấy khi lấy Kvan = 3,5 triệu đồng phạt cho một lần đóng mở van thì số lần đóng mở van đã giảm.
- Bể lấy hàng: Bể A 1.1 Lần Xuất hàng lần 1 10.000 9h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 1 6.750 22h00’ 24h Lần 2 1.2.1 Xuất hàng lần 2 6.750 24h00’ 7h Dừng xuất hàng lần 2 5.000 7h00’ 10h Ngày 2: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể A 2.1 Lần Xuất hàng 5.000 10h00’ 17h Dừng xuất hàng 3.250 17h00’ 20h Lần 2 2.2.1 Xuất hàng lần 2 3.250 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 2.750 22h00’ 24h Lần 3 2.3.1 Xuất hàng lần 3 2.750 24h00’ 4h Dừng xuất hàng lần 3 1.750 4h00’ 10h Ngày 3: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 3.1 Lần Xuất hàng 15.000 10h00’ 17h Dừng xuất hàng 13.250 17h00’ 20h Lần 2 3.2.1 Xuất hàng lần h00’ 22h Dừng xuất hàng lần h00’ 24h Lần 3 75 TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 3.3.1 Xuất hàng lần h00’ 4h Dừng xuất hàng lần 3 11.750 4h00’ 10h Ngày 4: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 4.1 Lần Xuất hàng 11.750 10h00’ 17h Dừng xuất hàng 10.000 17h00’ 20h Lần 2 4.2.1 Xuất hàng lần h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 9.500 22h00’ 24h Lần 3 4.3.1 Xuất hàng lần 3 9.500 24h00’ 4h Dừng xuất hàng lần 3 8.500 4h00’ 10h Ngày 5: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 5.1 Lần Xuất hàng 8.500 10h00’ 17h Dừng xuất hàng 6.750 17h00’ 20h Lần 2 5.2.1 Xuất hàng lần 2 6.750 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 6.250 22h00’ 24h Lần 3 5.3.1 Xuất hàng lần 3 6.250 24h00’ 4h Dừng xuất hàng lần 3 5.250 4h00’ 10h Ngày 6: bơm 3.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể B 6.1 Lần Xuất hàng 5.250 10h00’ 17h Dừng xuất hàng 3.500 17h00’ 20h TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 6.2 Lần 2 6.2.1 Xuất hàng lần 2 3.500 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 3.000 22h00’ 24h Lần 3 6.3.1 Xuất hàng lần 3 3.000 24h00’ 4h Dừng xuất hàng lần 3 2.000 4h00’ 9h Ngày 7: bơm 3.750 m3.
- Bể lấy hàng: Bể C Xuất hàng 5.000 9h00’ 17h Dừng xuất hàng 3.000 17h00’ 20h Lần 2.
- Bể lấy hàng: Bể C 7.2.1 Xuất hàng lần 2 3.000 20h00’ 22h Dừng xuất hàng lần 2 2.500 22h00’ 24h Lần 3.
- Bể lấy hàng: Bể D 7.3.1 Xuất hàng lần h00’ 5h Dừng xuất hàng lần 3 16.750 5h00’ 10h Ngày 8: bơm 3.000 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 8.1 Lần Xuất hàng 16.750 10h00’ 17h Dừng xuất hàng 15.000 17h00’ 24h Lần 2 8.2.1 Xuất hàng lần h00’ 5h Dừng xuất hàng lần 2 13.750 5h00’ 12h Ngày 9: bơm 1.250 m3.
- Bể lấy hàng: Bể D 9.1 Lần Xuất hàng 13.750 12h00 13h TT Lƣợng hàng trong bể trƣớc khi xuất (m3) Thời gian (h) Lƣợng hàng trong bể sau khi xuất (m3) Kvan (Triệu đồng) Kdttg (Triệu đồng) Từ Đến 9.1.2 Dừng xuất hàng 13.500 13h00’ 24h Lần 2 9.2.1 Xuất hàng lần h00’ 4h Dừng xuất hàng lần 2 12.500 4h00’ 12.500 Kết quả ở hình 27 cho thấy khi xét cả Kvan và Kdttg tƣơng đối lớn sẽ khiến cho chi phí tiền điện không đƣợc thấp nhất, có những giờ cao điểm (giá tiền điện cao) nhƣng vẫn phải tiến hành bơm để tránh bị phạt 5 triệu đồng cho 1 giờ kết thúc muộn.
- 40w 8 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 2 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 2 Bộ Máy hủy giấy 200w 2 Cái Quạt thông gió 60w 2 Cái Phích điện 750w 2 Cái Tủ lạnh Sam sung 85w 2 Cái Phòng Trƣởng phòng TC-HC Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 3 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Quạt thông gió 60w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy hủy giấy 200w 1 Cái Phòng Trƣởng phòng QLKT Quạt thông gió 60w 1 Cái Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Cái Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy hủy giấy 200w 1 Cái Phòng vệ sinh nam tầng Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 12 Cái Quạt treo tƣờng 60w 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 13 Cái Máy in 100w 2 Cái Máy in 150w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Phòng vệ sinh nam tầng Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 2 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy photocopy 1500w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Cái Máy fax Canon 100w 1 Cái Tủ lạnh 130w 1 Cái Phó phòng TCHC Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Máy tính 200w 2 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Phòng Trƣởng phòng KT-TC Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 2 Cái Phích điện 750w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Quạt trần 80w 1 Cái Máy hủy giấy 200w 1 Cái Phòng nghiệp vụ KT-TC Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Máy đếm tiền 64w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w 3 Cái Máy in 100w 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy hủy giấy 200w 1 Cái Đội công trình Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 2 Cái Phích điện 750w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Máy in 100w 1 Cái Phòng y tế Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Máy tính 200w 1 Cái Quạt trần 80w 2 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phòng thông tin Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 2 Cái Bàn điều khiển 50w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Máy tính 200w 1 Bộ Phòng trực 11 242 Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Máy tính 200w 4 Cái Máy in 100w 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy chủ 200w 4 Cái Nhà ăn ca Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 2 Cái Quạt thông gió 60w 2 Cái Máy sấy tay 1,6kW 2 Cái II Kho K Phòng phó kho Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa National 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Tổ hóa nghiệm * Phòng trƣởng kho K Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 2 Cái Điều hòa Hitachi 9000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Phòng làm việc nhân viên 12 384 Quạt treo tƣờng 60w 1 Cái Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 2 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Điều hòa Hitachi 9000BTU 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Phòng cân Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Điều hòa 12000BTU 1 Cái Quạt treo tƣờng 60w 1 Cái Máy tách lẫn 100w 1 Cái Khu xử lý * Phòng làm việc Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 6 Đèn Điều hòa 18000BTU 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Phòng trực giám định 0 0 Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Điều hòa National 12.000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200W 4 Cái Máy in 100w 2 Cái Máy fax 100w 1 Cái Phòng trƣởng phòng kinh doanh Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa National 12.000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200W 2 Cái Máy in 100w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Phòng Bến xuất Đèn tuyp 1,2m.
- 40w 4 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa National 12.000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200W 2 Cái Máy in 100w 1 Cái Phòng giao nhận bến xuất Đèn tuyp 1,2m.
- 18w 8 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 2 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 2 Bộ Máy hủy giấy 200w 2 Cái Quạt thông gió 60w 2 Cái Phích điện 750w 2 Cái Tủ lạnh Sam sung 85w 2 Cái Phòng Trƣởng phòng TC-HC Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy hủy giấy 200w 1 Cái Phòng vệ sinh nam tầng Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 12 Cái Quạt treo tƣờng 60w 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 13 Cái Máy in 100w 2 Cái Máy in 150w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Phòng vệ sinh nam tầng Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 2 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy photocopy 1500w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Cái Máy fax Canon 100w 1 Cái Tủ lạnh 130w 1 Cái Phó phòng TCHC Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Máy tính 200w 2 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Phòng Trƣởng phòng KT-TC Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 2 Cái Phích điện 750w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Quạt trần 80w 1 Cái Máy hủy giấy 200w 1 Cái Phòng nghiệp vụ KT-TC Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Máy đếm tiền 64w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w 3 Cái Máy in 100w 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy hủy giấy 200w 1 Cái Đội công trình Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 2 Cái Phích điện 750w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 1 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Máy in 100w 1 Cái Phòng y tế Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Máy tính 200w 1 Cái Quạt trần 80w 2 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phòng thông tin Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 2 Cái Bàn điều khiển 50w 1 Cái Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 Cái Máy tính 200w 1 Bộ Phòng trực Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Máy tính 200w 4 Cái Máy in 100w 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy chủ 200w 4 Cái Nhà ăn ca Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 2 Cái Quạt thông gió 60w 2 Cái Máy sấy tay 1,6kW 2 Cái II Kho K Phòng phó kho Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa National 12000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Tổ hóa nghiệm * Phòng trƣởng kho K Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 2 Cái Điều hòa Hitachi 9000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200w 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Phòng làm việc nhân viên Quạt treo tƣờng 60w 1 Cái Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 2 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Điều hòa Hitachi 9000BTU 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Phòng cân Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 6 Đèn Điều hòa 18000BTU 1 Cái Máy tính 200w + máy in 100w 1 Bộ Phòng trực giám định Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Điều hòa National 12.000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200W 4 Cái Máy in 100w 2 Cái Máy fax 100w 1 Cái Phòng trƣởng phòng kinh doanh Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa National 12.000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Máy tính 200W 2 Cái Máy in 100w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Bến xuất Đèn tuyp led 1,2m.
- 18w 4 Cái Quạt trần 80w 1 Cái Điều hòa National 12.000BTU 1 Cái Quạt thông gió 60w 1 Cái Phích điện 750w 1 Cái Máy tính 200W 2 Cái Máy in 100w 1 Cái Phòng giao nhận bến xuất Đèn tuyp led 1,2m

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt