« Home « Kết quả tìm kiếm

Oxford 3000 TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT


Tóm tắt Xem thử

- Oxford 3000TM Trang 1 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT No.
- 87 aim n, v eim nhắm, tập trung, hướng vào không khí, bầu không khí, không 88 air n eə gian 89 aircraft n eəkrɑ:ft máy bay, khí cầu 90 airport n sân bay, phi trường Trang 3 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 4 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 91 alarm n, v ə'lɑ:m báo động, báo nguy 92 alarmed adj ə'lɑ:m báo động làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ 93 alarming adj ə'lɑ:miɳ hãi 94 alcohol n ælkəhɔl rượu cồn 95 alcoholic adj, n ,ælkə'hɔlik rượu.
- nói chung 117 always adv ɔ:lwəz luôn luôn 118 amaze v ə'meiz làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 119 amazed adj ə'meiz kinh ngạc, sửng sốt 120 amazing adj ə'meiziɳ kinh ngạc, sửng sốt Trang 4 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 5 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 121 ambition n æm'biʃn hoài bão, khát vọng 122 ambulance n æmbjuləns xe cứu thương, xe cấp cứu 123 among, amongst prep ə'mʌɳ giữa, ở giữa số lượng, số nhiều.
- trả lời 147 anti prefix chống lại thấy trước, chặn trước, lường 148 anticipate v æn'tisipeit trước 149 anxiety n æɳ'zaiəti mối lo âu, sự lo lắng 150 anxious adj æɳkʃəs lo âu, lo lắng, băn khoăn 151 anxiously adv æɳkʃəsli lo âu, lo lắng, băn khoăn Trang 5 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 6 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT một người, vật nào đó.
- tham dự, có mặt 210 assistance n ə'sistəns sự giúp đỡ Trang 7 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 8 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT người giúp đỡ, người phụ tá.
- thu hút, hấp dẫn 228 attraction n ə'trækʃn sự hút, sức hút 229 attractive adj ə'træktiv hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 230 audience n ɔ:djəns thính, khan giả 231 August (abbr Aug) n ɔ:gəst - ɔ:'gʌst tháng Tám 232 aunt n ɑ:nt cô, dì 233 author n ɔ:θə tác giả 234 authority n ɔ:'θɔriti uy quyền, quyền lực 235 automatic adj ,ɔ:tə'mætik tự động 236 automatically adv một cách tự động 237 autumn n ɔ:təm mùa thu (US: mùa thu là fall) có thể dùng được, có giá trị, hiệu 238 available adj ə'veiləbl lực trung bình, số trung bình, mức 239 average adj, n ævəridʤ trung bình Trang 8 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 9 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 240 avoid v ə'vɔid tránh, tránh xa 241 awake adj ə'weik đánh thức, làm thức dậy 242 award n, v ə'wɔ:d phần thưởng.
- based on base n, v beis dựa trên 270 basic adj beisik cơ bản, cơ sở Trang 9 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 10 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 271 basically adv beisikəli cơ bản, về cơ bản 272 basis n beisis nền tảng, cơ sở 273 bath n bɑ:θ sự tắm 274 bathroom n buồng tắm, nhà vệ sinh 275 battery n bætəri pin, ắc quy 276 battle n bætl trận đánh, chiến thuật gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng 277 (ngựa).
- tư cách đạo đức 300 behind prep, adv bi'haind sau, ở đằng sau Trang 10 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 11 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 301 belief n bi'li:f lòng tin, đức tin, sự tin tưởng 302 believe v bi'li:v tin, tin tưởng 303 bell n bel cái chuông, tiếng chuông thuộc về, của, thuộc quyền sở 304 belong v bi'lɔɳ hữu 305 below prep, adv bi'lou ở dưới, dưới thấp, phía dưới 306 belt n belt dây lưng, thắt lưng chỗ rẽ, chỗ uốn.
- màu đen Trang 11 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 12 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT lưỡi (dao, kiếm).
- cuối, 360 bottom n, adj bɔtəm cuối cùng 361 bound (bound to) adj baund nhất định, chắc chắn Trang 12 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 13 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 362 bowl n boul cái bát 363 box n bɔks hộp, thùng 364 boy n bɔi con trai, thiếu niên 365 boyfriend n bạn trai 366 brain n brein óc não.
- chải, quét 393 bubble n bΔbl bong bóng, bọt, tăm Trang 13 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 14 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 394 budget n ˈbʌdʒɪt ngân sách 395 build v bild xây dựng sự xây dựng, công trình xây dựng 396 building n bildiŋ tòa nhà 397 bullet n bulit đạn (súng trường, súng lục) búi, chùm, bó, cụm, buồng.
- sự yên lặng, 421 calm adj, v, n kɑ:m sự êm ả Trang 14 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 15 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT yên lặng, êm ả.
- thách 478 challenge n, v tʃælindʤ thức, thử thách Trang 16 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 17 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 479 chamber n ˈtʃeɪmbər buồng, phòng, buồng ngủ 480 chance n tʃæns , tʃɑ:ns sự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiên 481 change v, n tʃeɪndʒ thấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi 482 channel n tʃænl kênh (TV, radio), eo biển 483 chapter n t∫æptə(r) chương (sách) 484 character n kæriktə tính cách, đặc tính, nhân vật riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc 485 characteristic adj, n ¸kærəktə´ristik tính, đặc điểm nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm.
- chất hóa học, hóa 499 chemical adj, n ˈkɛmɪkəl chất 500 chemist n ´kemist nhà hóa học 501 chemist’s n nhà hóa học hóa học, môn hóa học, ngành hóa 502 chemistry n ´kemistri học 503 cheque n t∫ek séc 504 chest n tʃest tủ, rương, hòm 505 chew v tʃu: nhai, ngẫm nghĩ Trang 17 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 18 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 506 chicken n ˈtʃɪkin gà, gà con, thịt gà trọng yếu, chính yếu.
- tô màu 563 coloured adj ´kʌləd mang màu sắc, có màu sắc 564 column n kɔləm cột , mục (báo) 565 combination n ,kɔmbi'neiʃn sự kết hợp, sự phối hợp 566 combine v kɔmbain kết hợp, phối hợp 567 come v kʌm đến, tới, đi đến, đi tới 568 comedy n ´kɔmidi hài kịch Trang 19 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 20 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự an ủi, khuyên giải, lời động 569 comfort n, v kΔmfзt viên, sự an nhàn.
- 593 completely adv kзm'pli:tli hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn 594 complex adj kɔmleks phức tạp, rắc rối Trang 20 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 21 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 595 complicate v komplikeit làm phức tạp, rắc rối 596 complicated adj komplikeitid phức tạp, rắc rối 597 computer n kəm'pju:tə máy tính 598 concentrate v kɔnsentreit tập trung 599 concentration n ,kɒnsn'trei∫n sự tập trung, nơi tập trung 600 concept n ˈkɒnsept khái niệm liên quan, dính líu tới.
- lời 623 congratulations n kən,grætju'lei∫n chúc mưng, khen ngợi (s) 624 congress n kɔɳgres đại hội, hội nghị, Quốc hội Trang 21 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 22 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 625 connect v kə'nekt kết nối, nối 626 connection n kə´nekʃən, sự kết nối, sự giao kết 627 conscious adj ˈkɒnʃəs tỉnh táo, có ý thức, biết rõ 628 consequence n kɔnsikwəns kết quả, hậu quả 629 conservative adj kən´sə:vətiv thận trọng, dè dặt, bảo thủ cân nhắc, xem xét.
- trả giá, phải trả 677 cottage n kɔtidʤ nhà tranh 678 cotton n ˈkɒtn bông, chỉ, sợi 679 cough v, n kɔf ho, sự ho, tiếng hoa 680 coughing n ´kɔfiη ho 681 could modal, v kud có thể 682 council n kaunsl hội đồng 683 count v kaunt đếm, tính quầy hàng, quầy thu tiền, máy 684 counter n ˈkaʊntər đếm 685 country n ˈkʌntri nước, quốc gia, đất nước Trang 23 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 24 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 686 countryside n kʌntri'said miền quê, miền nông thôn 687 county n koun'ti hạt, tỉnh đôi, cặp.
- khó tính Trang 24 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 25 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự phê bình, sự phê phán, lời phê 713 criticism n ´kriti¸sizəm bình, lời phê phán 714 criticize v ˈkrɪtəˌsaɪz phê bình, phê phán, chỉ trích 715 crop n krop vụ mùa cây Thánh Giá, nỗi thống khổ.
- cong, 737 curve n, v kə:v uốn cong, bẻ cong 738 curved adj kə:vd cong phong tục, tục lệ, thói quen, tập 739 custom n kʌstəm quán Trang 25 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 26 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 740 customer n ´kʌstəmə khách hàng 741 customs n ´kʌstəmz thuế nhập khẩu, hải quan 742 cut v, n kʌt cắt, chặt.
- 765 debate n, v dɪˈbeɪt tranh luận, bàn cãi 766 debt n det nợ Trang 26 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 27 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 767 decade n dekeid thập kỷ, bộ mười, nhóm mười tình trạng suy tàn, suy sụp, tình 768 decay n, v di'kei trạng đổ nát 769 December (abbr Dec) n di'sembə tháng mười hai, tháng Chạp 770 decide v di'said quyết định, giải quyết, phân xử sự quyết định, sự giải quyết, sự 771 decision n diˈsiʒn phân xử 772 declare v di'kleə tuyên bố, công bố sự suy tàn, sự suy sụp.
- làm chậm trễ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, 789 deliberate adj di'libəreit có suy nghĩ cân nhắc 790 deliberately adv di´libəritli thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc 791 delicate adj delikeit thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử Trang 27 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 28 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự vui thích, sự vui sướng, điều 792 thích thú.
- thèm muốn, ao ước Trang 28 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 29 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 816 desk n desk bàn (học sinh, viết, làm việc) 817 desperate adj despərit liều mạng, liều lĩnh.
- ma túy 927 drugstore n drʌgstɔ: hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm 928 drum n drʌm cái trống, tiếng trống Trang 32 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 33 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 929 drunk adj drʌŋk say rượu 930 dry adj, v drai khô, cạn.
- làm 947 thanh thản, làm yên tâm, làm dễ ease n, v i:z chịu 948 easily adv i:zili dễ dàng hướng đông, phía đông, (thuộc) 949 east n, adj, adv i:st đông, ở phía đông 950 eastern adj i:stən đông 951 easy adj i:zi dễ dàng, dễ tính, ung dung 952 eat v i:t ăn 953 economic adj ¸i:kə´nɔmik (thuộc) Kinh tế 954 economy n ɪˈkɒnəmi sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế 955 edge n edӡ lưỡi, cạnh sắc 956 edition n i'diʃn nhà xuất bản, sự xuất bản Trang 33 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 34 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT người thu thập và xuất bản, chủ 957 editor n ´editə bút 958 educate v edju:keit giáo dục, cho ăn học.
- mang 984 embarrassed adj im´bærəst nợ 985 embarrassing adj im´bærəsiη làm lúng túng, ngăn trở 986 embarrassment n im´bærəsmənt sự lúng túng, sự bối rối Trang 34 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 35 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 987 emerge v i´mə:dʒ nổi lên, hiện ra.
- sự trốn 1040 escape v, n is'keip thoát, lỗi thoát Trang 36 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 37 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1041 especially adv is'peʃəli đặc biệt là, nhất là 1042 essay n ˈɛseɪ bài tiểu luận bản chất, thực chất, cốt yếu.
- điều xấu, điều ác, điều tai 1060 evil adj, n i:vl hại 1061 ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài 1062 exact adj ig´zækt chính xác, đúng 1063 exactly adv ig´zæktli chính xác, đúng đắn 1064 exaggerate v ig´zædʒə¸reit cường điệu, phóng đại 1065 exaggerated adj ig'zædЗзreit cường điệu, phòng đại viết tắt của Examination (xem 1066 exam n ig´zæm nghĩa phía dưới) 1067 examination n ig¸zæmi´neiʃən sự thi cử, kỳ thi thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí 1068 examine v ɪgˈzæmɪn sinh) 1069 example n ig´za:mp(ə)l thí dụ, ví dụ Trang 37 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 38 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1070 excellent adj ˈeksələnt xuất sắc, xuất chúng 1071 except prep, conj ik'sept trừ ra, không kể.
- chuyên môn, thành 1097 expert n, adj ,ekspз'ti:z thạo 1098 explain v iks'plein giải nghĩa, giải thích 1099 explanation n ,eksplə'neiʃn sự giải nghĩa, giải thích Trang 38 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 39 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1100 explode v iks'ploud đập tan (hy vọng.
- niềm tin, vật 1127 faith n feiθ đảm bảo Trang 39 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 40 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT trung thành, chung thủy, trung 1128 faithful adj feiθful thực trung thành, chung thủy, trung 1129 thực.
- sợ, lo ngại 1153 feather n feðə lông chim Trang 40 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 41 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT nét đặt biệt, điểm đặc trưng.
- find out sth: khám 1180 find v faind phá, tìm ra 1181 fine adj fain tốt, giỏi 1182 finely adv ´fainli đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng 1183 finger n fiɳgə ngón tay Trang 41 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 42 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT kết thúc, hoàn thành.
- sự bay, chuyến bay Trang 42 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 43 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT tập trung.
- dàn xếp, bố trí Trang 43 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 44 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự 1240 free adj, v, adv fri: do 1241 freedom n fri:dəm sự tự do.
- tài trợ, tiền bạc, để tiền 1266 fund n, v fʌnd vào công quỹ 1267 fundamental adj ,fʌndə'mentl cơ bản, cơ sở, chủ yếu 1268 funeral n ˈfju:nərəl lễ tang, đám tang 1269 funny adj ´fʌni buồn cười, khôi hài Trang 44 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 45 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1270 fur n fə: bộ da lông thú 1271 furniture n fə:nitʃə đồ đạc (trong nhà) 1272 further adj fə:ðə xa hơn nữa.
- xác thực 1299 genuinely adv ´dʒenjuinli thành thật, chân thật Trang 45 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 46 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1300 geography n dʒi´ɔgrəfi địa lý, khoa địa lý được, có được.
- phân loại, xếp loại 1327 gradual adj ´grædjuəl dần dần, tưng bước một Trang 46 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 47 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1328 gradually adv grædzuəli dần dần, tư tư thóc lúa, hạt, hột.
- bảo vệ, 1357 guard n, v ga:d gác, canh giữ Trang 47 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 48 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT đoán, phỏng đoán.
- lòng căm ghét, thù hận 1384 hatred n heitrid lòng căm thì, sự căm ghét 1385 have vauxiliary, v hæv, həv có 1386 have to modal, v phải (bắt buộc, có bổn phận phải) Trang 48 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 49 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1387 he n, pro hi: nó, anh ấy, ông ấy cái đầu (người, thú).
- chỗ nổi bật 1417 highlight v, n ˈhaɪˌlaɪt nhất, đẹp, sáng nhất Trang 49 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 50 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1418 highly adv ´haili tốt, cao.
- Trang 50 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 51 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1444 horror n ´hɔrə điều kinh khủng, sự ghê rợn 1445 horse n hɔrs ngựa 1446 hospital n hɔspitl bệnh viện, nhà thương chủ nhà, chủ tiệc.
- hùng vĩ, oai 1502 impressive adj im'presiv vệ Trang 52 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 53 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1503 improve v im'pru:v cải thiện, cái tiến, mở mang sự cải thiện, sự cải tiến, sự mở 1504 improvement n im'pru:vmənt mang 1505 in prep, adv in ở, tại, trong.
- vẫn thường thấy, nghe Trang 53 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 54 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1533 inevitably adv in’evitəbli chắc chắn, chắc hẳn nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan 1534 infect v in'fekt truyền 1535 infected adj bị nhiễm, bị đầu độc 1536 infection n in'fekʃn sự nhiễm, sự đầu độc 1537 infectious adj in´fekʃəs lây, nhiễm sự ảnh hưởng, sự tác dụng.
- cơ quan, trụ sở 1561 instruction n ɪn'strʌkʃn sự dạy, tài liệu cung cấp Trang 54 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 55 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1562 instrument n instrumənt dụng cụ âm nhạc khí lăng mạ, xỉ nhục.
- 1616 joint adj, n dʒɔɪnt chỗ nối, đầu nối 1617 jointly adv ˈdʒɔɪntli cùng nhau, cùng chung Trang 56 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 57 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT trò cười, lời nói đùa.
- tử tế, có lòng tốt 1645 kindly adv ´kaindli tử tế, tốt bụng 1646 kindness n kaindnis sự tử tế, lòng tốt Trang 57 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 58 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1647 king n kiɳ vua, quốc vương 1648 kiss v, n kis hôn, cái hôn 1649 kitchen n ´kitʃin bếp 1650 knee n ni: đầu gối 1651 knife n naif con dao 1652 knit v nit đan, thêu 1653 knitted adj nitid được đan, được thêu 1654 knitting n ´nitiη việc đan.
- tiếng cười Trang 58 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 59 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT hạ thủy (tàu).
- bằng, ngang 1707 level n, adj levl bằng 1708 library n laibrəri thư viện Trang 59 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 60 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân.
- chất, chở 1734 loan n ləʊn sự vay mượn 1735 local adj ləʊk(ə)l địa phương, bộ phận, cục bộ Trang 60 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 61 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1736 locally adv ˈloʊkəli có tính chat địa phương, cục bộ 1737 locate v loʊˈkeɪt xác định vị trí, định vị 1738 located adj loʊˈkeɪtid định vị 1739 location n louk´eiʃən vị trí, sự định vị 1740 lock v, n lɔk khóa.
- cái bướu Trang 61 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 62 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1766 lunch n lʌntʃ bữa ăn trưa 1767 lung n lʌη phổi 1768 machine n mə'ʃi:n máy, máy móc 1769 machinery n mə'ʃi:nəri máy móc, thiết bị 1770 mad adj mæd điên, mất trí.
- đánh dấu, 1795 mark n, v mɑ:k ghi dấu Trang 62 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 63 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1796 market n mɑ:kit chợ, thị trường 1797 marketing n mα:kitiη ma-kết-tinh 1798 marriage n ˈmærɪdʒ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới 1799 married adj ´mærid cưới, kết hôn 1800 marry v mæri cưới (vợ), lấy (chồng) khối, khối lượng.
- sự đo lường, đơn vị 1821 measure v, n meʤə đo lường 1822 measurement n məʤəmənt sự đo lường, phép đo 1823 meat n mi:t thịt phương tiện truyền thông đại 1824 media n ´mi:diə chúng Trang 63 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 64 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1825 medical adj medikə (thuộc) y học 1826 medicine n medisn y học, y khoa.
- may có thể, có lẽ 1850 mild adj maɪld nhẹ, êm dịu, ôn hòa 1851 mile n mail dặm (đo lường) 1852 military adj militəri (thuộc) quân đội, quân sự 1853 milk n milk sữa milligram, milligramme (abbr 1854 mg) n ´mili¸græm mi-li-gam Trang 64 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 65 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT millimetre, millimeter (abbr 1855 mm) n ´mili¸mi:tə mi-li-met tâm trí, tinh thần, trí tuệ.
- 1880 monitor n, v mɔnitə nghe, ghi phát thanh, giám sát 1881 month n mʌnθ tháng 1882 mood n mu:d lối, thức, điệu, tâm trạng, tính khí 1883 moon n mu:n mặt trăng Trang 65 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 66 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm 1884 moral adj ˈmɔrəl , ˈmɒrəl hạnh.
- giết 1911 murder n, v mə:də người, ám sát 1912 muscle n mʌsl cơ, bắp thịt 1913 museum n mju:´ziəm bảo tàng Trang 66 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 67 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1914 music n mju:zik nhạc, âm nhạc (thuộc) nhạc, âm nhạc.
- sự cần 1941 needle n ´ni:dl cái kim, mũi nhọn 1942 negative adj ´negətiv phủ định 1943 neighbour n neibə hàng xóm 1944 neighbourhood n ´neibəhud hàng xóm, làng giềng 1945 neither det, pron, adv naiðə không này mà cũng không kia 1946 nephew n ´nevju: cháu trai (con anh, chị, em) Trang 67 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 68 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 1947 nerve n nɜrv khí lực, thần kinh, can đảm hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo 1948 nervous adj ˈnɜrvəs lắng 1949 nervously adv nз:vзstli bồn chồn, lo lắng 1950 nest n, v nest tổ, ổ.
- tình trạng 1973 normal adj, n nɔ:məl bình thường 1974 normally adv no:mзli thông thường, như thường lệ 1975 north n, adj, adv nɔ:θ phía bắc, phương bắc 1976 northern adj nɔ:ðən Bắc 1977 nose n nouz mũi 1978 not adv nɔt không Trang 68 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 69 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT lời ghi, lời ghi chép.
- (thuộc) mục 1994 objective n, adj əb´dʒektiv tiêu, khách quan 1995 observation n obzə:'vei∫(ə)n sự quan sát, sự theo dõi 1996 observe v əbˈzə:v quan sát, theo dõi 1997 obtain v əb'tein đạt được, giành được 1998 obvious adj ɒbviəs rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên một cách rõ ràng, có thể thấy 1999 obviously adv ɔbviəsli được 2000 occasion n əˈkeɪʒən dịp, cơ hội 2001 occasionally adv з'keiЗnзli thỉnh thoảng, đôi khi 2002 occupied adj ɔkjupaid đang sử dụng, đầy (người) 2003 occupy v ɔkjupai giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ 2004 occur v ə'kə: xảy ra, xảy đến, xuất hiện 2005 ocean n əuʃ(ə)n đại dương 2006 October (abbr Oct) n ɔk´toubə tháng 10 2007 odd adj ɔd kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) 2008 oddly adv ´ɔdli kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) Trang 69 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 70 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2009 of prep ɔv của 2010 off adv, prep ɔ:f tắt.
- sự bắt đầu, sự khai 2032 opening n ´oupniη mạc, lễ khánh thành 2033 openly adv ´oupənli công khai, thẳng thắn 2034 operate v ɔpəreit hoạt động, điều khiển 2035 operation n ,ɔpə'reiʃn sự hoạt động, quá trình hoạt động 2036 opinion n ə'pinjən ý kiến, quan điểm 2037 opponent n əpəʊ.nənt địch thủ, đối thủ, kẻ thù Trang 70 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 71 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT ˌɒpərˈtunɪti , 2038 opportunity n ˌɒpərˈtyunɪti cơ hội, thời cơ đối kháng, đối chọi, đối lập.
- ourselves pron ´awə´selvz tự chúng mình 2061 out of, adv, prep aut ngoài, ở ngoài, ra ngoài 2062 outdoor adj autdɔ: ngoài trời, ở ngoài 2063 outdoors adv ¸aut´dɔ:z ở ngoài trời, ở ngoài nhà Trang 71 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 72 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2064 outer adj ở phía ngoài, ở xa hơn vẽ, phác tảo.
- bức họa, bức tranh 2088 pair n pɛə đôi, cặp 2089 palace n ˈpælɪs cung điện, lâu đài 2090 pale adj peil taí, nhợt 2091 pan n pæn - pɑ:n xoong, chảo 2092 panel n pænl ván ô (cửa, tường), pa nô 2093 pants n pænts quần lót, quần đùi dài Trang 72 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 73 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2094 paper n ´peipə giấy 2095 parallel adj pærəlel song song, tương đương 2096 parent n peərənt cha, mẹ công viên, vườn hoa.
- đỉnh, chóp Trang 73 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 74 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2123 pen n pen bút 2124 pence n pens đồng xu 2125 pencil n ´pensil bút chì 2126 penny n ´peni đồng xu 2127 pension n penʃn tiền trợ cấp, lương hưu 2128 people n ˈpipəl dân tộc, dòng giống.
- chụp ảnh Trang 74 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 75 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2154 photographer n fə´tɔgrəfə thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh 2155 photography n fə´tɔgrəfi thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh 2156 phrase n freiz câu.
- vẽ bản đồ, lập 2176 plan n, v plæn kế hoạch, dự kiến 2177 plane n plein mặt phẳng, mặt bằng, máy bay 2178 planet n ´plænit hành tinh 2179 planning n plænniη sự lập kế hoạch, sự quy hoạch Trang 75 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 76 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2180 plant n, v plænt , plɑnt thực vật, sự mọc lên.
- 2204 police n pə'li:s cảnh sát, công an 2205 policy n pol.ə si chính sách Trang 76 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 77 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT nước bóng, nước láng.
- khả năng, tiềm lực 2233 potentially adv pəˈtɛnʃəlli tiềm năng, tiềm ẩn 2234 pound n paund pao - đơn vị đo lường Trang 77 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 78 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2235 pour v pɔ: rót, đổ, giội 2236 powder n paudə bột, bụi khả năng, tài năng, năng lực.
- ép, nén, 2260 press n, v pres bóp, ấn 2261 pressure n preʃə sức ép, áp lực, áp suất 2262 presumably adv pri'zju:məbli có thể được, có lẽ Trang 78 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 79 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2263 pretend v pri'tend giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ 2264 pretty adv, adj priti khá, vưa phải.
- 2292 process n, v prouses chế biến, gia công, xử lý Trang 79 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 80 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2293 produce v prɔdju:s sản xuất, chế tạo 2294 producer n prə´dju:sə nhà sản xuất 2295 product n ´prɔdʌkt sản phẩm 2296 production n prə´dʌkʃən sự sản xuất, chế tạo 2297 profession n prə´feʃ(ə)n nghề, nghề nghiệp (thuộc) nghề, nghề nghiệp.
- triển vọng, 2319 prospect n ´prɔspekt mong chờ 2320 protect v prə'tekt bảo vệ, che chở 2321 protection n prə'tek∫n sự bảo vệ, sự che chở Trang 80 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 81 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự phản đối, sự phản kháng.
- khả năng 2349 qualification n ,kwalifi'keiSn chuyên môn Trang 81 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 82 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2350 qualified adj ˈkwɒləˌfaɪd đủ tư cách, điều kiện, khả năng 2351 qualify v ´kwɔli¸fai đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện 2352 quality n kwɔliti chất lượng, phẩm chất 2353 quantity n ˈkwɒntɪti lượng, số lượng 2354 quarter n kwɔ:tə 1/4, 15 phút 2355 queen n kwi:n nữ hoàng 2356 question n, v ˈkwɛstʃən câu hỏi.
- chín), thô, còn nguyên 2379 raw adj rɔ: chất 2380 re- prefix lại, nữa 2381 reach v ri:tʃ đến, đi đến, tới Trang 82 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 83 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2382 react v ri´ækt tác động trở lại, phản ứng 2383 reaction n ri:'ækʃn sự phản ứng.
- màu đỏ 2411 reduce v ri'dju:s giảm, giảm bớt Trang 83 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 84 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2412 reduction n ri´dʌkʃən sự giảm giá, sự hạ giá 2413 refer to v xem, tham khảo.
- người có họ, đạ 2434 relative adj, n relətiv từ quan hệ 2435 relatively adv relətivli có liên quan, có quan hệ 2436 relax v ri´læks giải trí, nghỉ ngơi 2437 relaxed adj ri´lækst thanh thản, thoải mái 2438 relaxing adj ri'læksiɳ làm giảm, bớt căng thẳng Trang 84 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 85 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành.
- bản báo 2464 report v, n ri'pɔ:t cáo, bản tường trình Trang 85 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 86 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT miêu tả, hình dung.
- the rest vật, cái còn lại, 2487 những rest n, v rest người, cái khác Trang 86 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 87 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2488 restaurant n ´restərɔn nhà hàng ăn, hiệu ăn hoàn lại, trả lại.
- sự đi, đường đi 2511 rider n ´raidə người cưỡi ngựa, người đi xe đạp 2512 ridiculous adj rɪˈdɪkyələs buồn cười, lố bịch, lố lăng môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe 2513 riding n ´raidiη (bus, điện, xe đạp) Trang 87 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 88 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT thẳng, phải, tốt.
- thô sơ, đơn 2542 rude adj ru:d giản Trang 88 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 89 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT bất lịch sự, thô lỗ.
- cũng như thế, 2569 same adj, pron seim vẫn cái đó Trang 89 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 90 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2570 sample n ´sa:mpl mẫu, hàng mẫu 2571 sand n sænd cát sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện 2572 satisfaction n ,sætis'fæk∫n sự trả nợ, bồi thường cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả 2573 satisfied adj sætisfaid mãn làm thỏa mãn, hài lòng.
- 2595 screen n skrin phim ảnh nói chung Trang 90 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 91 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2596 screw n, v skru: đinh vít, đinh ốc.
- người lớn tuổi hơn, sinh 2623 viên năm senior adj, n si:niə cuối trường trung học, cấo đẳng 2624 sense n sens giác quan, tri giác, cảm giác Trang 91 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 92 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT có óc xét đoán.
- 2644 giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang severely adv sə´virli phục, dung nhan) 2645 sew v soʊ may, khâu 2646 sewing n ´souiη sự khâu, sự may vá 2647 sex n seks giới, giống 2648 sexual adj seksjuəl giới tính, các vấn đề sinh lý 2649 sexually adv sekSJli giới tính, các vấn đề sinh lý 2650 shade n ʃeid bóng, bóng tối bóng, bóng tối, bóng râm, bóng 2651 shadow n ˈʃædəu mát Trang 92 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 93 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT rung, lắc, giũ.
- đâm ra, trồi ra 2678 shooting n ∫u:tiη sự bắn, sự phóng đi Trang 93 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 94 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2679 shop n, v ʃɔp cửa hàng.
- làm bằng bạc, 2705 silver n, adj silvə trắng như bạc 2706 similar adj ´similə giống như, tương tự như 2707 similarly adv ´similəli tương tự, giống nhau 2708 simple adj simpl đơn, đơn giản, dễ dàng Trang 94 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 95 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2709 simply adv ´simpli một cách dễ dàng, giản dị từ, từ khi, từ lúc đó.
- nghiêng, 2737 slope n, v sloup dốc 2738 slow adj slou chậm, chậm chạp 2739 slowly adv slouli một cách chậm chạp, chậm dần Trang 95 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 96 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2740 small adj smɔ:l nhỏ, bé 2741 smart adj sma:t mạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo đập, vỡ tan thành mảnh.
- sự thu hút, sự quyến rũ 2796 spell v, n spel say mê 2797 spelling n ´speliη sự viết chính tả Trang 97 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 98 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2798 spend v spɛnd tiêu, xài 2799 spice n spais gia vị 2800 spicy adj ´spaisi có gia vị 2801 spider n ´spaidə con nhện 2802 spin v spin quay, quay tròn 2803 spirit n ˈspɪrɪt tinh thần, tâm hồn, linh hồn 2804 spiritual adj spiritjuəl (thuộc) tinh thần, linh hồn sự giận, sự hận thù.
- sự nhìn chằm 2825 stare v, n steə(r) chằm Trang 98 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 99 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT bắt đầu, khởi động.
- sự dừng, 2853 stop v, n stɔp sự ngưng, sự đỗ lại Trang 99 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 100 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cửa hàng, kho hàng.
- phòng 2883 studio n ´stju:diou thu Trang 100 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 101 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT sự học tập, sự nghiên cứu.
- thề, hứa Trang 102 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 103 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2942 swearing n lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa 2943 sweat n, v swet mồ hôi.
- cuộc trò 2968 talk v, n tɔ:k chuyện, cuộc thảo luận Trang 103 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 104 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 2969 tall adj tɔ:l cao 2970 tank n tæŋk thùng, két, bể 2971 tap v, n tæp mở vòi, đóng vòi.
- thành lớp dày 3021 thickness n ´θiknis tính chất dày, độ dày, bề dày 3022 thief n θi:f kẻ trộm, kẻ cắp 3023 thin adj θin mỏng, mảnh 3024 thing n θiŋ cái, đồ, vật 3025 think v θiŋk nghĩ, suy nghĩ 3026 thinking n θiŋkiŋ sự suy nghĩ, ý nghĩ 3027 thirsty adj ´θə:sti khát, cảm thấy khát 3028 this n, det, pro ðis cái này, điều này, việc này 3029 thorough adj θʌrə cẩn thận, kỹ lưỡng 3030 thoroughly adv θʌrəli kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để Trang 105 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 106 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT dù, dù cho, mặc dù.
- tước vị, tư cách Trang 106 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 107 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 3059 to prep, tu:, tu, tз theo hướng, tới 3060 today adv, n tə'dei vào ngày này.
- dấu, vết, một chút Trang 107 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 108 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT phần của đĩa.
- đi 3113 trip n, v trip dạo, du ngoạn Trang 108 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 109 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 3114 tropical adj ´trɔpikəl nhiệt đới 3115 trouble n trʌbl điều lo lắng, điều muộn phiền 3116 trousers n ´trauzə:z quần tây 3117 truck n trʌk sự trao đổi, sự đổi chác 3118 TRUE adj tru: đúng, thật 3119 truly adv tru:li đúng sự thật, đích thực, thực sự niềm tin, sự phó thác.
- bất lợi 3168 unfortunate adj Λnfo:'t∫əneit không may, rủi ro, bất hạnh một cách đáng tiếc, một cách 3169 unfortunately adv ʌn´fɔ:tʃənətli không may không thân thiện, không có thiện 3170 unfriendly adj ʌn´frendli cảm Trang 110 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 111 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 3171 unhappiness n ʌn´hæpinis nỗi buồn, sự bất hạnh 3172 unhappy adj ʌn´hæpi buồn rầu, khốn khổ đồng phục.
- bỏ phiếu, 3258 vote n, v voʊt bầu cử Trang 113 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 114 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 3259 wage n weiʤ tiền lương, tiền công 3260 waist n weist eo, chỗ thắt lưng 3261 wait v weit chờ đợi người hầu bàn, người đợi, người 3262 waiter, waitress n weitə trông chờ 3263 wake up v weik thức dậy, tỉnh thức 3264 walk v, n wɔ:k đi, đi bộ.
- huýt sáo, 3317 whistle n, v wisl thổi còi Trang 115 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 116 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 3318 white adj, n wai:t trắng.
- sự mong ước, 3345 wish v, n wi∫ lòng mong muốn 3346 with prep wið với, cùng 3347 withdraw v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rút khỏi, rút lui Trang 116 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 117 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT trong vong thời gian, trong khoảng 3348 within prep wið´in thời gian 3349 without prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt không, không có sự làm chứng, bằng chứng.
- go wrong mắc lỗi, sai lầm Trang 117 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html ` Oxford 3000TM Trang 118 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 3378 wrongly adv ´rɔηgli một cách bất công, không đúng 3379 yard n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét) 3380 yawn v, n jɔ:n há miệng.
- google.com / +Effort lessenglishclubVn Trang 120 http://www.effortlessenglishclub.edu.vn/oxford-3000.html