« Home « Kết quả tìm kiếm

Sinh Vien IT Net 3000Tu tiếng anh thong dụng


Tóm tắt Xem thử

- Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- /ə'krɔs/ qua, ngang qua 1 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đưa lên, đề xuất advanced (adj) /əd'v :nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao in advance trước, sớm advantage (n) /əb'v :ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế take advantage of lợi dụng adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair (n) /ə'feə/ việc affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến 2 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- theo chiều dài, suốt theo alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng 3 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- làm phiền, quẫy nhiễu annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm 4 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt 5 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- giúp đỡ associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác associated with liên kết với association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan 6 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- nền backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ 7 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- /bi'kɔz/ bởi vì, vì 8 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- sự đặt giá, sự trả giá big (adj) /big/ to, lớn bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu 9 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- ghi chép boot (n) /bu:t/ giày ống border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán bored (adj) buồn chán born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ borrow (v) /'bɔrou/ vay, mượn 10 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- chải, quét 11 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng 12 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- gây ra, gây nên CD (n) 13 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- chuyện phiếm, chuyện gẫu cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ cheaply (adv) rẻ, rẻ tiền 14 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- 15 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- tô màu coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc 16 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn complex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối complicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối 17 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- lời chúc mừng, khen ngợi (s) congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối connection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết conscious (adj) /ˈk nʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ consequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ 18 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- làm tương phản, làm trái ngược contrasting (adj) /kən'træsti/ tương phản contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần control (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy in control (of) trong sự điều khiển của under control dưới sự điều khiển của controlled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế convenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp convention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước 19 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- vỏ, vỏ bọc covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo covering (n) /´kʌvəri / sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc 20 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- thuốc curious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng 21 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- tranh luận, bàn cãi 22 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- bày tỏ, biểu lộ dentist (n) /'dentist/ nha sĩ deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận 23 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- lịch ghi nhớ 24 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- thất ước, làm thất bại disappointing (adj) /¸disə´pɔinti / làm chán ngán, làm thất vọng disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê disapproving (adj) /¸disə´pru:vi / phản đối disaster (n) /di'z :stə/ tai họa, thảm họa disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận 25 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- nghi ngờ, ngờ vực 26 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- bồn phận, trách nhiệm DVD (n) each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi 27 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- điện lực học 28 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- phần cuối, kết cục enemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địch energy (n) /ˈ nərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực 29 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- sự trốn thoát, lỗi thoát especially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là essay (n) /ˈ seɪ/ bài tiểu luận 30 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- sự trao đổi in exchange (for) trong việc trao đổi về excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động exciting (adj) /ik´saiti / hứng thú, thú vị 31 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- dành cho, gửi 32 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- tưởng tượng 33 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- một ít, một vài a few một ít, một vài field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường 34 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị flesh (n) /fle∫/ thịt 35 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- làm thành, được tạo thành formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức formally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thức former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên formerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa formula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước 36 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ 37 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- xác thực genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý get (v) /get/ được, có được get on leo, trèo lên 38 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- phân loại, xếp loại gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một gradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từ 39 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- dẫn đường, chỉ đường guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi gun (n) /gʌn/ súng guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã 40 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành health (n) /h l / sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh healthy (adj) /'hel i/ khỏe mạnh, lành mạnh hear (v) /hiə/ nghe hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác heart (n) /h :t/ tim, trái tim heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng 41 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- hang 42 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- (thuộc) gia đình how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao however (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ human (adj) (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn hunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi săn hurry (v) (n) /ˈh ri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút 43 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đánh tráo, lợi dụng 44 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- vẫn thường thấy, nghe inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc 45 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- lời lăng mạ, sự xỉ nhục insulting (adj) /in´sʌlti / lăng mạ, xỉ nhục insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý 46 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- bọc sắt irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức irritating (adj) /´iriteiti / làm phát cáu, chọc tức irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết -ish suffix island (n) /´ailənd/ hòn đảo 47 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- vừa mới, chỉ justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng keen (adj) /ki:n/ sắc, bén keen on say mê, ưa thích keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) 48 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- thiếu lacking (adj) /'læki / ngu đần, ngây ngô lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư lake (n) /leik/ hồ lamp (n) /læmp/ đèn land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai 49 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp 50 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- một chút a little det., pro(n) nhỏ, một ít live (adj) (adv) /liv/ sống, hoạt động live (v) /liv/ sống 51 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- yêu, thích lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình low (adj) (adv) /lou/ thấp, bé, lùn loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may 52 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đánh dấu, ghi dấu 53 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- sự trung gian, sự môi giới meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình 54 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu minister (n) /´ministə/ bộ trưởng ministry (n) /´ministri/ bộ minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số 55 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- núi mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi 56 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đặt tên, gọi tên narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên navy (n) /'neivi/ hải quân 57 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- /nou/ không 58 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- bviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên 59 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- mở, bắt đầu, khai mạc 60 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài 61 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- khoanh vùng thành công viên parliament (n) /'p :ləmənt/ nghi viện, quốc hội part (n) /pa:t/ phần, bộ phận 62 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- làm, thực hiện 63 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- ghim., kẹp 64 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- 65 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- khả năng, tiềm lực potentially (adv) /pəˈt nʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường 66 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- ngày hôm trước), ưu tiên previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây price (n) /prais/ giá 67 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- lên chương trình programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình 68 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- xuất bản publishing (n) /´pʌbliʃi / công việc, nghề xuất bản 69 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đua racing (n) /´reisi / cuộc đua radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio rail (n) /reil/ đường ray railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt 70 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đơn thuốc receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu recent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đây recently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đây 71 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- người có họ, đại từ quan hệ relatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi 72 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu 73 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- làm lại, xem xét lại revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại 74 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- thường lệ, thông thường 75 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- cũng như thế, vẫn cái đó sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu 76 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- người về nhì secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu 77 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- Sept.) /sep´tembə/ tháng 9 series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang servant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ serve (v) /s :v/ phục vụ, phụng sự service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ 78 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- sự thay đổi, sự luân phiên shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy shirt (n) /ʃ ːt/ áo sơ mi 79 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- làm bằng bạc, trắng như bạc similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như 80 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- nghiêng, dốc slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp 81 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đâu đó son (n) /sʌn/ con trai 82 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- in spite of : mặc dù, bất chấp 83 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- sự ở lại, sự lưu lại steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm steam (n) /stim/ hơi nước steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng 84 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- cuộc bãi công, cuộc đình công striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng 85 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- for) đủ, thích đáng sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng sugar (n) /'ʃugə/ đường 86 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- người khả nghi, người bị tình nghi suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi 87 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- dải, dây target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích task (n) /t ːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc 88 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ 89 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- ə:zdi/ thứ η thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó 90 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- đứng đầu, trên hết topic (n) /ˈt pɪk/ đề tài, chủ đề 91 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- sự đi, những chuyến đi traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử treatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử tree (n) /tri:/ cây trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng 92 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- không có thực unload /ʌn´loud/ tháo, dỡ unlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn 94 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- ngày nghỉ, ngày lễ valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý valley (n) /'væli/ thung lũng 95 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- bỏ phiếu, bầu cử 96 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 97 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- rộng rãi 98 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- chứng kiến, làm chứng woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời wood (n) /wud/ gỗ wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ wool (n) /wul/ len word (n) /wə:d/ từ 99 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn.
- của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày 100 Englishforum.vn Facebook.com/congdonghoctienganh Englishforum.vn - Cộng Đồng Học Tiếng Anh - Cho Tất Cả Mọi Người muốn học hỏi và trau dồi kỹ năng Tiếng Anh của mình ngày một hoàn thiện hơn