« Home « Kết quả tìm kiếm

Thuật ngữ phong chay chữa chay


Tóm tắt Xem thử

- hu t ng ph ng h y h h y Conventional Fire Alarm : Hệ thống b o h y thông thường Control Panel RPP_ ABW 20 : Bảng điều khiển Addressable Fire Alarm : Hệ thống b o h y địa chỉ Fire Alarm System : Hệ thống báo cháy Water Spray System : Hệ thống ch h y dùng nướ v h tường Foam System : Hệ thống b t Automatic Fire Alarm : Hệ thống báo cháy tự động Sprinkler System : Hệ thống đầu phun Drencher System : Hệ thống Drencher CO2 System : Hệ thống CO2 Fire Pump : M y bơm h a cháy fire station : Trạm cứu hỏa hydrant : H ng cứu hỏa fire engine : xe cứu hỏa, xe ch a cháy motor pump : Bơm ó động ơ entrifug l pump : Bơm ly tâm motor turnable ladder :Thang có bàn xoay eri l l dder: h ng định hướng steel ladder: Thang thép automatic extending ladder : thang dài có thể kéo dài tự động l dder me h nism : ơ ấu của thang jack : cột chống l dder oper tor : người điều khiển thang extension ladder : thang duỗi dài ceiling hook : sào móc hook ladder : thang có móc treo pompier ladder: thang có móc treo holding squ d : đội ăng tấm vải để cứu người jumping sheet : tấm vải để ăng đỡ người nhảy xuống khi có cháy ambulance car : xe cứu thương ambulance:xe cứu thương resuscitator : thiết bị hồi sức resuscitation equipment:thiết bị hồi sức oxygen apparatus:bình thở ô xy ambulance attendant:nhân viên cứu thương ambulance man:nhân viên cứu thương rmb nd : băng t y rmlet:băng t y br ss rd:băng t y stret her : băng un ons ious m n : người bị ngất pit hydrant : van lấy nước ch a cháy standpipe :ống đặt đứng lấy nước riser, vertical pipe:ống đặt đứng lấy nước hydrant key : khóa vặn của van lấy nước ch a cháy hose reel (hose cart, hose wagon, hose truck, hose cariage): guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước hose coupling : khớp nối ống soft suction hose : ống hút mềm delivery hose : ống mềm cấp nước dividing breeching : chỗ nối hình ch T branch : ống ti nước ch a cháy branchmen : nhóm cứu hỏa surface hydrant (fire plug ) :trụ lấy nước cứu hỏa offi er in h rge : đội trưởng trạm cứu hỏa fireman: nhân viên cứu hỏa firefighter: nhân viên cứu hỏa helmet (firem n's helmet, fire h t) :mũ ủa nhân viên cứu hỏa breathing apparatus : máy thở face mask : mặt nạ walkie - talkie set : bộ thu phát vô tuyến cầm tay h nd l mp : đèn x ht y small axe (ax, pompier hathchet): rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa hook belt : thắt lưng gài mó beltline : dây cứu nạn protective clothing of asbetos (asbetos suit) or of metallic fabric: quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại breakdown lorry (crane truck, wrecking crane.
- xe tải lắp cần trục lifting crane : cần trục nâng load hook (draw hook, drag hook) :móc của cần trục support roll : trụ đỡ water tender : xe cấp nước port ble pump : bơm x ht y hose layer : xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ flaked lengths of hose : ống mềm đã được cuộn lại cable drum : tang trống cuộn cáp winch : tời face mask filter : bộ l c của mặt nạ active carbon: than hoạt tính dust filter : bộ l c bụi air inlet : lỗ dẫn không khí vào portable fire extinguisher: bình d p lửa, bình ch a cháy trigger valve : van kiểu cò súng large mobile extinguisher: bình d p lửa lớn di động wheeled fire extingguisher: bình d p lửa lớn di động foam making branch :ống phun b t không khí và nước foam gun:ống phun b t fireboat : tàu cứu hỏa monitor (water cannon ):ống phun ti nước công suất lớn Portable fire extinguisher:Bình d p cháy xách tay Wheeled fire extinguisher:Xe đẩy ch a cháy Fixed fire extinguishing system:Hệ thống d p cháy cố định Miscellaneous fire fighting equipment:Thiết bị d p cháy hỗn hợp Control and indicating equipment:Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn Alarn - Initiating device:Thiết bị b o động b n đầu point type, manual or automatic:dạng điểm, điều khiển bằng tay hay tự động Line r dete tor:M y d định tuyến Fire - warning device:Thiết bị báo cháy Natural venting:Thông gió tự nhiên Pressuriz tion (smoke ontrol):M y điều áp (kiểm soát khói) Special risk area or room:Vùng nguy hiểm đặc biệt Foam or foam solution:B t hay hỗn hợp b t W ter with dditive:Nước có chất phụ gia BC powder:Bột BC Extinguishing powder other than BC or ABC:Bột d p cháy ngoài bột BC và ABC Extinguishing gas other than Halon or CO2:Khí d p cháy ngoài khí Halon và khí CO2 Outlet:H ng ra Inlet:H ng vào Heat:Nhiệt Smoke:Khói Flame:Ng n lửa Explosive gas:Khí nổ Manual actuation:Khởi động bằng tay Bell:Chuông Loud-speaker:Loa Illuminated signal:Tín hiệu ánh sáng Combustible materials:V t liệu cháy Oxidising agente:Tác nhân ôxy hoá Explosive materials:V t liệu nổ