Academia.eduAcademia.edu
600 TỪ TOEIC Written by Đào Mạnh Cường ------------------------------------------ Words (TỪ) Mean (NGHĨA) 1. contracts (n) hợp đồng 2. abide by=Comply with = adhere to = obey (v) Tuân theo, tuân thủ 3. agreement(n) thỏa thuận, hợp đồng 4. assuarance (n) đảm bảo, bảo hiểm 5. cancellation (n) sự hủy bỏ 6. determine (v) Xác định 7. engagement (n) Engage in = enroll in = take part in = join in = attend (v) Đính hôn, đính ước (n) Tham gia (v) 8. establish (v) Thành lập 9. obligate (v) bắt buộc 10. party (n) Bên 11. specific (adj) cụ thể, đặc biệt, riêng biệt 12. resolve (v) giải quyết 13. provision (n) điều khoản, sự cung cấp 14. attract (v) Thu hút, hấp dẫn 15. compare (v) So sánh 16. competition (n) cuộc thi, cạnh tranh 17. consume (v) Tiêu dùng, tiêu thụ 18. convince (v) thuyết phục 19. currently (adv) hiện nay, hiện tại 20. inspiration (n) cảm hứng 21. market (n) thị trường 22. persuasion (n) thuyết phục 23. productive (adj) Năng suất, sản xuất 24. satisfaction (n) sự hài long 25. Warranty (n) Sự bảo hành 26. characteristic (adj) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng 27. consequence (n) hậu quả, kết quả 28. consider (v) Xem xét, cân nhắc 29. cover (v) bảo hiểm, bao hàm, bao gồm,toàn bộ 30. expiration (n) Sự Hết hạn 31. frequently (adv) thường xuyên 32. imply (v) Ám chỉ, ngụ ý 33. promise (n, v) hứa hẹn 34. protect sb/one’self from (v) bảo vệ 35. reputation (n) Danh tiếng 36. require (sb) to V (v) Yêu cầu 37. a variety (n) of Đa dạng 38. business planning lập kế hoạch kinh doanh 39. address (n, v) Bài nói, bài diễn thuyết, thuyết trình, địa chỉ (n) Bày tỏ, thuyết trình (v) 40. demonstrate (v) chứng minh 41. develop (v) Phát triển 42. evaluate (v) Đánh giá 43. gather (v) tụ tập, tụ họp 44. offer (n, v) Cung cấp, đưa ra, đề nghị 45. primarily (adv) Chính, chủ yếu, quan trọng 46. risk (n) rủi ro 47. strategy (n) Chiến lược, chiến thuật 48. strong (adj) khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên định, kiên quyết 49. substitution (n) Thay thế 50. avoid (v) tránh 51. conference n) hội nghị 52. accommodate (v) Cung cấp nơi ăn chốn ở, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, đáp ứng, chứa được 53. arrangement (n) Sự thu xếp, sắp xếp, sắp đặt 54. association (n) Liên kết, kết hợp, hiệp hội, đoàn thể 55. attend = take part in = enroll in = participate in = enter (v) Tham gia, tham dự 56. get in touch (v) giữ liên lạc, giữ quan hệ với, tiếp xúc với 57. hold (v) cầm,nắm, giữ, tổ chức, tiến hành 58. location (n) định vị, xác định vị trí 59. overcrowded (adj) Quá đông 60. register (n, v) Đăng kí (v) Sổ đăng kí, sự đăng kí (n) 61. select (v) lựa chọn 62. session (n) Phiên, hội, họp 63. computers and the internet (n) Máy tính và mạng internet 64. access (n, v) Truy cập (v) Lối vào, đường vào, sự truy cập, quyền truy cập (n) 65. allocate (v) Phân bố, phân bổ, phân phát, chỉ định, định rõ 66. compatible with (adj) Tương thích với, tương hợp 67. delete (v) Xóa 68. display (n, v) Trưng bày (n) Hiển thị, trưng bày, trình bày (v) 69. duplicate (v) Sao chép, nhân đôi, bản sao 70. failure (n) hỏng hóc, thất bại, không thành công 71. figure out (v) Tìm hiểu, tìm ra, đoán ra 72. ignore (v) bỏ qua, phớt lờ 73. search (n, v) Sự Tìm kiếm (n) Tìm kiếm, điều tra, thăm dò, tỉm hiểu (v) 74. Shut down (v) Đóng lại, ngừng lại, tắt máy 75. warning (n) cảnh báo 76. technology (n) Công nghệ 77. affordable (adj) đủ khả năng, giá cả hợp lí 78. as need = necessary (adv) cần thiết 79. be in charge of (v) chịu trách nhiệm 80. capacity (n) Công suất, sức chứa, dung tích, khả năng, năng lực 82. durable (adj) Lâu bền 83. initiative (adj) Sáng kiến, khởi xướng 83.provider (n) Nhà cung cấp 84. physiscally (adv) thuộc về thân thể, tự nhiên, 1 cách vật lý 85. recur (v) Tái diễn, tái hiện, tái phát, lặp đi lặp lại 86. reduction (n) sự giảm, thu nhỏ 87. stock (n, v) cố phiếu, cổ phẩn, kho/hàng dự trữ (n) tích trữ, lưu trữ (v) 88. Office procedures (n) Thủ tục trong văn phòng 89. appreciation (n) sự đánh gia cao 90. Be made of (v) được làm bằng 91. Bring in (v) Thuê, mướn, tuyển dụng 92. casually (adv) Tình cờ, ngẫu nhiên, thân mật 93. code (n) Mã, bộ luật, điều lệ, quy định 94. expose…to (v) để lộ ra, phơi bày ra, trưng bày 95. glimpse (n, v) Thoáng qua, lướt qua 96. out of (adv) hết, mất 97. outdated (adj) lỗi thời 98. practice (n) thực hành, thực tiễn, thói quen 99. reinforce (v) Tăng cường, củng cố, cải thiện 100. verbally (adv) bằng lời nói, bằng miệng 101. Electronics (n) Điện tử 102. disk (n) Đĩa 103. network (n) mạng lưới 104. facilitate (v) Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tiện lợi 105. popularity (n) sự phổ biến, sự nổi tiếng 106. process (n, v) Quá trình, tiến trình, quy trình, phương pháp, cách thức (n) Xử lý (v) 107. replace (v) Thay thế 108. revolution (n) cuộc cách mạng 109. sharp (adj) sắc, nét, thông minh, đột ngột 110. skill (n) Kĩ năng, sự khéo léo, tinh vi 111. software (n) phầm mềm 112. Store Cửa hàng, kho hàng (n) Lưu trữ, cất trữ (v) 113. form of Conrrespondence (n) Mẫu Thư tín 114. negotiate (v) Đàm phán, thương lượng 115. Complication (n) Sự phức tạp, rắc rối 116. assemble (n) lắp ráp, sưu tập, thu nhập 117. courier (n) Người đưa thư, ng chuyển phát 118. express (adj, v) (adj) Nhanh, chuyển phát nhanh (v) bày tỏ 119. layout (n) bố trí, sắp xếp, bố cục 120. mention (v) nhắc đến, đề cập đến, nói đến 121. petition (n, v ) thỉnh cầu, đề nghị, cầu xin (n) cầu xin, kiến nghị (v) 122. proof (n, v) Chứng minh, bằng chứng, chứng cớ (n) Kiếm tra (v) 123. be eligible for (adj) đủ tư cách cho, thích hợp cho 124. revise (v) sửa đổi, xem lại, đọc lại, duyệt lại 125. job advertising and recruiting (n) quảng cáo công việc và tuyển dụng 126. abundant (adj) nhiều, thừa thãi, phong phú 127. accomplishment (n) Thành quả, thành tích, thành tựu, hoàn thành 128. candidate (n) ứng viên, thí sinh dự thi 129. come up with (v) Ý tưởng, phát minh 130. commensurate WITH xứng với, tương thích, tương xứng 131. match (n, v) cuộc thi đấu, đối thủ, phù hợp với, xứng với (n) hợp, xứng với (v) 132. profile (n) hồ sơ cá nhân 133. qualification bằng cấp, trình độ chuyên môn, năng lực, khả năng 134. recruit (n, v) Nhân với mới, thành viên mới (n) tuyển dụng, thuê (v) 135. submit (v) nộp, đệ trình 136. time-consuming (adj) tốn thời gian 137. interview (v) phỏng vấn 138. ability (n) khả năng, năng lực 139. apply for (v) nộp đơn cho 140. background (n) Kinh nghiệm, nền tảng 141. be ready for (v) sẵn sàng cho 142. confident (adj) tự tin 143. constantly (adv) Liên tục, liên miên, biến đổi không ngừng 144. expert (n) Chuyên gia 145. follow up (n) Theo sau 146. weakly (adv) Yếu ớt, yếu 147. hesitant (adj) ngần ngại, do dự, ngập ngừng 148. present (adj, n, v) Có mặt, hiện diện, hiện tại, hiện nay (adj) Hiện tại, món quà (n) Trình bày, đưa ra, bày tỏ (v) 149. hiring and training (n) Thuê và đào tạo 150. conduct (v) tiến hành 151. generate (v) tạo ra, phát ra 152. keep up with (v) bắt kịp, theo kịp 153. hire (n, v) Sự thuê mướn, tiền trả công (n) Thuê, mướn (v) 154. mentor (n) người cố vấn 155. reject (n, v) Đồ bỏ đi, đồ thừa (n) Từ chối, loại bỏ (v) 156. set up (v) Cài đặt, thiết lập 157. update (v) cập nhật 158. success (n) Thành công 159. traning (n) Đào tạo 160. salaries and benefits Lương và chế độ đãi ngộ 161. basis (n) Nền tảng, cơ bản, cơ sở 162. be aware of (v) Am hiểu về, có ý thức, nhận biết được 163. Benefit (n, v) Tiền lương, lợi ích, trợ cấp (n) Làm lợi ích cho (v) 164. compensate (v) bồi thường, đề bù 165. be eligible for (adj) đủ tiêu chuẩn, đủ tư cách cho 166. flexibly (adv) Linh hoạt, linh động 167. raise (n, v) Sự nâng lên, sự tăng lên, nâng lương (n) Nâng lên, đưa lên (v) 168. retire (v) nghỉ hưu 169. wage (n) tiền công, tiền lương – theo giờ 170. award (n) Giải thưởng 171. achievement (v) Thành tựu, thành tích 172. contribute (v) Đóng góp, góp phần 173. be dedicated to (v) / dedication (n) cống hiến, tận tâm 174. loyal (adj) Trung thành 175. merit (n, v) Giá trị, công lao (n) xứng đáng, đáng (v) 176. obviously (adv) Rõ ràng, hiển nhiên 177. productive (adj) Năng xuất, sản xuất 178. promote (v) Thăng chức, đề bạt, xúc tiến, quảng cáo 179. recognition (n) sự công nhận, nhận ra 180. value (n, v) Giá trị (n) Đánh giá, định giá, coi trọng (v) 180. bargain (v) mặc cả (v) 181. bear (n, v) Con gấu (n) phải chịu, chịu, chịu đựng (v) 182. behavior (n) Hành vi, cư xử, thái độ 183. checkout (n) Thanh toán 184. comfort (n) thoải mái 185. expand (v) mở rộng 186. explore (v) Khám phá, khảo sát, thăm dò 187. mandatory (adj) bắt buộc 188. merchandise (n) = items =goods Hàng hóa 189. strictly (adv) Nghiêm ngặt, nghiêm khắc 190. trend (n) Xu hướng, xu thế 191. diversify (v) Làm cho đa dạng, nhiều vẻ 192. enterprise (n) = company Kinh doanh, doanh nghiệp, tổ chức, công ty 193. essentially (adv) về bản chất, cơ bản 194. function (n) Tính năng, chức năng 195. maintain (v) bảo đảm, duy trì, bảo trì, bảo vệ 196. obtain (v) đạt được, lấy được 197. prerequisite (n) điều kiện tiên quyết 198. quality (n) chất lượng, phẩm chất, khả năng, năng lực 199. smooth (adj) Êm ấm, suôn sẻ, trôi chảy 200. source (n) nguồn, nguồn gốc 201. stationery (n) đồ dùng văn phòng 202. ship (n, v) Tàu (n) Vận chuyển (v) 203. accurately (adv) 1 cách chính xác 204. carrier (n) người đưa hàng, người đưa thư 205. catalog (n) Sách các danh mục hình ảnh 206. fulfill (v) Hoàn thành, thi hành 207.vIntergral (adj) Cần thiết, không thể thiếu 208. inventory (n, v) kiểm kê hàng hóa, hàng tồn kho (n) kiểm kê (v) 209. sufficiently (v) 1 cách đầy đủ 210. supply (n, v) sự cung cấp, dự trữ (n) cung cấp (v) 211. remember (v) Nhớ 212. invoice (n) Hóa đơn 213. Charge (n, v) Tiền phải trả, thù lao, thù công (n) Tính phí, chi phí (v) 214. Compile (v) soạn thảo 215. Customer (n) Khách hàng 216. Discount (n, v) giảm giá 217. Efficient (adj) hiệu quả, có năng suất 218. estimate (n, v) bản báo giá, bản ước tính (n) ước tính, ước lượng (v) 219. Impose….on (v) Áp đặt, ép buộc 220. Mistake (n, v) lỗi (n) sai lầm, hiểu lầm (v) 221. Order (n, v) Đơn đặt hàng (n) Đặt hàng (v) 222. Promptly (adv) 1 cách nhanh chóng, chính xác 223. Rectify (v) sửa lại, sửa đổi 224. terms (n) điều khoản, điều kiện, kì hạn 225. adjustment (n) Điều chỉnh 226. automatically (adv) 1 cách tự động 227. crucial (adj) quyết định, cốt yếu, chủ yếu 228. discrepancy (n) Phân biệt, khác biệt 229. Disturb (v) Quấy rối, quấy rầy, làm phiền 230. liability (n) Trách nhiệm pháp lí 231. reflection (n) phản ánh, phản chiếu 232. tedious (adj) Chán nản, buồn chán, nhạt nhẽo 233. verify (v) thẩm tra, kiếm tra, xác minh 234. scan (v) Quét, lướt 235. subtract (v) Trừ, khấu trừ, loại ra 236. accept (v) chấp nhận 237. balance (n, v) Thăng bằng, cân bằng, số dư tài khoản (n) Quyết toán (v) 238. borrow (v) Vay, mượn 239. cautiously (adv) 1 cách thận trọng 240. deduct (v) khấu trừ 241. dividend (n) Phân chia 242. payment (n) Thanh toán 243. mortgage (n, v) Vay mượn, cầm cố, thế chấp 244. restricted (adj) Bị giới hạn, hạn chế 245. signature (n) chữ kí 246. check in (v) Đăng kí 247. transaction (n) Giao dịch 248. Take out (v) Rút tiền 249. accounting (n) Tính toán, thanh toán 250. accumulate (v) Tích lũy, gom góp 251. asset (n) Tài sản 252. audit (n, v) Kiểm tra hàng hóa, sổ sách (n) kiểm toán (v) 253. budget (n, v) Ngân sách, ngân quỹ 254. client (n) Khách hàng 255. debt (n) khoản nợ 256. outstanding (adj) nổi bật, xuất sắc, khoản nợ còn tồn tại, chưa giải quyết xong 257. profitably (adv) Có lời, có lợi nhuận 258. Turnover (n) Doanh thu, doanh số 259. investments (n) sự đầu tư 260. aggressively (adv) Hung hăng, hống hách 261. long-term (adj) Dài hạn 262. attitude (n) Thái độ 263. commit to (v) Cam kết 264. conservative (adj) Thận trọng, bảo thủ 265. fund (n, v) quỹ dự trữ, tiền vốn (n) gây quỹ, tài trợ (v) 266. invest (v) đầu tư 267. portfolio (n) Sách danh mục đầu tư 268. resource (n) Tài sanr, tài nguyên, nguồn lực 269. return (v) trở lại, quay trở về 270. wisely (adv) 1 cách thông minh 271. taxes (n) thuế 272. Calculation (n) Sự tính toán 273. deadline (n) hạn chót 274. File (n, v) Tài liệu (n) Sắp xếp, sắp đặt (v) 275. withhold (v) Giấu, giấu giếm, kìm lại, giữ lại 276. fill out (v) Hoàn thành, điền vào 277. Give up (v) Từ bỏ, bỏ 278. owe (v) nợ 279. penalty (n) phạt 280. preparation (n) sự chuẩn bị 281. refund (n, v) Sự trả lại, hoàn tiền (n) Trả lại (v) 282. spouse (n) vợ chồng 283.financial statements Báo cáo tài chính 284. desire (n, n) Đáng mong ước, mơ ước, ước muốn 285. detail (n, v) Chi tiết 286. forecast (n, v) dự đoán, dự báo 287. level (n) mức độ, thứ hạng 288. Overall (adj) Tổng thể, tổng cộng, tất cả, nói chung 289. perspective (n) Viễn cảnh, triển vọng, luật phối cảnh xa gần 290. project (n, v) dự án 291. realistic (adj( thực tế, hiện thực 292. target (n, v) mục tiêu 293. translation (n) dịch 294. responsibility (n) Trách nhiệm 295. typically (adv) điển hình, tiêu biểu, đặc trưng 296. property and department Bất động sản (tài sản) và Căn hộ, văn phòng 297. adjacent (n) Ngay cạnh, liền kề, kế bên 298. collaboration (n) hợp tác, cộng tác 299. concentrate (v) tập trung 300. disruption (n) sự gián đoạn 301. Hamper (v) Làm vướng, gây trở ngại, cản trở 302. lobby (n) Hành lang, sảnh chờ 303. opt (v) lựa chọn, chọn, quyết định 304. Board meeting and committees Họp hội đồng chủ tịch quản trị và ủy ban 305. adhere to (v) Tuân theo, tuân thủ 306. agenda (b) Chương trình nghị sự, thời sự 307. conclude (v) kết luận 308. goal (n) mục tiêu 309. lengthy (adj) Lâu dài, dài dòng 310. matter (n) Vấn đề 311. periodically (adv) định kì, thường kì 312. priority to (v) Ưu tiên 313. progress (n, v) tiến trình, tiến triển, quá trình 314. waste (adj) Lãng phí 315. quality control kiểm soát chất lượng 316. brand (n) Nhãn 317. conform (v) Làm cho thích hợp, làm cho phù hợp 318. defect (n) Sai sót, nhược điểm, khuyết điểm 319. enhance (v) Củng cố, tăng cường 320. garment (n) Áo quần 321. inspect (v) kiểm tra 322. perceptive (adj) nhận thức được, cảm giác 323. take back (v) lấy lại, mang về 324. throw out (v) Ném đi, vứt đi 325. uniformly (adv) Giống nhau, đồng bộ 326. product development Phát triển sản phẩm 327. anxious (adj) Lo lắng, băn khoăn 328. assume (v) Cho rằng, giả sử rằng, thừa nhận rằng 329. Decade (n) 10 năm 330. examine (v) kiểm tra, xem xét 331. experiment (n, v) Thí nghiệm (n) Làm thí nguyện, trải nghiệm (v) 332. logical (adj) Lô gic, hợp lí 333. research (n, v) Nghiên cứu 334. responsibility (n) Trách nhiệm 335. solve (v) giải quyết 336. renting and leasing Thuê và hợp đồng cho thuê 337. apprehensive (adj) E sợ, sợ hãi 338. circumstance (n) trường hợp, tình huống, hoàn cảnh 339. condition (n) điều kiện 340. due to = because of = thanks to = on account of Vì, do bởi 341. fluctuate (v) biến động, biến đổi 342. indicate (v) /indicator (that) (n) chỉ ra rằng/người chỉ ra rằng 343. Get (adv) out of (v) hết, mất 344. plan (n, v) kế hoạch 345. lease (n, v) hợp đồng thuê nhà (n) cho thuê (v) 346. occupy (v) chiếm, giữ, đóng 347. option (n) lựa chọn 348.Be subject (adj) to phải chịu, chịu 349. selecting a restaurant lựa chọn nhà hàng 350. appeal (n) Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, lời kêu gọi, thỉnh cầu 351Compromise (n, v) Thỏa hiệp, dàn xếp 352. familiar (adj) (ĐTPT/TÂN NGỮ) with Quen với 353. guide (n, v) người hướng dẫn, sách hướng dẫn (n) dẫn đường, chỉ đường (v) 354. majority (n) phần lớn, đa số 355. mix (n, v) Hỗn hợp, hòa hợp (n) Trộn lẫn, pha lẫn (v) 356. rely on = base on = rely on = depend on dựa vào 357. suggestion (n) sự gợi ý 358. secure (adj, v) bảo mật, bảo vệ, an tooàn 359. Subjective (adj) Chủ quan 360. basic (adj) nền tảng, cơ bản, cơ sở 361. excite (v) Kích động, hào hứng 362. complete (v) Hoàn thành 363. Flavor (n) Mùi vị, hương vị 364. ingredient (n) Thành phần, cấu tạo ,cấu thành 365. Judge (v) Thẩm phán, xét xử, đánh giá 366. patron (n) Khách hàng quen 367. predict (v) dự đooán, dự báo 368. randomly (adv) 1 cách ngẫu nhiên, tình cờ 369. remind (v) nhắc nhở 370. ordering lunch đặt bữa trưa 371. Commonly (adv) Thường thường, thông thường 372. delivery (n) Giao hàng, việc giao hàng 373. elegance (n) lịch sự, tao nhã 374. impress (v) ấn tượng, bày tỏ 375. individual (adj) Cá nhân 376. list (n) Danh sách 377.multiple (adj) nhiều, đa dạng, phong phú 378. narrow (adj, v) hẹp, eo hẹp 379. pick (sb) up lấy cái gì đó/đón ai đó 380. settle (v) Giàn xếp, hòa giải, định cư, ổn định 381. fall (v) ngã 382. Cooking as a career Nghề nấu ăn 383. Apprentice (n) Người học việc, người mới vào nghề 384. Culinary (adj) Nấu nướng, bếp núc 385. accustom to (v) Quen với 386. demand (n, v) Nhu cầu 387. draw (v) Kéo, lôi kéo, vẽ 388. incorporate (adj, v) kết hợp, hợp thành, sáp nhập 389. method (n) Phương pháp, cách thức 390. outlet (n) chỗ ra. lối ra, thị trường tiêu thụ 391. profession (n) Nghề nghiệp 392. theme (n) chủ đề 393. assist (v) Hỗ trợ 394. coordinate (v) Điều phối, sắp xếp 395. Dimension (n) Kích thước, chiều, cỡ, khổ 396.exact (adj) Chính xác 397. general (adj) Chung chung, phổ biến, nói chung 398. ideally (adj) 1 cách lý tưởng 399. proximity Gần gũi 400. regulate (v) Thường xuyên 401. stage (n, v) sân khấu, giai đoạn (n) trình diễn,sắp xếp, tổ chức (v) 402. Proximity (n) Sự gần, gần gũi 403. plan (n, v) Kế hoạch 404. Site (n) Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm 405. events (n) Sự kiện 406. agent (n) đại lý 407. announcement (n) Thông báo 408. beverage (n) đồ uống 409. blanket (n) Chăn, mềm 410. board (v) Lên tàu 411. claim (v) Đòi hỏi, yêu cầu, thỉnh cầu 412. delay (n, v) Trì hoãn 413. depart (v) khởi hành 414. intinerary (n) lịch trình, hành trình 415. prohibit (v) Ngăn cản, ngăn cấm 416. valid (adj) Giá trị 417. deal with (v) giải quyết, cư xử, thỏa thuận 418. destination (n) điểm đến 419. distinguish (v) Phân biệt, khác biệt 420. economize (v) tiết kiệm 421. equivalent (adj) Tương đương 422. Excursion (n) Chuyến tham quan, cuộc đi chơi 423. expense (n) Phí tổn, chi tiêu, chi phí 424. extend (v) mở rộng, kéo dài 425. situation (n) Tình huống 426. prospective (adj) Tương lai, về sau, triển vọng 427. Substantially (adv) 1 cách đáng kể 428. system (n) hệ thống 429. trains (n, v) Tàu (n) Đào tạo (v) 430. comprehensive (adj) Toàn diện, bao hàm 431. deluxe (adj) Xa xỉ 432. directory (n) Danh bạ 433. duration (n) Lâu bền 434. be entitle to V (v) Cho quyền làm gì 435. fare (n) tiền xe, tiền vé 436. offset (v) bổi thường, đền bù 437. operate (v) vận hành, hoạt động 438. punctually (adv) 1 cách chính xác 439.relatively (adv) Tương đối 440. remainder (n) phần còn lại 441. remote (adj) Xa xôi, hẻo lánh 442. advanced (adj) Tiên tiến, tiến bộ, cấp cao 443. chain (n) chuỗi 444. check in (v) Đăng kí 445. confirm (v) Xác nhận 446. expect (v) Mong đợi 447. housekeeper (n) quản gia, người coi nhà, trong nhà 448. notify (sb) of/about (v) Thông báo 449. quote (n, v) bản báo giá, trích dẫn (n) trích dẫn (v) 450. rate (n) Tỉ lệ, giá, loại, hạng 451. reservation (n) sự đặt chỗ, đặt trc 452. service (n) dịch vụ 453. rental (n) Cho thuê, tiền thuê 454. confusion (n) nhầm lẫn 455. contact (v) Liên lạc 456. disappoint (v) thất vọng 457. Intend to/for (v) Ý định, mục đích 458. license (n) giấy phép, cấp phép 459. optional (adj) Không bắt buộc 460. nervous (adj) Lo lắng, bồn chồn 461. tempt (v) Xúi, xúi giục 462. attainment (n) đạt được, giành được, có được 463. combine (v) kết hợp 464. continue (v) tiếp tục 465. description (n) Mô tả 466. entertainment (n) Vui chơi, giải trí, tiếp đãi 467. influence (n, v) ảnh hưởng, tác động 468. range from (n) phạm vi 469. release (v) Công bố, phát hành 470. separately (adv) Tách riêng, tách biệt, phân biệt 471. representations/representatives (n) đại diện, thay mặt 472. action (v) Hành động 473. approach (n, v) tiếp cận 474. audience (n) khán giả 475. creative (adj) Sáng tạo 476. dialogue (n) hội thoại 477. Element (n) Yếu tố, nguyên tố 478. experience (n, b) Kinh nghiệm, từng trải (n) Trải qua (v) 479. occur (v) Tái hiện, tái diễn 480. perform (v) thực hiện, thi hành, tiến hành 481. review (v) Xem lại, duyệt lại, phê bình 482. theater (n) rạp hát, nhà hát 483. available in/for (adj) sẵn sàng, sẵn có 484. category (n) loại, hàng 485. divide (v) Phân chia 486. favor (v) Chiếu cố, thiên vị 487. prefer…to (v) Thích hơn 488. reason (n) Lí do 489. relaxation (n) Thư giãn, giải trí 490. taste (n, v) nếm, hương vị, mùi vị 491. Urge (v) Thúc giục, thúc đẩy 492. museum (n) bảo tàng 493. acquire (v) Đạt đươck, thu được, giành được, kiếm được 494. admire (v) Khâm phục, ngưỡng mộ 495. collection (n) Bộ sưu tập 496. criticism (n) sự chỉ trích, phê bình 497. fashion (n) thời trang, sang trọng 498. leisure (b) thời gian rảnh rỗ i 499. respond to = talk to = reply to phản hồi, trả lời 500. schedule (n, v) lịch trình, kế hoạch 501. significant (adj) Đáng kể 502. specialize in (v) Chuyên về 503. Media (n) Truyền thông 504. Assignment (n) Nhiệm vụ, phân công 505. Choose (v) Lựa chọn 506. Constantly (adv) Liên tục 507. Consititute (v) Tạo thành, thành lập, thiết lập 508. Decision (n) Sự quyết định, giải quyết 509. Impact (n) ảnh hưởng, tác động 510. Investigate (v) Điều tra, nghiên cứu 511. Link (n) Sự liên kết, kết hợp 512. Subcribe (v) Đặt mua định kì 513. Thorough (adj) Kĩ càng, tỉ mỉ 514. annually (adv) Hàng năm 515. appointment (n) Cuộc hẹn gặp 516. assess (v) Đánh giá, định giá 517. diagnose (v) Chuẩn đoán 518. effective (adj) Hiệu lực, hiệu quả 519. instrument (n) Dụng cụ 520. Manage (v) Quản lý 521. prevent (v) Ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng tránh 522. recommendation (n) Sự gợi ý 523. record (n, v) Hồ sợ, biên bản, kỉ lục (n) Ghi lại (v) 524. refer (v) Ám chỉ, nói đếm 525. serious (adj) nghiêm trọng 526. Be aware of (adj) Am hiểu về 527. catch up (v) Bắt kịp, đuổi kịp 528. distraction (n) Sao nhãng, lãng trí, rối trí 529. encouragement (n) Khuyến khích, cổ vũ 530. evident (adj) Rõ ràng, hiển nhiên 531. habit (n) Thói quen, tập quán 532. illuminate (v) Sáng, chiếu sáng, sáng tỏ 533. irritate (v) Làm cáu, bực tức 534. overview (n) Chung, tổng quan, tổng quát 535. restore (v) Phục hồi, khôi phục 536. allow (sb) to V Cho phép ai đó làm gì 537. alternative (adj, n) Thay thế, lựa chọn 538. aspect (n) Khía cạnh, bề ngoài, diện mạo 539. concern (n, v) Băn khoăn, lo lắng, liên quan 540. emphasize (v) Nhấn mạnh 541. incur (v) Chịu, gánh chịu 542. policy (n) Chính sách, đường lối 543. portion (n) Phần 544. regardless (adj) Bất cấp, k đếm xỉa tới 545. salary (n) Tiền lương 546. suit (v) Đáp ứng, phù hợp 547. admit (v) Thừa nhận, chấp nhận 548. authorize (v) Cho phép, ủy quyền 549. Designate (v) Chỉ rõ, định rõ 550. escort sb to (v) Hộ tống ai đó 551. indentify (v) Nhận ra, nhận biết, nhận dạng 552. mission (n) Nhiệm vụ, sứ mệnh 553. permit (n, v) Giấy phép (n) Cho phép (v) 554. pertinent (adj) Thích hợp 555. procedure (n) Thủ tục, quy trình 556. statement (n) Tuyên bố 557. Result in/form (n) Kết quả 558. Pharmacy (n) Nganh dược 559. consult (v) Hỏi ý kiến, tư vấn 560. Control (v) Kiếm tra, kiếm soát, điều khiển, chỉ huy 561. convenient (adj) Thuận tiên 562. detect (v) Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra 563. factor (n) Nhân tố 564. interaction (n) Tương tác, ảnh hưởng 565. potential (n) Cá nhân 566. sample (n) Mẫu 567. sense (n) Giác quan, cảm giác, ý thức 568. volunteer (n) Tình nguyện viên 569. monitor (n, v) Lớp trưởng, màn hình (n) Giám sát, quản lý (v) 570. Limit (n, v) Giới hạn Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC