Academia.eduAcademia.edu
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP.HCM DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC MỌN Môn: STT Chuyên đề môn h c Mã số H đệm H c kỳ 2 năm h c 2015 - 2016 Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 1 13044921 Lê Thị Thùy An DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 2 13034181 Nguyễn Bình Phương An DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 3 12026791 Trần Hoàng Đoan Anh DHQT8A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 4 13017761 Trần Thị Bé Ba DHQT9B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 5 13077101 Lê Xuân Cao DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 6 13024261 Vũ Đỗ Duy Chung DHQT9B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 7 13054641 Nguyễn Thị Công DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 8 13052141 Dương Thị Kim Cương DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 9 13060851 Nguyễn Thị Mỹ Diên DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 10 13078251 Lê Thị Hồng Diễm DHQT9E PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 11 12028831 Nguyễn Viết Dung DHQT8B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 12 13029951 Lê Thị Mỹ Duyên DHQT9B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 13 12145581 Nguyễn Thị Hạnh Duyên DHQT8D. PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 14 13034251 Nguyễn Thị Kiều Duyên DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 15 13016331 Lê Quốc Đạt DHQT9B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 16 13024311 Lê Thành Đạt DHQT9B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 17 12024781 Nguyễn Phi Đạt DHQT8C PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 18 12018651 Đỗ Minh Điệp DHQT8B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 19 13069131 Đặng Thị Trà Giang DHMK9A PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 20 13051411 Vũ Trọng Giang DHQT9D PGS.TS Ng.Minh Tuấn 210707101 21 14144551 Phạm Thanh Hải DHQT10AVL Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 22 13041131 Võ Thị Hạ DHQT9C Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 23 13025361 Lê Thị Mỹ Hằng DHQT9B Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 24 12038831 Phạm Thị Hoài DHQT8A Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 25 13014351 Trần Thị Kim Huệ DHQT9B Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 26 13069981 Hoàng Thị Kiều Ngọc Huyền DHQT9E Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 27 13041441 Hồ Thị Ngọc Huyền DHQT9C Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 28 12031651 Nguyễn Thị Bích Huyền DHQT8C Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 29 13024251 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DHQT9B Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 30 13017291 Đoàn Ngọc Hương DHQT9B Th.S Bùi Thành Khoa 210707101 31 13028061 Trần Thị Hoàng Hương DHQT9B Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 32 13017321 Phan Lâm Bảo Kỳ Kỳ DHQT9B Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 33 13028861 Dương Thị Kim Lan DHQT9B Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 34 13067871 Phan Thị Lài DHMK9A Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 35 13065341 Vương Thị Hoàng Lâm DHMK9A Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 36 13061641 Nguyễn Thị ánh Ly DHQT9E Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 37 13029431 Nguyễn Thị Trúc Ly DHMK9A Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 38 13054671 Nguyễn Thị Mến DHMK9A Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 39 11084361 Huỳnh Đạo Nghĩa DHQT7B Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 40 13014091 Lê Thị Thu Ngọc DHQT9B Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 41 13059961 Đào Thị Hoàng Nhi DHQT9E Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 42 13031071 Cao Phạm Tuyết Nhung DHQT9A Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 43 12148241 Văn Thành Phát DHQT8D. Th.S Ng.T.Bích Ngọc 210707101 44 13071121 Trịnh Thị Phượng DHQT9E Th.S Lê Bảo Hân 210707101 45 13092091 Đinh Thị Mỹ Sáng DHMK9A Th.S Lê Bảo Hân 210707101 46 13055991 Phạm Hùng Sơn DHQT9D Th.S Lê Bảo Hân 210707101 47 13009531 Nguyễn Thị Ngọc Sương DHMK9A Th.S Lê Bảo Hân 210707101 48 13014601 Châu Nhựt Tài DHQT9A Th.S Lê Bảo Hân 210707101 49 13026391 Lê Thị Minh Tâm DHQT9A Th.S Lê Bảo Hân 210707101 50 13097441 Doanh Thanh Tấn DHQT9E Th.S Lê Bảo Hân 210707101 51 13011181 Ngô Thị Lan Thanh DHQT9A Th.S Lê Bảo Hân 210707101 52 13045721 Nguyễn Thị Thanh DHQT9D Th.S Lê Bảo Hân 210707101 53 13048071 Nguyễn Ngọc Thành DHQT9D Th.S Lê Bảo Hân 210707101 54 13048181 Đào Thị Thu Thảo DHQT9D Th.S Lê Bảo Hân 210707101 55 13033571 Ngô Thị Diệu Thảo DHMK9A Th.S Lê Bảo Hân 210707101 56 13042561 Nguyễn Thu Thảo DHQT9D Th.S Trần Anh Quang 210707101 57 13061631 Võ Ngọc Thạch DHQT9E Th.S Trần Anh Quang 210707101 58 13063451 Nguyễn Minh Thiện DHQT9E Th.S Trần Anh Quang 210707101 59 13043081 Nguyễn Viết Hoàng Thiện DHQT9D Th.S Trần Anh Quang 210707101 60 13044521 Ngô Thị Kim Thoa DHQT9D Th.S Trần Anh Quang 210707101 61 13049701 Bùi Huy Thông DHMK9A Th.S Trần Anh Quang 210707101 62 12014881 Phạm Thị Thuỷ DHQT8A Th.S Trần Anh Quang 210707101 63 13030961 Nguyễn Thị Thuý DHMK9A Th.S Trần Anh Quang 210707101 64 13021701 Lê Thị Minh Thư DHQT9A Th.S Trần Anh Quang 210707101 65 12055751 Huỳnh Thị Mỹ Tiên DHQT8C Th.S Trần Anh Quang 210707101 66 13045581 Võ Thị Thuỳ Trang DHMK9A Th.S Trần Anh Quang 210707101 67 13048241 Trương Thị Ngọc Trâm DHQT9B Th.S Nguyễn Tấn Minh 210707101 68 13055531 Bùi Thị Tuyết DHMK9A Th.S Nguyễn Tấn Minh 210707101 69 13025741 Lê Thị ánh Tuyết DHMK9A Th.S Nguyễn Tấn Minh 210707101 70 13052601 Lê Đỗ Phương Uyên DHQT9A Th.S Nguyễn Tấn Minh 210707101 71 12018441 Trần Vũ Bạch Vân DHQT8C Th.S Nguyễn Tấn Minh 210707101 72 12053291 Phạm Đức Diệp DHQT8ATT Th.S Nguyễn Tấn Minh 250707101 STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 73 13081221 Đoàn Tấn Hiếu DHQT9ATT Th.S Nguyễn Tấn Minh 250707101 74 10300501 Nguyễn Anh Khương HUI-BBA 6A Th.S Nguyễn Tấn Minh 250707101 75 12121341 Lê Văn Luân DHQT8BTT Th.S Nguyễn Tấn Minh 250707101 76 12124571 Nguyễn Kiều Thảo My DHQT8BTT Th.S Nguyễn Tấn Minh 250707101 77 12173391 Nguyễn Kim Ngân DHQT8BLTTT Th.S Nguyễn Tấn Minh 250707101 78 11233301 Đặng Minh Phát HUI-BBA7A Th.S Nguyễn Thị Hương 250707101 79 11213931 Đinh Xuân Thăng HUI-BBA7B Th.S Nguyễn Thị Hương 250707101 80 13085731 Nguyễn Minh Đức Tuấn DHQT9BTT Th.S Nguyễn Thị Hương 250707101 81 12108601 Phạm Hoàng Vỹ DHQT8BTT Th.S Nguyễn Thị Hương 250707101 82 13023741 Phạm Thị Thu An DHQT9B Th.S Nguyễn Thị Hương 280707101 83 13023341 Bùi Thị Vân Anh DHQT9B Th.S Nguyễn Thị Hương 280707101 84 13009541 Hoàng Thị Quế Anh DHQT9A Th.S Nguyễn Thị Hương 280707101 85 13045851 Nguyễn Lan Anh DHQT9D Th.S Nguyễn Thị Hương 280707101 86 13022751 Nguyễn Phạm Vân Anh DHQT9B Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 87 13081551 Nguyễn Thị Lan Anh DHQT9E Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 88 13050321 Nguyễn Thị Vân Anh DHQT9D Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 89 13044551 Võ Phạm Trâm Anh DHQT9D Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 90 13044531 Võ Phạm Trúc Anh DHQT9D Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 91 14144131 Lương Thị ánh DHQT10AVLN Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 92 13038661 Cao Hải Bằng DHQT9C Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 93 12134251 Hồ Minh Châu DHMK8A. Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 94 13019481 Tạ Nguyễn Vân Châu DHQT9B Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 95 13046781 Võ Thị Kim Chi DHQT9D Th.S Ng.T.Ngọc Trâm 280707101 96 12036721 Vũ Thị Chinh DHQT8A Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 97 13009551 Hoàng Thị Ngọc Diệp DHQT9A Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 98 13038591 Phạm Lê Thanh Diệu DHQT9C Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 99 13055031 Mai Thị Thùy Dung DHQT9D Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 100 13082921 Phùng Ngọc Dung DHMK9A Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 101 13034811 Nguyễn Hoài Duy DHQT9C Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 102 12036611 Nguyễn Tường Duy DHQT8C Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 103 13021961 Dương Thanh Mỹ Duyên DHQT9B Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 104 13011601 Đặng Thị Ngọc Duyên DHQT9B Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 105 13062101 Nguyễn Phúc Quỳnh Duyên DHQT9B Th.S Trần Phi Hoàng 280707101 106 13066791 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DHQT9E Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 107 13038761 Nguyễn Văn Đại DHMK9A Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 108 13028041 Lê Quang Đông DHQT9B Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 109 13031371 Nguyễn Thị Ngọc Giao DHQT9B Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 110 12020361 Lê Thị Hà DHMK8A. Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 111 14144091 Tiêu Văn Hà DHQT10AVLN Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 112 13037041 Trần Ngọc Kim Hà DHQT9C Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 113 14144611 Trần Thị Thanh Hà DHQT10AVL Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 114 13038581 Phan Thị Hoàng Hào DHQT9C Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 115 13023641 Lê Thanh Hải DHQT9B Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 116 14145421 Trần Thị Hải DHQT10AVLN Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 117 13058901 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh DHQT9D Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 118 13026971 Lê Thị Hằng DHQT9B Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 119 13052911 Nguyễn Thu Hằng DHQT9D Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 120 13022401 Trương Thị Thu Hằng DHMK9A Th.S Ng.Thị Ngọc Hoa 280707101 121 13062351 Võ Thị Hằng DHQT9E Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 122 13058791 Huỳnh Thị Hiền DHQT9D Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 123 13029281 Hồ Thị Hiếu DHMK9A Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 124 13036101 Nguyễn Trung Hiếu DHQT9C Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 125 13045801 Vũ Thị Hiếu DHQT9D Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 126 12020111 Lại Đình Hoa DHQT8B Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 127 13048151 Lê Thị Hoa DHQT9D Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 128 13061311 Đỗ Thị Thu Hoài DHQT9E Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 129 13023631 Lê Thanh Hoàng DHQT9B Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 130 14144241 Nguyễn Thanh Hòa DHQT10AVLN Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 131 13049691 Phạm Thị Phượng Hồng DHQT9D Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 132 14146041 Phạm Thị Thu Hồng DHQT10AVLN Th.S Hà.T.Thanh Minh 280707101 133 14144101 Huỳnh Thị Bạch Huệ DHQT10AVLN Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 134 13048141 Lê Thị Ngọc Hương DHQT9D Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 135 13047701 Nguyễn Thị Hương DHQT9D Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 136 13008821 Nguyễn Thị Thu Hương DHMK9A Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 137 14145521 Trần Hồ Xuân Hương DHQT10AVL Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 138 13010701 Dương Văn Khánh DHQT9A Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 139 13015111 Trần Đình Nguyên Khoa DHQT9B Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 140 13023021 Hồi Nguyễn Trúc Khuê DHQT9B Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 141 13014031 Lưu Trung Kiên DHQT9B Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 142 14145531 Công Huyền Tôn Nữ Thúy Kiều DHQT10AVL Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 143 13026801 Đinh Hoàng Kiều DHMK9A Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 144 13060371 Lê Thị ánh Kiều DHQT9E Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 145 13073111 Nguyễn Thị Phương Lan DHMK9A Th.S Vũ.T.Mai Chi 280707101 146 13082141 Bùi Thị Thùy Linh DHQT9E Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 147 14145961 Đỗ Thị Cẩm Linh DHQT10AVLN Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 148 13053131 Lý Mỹ Linh DHQT9D Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 149 13009371 Nguyễn Khánh Linh DHQT9A Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 150 13019061 Nguyễn Phan Linh DHQT9B Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 151 13045321 Nguyễn Thị Diệu Linh DHQT9D Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 152 13031361 Nguyễn Thị Thùy Linh DHQT9B Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 153 13020781 Trần Thị Thùy Linh DHMK9A Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 154 13016811 Trần Thị Trúc Linh DHQT9A Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 155 13091101 Trương Thị Thùy Linh DHQT9E Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 156 13051811 Võ Ngọc Trúc Linh DHQT9D Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 157 14145951 Lý Hoàng Long DHQT10AVLN Th.S Nguyễn Thị Túc 280707101 158 14144541 Phạm Thanh Long DHQT10AVLN Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 159 13040431 Huỳnh Thị Diễm Mi DHQT9C Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 160 13049311 Lê Thị Diễm Mi DHQT9D Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 161 13020841 Nguyễn Bình Minh DHQT9B Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 162 13092251 Nguyễn Thị Hoàng Muy DHQT9E Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 163 13060661 Cao Quỳnh My DHQT9E Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 164 13085501 Lăng Đức Trung Nam DHQT9E Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 165 14143611 Trần Thị Nga DHQT10AVLN Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 166 13028821 Trương Thị Kiều Nga DHQT9B Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 167 13039231 Đồng Thị Kim Ngân DHQT9C Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 168 13052051 Đỗ Thị Ngân DHQT9D Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 169 13049971 Mai Thị Tuyết Ngân DHQT9D Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 170 13012991 Nguyễn Thị Kim Ngân DHQT9B Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 171 13014101 Nguyễn Thị Thùy Ngân DHQT9B Th.S Nguyễn Khánh Bình 280707101 172 13015521 Lê Thị Ngoan DHQT9B Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 173 13016961 Phạm Thị Ngoan DHQT9B Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 174 13040521 Huỳnh Kim Ngọc DHQT9C Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 175 13051431 Nguyễn Thị Như Ngọc DHQT9D Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 176 13056131 Vũ Thị Bích Ngọc DHQT9D Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 177 13051651 Hồ Thị Thảo Nguyên DHQT9D Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 178 13021171 Nguyễn Thị Bích Nguyên DHQT9B Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 179 14144391 Trần Quốc Nhật DHQT10AVLN Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 180 12017591 Nguyễn Thị Trúc Nhi DHQT8B Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 181 13085621 Nguyễn Trần Yến Nhi DHMK9A Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 182 13053631 Phạm Yến Nhi DHQT9D Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 183 13051461 Trần Thị Thu Nhi DHQT9D Th.S Huỳnh Đạt Hùng 280707101 184 12026961 Nguyễn Tấn Nhựt DHMK8A. Th.S Võ Điền Chương 280707101 185 14145921 Bùi Thị Kim Oanh DHQT10AVL Th.S Võ Điền Chương 280707101 186 13018671 Lê Hùng Phát DHQT9A Th.S Võ Điền Chương 280707101 187 13015641 Mai Vĩnh Phát DHMK9A Th.S Võ Điền Chương 280707101 188 13063391 Vũ Thị Hồng Phúc DHQT9E Th.S Võ Điền Chương 280707101 189 13070101 Nguyễn Thị Bích Phương DHQT9E Th.S Võ Điền Chương 280707101 190 13072831 Vũ Thị Hà Phương DHQT9E Th.S Võ Điền Chương 280707101 191 13009761 Nguyễn Thị Vi Phượng DHQT9A Th.S Võ Điền Chương 280707101 192 14144211 Phan Thị Thúy Phượng DHQT10AVLN Th.S Võ Điền Chương 280707101 STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 193 13030671 Đỗ Văn Quý DHQT9A Th.S Võ Điền Chương 280707101 194 13061711 Đặng Thị Son DHQT9C Th.S Võ Điền Chương 280707101 195 13048811 Nguyễn Thị Kim Son DHQT9D Th.S Võ Điền Chương 280707101 196 13028081 Đinh Nguyễn Trường Sơn DHQT9A Th.S Võ Điền Chương 280707101 197 13036321 Lăng Thị Minh Tâm DHQT9C Th.S Võ Điền Chương 280707101 198 13010631 Vương Duy Tân DHQT9A Th.S Võ Điền Chương 280707101 199 13090771 Đinh Thị Kim Thanh DHQT9E Th.S Võ Điền Chương 280707101 200 13025491 Lê Thị Thanh Thanh DHQT9A TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 201 13041281 Nguyễn Thị Tuyết Thanh DHQT9C TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 202 13048981 Phạm Hoàng Phương Thanh DHQT9D TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 203 13061781 Trần Thị Mai Thảo DHQT9E TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 204 13029681 Nguyễn Thị Thắm DHQT9A TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 205 13037981 Nguyễn Liễu Hồng Thắng DHQT9C TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 206 13016261 Lê Thị Tuyết Thi DHQT9A TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 207 13095091 Đinh Trung Thiên DHQT9E TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 208 14146221 Đào Thị Hồng Thiện DHQT10AVL TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 209 13063481 Bùi Thị Bảo Thoa DHQT9E TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 210 12019971 Bùi Cẩm Thu DHQT8C TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 211 13025351 Đỗ Thị Thu DHQT9A TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 212 13036931 Nguyễn Thị Cẩm Thu DHQT9C TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 213 13050631 Nguyễn Thị Hồng Thu DHQT9C TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 214 13040641 Lê Thị Thu Thuý DHQT9C TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 215 13045541 Trần Thị Bích Thùy DHMK9A TS. Nguyễn Văn Nhơn 280707101 216 13056101 Trần Thị Thanh Thủy DHQT9C Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 217 13018691 Phạm Thị Thanh Thúy DHQT9A Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 218 13050941 Trảo Mộng Thúy DHQT9C Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 219 13065871 Trần Thanh Thúy DHQT9E Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 220 13051231 Hồ Nguyễn Minh Thư DHQT9C Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 221 13026421 Nguyễn Thị Thương DHQT9A Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 222 14144431 Trần Thiện Minh Thy DHQT10AVLN Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 223 13039241 Phạm Ngọc Tiên DHQT9C Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 224 13041081 Trần Thị Mỹ Tiên DHQT9C Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 225 13050621 Trần Thị Toan DHQT9B Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 226 14145981 Lê Quốc Toàn DHQT10AVLN Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 227 13051441 Huỳnh Thị Thùy Trang DHQT9B Th.S Nguyễn Thành Long 280707101 228 14145221 Tô Thùy Trang DHQT10AVL TS.Bùi Văn Quang 280707101 229 13039171 Võ Thị Bích Trâm DHQT9C TS.Bùi Văn Quang 280707101 230 13034581 Nguyễn Thị Bảo Trân DHQT9C TS.Bùi Văn Quang 280707101 231 13032231 Đào Thị Kiều Trinh DHQT9C TS.Bùi Văn Quang 280707101 232 14143601 Nguyễn Thị Tuyết Trinh DHQT10AVLN TS.Bùi Văn Quang 280707101 STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 233 14145901 Nguyễn Truyền Hiếu Trinh DHQT10AVLN TS.Bùi Văn Quang 280707101 234 13031601 Lưu Hoàng Trung DHQT9A TS.Bùi Văn Quang 280707101 235 14146111 Lê Thị Hoàng Trúc DHQT10AVLN TS.Bùi Văn Quang 280707101 236 13020411 Phạm Trương Anh Tuân DHQT9A TS.Bùi Văn Quang 280707101 237 13052001 Đỗ Thị Thanh Tùng DHQT9C TS.Bùi Văn Quang 280707101 238 14144071 Huỳnh Thanh Tú DHQT10AVLN TS.Bùi Văn Quang 280707101 239 13054271 Nguyễn Hoàng Diệu Uyên DHMK9A TS.Bùi Văn Quang 280707101 240 14144161 Lê Tuấn Văn DHQT10AVLN TS.Bùi Văn Quang 280707101 241 13041761 Phạm Thị Anh Văn DHQT9E TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 242 11287321 Trần Nguyễn Trường Văn DHMK7C TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 243 14143801 Bùi Thị Hồng Vân DHQT10AVLN TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 244 13011201 Doãn Thị ánh Vân DHQT9A TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 245 13088551 Hà Thùy Vân DHQT9E TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 246 13087381 Lê Thị Hồng Vân DHQT9C TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 247 13064061 Lê Văn Việt DHMK9A TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 248 14146091 Trương Văn Việt DHQT10AVLN TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 249 13038621 Trần Văn Vũ DHQT9C TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 250 13038751 Nguyễn Đăng Vương DHQT9C TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 251 13090191 Phạm Ngọc Vương DHMK9A TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 252 13015551 Nguyễn Thụy Kim Y DHQT9B TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 253 13028091 Dương Hoàng Yến DHQT9A TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 254 13063311 Vũ Thị Hải Yến DHQT9E TS.NG.V.Thanh Trường 280707101 255 13050801 Nguyễn Thị Hồng Anh CDQT15B TS.NG.V.Thanh Trường 110707101 256 13086561 Nguyễn Chí Bảo CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 257 13109251 Thái Ngọc Bảo CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 258 11239221 Trương Thị Liên Chi CDQT13B Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 259 13022131 Huỳnh Tuấn Cường CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 260 13057321 Nguyễn Bùi Ngọc Diễm CDQT15B Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 261 13102541 Mai Thị Thu Hiền CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 262 12141261 Nguyễn Thị Huyền CDQT14B Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 263 12010822 Trần Đình Hùng CDQT14BK Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 264 13100411 Đinh Xuân Trần Lộc CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 265 13086641 Trần Thị Hồng Luyến CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 266 12150991 Nguyễn Quang Mẫn CDQT14D Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 267 13082461 Lê Thị Thanh Ngọc CDQT15B Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 268 13092421 Thân Huyền Bảo Ngọc CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 269 13086781 Nguyễn Thảo Nguyên CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 270 13095711 Võ Hoàng Nhi CDQT15A Th.S Nguyễn Anh Tuấn 110707101 271 13089171 Chềnh Trí Nhơn CDQT15A Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 272 13014251 Trần Văn Phong CDQT15A Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN 273 13052571 Đỗ Ngọc Xuân Phương CDQT15B Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 274 13086241 Nguyễn Hoàng Sang CDQT15A Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 275 13086671 Trang Ngọc Sang CDQT15A Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 276 12030131 Phạm Hồng Thái CDQT14B Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 277 13042171 Nguyễn Thị Thanh Thuý CDQT15B Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 278 12072671 Võ Thanh Tòng CDQT14D Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 279 13094161 Nguyễn Hoàng Như Trang CDQT15A Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 280 13087161 Dương Trí Quỳnh Trâm CDQT15A Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 281 11074691 Nguyễn Đình Anh Tùng CDMK13A Th.S Nguyễn Đức Lộc 110707101 282 13089551 Nguyễn Cát Uyên CDQT15A Th.S Nguyễn Thu Phương 110707101 283 12128141 Nguyễn Thị Cẩm Vân CDQT14D Th.S Nguyễn Thu Phương 110707101 284 13036841 Vũ Vy Vy CDQT15A Th.S Nguyễn Thu Phương 110707101 285 13046941 Vũ Thị Xim CDQT15B Th.S Nguyễn Thu Phương 110707101 286 13102791 Trương Ngọc Yến CDQT15A Th.S Nguyễn Thu Phương 110707101 287 13003931 Lê Công Tuấn Anh NCQT7A Th.S Nguyễn Thu Phương 288 13070201 Lê Lan Anh NCQT7A Th.S Nguyễn Thu Phương 289 13000901 Nguyễn Thị Anh NCQT7A Th.S Nguyễn Thu Phương 290 13012471 Nguyễn Tuấn Anh NCQT7A Th.S Nguyễn Thu Phương 291 13002961 Trang Thanh Bằng NCQT7A Th.S Nguyễn Thu Phương 292 13029001 Nguyễn Ngọc Châu NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 293 13005611 Nguyễn Thị Chi NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 294 13004461 Bùi Đông Đào NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 295 13059141 Phạm Thị Dịu NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 296 13055801 Đỗ Tấn Đồng NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 297 13068481 Hồ Duy Dũng NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 298 13069811 Lê Thị Thúy Hằng NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 299 13003621 Nguyễn Thị Kim Hoàng NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 300 13071101 Huỳnh Thị Ngọc Huyền NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 301 13093291 Nguyễn Văn Kiên NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 302 13069821 Vòng Kim Kiều NCQT7A Th.S Nguyễn Thị Ngân 303 13069121 Trương Diệu Mỹ Kim NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 304 13086731 Võ Minh Lai NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 305 13093781 Võ Thị Kim Liên NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 306 12071311 Phạm Thành Linh NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 307 13003791 Nguyễn Thành Luân NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 308 13003491 Mai Hoàng Nam NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 309 13005131 Trần Vủ Nhân NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 310 13006481 Ngô Thị Quỳnh Như NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 311 13071381 Võ Thị Hoài Nhung NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 312 13084741 Bùi Thị Tuyết Phụng NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI 313 13023201 Lê Phước Phụng NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 314 13004031 Thái Anh Phước NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 315 13008661 Nguyễn Thanh Ngọc Quang NCQT7A Th.S Phạm.T.Ngọc Hương 316 13000025 Nguyễn Thế Quang NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 317 13005721 Vòng Minh Quí NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 318 13003091 Huỳnh Quế Tâm NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 319 13005351 Đặng Huy Thái NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 320 13001341 Lê Phước Thành NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 321 13072081 Vũ Duy Lê Thơ NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 322 13002121 Dương Thị Mộng Thu NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 323 13007821 Nguyễn Thị Anh Thư NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 324 13073411 Trần Văn Tiến NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 325 13063221 Điểu Tinh NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 326 13000631 Nguyễn Văn Thiên Trí NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 327 13005911 Lê Ngọc Bảo Trung NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 328 13006551 Nguyễn Thị Trường NCQT7A Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 329 13021461 Trần Thị Kim Anh NCQT7B Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 330 13084791 Từ Tuấn Anh NCQT7B Th.S Nguyễn Vũ Vân Anh 331 13055901 Nguyễn Thị Ngọc ánh NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 332 13063751 Nguyễn Thị Ba NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 333 13067701 Vi Minh Gia Bảo NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 334 13059161 Phạm Thanh Bình NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 335 13031501 Vũ Minh Châu NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 336 13016391 Huỳnh Vũ Cường NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 337 13102031 Nguyễn Trương Tiến Đạt NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 338 13098931 Trần Thị Thúy Diễm NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 339 13062631 Đặng Tuyết Đình Đình NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 340 13059831 Nguyễn Thị Kim Đoan NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 341 13051691 Đỗ Quốc Dũng NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 342 13066891 Nguyễn Thanh Duy NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 343 13093771 Phan Thị Hà NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 344 13092721 Nguyễn Ngọc Hân NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 345 13064471 Thạch Khánh Hào NCQT7B Th.S Ngô Cao Hoài Linh 346 13062091 Huỳnh Thị Như Hảo NCQT7B Th.S Ng.Hoàng Việt Phương 347 13040381 Lê Thị Hiền NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 348 13012161 Nguyễn Thanh Hiền NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 349 13098011 Nguyễn Thu Hiền NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 350 13098201 Trịnh Thị Minh Hiền NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 351 13022041 Nguyễn Thị Thu Hoa NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 352 13048421 Lã Quang Hòa NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương L P H C PHẦN STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI 353 13102771 Nguyễn Đình Hùng NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 354 13059491 Trần Thị Minh Huyền NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 355 13006431 Nguyễn Gia Hy NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 356 13063651 Trương Hoàng Nhật Kha NCQT7B Th.S Lê Hoàng Việt Phương 357 13068071 Trương Văn Khanh NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 358 13100671 Trần Duy Khánh NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 359 13030431 Vòng Chủ Kiều NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 360 13052511 Nguyễn Bá Hoàng Kim NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 361 13041041 Nguyễn Hoàng Lân NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 362 13067791 Hồ Thị Thanh Lịch NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 363 13096401 Bùi Thị Tuyết Linh NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 364 13096841 Phạm Thị Tố Mai NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 365 13005991 Ngô Quốc Nhật Minh NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 366 13063241 Võ Thị Bích Ngân NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 367 13057501 Nguyễn Thị Bích Ngọc NCQT7B Th.S Lê.T.Thanh Trúc 368 13038341 Nguyễn Trương Mỹ Ngọc NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 369 13091231 Nguyễn Bình Nguyên NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 370 13056491 Lê Thị Tuyết Nhạn NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 371 13004101 Huỳnh Tấn Nhơn NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 372 13028071 Nguyễn Thị Cẩm Nhung NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 373 13094511 Nguyễn Thị Nữ NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 374 13097491 Bùi Thị Mỹ Nương NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 375 13063851 Từ Ngọc Lan Phương NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 376 13064691 Huỳnh Ngọc Quang NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 377 13056581 Khổng Thị Thanh Tâm NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 378 13012481 Trịnh Hoàng Tâm NCQT7B PGS.TS Ng.Minh Tuấn 379 13040971 Cao Thị Huệ Thanh NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 380 13068151 Phạm Quang Thanh NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 381 13098761 Nguyễn Phương Thảo NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 382 13037151 Trần Văn Thiện NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 383 13099931 Từ Cường Thịnh NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 384 13006071 Huỳnh Ngọc Thường NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 385 13045711 Nguyễn Thị Kim Uyên NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 386 13055041 Phan Thị Vân NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 387 13063371 Đồng Thị Hà Vi NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 388 13059511 Phạm Tường Vi NCQT7B Th.S Nguyễn Thị Hương 389 13099501 Trần Thị Kim Anh NCQT7C Th.S Nguyễn Thị Hương 390 13087211 Trần Văn Bình NCQT7C Th.S Nguyễn Thị Hương 391 13100441 Vi Kim Chi NCQT7C Th.S Nguyễn Thị Hương 392 13083381 Phạm Thế Chiến NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh L P H C PHẦN Tên L ph c 393 13078041 Châu Đình Chương NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 394 13010251 Nguyễn Minh Đăng NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 395 13072781 Nguyễn Thị Hồng Đào NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 396 13081271 Trịnh Tiến Đạt NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 397 13018381 Phan Thị Kiều Diễm NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 398 13072791 Trần Lê Hoài Diễm NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 399 13080361 Thái Nguyễn Công Độn NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 400 13085101 Hoàng Anh Đức NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 401 13076921 Đào Thuý Duy NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 402 13030981 Đoàn Thị Kim Duyên NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 403 13099011 Dương Mạnh Hà NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 404 13085821 Trần Thị Thu Hà NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 405 13078931 Từ Minh Hải NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 406 13094531 Huỳnh Thị Hậu NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 407 13062991 Nguyễn Đức Hiếu NCQT7C Th.S Huỳnh Quang Minh 408 13000501 Lâm Hoàng Hộ NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 409 13076591 Nguyễn Thuý Hồng NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 410 13005741 Lê Quốc Huy NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 411 13074291 Trần Thị Mạnh Khương NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 412 13080161 Huỳnh Mỹ Kim NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 413 13064991 Nguyễn Thị Kiều Liên NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 414 13072551 Hồ Hoài Linh NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 415 13084161 Hồ Thị Thùy Linh NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 416 13033561 Hoàng Linh NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 417 13005551 Nguyễn Trí Phương Long NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 418 13088281 Đinh Thị Khánh Ngọc NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 419 13073841 Phạm Ngọc Thế Nhân NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 420 13076771 Nguyễn Hồng Nhật NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 421 13079371 Nguyễn Thanh Nhi NCQT7C Th.S Phạm Văn Quyết 422 13080711 Trần Huỳnh Như NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 423 13086141 Bùi Hoài Phương NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 424 13095641 Lê Thị Kim Phượng NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 425 13039131 Từ Minh Quang NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 426 13099601 Trần Thị Kim Quỳnh NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 427 13076491 Nguyễn Văn Tân NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 428 13076541 Trần Thiện Thanh NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 429 13075971 Nguyễn Văn Anh Thành NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 430 13074481 Trần Thị Thu Thảo NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 431 13074491 Đặng Hoàng vạn Thuận NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 432 13074111 Trần Thị Thanh Thuận NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều STT Mã số H đệm GIÁO VIÊN CHẤM BÀI L P H C PHẦN STT Mã số H đệm Tên L ph c GIÁO VIÊN CHẤM BÀI 433 13072911 Nguyễn Thị Thảo Tiên NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 434 13078091 Cil Kiều Trân NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 435 13074961 Lê Huyền Trang NCQT7C Th.S Lê Thúy Kiều 436 13078341 Trương Quốc Tú NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 437 13097951 Nguyễn Thị Kim Tuyến NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 438 13087301 Nguyễn Thị Minh Tuyền NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 439 13088381 Phan Thanh Tuyền NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 440 13006721 Phạm Thị Uyên Viên NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 441 13099661 Nguyễn Lương Vũ NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 442 13095601 Lý Tường Vy NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 443 13098491 Tống Thị Kim Yên NCQT7C Th.S Trần Yến Phượng 444 13000432 Nguyễn Công Tuấn Anh NCQT7AK Th.S Trần Yến Phượng 445 13000502 Nguyễn Xuân Duy NCQT7AK Th.S Trần Yến Phượng 446 13001462 Nguyễn Nhật Hùng NCQT7AK Th.S Trần Yến Phượng 447 13000362 Nguyễn Đăng Khoa NCQT7AK Th.S Trần Yến Phượng 448 13001582 Trần Trung Kiên NCQT7AK Th.S Trần Yến Phượng 449 13001442 Nguyễn Thị Hoài Linh NCQT7AK Th.S Trần Yến Phượng 450 13002422 Bùi Thị Loan NCQT7AK Th.S Trần Yến Phượng 451 13000792 Huỳnh Thị Hồng Loan NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 452 13066781 Thân Hoàng Long NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 453 13002542 Nguyễn Hoàng Nam NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 454 13000822 Phan Thị Mỹ Quyên NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 455 13000242 Huỳnh Thị Phương Song NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 456 13001772 Lý Tấn Tài NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 457 13070281 Đoàn Nhật Tân NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 458 13000312 Lê Nguyễn Ngọc Đan Thanh NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 459 13002432 Ngô Thị Thủy NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 460 13000932 Phan Ngọc Trân NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 461 13001822 Đoàn Thị Mỹ Tuyền NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu 462 13002712 Đỗ Đức Vinh NCQT7AK Th.S Đặng Minh Thu L P H C PHẦN