« Home « Kết quả tìm kiếm

VnDoc -Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Tóm tắt Xem thử

- VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí WORD FORM A 1 able (a) Có năng lực, có khả năng Enable (v) Làm cho có thể Ably (adv) Một cách có tài Ability (n) Năng lực, khả năng 2.
- agree (v) Đồng ý Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý Agreeably (adv) 1 cách tán thành Agreement (n) Sự đồng ý VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 22 .
- Association (n) Sự phối hợp, liên kết VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Associate (v) Phối hợp, liên kết Associable (a) Có thể liên kết đươc Associability (n) Có khả năng liên kết được Associational (a) Liên quan đến hội đoàn Associative (a) Thuộc về sự niên hợp 47 attend (v) Tham dự, có mặt , hầu hạ Attendance (n) Sự tham dự, có mặt , hầu hạ Attendant (n) Người hầu cho người có quyền 48 attention (n) Sự chú ý, lưu ý Attentive (a) Chú ý, lưu ý Attentively (adv) 1 cách lưu ý Attentiveness (n) Sự chú ý Attend (v) Chú ý, chăm sóc 49 attract (v) Thu hút Attraction (n) Sự thu hút Attractive (a) Thu hút, hấp dẫn Acttractively (adv) Thật phấp dẫn 50 australia (n) Châu Úc , nước Úc Australian (a) Thuộc về nước Úc Australian (n) Người Úc 51 austria (n) Nước Áo Austrian (a) Thuộc về nước Áo Austrian (n) Người Áo 52 authority (n) Nhà cầm quyền Authorize (v) Cho phép, ban quyền Author (n) Nam tác giả Authoress (n) Nữ tác giả Authorship (n) Nghề viết văn Authorial (a) Thuộc về quyền tác giả Authoritative (a) Có quyền lực, thẩm quyền Authoritatively (adv) Có vẻ quyền hành Authorization (n) Sự cho phép, giấy ủy quyền 53 .automatic (v) Tự động hóa Automatic (a) Tự động ,máy móc Automatically (adv) Một cách tự động Automatics (n) Tự động học Automation (n) Sự tự động hóa 54 available (a) Có hiệu lực, có giá trị Availably (adv) Thật có giá trị Availability (n) Sự có hiệu lực 55 avoid (v) Tránh né Avoidable (a) Tránh xa Avoidance (n) Sự tránh né 56 aware (a) Nhận thức , nhận thấy Awareness (n) Sự nhận thức 57 awful (a) Hình sự, khủng khiếp Awfully (adv) Thật khủng khiếp Awfulness (n) Sự kinh sợ VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí B 1.
- behave (v) Ăn ở, cư xử Behavior=behaviour (n) Cách cư xử, thái độ Behaved (a) Có lễ phép, đứng đắn Behavioral (a) Thuộc về cư xử 6.
- brother (n) Anh em trai Brotherhood (n) Tình huynh đệ Brotherly (n) Thuộc về anh em 19.
- climb (v)(n) Leo trèo , sự leo trèo Climber (n) Người leo núi Climbable (a) Có thể leo được 27.
- cloud (n) Mây cloudy≠cloudless (a) Có mây, Không có mây 30.
- co-educate (v) Giáo dục tổng hợp nam nữ Co-education (n) Nền giáo dục tổng hợp Co-educational (a) Thuộc về giáo dục nam nữ 33.
- colllapse (v) Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn Collapsible (a) Có thể xếp lại, thu lại 35.
- Không có màu 37.
- compute (v) Tính toán Computer (n) Máy tính Computerize (v) Diện toán hóa Computation (n) Sự tính toán ước lượng Computational (a) Sử dụng máy điện toán Computable (a) Có thể tín toán được 55.
- consumer (n) Người tiêu dùng Consume (v) Tiêu thụ Consuming (a) Tiêu hủy Consumption (n) Sự tiêu thụ, tiêu dùng Consumable (a) Có thể ăn được Consumptive (a) Thuộc về sự tiêu thụ 65.
- control (v) Điều khiển, kiểm soát Control (n) Sự diều khiển, kiểm soát Controller (n) Nhân viên, máy kiểm soát Controllable (a) Có thể kiểm sáot được 70.
- cook (v) Nấu ăn Cook (n) Đầu bếp Cooker (n) Bếp lò Cookery (n) Nghề nấu ăn Cooking (n) Cách nấu ăn Cookie (n) Bánh ngọt VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 72.
- create (v) Tạo, sáng tác Creation (n) Sự sáng tạo Creative (a) Sáng tạo Creatively (adv) Thật sáng tạo Creativeness (n) Óc sáng tạo Creator (n) Người sáng tạ Creature (n) Tạo vật, loài người, loài vật VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 81.
- cyclone (n) Cơn gió lốc, bão Cyclonal (n) Thuộc về gió cuốn D 1.
- death (n) Cái chết Deathly (a) Như chết Die (v) Chết Dying ≠ deathless (a)(a) Hấp hối ≠ Bất tử VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 7.
- depend (v) Phụ thuộc Dependent (a) Phụ thuộc , lệ thuộc Depentdently (adv) Phụ thuộc Dependence (n) Sự phụ thuộc Dependency≠ independent (n)(a) Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 20 .
- discount (v)(n) Giảm giá, chiết khấu Discountable (a) Có thể giảm được 35.
- discover (v) Khám phá , phát hiện Discovery (n) Sự khám phá Discoverer (n) Người khám phá Discoverable (a) Có thể khám phá 36.
- divide (v) Phân chia Division (n) Sự phân chia Divider (n) Người phân chia, phân phối Divisable (a) Có thể chia được 42.
- easy (a) Dễ dàng Easily (adv) Thật dễ dàng Easiness (n) Sự dễ dàng Ease ≠ uneasy (v)(a) Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng 5.
- employ (v)(n) Thuê, việc làm Employee (n) Người làm công ,công nhân Employer (n) Người chủ, người thuê Emplyment (n) Sự làm công, việc làm Employable (a) Có thể thuê được 16.
- exam = examination (n) Kỳ thi Examina (v) Thi, kiểm tra, xét hỏi Examinee (n) Thí sinh ,người dự thi Examiner (n) Giám khảo Examinational (a) Thuộc về thi cử 37.
- exchange (v)(n) Trao đổi, sự trao đổi Exchangeable (a) Có thể trao đổi 40.
- exhaust (v)(n) Thoát ra, hút, làm cạn Exhausted (a) Mệt sức, mệt lả Exhauster (n) Máy hút Exhausting (a) Làm kiệt sức Exhaustion (n) Sự làm cạn kiệt, hút hết Exhaustible (a) Có thể làm cạn kiệt, hao mòn 42.
- expense = expenditure (n) Tiền chi tiêu VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Expend (v) Tiêu xài Expendable (a) Có thể tiêu xài 46.
- explain (v) Giải thích Explaination (n) Sự giải thích Explanatory (a) Có thể giải thích 50.
- fail (v)(n) Rớt, thất bại , không thành Failure (n) Sự thất bại, thi hỏng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 4.
- fool (v) Người ngu si Fool (n) Sự ngu si, khờ dại Foolery (n) Ngu si, đần độn Foolish (a) Ngu si, đần độn Foolishness (n) Sự đần độn VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 31.
- force (v) Cưỡng ép, ép buộc Force (n) Sức mạnh , lực lượng Forced (a) Bị ép, miễn cưỡng Forcedly (adv) Bắt buộc, gượng ép Forceful ≠ forceless (a)(a) Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực 32.
- geography (n) Địa lý học Geographical (a) Thuộc về đại lý Geographically (adv) Về phương di65n đại lý Geographer (n) Nhà địa lý VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 6.
- germany (n) Nước Đức German (a) Thuộc về nước Đức, người Đức 7.
- grammar (n) Ngữ pháp Grammarian (n) Người soạn ngữ pháp Grammartical (a) Thuộc về văn phạm Grammarticize (v) Làm cho đúng văn phạm 15.
- height (n) Chiều cao High (a) Cao (dùng cho vật) Tall (a) Cao (dùng cho người ) Highly (adv) Thật cao Heighten (v) Làm cho cao 12.
- heritage (n) Di sản, tài sản, gia tài Heritor = inheritor (n) Người thừa kế Heritable (a) Có thể thừa kế Heritability (n) Sự có thể thừa kế 14.
- hire (n)(v) Thuê, mướn, cho thuê Hired (a) Thuê, để cho thuê Hirer (n) Người mướn, thuê Hiring (n) Sự thuê mướn Hirable (a) Có thể thuê mướn được 17.
- humor (n) Hài hước, châm biếm Humorist (n) Người khôi hài, vui tính VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Humorous (a) Châm biếm, hài hước, vui Humorousness (n)(a) Tính khôi hài ≠ không có tính ≠ humorless khôi hài 29.
- impatient (a) Thiếu kiên nhẫn Impatiently (adv) Nôn nóng Impatience (n) Sự thiếu kiên nhẫn VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 8.
- india (n) Nước Ấn Độ Indian (a)(n) Thuộc về Ấn Độ, người Ấn 16.
- inedible ≠edible (a)(a) Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được 18.
- inherit (v) Thừa hưởng Inheritance = inheritage (n) Gia tài, di sản Inheritor (n) Người thừa kế (nam ) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí inheritress (n) Người thừa kế (nữ) Inheritable (a) Có thể thừa kế 23.
- inquiry (n) Cuộc điều ra, thảm hỏi Inquire (v) Điều tra, thảm hỏi Inquiere (n) Người thẩm tra Inquiering (a) Thắc mắc, học hỏi Inquiringly (adv) Điều tra Inquirable (a) Có thể điều tra 26.
- inspiration (n) Nguồn cảm hứng Inspire (v) Truyền cảm hứng Inspirational (a) Gây cảm hứng Inspired (a) Đầy cảm hứng, sáng tạo Inspirable (a) Có thể tạo cảm hứng 27.
- israel (n) Nước Irasel Israelite (a)(n) Người Israel Israelitish (a) Thuộc về Israel 43.
- itinerary (n) Cuộc hành trình, lộ trình Itinerate (v) Đi chỗ này chỗ khác Itinerant (a) Lang thang , du mục Iitinterant (n) Người có công việc lưu động Itineration (n) Hành trình, lộ trình J VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 1.
- juice (n)(v) Nước trái cây , ép nước Juicy (a) Có nhiều nước Juicily ≠ juiceless (adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước 9.
- jungle (n) Rừng rậm Jungly (a) Thuộc về rừng K 1.
- law (n) Luật lệ ,phép tắc Lawful (a) Hợp pháp , đúng luật Lawfully (adv) Đúng luật Lawyer ≠ lawless (n)(a) Luật sư ≠ Không có pháp luật 6.
- light (v) Thắp sáng, đốt đèn Light (n)(a) Ánh sáng , sáng , nhẹ Lighten (v) Làm cho nhẹ đi, làm sáng Lighter ≠ lightless (n)(a) Người thắp đèn,bật lửa ≠ Không có ánh sáng 14.
- Local (a) Đại phương Locality (n) Chỗ, địa phương Localize (v) Sự xác định phương hướng Locally (adv) Liên hệ tới đại phương VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 20.
- Moon (n) Mặt trăng Moonlight (n) Ánh trăng Moony ≠ moonless (a)(a) Có trăng ≠ không có trăng 33.
- Mother (n) Người mẹ Motherly (a) Có tình mẹ, như mẹ Motherhood ≠ motherless (n)(a) Thật hiện đại ≠ không có mẹ 34.
- Orbit (v)(n) Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo Orbital (a) Thuộc về quỹ đạo 10.
- Own (v) Làm chủ Owner (n) Người chủ Ownership ≠ ownerless (n)(a) Quyền sở hữu ≠ không có chủ P 1.
- Participate (v) Tham gia vào Participation (n) Sự tham gia vào Participant (n) Người tham gia VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 6.
- Perfect (v) Hoàn thành, thành thạo Perfect (a) Hoàn hảo, chính xác Perfectly (adv) Thật hoàn hảo, chính xác Perfection (n) Sự hoàn thiện, hoàn hảo Perfective (a) Đề làm cho hoàn thiện 9.
- Perform (v) Thực hiện , trình diễn Performance (n) Màn trình diễn Performer (n) Người biểu diễn Performing (a) Thú được huấn luyện làm xiếc Performable (a) Có thể thi hành 10.
- Persuade (v) Thuyết phục, làm cho tin Persuasion (n) Sự thuyết phục Persuasive (a) Dễ tin, dễ thuyết phục Persuader (n) Người tn theo Persuasible (a) Có thể làm cho tin 14.
- Plastic (a) Mềm dẻo, bằng nhựa Plastic (n) Chất dẻo Platicine (n) Chất dẻo nhân tạo Plasticity (n) Tính déo, uốnn ắn dược Plasticize (v) Làm cho dẻo 19.
- Polite (a) Lịch sự, lễ phép Politely (adv) Thật lễ phép Politeness ≠ impolite (n)(a) Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 27.
- Possible (a) Có thể Possibility (n) Có khả năg Possibly ≠ imposible (adv)(a) Thật có thể ≠ thật không thể 33.
- Predict (v) Tiên đoán ,dự đoán Predictive (a) Đoán trước, dự đoán Prediction (n) Sự tiên đoán, điềm báo Predictor (n) Nhà tiên tri, tiên đoán VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Predictable (a) Có thể đoán trước 40.
- Preserve (v) Giữ gìn, bảo tồn, duy trì Preservation (n) Sự bảo tồn Preservative (a) Duy trì, bảo tồn Preserver (n) Người bảo tồn, giữ gìn Preservable (a) Có thể bảo tồn được 42.
- Probable (a) Có thể , có khả năng Probably (adv) Thật có thể Probability (n) Sự có thể xảy ra 48.
- Procedure (n) Cách thức, đường lối Procedural (a) Thuộc về thủ tục 49.
- Purpose (n) Mục đích, kết quả Purpose (v) Dự định Purposely (adv) Chủ ý chủ tâm Purposeful (a) Có mục đích, ý định Purposefully (adv) Một cách cương quyết ≠ purposeless (a) Không có mục đích Q 1.
- Reduce (v) Cắt giảm, làm bớt đi Reduction (n) Sự cắt giảm , rút bớt Reduced (a) Giảm giá Reducer (n) Máy thu nhỏ Reducible (a) Có thể giảm xuống Reducibility (n) Sự có thể giảm xuống 13.
- Repair (v) Sửa chữa Repairable (a) Có thể sửa chữa Reparation (n) Sự sữa chữa VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 26.
- Resident (n) Người dân định cư Residence (n) Sự cư ngụ, chỗ ở Reside (v) Ở tại, trú tại Residential (a) Thuộc về nhà ở, nơi ở 33.
- Reuse (v) Sử dụng lại Reusable (a) Có thể dùng lại 39.
- Sailor (n) Thủy thủ Sail (v) Đi biển bằng thuyền, tàu Sailing (n) Sự đi biển Sailer (n) Làm thuyền buồm VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 4.
- Shape (n)(v) Hình dạng, tạo hình Shaped ≠ shapeless (a)(a0 Có hình dạng ≠ Không có hình 19.
- Short (a) Làm , ngắn, thấp Shortly (adv) Thật ngắn Shortage (n) Sự thiếu thốn Shorten (v) Làm cho ngắn 21.
- Sight (v) Thấy, trông thấy Sight (n) Danh lam thắng cảnh Sightly (a) Đẹp mắt, trông dễ thương Sightseeing (n) Sự tham quan, du ngoạn Sightseer (n) Khách du lịch Sighted ≠ sightless (a)(a) Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui , mù 24.
- Simple (a) Đơn giản Simply (adv) Thật đơn giản Simplicity (n) Sự đơn giản Simplify (v) Làm cho đơn giản Simplification (n) Sự làm cho đơn giản 28.
- Soil (n) Đất Soil (v) Làm bẩn Soiled (a) Bẩn ≠ soiless (a) Không có vết bẩn VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 42.
- Spoil (v) Làm hỏng Spoilable (a) Có thể hư hỏng Spoilage (n) Sự hư hỏng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 44.
- Support (v) ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng Supportable (a) Có thể chịu được Supporter (n) Người ủng hộ Supportive (a) Có lòng giúp đỡ VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 72.
- Swallow (v)(n) Nuốt, tiêu thụ Swallowable (a) Có thể nuốt 75.
- Teenage (a) Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ ) Teenager (n) Thiếu niên, thiếu nữ Teenaged (a) Trong độ tuổi 13 – 19 Teens (n) Tuổi thanh xuân (số nhiều ) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 7.
- Tell (v) Nói, kể Teller (n) Người nói, người hay kể Telling (n) Câu chuyện kể lại Tellable (a) Có thể kể được 8.
- Travel (v)(n) Du hành, đi xa Traveled (a) Đã đi nhiều Traveler (n) Khách du lịch Traveling (a) Thuộc về du lịch, dời chỗ 31.
- Type (v) Đánh máy Typist (n) Người đánh máy Typewriter (n) Máy đánh chủ U VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 1.
- Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏe Unhealthily (adv) Thật yếu đuối Unhealthful (a) Không có lợi cho sức khỏe Unhealthfully (adv) Thật không có lợi cho sức khỏe 4.
- Vietnam (n) Nước Việt Nam Vietnamese (n) Người Việt Nam, tiếng Việt Nam Vienamese (a) Thuộc về Việt Nam 5.
- Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc Wearable (a) Có thể mang mặc được 7.
- Well (adv) Tốt, khỏe Good (a) Tốt, khỏe Godness (n) Lòng tốt VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 10.
- White (a) Trắng Whiten (v) Làm trắng , tẩy trắng Whitenese (n) Sự trắng, trong trắng Whitening (n) Sự làm cho trắng 13.
- Wind (n)(v) Gió, gió thổi Windy (a) Có gió Windless (a) Không có gió 16.
- Worry (n)(v) Lo lắng Worrying (n) Nhiều lo lắng Worried (a) Bị làm cho lo lắng 22