Academia.eduAcademia.edu
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Giảng viên: An toàn ứng dụng Web - CLC01 Họ và tên Số TC: Lần thi: 2 1 Mã học phần: CLC1ATATAP1 Đợt học:[Tất cả] Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 6 7 5,5 5,7 C 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC 6,7 10 2 3,7 F 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC 6,8 10 7 7,2 B 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC 7,9 10 7,5 7,8 B+ 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 5,6 9 7 6,9 C+ 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC 5,6 8 0 1,9 F 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC 8 10 8,5 8,5 A 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC 9,3 10 8,5 8,8 A 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 4 9 6 5,9 C 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC 8,9 8 9 8,9 A 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC 7 10 5,5 6,2 C 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC 7,5 9 4,5 5,5 C 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC 7,1 10 7 7,3 B 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC 6,3 9 8 7,7 B 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 7,5 9 2 3,8 F 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 6,2 8 4,5 5,2 D+ 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 7,8 10 7,5 7,8 B+ 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC 7,4 10 4,5 5,6 C 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 9,4 8 9 9 A+ 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC 7,8 9 4,5 5,6 C 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC 9,6 9 9 9,1 A+ 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC 9,6 9 9 9,1 A+ STT Mã sinh viên Ghi chú HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Giảng viên: Cơ sở an toàn thông tin - CLC01 Họ và tên Số TC: Lần thi: 3 1 Mã học phần: CLC1ATATKH2 Đợt học:[Tất cả] Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 8,5 8,5 4,3 5,6 C 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC 8,5 8,5 6 6,8 C+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC 9 9 5 6,2 C 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC 9 9 6,5 7,3 B 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 8 8 5 5,9 C 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC 9 9 6,5 7,3 B 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC 8,5 8,5 5,5 6,4 C+ 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC 10 10 7 7,9 B+ 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 9,5 9,5 6 7,1 B 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC 9,5 9,5 6 7,1 B 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC 9 9 5,5 6,6 C+ 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC 7,5 7,5 5 5,8 C 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC 9 9 5,5 6,6 C+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC 9 9 6,5 7,3 B 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 7,5 7,5 5 5,8 C 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 9 9 5 6,2 C 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 9 9 7 7,6 B 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC 9 9 6 6,9 C+ 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 9,5 9,5 8 8,5 A 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC 9 9 6,5 7,3 B 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC 9 9 6,5 7,3 B 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC 9,5 9,5 8 8,5 A STT Mã sinh viên Ghi chú HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Giảng viên: Đánh giá và kiểm định an toàn hệ thống thông tin Họ và tên Số TC: Lần thi: 3 1 Mã học phần: CLC1ATATAT4 Đợt học:[Tất cả] Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 8 8 8 8 B+ 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC 8 8 8 8 B+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC 8 8 7,5 7,7 B 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC 9 9 8,5 8,7 A 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 8 8 7 7,3 B 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC 8 8 7,5 7,7 B 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC 9 9 9 9 A+ 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 8 8 6,5 7 B 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC 8 8 6 6,6 C+ 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC 8 8 7,5 7,7 B 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC 7 7 7,5 7,4 B 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC 9 9 8 8,3 B+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC 9 9 9 9 A+ 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 8 8 6 6,6 C+ 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 9 9 5 6,2 C 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 9 9 8 8,3 B+ 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC 7 7 7,5 7,4 B 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 8 8 8 8 B+ 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC 9 9 6,5 7,3 B 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC 10 10 7,5 8,3 B+ 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC 9 9 8 8,3 B+ STT Mã sinh viên Ghi chú HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Giảng viên: Dịch ngược phần mềm - CLC01 Họ và tên Số TC: Lần thi: 2 1 Mã học phần: CLC1ATATAT6 Đợt học:[Tất cả] Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 7 7 5,5 6 C 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC 10 10 5,5 6,9 C+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 7 7 9,5 8,8 A 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC 7 7 9,5 8,8 A 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 8 8 9 8,7 A 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC 10 10 10 10 A+ 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC 9,5 9,5 9,5 9,5 A+ 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC 7 7 8,5 8,1 B+ 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC 9,5 9,5 9 9,2 A+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 7 7 9,5 8,8 A 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 10 10 10 10 A+ 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC 10 10 10 10 A+ 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 10 10 10 10 A+ 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC 10 10 10 10 A+ 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC 10 10 10 10 A+ 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC 10 10 9,5 9,7 A+ STT Mã sinh viên Ghi chú HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 Học phần: Giảng viên: Kỹ năng thuyết trình - CLC01 Họ và tên Số TC: 1 Lần thi:1 Mã học phần: CLC1ATLLDL4 Đợt học:[Tất cả] Lớp TP1 TP2 THI TKHP chữ 1 AT13CLC0101 Hoàng Thị Quỳnh Anh AT13CLC 7 8 9 8,5 A 2 AT13CLC0102 Mai Đức Anh AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 3 AT13CLC0103 Bùi Văn Công AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 4 AT13CLC0105 Trần Công Giang AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 5 AT13CLC0107 Nguyễn Phúc Hiếu AT13CLC 8 9 7 7,4 B 6 AT13CLC0108 Nguyễn Minh Hoàng AT13CLC 8 9 8 8,1 B+ 7 AT13CLC0109 Nguyễn Thị Huế AT13CLC 8 9 7 7,4 B 8 AT13CLC0110 Nguyễn Thị Kim Huế AT13CLC 8 9 9 8,8 A 9 AT13CLC0111 Lê Bùi Quang Huy AT13CLC 7 9 8 7,9 B+ 10 AT13CLC0112 Đặng Việt Hưng AT13CLC 8 9 7,5 7,7 B 11 AT13CLC0115 Hoàng Đăng Luân AT13CLC 7 8 7 7,1 B 12 AT13CLC0119 Nguyễn Văn Nam AT13CLC 7 8 7,5 7,4 B 13 AT13CLC0120 Dương Thúy Ngân AT13CLC 7 8 8 7,8 B+ 14 AT13CLC0122 Võ Thị Hà Trang AT13CLC 7 8 8 7,8 B+ 15 AT13CLC0123 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 7 8 7 7,1 B 16 AT13CLC0124 Nguyễn Quang Trung AT13CLC 8 9 7 7,4 B 17 AT13CLC0125 Phạm Thành Trung AT13CLC 8 9 9 8,8 A 18 AT13CLC0126 Bùi Đức Trường AT13CLC 8 9 7 7,4 B 19 AT13CLC0127 Nguyễn Anh Tuấn AT13CLC 8 8 7 7,3 B 20 AT13CLC0128 Võ Minh Tuấn AT13CLC 8 9 7,5 7,7 B 21 AT13CLC0129 Phạm Tài Tuệ AT13CLC 8 8 9 8,7 A 22 AT13CLC0130 Dương Thành Vịnh AT13CLC 8 8 7,5 7,7 B STT Mã sinh viên Ghi chú