Academia.eduAcademia.edu
Đ ăC NGăTHIăTUY NăSINHăSAUăĐ IăH C ------------***------------- TOÁN KINH TẾ YểUăC U Ch ngătrìnhăônăt pănƠyăđ căxơyăd ngănhằmăđ măb oăchoăvi cătuy năch năcácăh că viênăcóăđ ăki năth căt iăthi uăc năthi tăv ăToánăkinhăt ăđ ăh ăcóăkh ănĕngăti păthuăt tăcác mônăh căởăb căsauăđ iăh c.ăNgoƠiăra,ăch ngătrìnhăônăt păđ căxơyăd ngăv iăm cătiêuă giúpăcácăh căviênăcóăth ăv năd ngăt tăcácăki năth cănƠyătrongăquáătrìnhălƠmălu năvĕnăt tă nghi păcũngănh ănghiênăc uăvƠăápăd ngăchúngăvƠoăcôngătácăth căhƠnhătrongăcácălƿnhăv că kinhăt . Nhằmănơngăcaoăch tăl ngătuy năch năđ uăvƠoăchoăđƠoăt oăsauăđ iăh c,ăvƠăphùăh pă v iă n iă dungă đƠoă t oă hi nă nayă v ă cácă mônă toánă kinhă t ă ởă c pă đ iă h că vƠă sauă đ iă h c,ă Tr ngăĐ iăh căNgo iăth ngăđƣăđi uăch nhăn iădungăthiătuy năđ uăvƠoămônătoánăkinhăt ă nh ă sauă (các nội dung ôn thi này đã được hầu hết các trường đại học khối kinh tế, thương mại, quản trị kinh doanh, ngân hàng, Marketing dạy vào 2 năm đầu ở bậc đại học): - Đ ăTHI:ăBaoăg măcácăbƠiătoánăápăd ngăcácăcôngăc ătoánăđ ă i)ăgi iăquy tăm tăs ăl păbƠiătoánăkinhăt ,ă ii)ăsoăsánhătƿnhăđ iăv iăcácămôăhìnhăkinhăt ,ă . Đề thi không bao gồm các bài toán đại số, giải tích và các bài toán lý thuyết xác suất thuần túy. N IăDUNG Ph năI:ăToánăc ăsở Toán cao cấp 1: 1.ăMaătr năvƠăĐ nhăth că Cácăkháiăni m,ăcácăphépătoánăc ăb năc aămaătr n. Đ nhăth c:ăKháiăni măđ nhăth c,ăđ nhăth căc pă2-3, m tăs ăph th c,ăđ nhăth căc aămaătr nătích H ngăc aămaătr n,ăm tăs ăph Maătr năngh chăđ o,ăm tăs ăph 2.ăH ăph ngăphápătínhăđ nhă ngăphápătínhăh ngăc aămaătr n ngăphápătìmămaătr năngh chăđ oăvƠăápăd ng ngătrìnhătuy nătính Kháiăni măvƠăcácăph ngăphápăgi iă Toán cao cấp 2: 1.ăKháiăni măc ăb năv ăhƠmăm tăbi n - Ánhăx ,ăđ nhănghƿaăhƠmăm tăbi n - CácăphépătoánătrênăhƠmăm tăbi n:ăphépătoánăs ăh c,ăhƠmăh p,ăhƠmăng c. 2 - Cácătínhăch tăc aăhƠmăm tăbi năs :ăb ăchặn,ăđ năđi u,ăchẵnălẻ,ătu năhoƠn. - HƠmăs ăs ăc păc ăb n,ăhƠmăs ăc p 2.ăGi iăh năc aăhƠmăs ă Gi iăh năc aăhƠmăs ăm tăbi n - Kháiăni m,ătínhăch tăvƠăcácăphépătoánăv ăgi iăh n - Cácăgi iăh năc ăb n,ăđ iăl ngăvôăcùngăbé,ăvôăcùngăl n,ăcácăd ngăvôăđ nh 3.ăHƠmăliênăt c Kháiăni măvƠăphépătoánăc ăb n, cácătínhăch tăc aăhƠmăliênăt cătrênăm tăđo n 4.ăĐ oăhƠmăvƠăviăphơnă Đ oăhƠmăvƠăviăphơnăc pă1ă Đ oăhƠmăvƠăviăphơnăc păcaoă ngăd ngăkh ăcácăd ngăvôăđ nh,ăkh oăsátăs ăbi năthiênăc aăhƠm s . 5.ăTíchăphơnăb tăđ nh,ăTíchăphơnăxácăđ nhă Kháiăni m,ăcácăph ngăphápătínhă 6. Phép tínhăviăphơnăc aăhƠmănhi uăbi năs Kháiăni măc ăb n Gi iăh năc aăhƠmănăbi năs Tínhăliênăt căc aăhƠmănăbi năs Đ oăhƠmăvƠăviăphơnăhƠmănăbi n,ăđ oăhƠmăriêngăvƠăviăphơnăc păcao 8.ăM tăs ă ngăd ngăc aăphépătínhăviăphơnăc aăhƠmănăbi năs ă C cătr ăc aăhƠmănăbi năs - C cătr ăkhôngăcóăđi uăki nărƠngăbu c - C cătr ăcóăđi uăki nărƠngăbu că(V iăhaiăbi năch năvƠăm tăph ngătrìnhărƠngăbu c;ă hoặcăv iănăbi năch năvƠăm tăph ngătrìnhărƠngăbu c),ăph ngăphápănhơnăt ăLagrangeăvƠă Ủănghƿa. 1. Phân tíchăcơnăbằngătrongăkinhăt ụănghƿaăc aăđi măcơnăbằng Cơnăbằngăth ătr ngăriêngăậ môăhìnhătuy nătínhă Cơnăbằngăth ătr ngăriêngăậ môăhìnhăphiătuy nă Cơnăbằngăth ătr ngăt ngăquátă Cơnăbằngătrongăphơnătíchăthuănh păqu cădơnă(nationalăậ income analysis) 2. Ápăd ngămaătr năvƠăvect ăphơnătíchămôăhìnhăth ătr ngăvƠămôăhìnhăthuănh pă 3. Mô hình input ậ output Leontief 4.ăTínhătácăđ ngătuy tăđ i,ăt ngăđ i,ătr căti p,ăgiánăti p 5.ăQuanăh ăgi aăhƠmăbìnhăquơnăvƠăhƠmăc năbiên,ă ngăd ngăphơnătíchăkinhăt 3 6.ăHƠmăs n xu tăvƠăhi uăqu ăc aăquyămôătrongăs năxu t 7.ăTínhăh ăs ătĕngătr ởngăv iăm tăs ăd ngăhƠmăkinhăt 8.ăPhơnătíchătƿnhăv iăcácămôăhìnhăcóăd ngăhƠmăt ngăquátă 9.ăS ăl aăch năt iă uătrongăkinhăt ă 10.ăM tăs ăbƠiătoánă ngăd ngăc aătínhăphơnătrongăphơnătíchăkinhăt ă 11.ăHƠmămũăvƠăhƠmălogarită Ph năII:ăLỦăthuy tăxácăsu tăvƠăth ngăkêătoán LỦăthuy tăxácăsu t 1.ăBi năc ăvƠăxácăsu tăc aăbi năc Kháiăni m:ăphépăth ,ăbi năc M iăquanăh ăgi aăcácăbi năc Xác su tăbi năc :ăđ nhănghƿaăvƠătínhăch t. Cácăđ nhălỦăc ng,ănhơnăxácăsu tăvƠăcácăh ăqu 2.ăBi năng uănhiên Kháiăni măbi năng uănhiên,ăphơnălo iăbi năng uănhiên Quyălu tăphơnăph iăc aăbi năng uănhiên B ngăphơnăph iăxácăsu t,ăhƠmăphơnăb ăxácăsu t,ăhƠmăm tăđ ăxácăsu t Cácăthamăs ăc aăbi năng uănhiên Kìăv ngătoán,ăph ngăsai,ăđ ăl chăchuẩn,ăđi măt iăh n M t,ătrungăv 3.ăM tăs ăquyălu tăphơnăph iăxácăsu tăthôngăd ng Bi năng uănhiênăr iăr c:ăLu tă“khôngăậm t”A(p);ălu tăNh ăth căB(n,p);ă Bi năng uănhiênăliênăt c:N( , 2), N(0,1), Student, 2 , Fisher 1.ăM uăng uănhiên Kháiăni m,ăcácăthamăs ăđặcătr ngăm u:ă X , MS, S2, f Th ngăkê,ăm tăs ăth ngăkêăth ngăgặp Quyălu tăphơnăph iăxácăsu tăc aăcácăđặcătr ngăm u : . 2.ăBƠiătoánă căl ng Kháiăni m Cácăph ngăphápă căl ng: ) căl ngăbằngăkho ngătinăc y: 4 2 2 . 2 . 100. 3.ăKi măđ nhăgi ăthuy tăth ngăkê Kháiăni m : + 2 2 2 2 . . 2 . 2 . (p). (p). TĨIăLI UăTHAMăKH O Ph năI: 1. Alpha C. Chiang, Fundamental Methods of Mathematical Economics, McGRAWHILL Book Copany, 1984. 2. LêăĐìnhăThúyă(ch ăbiên),ăToánăcaoăc păchoăcácănhƠăkinhăt ,ăNXB Thống kê, 2004. 3.ăHoƠngăĐìnhăTu n,ăMôăhìnhătoánăkinhăt ,ăNXB Thống kê, 2005. Ph năII: 1. Nguy năCaoăVĕnăvƠăTr năTháiăNinh,ăGiáoătrìnhălỦăthuy tăxácăsu tăvƠăth ngă kêătoán,ăNXBăKhoaăh căKỹăthu t,ă1995. 2. Nguy năCaoăVĕn,ăTr năTháiăNinh,ăBƠiăt pălỦăthuy tăxácăsu tăvƠăth ngăkêă toán,ăNXBăKhoaăh căKỹăthu t,ă2005ă(hoặcăĐHKTQDătáiăb nănĕmă2009). 5 M CăTIểU KINH TẾ HỌC Mônăh cănhằmăcungăc păchoăsinhăviênănh ngăki năth căc ăb năv ăhƠnhăviăc aăcácă cáănhơn,ăcácădoanhănghi păvƠăchínhăph ătrongăđi uăki năkhanăhi mătƠiănguyênăthôngăquaă nh ngăkháiăni m,ăn iădung,ăỦănghƿa,ăy uăt ă nhăh ởngăvƠăph ngăphápăxácăđ nhăcácăbi nă s ăkinhăt ănh :ăcung,ă c u,ăchiăphí,ăt iăđaăhóaăl iănhu nầăĐ ngăth i, mônăh cătrangăb ă choăsinhăviênăki năth căv ăcácăbi năs ,ăcácămôăhìnhăkinhăt ăvƿămôăc ăb n,ăcácănguyênălỦă h chătoánăthuănh păqu cădơn,ăcácănhơnăt ăquy tăđ nhăs năl ng,ăl măphátăvƠ th tănghi p,ă lƣiăsu t,ătỷăgiáăh iăđoái...ăMônăh căcũngăgiúpăsinhăviênă ngăd ngănh ngăphơnătíchăc ăb nă vƠoăth căti năkinhăt ă- xƣăh iăVi tăNam.ă N IăDUNGăCH NGăTRỊNH Ph năIă:ăKINHăT ăVIăMỌ Ch ngă1:ăCungăậ C u I.ăC u 1. Kháiăni m 2. Lu tăc u 3. Cácănhơnăt ă nhăh ởngăt iăc u 4. H ăs ăcoăgiƣnăc aăc u II. Cung 1. Kháiăni m 2. Lu tăcung 3. Cácănhơnăt ă nhăh ởngăt iăcung 4. H ăs ăcoăgiƣnăc aăcung III.ăCơnăbằngăth ătr ng 1. Cơnăbằngăth ătr ng 2. Tr ngătháiăd ăthừaăvƠăthi uăh t 3. Ki măsoátăgiá Ch ngă2:ăLỦăthuy tăhƠnhăviăng iătiêuădùng I. LỦăthuy tăv ăíchăl i 1. M tăs ăkháiăni m 2. Quyălu tăíchăl iăc năbiênăgi măd n II.ăLỦăthuy tăv ăs ăl aăch năc aăng iătiêuădùng 1. Sởăthíchăc aăng iătiêuădùng 2. Ngơnăsáchăc aăng iătiêuădùng 3. K tăh pătiêuădùngăhƠngăhóaăt iă u III.ă nhăh ởngăthayăth ăvƠă nhăh ởngăthu nh p Ch ngă3:ăLỦăthuy tăhƠnhăviăng iăs năxu t I.ăLỦăthuy tăv ăs năxu t 1. S năxu tătrongăngắnăh n 2. S năxu tătrongădƠiăh nă II.ăLỦăthuy tăv ăchiăphí 1. Chiăphíăngắnăh n 2. ChiăphíădƠiăh n 6 3. Chiăphíăkinhăt ,ăchiăphíăk ătoán,ăchiăphíăchìm III.ăLỦăthuy tăv ăl iănhu n 1. Kháiăni m 2. T iăđaăhóaăl iănhu n Ch ngă4:ăC nhătranhăvƠăđ căquy n I.ăTh ătr ngăc nhătranhăhoƠnăh o 1. Đặcăđi m 2. Quy tăđ nhăs năxu tăc aădoanhănghi pătrênăth ătr ngăc nhătranhăhoƠnăh o 3. Đ ngăcungăc aădoanhănghi pătrênăth ătr ngăc nhătranhăhoƠnăh o II.ăTh ătr ngăđ căquy n 1. Nguyênănhơnăd năđ năđ căquy n 2. Giá,ăs năl ngăvƠăl iănhu năc aădoanhănghi păđ căquy n 3. Đ ngăcungăc aădoanhănghi păđ căquy n 4. S căm nhăth ătr ng 5. Phơnăbi tăgiá III.ăTh ătr ngăc nhătranhăkhôngăhoƠnăh o 1. Th ătr ngăc nhătranhăđ căquy n 2. Th ătr ngăđ căquy năt păđoƠn Ph năII:ăKINHăT ăVƾăMỌ Ch ngă1:ăCácăbi năs ăkinhăt ăvƿămô I. Kinhăt ăvƿămôălƠăgì? 1. Đ iăt ngăvƠăph ngăphápănghiênăc u 2. Cácăn iădungăc ăb nătrongăkinhăt ăvƿămô II. T ngăs năphẩmătrongăn că(GDP) 1. Kháiăni m 2. Cácăph ngăphápătínhăGDP 3. Các th căđoăkhácăv ăthuănh păqu cădơn:ăGNP,ăNNP,ăThuănh păqu cădơn,ăvƠăthuă nh păkh ăd ng. 4. GDPădanhănghƿa,ăth căt ăvƠăch ăs ăđi uăch nhăGDP 5. GDPăth căt ăvƠăphúcăl iăkinhăt III. Ch ăs ăgiáătiêuădùngă(CPI) 1. Kháiăni m 2. Ph ngăphápătínhăCPI Phơnăbi tăCPIăvƠăch ăs ăđi uăch nhăGDP Ch ngă2:ăTĕngătr ởngăkinhăt I.ăụănghƿaăc aătĕngătr ởngăkinhăt 1. Kháiăni măvƠăĐoăl ng 2. ụănghƿaăc aătĕngătr ởngăkinhăt . II.ăCácănhơnăt ăquy tăđ nhătĕngătr ởngăkinhăt ătrongădƠiăh n III.ăCácăchínhăsáchăthúcăđẩyătĕngătr ởng. Ch ngă3:ăT ngăc uăvƠăchính sách tài khóa I. T ngăc uătrongăm tăn năkinhăt ăgi năđ n 1. Tiêu dùng 2. Đ uăt 7 3. T ngăc uăvƠăs năl ngăcơnăbằng 4. S ănhơnăchiătiêu II. T ngăc uătrongăm tăn năkinhăt ăđóngăcóăs ăthamăgiaăc aăchínhăph 1. Vaiătròăc aăchínhăph ăđ iăv iăt ngăc u 2. T ngăc uăvƠăs năl ngăcơnăbằng 3. S ănhơnăchiătiêuăvƠăs ănhơnăthu III. T ngăc uătrongăm tăn năkinhăt ămở 1. Vaiă tròă c aă th ngă m iă qu că t ă đ iă v iă t ngă c u:ă Cácă nhơnă t ă quy tă đ nhă xu tă khẩuăvƠănh păkhẩu 2. T ngăc uăvƠăs năl ngăcơnăbằng 3. S ănhơnă IV.Chính sách tài khóa 1. ChínhăsáchătƠiăkhóaăch ăđ ng 2. ChínhăsáchătƠiăkhóaăvƠăthơmăh tăngơnăsáchăchínhăph Ch ngă4:ăTi năt ăvƠăchínhăsáchăti năt I. Gi iăthi uăt ngăquanăv ăti nă II. Cungăti n 1. NgơnăhƠngăth ngăm iăvƠăcungă ngăti năt 2. Môăhìnhăv ăcungăti n 3. Cácăcôngăc ăđi uăti tăcungăti năc aăngơnăhƠngătrungă ng III. C uăti n IV. Xácăđ nhălƣiăsu tă(cơnăbằngătrênăth ătr ngăti năt ) V. Chínhăsáchăti năt VI.ăL măphát 1. Kháiăni măvƠăĐoăl ng 2. Cácănguyênănhơnăc aăl măphát 2.1.ăTrongăngắnăh n: - L măphátădoăc uăkéo - L măphátădoăchiăphíăđẩy - L măphátăỳ 2.2.TrongădƠiăh n:ăCáchăti păc năti năt ăv ăl măphát 3. Tácăđ ngăc aăl măphát: 3.1.ăChiăphíăc aăl măphát 3.2.ăM iăquanăh ăgi aăl măphátăvƠăth tănghi p TĨIăLI UăH CăT P: - Giáo trình: “Kinhăt ăh c”,ă2ăt p,ăb năd chăraăti ngăVi tăc aăDavidăBegg,ăStanleyăFisher,ă Rudiger Dornbusch, The McGraw Hill Education, 2005. - Sáchăthamăkh o: 1. “Kinhăt ăh c”,ă2ăt păc aăPaulăA.ăSamuelsonăvƠăWilliamăD.Norhaus 2. CácănguyênălỦăc aăKinhăt ăh c,ăGregoryăMankiw,ăWorthăPublishers,ă2007ăậ b nă d chăraăti ngăVi t 8 GI IăTHI U QUẢN TRỊ HỌC . .ăĐ cácăho tăđ ngăqu nătr ăc aăvi căho chăđ nh,ăt ăch c,ăđi uăkhi năvƠăki măsoátăcácăngu nă l căc aăt ăch c.ă viênănhơnăviên;ăh ăth ngăki măsoátăho tăđ ngăc aădoanhănghi p.ă I.ăT NGăQUANăV ăQU NăTR 1.ăKháiăni măv ăt ăch căvƠăcácăđặcătr ngăc ăb năc aăt ăch c 1.1ăKháiăni măt ăch c 1.2ăĐặcătr ngăc aăt ăch că 2.ăKháiăni măqu nătr ăvƠăcácăch cănĕngăc aăqu nătr 2.1ăKháiăni măqu nătr ăvƠănhƠăqu nătr 2.2ăCácăch cănĕngăc aăqu nătr ă(cácăch cănĕngătheoăho tăđ ngăc aăt ăch c,ătheoăquyă trìnhăqu nătr ) 3.ăCácăc păqu nătr ăvƠăvaiătròăc aănhƠăqu nătr ătrongăm iăc p 3.1ăQu nătr ăviênăc păc ăsở (đặcăđi măcôngăvi c,ătráchănhi m) 3.2ăQu nătr ăviênăc pătrungă(đặcăđi măcôngăvi c,ătráchănhi m) 3.3ăQu nătr ăviênăc păcaoă(đặcăđi măcôngăvi c,ătráchănhi m) 4.ăCácăkỹănĕngăqu nătr ăvƠăm iăquanăh ăgi aăc păqu nătr ăvƠăkỹănĕngăqu nătr 4.1ăKỹănĕngăchuyênămônă(n iădung,ăt măquanătr ng) 4.2ăKỹănĕngănhơnăs ă(n iădung,ăt măquanătr ng) 4.3 Kỹănĕngăt ăduyăkháiăquátă(n iădung,ăt măquanătr ng) 5.ăCácăvaiătròăc aănhƠăqu nătr 5.1ă Vaiă tròă quană h ă v iă conă ng iă (g mă vaiă tròă lƣnhă đ o,ă ng ch c,ătrungătơmăliênăl c):ăn iădung,ăt măquanătr ng iă đ iă di nă choă t ă 5.2ă Vaiă tròă thôngă tină (g mă vaiă tròă ng i tìmă ki m,ă thuă th pă thôngă tin;ă ng bi năthôngătin,ăng iăphátăngôn):ăn iădung,ăt măquanătr ng iă ph ă 5.3ăVaiătròăraăquy tă đ nhă(g măvaiătròăng iăth ngăl ng,ăng iăphơnăb ăngu nă l c,ăng iăx ălỦăxáoătr n,ăng iăkhởiăx ng):ăn iădung,ăt măquanătr ng 9 II.ăM TăS ăH CăTHUY TăQU NăTR 1.ăQu nătr ăbằngăph ngăphápăkhoaăh că(ScientificăManagementăậ Taylor) 1.1. Quanăđi măc aăTaylorăv ăng iălaoăđ ng 1.2. N iădungăc aălỦăthuy tăQu nătr ăbằngăph ngăphápăkhoaăh c:ă4ănguyênătắcăqu nă tr ăc aăTaylor 1.3. Nh ngă uănh căđi măc aălỦăthuy tăQu nătr ăbằngăph ngăphápăkhoaăh c 2.ă Qu nă tr ă bằngă ph ngă phápă hƠnhă chínhă (Generală Administrativeă Managementă Fayol) 2.1. Quanăđi măc aăHenriăFayolăv ăquáătrìnhăqu nătr 2.2. N iădungăc aălỦăthuy tăQu nătr ăbằngăph ngăphápăhƠnhăchính:ă14ănguyênătắcă qu nătr c aăFayol 2.3. Nh ngă uănh căđi măc aălỦăthuy tăQu nătr ăbằngăph ngăphápăhƠnhăchính 3.ăQu nătr ăhƠnhăviă(BehavioralăManagement) 3.1.ăNh ngănghiênăc uăởănhƠămáyăHawthorn: - N iădungăc aăcu cănghiênăc u - K tăqu ăc aăcu cănghiênăc u - Hi uă ngăHawthorne 3.2. Thuy tăXăvƠăthuy tăYăc aăMc.ăGregor: - N iădungăc aăthuy tăX - N iădungăc aăthuy tăY 3.3.ăNh ngă uănh căđi măc aălỦăthuy tăQu nătr ăhƠnhăvi 4.ăQu nătr ăđ nhăl ngă(QuantitativeăManagement) 4.1.ăN iădungăc aălỦăthuy tăQu nătr ăđ nhăl ng 4.2.ăNh ngă uănh c đi măc aălỦăthuy tăQu nătr ăđ nhăl ng 5.ăQu nătr ătheoăquáătrìnhă(ProcessăManagement) 5.1.ăN iădungăc aălỦăthuy tăQu nătr ătheoăquáătrình 5.2.ăNh ngă uănh căđi măc aălỦăthuy tăQu nătr ătheoăquáătrình 6.ăPh ngăphápăti păc năh ăth ngă(SystematicăManagement) 6.1.ăN iădungăc aăPh ngăphápăti păc năh ăth ng 6.2.ăNh ngă uănh căđi măc aăPh ngăphápăti păc năh ăth ng III.ăMỌIăTR NGăKINHăDOANH 1.ăKháiăni mămôiătr ngăkinhădoanhăvƠăc uătrúcăc aămôiătr ngăkinhădoanh 1.1. Kháiăni mămôiătr ngăkinhădoanh 1.2. C uătrúcămôiătr ngăkinhădoanh - Môiătr ngăbênătrong - Môiătr ngăbênăngoƠi:ămôiătr ngătácănghi păvƠămôiătr ngăvƿămô 2.ăC uătrúcăc aămôiătr ngătácănghi pă(môiătr ngăngƠnh)ă 2.1. Khách hàng Kháiăni m Đặcăđi mă Phơnălo i S căépăc aăkháchăhƠngălênădoanhănghi p 2.2.ăNhƠăcungăc p Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S căépăc aăNhƠăcungăc pălênădoanhănghi p 2.3.ăĐ iăth ăc nhătranhă 10 Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S căépăc aăĐ iăth ăc nhătranhălênădoanhănghi p 2.4.ăNhómăt oăs căép Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S căépăc a Nhómăt oăs căépălênădoanhănghi p 3.ăC uătrúc c aămôiătr ngăvƿămôă(môiătr ngăchung)ă 3.1.ăMôiătr ngăkinhăt Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S căépăc aăMôiătr ngăkinhăt ălênădoanhănghi pă 3.2.ăMôiătr ngăchínhătr ăphápălu t Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S c épăc aăMôiătr ngăchínhătr ăphápălu tălênădoanhănghi p 3.3.ăMôiătr ngăcôngăngh Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S căépăc aăMôiătr ngăcôngăngh ălênădoanhănghi p 3.4.ăMôiătr ngăvĕnăhóaăxƣăh i Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S căépăc aăMôiătr ngăvĕnăhóaăxƣăh i lênădoanhănghi p 3.5.ăMôiătr ngănhơnăkhẩuăh c Kháiăni m Đặcăđi m Phơnălo i S căépăc aăMôiătr ngănhơnăkhẩuăh călênădoanhănghi p 4.ăMôăhìnhă5ăl căl ngăc nhătranhăc aăM.ăPorter N iădung T măquanătr ng IV. CH CăNĔNGăHO CHăĐ NH 1.ăCácăv năđ ăc ăb năc aăch cănĕngăho chăđ nh 1.1.ăKháiăni măho chăđ nh 1.2.ăN iădungăc aăho chăđ nh 1.3.ăT măquanătr ng c aăho chăđ nh 1.4.1.ăTheoăth iăgian:ăk ăho chăngắnăh n,ătrungăh n,ădƠi h n 11 1.4.2.ăTheoăm căđ ăc ăth :ăk ăho chăđ nhăh ng,ăk ăho chăc ăth 1.4.3ăTheoăph măviă nhăh ởng:ăk ăho chăchi năl c,ăk ăho chătácănghi p 2. M cătiêuăậ n năt ngăc aăho chăđ nh 2.1.ăKháiăni măm cătiêu 2.2.ăT măquanătr ngăc aăm cătiêuă 2.3.ăPhơnălo iăm cătiêu 2.4.ăĐặcăđi măc aăm tăm cătiêuăđ căthi tăl păt tă(nguyênătắcăSMART) 2.5.ăThi tăl păm cătiêu - Thi tăl păm cătiêuăki uătruy năth ng:ăn iădung,ăđặcăđi m,ă uănh - Thi tăl păm cătiêuătheoăph ngăphápăMBO:ăn iădung,ăđặcăđi m,ă uănh căđi m. ) 2.5. Q V.ăQU NăTR ăCHI NăL căđi m C 1.ăKháiăni măvƠăt măquanătr ngăc aăchi năl c ) 3. Cácăc păchi năl că 3.1 Chi năl căc păcôngăty 3.1.1.ăKháiăni m 3.1.2.ăCácăchi năl căc păcôngăty - Chi năl cătĕngătr ởngă(tĕngătr ởngăt pătrung,ăđaăd ngăhóa,ăh iănh p):ăđặcăđi m,ă bi năphápăth căhi n - Chi năl că năđ nh:ăđặcăđi m,ăbi năphápăth căhi n - Chi năl căsuyăgi m:ăđặcăđi m,ăbi năphápăth căhi n 3.2 Chi năl căc păngƠnhăkinhădoanh 3.2.1.ăKháiăni m 3.2.2.ăCácăchi năl căc păngƠnhăkinhădoanh - Chi năl căchiăphíăth p:ăđặcăđi m,ăbi năphápăth căhi n - Chi năl căkhácăbi tăhóa:ăđặcăđi m,ăbi năphápăth căhi n - Chi năl căt pătrung:ăđặcăđi m,ăbi năphápăth căhi n 3.3 Chi năl căc păch cănĕng 3.3.1.ăKháiăni m 3.3.2.ăCácăchi năl căc păch cănĕng:ăChi năl cănhơnăs ,ăchi năl c marketing, chi năl cătƠiăchính,ầ 4. L iăth ăc nhătranhăc aădoanhănghi p 4.1.ăKháiăni m 4.2.ăNgu năc aăl iăth ăc nhătranh 4.3. Mô hìnhăchu iăgiáătr ăc aăMichaelăPorter VI.ăCH CăNĔNGăT ăCH C ,ăc ăc uăt ăch că 2.ăCácăn iădungăc aăch cănĕngăt ăch c 3.ăCácăv năđ ăc aăc ăc uăt ăch c 3.1. Chuyênămônăhóaă(Kháiăni măvƠăvaiătròăc aăchuyênămônăhoá) 3.2. Phân khâu (các cách ti păc nătrongăphơnăkhơu) - Kháiăni m - Cácăhìnhăth căphơnăkhơu 12 3.3. Phơnăđ nhăquy năh n,ătráchănhi m - Kháiăni măquy năh n,ătráchănhi m - Tuy năm nhăl nhătrongăt ăch c - N iădungăThuy tăth ngănh tăm nhăl nh 3.4. Ph măviăki măsoát - Kháiăni măph măviăki măsoát - T măquanătr ngă - Ph măviăki măsoátătruy năth ngăvƠăhi năđ i - Cácăy uăt ă nhăh ởngăđ năph măviăki măsoátă 3.5. Phơnăquy n - Kháiăni m - T măquanătr ng - Cácăy uăt ă nhăh ởng - Cácăth iăđi mănênăphơnăquy n 3.6. Đ nhăch ăhóa/ăChínhăth căhóa - Kháiăni m - T măquanătr ng - M căđ ăchínhăth căhóa 4. C ăc uăt ăch căc ăkhíăvƠăh uăc 4.1.ăKháiăni măC ăc uăt ăch căc ăkhíăvƠăh uăc 4.2.ăĐặcăđi măc aăC ăc uăt ăch căc ăkhíăvƠăh uăc 4.3.ă uănh căđi măc aăC ăc uăt ăch căc ăkhíăvƠăh uăc 5.ăCácămôăhìnhăc ăc uăt ăch c 5.1. Môăhìnhăc ăc uăt ăch cătheoăch cănĕng (môăt , đặcăđi m,ă uănh c đi m) 5.2. Môăhìnhăc ăc uăt ăch cătheoăs năphẩm (môăt ,ăđặcăđi m,ă uănh c đi m) 5.3. Môăhìnhăc ăc uăt ăch cătheoăkhuăv căđ aălỦ (môăt ,ăđặcăđi m,ă uănh c đi m) 5.4. Môăhìnhăc ăc uăt ăch cătheoămaătr n (môăt ,ăđặcăđi m,ă uănh c đi m) 5.5. Môăhìnhăc ăc uăt ăch cătheoănhómăd ăánă(môăt ,ăđặcăđi m,ă uănh c đi m) VII.ăCH CăNĔNGăLĩNHăĐ O 1.ăKháiăni măvƠăn iădungăc aăch cănĕngălƣnhăđ o 2.ăPhơnăbi tănhƠălƣnhăđ oăvƠănhƠăqu nătr 3.ăCácăphẩmăch tăquanătr ngă c aănhƠălƣnhăđ oă(cácăphẩmăch tăvƠă t măquanătr ngă c aănh ngăphẩmăch tăđóătrongăcôngăvi căc aănhƠălƣnhăđ o) 4.ăPhongăcáchălƣnhăđ o:ăđ căđoán,ădơnăch ăvƠăphongăcáchălƣnhăđ oăt ădoă(n iădung,ă Ủănghƿa,ăvƠă ngăd ng) 5.ăPhongăcáchălƣnhăđ oăđ nhăh ngăcôngăvi căvƠăđ nhăh c aăĐHăMichigan): (n iădung,ăỦănghƿa,ăvƠă ngăd ng) ngănhơnăviênă(nghiênăc uă 6.ăLƣnhăđ oătìnhăhu ngăc aăHerseyăvƠăBlanchardă(cácăphongăcáchălƣnhăđ oăvƠăcácă tìnhăhu ngănênăápăd ng) VIII.ăĐ NGăVIểNăNHỂNăVIểN 1.ăKháiăni măvƠăđặcăđi măc aăđ ngăl că(đ ngăc ) 1.1 Kháiăni măđ ngăl c 1.2 Phơnălo iăđ ngăl că 1.3 M iăquanăh ăgi aăđ ngăc ăvƠănhuăc u 13 2. M tăs ălỦăthuy tăv ăt oăđ ngăl c 2.1. Th nhuăc uăc a Maslowă(N iădung,ăỦănghƿa vƠă ngăd ngătrongă qu nătr ) 2.2. Thuy tăERGă(N iădung,ăỦănghƿa vƠă ngăd ngătrongăqu nătr ) 2.3. Thuy tă2ănhơnăt ăduyătrìăậ đ ngăviênăc aăHerzberg (N iădung,ăỦănghƿa vƠă ngă d ngătrongăqu nătr ) 2.4. Thuy tăkỳăv ngăc aăVictorăVroomă(N iădung,ăỦănghƿa vƠă ngăd ngătrongăqu nă tr ) 2.5. Thuy tă côngă bằngă c aă Staceyă Adamsă (N iă dung,ă Ủă nghƿa vƠă ngă d ngă trongă qu nătr ) 3.1. Côn IX.ăCH CăNĔNGăKI MăSOÁT 1.ăKháiăni măvƠăvaiătròăc aăki măsoátă 2.ăN iădungăc aăquyătrìnhăki măsoátă(nêuăcácăb 2.1.ăĐoăl ngăk tăqu ăho tăđ ng - Xácăđ nhăcácătiêuăchíăđoăl - Cácăph cătrongăquyătrìnhăki măsoát) ngăphápăđoăl ng ng 2.2.ăSoăsánhăcácăk tăqu ăv iătiêuăchuẩn - Xácăđ nhăkho ngăsaiăl chăch pănh năđ c - Xácăđ nhăchênhăl chăth căt ăvƠătiêuăchuẩn 3.ăPhơnălo iăcácăhìnhăth căki măsoátădoanhănghi p ngăd ngăc aăcácăhìnhăth căki măsoátătrongă - Ki măsoátăphòngăngừa:ăn iădung,ăđặcăđi m,ăt măquanătr ng,ăápăd ng - Ki măsoátăt iăch :ăn iădung,ăđặcăđi m,ăt măquanătr ng,ăápăd ng - Ki măsoátăsau/ph năh i:ăn iădung,ăđặcăđi m,ăt măquanătr ng,ăápăd ng 4.ăCácătiêuăchuẩnăc aăh ăth ngăki măsoátăhi uăqu TĨIăLI UăTHAMăKH O 1. Robbins, Bergman, Stagg & Coulter (2003) (3rd edition), Quản trị học, NXB Prentice Hall (Sách dịch – Trường Đại học Ngoại Thương) 2. TS.ăĐoƠnăTh ăThuăHƠă&ăTS.ăNguy năTh ăNg căHuy nă(2011) Quản trị học, NXB Tài chính 3. Luật Doanh nghiệp 2005 14 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG I.ăNH NGăV NăĐ ăC ăB NăLụăLU Nă C ăB NăC AăCH ă NGHƾAăMÁCă ậ LểNINăV ăNHĨăN CăVĨăPHÁPăLU T 1.ăNgu năg căvƠăb năch tăc aănhƠăn căvƠăphápălu t a)ăNguyênănhơn,ăs ăraăđ iăc aănhƠăn căvƠăphápălu t b)ăB năch tăc aănhƠăn căvƠăphápălu t 2.ăCácăki u,ăhìnhăth c,ăch cănĕngăc aănhƠăn căvƠăphápălu t 3.ăHìnhăth căc aăphápălu t 4.ăH ăth ngăphápălu t 5.ăQuyăph măphápălu t 7.ăQuanăh ăphápălu t 8.ăPhápăch II.ăM TăS ăV NăĐ ăC ăB NăV ăPHÁPăLU TăDỂNăS ăVI TăNAM 1.ăKháiăquátăv ăpháp lu tădơnăs a)ăKháiăni măphápălu tădơnăs b)ăĐ iăt ngăđi uăch nh,ăph ngăphápăđi uăch nhăc aăphápălu tădơnăs c)ăNh ngănguyênătắcăc ăb năc aăphápălu tădơnăs d)ăNgu năc aăphápălu tădơnăs 2.ăQuanăh ăphápălu tădơnăs 3.ăQuy năsởăh u 4.ăNghƿaăv ădơnăs a) Kháiăni m b)ăCĕnăc ăphátăsinhănghƿaăv ădơnăs c)ăCácălo iănghƿaăv ădơnăs d)ăTh căhi nănghƿaăv ădơnăs e)ăCácăbi năphápăb oăđ măth căhi nănghƿaăv ădơnăs 5.ăH păđ ngădơnăs a)ăKháiăni m b)ăĐặcăđi m,ăphơnălo i c)ăGiaoăk tăh păđ ng d)ăN iădungăc aăh păđ ng e)ăTráchănhi mădoăviăph măh păđ ng 6.ăTráchănhi mădơnăs ădoăhƠnhăviăgơyăthi tăh i 7.ăTh iăhi uăvƠăth iăhi uăkhởiăki n 15 III.ăCỌNGăPHÁPăQU CăT 1.ăKháiăni mă a)ăS ăhìnhăthƠnhăvƠăphátătri năc aăcôngăphápăqu căt b)ăĐ nhănghƿa c)ăNh ngănguyênătắcăc ăb năc aăcông phápăqu căt ăhi năđ i d)ăM iăquanăh ăgi aăcôngăphápăqu căt ăvƠăphápălu tătrongăn c 2.ăNh ngăđặcătr ngăc ăb năc aăcôngăphápăqu căt ăhi năđ iă 3.ăV năđ ăcôngănh năch ăth ătrongăcôngăphápăqu căt a)ăăKháiăni mă b)ăHìnhăth căcôngănh n c)ăTh ăth căcôngănh n d)ăĐ iăt ngăcôngănh n 4.ăĐi uă căqu căt a)ăKháiăni m,ăphơnălo i b)ăKỦăk t,ăphêăchuẩnăvƠăhi uăl căc aăđi uă c)ăB oăl uăđi uă căqu căt căqu căt 5.ăV năđ ălƣnhăth ăqu căgiaătrongăcôngăphápăqu căt IV.ăT ăPHÁPăQU CăT 1.ăKháiăni m a)ăĐ iăt b)ăPh ngăđi uăch nh ngăphápăđi uăch nhă c)ăM iăquanăh ăgi aăt ăphápăqu căt ăvƠăcôngăphápăqu căt 2.ăNgu năc aăt ăphápăqu căt 3.ăCh ăth ăc aăt ăphápăqu căt 4.ăXungăđ tăphápălu tă a)ăKháiăni măvƠănguyênănhơnăc aăxungăđ tăphápălu t b)ăPh măviăxungăđ tăphápălu t c) Ph ngăphápăgi iăquy tăxungăđ tăphápălu t 5.ăV năđ ăhi uăl căc aăquyăph măxungăđ t 6.ăVi căápăd ngălu tăn căngoƠiătrongăt ăphápăqu căt V.ăTĨIăLI UăTHAMăKH O 1.ăNguy năTh ăM ,ăHoƠngăNg căThi t,ăGiáo trình Pháp lý Đại cương, NhƠăxu tăb nă Giáoăd c,ăHƠăn iănĕm 2008. 2.ăCácăgiáoătrìnhăv ăphápălu tăđ iăc quan. ngăc aăcácătr ngăđ iăh căcóăn iădungăliênă 16 TIẾNG ANH (Choătuy n sinhăcaoăh c) 1.ăĐ nhăd ngăbƠiăthi:ălƠăhìnhăth căthiătrắcănghi măk tăh păv iăthiăt ălu năg mă50ăcơuă h iătrắcănghi m,ăm iăcơuăh iăcóă4ăl a ch năA/B/C/DăvƠă01ăcơuăh iăt ălu n. 2. K tăc uăđ ăthi: - Ph năthiătrắcănghi mă(50ăcơuăh i)ăl aăch năm tăs ăn iădungătrongăs ă4ăn iădungă sau: +ăPh năphátăơm +ăPh năng ăphápă +ăPh nătừăv ng +ăPh năđ căhi u - Ph năthiăt ălu nă(01ăcơuăh i)ăyêuăc uăthíăsinhăvi tăm tăbƠiălu năcóăđ ădƠiăkho ngă 200ătừătheoăch ăđ ăchoăsẵn. 3.ăYêuăc uăv ătrìnhăđ ăngo iăng ăti ngăAnhăc aăbƠiăthiăki mătraătrìnhăđ ăđ uăvƠo:ă Thíăsinhăph iăđ tăt iăthi uă50ăđi m/100ăc aăbƠiăthiăki mătraătrìnhăđ ăđ uăvƠoăngo iăng ă ti ngăAnh.