You are on page 1of 21

BẢNG ĐIỂM THI THỬ TIẾNG ANH LẦN 2

nhấp vô tìm kiếm rồi gõ tên để tìm cho lẹ nha mí đứa

Hạng Tên Trường Tỉnh Điểm


1 Kiều Anh Tuấn THPT Phú Xuyên A Hà Nội 8.6
2 Do Minh Quang Ptnk Tphcm 8.6
3 Trương Thiên Ân THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 8.6
4 Lê Nguyễn Như Thùy THPT Chuyên Long An Long An 8.4
5 Trương Như Khải THPT Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hoà 8.4
6 Lê Khánh Linh THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 8.4
7 Nguyễn Ngọc Linh Xuân THPT Hàm Rồng Thanh Hoá 8.4
8 Hồ Thị Phương Anh THPT Phan Thanh Giản Bến Tre 8.4
9 Chung Thái THPT Hậu Lộc 2 Thanh Hóa 8.4
10 Phạm Thanh Nam THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 8.4
11 Hoàng Lân THPT Nguyễn Công Trứ TP Hồ Chí Minh 8.4
12 Cao Thanh Trường Sơn THPT Chuyên Hùng Vương Bình Dương 8.2
13 Lê Yến Vy THPT Xuân Đỉnh Hà Nội 8.2
14 Ngô trần diệu mai THPT chu văn an thái nguyên 8
15 Nguyễn Thúy An THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 8
16 Nguyễn Thanh Trúc THPT Tứ Kỳ Hải Dương 8
17 Nguyễn Hà THPT Chuyên Hưng Yên Hưng Yên 8
18 Nguyễn Hữu Đức THPT Hàn Thuyên Bắc Ninh 8
19 Ngô Quý Bảo THPT Sơn Tây Hà Nội 8
20 Lưu Văn Duy THPT Thị Xã Quảng Trị Quảng Trị 8
21 Lê Mai Phương THPT Chu Văn An Thanh Hóa 8
22 Lê Hữu Thanh THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP Hồ Chí Minh 7.8
23 Nguyễn Hoàng Bảo Việt THPT Phú Nhuận TP Hồ Chí Minh 7.8
24 Hồ Công Gia Bảo THPT Chuyên Quốc Học Thừa Thiên Huế 7.8
25 cát tường thpt hà nội 7.8
26 Võ Tùng Đăng THPT Lê Hồng Phong Phú Yên 7.8
27 Nguyễn Ngọc Nam THPT Thị Xã Quảng Trị Quảng Trị 7.8
28 Nguyễn Thế Nguyên THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 7.8
29 Ngô Thúy VY THPT Chuyên Bến Tre Bến TRe 7.8
30 Thanh Huyền THPT Phú Xuyên A Hà Nội 7.8
31 Lương Hải Huy THPT Ngô Quyền Đồng Nai 7.8
32 Lương Đức Thành THPT Yaly Gia Lai 7.8
33 Hà Nhật Anh Thư THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp 7.8
34 Lê Anh Thư THPT Châu Thành Bà Rịa - Vũng Tàu 7.8
35 Trần Thế Vinh THPT Nguyễn Thượng Hiền TP Hồ Chí Minh 7.6
36 Kim Thanh Bình THPT Lê Xoay Vĩnh Phúc 7.6
37 Nguyễn Trung Huy THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM TP Hồ Chí Minh 7.6
38 Nguyễn Phương Thuỷ THPT Yên Viên Hà Nội 7.6
39 Nguyễn Ngọc Thanh Vi THPT Gia Định TP Hồ Chí Minh 7.6
40 Chu Hoàng Phúc THPT Ngô Quyền Đồng Nai 7.6
41 Nguyễn Ngọc Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ninh Thuận 7.6
42 Trần Minh Nghĩa THPT Chuyên Sơn la Sơn la 7.6
43 Trần Trà Giang THPT Mỹ Đức A Hà Nội 7.6
44 Nguyễn Trương Minh Nghĩa THPT YÊN PHONG 1 Bắc Ninh 7.6
45 Nguyễn Thị Khánh Linh THPT Hiệp Hoà 2 Bắc Giang 7.6
46 Nguyễn Lâm Tâm Như THPT Nguyễn Khuyến TP Hồ Chí Minh 7.6
47 Phan Huy THPT Tam Quan Bình Định 7.6
48 Trần Minh Thư THPT Sơn Dương Tuyên Quang 7.4
49 Nguyễn Minh Tuấn THPT Đức Linh Bình Thuận 7.4
50 Bùi Thị Thanh Tâm THPT Nguyễn Tất Thành Hà Nội 7.4
51 Huỳnh Đăng Khoa THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 7.4
52 Nguyễn Phương Quỳnh THPT Nguyễn Văn Trỗi Khánh Hoà 7.4
53 nguyễn thị thùy linh THPT B Phủ Lý Hà Nam 7.4
54 Lê Thị Minh Phương THPT Chuyên Nguyễn Du, tỉnh Đak Lak Đak Lak 7.4
55 Trương Quang Triều THPT Số 2 Mộ Đức Quảng Ngãi 7.4
56 Nguyễn Thị Anh Thư THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định Nam Định 7.4
57 Đoàn Ngọc Nguyễn Long THPT Trần Nguyên Hãn Hải Phòng 7.4
58 Nguyễn Thị Vân THPT Kinh Môn Hải Dương 7.4
59 NGUYỄN HẰNG THPT ST ST 7.4
60 Võ Xuân Quỳnh THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 7.4
61 Lưu Thiện Phú THPT Lê Minh Xuân TP Hồ Chí Minh 7.4
62 Mai Văn Nguyên THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định 7.4
63 Lê Thu Phương THPT Đào Duy Từ Quảng Bình 7.4
64 Nhật THPT Hoàng Văn Thụ Khánh Hòa 7.4
65 Nguyễn Thùy Lan Thpt Mạc Đĩnh Chi Gia Lai 7.4
66 Nguyễn Đức Thịnh THPT Long Khánh Đồng Nai 7.2
67 Phạm Hoàng Phúc THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 7.2
68 Khuat Thuy Nhung THPT Thạch Thất Hà Nội 7.2
69 Lê Ngọc Yến Vy THPT Mạc Đĩnh Chi TP Hồ Chí Minh 7.2
70 Nguyễn Văn Hùng THPT Thiệu Hóa Thanh Hóa 7.2
71 Nguyễn Võ Song Thảo THPT Mạc Đĩnh Chi TP Hồ Chí Minh 7.2
72 Trương Hồng Diện THPT Nguyễn Huệ Phú Yên 7.2
73 vũ khánh ngân THPT yên viên hà nội 7.2
74 Bùi Thị Khánh Uyên THPT Hòa Vang Đà Nẵng 7.2
75 Hoàng Thị Thuỳ Liên THPT Ngô Quyền Đồng Nai 7.2
76 Phan Thái Bình THPT Nguyễn Thượng Hiền TP Hồ Chí Minh 7.2
77 Nguyễn Huyền Trâm THPT Lê Hồng Phong Phú Yên 7.2
78 Trầm Nguyễn Thành Đạt THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 7.2
79 Lâm Mai Bảo Trân THPT CVT Hậu Giang 7.2
80 Nguyễn Đình Khoa THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 7.2
81 Ngô Võ Quang Minh THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 7.2
82 Phạm Yến Nhi THPT Chuyên Tuyên Quang Tuyên Quang 7.2
83 Nguyễn Hữu Mạnh THPT Phạm Ngũ Lão Hải Phòng 7.2
84 Nguyễn Duẫn Như Thpt Chu Văn An Hà Nội 7.2
85 Nguyễn Chấn Điềnnnnnnnnnnn THPT hậu lộc 2 Thanh Hóa 7.2
86 Nguyễn Trung Hiếu THPT Trần Quốc Toản Đắk Lắk 7.2
87 Nguyễn Huỳnh Lâm Uyên THPT Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 7.2
88 Phùng Thị Khánh Lệ THPT Nguyễn Du - Thanh Oai Hà Nội 7.2
89 Huỳnh Huệ Phương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hòa 7.2
90 nguyễn trần an hòa thpt chuyên lê quý đôn khánh hòa 7
91 Anh Nguyen Le THPT TPHCM 7
92 Phạm Thu Phương THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định Nam Định 7
93 Nguyễn Chấn Điềnnnnnnnnnnn THPT hậu lộc 2 Thanh Hóa 7
94 Đinh Thị Ngọc Quỳnh THPT Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 7
95 Phạm Tô Thảo Trâm THPT Chuyên Lương Văn Chánh Phú Yên 7
96 NT Ngân THPT PN TP Hồ Chí Minh 7
97 james ? ĐN 7
98 Hà Doãn Anh Thư THPT Nguyễn Hữu Huân TP Hồ Chí Minh 7
99 Hoàng Thị Xuân Mai THPT TS Bắc Giang 7
100 Lê Mỹ Hân Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn KhánhKhánh Hoà 7
101 Nguyễn Khánh Linh THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 7
102 Ngô Trí Hùng THPT Đô Lương 1 Nghệ An 7
103 Nguyễn Lê Thanh Tuyền THPT Phan Thanh Giản Bến Tre 7
104 Ngô Minh Như THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 7
105 Thắng THPT Lý Tự Trọng Khánh Hoà 7
106 Lê Ngọc Lan THPT Hàm Rồng Thanh Hóa 7
107 Nguyễn Thanh Thảo Oanh THPT Lê Hồng Phong Đồng Nai 7
108 Ngô Trần Anh Phương THPT Chuyên Bắc Ninh Bắc Ninh 7
109 Đinh Tiến Mạnh THPT Lê Quý Đôn Nam Định 7
110 Tăng Thị Mỹ Hạnh Phổ Thông Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh 7
111 Vũ Thúy Hằng THPT Quảng Xương 1 Thanh Hóa 7
112 Tạ Thuỳ Dương THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc 7
113 Nguyễn Thị Hoàng Mơ THPT Tân An Long An 7
114 Cao Diệu Ly THPT Văn Giang Hưng Yên 7
115 Phùng Như Quỳnh THPT Hoài Đức A Hà Noội 7
116 Nguyễn Ngọc Như Huyền THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 7
117 Lê Trường Thọ THPT Lấp Vò 3 Đồng Tháp 7
118 Trần Thị Diễm Quỳnh THPT Hùng Vương Bình Phước 7
119 Nguyễn Hương Giang THPT Tây Hồ Hà Nội 7
120 Đặng Quốc Vinh THPT Ngô Quyền - Biên Hoà Đồng Nai 6.8
121 Phạm Hữu Đoàn THPT Đại Từ Thái Nguyên 6.8
122 An Thanh THPT Nghệ an 6.8
123 Trần Ngọc Khả Hân THPT Thực Hành Sư Phạm Cần Thơ 6.8
124 Nguyễn Hoàng Mai THPT Đống Đa Hà Nội 6.8
125 Phạm Ngọc Ánh THPT Hạ Hòa Phú Thọ 6.8
126 Hạ Băng THPT TP ĐN 6.8
127 Tăng Diệu Anh THPT Chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 6.8
128 Nguyễn Thị Phương Thảo THPT Phan Bội Châu Nghệ An 6.8
129 Đinh Thu Ngân THPT Hà nội 6.8
130 Nguyễn Như Quỳnh THPT Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 6.8
131 Lê Hạ Vy THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang 6.8
132 Nguyễn Mỹ Ngà THPT Đại Từ Thái Nguyên 6.8
133 Trần Khánh Chi Chuyên Ngoại Ngữ Hà Nội 6.8
134 Lâm Hoàng Tiến THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 6.8
135 Phan Nguyễn Trúc Loan THPT Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 6.8
136 Mai Thị Hồng Nhung THPT Lê Quý Đôn Lai Châu 6.8
137 Võ Hồng Kim Anh THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 6.8
138 Nguyễn Thành Đức THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 6.8
139 NGUYỄN NGỌC THANH SANG THPT Chuyên Long An Long An 6.8
140 Trần Đặng Thuỷ Tiên THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 6.8
141 Nguyễn Hoàng Tấn Phát THPT Long Hải - Phước Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 6.8
142 Trần Ngọc Thuỷ Tiên THPT Đông Hà Quảng Trị 6.8
143 Nguyễn Thị Hà Ngân THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 6.8
144 Đoàn Thái Bảo THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định 6.8
145 Nguyễn Thái Nguyên THPT Chuyên Lương Văn Chánh Phú Yên 6.8
146 Trần Quang Khải THCS và THPT Nghi Sơn Thanh Hoá 6.6
147 Nguyễn Trường Giang THPT Trấn Biên Đồng Nai 6.6
148 Đặng Xuân Diễm THPT Lý Thường Kiệt Bình Thuận 6.6
149 Nguyễn Thị Ánh Dương THPT CTN Thái Nguyên 6.6
150 Ngô Đức Thắng THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định Nam Định 6.6
151 Nguyễn Ngọc Xuân Mai THPT Mạc Đĩnh Chi TP Hồ Chí Minh 6.6
152 Trần Ngọc Tường Vy THPT Thủ Thừa Long An 6.6
153 Nguyễn Trần Gia Tuệ THPT Diệp Minh Châu Bến Tre 6.6
154 Phan Nguyễn Như Quỳnh THPT Lương Thế Vinh Hà Nội 6.6
155 PTK THPT Chuyên Lam Sơn Thanh Hóa 6.6
156 Nguyễn Ánh THPT Sầm Sơn Thanh Hoá 6.6
157 Bùi Quốc Anh THPT Chuyên Tuyên Quang 6.6
158 Ngô Thị Thanh Thảo THPT Nguyễn Hiền Quảng Nam 6.6
159 Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT số 3 Tuy Phước Bình Định 6.6
160 Mai Hoàng Sơn THPT Kim Anh Hà Nội 6.6
161 Nguyễn Bảo Tuấn THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định 6.6
162 Hoàng Hương Giang THPT Ứng Hoà A Hà Nội 6.6
163 Tôn Thái Anh THPT Quốc Học Huế Thừa Thiên Huế 6.6
164 Đỗ Phương Trà THPT Chuyên Lê Thánh Tông Quảng Nam 6.6
165 Nguyễn T Diễm Quỳnh THPT Kỳ Lâm Hà Tĩnh 6.6
166 Đỗ Phạm My Sa THPT Số 2 Mộ Đức Quảng Ngãi 6.6
167 Nguyễn Thị Yến Chi THPT Quốc Oai Hà Nội 6.6
168 Nguyễn Thùy Linh THPT Hiệp Hòa Bắc Giang 6.6
169 Trương Thành Nhân THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 6.6
170 Trần Quỳnh Mai THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ninh Thuận 6.6
171 Đoàn Ngọc Hân THPT Nguyễn Thái Bình Phú Yên 6.4
172 Vương Huỳnh Gia Hân THPT Phú Nhuận TP Hồ Chí Minh 6.4
173 Võ Hoàng Nhật Khang THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp 6.4
174 Vương Tú Quyên THPT Lê Hồng Phong Nam Định Nam Định 6.4
175 Lê Văn Thành THPT Vĩnh Bảo Hải Phòng 6.4
176 Diệu Linh THPT Quang Hà Vĩnh Phúc 6.4
177 Nguyễn Hữu Tài THPT LCT Ha Tinh 6.4
178 Trần Thị Thiện Tâm THPT Long Thành Đồng Nai 6.4
179 Kiều Phước Vĩnh THPT Cần Giuộc Long An 6.4
180 Nguyễn Thị Thu Phương THPT Lương Tài Bắc Ninh 6.4
181 Nguyễn Diệu Linh THPT Trưng Vương Bình Định 6.4
182 Nguyễn Thị Kim Anh THPT An Lạc Thôn Sóc Trăng 6.4
183 Trần Hoàng Sơn Thpt Chuyên Quang Trung Bình Phước 6.4
184 Nguyễn Trọng Nguyên THPT Mang Thít Vĩnh Long 6.4
185 Nguyễn Ngọc Hà My THPT Ngô Quyền Đồng Nai 6.4
186 Nguyễn Lương Ngọc Hân THPT TP Hồ Chí Minh 6.4
187 Trần đức bôn THPT C Sơn la 6.4
188 Nguyễn Xuân Tùng THPT Chuyên Quốc Học Thừa Thiên Huế 6.4
189 Đinh Phương Linh THPT Hoài Đức A Hà Nội 6.4
190 Phùng Thị Thu Huyền THPT Thạch Thất Hà Nội 6.4
191 Phạm Hoàng Hằng THPT Tiên Lãng Tiên Lãng 6.4
192 Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Lục Ngạn 1 Bắc Giang 6.4
193 Nguyễn Hoài Thu THPT Hoàng Văn Thụ Hà Nội 6.4
194 Mạc Duy bình giang THPT kinh môn Hải dương 6.4
195 Trịnh Vân Khánh THPT Ba Đình Thanh Hoá 6.4
196 Vũ Anh Thư THPT LL Phú Yên 6.4
197 Cao Thị Minh Tú THPT Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 6.4
198 Dương Thị Ngọc Anh THPT Mai Thúc Loan Hà Tĩnh 6.4
199 Monk.D.Luff THPT Lê Hồng Phong Nam Định 6.4
200 Nguyễn Hữu Lam Khánh THPT Lý Thường Kiệt Bình Thuận 6.4
201 Nguyễn Đức Tuấn THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội 6.4
202 Đặng Đình Khoa THPT tam hiệp Đồng nai 6.4
203 Phạm Thị Huyền THPT Lương Tài Bắc Ninh 6.4
204 Phan Thụy Mỹ Uyên THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 6.4
205 Hà Thùy Dương THPT Nguyễn Trãi Đà Nẵng 6.4
206 Phạm Phương Thảo THPT Thái Bình 6.4
207 Lâm Ngọc Huyền Trân THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 6.4
208 Phạm Nguyễn Quỳnh Như THPT Lý Tự Trọng Khánh Hoà 6.4
209 Nguyễn Thái Bảo Trân THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vĩnh Long 6.2
210 Lê bảo quyên THPT Nguyễn huệ Phú yên 6.2
211 Trần Phan Thanh Nhi THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 6.2
212 Trương Khánh Huyền THPT Hàm Rồng Thanh Hoá 6.2
213 Nguyễn Tuấn Ngọc THPT Nguyễn Đức Thuận Nam Định 6.2
214 Mai Sao Mai THPT Uông Bí Quảng Ninh 6.2
215 Nguyễn Thị Thuỳ Dương THPT Mỹ Đức A Hà Nội 6.2
216 Nguyễn Thu Hà THPT Thanh Oai B Hà Nội 6.2
217 Lê Phạm Ngọc Lâm THPT Long Thành Đồng Nai 6.2
218 Nguyễn Hoàng Quân THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định Nam Định 6.2
219 Phạm Mỹ Hạnh THCS - THPT Nguyễn Tất Thành Hà Nội 6.2
220 Bùi Thúy Nga DTNT tỉnh Hoà Bình Hoà Bình 6.2
221 Lê Linh Trang THPT Chuyên Hùng Vương Bình Dương 6.2
222 Tô Quý THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 6.2
223 Trương Thị Mỹ Quyên THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang 6.2
224 Trần Phát Huy THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 6.2
225 Moè Moè THPT Phan Bội Châu Khánh Hoà 6.2
226 Nguyễn Thị Bích Trâm THPT Đô Lương 3 Nghệ An 6.2
227 Cao Tiến Đạt THPT Mạc Đĩnh Chi Hải Phòng 6.2
228 Nguyễn Hữu Linh THPT Phú Xuyên A Hà Nội 6.2
229 Ánh Dương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định 6.2
230 Văn Thu Giang THPT Uông Bí Quảng Ninh 6.2
231 Phạm Minh Trang THPT Ba đình Thanh hóa 6.2
232 Nguyễn Thị Thảo Nguyên THPT Gio Linh Quảng Trị 6.2
233 Vũ Thị Kim Hồng THPT Phú Xuyên A Hà Nội 6.2
234 Ngô Hải Yến THPT Yên Phong số 1 Bắc Ninh 6.2
235 Trần Thị Thanh Mẫn THPT Thủ Đức TP Hồ Chí Minh 6.2
236 Đào Huyền Linh THPT B Bình Lục Hà Nam 6.2
237 Trần Hải Linh THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm Hà Nội 6.2
238 Vũ Đình Tâm Hàn thuyên Bắc Ninh 6.2
239 Lê Minh Dương THPT Kinh Môn Hải Dương 6.2
240 Hoàng Minh Tâm THPT Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 6.2
241 hoàng mỹ lệ THPT nguyễn xuân ôn nghệ an 6.2
242 Tống Huỳnh Ngọc Nhi THPT Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 6.2
243 Bùi Phương Thảo THPT Chuyên Lê Quý Đôn Điện Biên 6.2
244 Võ Hùng Nam THPT Xuân Mai Hà Nội 6.2
245 Vũ Minh Đức THPT Trần Nguyên Hãn - Tp.Hải Phòng TP. Hải Phòng 6.2
246 Nguyễn Ngân Thpt vĩnh bình Tiền giang 6.2
247 Kiều ngọc dung THPT phúc thọ Hà nội 6.2
248 Nguyễn Mai Hương THPT Nông Cống 2 Thanh Hóa 6.2
249 Đoàn Thị Mỹ Hiền THPT Vinh Lộc Thừa Thiên Huế 6
250 Phạm Trường Minh THPT Chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 6
251 Trần Ngô Gia Huy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 6
252 Nguyễn Thành Lợi THPT Mạc Đĩnh Chi TP Hồ Chí Minh 6
253 Trịnh Thy THPT Đồng Xoài Bình Phước 6
254 Lê Thanh Tuấn THPT VÕ VĂN KIỆT TP Hồ Chí Minh 6
255 N.N.Tú Quyên THPT thủ đức TP Hồ Chí Minh 6
256 Phạm Minh Thanh THPT Hà Tĩnh Hà Tĩnh 6
257 Vũ Lê Bình THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 6
258 Nguyễn Tường Vi THPT Tiên Lãng Hải Phòng 6
259 Trương Thị Tuyết THPT Hiệp Hoà số 1 Bắc Giang 6
260 Bùi Thị Hoa THPT đô lương 1 nghệ an 6
261 Nguyễn Thị Kim Anh THPT An Lạc Thôn Sóc Trăng 6
262 Quách Thiên Tứ THPT Trần Văn Bảy Sóc Trăng 6
263 Lê Nguyễn Huyền Thư THPT Số 3 An Nhơn Bình Định 6
264 Nguyễn Phi Thuận Nhi THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 6
265 Nguyễn Minh Quân THPT Bùi Thị Xuân Đà Lạt Lâm Đồng 6
266 Đỗ Ngọc Nhi THPT Lê Thánh Tôn Gia Lai 6
267 Nguyễn Kim Ngân THPT Chiêm Thành Tấn Kiên Giang 6
268 Hồ Thị Dung THPT Phan Đăng Lưu Nghệ An 6
269 Nguyễn Viết An THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 6
270 Đào Hoàng Đăng THPT Chuyên Lương Văn Chánh Phú Yên 6
271 Trần Phương Uyên THPT Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 6
272 Tomorrow Phương THPT Văn Giang Hưng Yên 6
273 Trần Thị Kim Ngân THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ 6
274 Nguyễn Chí Thi THPT Hoài Ân Bình Định 6
275 Trần Thị Bảo Trâm THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định Nam Định 6
276 Seraphine Unknown Unknown 6
277 Nguyễn Ngọc Ánh THPT Nguyễn Huệ Yên Bái 6
278 Lương Thị Ngọc THPT Mộc Lỵ Sơn La 6
279 Nguyễn Lê Đức Anh THPT Đại Từ Thái Nguyên 6
280 Nguyễn Thị Tuyết Vi THPT Tứ Kỳ Hải Dương 6
281 Lường Thanh Thảo THPT Phù Yên Sơn La 6
282 Tạ Thanh Hiếu THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 6
283 #N/A #N/A #N/A 6
284 Đặng Thị Khánh Ly THPT Số 2 Mộ Đức Quảng Ngãi 6
285 Lê Phụng Hằng Thu THPT Phú Nhuận TP Hồ Chí Minh 6
286 Nguyễn Khánh Linh THPT Anh Sơn 3 Nghệ An 6
287 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh THPT LÊ QUÝ ĐÔN TP Hồ Chí Minh 6
288 Kim Lê Quỳnh Trúc THPT Ngô Gia Tự Khánh Hòa 5.8
289 Nguyễn thị ngọc diệp THPT Đông Thuỵ Anh Thái Bình 5.8
290 Phạm Thị Thanh Thúy THPT Lê Hồng Phong Đồng Nai 5.8
291 Nguyễn Ngọc Kim Khuê THPT Tân Thông Hội TP Hồ Chí Minh 5.8
292 Lê Phước Thịnh Tiến THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 5.8
293 Nguyễn Phương Thảo THPT Hoàng Mai Nghệ An 5.8
294 Đỗ Thế Bảo THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 5.8
295 Văn Ái Mỹ Dung THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Gia Lai 5.8
296 Lê Thu Minh THPT Lê Quý Đôn Ninh Thuận 5.8
297 Đỗ Thị Ngọc Huyền THPT Hoàng Quốc Việt Quảng Ninh 5.8
298 Nguyễn Thị Hồng Sương THPT Huỳnh Thúc Kháng Nghệ An 5.8
299 Phạm Thị Nga THPT Việt Vinh Hà Giang 5.8
300 Ninh Hạnh Chi THPT Chuyên Sơn La Sơn La 5.8
301 Đỗ Tiến Dũng THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định 5.8
302 Nguyễn Song Nguyệt Minh THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 5.8
303 Bạch Thanh Trà THPT Mỹ Đức B Hà Nội 5.8
304 Phạm Hồng Ngọc Anh THPT Yên Khánh A Ninh Bình 5.8
305 Hà Thị Kiều Linh THPT Bình Sơn Vĩnh Phúc 5.8
306 Trần Vũ Luân THPT Tân Hưng Long An 5.8
307 Bùi thu hà THPT Tân Lạc Hòa Bình 5.8
308 Bùi Mai Phương PT DTNT THPT tỉnh Hòa Bình Hòa Bình 5.8
309 Nguyễn Phương Thanh THCS Hương Gián Bắc Giang 5.8
310 Lâm Trần Mỹ Khang THPT Mạc Đĩnh Chi TP Hồ Chí Minh 5.8
311 Nguyễn Huy Hoàng THPT Sơn Tây Hà Nội 5.8
312 Hồ Xuân Hương THPT Nguyễn Hữu Thọ Long An 5.8
313 Minh Anh THPT Trần Hưng Đạo TP Hồ Chí Minh 5.8
314 Đinh Ngọc Anh THPT NQC Ninh Bình 5.8
315 Phạm Mai Phương THPT Chuyên Tuyên Quang 5.8
316 Nguyễn Quỳnh Trang THPT Đào Duy Từ Quảng Bình 5.8
317 Lý Trần Hiền Hạnh THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 5.8
318 Nguyễn Diệu Linh THPT SL 5.8
319 Chu Thị Anh THPT ktt hải dương 5.8
320 nguyen bach kim THPT QT Hải Phòng 5.8
321 Thái Thanh Trà THPT Đô Lương 1 Nghệ An 5.8
322 Phạm Bùi Minh Quang THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 5.8
323 Phan Thanh Thy Trâm THPT THSP - ĐHCT Cần Thơ 5.8
324 Nguyễn Ngọc Linh THPT Lê Văn Thịnh Bắc Ninh 5.8
325 Nguyễn Đình Dũng THPT Hàm Rồng Thanh Hoá 5.8
326 Huỳnh Thái Thiên An THCS - THPT Đông Thái Kiên Giang 5.8
327 Lê Nguyễn Trà My THPT Chu Văn An Bình Định 5.8
328 Nguyễn Mai Hương THPT Nông Cống 2 Thanh Hóa 5.8
329 Nguyễn Thúy Hiền THPT Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hòa 5.6
330 Phạm Minh Quân Phổ Thông Năng Khiếu TP Hồ Chí Minh 5.6
331 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc THPT Hoà Vang Đà Nẵng 5.6
332 Mai Thu Thảo THPT Lai Vung 2 Đồng Tháp 5.6
333 Trần Ánh Dương THPT Đào Duy Từ Thái Nguyên 5.6
334 Trịnh Thị Dung THPT Hàm Rồng Thanh Hóa 5.6
335 Bùi Như Huy THPT việt lâm Hà giang 5.6
336 Lê Thị Kim Anh THPT Hàm Thuận Nam Bình Thuận 5.6
337 Vũ Nguyễn Kiều Vân THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 5.6
338 Nguyễn Ngọc Anh PTDL Lương Thế Vinh Hà Nội 5.6
339 Nguyễn Gia Huy THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 5.6
340 Bùi Thanh Du THPT Lý Tự Trọng Khánh Hoà 5.6
341 Mai Thương THPT mai anh tuấn Thanh hóa 5.6
342 Lê Phú Quý THPT CVT Hậu Giang 5.6
343 Đinh Phương Anh THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm Hà Nội 5.6
344 Phan Lê Minh Tâm THPT Hòn Đất Kiên Giang 5.6
345 Võ Quốc Phước THPT Nguyễn Huệ Thừa Thiên Huế 5.6
346 Nguyễn Thảo My THPT Mỹ Đức a Hà Nội 5.6
347 Phan Vy Vy THPT Hoà Bình Vĩnh Long 5.6
348 Nguyễn Quốc Khánh Trần Hưng Đạo Bình Thuận 5.6
349 Nguyễn Thị Vi Anh THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 5.6
350 Nguyễn Đức Anh THPT An Phước Ninh Thuận 5.6
351 Bùi Nguyên Mạnh PTDTNT THPT tỉnh Hoà Bình Hoà Bình 5.6
352 Hà Nhật THPT Tứ Sơn Bắc Giang 5.6
353 Ngô Thị Kim Ngân THPT A Nghĩa Hưng Nam Định 5.6
354 Nguyễn Linh THPT Phú Xuyên A Hà Nội 5.6
355 Trần Thị Kim Ngọc THPT Hùng Vương Gia Lai 5.6
356 Bùi Thúy Hường THPT Công nghiệp Việt Trì Phú Thọ 5.6
357 Phạm Đoàn Phương Quyên THPT Thái Phiên Hải Phòng 5.6
358 Nguyễn Trâm Anh THPT Trấn Biên Đồng Nai 5.6
359 Lê Thị Duyên Hải THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm Hà Nội 5.6
360 Kai Router THPT Võ Trường Toản TP Hồ Chí Minh 5.6
361 #N/A #N/A #N/A 5.6
362 #N/A #N/A #N/A 5.6
363 Phạm Kim Chi THPT A Hải Hậu Nam Định 5.6
364 Nguyễn Ngọc Anh THPT Tĩnh Gia 1 Thanh Hoá 5.6
365 Lù Đỗ Minh Như THPT Thống Nhất A Đồng Nai 5.6
366 Hoàng Kim Ánh THPT Lương Thế Vinh Hà Nội 5.6
367 #N/A #N/A #N/A 5.6
368 Nguyễn Ngọc Hân Du THPT Rạch Kiến Long An 5.6
369 Hà THPT Tân An Long An 5.6
370 Trần Thụy Bảo Thy THPT Thống Nhất Đồng Nai 5.6
371 Nguyễn Thị Thanh Ngân THPT tây thạnh TP Hồ Chí Minh 5.6
372 Lê Phương Linh THPT Yên Định 1 Thanh Hóa 5.6
373 Nguyễn Khánh Linh Thpt Chuyên Sơn La Sơn La 5.6
374 Nguyễn Việt Quang THPT Hậu Lộc 1 Thanh Hoá 5.6
375 Hà Khánh Linh THPT Phù Ninh Phú Thọ 5.6
376 Phạm Tiến Hưng Nguyễn Hữu Cầu Thành Phố Hồ Chí Minh 5.6
377 Trần Lê Ngân Giang THPT Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 5.6
378 Nguyễn Lê Hạ My THPT Lê Lợi Phú Yên 5.6
379 Trần Thanh Phong THPT Nguyễn Văn Cừ Hai Dương 5.6
380 Mạc Mỹ Đào Tiên THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 5.6
381 Nguyễn Khánh Vy THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 5.6
382 Minus Thí sinh tự do Hà Nội 5.6
383 phạm thu trang THPT thanh miện Hải Dương 5.6
384 Mai Trần Phú Khương THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang 5.6
385 Mai Trần Phú Khương THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang 5.6
386 Lê Minh Uyển Châu THPT Gia Định TP Hồ Chí Minh 5.4
387 Trần Bảo Trân THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 5.4
388 Ngân THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định 5.4
389 Nguyễn Thanh Tri THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 5.4
390 Bùi Thị Thảo THPT Quế Võ số 1 Bắc Ninh 5.4
391 WhoOnThEMiCYa Thí sinh Tự do UnderGround 5.4
392 Trần Hiểu Hân THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 5.4
393 Lê Thị Ngọc Anh THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 5.4
394 Nguyễn Phương THPT Hà Nam 5.4
395 Nguyễn Thị Thúy THPT thanh chuong Nghệ an 5.4
396 #N/A #N/A #N/A 5.4
397 Đoàn Dương Hồng Như Thpt chuyên Nguyễn Thiện Thành Trà Vinh 5.4
398 Hồ Thu Quỳnh THPT Thuận Châu Sơn La 5.4
399 Ngô Tuyền THPT DBM Bà Rịa - Vũng Tàu 5.4
400 Kiều Trí Dương THPT Thạch Thất Thạch thất 5.4
401 Thái Ngọc Pung Thpt Nguyễn Thị Minh Khai Hà Tĩnh 5.4
402 Chu Thị Quỳnh Phương THPT Kỳ Anh Hà Tĩnh 5.4
403 Chu Linh THPT Đan Phượng Hà Nội 5.4
404 Trần Tuấn Kiệt THPT Số 1 Phù Mỹ Bình Định 5.4
405 Tô Thuỳ Dương THPT Châu Thành Bà Rịa - Vũng Tàu 5.4
406 Nguyễn Việt THPT Trần Cao Vân Quảng Nam 5.4
407 ĐÀO THỊ THANH TÂM THPT CAO BÁ QUÁT QUẢNG NAM 5.4
408 lương ngọc THPT TG Thanh hóa 5.4
409 Hoàng Huy Nhất THPT Hoàng Mai Nghệ An 5.4
410 Đỗ Thị Minh Nguyệt THPT Hồng Bàng Hải Phòng 5.4
411 Bùi Việt Thảo THPT Tùng Thiện Hà Nội 5.4
412 #N/A #N/A #N/A 5.4
413 Văn Thị Xuân Dung THPT Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An 5.4
414 Quách Thái Dương THPT Chuyên Hưng Yên Hưng Yên 5.4
415 Nguyễn Mai Anh THPT Bình Xuyên Vĩnh Phúc 5.4
416 Trần Diệu Linh THPT Chuyên Chu Văn An Lạng Sơn 5.4
417 Nguyễn Thái Ân THPT Giồng Ông Tố TP Hồ Chí Minh 5.4
418 Như Huỳnh THPT LX An Giang 5.4
419 Nguyễn Anh Quân THPT Gia Định TP Hồ Chí Minh 5.4
420 Nguyễn Thị Minh Khuê THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 5.4
421 Nguyễn Huy Hoàng THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 5.4
422 Nguyễn Trúc Quỳnh THPT Diễn Châu 2 Nghệ An 5.4
423 Trần Thị Huyền Trang THPT Hà Trung Thanh Hoá 5.4
424 Trần Thị Ngọc Hoà THPT Nguyễn Văn Trỗi Khánh Hòa 5.4
425 Phạm Nam Tuấn THPT Phan Bội Châu Đắk Lắk 5.4
426 Đoàn Trương Anh Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Bình Định 5.4
427 Lê Ngọc Hân THPT Chuyên Bảo Lộc Lâm Đồng 5.4
428 Phan Đức Anh THPT Phan Đăng Lưu Nghệ An 5.4
429 Đinh Trọng Hiếu Khang THPT Nguyễn Chí Thanh Gia Lai 5.2
430 Trần Phạm Mỹ Tâm THPT Lê Quý Đôn Long An 5.2
431 cao thị linh đan THPT Qùy Hợp 1 nghệ an 5.2
432 Nguyễn Xuân Đức THPT Cẩm Giàng Hải Dương 5.2
433 Vũ Duy Hoàng THPT Lý Tự Trọng Khánh Hoà 5.2
434 Nguyen Mai Huong THPT Quoc Oai Hà Nội 5.2
435 Hoàng Thị Thảo Vy THPT Tĩnh Gia 1 Thanh Hóa 5.2
436 Trần Văn Thế THPT Trần Hưng Đạo Nam Định 5.2
437 Nguyễn Việt Hoàng THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 5.2
438 Bùi Văn Nhật Thanh THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 5.2
439 Hoàng Thị Diệu Ly THPT YÊN LẠC Vĩnh Phúc 5.2
440 Nguyễn Quỳnh Nga THPT Nguyễn Du Hà Nội 5.2
441 Hoàng Thị Như Quỳnh THPT Diễn Châu 3 Nghệ An 5.2
442 Vũ Hòa An THPT Đông Thụy Anh Thái Bình 5.2
443 Nguyễn Hoàng Anh THPT BA ĐÌNH Thanh Hóa 5.2
444 Vũ phạm thúy THPT đl 1 Nghệ an 5.2
445 Phùng Mai Phương Lý Tự Trọng Khánh Hòa 5.2
446 Nguyễn Đăng Tâm Nguyên THPT Dầu Tiếng Bình Dương 5.2
447 Lê Thảo Vy THPT Lương Tài BẮC NINH 5.2
448 Trần Lê Quang Minh THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang 5.2
449 Võ Nguyễn Nguyên Hân THPT Phạm Thái Bường Trà Vinh 5.2
450 nguyễn hồng ánh thpt ngô gia tự vĩnh phúc 5.2
451 Dép Lào THPT THĐ MG 5.2
452 Hà Thành THPT chuyên sơn la 5.2
453 Bùi Phương Anh THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 5.2
454 Nguyễn đào minh phương THPT tô hiệu Sơn la 5.2
455 Nguyễn Minh Hằng THPT Mộc Lỵ Sơn La 5.2
456 Trần Diệu Linh THPT kim liên Hà Nội 5.2
457 Nguyễn Quang Vinh THPT Le Hồng Phong Nam Định 5.2
458 Nguyễn Việt Hà THPT Chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 5.2
459 Nguyễn Thị Thu Trang THPT Phú Xuyên B Hà Nội 5.2
460 Nguyễn Phương Mai THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định 5.2
461 Lê Liên Tự do Nghệ An 5.2
462 Trần Khánh Linh THPT Trấn Biên Đồng Nai 5.2
463 Nguyễn Lê Uyên Thy THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 5.2
464 Phạm Thị Ngọc Kim Thpt Nguyễn Hữu Cầu Huyện Hóc Môn 5.2
465 Chu Minh Hạnh THPT Ngô Quyền Đồng Nai 5.2
466 Trần Minh Khánh THPT Thị Xã Quảng Trị Quảng Trị 5.2
467 Đỗ Viết Minh Triết THPT Lê Quý Đôn Đà Nẵng 5.2
468 Phạm Thị Ngọc Kim Thpt Nguyễn Hữu Cầu Huyện Hóc Môn 5.2
469 Võ Thị Mỹ Tú THPT Tân An Long An 5.2
470 Nguyễn Thị Ngọc Hà THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 5.2
471 Andie THPT lý tự trọng khánh hòa 5.2
472 Phan Hạ Linh THPT Quỳ Hợp I Nghệ An 5.2
473 Vũ Đạt THPT Hằng Hải I Hải Phòng 5.2
474 Lê Thành Vinh THPT Trần bình Trọng Khánh Hòa 5.2
475 Lê Đức Phú THPT Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hòa 5.2
476 Trần Diệu Linh THPT Chu Văn An Lạng Sơn 5.2
477 Hoàng Diệu Linh THPT Vĩnh Lộc Thanh Hóa 5.2
478 Khúc Phương Thảo THPT Ngọc Hồi Hà Nội 5.2
479 Đặng Ngọc Khánh Hy THPT Tăng Bạt Hổ Bình Định 5.2
480 Võ Lê Na THPT BYT Nghệ An 5.2
481 Nguyễn Thị Thơ THPT Ân Thi Hưng Yên 5.2
482 Kiều Thanh Hương THPT Quốc Học Bình Định 5.2
483 Đào Ngọc Thiện THPT Nam Duyên Hà Thái Bình 5.2
484 Phạm Mạnh Cường THPT Hưng Yên Hưng Yên 5.2
485 Trần Ánh Tiên THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 5.2
486 Nguyễn Thu Hòa THPT Nguyễn Du Hà nội 5.2
487 Võ Thanh Tú THPT Chuyên Hùng Vương Bình Dương 5.2
488 Đặng Phương Mai THPT Huỳnh Thúc Kháng Nghệ An 5.2
489 Trần thị Khánh hoà THPT AN DƯƠNG TP Hải phòng 5.2
490 Phan Thảo Ngân THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình 5.2
491 Trương Ngọc Quỳnh Trang THPT Thống Nhất Đồng Nai 5
492 #N/A #N/A #N/A 5
493 Phan Khánh Hoà THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Quảng Bình 5
494 Trần Thùy Ngân THPT Chương Mỹ A Hà Nội 5
495 Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Nguyễn Hữu Cầu Hóc Môn 5
496 Phùng Đào Thị Lan Anh THPT Sơn Tây Hà Nội 5
497 Nguyễn Thị Ngọc Sang THPT Lai Vung 1 Đồng Tháp 5
498 Tuyết Nhi THPT Ngô Quyền Đông Nai 5
499 Phùng Mai Phương Lý Tự Trọng Khánh Hòa 5
500 Nguyễn Ngọc Thảo THPT Duy Tân KonTum 5
501 Nguyễn Thị Đức Hạnh THPT Quảng Ngãi 5
502 Lương Linh THPT Quỳnh côi Thái Bình 5
503 Nguyễn Ngọc Ánh Thpt QC Thái Bình 5
504 Nguyễn Thị Thư THPT Chí Linh Hải Dương 5
505 Bùi Ngọc Hải THPT Lai Châu Lai Châu 5
506 Nguyễn Mai Chi THPT Thiệu Hóa Thanh Hóa 5
507 Lê Việt Anh THPT Trấn Biên Đồng Nai 5
508 #N/A #N/A #N/A 5
509 Đình Đức THPT Nguyễn Hữu Huân TP Hồ Chí Minh 5
510 Nguyễn Thư Linh THPT Lương thế vinh Hà nội 5
511 Nguyễn Hoàng Sao Mai THPT Hoàng Quốc Việt Quảng Ninh 5
512 Đinh Thảo Vy THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 5
513 Lương Ngọc Mai THPT Tiên Lữ Hưng Yên 5
514 Nguyễn Anh Quân THPT Cửa Lò Nghệ An 5
515 Nampoleong Thpt racing boy Thanh Hóa 5
516 Nguyễn Minh Hằng THPT B Duy Tiên Hà Nam 5
517 NTPL THPT LHP Phú Yên 5
518 Nguyễn Thành Đạt THPT Đông Thọ Tuyên Quang 5
519 Bế Quang Trường THPT Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 5
520 Nguyễn Văn Khoa THPT Ngô Quyền TP Hồ Chí Minh 5
521 Phạm Đức Long THPT Văn Giang Hưng Yên 5
522 Đặng Thanh Huyền THPT Lê Lợi Hà Nội 5
523 Nguyễn Thị Dung Thpt Trần Hưng Đạo Hưng yên 5
524 Lê Dương THPT Bắc yên thanh Nghệ an 5
525 Đoàn Trần Khánh Vinh THPT Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 5
526 Nguyễn Thị Trang THPT Yên Lạc Vĩnh Phúc 5
527 Lê Di Khanh THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 5
528 Phan Thị Thảo THPT Phan Bội Châu Lâm Đồng 5
529 Hà Thị Ngọc Bích THPT Hiệp Hòa số I Bắc Giang 5
530 Hoàng Thị Quỳnh Giang THPT Sông Ray Đồng Nai 5
531 Trần Nguyễn Xuân Yến THPT Lương Thế Vinh Tây Ninh 5
532 Đặng Công Cường THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 5
533 Nguyễn Tấn Quang Minh Lê Quí Đôn Khánh Hoà 5
534 Kim Thị Thanh Mai THPT Mỹ Đức B Hà Nội 5
535 #N/A #N/A #N/A 5
536 Phạm Thị Ngọc Mai THPT Phạm Ngũ Lão Hải Phòng 5
537 Nguyễn Thị Lan Anh THPT Phúc Thọ Hà Nội 5
538 Đoàn Minh Hoàng THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 5
539 Trần Tạ Ngọc Ánh THPT Kim Anh Hà Nội 5
540 Lê Huỳnh Hoàng Vy THPT Hùng Vương Bình Thuận 5
541 Đỗ Minh Lộc THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 5
542 Nguyễn Thị Thanh Thảo THPT lê Hồng Phong Đồng Nai 5
543 Nguyễn Hồng Nhung THPT TX Nghĩa Lộ Yên Bái 5
544 Phạm Quang Vinh THPT Tô Hiệu Sơn La 5
545 Phan Hoàng Anh THPT Cao Bá Quát Hà Nội 5
546 Lê Công Thịnh THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 5
547 Nguyễn Ly Na THPT Kỳ Anh Hà Tĩnh 5
548 Mai Trà My Thpt nam duyên hà Thái Bình 5
549 Dương Minh Khang THPT Trưng Vương TP Hồ Chí Minh 4.8
550 Nguyễn thị thu THPT BẮC YÊN THÀNH Nghệ An 4.8
551 Kiều thu huyền THPT Sơn tây Hà nội 4.8
552 TRẦN TRỌNG NHÂN THPT Tây Ninh Tây Ninh 4.8
553 Nguyễn Thị Ngân THPT TG Thanh Hoá 4.8
554 Nguyễn Thị Thùy Linh THPT NGUYỄN TRÂN Bình Định 4.8
555 Nguyễn Nguyệt Anh THPT LQĐ Hà Nội 4.8
556 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên THPT Ngô Văn Cấn Bến Tre 4.8
557 Công Ngọc Đức Minh ĐH Giáo Dục - ĐHQGHN Hà Nội 4.8
558 Đặng Thị Mỹ Linh THPT Thống Nhất A Đồng Nai 4.8
559 Quách Bảo Thư THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sóc Trăng 4.8
560 Hoàng Trung Tiến THPT Trần Hưng Đạo Nam Định 4.8
561 Nguyen Nhat Thien Di THPT Chu Van An Gia Lai 4.8
562 Lê Thị Lộc THPT Quỳ Hợp Nghệ An 4.8
563 Hồng Thắm THPT Quảng Xương Thanh Hóa 4.8
564 Trần Hiếu THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 4.8
565 Uyển Nhi THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 4.8
566 Phạm Anh Thư THPT Hoàng Hoa Thám Đà Nẵng 4.8
567 Nguyễn Lê Phương Anh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hòa 4.8
568 Phan Thị Mỹ Hoài TH - THCS - THPT - Đại học Hà Tĩnh Hà tĩnh 4.8
569 Lương Tiến Lực THPT Trần Phú Quảng Ninh 4.8
570 Nguyễn Đăng Duy THPT Số 2 An Nhơn Bình Định 4.8
571 Trần Tuấn Kiệt THPT Nguyễn Trãi ninh thuận Ninh thuận 4.8
572 Phạm Hồng Trường THPT Nguyễn Trãi Hải phòng 4.8
573 Trần Đạt THPT CBN Bắc Ninh 4.8
574 Nguyễn Thị Minh Thảo THPT Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 4.8
575 Trà Thảo My THPT Hùng Vương Gia Lai 4.8
576 Phạm Quốc Việt THPT Thái Lão Nghệ An 4.8
577 Phan Nguyễn Hoàng Vinh THPT Vĩnh Thạnh Bình Định 4.8
578 Lê Hồng Hạnh THPT Yên Phong 1 Bắc Ninh 4.8
579 Nguyễn Thị Duyên THPT A Hải Hậu Nam Định 4.8
580 #N/A #N/A #N/A 4.8
581 #N/A #N/A #N/A 4.8
582 Đoàn Ngọc Cát Tiên THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 4.8
583 La Diệu THPT 2 Bắc Giang 4.8
584 Huỳnh Hải Minh Anh THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Đồng Tháp 4.8
585 Hoàng Thị Mai Phương THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 4.8
586 Lê Thuý An THPT Tĩnh Gia 2 Thanh Hoá 4.8
587 Cao Lương Bảo Ngọc THPT Đào Duy Từ Quảng Bình 4.8
588 An Khánh THPT Viet Nam Germany Hà Nội 4.8
589 Nguyễn Vũ Tường Vy THPT Mạc Đĩnh Chi TP Hồ Chí Minh 4.8
590 Phạm Ngô Ngọc Sương THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 4.8
591 Trịnh Khánh Vy THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 4.8
592 Nguyễn Hữu Vinh THPT Điểu Cải Đồng Nai 4.8
593 Trần Khánh Trân THPT Nguyễn Văn Trỗi, Nha Trang Khánh Hoà 4.8
594 Lại Thị Phương Lan THPT CVP Vĩnh Phúc 4.8
595 Trương Hiếu Ngân THPT Duyên Hải Trà Vinh 4.8
596 Lê Như Quỳnh THPT Vĩnh Hưng Bạc Liêu 4.8
597 Nguyễn Hoàng Ly THPT Trần Phú Đà Nẵng 4.8
598 Trần Thị Huyền THPT Lê Xoay Vĩnh Phúc 4.8
599 Hạ Vũ Trúc THPT Chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 4.8
600 Trần Trung Hiếu THPT Sơn Dương Tuyên Quang 4.8
601 Vũ Phương Thảo THPT Thái Phiên Hải Phòng 4.8
602 Nguyễn Tuấn Anh THPT Chuyên Hùng Vương Bình Dương 4.8
603 Bùi Xuân Huấn THPT Sơn La 4.8
604 Lê Đức Trung THPT Lê Hồng Phong Đồng Nai 4.8
605 Lê thị hường Thpt byt Nghệ an 4.8
606 Trần Thanh Ngân Quốc Học Quy Nhơn Bình Định 4.8
607 Phạm Thị Minh Thu THPT Yaly Gia lai 4.8
608 Đỗ Thị Minh Tâm THPT Nguyễn Văn Cừ Hải Dương 4.8
609 Shiny Hồ THPT THĐ Hải Phòng 4.8
610 Đặng Thịnh Hưng THPT Trần Phú Tây Ninh 4.8
611 nguyễn thị thu hằng thpt kim liên nghệ an 4.8
612 Lê Thế Nam THPT Thống Nhất A Đồng Nai 4.6
613 Phạm Thị Anh Thư THPT Nguyễn Trung Trực Kiên Giang 4.6
614 Phan Thị Hiếu Ngọc THPT Chuyên Đại Học Vinh Nghệ AN 4.6
615 Lưu Thanh Thư THPT Kiinh Môn Hải Dương 4.6
616 Nguyễn Thị Kim Ngân THPT Trần Phú Vĩnh Phúc 4.6
617 Nguyễn Khánh Linh THPT Nam Sách Hải Dương 4.6
618 Lê Nhật Khoa THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 4.6
619 Trần Mai Anh THPT Đông Thụy Anh Thái Bình 4.6
620 Nguyễn Minh Tú THPT Chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương 4.6
621 Lê Phan Xuân Dũng THPT Phan Bội Châu Gia Lai 4.6
622 Hà Văn Diện THPT Chợ Mới Bắc Kạn 4.6
623 Hoàng Phùng Minh Dung THPT Hoà Vang TP Đà Nẵng 4.6
624 Roxanne Michelle Moore THPT Thừa Thiên Huế 4.6
625 Tôn Thất Thái Bình Quốc Học HUế Thừa thiên Huế 4.6
626 Nguyễn Tiến Đạt THPT Sơn Dương Tuyên Quang 4.6
627 Hạ Thu Trang THPT Đông Sơn 2 Thanh Hóa 4.6
628 Phan thị bích ngọc THPT nam tiền hải Thái bình 4.6
629 PHẠM THU HỒNG THPT SÔNG CÔNG 0368838154 4.6
630 Lê Quỳnh Anh THPT Võ Thị Sáu Hồ Chí Minh 4.6
631 Huỳnh Vũ Hương Giang THPT Lê Hồng Phong Phú Yên 4.6
632 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu An Giang 4.6
633 Hồ Minh Chiến THPT Sơn Dương Tuyên Quang 4.6
634 Mai Thị Hồng Thpt chuyên Nguyễn trai-tp hải dương , Hải dương 4.6
635 Nguyễn Thị Băng Băng THPT Chuyên Lam Sơn Thanh Hoá 4.6
636 Ninh Ngọc Mai Thpt Hòn Gai Quảng Ninh 4.6
637 Đinh Huyền Anh THPT Chuyên Hà Giang 4.6
638 #N/A #N/A #N/A 4.6
639 Nguyễn Viết Thanh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Khánh Hòa 4.6
640 Nguyễn Phương Hạnh THPT Hoài Đức A Hà Nội 4.6
641 Võ Khánh Hưng THPT Đào Duy Từ Quảng Bình 4.6
642 Hoàng Nguyên Tú Uyên THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình thuận 4.6
643 #N/A #N/A #N/A 4.6
644 Lê Nguyễn Thanh Trúc THPT Hùng Vương Bình Thuận 4.6
645 Lưu Yến Ngọc THPT Trần Phú Tây Ninh 4.6
646 Đoàn Thị Thanh Vân THPT Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh 4.6
647 Nguyễn Ngọc Diệu Linh THPT Krông Ana Đắk Lắk 4.6
648 Nguyễn Thành Long THPT Chu văn an Sơn la 4.6
649 Lê Nguyệt Anh THPT Lê Hồng Phong Phú Yên 4.6
650 Bùi Ngọc Mai THCS - THPT Hoàng Hoa Thám Hưng Yên 4.6
651 Lê Thị Huyền Trang THPT Đông Sơn 2 Thanh Hoá 4.6
652 Nguyễn Đức Thắng THPT Thăng Long Hà Nội 4.6
653 Nguyễn Mai Khánh Bình THPT Giồng Riềng Kiên Giang 4.6
654 Lê Thị Khánh Linh THPT Đại học Hà Tĩnh Hà Tĩnh 4.6
655 Nguyễn Thị Trà THPT Xuân Đỉnh Hà Nội 4.6
656 Trần Thị Thanh Mai THPT Tứ Sơn Bắc Giang 4.6
657 Đoàn Thị Thanh THPT Nam Sách Hải Dương 4.6
658 Võ Thanh Quỳnh THPT Hùng Vương Bình Phước 4.6
659 Trần Thị Phương Nhi THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 4.6
660 Nguyễn Việt Đức THPT Ba Vì Hà Nội 4.6
661 Phùng phương anh THPT Chuyên sơn la Sơn La 4.6
662 Nguyễn Thị Thuý Trường Trung học phổ thông Hậu Lộc 1 Thanh Hoá 4.6
663 Bùi Thúy Trà PT DTNT THPT HÒA BÌNH Hòa Bình 4.6
664 TRẦN PHƯƠNG THẢO TTGDTX Hải Dương 4.6
665 Phạm Hồng Phúc THPT Tam Phú TP Hồ Chí Minh 4.6
666 Trần Trúc Quỳnh THPT Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 4.6
667 Nguyễn Hồ Ánh Minh THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 4.6
668 Chu Hồng Thpt Huỳnh Thúc Kháng Lâm Đồng 4.6
669 Nguyễn Ánh Ngọc THPT Ngô quyền Hà nội 4.6
670 Phạm Xuân Nghi THPT Trần Phú TP Hồ Chí Minh 4.6
671 Lê Thị Thủy Ly THPT Xuân Lộc Đồng Nai 4.6
672 Mã Văn Thái THPT Mai Anh Tuấn Thanh Hóa 4.6
673 Nguyễn Nhật Minh THPT Kim Bôi Hoà Bình 4.6
674 Đặng Phương Chi THPT Thạch Thất Hà Nội 4.6
675 Nguyễn Phan Thu Hằng THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 4.6
676 Nguyễn Ngọc Hồng Trang THPT thị xã Bình Long Bình Phước 4.6
677 #N/A #N/A #N/A 4.6
678 Lê Thị Chí Thương THPT Số 1 Phù Mỹ Bình Định 4.4
679 Nguyễn Hồng Ngọc THPT Tam Phước Đồng Nai 4.4
680 Ngô Thị Ánh Dương THPT Hoàng Cầu Hà Nội 4.4
681 Đỗ Ánh Mai THPT Hoài Đức A Hà Nội 4.4
682 Nguyễn Thị Quỳnh Anh THPT Anh Sơn 3 Nghệ An 4.4
683 Võ Trung Kiên THPT Tây Ninh Tây Ninh 4.4
684 Tuấn Vũ THPT Ba Đình Thanh Hóa 4.4
685 Ngô Đặng Ngọc Hà THPT Nguyễn Thông Vĩnh Long 4.4
686 Nguyễn Khánh Quốc THPT Vĩnh Bình Tiền Giang 4.4
687 #N/A #N/A #N/A 4.4
688 Nguyễn Ngọc Tố Như THPT Hoàng Diệu Sóc Trăng 4.4
689 Trần Thị Thanh Lam THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 4.4
690 Hoàng Tiến Mạnh THPT Hiệp Hòa số 1 Bắc Giang 4.4
691 Phạm Hồ Thanh Quang THPT Mạc Đĩnh Chi TP Hồ Chí Minh 4.4
692 Đoàn Châu Ngọc Huyền THPT Lệ Thủy Quảng Bình 4.4
693 Phạm Quang Thắng THPT NGUYỄN ĐỨC THUẬN Nam Định 4.4
694 Thanh Hằnggg THPT LTC Hòa Bình 4.4
695 Nguyễn Lê Hoàng THPT Phan Bội Châu Phú Yên 4.4
696 Nguyễn Thu Nguyệt THPT Lý Thường Kiệt Hải Phòng 4.4
697 Vũ Hoàng Gia Bảo THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 4.4
698 Trịnh Thu Kim THPT Thái Phiên Đà Nẵng 4.4
699 Đinh Thị Thúy Cầm THPT Trần Văn Thời Cà Mau 4.4
700 Đặng Thúy Hiền THPT Tiên Lãng TP Hải Phòng 4.4
701 Nguyễn Ngọc Lan Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Đồng Nai 4.4
702 Đặng Tiểu Bình THPT Tô Hiệu Sơn la 4.4
703 Nguyễn Thị Ngọc Linh THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 4.4
704 Nguyễn Hoàng Trúc Linh Thpt Bình Thủy Cần thơ 4.4
705 Đinh Tuyết Trinh THPT Nguyễn Thái Bình Lâm Đồng 4.4
706 Lý Diệp Khải THPT Vĩnh Hải Sóc Trăng 4.4
707 Nguyễn Xuân Mỹ Vân THPT Nguyễn Hữu Huân Thành phố Hồ Chí Minh 4.4
708 Trương Chu Vân Anh THPT Kỳ Anh Hà Tĩnh 4.4
709 Trần Thị Thúy THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm Hà Nội 4.4
710 Nguyễn Xuân Trí THPT số 3 Phù Cát Bình Định 4.4
711 Nguyễn Thuỳ Linh THPT Nguyễn Trãi Thái Bình 4.4
712 Hoàng Thị Cẩm Ly THPT Kim Thành Hải Dương 4.4
713 Nguyễn Tiến Thành THPT Tứ Kỳ Hải Dương 4.4
714 Trần Thị Trà Mi THPT Mỹ Đức A Hà Nội 4.4
715 Phan Hoàng Đức Huy THPT Trần Phú Đà Nẵng 4.4
716 Lê Thị Thùy Vân THPT Bà Điểm TP Hồ Chí Minh 4.4
717 Đào Việt Hùng THPT Lý Thường Kiệt Hải Phòng 4.4
718 Nguyễn Thị Mai THPT Chuyên Nguyễn Trãi Hải dương 4.4
719 Huỳnh Thị Ngọc Ngân THPT An Lạc Thôn Sóc Trăng 4.4
720 Nguyễn thị thanh bình THPT lý tự trọng Khánh hoà 4.4
721 Nguyễn Tiến Đạt THPT Hiệp Bình TP.HCM 4.4
722 Nguyễn Lê Thái Quyên THPT Việt Yên số 1 Bắc Giang 4.4
723 Trương Công Thành THPT Chuyên TN Thái Nguyên 4.4
724 Lương Nguyễn Tiến Mạnh THPT chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 4.4
725 Nguyễn Thị Thanh Thúy Phan Thúc NA 4.4
726 Vũ Hoàng Nguyên THPT C Hải Hậu Nam Định 4.4
727 Võ Thị Thu Hằng THPT Qùy Hợp, Nghệ An Nghệ An 4.4
728 Hoàng Thị Hiền THPT Khoái Châu Hưng Yên 4.4
729 Lê Hoàng Thảo Uyên THPT Hùng Vương Bình Thuận 4.4
730 #N/A #N/A #N/A 4.4
731 Huỳnh Hồng An THPT Quảng Ngãi 4.4
732 Hoàng Thị Hồng Hạnh THPT Chuyên Sơn La Sơn La 4.4
733 Hoàng Phương Trà THPT Dương Xá Hà Nội 4.4
734 Lê Phạm Ngọc Anh THPT TĨNH GIA 1 Thanh Hóa 4.4
735 Lê Viết Đạt THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 4.4
736 Lưu Thị Huyền Trang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 4.4
737 Bùi Thu Dương THPT Nguyễn đức cảnh Thái bình 4.4
738 Ninh quỳnh giao THPT Chuyên thái nguyên Thái nguyên 4.2
739 Hoàng Bảo Ngọc THPT Tân Phú Đồng Nai 4.2
740 Huỳnh Thị Huệ Trân THPT Lê Văn Đẩu Bạc Liêu 4.2
741 Trần Thị Hậu THPT Việt Yên 1 Bắc Giang 4.2
742 Đỗ Thị Thu Hương THPT Sông Ray Đồng Nai 4.2
743 Lê Thị Ngọc Bích THPT Phúc Thọ Hà Nội 4.2
744 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh THPT Nguyễn Chí Thanh TP Hồ Chí Minh 4.2
745 Ngô Nhật Tuyền THPT Chuyên bạc liêu Bạc liêu 4.2
746 nguyễn thùy linh THPT nguyễn bính nam định 4.2
747 RED Falcon A One Answer Per Minute Nghệ An(37) 4.2
748 Nguyễn Trung Đức THPT Thủ Đức TP Hồ Chí Minh 4.2
749 Vũ Anh Thư THPT Thạch Thất Hà Nội 4.2
750 Lê Thị Quỳnh THPT Lê Lợi Thanh Hoá 4.2
751 Ninh Công Danh THPT Ngô Quyền Đồng Nai 4.2
752 Lê Tổng Tài THPT Xã Hội Kon Tum 4.2
753 Nguyễn Mạnh Cường THPT Quỳnh Côi, Thái Bình Thái Bình 4.2
754 Triệu Hương Lam THPT Chuyên Bắc Kạn Bắc Kạn 4.2
755 Nguyễn Đình Linh THPT HM Lâm Đồng 4.2
756 Đặng Thùy Linh THPT Quang Trung - ĐĐ Hà Nội 4.2
757 #N/A #N/A #N/A 4.2
758 Lê Thanh Trường THPT Yên Dũng số 3 Bắc Giang 4.2
759 Phan Thị Ngọc Yến THPT NGÔ QUYỀN Đà Nẵng 4.2
760 Linh Hương THPT Chuyên nguyễn trãi hải dương 4.2
761 Phương Uyên THPT LÝ THƯỜNG KIỆT BÌNH THUẬN 4.2
762 #N/A #N/A #N/A 4.2
763 Nguyen Ngoc Huyen THPT Lê Lợi Nghệ An 4.2
764 Bùi Phương Uyên THPT LÝ THƯỜNG KIỆT Bình Thuận 4.2
765 Trương Khánh Linh THPT Trần Cao Vân Bình Định 4.2
766 Lê minh anh THPT minh khai Hà tĩnh 4.2
767 Nguyễn Thị Duyên THPT Lương Tài Bắc Ninh 4.2
768 Lê Hoàng Anh THPT Tam Phú TP Hồ Chí Minh 4.2
769 Nguyễn Thu Hằng THPT Chuyên Sơn La Sơn La 4.2
770 Lê Thị Yến THPT Đào Duy Từ. Thanh Hóa 4.2
771 Nguyễn Khánh Vân THPT Ngô Quyền Đồng Nai 4.2
772 Trần Nguyễn Yến Nhi Quốc học Quy Nhơn Bình Định 4.2
773 Ngô Vũ Hoàng Phượng THPT Thủ Khoa Huân Tiền Giang 4.2
774 Đỗ Hồng Ngọc THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang 4.2
775 phạm thúy hoài THPT Qùy Hợp Nghệ An 4.2
776 Nguyễn Thu Hằng THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 4.2
777 Huỳnh Thị Huyền Trâm THPT Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 4.2
778 Dương Thanh Trúc THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Đăk Nông 4.2
779 Trần Thu Phương THPT Sơn Tây Hà Nội 4.2
780 Phương Thpt đô lương 1 Nghệ an 4.2
781 Tpqt... nhu Hcm 4.2
782 Trương thị thuỳ linh THPT Hậu Lộc 2 Thanh Hoá 4.2
783 Nguyễn Ngọc Linh THPT Kon Tum Kon Tum 4.2
784 Lê Huỳnh Thúy Ngân THPT Nguyễn Văn Linh Phú Yên 4.2
785 Tạ thị thanh tâm THPT Tân Yên số 1 Bắc Giang 4.2
786 Lê Thủy Tiên THPT Tĩnh Gia 2 Thanh Hóa 4.2
787 Lê Dương Anh Thư Thpt chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 4.2
788 Lê Anh Tiến THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 4.2
789 Bùi Thị Hồng Nhung THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Gia Lai 4.2
790 Nguyễn Thị Từ Vi THPT Nguyễn Hữu Cảnh TP Hồ Chí Minh 4.2
791 Vũ Vân Anh THPT Phan Đình Phùng Đắk Lắk 4.2
792 Hoàng Tuấn Anh THPT Khoái Châu Hưng Yên 4.2
793 Hoàng Xuân Quỳnh THPT Chuyên lê quý đôn Quảng Trị 4
794 Minh THPT Hải Phòng 4
795 Trần Thị Ngọc Ánh THPT Diễn Châu 5 Nghệ An 4
796 Mai Trọng Anh THPT Ba Đình Thanh Hóa 4
797 Nguyễn Thị Thu Trang THPT Tứ Kỳ Hải Dương 4
798 Hồ Đặng Ý Nhi THPT Hùng Vương Bình Phước 4
799 Nguyễn Hoàng Nhật Trúc THPT Bình Sơn Quảng Ngãi 4
800 Vũ Thanh Thúy THPT Chuyên Lê Hồng Phong Nam Định 4
801 Thái việt linh THPT lê lợi Nghệ an 4
802 Chu Thị Thu Giang THPT Trần Hưng Đạo Ninh Bình 4
803 phạm thị thu quyên THPT phú xuyên b hà nội 4
804 Hoàng Hiền Anh THPT Trần Phú Quảng Ninh 4
805 Phan Thái An THPT Nguyễn Du Ninh Thuận 4
806 Võ Thị Kim Ngân THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 4
807 Châu Bá Thắng THPT Lệ Thủy Quảng Bình 4
808 Lê Nguyễn Minh Ánh THPT Sơn Mỹ Quảng Ngãi 4
809 Phan Thị Trâm Đài THPT Nguyễn Trân Bình Định 4
810 Kiều Thị Thu Giang THPT Ông Ích Khiêm Đà Nẵng 4
811 Bùi Thu Hà THPT Yên thế Bắc Giang 4
812 Võ Thị Ánh Tuyết THPT số 2 Đức Phổ Quảng Ngãi 4
813 Trần Anh Văn THPT Hậu Lộc I Thanh Hóa 4
814 Trần Duy Long THPT LONG PHƯỚC Đồng Nai 4
815 Nguyễn Thanh Thảo THPT Sơn Tây Hà Nội 4
816 Phạm Khánh Huyền THPT Ninh Giang Hải Dương 4
817 Nguyễn Hòa THPT Hà Nội 4
818 Phạm Đức Duy THPT Kiến An Hải Phòng 4
819 Mai Hoàng Phương Anh THPT Củ Chi TP Hồ Chí Minh 4
820 Hoàng Quang Anh THPT Đồ Sơn Hải Phòng 4
821 Lê Thị Như Ý THPT BÀ ĐIỂM HỒ CHÍ MINH 4
822 Nguyễn Thuỵ Hoàng Dung THPT DƯƠNG VĂN DƯƠNG TP Hồ Chí Minh 4
823 Nguyễn Phương Thảo THPT Ngô Quyền Đồng Nai 4
824 Nguyến khánh linh THPT phan huy chú - quốc oai Quốc oai 4
825 Đào Thành Vũ THPT Trần Phú TP Hồ Chí Minh 4
826 Nguyễn Lan Hương THPT Quang Trung Gia lai 4
827 Vũ Minh Hoàng THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai 4
828 Đinh Thị Hậu THPT Mỹ Đức B Hà Nội 3.8
829 Trình Quốc Vinh THPT Nguyễn Huệ Phú Yên 3.8
830 Phan Vũ Khánh Uyên THPT nguyễn du Bà Rịa - Vũng Tàu 3.8
831 Trần Thúy Phương THPT B Duy Tiên Hà nam 3.8
832 Trịnh Ngọc Mai THPT Bảo Lộc Lâm Đồng 3.8
833 Thân Thế Anh THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang 3.8
834 Ngô Thị Phương Thảo THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Quảng Bình 3.8
835 Phạm Hải Yến THPT Nguyễn Đức Cảnh Thái Bình 3.8
836 Nguyễn Ngọc Như Ý THPT Ch. Hoàng Lê Kha Tây Ninh 3.8
837 Nguyễn Quý Anh THPT Trần Phú Bà Rịa - Vũng Tàu 3.8
838 Võ Phan Hoa Thi THPT Tuy Phước 1 Bình Định 3.8
839 Lê Phương Anh THPT Hoàng Quốc Việt Quảng Ninh 3.8
840 Phạm Huỳnh Như THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiền Giang 3.8
841 Đặng Hoàng Quốc Trung THPT Rạch Kiến Long An 3.8
842 #N/A #N/A #N/A 3.8
843 Nguyễn Tiến Đạt THPT Nguyễn Văn Trỗi Khánh Hoà 3.8
844 Nguyễn Hữu Trường THPT Ngô Quyền Đà Nẵng 3.8
845 Nguyễn Ngọc Phương Thanh THPT Tân An Long An 3.8
846 Nguyễn Ngô Khánh Đăng THPT Trần Văn Bảy Sóc Trăng 3.8
847 Đoàn Thị Thanh Xuân THPT Cheguevara Bến Tre 3.8
848 Nguyễn Ngọc Huyền THPT Tứ Kỳ Hải Dương 3.8
849 Nguyễn Minh Duy THPT Tân An Long An 3.8
850 Nguyễn Phương Thảo THPT Bình Thủy Cần Thơ 3.8
851 Hoàng Thị Phương Anh THPT Lê Lợi Thanh Hoá 3.8
852 Lê Thị Huyền Trang THPT Trần Quốc Tuấn Phú Yên 3.8
853 Trần Khánh Linh THPT Thạch Bàn Hà Nội 3.8
854 Phạm Bửu Hân THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 3.8
855 Nguyễn Ngọc Huyền THPT Tứ Kỳ Hải Dương 3.8
856 Nguyễn Hạnh Nguyên THPT Năng Khiếu Đại học Tân Tạo Long An 3.8
857 Trần Thị Tứ Mỹ THPT Trần Hưng Đạo Nam Định 3.8
858 Thanh Phượng THPT HY Hưng yên 3.8
859 Vũ Thị Anh Tú THPT Hạ Hòa Phú Thọ 3.8
860 #N/A #N/A #N/A 3.8
861 Lê Tấn Phát THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tiền Giang 3.8
862 Hà Minh Châu THPT Lý Tự Trọng Khánh Hòa 3.8
863 Hoàng Thị Thu Phượng THPT Hùng Vương Bình Thuận 3.8
864 Phương Thảo THPT Đan Phượng Hà Nội 3.8
865 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Phổ Thông Duy Tân Phú Yên 3.8
866 Lê Nguyên Phương THPT Phan Bội Châu HN Hà Nội 3.8
867 Đinh Nguyễn Thái Hoà THPT Nguyễn Trãi Ninh Thuận 3.8
868 Trần Ngọc Tú Anh THPT Châu Thành Bà Rịa - Vũng Tàu 3.8
869 Nguyễn Thị Ngọc THPT Kinh Môn Hải Dương 3.8
870 Huỳnh Minh Kiên THPT Nguyễn Trân Bình Định 3.8
871 Ngô nhàn Thpt số 2 An Nhơn Bình Định 3.8
872 Phạm Thị Thanh Tuyền THPT Sơn Mỹ Quảng Ngãi 3.8
873 Nguyễn Thị Kim Chi THPT Chu Văn An Thái Nguyên 3.8
874 Nguyễn Thị Nhung Trường thpt quỳnh lưu 3 Nghệ An 3.8
875 Lại Thị Minh Thư THPT Tây Thạnh TP Hồ Chí Minh 3.8
876 Nguyễn Thị Hiền Minh THPT Mê Linh Thái bình 3.8
877 Phan Nguyễn Thanh Ngân THPT Nguyễn Văn Cừ TP Hồ Chí Minh 3.8
878 Đỗ Thị Hồng Oanh THCS - THPT Nguyễn Tất Thành Hà Nội 3.8
879 Lê Thị Duyên THPT Chuyên Sơn La Sơn La 3.8
880 Phạm Tuấn Anh THPT Văn Giang Hưng Yên 3.8
881 Lê Hà Anh Thư THPT Nguyễn Trãi Ninh Thuận 3.8
882 Nguyễn Nguyễn Nguyễn THPT Chuyên Lương Văn Chánh Phú Yên 3.8
883 Nguyễn Thị Mai Hương THPT Phước Long Quận 9 3.6
884 Lê Khánh Ly THPT Thạch Thất Hà Nội 3.6
885 Nguyễn Lê Kim Ngân THPT Chuyên Vị Thanh Hậu giang 3.6
886 Võ Hồng Thắm THPT Nguyễn Thị Bích Châu Hà Tĩnh 3.6
887 Ngô Huỳnh Lâm THPT Nguyễn Văn Linh Phú Yên 3.6
888 Phạm Hoàng Vy Thpt Hùng Vương Bình thuận 3.6
889 Hồ Xuân Phượng THPT Lê Minh Xuân TP Hồ Chí Minh 3.6
890 Nguyễn Ngọc Phú THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 3.6
891 Hồ Xuân Phượng THPT Lê Minh Xuân TP Hồ Chí Minh 3.6
892 Trần Ý THPT AN NHƠN TÂY TP Hồ Chí Minh 3.6
893 Lê Ngọc Ngân THPT Phan Bội Châu Bình Thuận 3.6
894 Trần Thị Hiền THPT A LƯỚI Thừa Thiên Huế 3.6
895 #N/A #N/A #N/A 3.6
896 Tuyết Minh THPT NGUYỄN HỮU CẢNH AN GIANG 3.6
897 Đinh Hà My THPT số 2 Bảo Yên Lào Cai 3.6
898 E tên : Phạm Thu Huyền THPT phạm Ngũ Lão Tp : hải phòng 3.6
899 Trần Thục Diệu Nguyên THPT Thanh Bình Đồng Nai 3.6
900 Đào Quỳnh Anh THPT Thái Ninh Thái Bình 3.6
901 Đoàn Công Khải THPT AN NHƠN TÂY TP Hồ Chí Minh 3.6
902 Trần Đức Thành THPT Sơn Dương Tuyên Quang 3.6
903 Đặng Quốc Vinh THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 3.6
904 Trần Phương Thúy THPT Mỹ Đức B Hà Nội 3.6
905 Nguyễn Quang Huy THPT Tô Hiệu Tp Sơn La Sơn La 3.6
906 Nguyễn Đỗ Lan Phương THPT Lê Quý Đôn - Quyết Thắng Đồng Nai 3.6
907 Nguyễn Ngọc Yến Nhiên THPT Tân Hiệp Tiền Giang 3.6
908 Nguyễn Trường Giang THPT Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu 3.6
909 Hà Thị Kim Chi THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Quảng Bình 3.6
910 Kim Thoa THPT HY HY 3.6
911 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang THPT Lê Quý Đôn Đồng Nai 3.6
912 Lê Xuân Đạt THPT Võ Trường Toản TP Hồ Chí Minh 3.6
913 Cao bá đạt THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 3.6
914 Hoàng Ngân Hà Phổ thông dân tộc nội trú trung học cơ Hòa Bình 3.6
915 Nguyễn Thị Mai Trúc THPT Pleiku Gia Lai 3.6
916 Nguyễn Thùy Dương THPT Nguyễn Trãi Ninh Thuận 3.6
917 Ngô thị ngân hà THPT phan đình phùng Phú Yên 3.6
918 Ngô Kim Hồng THPT Long Châu Sa Phú Thọ 3.6
919 Phạm Mỹ Mỹ THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 3.6
920 Nguyễn Nhật Anh THPT Vị Thanh Hậu Giang 3.6
921 Nguyễn Ngọc Đông Nhã Quốc Học Quy Nhơn Bình Định 3.6
922 Phùng Thảo Vân THPT Sơn Tây Hà Nội 3.6
923 Vũ Kim Huệ THPT Đồng Gia Hải Dương 3.6
924 Lê Thị Ngọc Hiền THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng Nai 3.4
925 Nguyễn Thị Minh Nguyệt THPT Bình Xuyên Vĩnh Phúc 3.4
926 Vũ Nguyễn Hà Anh THPT Lý Thường Kiệt Hà Nội 3.4
927 Nguyễn thai bảo trâm THPT Nguyễn tất thành Yên Bái 3.4
928 Cao Nam Cường THPT Hà Huy Tập Hà Tĩnh 3.4
929 Nguyễn Phương Linh THPT Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 3.4
930 Trần Ngọc Đáo THPT Ngô Mây Bình Định 3.4
931 Nguyễn Hoàng Tuyết Trân THPT Vị Thủy Hậu Giang 3.4
932 Trương Thị Hiền Diệu THPT Ngô Lê Tân Bình Định 3.4
933 Vũ Thùy Linh THPT Tiên Lữ Hưng Yên 3.4
934 Trần Băng Diệp THPT Phương Xá Phú Thọ 3.4
935 Huỳnh Thị Mỹ Lệ THPT Hoàng Hoa Thám Gia Lai 3.4
936 Đinh Thị Minh Trang THPT Long Phước Đồng Nai 3.4
937 Nguyễn Bảo Hưng THPT Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 3.4
938 Dinh Nguyen Linh Dan THPT Mộc Lỵ Sơn La 3.4
939 Trần Diệu Thùy THPT Lệ Thùy Quảng Bình 3.4
940 Nguyễn Quốc Kỳ Duyên THPT Phan Bội Châu - Pleiku - Gia Lai Gia Lai 3.4
941 Nguyễn Ngọc Yến Nhi THPT Ngô Quyền Đồng Nai 3.4
942 Trần Thi Cẩm Tú THPT Quang Trung Gia Lai 3.4
943 Hà Huy Hoàng Thành THPT Kon Tum Kon Tum 3.4
944 Nguyễn Thị Ngọc Lan THPT Lương Thế Vinh Lâm Đồng 3.4
945 Tạ Thị Thanh Vân LTK HCM 3.4
946 Trần Thái Đại Dương THPT Võ Minh Đức Bình Dương 3.4
947 Trần Thị Lệ Thu THPT Lê Thành Phương Phú Yên 3.4
948 Phan Văn Sĩ THPT Hậu Nghĩa Long An 3.4
949 Hương giang THPT Bình Định 3.4
950 Trịnh Đăng Khoa THPT Tân An Long An 3.4
951 Nguyễn Thị Trang THPT Tân Lập Hà Nội 3.4
952 Nguyễn thị liên THPT Nghệ an nghệ an 3.4
953 Nguyễn Trần Khánh Linh THPT Nam Hà Đồng Nai 3.4
954 Nguyễn Thị Huyền THPT Đan Phượng Hà Nội 3.4
955 Bùi Thị Khánh Linh THPT Anh Sơn 3 Nghệ An 3.4
956 Nguyễn Hoàng Anh Ngọc THPT Thái Thuận Bắc Giang 3.4
957 Nông Thị Minh Thu THPT Phan Bội Châu Đăk Nông 3.4
958 Trần Hồng Nhã Ca THPT Lê Quý Đôn Đắk Lắk 3.4
959 Đỗ Trung Hiếu THPT Kim Anh Hà Nội 3.4
960 #N/A #N/A #N/A 3.4
961 Nguyễn Tuấn Minh THPT Cát Hải Hải Phòng 3.4
962 Trịnh Phúc Hữu THPT Hậu Lộc 4 Thanh Hoá 3.2
963 NGUYỄN THỊ QUÝ VY THPT Nguyễn Văn Trỗi Bình Thuận 3.2
964 Nguyễn Hà Kiều Anh THPT nguyễn bỉnh khiêm lâm đồng 3.2
965 Nguyễn thị thanh bi THPT Lê Hồng Phong Quảng nam 3.2
966 Ngô Văn Chiến THPT Chuyên Quốc Học Thừa Thiên Huế 3.2
967 Linh Ẩn Sóc Trăng 3.2
968 Phan Thị Thùy Dung THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 3.2
969 Trương Thị Thắm THPT Hoàng Diệu Quảng Nam 3.2
970 Lê Thị Khánh Linh THpT quảng xương 2 Thanh Hóa 3.2
971 Nguyễn Ngọc Hải Nam THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 3.2
972 Nguyễn Huy A Bin THPT Đại học Hà Tĩnh Hà Tĩnh 3.2
973 Cầm Thị Vy THPT Phù Yên Sơn La 3.2
974 Nguyễn Thị Nhung THPT Lương Tài 2 Bắc Ninh 3.2
975 Quản thị thảo Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dThanh Hóa 3.2
976 Lan Anhh THPT Trưng Vương Hưng yên 3.2
977 #N/A #N/A #N/A 3.2
978 Trần Thị Hà Phương THPT Lê Viết Thuật Nghệ An 3.2
979 Phan Quốc Hoà THPT Nguyễn Văn Trỗi Khánh Hoà 3.2
980 Nguyễn Huy Bách THPT Chuyên Hùng Vương. Gia Lai 3.2
981 Đoàn Công Khải THPT AN NHƠN TÂY TP Hồ Chí Minh 3.2
982 Đặng Thị Bích Loan THPT số 1 Tuy Phước Bình Định 3.2
983 Trần Thị Loan THPT Ngọc Tảo Hà Nội 3.2
984 Khổng Trung Hiệp THPT PHƯỚC LONG Quận 9 3.2
985 Trần Quân THPT Trần Quốc Tuấn Phú Yên 3.2
986 Trần Thị Tú Anh THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 3.2
987 Nguyễn Trung THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 3.2
988 Phan Thị Ngọc Trâm THPT Quỳ Hợp Nghệ An 3.2
989 Phạm Nguyễn Yến Nhi THPT Tam Phú TP Hồ Chí Minh 3.2
990 Nguyễn Thị Thúy Hằng THPT Đô Lương 3 Nghệ An 3.2
991 Hoàng Thuỳ Dung Trung học phổ thông Hậu Lộc 1 Thanh hoá 3.2
992 Võ Thị Xuân Mai THPT Củ Chi TP Hồ Chí Minh 3.2
993 Châu Quỳnh Nhi THPT số 1 Phù Mỹ Bình Định 3.2
994 Hoàng Hải Yến THPT Tô Hiệu Sơn La 3.2
995 Phạm thị kim ngân THPT Duyên Hải Trà Vinh 3.2
996 Trịnh Nguyễn Yến Yến THPT An Nhơn Tây TP Hồ Chí Minh 3.2
997 Lê Thanh Hằng THPT Nguyễn Trãi Đà Nẵng 3.2
998 Lê Thị Kim Thoa THPT Thủ Khoa Huân Tỉền Giang 3.2
999 nguyễn minh hải THPT Cao Bá Quát Gia Lâm Hà Nội 3.2
1000 Phan Ngọc Mỹ Hoa THPT An Lạc TP Hồ Chí Minh 3.2
1001 Nguyễn Thị Mai Anh THPT Kim Anh Hà Nội 3.2
1002 Nguyễn Thu Trang THPT Sơn Dương Tuyên Quang 3.2
1003 Nguyễn Hồng Nhung PTDTNT THPT TG Điện Biên 3.2
1004 #N/A #N/A #N/A 3
1005 Đặng Thị Hiền THPT Chu Văn An Thanh hoá 3
1006 Nguyễn Quỳnh Nga THPT Nghi Lộc 3 Nghệ An 3
1007 Nguyễn Thuỳ Dương THPT Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 3
1008 Nguyễn Ngọc Anh Thiên THPT Huỳnh Thúc Kháng Khánh Hòa 3
1009 Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT HQV Quảng Ninh 3
1010 Nguyễn Minh Thư THPT Xuân Đỉnh Hà Nội 3
1011 Nguyễn Thành Long THPT Sơn Dương Tuyên Quang 3
1012 Nguyễn Thanh Huyền THPT Nguyễn Viết Xuân Vĩnh Phúc 3
1013 VÕ NGỌC QUÝ BÌNH THPT LÊ MINH XUÂN Thành phố Hồ Chí Minh 3
1014 Thái Khắc Dược THPT Khâm Đức Quảng Nam 3
1015 Nguyễn Vũ Tường Vy THPT Lê Hồng Phong Đồng Nai 3
1016 Ngô Nguyên Đạt THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp 3
1017 Nguyễn Anh Quân THPT Ngô Gia Tự Đăk Lăk 3
1018 Lê Thị Minh Hà THPT Trần Hưng Đạo Quảng Bình 3
1019 Phạm Thị Ngọc Phương THPT Nguyễn hiền Quảng Nam 3
1020 #N/A #N/A #N/A 3
1021 PHẠM HÀ TRANG THPT NHO QUAN C NINH BÌNH 3
1022 Phạm Thanh Trà THPT LQĐ QN 3
1023 nguyễn trần bảo phương THPT hùng vương Bình Phước 3
1024 Nguyễn Thị Thanh Thảo THPT Phương Xá Phú Thọ 3
1025 Hồ Yến Nhi THPT Hoàng Mai Nghệ An 3
1026 Vũ Minh Hoàng THPT Tô Hiệu - TP Sơn La- Tỉnh Sơn La Sơn La 3
1027 Trần Thị Hồng Nhung THPT Lương Ngọc Quyến Thái Nguyên 3
1028 Phạm Thị Thùy Linh THPT TH Cao Nguyên Đắk Lắk 3
1029 Trần Thanh Ngân THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Kon Tum 3
1030 #N/A #N/A #N/A 3
1031 Vũ Thị Ánh Dương Trung học phổ thông Đồ Sơn Hải Phòng 2.8
1032 Dạ võ minh trung THPT tân hiệp Kiên Giang 2.8
1033 Đào Thị Như THPT Kim Động Hưng Yên 2.8
1034 Lê Hồng Phúc THPT Phan Ngọc Hiển Cà Mau 2.8
1035 Đỗ Thị Thu Huyền PT DTNTBK Bắc Kạn 2.8
1036 Phạm Thị Phương Loan THPT BÌnh Giang Hải Dương 2.8
1037 Nhật Thiên THPT NTT Bình Định 2.8
1038 Lương Thị Phương Anh THPT Trần Hưng Đạo Hải Phòng 2.8
1039 Phạm Thị Mỹ Duyên THPT Nam Tiền Hải Thái Bình 2.8
1040 Cao Minh Nhật THPT Phước Long Thành phố Hồ Chí Minh 2.8
1041 Vũ Tuyết Trinh THPT Thái Ninh Thái Bình 2.8
1042 Trần quốc toản THPT nguyễn huệ Bình định 2.8
1043 Võ Như Quỳnh THPT Ngô Quyền Đà Nẵng 2.8
1044 Lê Huỳnh Mỹ Xuyên THPT Bùi Hữu Nghĩa Cần Thơ 2.8
1045 Danh Văn Vinh THPT Duyên Hải Trà Vinh 2.8
1046 Trần Minh Thư THPT Củ Chi TP Hồ Chí Minh 2.8
1047 Phạm Thị Kim Thơ THPT Phạm Thành Trung Tiền Giang 2.8
1048 Nguyễn Ngọc Anh THPT Nguyễn Trân Bình Định 2.8
1049 Lê Phương thuý THPT Thiệu Hóa Thanh Hoá 2.8
1050 Nguyễn Ngọc Hân THPT Tân Hiệp Kiên Giang 2.8
1051 Nguyễn thị kiều nhi THPT lê quý đôn Đắk lắk 2.8
1052 Vũ Thùy Trang THPT Nguyễn Du Nam Định 2.8
1053 Nguyễn Phùng Thanh Bình THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng Nai 2.8
1054 Lê Thị Ngọc Ánh THPT Chương Mỹ A Hà Nội 2.6
1055 Phạm Trà My THPT Thanh Oai A Hà Nội 2.6
1056 Hồ Như Quý THPT Lê Hồng Phong QN 2.6
1057 nguyễn quốc huy THPT Nguyễn Hữu Cảnh An Giang 2.6
1058 Nguyễn thị thuỳ dương THPT Hàn Thuyên BắcNinh Bắc Ninh 2.6
1059 Hoàng Thị Minh Khai THPT Trần Hưng Đạo Quảng Bình 2.6
1060 Huỳnh Gia Hân THPT Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 2.6
1061 Hoàng Hà THPT Nguyễn Du Đắk Lắk 2.6
1062 Trần Phan Nhã Trân THPT Lý Thường Kiệt Tây Ninh 2.6
1063 Vương Hoàng Dũng THPT Số 2 Bảo Yên Lào Cai 2.6
1064 Nguyễn Huyền Hảo THPT TRƯNG VƯƠNG Hưng Yên 2.6
1065 Đào Thị Trà My THPT lạng giang số 3 Bắc Giang 2.6
1066 Lê Ngọc Duy Linh THPT Nguyễn Thái Bình Đắk Lắk 2.6
1067 Phan Thái Lan Anh THPT Nguyễn Trãi Ninh Thuận 2.6
1068 Nguyễn Việt Hoàng THPT Vân Tảo Hà Nội 2.6
1069 Cao Thị Kim Cẩm THPT Nguyễn Thông Long An 2.6
1070 Võ Thị Yến Nhi THPT Nguyễn dục Quảng Nam 2.6
1071 Nguyễn Công Nguyên Trung học phổ thông Phú Xuyên A Hà Nội 2.4
1072 Nguyễn Tiến Dũng THPT lệ thuỷ Quảng Bình 2.4
1073 Ngô Trí Hào THPT Yên Thành 2 Nghệ An 2.4
1074 Lương Đặng Khánh Linh THPT Lê Thánh Tôn Khánh Hòa 2.4
1075 Đặng Khánh Bình THPT Mạc Đĩnh Chi Bến Tre 2.4
1076 Đoàn Phú Tài THPT Huỳnh Hữu Nghĩa Sóc Trăng 2.4
1077 Trương Tuấn Kiệt THPT Long trường TPHCM 2.4
1078 Nguyễn Đình Tùng THPT Hoàng Quốc Việt Quảnh Ninh 2.4
1079 Phạm Vũ Anh Minh THPT Đông Thụy Anh Thái Bình 2.4
1080 Võ Thị Mỹ Quyên THPT Lương Thế Vinh Tây Ninh 2.4
1081 Nguyễn Nhi THPT Vĩnh Lộc B Bình Tân 2.4
1082 Nguyễn Văn An THPT Hà Huy Tập Nghệ An 2.4
1083 Nguyễn Trương Anh Thư THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiền Giang 2.4
1084 Nguyễn Văn Liu Thí sinh Tự do Bắc Giang 2.4
1085 Nguyễn Thị Cẩm Ly THPT Nguyễn Hữu Cảnh An Giang 2.4
1086 Mai Thị Tuyết Trân THPT Nguyễn Hữu Cầu TP Hồ Chí Minh 2.4
1087 Nguyễn Thị Hân Nhi THPT Vĩnh Hưng Long An 2.2
1088 #N/A #N/A #N/A 2.2
1089 Hoàng Thị Tường Vy THPT Lý Thường Kiệt Bình Thuận 2.2
1090 Nguyễn Tấn Lên THPT Lương Thế Vinh - Tây Ninh Tây Ninh 2.2
1091 Trần Thị Bình THPT Lý Tự Trọng Đắk Lăk 2.2
1092 Nguyễn Đình Toàn THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai 2.2
1093 Nguyễn Thị Lệ Hằng THPT Lê Thành Phương Phú Yên 2.2
1094 Hoàng huyền THPT Nguyễn Xuân Ôn Nghệ An 2.2
1095 Phan Linh THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp 2.2
1096 Đỗ Long Sun THPT Chuyên Lương Văn Chánh Phú Yên 2.2
1097 Phạm Phúc Hưng THPT Sơn Tây Hà Nội 2.2
1098 Trần Đức Hiếu THPT Đông Hà Quảng Trị 2.2
1099 Chu Hạ VY THPT Phạm Thành Trung Tiền Giang 2.2
1100 Ngô Thị Hà My THPT Trần Hưng Đạo Quảng Bình 2.2
1101 Nguyễn Trần Mỹ Trinh THPT Phước Long TP.HCM 2.2
1102 Nguyễn Thị Kim Thoại THPT Lương Thế Vinh Tây Ninh 2.2
1103 Phương Thảo THPT Thanh hoá 2.2
1104 Vũ đức long THPT quỳnh côi Thái bình 2
1105 Phạm Hải Đăng THPT Phú Thọ 2
1106 Trần Bích Đào THPT Hoàng Văn Thụ Quảng Ninh 2
1107 Võ Mộc Thảo Nguyên THPT Lương Thúc Kỳ Quảng Nam 2
1108 Lê Hồng Phúc THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Đồng Tháp 2

You might also like