You are on page 1of 4

50 từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bạn yêu thích học tiếng anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn học tiếng anh chuyên
ngành công nghệ thông tin nhưng chưa tìm được cách phù hợp? Bạn hãy thử xem ngay mẹo học
tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin nhanh nhất hoặc tìm gia sư tiếng anh giao tiếp
tại nhà cho nhà đầu tư chuyên nghiệp, bạn có thể sẽ tìm ra hướng đi mới cho mình đấy. Ngoài
ra, bạn hãy xem thêm từ vựng tiếng anh lập trình sau đây:
1. Accumulator: Tổng

2. Addition: Phép cộng

3. Address: Địa chỉ

4. Appropriate: Thích hợp

5. Arithmetic: Số học

6. Broad classification: Phân loại tổng quát

7. Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm

8. Cataloging: Công tác biên mục. Nếu làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là
cataloging

9. Capability: Khả năng

10. Circuit: Mạch

11. Data: Dữ liệu

12. Decision: Quyết định

13. Demagnetize: Khử từ hóa

14. Device: Thiết bị

15. Disk: Đĩa


16. Equal: Bằng

17. Exponentiation: Lũy thừa, hàm mũ

18. External: Ngoài, bên ngoài

19. Feature: Thuộc tính

20. Firmware: Phần mềm được cứng hóa

21. Function: Hàm, chức năng

22. Fundamental: Cơ bản

23. Greater: Lớn hơn

24. Memory: Bộ nhớ

25. Microcomputer: Máy vi tính

26. Microprocessor: Bộ vi xử lý

27. Minicomputer: Máy tính mini

28. Multiplication: Phép nhân

29. Numeric: Số học, thuộc về số học

30. Operation: Thao tác

31. Hardware: Phần cứng/ software: phần mềm

32. Handle: Giải quyết, xử lý

33. Input: Vào, nhập vào

34. Instruction: Chỉ dẫn


35. Internal: Trong, bên trong

36. Intricate: Phức tạp

37. Output: Ra, đưa ra

38. Perform: Tiến hành, thi hành

39. Port: Cổng

40. Process: Xử lý

41. Packet: Gói dữ liệu

42. Pulse: Xung

43. Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng

44. Signal: Tín hiệu

45. Solution: Giải pháp, lời giải

46. Store: Lưu trữ

47. Storage: lưu trữ

48. Subtraction: Phép trừ

49. Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)

50. Switch: Chuyển

51. Tape: Ghi băng, băng

52. Terminal: Máy trạm

53. Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự


54. Transmit: Truyền

55. Union catalog: Mục lục liên hợp.

Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin vô cùng quan trọng đối với người làm
trong lĩnh vực này, đặc biệt là kỹ sư lập trình. Các từ vựng trên thường xuyên được sử dụng
trong các tài liệu, giáo trình, video hướng dẫn của các chuyên gia đầu ngành lĩnh vực công nghệ
thông tin trên toàn thế giới. Vì vậy, bạn hãy ghi nhớ và áp dụng thường xuyên trong công việc
nhé!

You might also like