You are on page 1of 88

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC LỚP (2006-2008)


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Tên lớp Số SV GVCN


I Khóa 2005 290
1 D05VT1 62 Cô Nguyễn Thị Thu Hằng
2 D05VT2 51 Cô Nguyễn Thị Thu Hằng
3 D05CNPM 55 Thầy Nguyễn Xuân Dậu
4 D05HTTT 49 Thầy Phạm Thế Quế
5 D05QT 73 Cô Nguyễn Thị Tuyến
II Khóa 2006 281
1 D06VT1 52 Thầy Nguyễn Đình Long
2 D06VT2 66 Cô Phạm Thị Thúy Hiền
3 D06CNPM 38 Thầy Nguyễn Duy Phương
4 D06HTTT 46 Thầy Nguyễn Duy Phương
5 D06QT 79 Cô Dương Hải Hà
III Khóa 2007 874
1 D07VT1 56 Thầy Lê Nhật Thăng
2 D07VT2 66 Cô Dương Thị Thanh Tú
3 D07VT3 59 Cô Nguyễn Thị Thu Nga
4 D07CN1 65 Thầy Nguyễn Đình Hiến
5 D07CN2 71 Thầy Nguyễn Duy Phương
6 D07CN3 67 Thầy Hoàng Xuân Dậu
7 D07QT1 63 Cô Phan Tú Anh
8 D07QT2 61 Cô Nguyễn Thị Tuyến
9 D07DT1 66 Thầy Nguyễn Quốc Dinh
10 D07DT2 58 Cô Nguyễn Hồng Hoa
11 C07VT1 62 Cô Nguyễn Thanh Trà
12 C07VT2 59 Cô Nguyễn Thị Thu Hiên
13 C07CNPM 54 Thầy Nguyễn Mạnh Sơn
14 C07HTTT 67 Thầy Nguyễn Mạnh Sơn
IV Khóa 2008 1177
1 D08VT1 67 Thầy Nguyễn Xuân Hoàng
2 D08VT2 54 Thầy Nguyễn Viết Đảm
3 D08VT3 55 Cô Vũ Thị Thúy Hà
4 D08VT4 53 Thầy Cao Hồng Sơn
5 D08VT5 51
6 D08CN1 54 Cô Phan Hoài Phương
7 D08CN2 66 Cô Phan Thị Hà
8 D08CN3 55 Cô Trịnh Vân Anh
9 D08CN4 51 Cô Trịnh Vân Anh
10 D08CN5 60 Cô Nguyễn Quỳnh Chi
11 D08CN6 55 Thầy Hà Hải Nam
12 D08DT1 44 Thầy Nguyễn Trung Hiếu
13 D08DT2 58 Cô La Thu Hồng
14 D08DT3 53 Thầy Lê Xuân Thành
15 D08QT1 56 Cô Trần Thị Thập
16 D08QT2 51 Cô Lê Thị Ngọc Điệp
17 D08QT3 54 Cô Lê Thị Bích Ngọc
18 C08VT1 62 Cô Phạm Thị Thúy Hiền
19 C08VT2 55 Cô Dương Thị Thanh Tú
20 C08CN1 57 Thầy Nguyễn Xuân Anh
21 C08CN2 66 Thầy Dương Trần Đức
Tổng cộng: 2,622
(*) Danh sách này chưa bao gồm các lớp khóa 2009
(**) Có danh sách chi tiết các lớp sinh viên kèm theo.
Hà Nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CTSV
P (2006-2008)

Ghi chú

(57 Sv đủ đ/k TN)


(45 Sv đủ đ/k TN)
(44 Sv đủ đ/k TN)
(36 Sv đủ đ/k TN)
(68 Sv đủ đ/k TN)

(có danh sách kèm)


nt
nt
nt
nt

(có danh sách kèm)


nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt

(có danh sách kèm)


nt
nt
nt

(có danh sách kèm)


nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
nt
y 25 tháng 9 năm 2009
NG GIÁO VỤ VÀ CTSV
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP C08CN2


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 C1116 Đỗ Công An 6/19/1989
2 081C660124 Đỗ Tùng Anh 5/26/1990
3 C1118 Nguyễn Đức Anh 12/12/1986
4 081C660063 Nguyễn Thế Anh 1/2/1990
5 081C660064 Nguyễn Ngọc Ánh 12/19/1989
6 081C660065 Đỗ Duy Bình 8/18/1990
7 081C660066 Viên Hoà Chiến 9/16/1989
8 081C660067 Nguyễn Đình Công 10/21/1989
9 081C660068 Đào Bá Cường 4/30/1990
10 081C660069 Nguyễn Văn Cường 1/7/1986
11 081C660070 Bùi Trọng Đức 8/1/1990
12 081C660071 Nguyễn Văn Đức 11/26/1990
13 081C660072 Phùng Xuân Đức 9/15/1990
14 C1131 Vũ Hoàng Đức 12/17/1989
15 C1127 Võ Nhân Dũng 8/10/1985
16 081C660075 Phạm Ngọc Duy 5/13/1990
17 C1135 Phan Thanh Anh Hạnh 1/3/1985
18 081C660125 Nguyễn Thu Hiền 12/20/1990
19 081C660077 Trần Thị Hiền 8/7/1989
20 081C660078 Hoàng Vũ Hiệp 11/26/1990
21 081C660079 Nguyễn Thị Mai Hoa 11/15/1990
22 081C660080 Phạm Văn Hoài 2/13/1990
23 081C660081 Đỗ Văn Hoàn 5/2/1989
24 081C660082 Nguyễn Tuấn Hồng 5/21/1990
25 081C660083 Nguyễn Đình Hùng 5/14/1982
26 081C660084 Phạm Xuân Hùng 12/30/1989
27 081C660085 Lê Thị Mai Hương 10/2/1990
28 081C660086 Dương Tiến Huy 6/20/1990
29 081C660087 Nguyễn Lương Huy 12/2/1990
30 081C660088 Nguyễn Thị Thu Huyền 9/19/1989
31 081C660089 Nguyễn Thu Huyền 9/2/1990
32 C1145 Trịnh Trung Kiên 9/2/1988
33 081C660090 Trần Văn Kiên 4/26/1990
34 081C660091 Nguyễn Tiến Lâm 5/31/1988
35 C1146 Trương Tùng Lâm 9/5/1989
36 081C660027 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8/4/1990
37 081C660092 Trần Xuân Linh 2/7/1988

Danh sách lớp C08CN2 (5)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 C1151 Nguyễn Xuân Lĩnh 12/21/1988
39 081C660093 Lý Thành Long 12/12/1989
40 081C660094 Nguyễn Ngọc Long 12/8/1988
41 081C660095 Nguyễn Việt Long 8/14/1990
42 081C660096 Phạm Văn Lực 10/5/1989
43 081C660097 Phạm Tiến Mạnh 6/9/1990
44 081C660099 Đỗ Thành Nam 8/22/1990
45 081C660100 Hoàng Thị Thanh Nga 3/23/1990
46 081C660101 Nguyễn Văn Ngọc 1/24/1990
47 081C660103 Nguyễn Thị Nhung 1/4/1990
48 081C660062 Cáp Quỳnh Oanh 8/28/1990
49 081C660104 Võ Mạnh Phú 8/30/1990
50 081C660105 Nguyễn Văn Phương 10/16/1990
51 081C660106 Nguyễn Ngọc Quang 12/18/1989
52 081C660058 Bùi Quang Sum 9/14/1990
53 081C660059 Đặng Nam Thắng 9/8/1990
54 081C660107 Nguyễn Quý Thắng 3/11/1990
55 081C660126 Võ Sơn Thắng 9/30/1990
56 081C660108 Lê Tiến Thành 7/23/1990
57 081C660109 Lê Khắc Thoả 7/15/1989
58 081C660110 Phạm Thị Thuận 12/1/1990
59 081C660112 Nguyễn Thị Thủy 10/8/1990
60 081C660120 Nguyễn Thị Trang 3/1/1990
61 081C660114 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/31/1990
62 C1105 Đỗ Thành Trung 12/20/1989
63 081C660121 Trần Văn Trường 8/8/1988
64 081C660122 Đặng Minh Tuấn 2/1/1989
65 081C660115 Nguyễn Văn Tuấn 12/5/1988
66 081C660116 Nguyễn ánh Tùng 10/19/1990
(*) Danh sách gồm 66 sinh viên

Danh sách lớp C08CN2 (6)


LỚP C08CN2
học 2009-2010

Ghi chú
Từ C07CN2 ngừng học xuống C08CN2 từ T9/09

C07CN2 ngừng học xuống C08CN2 từ t11/08

C07CN2 ngừng học xuống C08CN2 từ t11/08

C07CN2 ngừng học xuống C08CN2 từ t11/08

C07CN2 ngừng học xuống C08CN2 từ t11/08

C08THA1 chuyển ra từ T8/09

Từ C07CN2 ngừng học xuống C08CN2 từ T9/09

Từ C07CN2 ngừng học xuống C08CN2 từ T9/09

Danh sách lớp C08CN2 (7)


Ghi chú
Từ C07CN2 chuyển xuống C08CN2 từ t11/08

C08THA1 (CSHV) chuyển ra từ T8/09

Từ C07CN1 chuyển xuống từ T11/08

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp C08CN2 (8)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP C08CN1


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 081C660001 Giáp Thị Mỹ An 2/10/1990
2 081C660002 Đặng Hoàng Anh 7/28/1990
3 081C660003 Lữ Quốc Chinh 10/1/1989
4 081C660004 Phùng Văn Công 9/25/1990
5 081C660006 Phạm Hiền Đạo 6/26/1987
6 081C660007 Phạm Thị Diệp 2/20/1989
7 081C660008 Đinh Quang Điều 1/30/1986
8 081C660009 Trần Trung Định 10/29/1990
9 081C660010 Nguyễn Quang Đức 9/11/1990
10 081C660011 Nguyễn Thị Gian 8/28/1988
11 081C660012 Vũ Minh Hải 2/1/1989
12 081C660013 Đinh Thị Hạnh 7/10/1989
13 081C660014 Bùi Thị Hiền 12/21/1988
14 081C660015 Lê Văn Hiếu 8/17/1990

15 D2345 Lê Khánh Hồng 3/16/1990

16 081C660016 Trịnh Thị Hồng 12/26/1990


17 081C660017 Đỗ Thị Huệ 5/13/1989
18 081C660018 Dương Văn Hùng 4/23/1990
19 081C660019 Phùng Vân Hùng 1/18/1990
20 081C660020 Bùi Xuân Hương 2/1/1990
21 081C660021 Nguyễn Quỳnh Hương 9/28/1990
22 081C660022 Nguyễn Thuý Huyền 1/9/1990
23 081C660024 Đoàn Quang Khuê 7/11/1990
24 081C660025 Doãn Văn Khuê 12/18/1990
25 081C660026 Đỗ Ngọc Linh 11/16/1990
26 081C660028 Trần Thị Thanh Loan 10/29/1989
27 081C660029 Nguyễn Hồng Long 10/28/1990
28 081C660030 Nguyễn Thị Hiền Lương 10/19/1989
29 081C660031 Mai Quang Minh 2/1/1990
30 081C660033 Đinh Tiến Nghiệp 9/24/1990
31 081C660102 Trần Văn Nguyện 5/20/1990
32 081C660034 Nguyễn Văn Ninh 1/29/1988
33 081C660035 Phạm Thị Nương 6/4/1990
34 081C660036 Đặng Văn Oanh 8/20/1990
35 081C660037 Nguyễn Văn Phong 10/18/1990
36 081C660038 Phạm Thị Quỳnh Phương 11/26/1990

Danh sách lớp C08CN1 (9)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
37 081C660039 Nguyễn Văn Quân 8/2/1988
38 081C660041 Hoàng Sơn 6/5/1990
39 081C660042 Đoàn Thanh Tâm 12/6/1990
40 081C660043 Triệu Thị Thắm 12/2/1990
41 081C660044 Phạm Minh Thắng 7/28/1990
42 081C660045 Trương Bá Thắng 11/18/1988
43 081C660061 Đỗ Xuân Thọ 9/1/1990
44 081C660118 Bùi Văn Thuấn 3/17/1990
45 081C660046 Nguyễn Tiến Thuận 4/1/1990
46 081C660048 Nguyễn Đức Tiến 9/9/1990
47 081C660119 Trần Văn Toản 3/1/1989
48 081C660123 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/28/1989
49 081C660049 Tô Minh Trang 9/1/1990
50 081C660050 Nguyễn Văn Triệu 5/22/1990
51 081C660051 Mai Đình Trúc 9/4/1989
52 081C660052 Hà Huy Trung 11/23/1990
53 C1214 Trần Đăng Trung 3/15/1989
54 081C660054 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/18/1990
55 081C660055 Thái Thị Tuyết 7/10/1989
56 081C660056 Trần Thị Vui 2/4/1990
57 081C660057 Nguyễn Thị Yên 1/20/1990
(*) Danh sách gồm 57 sinh viên

Danh sách lớp C08CN1 (10)


LỚP C08CN1
học 2009-2010

Ghi chú

Chuyển hệ từ Đại học (D07CN1) xuống Cao đẳng


(C08CN1) từ tháng 9/09 (QĐ số 710)

Danh sách lớp C08CN1 (11)


Ghi chú

Chuyển từ C07CN1 xuống C08CN1 từ T9/09 (QĐ số 710)

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp C08CN1 (12)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP C08VT2


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 081C650063 Đỗ Nam Anh 9/15/1989
2 081C650064 Đỗ Nguyệt Ánh 1/4/1987
3 081C650066 Ngô Xuân Chuyên 6/20/1989
4 081C650065 Lại Huy Cường 10/31/1990
5 081C650069 Nguyễn Đình Đàn 8/25/1990
6 081C650070 Nguyễn Văn Đức 2/12/1989
7 081C650068 Phạm Văn Duy 4/1/1990
8 081C650072 Lê Hồng Giang 5/13/1988
9 081C650071 Trần Văn Giáp 2/18/1986
10 081C650073 Ngô Thị Mỹ Hà 9/29/1990
11 081C650074 Nguyễn Thị Hải Hà 12/23/1990
12 081C650075 Nguyễn Thị Hải 12/9/1990
13 081C650076 Nguyễn Thị Hạnh 11/2/1989
14 081C650078 Vũ Huy Hiếu 12/4/1990
15 081C650079 Vương Thị Hoài 12/6/1990
16 081C650080 Bùi Trung Hoàng 11/12/1987
17 081C650077 Nguyễn Văn Hồng 8/20/1981
18 081C650081 Nguyễn Thị Huệ 6/2/1990
19 081C650083 Bùi Thị Thanh Huyền 3/18/1989
20 081C650086 Hà Quang Khải 4/30/1990
21 081C650084 Bùi Quốc Khánh 6/27/1990
22 081C650088 Lê Tùng Lâm 9/4/1989
23 081C650089 Cao Văn Linh 10/20/1987
24 081C650090 Đào Thăng Long 1/11/1990
25 081C650091 Nguyễn Thành Luân 8/21/1990
26 081C650092 Phan Thế Mạnh 7/18/1990
27 081C650093 Lê Thị Minh 9/16/1987
28 081C650094 Tạ Ngọc Minh 8/29/1990
29 081C650095 Nguyễn Hữu Nam 9/10/1990
30 081C650096 Phạm Ngọc Nam 11/10/1990
31 081C650097 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 2/12/1991
32 081C650098 Vy Tiến Nghiệp 7/13/1990
33 081C650099 Ngô Thị Nguyệt 11/13/1989
34 081C650100 Trần Văn Nhật 8/22/1990
35 081C650124 Nguyễn Đường Quang 12/20/1989
36 081C650101 Nguyễn Văn Quang 1/1/1990
37 081C650102 Phạm Trọng Sách 9/25/1990

Danh sách lớp C08VT2 (13)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 081C650103 Nguyễn Sĩ Sơn 11/8/1987
39 081C650105 Nguyễn Ngọc Thăng 8/9/1990
40 081C650108 Trần Huy Thế 7/30/1990
41 081C650109 Trần Tiến Thuật 8/6/1989
42 081C650110 Nguyễn Thị Thùy 1/2/1990
43 081C650111 Phạm Thị Thanh Thủy 9/26/1990

44 C1035 Nguyễn Thị Tính 2/27/1988

45 081C650114 Vũ Thị Trang 8/12/1990


46 081C650115 Trần Tiến Triều 1/13/1989
47 081C650113 Phạm Minh Tú 10/23/1990
48 081C650117 Nguyễn Gia Tuân 8/6/1990
49 081C650118 Dương Công Tuấn 2/2/1989
50 081C650119 Nguyễn Quang Tuấn 9/19/1989
51 081C650120 Phạm Minh Tuấn 4/1/1990
52 081C650112 Sa Sơn Tùng 5/15/1990
53 081C650104 Phạm Hồng Tưởng 7/30/1990
54 081C650121 Trần Minh Tuyến 2/13/1990
55 081C650122 Đinh Văn Việt 8/10/1988
(*) Danh sách gồm 55 sinh viên

Danh sách lớp C08VT2 (14)


LỚP C08VT2
học 2009-2010

Ghi chú

C08VTA1 (CSHV) chuyển ra từ T8/09

Danh sách lớp C08VT2 (15)


Ghi chú

C07VT2 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T11/08, tiếp tục với C08VT2 từ
T9/09

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp C08VT2 (16)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP C08VT1


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 081C650001 Cồ Ngọc An 6/7/1990
2 081C650002 Trần Lê Anh 12/19/1990
3 081C650003 Ngô Duy Biển 11/6/1990
4 081C650005 Lê Anh Chiến 5/19/1990
5 081C650006 Trần Hữu Chung 6/1/1990
6 081C650012 Mã Văn Điện 1/6/1988
7 081C650016 Tạ Đức Định 12/8/1988
8 081C650011 Kiều Văn Đông 8/21/1990
9 081C650014 Bùi Thái Đức 3/26/1990
10 081C650015 Vương Xuân Đức 9/10/1989
11 081C650007 Nông Tuấn Dương 4/26/1989
12 081C650009 Hà Quý Duy 3/20/1990
13 081C650010 Vũ Ba Duy 9/2/1990
14 081C650017 Bùi Đức Giang 11/5/1988
15 081C650020 Nguyễn Thị Hà 6/10/1990
16 081C650021 Trịnh Xuân Hà 4/7/1990
17 081C650022 Bùi Hồng Hải 10/2/1990
18 C931 Hồ Tùng Hải 5/19/1986
19 C1037 Thền Ngọc Hải 7/19/1988
20 081C650018 Cao Thị Hằng 8/4/1990
21 081C650023 Phạm Văn Hảo 4/10/1989
22 081C650026 Trần Xuân Hậu 9/24/1988
23 081C650028 Nguyễn Quang Hiếu 7/25/1990
24 081C650029 Phạm Huy Hoàng 6/7/1990
25 081C650024 Lương Thị Hồng 8/5/1990
26 081C650030 Nguyễn Thị Bích Huệ 6/7/1990
27 D2128 Trần Văn Hùng 7/24/1988
28 081C650027 Trần Việt Hùng 2/17/1990
29 081C650019 Nguyễn Thị Hương 12/1/1990
30 081C650025 Ngô Thị Thu Hường 8/1/1989
31 081C650031 Nguyễn Quang Huyên 9/10/1990
32 081C650032 Hoàng Thị Thanh Huyền 6/7/1990
33 081C650034 Trần Duy Khanh 11/16/1990
34 081C650033 Đỗ Văn Khương 11/30/1990
35 081C650035 Phạm Trung Kiên 10/1/1990
36 081C650036 Nguyễn Trọng Lâm 5/23/1989

Danh sách lớp C08VT1 (17)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
37 081C650037 Đào Phương Linh 12/19/1990
38 081C650038 Nguyễn Thị Linh 5/1/1989
39 081C650039 Nguyễn Hải Long 8/16/1990
40 081C650040 Bá Thị Mai 12/27/1990
41 081C650041 Nguyễn Duy Minh 10/12/1990
42 081C650042 Phan Thị Trà My 9/18/1990
43 081C650043 Hoàng Văn Nam 8/27/1990
44 081C650044 Vũ Thị Nga 3/12/1989
45 081C650045 Nguyễn Văn Nguyên 1/5/1981
46 081C650046 Nguyễn Thị Kim Nhung 5/10/1990
47 081C650047 Doãn Đình Quý 5/5/1988
48 081C650048 Lê Văn Sơn 6/3/1989
49 081C650049 Nguyễn Thị Tâm 5/2/1990
50 081C650052 Ngô Quốc Thắng 6/27/1990
51 081C650053 Chu Mạnh Thanh 3/20/1987
52 081C650051 Lê Thu Thảo 5/5/1990
53 081C650054 Khương Văn Thức 4/13/1990
54 081C650050 Trịnh Thị Thương 5/10/1989
55 081C650055 Nông Thị Thủy 10/26/1990
56 081C650056 Kiều Minh Tiến 4/24/1990
57 081C650057 Nguyễn Bá Trường 9/27/1990
58 081C650058 Nguyễn Hữu Tuân 11/26/1983
59 081C650059 Nguyễn Đức Tuấn 1/16/1990
60 081C650123 Nguyễn Kim Tuấn 1/10/1990
61 081C650060 Nguyễn Mạnh Tuấn 6/1/1991
62 081C650062 Lại Thị Vân 8/28/1990
(*) Danh sách gồm 62 sinh viên

Danh sách lớp C08VT1 (18)


LỚP C08VT1
học 2009-2010

Ghi chú

C07VT1 ngừng học xuống C08VT1 từ t11/08


C07VT2 nghỉ tai nạn , vào C08 VT1 từ năm 08-09

Chuyển hệ từ D07VT1 xuống (từ T9/09)

Danh sách lớp C08VT1 (19)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp C08VT1 (20)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08DT3


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821020094 Bùi Tuấn Anh 8/1/1990
2 821020095 Tạ Tuấn Anh 10/30/1990
3 821020096 Nguyễn Tiến Công 6/7/1989
4 821020098 Hoàng Xuân Cuối 1/1/1989
5 821020102 Nguyễn Tiến Đạt 8/9/1990
6 821020104 Vũ Minh Đức 10/27/1990
7 821020100 Nguyễn Thế Dũng 12/10/1990
8 821020101 Nguyễn Tiến Dũng 1/19/1990
9 821020099 Phạm Hoàng Dương 6/6/1990
10 821020106 Đặng Thu Hằng 1/25/1990
11 821020110 Nguyễn Huy Hiếu 6/30/1990
12 821020111 Nguyễn Minh Hiếu 11/2/1989
13 821020114 Nguyễn Văn Hoàng 5/21/1990
14 821020115 Nguyễn Thế Huân 10/16/1989
15 821020108 Lê Đức Hùng 9/30/1990
16 821020109 Nguyễn Tuấn Hùng 8/27/1990
17 821020112 Lê Duy Hưng 8/13/1989
18 821020113 Nguyễn Thế Hưng 2/13/1991
19 821020107 Đinh Thu Hường 10/6/1989
20 821020116 Nguyễn Quốc Khánh 7/24/1990
21 821020117 Nguyễn Văn Khiết 8/4/1990
22 821020118 Đào Xuân Linh 6/17/1987
23 821020120 Nguyễn Thanh Long 6/8/1991
24 821020119 Nguyễn Thành Long 11/5/1988
25 821020121 Trần Văn Luật 4/29/1989
26 821020122 Vương Tiến Mạnh 9/2/1990
27 821020123 Mai Xuân Minh 9/19/1990
28 821020124 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 8/21/1990
29 821020125 Nguyễn Văn Phúc 11/24/1989
30 821020126 Phùng Trung Quân 9/11/1990
31 821020127 Trần Quyết 4/27/1988
32 821020128 Đỗ Minh Sơn 9/22/1989
33 821020130 Đỗ Xuân Tân 4/30/1990
34 821020134 Lê Văn Thắng 9/18/1989
35 821020135 Nguyễn Minh Thắng 3/17/1990
36 821020136 Vũ Mạnh Thắng 10/26/1990
37 821020137 Nguyễn Thị Thanh 11/1/1990

Danh sách lớp D08DT3 (21)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821020131 Đinh Văn Thành 6/13/1989
39 821020132 Trần Phương Thảo 1/26/1990
40 821020139 Văn Đức Thích 11/10/1990
41 821020138 Tân Văn Thưởng 1/26/1990
42 821020142 Lương Thu Trang 8/17/1990
43 821020143 Nguyễn Thị Hoài Trang 12/28/1990
44 821020144 Nguyễn Mạnh Trung 10/11/1990
45 821020145 Võ Duy Trung 1/15/1989
46 821020146 Phạm Phú Tuân 3/20/1988
47 821020148 Nguyễn Anh Tuấn 9/25/1989
48 821020147 Nguyễn Đình Tuấn 12/11/1989
49 821020141 Nghiêm Anh Tùng 12/30/1989
50 821020149 Phạm Ngọc Tuyên 8/1/1990
51 821020150 Nguyễn Đình Tuyến 7/19/1990
52 821020151 Ninh Thái Văn 10/1/1990
53 821020152 Bùi Trần Vũ 10/1/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên

Danh sách lớp D08DT3 (22)


LỚP D08DT3
học 2009-2010

Ghi chú

Danh sách lớp D08DT3 (23)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08DT3 (24)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08DT2


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821020043 Đinh Diệu An 8/5/1990
2 821020044 Đỗ Hoàng Anh 11/30/1989
3 821020045 Bùi Thanh Bình 5/31/1990
4 821020046 Lê Văn Cháng 8/28/1990
5 821020047 Trần Lê Khánh Chi 3/30/1990
6 821020052 Phạm Duy Đại 3/12/1990
7 821020049 Lý Văn Dinh 5/12/1989
8 D2763 Hoàng Việt Đức 10/22/1988
9 821020053 Nguyễn Trung Đức 6/4/1990
10 821020155 Thiều Minh Đức 12/10/1990
11 D2764 Vũ Kim Đức 10/26/1988
12 821020050 Trần Doãn Dũng 3/27/1990
13 821020048 Nguyễn Văn Dương 2/13/1983
14 821020054 Nguyễn Tùng Giang 7/17/1990
15 821020055 Đỗ Đức Hải 1/11/1991
16 821020056 Dương Đức Hiệp 12/15/1990
17 821020057 Nguyễn Hữu Hiệp 4/24/1990
18 821020058 Hà Ngọc Hiếu 11/11/1990
19 821020060 Cao Thanh Hưng 3/26/1990
20 821020061 Nguyễn Văn Hưng 7/19/1988
21 821020063 Trần Trọng Khang 10/5/1988
22 D2776 Hoàng Minh Khuê 12/13/1989
23 821020064 Lê Minh Kiên 7/17/1990
24 821020066 Đặng Văn Lễ 12/2/1990
25 821020065 Lê Trần Tiểu Linh 10/27/1989
26 821020067 Vũ Đức Long 4/20/1989
27 821020068 Trần Văn Mạnh 12/1/1989
28 D2785 Nguyễn Nhật Minh 6/2/1990
29 821020069 Nguyễn Danh Nam 10/5/1990
30 821020070 Nguyễn Thị Ngân 4/26/1990
31 821020071 Nguyễn Trung Nguyên 9/10/1990
32 821020072 Phạm Bá Nhuần 9/2/1990
33 821020073 Trần Duy Phong 2/26/1990
34 821020156 Phạm Thanh Sơn 4/30/1989
35 821020076 Hoàng Thắng Tâm 5/10/1988
36 821020078 Hoàng Đình Thắng 1/1/1990
37 821020079 Lê Thắng 8/14/1990

Danh sách lớp D08DT2 (25)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 D2800 Ngô Xuân Thản 10/4/1984
39 821020081 Nguyễn Văn Thanh 5/3/1988
40 821020080 Nguyễn Đình Thọ 6/14/1989
41 821020082 Ninh Xuân Thuận 3/19/1989
42 821020153 Vũ Ạnh Thùy 10/16/1990
43 821020075 Vũ Văn Tình 2/10/1990
44 D2809 Nguyễn Cảnh Toàn 7/9/1986
45 821020086 Nguyễn Thu Trang 5/13/1990
46 821020087 Đỗ Đình Trọng 12/20/1989
47 821020088 Nguyễn Minh Trung 12/10/1990
48 821020084 Nguyễn Hoàng Tú 10/28/1990
49 821020085 Phạm Vũ Minh Tú 9/30/1990
50 821020089 Đỗ Văn Tuấn 1/13/1990
51 821020090 Nguyễn Lương Tuấn 12/14/1990
52 821020083 Đặng Quang Tùng 3/25/1990
53 D2822 Trần Đức Tùng 1/30/1989
54 821020077 Vũ Xuân Tươi 3/17/1989
55 821020091 Lê Xuân Tuyên 3/14/1989
56 D2825 Lục Quốc Việt 8/14/1989
57 821020092 Nguyễn Văn Việt 5/17/1989
58 821020093 Nguyễn Thanh Xuân 5/3/1989
(*) Danh sách gồm 58 sinh viên

Danh sách lớp D08DT2 (26)


LỚP D08DT2
học 2009-2010

Ghi chú

D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ T9/09

D08ĐTA1 (CSHV) chuyển ra từ T8/09

Danh sách lớp D08DT2 (27)


Ghi chú
D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ T9/09

D07ĐT2 ngừng học xuống D08ĐT2 từ t11/08

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08DT2 (28)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08DT1


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821020001 Lê Quốc Bảo 3/22/1990
2 821020002 Nguyễn Văn Bính 10/23/1989
3 821020003 Nguyễn Hữu Công 2/21/1989
4 D2692 Nguyễn Phương Điền 9/19/1988
5 821020006 Lê Trung Đức 9/24/1990
6 821020007 Nguyễn Minh Đức 10/20/1990
7 821020008 Nguyễn Minh Đức 3/28/1989
8 821020005 Trần Đình Dũng 12/27/1990
9 821020009 Nguyễn Văn Giang 10/14/1988
10 821020013 Nguyễn Thị Thu Hà 9/25/1990
11 821020014 Nguyễn Thanh Hải 8/30/1990
12 821020012 Lê Ngọc Hân 8/24/1990
13 821020010 Đường Thị Hằng 11/27/1990
14 821020011 Nguyễn Thị Thu Hằng 4/29/1989
15 821020018 Phạm Trung Hiếu 11/7/1990
16 821020019 Triệu Văn Hiếu 10/10/1989
17 821020020 Đỗ Minh Hoàng 8/5/1989
18 821020021 Phạm Văn Huân 7/3/1990
19 821020022 Nguyễn Đại Huần 5/29/1987
20 821020016 Đào Trọng Hùng 4/11/1989
21 821020017 Hoàng Văn Hùng 8/8/1990
22 821020015 Nguyễn Thị Hường 1/7/1990
23 821020023 Trần Văn Khái 11/2/1989
24 821020024 Nguyễn Quang Khánh 1/10/1989
25 821020025 Nguyễn Viết Kiên 6/13/1989
26 821020026 Nguyễn Văn Linh 5/7/1989
27 821020027 Nguyễn Văn Nghĩa 12/22/1990
28 821020028 Nguyễn Đức Nhật 9/15/1990
29 821020029 Hoàng Hữu Quân 5/19/1986
30 821020030 Hà Nguyên Quang 12/31/1990
31 821020031 Lành Đức Quyền 5/8/1990
32 821020032 Nguyễn Duy Sơn 8/20/1990
33 821020033 Nguyễn Trường Sơn 9/5/1990
34 821020034 Nguyễn Văn Tạo 12/20/1990
35 821020035 Lê Văn Thành 11/8/1990
36 D2742 Nguyễn Chiến Thắng 10/31/1989
37 821020036 Nguyễn Thị Thu 9/21/1990

Danh sách lớp D08DT1 (29)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821020038 Nguyễn Văn Tuấn 9/22/1990
39 821020037 Lê Xuân Tùng 9/30/1990
40 D2752 Nguyễn Thanh Tùng 10/24/1989
41 821020039 Bùi Duy Tuyên 6/6/1989
42 821020040 Nguyễn Thị Tuyền 11/13/1989
43 821020042 Dương Tuấn Vũ 12/24/1990
44 821020041 Hà Quốc Vương 8/19/1990
(*) Danh sách gồm 44 sinh viên

Danh sách lớp D08DT1 (30)


LỚP D08DT1
học 2009-2010

Ghi chú

D07ĐT1 ngừng học xuống D08ĐT1 từ T9/09

D07ĐT1 ngừng học xuống D08ĐT1 từ T9/09

Danh sách lớp D08DT1 (31)


Ghi chú

D07ĐT1 ngừng học xuống D08ĐT1 từ T9/09

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08DT1 (32)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08QT3


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 824010112 Dư Thị Xuân Anh 8/8/1990
2 824010113 Lê Thị Phương Anh 11/13/1990
3 824010114 Nguyễn Viết Tuấn Anh 11/17/1990
4 824010115 Tống Diệp Anh 1/12/1990
5 824010116 Nguyễn Đức Chánh 7/13/1990
6 824010117 Trần Ngọc Diễm 10/21/1990
7 824010119 Nông Phúc Đồng 11/30/1989
8 824010118 Thành Quang Duy 8/17/1989
9 824010120 Trần Quang Giang 10/21/1988
10 824010123 Nguyễn Thị Hà 6/4/1990
11 824010121 Thái Thu Hằng 4/29/1990
12 824010124 Vũ Minh Hạnh 12/1/1990
13 824010125 Hoàng Thị Hậu 3/4/1990
14 824010127 Nguyễn Văn Hiến 11/17/1989
15 824010126 Dương Văn Hiển 6/6/1989
16 824010129 Bùi Thị Phan Hoa 10/15/1990
17 824010128 Lê Danh Hoàng 6/12/1990
18 824010130 Hà Thị Huệ 10/9/1989
19 824010122 Phạm Lan Hương 1/18/1991
20 824010131 Đặng Thu Huyền 9/28/1990
21 824010132 Nguyễn Thanh Huyền 7/23/1990
22 824010133 Vũ Thị Huyền 9/10/1990
23 824010135 Trịnh Thị Lan 6/8/1989
24 824010134 Phạm Thị Hoàng Lê 8/8/1989
25 824010136 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12/4/1990
26 824010137 Nguyễn Thuỳ Linh 8/7/1990
27 824010138 Tô Thị Mỹ Linh 6/8/1991
28 824010139 Ngô Thái Bảo Loan 10/19/1990
29 824010140 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2/24/1990
30 824010141 Trần Thị Lê Mai 4/18/1990
31 824010142 Nguyễn Hà My 7/27/1990
32 824010143 Nguyễn Thành Nam 8/9/1990
33 824010144 Vũ Hoàng Nam 2/28/1991
34 824010146 Nguyễn Thị Nga 8/6/1990
35 824010145 Trần Thị Kim Ngân 5/11/1990
36 824010147 Đỗ Thị Hồng Nhung 2/3/1990
37 824010148 Nguyễn Hồng Nhung 1/21/1990

Danh sách lớp D08QT3 (33)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 824010149 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/27/1990
39 824010151 Phan Thị Phú 12/20/1990
40 824010150 Thân Thị Thu Phương 9/5/1989
41 824010153 Hà Hồng Quân 10/18/1990
42 824010154 Lê Như Quỳnh 9/24/1989
43 824010155 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/3/1990
44 824010157 Nguyễn Thị Hồng Thúy 1/16/1990
45 824010156 Lê Thị Thủy 12/25/1990
46 824010159 Nguyễn Thị Thu Trà 12/25/1990
47 824010158 Đỗ Thị Ngọc Trâm 5/23/1990
48 824010160 Lê Thu Trang 10/6/1990
49 824010161 Nguyễn Thị Thu Trang 5/13/1990
50 824010162 Nguyễn Thu Trang 10/9/1990
51 824010163 Lê Văn Tuân 5/4/1990
52 824010165 Đặng Bảo Vân 2/27/1990
53 824010164 Đào Thị Hà Vân 7/6/1990
54 824010166 Chu Hải Yến 3/30/1989
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên

Danh sách lớp D08QT3 (34)


LỚP D08QT3
học 2009-2010

Ghi chú

Danh sách lớp D08QT3 (35)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08QT3 (36)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08QT2


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 824010057 Đặng Thị Lan Anh 6/16/1990
2 824010058 Đặng Thị Vân Anh 1/3/1990
3 824010059 Nguyễn Thị Vân Anh 11/26/1990
4 824010060 Phạm Hoài Anh 9/21/1989
5 824010061 Tạ Tuấn Anh 9/12/1989
6 824010062 Vũ Quỳnh Anh 11/1/1990
7 824010063 Phạm Anh Bắc 9/19/1988
8 824010067 Phạm Tiến Đạt 4/10/1989
9 D2628 Nguyễn Bá Đức 1/16/1989
10 824010064 Bùi Nghĩa Dũng 6/26/1990
11 824010065 Đoàn Phương Duy 6/8/1990
12 824010066 Nguyễn Ngọc Duy 8/4/1990
13 824010068 Nguyễn Thị Giang 5/8/1990
14 824010071 Đặng Thanh Hà 3/18/1990
15 824010072 Trần Thị Hải Hà 6/21/1989
16 824010069 Đỗ Thu Hằng 1/24/1990
17 824010076 Đặng Thị Hoa 7/23/1990
18 824010077 Phạm Thị Hoa 7/29/1990
19 824010075 Đỗ Mạnh Hoàng 7/15/1989
20 824010167 Mai Hoàng 10/8/1990
21 824010073 Bùi Thị Hồng 4/22/1990
22 824010078 Nguyễn Thị Huế 2/6/1990
23 824010074 Vũ Thị Thu Hường 9/5/1989
24 824010080 Hà Thị Huyền 5/13/1990
25 824010081 Nguyễn Thu Ngọc Lê 10/27/1989
26 824010082 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5/22/1990
27 824010083 Phú Diệu Linh 6/6/1990

28 D2584 Phan Văn Lộc 4/21/1987

29 824010084 Trần Thị Luyên 2/25/1990


30 824010085 Phạm Thị Tuyết Mai 8/22/1989
31 824010087 Vương Trà My 6/16/1990
32 824010086 Hoàng Thị Mỵ 10/25/1990
33 824010090 Phạm Thị Nga 12/20/1990
34 824010091 Trần Thu Nga 11/4/1990
35 824010088 Đặng Thị Thuý Ngân 4/3/1987
36 824010092 Đỗ Phương Nhạn 3/22/1990

Danh sách lớp D08QT2 (37)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
37 824010093 Lê Thị Hồng Nhung 10/22/1990
38 824010094 Nguyễn Thị Nhung 3/5/1989
39 824010095 Nguyễn Trang Nhung 1/12/1990
40 824010096 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8/13/1990
41 824010098 Nguyễn Thị Quỳnh 12/8/1990
42 824010100 Vũ Thị Thanh Thảo 9/22/1990
43 824010102 Trần Kim Thu 9/10/1990
44 824010103 Hoàng Thị Thủy 1/30/1990
45 824010104 Trần Thị Thủy 3/25/1989
46 824010106 Nguyễn Quốc Toản 2/4/1990
47 824010107 Nguyễn Khánh Trà 2/15/1989
48 824010108 Đinh Thị Huyền Trang 10/15/1990
49 824010109 Mai Thị Huyền Trang 8/27/1990
50 824010110 Vũ Phan Minh Tuấn 3/17/1989
51 824010111 Đỗ Thị Vân 5/14/1990
(*) Danh sách gồm 51 sinh viên

Danh sách lớp D08QT2 (38)


LỚP D08QT2
học 2009-2010

Ghi chú

D07QT2 ngừng học xuống D08QT2 từ T9/09

D08QBA1 (CSHV) chuyển ra từ T8/09

D07QT1 xin nghỉ 1 năm từ T3/09, tiếp tục học với D08QT2 từ T8/09

Danh sách lớp D08QT2 (39)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08QT2 (40)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08QT1


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 824010001 Nguyễn Thị Vân Anh 9/14/1990
2 824010002 Chung Hải Bằng 12/23/1989
3 824010004 Vương Thị Vân Chi 10/1/1991
4 824010003 Trần Viết Công 8/19/1987
5 824010006 Phan Thị Dung 11/3/1990
6 D2006 Bùi Tiến Dũng 10/7/1987
7 824010005 Đào Ngọc Dương 3/17/1990
8 824010007 Nguyễn Hương Giang 12/31/1990
9 824010009 Nguyễn Thị Hà 5/10/1990
10 824010008 Phạm Thị Hằng 12/20/1990
11 824010011 Trần Thị Thuý Hạnh 11/22/1990
12 824010010 Phạm Thị Hảo 4/7/1989
13 824010012 Nguyễn Thị Hiền 1/1/1990
14 824010013 Nguyễn Thị Khánh Hoà 3/13/1991
15 824010014 Nguyễn Thanh Huyền 1/26/1991
16 824010015 Lê Đắc Kiên 9/2/1990
17 824010016 Nguyễn Thị Kim Liên 3/14/1990
18 824010017 Bùi Hoàng Linh 8/23/1990
19 824010018 Lâm Thuỳ Linh 9/9/1990
20 824010019 Lương Thị Thuỳ Linh 9/20/1990
21 824010020 Nguyễn Thuỳ Linh 8/20/1990
22 824010021 Nguyễn Hải Long 11/30/1990
23 824010022 Lôi Quỳnh Ly 10/9/1989
24 824010023 Nguyễn Thị Ly 2/26/1990
25 824010024 Nguyễn Thị Ly 8/29/1990
26 824010025 Vũ Tuyết Mai 10/16/1987
27 824010027 Đào Thuý Nga 8/18/1989
28 824010028 Vũ Thị Nga 2/10/1990
29 824010026 Nguyễn Phương Ngân 9/18/1990
30 824010030 Bùi Thị Nghĩa 8/31/1990
31 824010029 Phạm Minh Ngọc 5/26/1990
32 824010031 Vũ Thị Nguyệt 1/1/1990
33 824010032 Hoàng Thị Hồng Nhung 4/6/1989
34 824010033 Nguyễn Thị Nhung 3/13/1990
35 824010034 Phan Thị Tú Oanh 3/18/1990
36 824010035 Doãn Minh Phương 11/11/1990
37 824010037 Nguyễn Thị Quý 9/4/1990

Danh sách lớp D08QT1 (41)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 824010038 Nguyễn Thị Quyên 4/3/1990
39 824010036 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 12/8/1990
40 824010055 Alita Silathod 7/19/1989
41 824010044 Lê Đức Thắng 10/15/1990
42 824010045 Nguyễn Đức Thắng 8/11/1990
43 824010046 Nguyễn Thị Thanh 10/27/1990
44 824010040 Đinh Bá Thảo 1/22/1982
45 824010041 Lê Hoàng Phương Thảo 8/4/1990
46 824010042 Lê Thị Thảo 4/15/1990
47 824010047 Vũ Văn Thoan 1/27/1990
48 824010039 Nguyễn Tùng Thông 11/26/1990
49 824010048 Đỗ Thị Thanh Thủy 8/25/1990
50 D2057 Nguyễn Quốc Tùng 11/5/1988
51 824010049 Đào Thị Vân 5/20/1990
52 824010050 Phạm Thị Hải Vân 5/8/1990
53 824010052 Nguyễn Hoàng Việt 3/10/1990
54 824010051 Nguyễn Hữu Việt 8/2/1989
55 824010053 Mạ Thị Vui 9/2/1989
56 824010054 Nguyễn Thị Thanh Xuân 7/26/1990
(*) Danh sách gồm 56 sinh viên

Danh sách lớp D08QT1 (42)


LỚP D08QT1
học 2009-2010

Ghi chú

D06QT ngừng học xuống D08QT1 từ T9/09

Danh sách lớp D08QT1 (43)


Ghi chú

D06QT ngừng 1 năm từ T5/07, vào D08QT1 từ T4/08

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08QT1 (44)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08CN6


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040304 Nguyễn Tuấn Anh 9/10/1990
2 821040305 Trần Tuấn Anh 7/24/1990
3 821040306 Vũ Thị Lan Anh 8/22/1990
4 821040308 Vũ Thị Bích 10/10/1989
5 821040307 Đoàn Văn Bình 1/11/1989
6 821040309 Lê Bá Công 6/23/1990
7 821040314 Vũ Trọng Đại 5/26/1990
8 821040311 Tạ Đồng Diện 10/9/1990
9 821040315 Lê Sỹ Đức 5/5/1989
10 821040316 Phạm Minh Đức 11/3/1990
11 821040312 Phạm Ngọc Dũng 5/19/1990
12 821040317 Đào Hương Giang 12/3/1990
13 821040321 Nguyễn Trọng Hà 10/26/1989
14 821040322 Phạm Minh Hải 8/23/1990
15 821040318 Nguyễn Thị Hằng 3/1/1990
16 821040324 Nguyễn Duy Hưng 12/31/1990
17 821040319 Đinh Thị Thanh Hương 9/10/1989
18 821040320 Trần Thị Hương 10/15/1990
19 821040325 Phạm Quang Huy 1/26/1990
20 821040326 Nguyễn Ngọc Huyền 12/27/1990
21 821040327 Ngô Đinh Bảo Khánh 10/3/1990
22 821040328 Nguyễn Duy Kiên 9/24/1990
23 821040329 Vũ Anh Kiệt 8/12/1990
24 821040330 Lê Thùy Linh 10/8/1990
25 821040331 Vũ Xuân Long 4/21/1989
26 821040333 Vũ Hoài Nam 2/11/1989
27 821040335 Mai Trọng Nghĩa 2/23/1989
28 821040334 Ngô Thị Bích Ngọc 3/17/1990
29 821040336 Nguyễn Thị Nguyên 3/8/1990
30 821040337 Trần Đình Nhân 8/15/1990
31 821040338 Phạm Thị Nhung 5/15/1990
32 821040339 Đoàn Thị Oanh 4/26/1989
33 821040340 Bùi Thị Bích Phượng 5/25/1990
34 821040341 Đinh Khắc Quân 2/2/1984
35 821040342 Hoàng Mạnh Quân 2/17/1985
36 821040343 Trương Mạnh Quân 9/26/1990
37 821040345 Nguyễn Hữu Sơn 1/13/1991

Danh sách lớp D08CN6 (45)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821040347 Lê Đức Tài 8/21/1990
39 821040346 Nguyễn Đức Tâm 4/11/1990
40 821040348 Mai Văn Thắng 2/12/1990
41 821040351 Nguyễn Hữu Thanh 10/10/1990
42 821040352 Phan Thị Yến Thi 1/2/1990
43 821040349 Đào Văn Thọ 11/12/1990
44 821040350 Nguyễn Trường Thọ 6/7/1990
45 821040353 Lê Thị Thùy 11/20/1990
46 821040358 Vũ Văn Toản 7/23/1990
47 821040360 Bế Trung Trực 3/14/1990
48 821040361 Lê Văn Trung 9/16/1990
49 821040362 Vũ Tá Trung 2/8/1990
50 821040359 Nguyễn Xuân Trường 12/12/1990
51 821040357 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5/10/1990
52 821040354 Đào Thanh Tùng 3/25/1990
53 821040364 Nguyễn Hoàng Việt 10/28/1990
54 821040365 Bùi Quang Vũ 9/20/1990
55 821040366 Nguyễn Thị Xuân 9/8/1990
(*) Danh sách gồm 55 sinh viên

Danh sách lớp D08CN6 (46)


LỚP D08CN6
học 2009-2010

Ghi chú

Danh sách lớp D08CN6 (47)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08CN6 (48)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08CN5


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040238 Lý Hoàng Anh 7/30/1990
2 821040240 Trịnh Ngọc Anh 5/13/1990
3 821040241 Nguyễn Thị Ánh 5/14/1990
4 821040242 Lê Thị Thanh Bình 10/15/1990
5 821040244 Đặng Dương Châu 1/7/1990
6 821040245 Lê Đức Chung 12/23/1990
7 821040246 Hoàng Thị Cúc 3/13/1990
8 821040243 Nguyễn Mạnh Cường 4/26/1988
9 821040249 Nguyễn Tuấn Đạt 3/22/1990
10 821040247 Hà Thị Diệu 12/31/1990
11 821040250 Bùi Văn Đoàn 10/21/1990
12 821040251 Nguyễn Văn Đức 3/20/1990
13 821040248 Đặng Ngọc Duy 4/16/1989
14 821040253 Nguyễn Thị Khánh Hà 5/31/1989
15 821040254 Hạ Ngọc Hải 1/12/1989
16 821040256 Đào Thu Hiên 8/18/1990
17 821040257 Nguyễn Văn Hưng 7/16/1989
18 821040258 Trần Mạnh Hưng 7/10/1989
19 821040252 Hoàng Thị Mai Hương 6/17/1990
20 821040260 Đặng Ngọc Huy 12/3/1990
21 821040261 Phan Thị Thanh Huyền 12/4/1989
22 821040262 Nguyễn Đình Khải 8/27/1989
23 821040263 Nguyễn Viết Kiên 5/21/1990
24 821040264 Nguyễn Thị Phong Lan 9/2/1990
25 821040265 Phạm Hoàng Linh 2/19/1990
26 821040266 Trần Xuân Long 7/16/1989
27 821040267 Trịnh Đắc Mạnh 10/16/1988
28 821040268 Đỗ Văn Mười 1/14/1990
29 821040269 Hoàng Văn Nam 2/22/1990
30 821040270 Nguyễn Xuân Nam 8/2/1990
31 821040271 Trần Thị Nga 9/16/1989
32 821040273 Nguyễn Thị Nghĩa 2/9/1990
33 821040272 Nguyễn Thế Ngọc 1/28/1990
34 821040274 Lê Thị Phương Oanh 7/6/1990
35 821040277 Nguyễn Phi Phong 10/2/1990
36 821040276 Vũ Lê Phước 10/22/1991
37 821040275 Nguyễn Quang Phương 9/18/1990

Danh sách lớp D08CN5 (49)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821040278 Trần Thế Quang 10/26/1990
39 821040279 Lê Đình Quý 8/18/1990
40 821040280 Nguyễn Hoài Sơn 12/4/1990
41 821040281 Nguyễn Văn Tâm 4/14/1990
42 821040283 Nguyễn Công Thành 8/12/1990
43 821040284 Đinh Mạnh Thảo 2/25/1988
44 821040287 Nguyễn Đức Thi 9/28/1989
45 821040285 Nguyễn Phúc Thọ 2/28/1990
46 821040282 Hồ Văn Thông 2/20/1990
47 821040289 Trần Hoài Thu 3/25/1991
48 821040288 Phạm Thị Thu Thủy 10/22/1990
49 821040290 Phạm Thu Thủy 2/22/1990
50 821040297 Vũ Đắc Trung Tín 5/2/1990
51 821040294 Trần Thị Trang 8/20/1990
52 821040293 Bùi Văn Trình 2/3/1990
53 821040295 Nguyễn Thành Trung 9/21/1990
54 821040292 Trần Ngọc Tú 9/24/1990
55 821040296 Phạm Minh Tuấn 6/19/1989
56 821040291 Nguyễn Thanh Tùng 9/30/1990
57 821040298 Nguyễn Thiên Văn 4/12/1990
58 821040301 Vũ Đức Việt 3/31/1989
59 821040302 Trần Anh Vũ 8/5/1990
60 821040303 Bùi Thị Yến 3/5/1990
(*) Danh sách gồm 60 sinh viên

Danh sách lớp D08CN5 (50)


LỚP D08CN5
học 2009-2010

Ghi chú

Danh sách lớp D08CN5 (51)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08CN5 (52)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08CN4


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040176 Ngô Thị Vân Anh 11/24/1990
2 821040177 Nguyễn Tuấn Anh 4/8/1990
3 821040178 Trần Thị Ngọc Anh 4/24/1990
4 821040182 Đặng Bảo Chung 8/17/1990
5 821040183 Đinh Thị Chuyên 5/8/1990
6 821040187 Nguyễn Trọng Đàm 12/26/1987
7 821040188 Phạm Tuấn Đạt 8/18/1990
8 821040189 Phạm Xuân Đức 6/30/1990
9 821040184 Ngô Trí Dũng 6/1/1990
10 821040186 Nguyễn Hiền Duy 2/28/1990
11 821040190 Lê Ngân Giang 6/11/1989
12 821040193 Kiều Minh Hà 12/19/1990
13 821040194 Trần Hoàng Hải 7/4/1990
14 821040191 Nguyễn Thu Hằng 9/13/1990
15 821040195 Tạ Thị Minh Hiển 9/9/1990
16 821040196 Nguyễn Tấn Hiệp 11/8/1990
17 821040198 Khổng Quốc Hiếu 6/2/1990
18 821040200 Đỗ Duy Hoà 5/28/1990
19 821040201 Trần Thị Hoan 10/2/1990
20 821040202 Phan Hoàng Huấn 10/13/1989
21 821040199 Nguyễn Đình Hưng 2/7/1990
22 821040192 Nguyễn Thu Hương 2/28/1990
23 821040370 Lê Thanh Huyền 10/13/1988
24 821040203 Bùi Đình Khánh 10/27/1990
25 821040204 Trần Ngọc Khánh 9/5/1990
26 821040205 Bùi Văn Khởi 4/7/1990
27 821040208 Bùi Thị Mỹ Lệ 8/22/1990
28 821040206 Phạm Minh Len 6/10/1988
29 821040209 Vũ Bình Long 10/17/1990
30 821040210 Hoàng Mỹ Ly 7/2/1990
31 821040211 Hoàng Minh 11/9/1990
32 821040215 Võ Thị Thanh Nga 10/2/1989
33 821040212 Đào Linh Ngân 7/30/1990
34 821040213 Trần Thị Ngân 11/25/1990
35 821040217 Nguyễn Hữu Nghĩa 2/15/1989
36 821040216 Phạm Bích Ngọc 5/4/1990
37 821040219 Khuất Thị Nụ 3/22/1990

Danh sách lớp D08CN4 (53)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821040221 Vũ Minh Phúc 10/6/1990
39 821040220 Trần Việt Phương 1/20/1991
40 821040224 Vũ Văn Sinh 9/20/1990
41 821040222 Ngân Bá Sơn 6/12/1990
42 821040225 Vũ Minh Tài 12/25/1990
43 821040227 Phạm Văn Thắng 2/20/1991
44 821040226 Lê Tuấn Thành 6/30/1990
45 821040228 Phạm Thị Thu 11/24/1990
46 821040230 Tuấn Thị Phương Thúy 4/26/1990
47 821040229 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/2/1990
48 821040231 Nguyễn Huyền Trang 9/22/1990
49 821040232 Bùi Thị Kiều Trinh 2/22/1990
50 821040233 Nguyễn Hữu Trung 1/28/1990
51 821040235 Nguyễn Thị Thanh Vân 12/27/1990
(*) Danh sách gồm 51 sinh viên

Danh sách lớp D08CN4 (54)


LỚP D08CN4
học 2009-2010

Ghi chú

Danh sách lớp D08CN4 (55)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08CN4 (56)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08CN3


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040117 Dương Vân Anh 11/7/1990
2 821040118 Nguyễn Quốc Anh 6/8/1990
3 821040119 Phạm Thị Mai Anh 6/3/1989
4 821040120 Nguyễn Trọng Bằng 8/10/1990
5 821040121 Hoàng Thái Bình 9/20/1990
6 821040122 Trần Đức Bình 9/21/1989
7 821040125 Bùi Huy Đức 4/2/1990
8 821040126 Nguyễn Minh Đức 1/14/1990
9 821040127 Trần Anh Đức 11/16/1990
10 821040124 Nguyễn Thị Dung 12/1/1990
11 821040128 Nguyễn Thị Thu Giang 2/15/1990
12 821040129 Hoàng Hà 7/12/1990
13 821040130 Phạm Thu Hà 10/6/1990
14 821040131 Nguyễn Ngọc Hải 3/7/1990
15 821040132 Nguyễn Đức Hạnh 7/30/1990
16 821040133 Nguyễn Hữu Hiếu 9/15/1990
17 821040135 Nguyên Thị Hoà 12/10/1990
18 821040134 Từ Minh Hưng 3/19/1989
19 821040136 Đoàn Văn Huy 4/5/1990
20 821040137 Trần Thị Thu Huyền 10/9/1990
21 821040138 Lương Minh Khang 9/9/1990
22 821040139 Cao Quốc Kiên 7/14/1990
23 821040140 Vương Trung Kiên 8/4/1990
24 821040143 Nguyễn Trọng Linh 5/18/1989
25 821040144 Đặng Thị Ngọc Loan 2/20/1990
26 821040145 Nguyễn Quang Long 2/7/1990
27 821040146 Nguyễn Viết Mạnh 1/5/1990
28 821040147 Trần Ngọc Mạnh 3/20/1990
29 821040148 Đinh Phương Nam 4/27/1990
30 821040151 Lương Đình Nghĩa 5/18/1990
31 821040150 Hoàng Tuấn Ngọc 3/14/1990
32 821040154 Trần Minh Phúc 1/17/1990
33 821040153 Hoàng Duy Phương 7/1/1990
34 821040155 Phạm Quang 1/12/1990
35 821040156 Đinh Gia Thành 9/4/1990
36 D2524 Nguyễn Văn Thọ 2/20/1989
37 821040157 Đặng Bích Thủy 12/27/1989

Danh sách lớp D08CN3 (57)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821040160 Đỗ Duy Tiến 11/21/1990
39 821040162 Lại Khánh Toàn 11/3/1989
40 821040163 Nguyễn Thị Trang 6/13/1989
41 821040164 Văn Thị Thu Trang 7/28/1990
42 D2540 Trương Quang Trung 6/4/1989
43 821040166 Vũ Hải Trung 11/13/1983
44 821040165 Vũ Xuân Trường 6/24/1990
45 821040161 Nguyễn Tuấn Tú 12/9/1990
46 821040167 Lê Huy Tuấn 10/10/1989
47 821040168 Trần Minh Tuấn 10/31/1990
48 821040158 Lê Sơn Tùng 7/10/1990
49 821040159 Trần Phong Tùng 4/22/1989
50 821040170 Lương Thị Vẻ 4/30/1990
51 821040171 Dương Quang Việt 1/27/1990
52 821040173 Nguyễn Ngọc Vĩnh 3/7/1990
53 821040172 Nguyễn Đức Vũ 8/8/1990
54 821040169 Nguyễn Khắc Vương 2/24/1988
55 821040174 Trần Thị Yến 1/2/1990
(*) Danh sách gồm 55 sinh viên

Danh sách lớp D08CN3 (58)


LỚP D08CN3
học 2009-2010

Ghi chú

D07CN3 ngừng học xuống D08CN3 từ T9/09

Danh sách lớp D08CN3 (59)


Ghi chú

D07CN3 ngừng học xuống D08CN3 từ T9/09

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08CN3 (60)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08CN2


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040053 Trần Hồng An 12/5/1990
2 821040054 Cấn Thị Ngọc Anh 5/24/1990
3 821040056 Lê Thị Lan Anh 8/14/1990
4 821040057 Nguyễn Ngọc Anh 9/2/1990
5 821040058 Nguyễn Xuân Bách 8/22/1990
6 821040059 Nguyễn Văn Bằng 9/26/1990
7 821040062 Trần Thị Bích 3/21/1990
8 821040063 Tự Bá Bính 5/8/1990
9 821040060 Đỗ Thị Thanh Bình 7/20/1990
10 821040061 Nguyễn Hữu Bình 2/19/1990
11 821040066 Lê Thị Huyền Chang 7/1/1989
12 821040068 Nguyễn Thị Chính 3/18/1989
13 821040067 Kiều Việt Chung 1/11/1991
14 821040064 Nguyễn Thành Công 11/12/1990
15 D2397 Nguyễn Đức Cương 11/20/1989
16 821040065 Trần Văn Cường 12/28/1990

17 D1917 Vũ Mạnh Cường 11/13/1985


18 821040073 Lưu Công Đại 12/9/1989
19 821040074 Lê Thị Đang 7/4/1990
20 821040069 Lê Thị Diệp 11/26/1990
21 821040075 Lê Minh Đức 6/6/1990
22 821040071 Lê Thị Thuỳ Dung 8/5/1990
23 821040070 Lê Văn Dũng 8/25/1990
24 D1920 Quách Trí Dũng 5/14/1984
25 821040072 Đào Ngọc Duy 3/24/1990
26 821040077 Lê Xuân Giang 4/12/1990
27 821040081 Bùi Thị Thuý Hà 7/13/1990
28 821040080 Đinh Thị Thu Hà 5/5/1988
29 821040082 Đỗ Quang Hải 9/24/1990
30 821040083 Vũ Tiến Hải 8/19/1990
31 821040078 Vũ Thị Thu Hằng 11/22/1990
32 821040084 Trần Thị Mỹ Hạnh 1/2/1990
33 821040086 Nguyễn Hoàng Hiệp 12/26/1990
34 821040087 Vương Trung Hiệu 6/26/1989
35 821040089 Nguyễn Huy Hoàng 4/20/1990
36 D2415 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/1/1989

Danh sách lớp D08CN2 (61)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
37 821040085 Lê Thế Hùng 6/1/1990
38 821040088 Nguyễn Tuấn Hưng 3/12/1990
39 821040079 Phạm Thị Hương 2/3/1989
40 821040090 Nguyễn Khánh Huyền 5/20/1990
41 821040091 Lê Quang Khải 8/26/1989
42 D2495 Chu Tuấn Khanh 6/30/1989
43 821040092 Vũ Trọng Khanh 10/14/1990
44 D2421 Lê Duy Khánh 11/12/1989
45 821040094 Phạm Mạnh Linh 5/17/1989
46 821040095 Trần Thị Thùy Linh 12/28/1990
47 821040096 Nguyễn Việt Long 6/23/1990
48 821040097 Đỗ Thị Hường Minh 1/21/1990
49 821040098 Đỗ Xuân Nam 12/25/1989
50 821040100 Đào Đức Nghĩa 6/24/1990
51 821040099 Cao Bảo Ngọc 9/13/1989
52 821040102 Phan Thị Nguyệt 10/11/1990
53 821040105 Đỗ Hải Phong 6/19/1990
54 821040106 Nguyễn Thế Phong 9/6/1990
55 821040104 Lê Thị Bích Phượng 10/3/1990
56 821040107 Đặng Thanh Sơn 7/28/1990
57 821040108 Phạm Hùng Sơn 7/3/1990
58 821040109 Phan Thị Thu Thảo 1/19/1990
59 821040110 Trần Văn Thức 7/12/1990
60 821040111 Đào Duy Thủy 6/9/1990
61 821040113 Vũ Văn Toàn 9/13/1989
62 821040114 Hoàng Thị Huyền Trang 8/14/1990
63 821040115 Nguyễn Duy Hữu Trường 12/15/1990
64 D2456 Nguyễn Đình Tuấn 3/12/1989
65 821040112 Đinh Văn Tùng 11/7/1989
66 821040116 Phạm Anh Việt 1/27/1990
(*) Danh sách gồm 66 sinh viên

Danh sách lớp D08CN2 (62)


LỚP D08CN2
học 2009-2010

Ghi chú

D07CN2 ngừng học xuống D08CN2 từ t11/08

D06CN ngừng học xuống D07CN2 từ T10/07, ngừng học xuống D08CN2
từ T9/09

D06CN xin nghỉ 1 năm từ T6/07, chuyển xuống D08CN2 từ T9/08

D07CN2 ngừng học xuống D08CN2 từ T11/08

Danh sách lớp D08CN2 (63)


Ghi chú

D07CN3 xin nghỉ, vào D08CN2 từ T8/08

D07CN2 ngừng học xuống D08CN2 từ T11/08

D07CN2 ngừng học xuống D08CN2 từ T11/08

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08CN2 (64)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08CN1


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821040001 Nguyễn Tự An 3/7/1990
2 821040002 Nguyễn Văn An 5/20/1990
3 821040003 Đào Việt Anh 11/1/1990
4 821040004 Lê Quang Anh 10/3/1990
5 821040005 Nguyễn Trọng Bằng 7/10/1990
6 821040007 Lê Quốc Bảo 7/29/1990
7 821040006 Đinh Thanh Bình 3/2/1989
8 821040014 Trần Văn Chiểu 9/21/1990
9 821040008 Hoàng Trí Công 7/29/1990
10 821040009 Đỗ Mạnh Cường 6/7/1990
11 821040011 Lê Hùng Cường 1/28/1990
12 821040012 Lê Phượng Cường 8/24/1990
13 821040018 Đỗ Hoàng Đạt 8/11/1990
14 821040368 Trần Quốc Đạt 10/31/1990
15 821040016 Nguyễn Khánh Dũng 7/16/1990
16 821040017 Bùi Văn Dụng 4/10/1989
17 821040020 Nguyễn Sơn Hà 6/19/1990
18 821040021 Trịnh Ngọc Hà 10/15/1990
19 D2344 Bạch Văn Hoàng 2/15/1990
20 821040022 Đàm Thị Hồng 11/5/1990
21 821040023 Bùi Quốc Hưng 11/4/1990
22 821040024 Nguyễn Văn Hưng 10/17/1989
23 821040019 Vũ Thị Hương 5/25/1990
24 D2353 Lê Đình Khang 1/24/1989
25 821040025 Vũ Duy Khánh 9/16/1990
26 821040026 Nguyễn Hồng Kiên 10/19/1989
27 821040028 Phan Duy Linh 3/31/1989
28 821040027 Lê Hoàng Lương 10/24/1990
29 821040029 Nguyễn Văn Nam 3/25/1989
30 821040030 Nguyễn Văn Nghĩa 4/20/1990

31 D1986 Xayalam Phayphilavong 6/21/1984


32 821040031 Nguyễn Văn Quân 7/19/1990
33 821040034 Lại Ngọc Quý 8/9/1990
34 821040032 Bùi Văn Quỳnh 9/8/1989
35 821040033 Nguyễn Thị Quỳnh 2/12/1990
36 821040036 Nguyễn Văn Tân 9/28/1990

Danh sách lớp D08CN1 (65)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
37 821040037 Phạm Duy Tảo 9/2/1990
38 821040371 Mai Trọng Thành 9/2/1989
39 821040038 Nguyễn Tiến Thành 5/24/1990
40 821040039 Nguyễn Văn Thành 6/20/1990
41 821040040 Trịnh Thế Thành 3/25/1990
42 821040042 Nguyễn Xuân Trường Thi 3/1/1989
43 821040051 Nguyễn Thị Thủy 8/20/1989
44 821040046 Lê Thị Trang 1/1/1989
45 821040047 Nguyễn Khắc Trọng 10/9/1989
46 821040048 Nguyễn Đắc Trung 9/18/1990
47 D2453 Bùi Ngọc Tuân 1/12/1989
48 821040049 Lê Sỹ Tuấn 10/4/1990
49 821040052 Nguyễn Ngọc Tuấn 7/30/1989
50 821040050 Phan Anh Tuấn 5/11/1990
51 821040043 Đặng Thanh Tùng 9/28/1990
52 821040044 Hà Sơn Tùng 11/25/1989
53 821040045 Nguyễn Lâm Tùng 11/1/1990
54 821040367 Vongsakda Voravong 5/12/1990
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên

Danh sách lớp D08CN1 (66)


LỚP D08CN1
học 2009-2010

Ghi chú

D07CN1 ngừng học xuống D08CN1 từ T9/09 QĐ 710/QĐ-GV&CTSV ngày 21/9/2009

D07CN1 ngừng học xuống D08CN1 từ T9/09 QĐ 710/QĐ-GV&CTSV ngày 21/9/2009

D06CN ngừng học xuống D07CN2 từ T10/07, ngừng học xuống D08CN1
từ T9/09 QĐ 710/QĐ-GV&CTSV ngày 21/9/2009

Danh sách lớp D08CN1 (67)


Ghi chú

D07CN1 ngừng học xuống D08CN1 từ T9/09 QĐ 710/QĐ-GV&CTSV ngày 21/9/2009

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08CN1 (68)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08VT5


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010231 Ngô Tuấn Anh 10/20/1989
2 821010232 Nguyễn Phan Anh 8/31/1990
3 821010233 Trần Tuấn Anh 7/7/1990
4 821010234 Phạm Viết Cảnh 12/26/1989
5 821010237 Nguyễn Duy Chinh 1/28/1989
6 821010235 Lê Mạnh Cường 5/10/1990
7 821010236 Phạm Hồng Cường 12/9/1989
8 821010241 Hoàng Phúc Đạt 12/23/1990
9 821010242 Nguyễn Tiến Đạt 10/14/1990
10 821010238 Đặng Thị Hồng Diệu 8/23/1990
11 821010243 Dương Văn Đoàn 8/21/1990
12 821010239 Vũ Tiến Dũng 10/22/1982
13 821010244 Nguyễn Thu Hà 10/5/1990
14 821010245 Phan Trần Hà 2/11/1990
15 821010246 Nguyễn Văn Hải 2/15/1990
16 821010247 Trần Ngọc Hanh 10/18/1989
17 821010251 Nguyễn Trí Hiếu 6/30/1990
18 821010250 Nguyễn Trung Hiếu 11/21/1990
19 821010254 Nguyễn Tiến Hoàng 6/17/1990
20 821010255 Cao Thị Huệ 1/8/1990
21 821010248 Nguyễn Thạc Hùng 9/2/1988
22 821010249 Nguyễn Việt Hùng 12/9/1990
23 821010252 Đặng Việt Hưng 7/24/1990
24 821010253 Vũ Duy Hưng 9/10/1990
25 821010256 Đỗ Văn Huy 4/11/1984
26 821010257 Nguyễn Ngọc Huy 3/10/1990
27 821010258 Phạm Quang Huy 7/16/1990
28 821010260 Nguyễn Quốc Linh 12/30/1990
29 821010261 Cao Văn Long 1/29/1990
30 821010262 Lê Như Long 10/30/1990
31 821010263 Nguyễn Đăng Minh 6/13/1990
32 821010265 Bùi Thanh Ngọc 9/2/1990
33 821010266 Hoàng Thị Nguyên 12/5/1990
34 821010267 Nguyễn Tiến Ninh 11/3/1990
35 821010270 Cấn Văn Phong 10/7/1990
36 821010268 Lê Thị Phương 9/8/1990
37 821010269 Nguyễn Minh Phương 12/7/1990

Danh sách lớp D08VT5 (69)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821010271 Hoàng Mạnh Quyết 12/27/1990
39 821010272 Đàm Mạnh Thắng 6/30/1989
40 821010273 Phạm Minh Thắng 4/18/1989
41 821010274 La Thanh Thanh 4/10/1990
42 821010275 Vũ Khắc Thịnh 6/30/1989
43 821010276 Lê Đức Thuận 4/10/1990
44 821010277 Lê Quang Tiến 3/13/1988
45 821010278 Nguyễn Mạnh Toàn 9/12/1989
46 821010279 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5/2/1990
47 821010280 Trần Quốc Trọng 8/29/1990
48 821010284 Nguyễn Văn Tuấn 10/20/1990
49 821010285 Tạ Đức Tuấn 6/14/1990
50 821010287 Lê Quốc Việt 12/10/1989
51 821010288 Nguyễn Quang Vũ 2/15/1990
(*) Danh sách gồm 51 sinh viên

Danh sách lớp D08VT5 (70)


LỚP D08VT5
học 2009-2010

Ghi chú

Danh sách lớp D08VT5 (71)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08VT5 (72)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08VT4


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010176 Lê Đức Anh 3/26/1990
2 821010177 Lê Tuấn Anh 10/2/1990
3 821010178 Viên Hải Anh 9/14/1990
4 821010180 Nguyễn Văn Bắc 2/6/1990
5 821010179 Đào Đức Bình 1/12/1988
6 821010182 Nguyễn Hoành Chúc 10/16/1990
7 821010181 Hoàng Đức Cường 2/10/1990
8 821010187 Nguyễn Văn Đỉnh 3/5/1988
9 821010185 Nguyễn Thị Đông 8/20/1990
10 821010186 Cao Thái Đồng 5/22/1990
11 821010183 Hoàng Anh Dũng 11/30/1990
12 821010184 Khuất Duy Duy 9/3/1990
13 821010189 Bùi Thị Hà 11/2/1990
14 821010190 Trần Duy Hà 7/21/1989
15 821010191 Nguyễn Văn Hảo 6/2/1990
16 821010194 Bùi Trọng Hiệp 5/10/1990
17 821010196 Nguyễn Trung Hiếu 2/15/1990
18 821010198 Phan Chính Hoa 8/17/1990
19 821010192 Dương Thị Minh Hồng 4/1/1989
20 821010193 Ngô Mạnh Hùng 11/2/1988
21 821010197 Trần Quốc Hưng 2/25/1990
22 821010199 Đào Thanh Huyền 1/14/1990
23 821010200 Lê Ngọc Khoa 8/22/1990
24 821010201 Hoàng Giang Linh 3/10/1989
25 821010202 Nguyễn Tuấn Linh 7/1/1990
26 821010203 Đỗ Thị Mai 10/14/1990
27 821010204 Đặng Ngọc Minh 5/9/1990
28 821010205 Đào Nhật Nam 10/10/1990
29 821010206 Lê Huy Nam 3/23/1990
30 821010207 Nguyễn Diệu Ngân 11/2/1990
31 821010208 Hà Thị Thúy Ngọc 8/30/1990
32 821010210 Nguyễn Hải Phong 8/21/1990
33 821010209 Nguyễn Hồng Phúc 11/19/1990
34 821010211 Trần Hồng Quân 8/15/1990
35 821010212 Bùi Thúy Quỳnh 7/27/1990
36 821010214 Dương Trường Sa 7/14/1990
37 821010213 Đặng Trần Sơn 10/30/1989

Danh sách lớp D08VT4 (73)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821010215 Đào Tuấn Thành 12/20/1990
39 821010216 Bùi Thị Phương Thảo 6/6/1990
40 821010217 Nguyễn Đức Thọ 11/16/1990
41 821010218 Lã Hà Thu 4/3/1990
42 821010219 Nguyễn Thị Thùy 12/28/1990
43 821010220 Nguyễn Quang Toàn 8/19/1990
44 821010221 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/13/1990
45 821010223 Nguyễn Văn Trong 4/6/1990
46 821010224 Phan Hoàng Trung 5/26/1990
47 821010222 Bùi Xuân Trường 12/18/1989
48 821010225 Ngô Quốc Tuấn 11/6/1989
49 821010226 Trần Anh Tuấn 6/19/1990
50 821010227 Hoàng Thị Hồng Vân 9/10/1990
51 821010228 Phạm Tuấn Vũ 10/28/1990
52 821010229 Đinh Thị Xuyến 4/24/1990
53 821010230 Hồ Hải Yến 4/23/1990
(*) Danh sách gồm 53 sinh viên

Danh sách lớp D08VT4 (74)


LỚP D08VT4
học 2009-2010

Ghi chú

Danh sách lớp D08VT4 (75)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08VT4 (76)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08VT3


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010119 Nguyễn Hoàng Anh 9/9/1989
2 821010120 Nguyễn Tuấn Anh 1/5/1989
3 821010121 Nguyễn Thị Ánh 4/29/1989
4 821010122 Trần Đại Bá 7/7/1989
5 821010123 Trần Sỹ Công 11/12/1990
6 821010124 Lê Đình Cường 1/21/1990
7 821010126 Hoàng Minh Đạt 7/6/1990
8 821010125 Trần Duy Dũng 12/21/1990
9 821010129 Nguyễn Thanh Hà 11/27/1989
10 821010130 Nguyễn Thuận Hải 12/27/1990
11 821010131 Phan Thị Hồng Hạnh 2/1/1990
12 821010133 Trần Thị Thu Hiền 11/10/1988
13 821010134 Đặng Thanh Hiếu 8/14/1990
14 821010135 Trần Trung Hiếu 10/15/1990
15 821010136 Nguyễn Viết Hoài 5/25/1988
16 821010132 Nguyễn Minh Hồng 7/13/1990
17 821010137 Lưu Văn Huy 7/2/1990
18 821010138 Nguyễn Quốc Huy 7/8/1989
19 821010139 Nguyễn Tùng Huy 4/28/1990
20 821010141 Lê Thành Khiêm 3/2/1990
21 821010142 Phùng Văn Kiên 9/20/1990
22 821010144 Kiều Việt Linh 11/8/1989
23 821010143 Cao Văn Lợi 7/22/1990
24 821010145 Vũ Tuấn Long 1/21/1989
25 821010146 Lương Quang Minh 9/13/1990
26 821010147 Nguyễn Duy Nam 2/2/1990
27 821010148 Lê Minh Ngọc 5/27/1990
28 821010149 Nguyễn Cao Nguyên 10/11/1989
29 821010150 Nguyễn Hoàng Nhã 2/3/1990
30 D2258 Vũ Thị Nhung 10/10/1989
31 821010151 Nguyễn Thị Oanh 9/21/1990
32 821010289 Nguyễn Việt Phương 9/15/1990
33 821010152 Nguyễn Văn Quân 10/12/1990
34 821010153 Nguyễn Bá Quang 4/11/1989
35 821010154 Lê Đức Quý 7/17/1990
36 821010155 Cao Khắc Sơn 1/14/1991

Danh sách lớp D08VT3 (77)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
37 821010156 Phạm Văn Tâm 11/26/1990
38 821010158 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10/5/1991
39 821010159 Vũ Mạnh Thắng 8/17/1990
40 821010157 Nguyễn Tất Duy Thành 12/13/1990
41 821010161 Nguyễn Thị Hoài Thu 12/30/1989
42 821010160 Phạm Thị Thúy 9/30/1990
43 821010165 Mông Huyền Trang 6/28/1990
44 821010167 Phan Huy Trung 11/24/1990
45 821010166 Hoàng Trường 4/29/1990
46 821010164 Ngô Hoàng Tú 2/8/1989
47 821010168 Nguyễn Đình Tuân 1/10/1990
48 821010169 Lê Thanh Tuấn 11/16/1990
49 821010170 Nguyễn Mạnh Tuấn 2/16/1991
50 821010171 Phùng Anh Tuấn 6/14/1990
51 821010162 Nguyễn Quang Tùng 8/28/1990
52 821010163 Phí Thanh Tùng 12/5/1990
53 821010172 Bùi Thị Hồng Vân 2/28/1990
54 821010174 Vy Hùng Vĩ 10/26/1990
55 821010175 Nguyễn Thị Hải Yến 6/9/1990
(*) Danh sách gồm 55 sinh viên

Danh sách lớp D08VT3 (78)


LỚP D08VT3
học 2009-2010

Ghi chú

D07VT3 xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T4/09, tiếp tục vào D08VT3 từ
T8/09

Danh sách lớp D08VT3 (79)


Ghi chú

Hà nội, ngày 25 tháng 9 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08VT3 (80)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08VT2


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010063 Đinh Tuấn Anh 7/6/1990
2 821010064 Phạm Ngọc Ánh 9/17/1990
3 821010065 Nguyễn Hữu Thanh Bình 11/8/1990
4 821010068 Nguyễn Thị Khánh Chi 2/5/1990
5 821010069 Đỗ Văn Chiến 2/12/1988
6 821010066 Đinh Việt Cường 7/18/1990
7 821010067 Nguyễn Mạnh Cường 10/31/1990
8 821010074 Lê Thế Đạt 5/2/1989
9 821010073 Hoàng Duy Đông 11/9/1989
10 D2149 Hoàng Mạnh Dũng 8/27/1988
11 821010070 Nguyễn Bình Dương 8/27/1990
12 821010077 Nguyễn Thị Thu Hà 12/8/1990
13 821010078 Vũ Thị Thu Hà 5/2/1990
14 821010079 Phạm Xuân Hải 7/30/1990
15 821010075 Phan Thị Thu Hằng 10/28/1990
16 D2157 Phạm Quang Hiệp 2/27/1987
17 821010081 Vũ Minh Hiếu 9/17/1990
18 821010080 Đào Tô Hiệu 5/22/1990
19 821010083 Nguyễn Thị Thanh Hoà 6/14/1989
20 821010290 Đinh Xuân Hoàng 9/28/1989
21 D2161 Lê Minh Hoàng 3/27/1989
22 821010084 Trần Đình Hoàng 10/7/1990
23 821010082 Hoàng Việt Hưng 3/1/1989
24 821010076 Nguyễn Quỳnh Hương 8/1/1990
25 821010086 Đặng Quang Huy 7/18/1990
26 821010087 Nguyễn Việt Huy 2/21/1991
27 821010090 Phạm Mạnh Linh 4/26/1990
28 821010091 Nguyễn Công Long 4/21/1989
29 821010093 Trần Phương Mai 10/18/1990
30 821010092 Đỗ Đức Mạnh 9/13/1990
31 821010094 Lê Anh Minh 9/25/1989
32 821010095 Trần Kim Ngân 7/23/1990
33 821010096 Phạm Văn Nguyện 3/1/1989
34 821010097 Nguyễn Thị Nhung 12/7/1990
35 821010098 Vũ Thị Trang Nhung 9/8/1990
36 821010099 Trương Thị Tú Oanh 8/25/1990
37 821010102 Trịnh Việt Phúc 12/17/1990

Danh sách lớp D08VT2 (81)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
38 821010100 Nguyễn Mai Phương 1/31/1990
39 821010101 Phạm Thị Thuý Phương 2/16/1989
40 821010103 Phạm Thế Quyền 8/9/1988
41 821010105 Nguyễn Sỹ Quyết 4/19/1990
42 821010106 Văn Hùng Sơn 2/5/1988
43 821010109 Phạm Văn Thắng 8/9/1990
44 821010110 Ngô Ngọc Thanh 3/25/1990
45 821010108 Vũ Thu Thảo 3/17/1990
46 821010111 Nguyễn Phương Thu 9/2/1990
47 821010112 Hoàng Thu Thủy 10/18/1990
48 821010114 Nguyễn Thị Đài Trang 5/6/1990
49 821010115 Trương Huyền Trang 7/4/1990
50 821010116 Lê Hoàng Trung 8/22/1989
51 821010113 Nguyễn Thị Ngọc Tú 3/14/1991
52 821010117 Nguyễn Anh Tuấn 7/11/1989
53 821010118 Trần Đình Tuấn 3/6/1989
54 821010107 Nguyễn Thị Tưởng 9/10/1989
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên
(*) Danh sách này thay thế danh sách do Phòng GV&CTSV lập ngày 25/9/2009 (55 SV)

Danh sách lớp D08VT2 (82)


LỚP D08VT2
học 2009-2010

Ghi chú

D07VT2 ngừng học xuống D08VT2 từ T9/09

D07VT2 ngừng học xuống D08VT2 từ T11/08

D07VT2 ngừng học xuống D08VT2 từ T11/08

Danh sách lớp D08VT2 (83)


Ghi chú

Hà nội, ngày 05 tháng 10 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08VT2 (84)


HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

DANH SÁCH LỚP D08VT1


Học kỳ 1, năm học 2009-2010

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh


1 821010001 Lê Tuấn Anh 3/17/1990
2 821010002 Nguyễn Hải Anh 8/30/1991
3 821010003 Nguyễn Nhật Bình 12/20/1990
4 D2086 Bùi Quân Công 10/16/1988
5 D2087 Hoàng Tiến Công 1/15/1989
6 821010004 Hoàng Thế Cường 7/21/1989
7 821010006 Cấn Thị Đông 2/24/1990
8 821010007 Phạm Phương Đông 3/2/1990
9 D1795 Nguyễn Anh Đức 10/26/1984
10 821010009 Lê Minh Đức 9/18/1990
11 D2105 Trần Minh Đức 9/1/1989

12 D1790 Trịnh Hồng Diệu 8/16/1985

13 D2113 Đào Văn Dương 6/15/1989


14 821010005 Nguyễn Phúc Dương 9/1/1990
15 821010010 Hoàng Văn Hà 7/3/1990
16 821010011 Lý Thanh Hà 4/5/1989
17 821010016 Vi Văn Hẹo 12/28/1984
18 821010013 Lê Thu Hiền 9/10/1990
19 821010014 Nguyễn Tiến Hiệp 7/27/1990
20 821010015 Nguyễn Chí Hiếu 10/14/1990
21 821010017 Nguyễn Quang Huy 2/10/1990
22 821010018 Nguyễn Quang Huy 7/15/1990
23 821010019 Trần Quang Huy 12/9/1990
24 D2132 Nguyễn Công Khanh 7/11/1989
25 821010020 Hoàng Văn Khánh 4/11/1990
26 821010021 Cao Quang Kiên 9/5/1990
27 821010022 Nguyễn Quốc Kỳ 11/9/1989
28 821010023 Lý Thị Hồng Lê 12/15/1989
29 821010024 Đỗ Đình Ngọc Linh 5/15/1990
30 821010025 Nông Thùy Linh 9/7/1989
31 821010026 Từ Tuấn Linh 7/24/1990
32 821010027 Đào Ngọc Long 11/29/1989
33 D2145 Chouhiewtuien Manivong 12/27/1985
34 821010029 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 10/20/1990
35 821010030 Trần Anh Ngọc 12/30/1990
36 821010031 Đào Thị Nguyệt 1/10/1990

Danh sách lớp D08VT1 (85)


TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
37 821010033 Thái Văn Phi 6/3/1990
38 821010034 Đỗ Nhật Phong 12/17/1990
39 821010032 Trần Minh Phương 6/27/1990
40 821010035 Nguyễn Hữu Quân 12/5/1990
41 821010036 Nguyễn Đức Quang 4/27/1990
42 821010037 Nguyễn Huy Quang 1/14/1990
43 D1824 Nguyễn Vinh Quang 8/17/1985
44 821010038 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 11/15/1988
45 821010039 Nguyễn Văn Sơn 1/15/1990
46 821010040 Đặng Đình Sứng 6/12/1990
47 821010041 Hà Trung Thành 5/8/1989
48 821010042 Nguyễn Văn Thành 7/12/1989
49 821010043 Phạm Phúc Thịnh 7/4/1990
50 821010044 Phạm Thị Minh Thu 10/6/1990
51 821010045 Nguyễn Đức Thuần 8/20/1990
52 821010046 Nguyễn Thiên Thuật 10/29/1990
53 821010049 Đỗ Đức Tiến 6/18/1989
54 821010050 Nguyễn Trọng Tiến 4/21/1989
55 821010053 Lê Quốc Toàn 3/30/1989
56 821010054 Nguyễn Gia Toản 4/22/1990
57 821010056 Tô Thị Trang 8/26/1990
58 821010057 Nguyễn Bình Trọng 11/20/1990
59 821010051 Hoàng Đức Tú 4/10/1988
60 821010052 Phạm Anh Tú 6/30/1989
61 821010058 Đào Trọng Tuấn 6/14/1990
62 821010047 Phạm Thanh Tùng 7/14/1990
63 821010059 Dương Văn Tuyên 3/17/1989
64 821010060 Đỗ Quang Vinh 8/25/1989
65 821010062 Dương Văn Vĩnh 7/11/1988
66 821010061 Đào Vũ 9/20/1990
67 D2146 Latdavon Xayakone 6/17/1988
(*) Danh sách gồm 67 sinh viên
(**) Danh sách này thay thế danh sách lớp D08VT1 lập ngày 25/9/2009 của Phòng GV&CTSV.

Danh sách lớp D08VT1 (86)


LỚP D08VT1
học 2009-2010

Ghi chú

D07VT1 ngừng học xuống D08VT1 từ T9/09

D07VT1 ngừng học xuống D08VT1 từ T9/09

D06VT1 ngừng học xuống D07VT1 từ 11/11/08, ngừng học xuống


D08VT1 từ T9/09

D07VT1 ngừng học xuống D08VT1 từ T9/09

D06VT1 ngừng học xuống D07VT1 từ T10/07, ngừng học xuống


D08VT1 từ T9/09

D07VT1 ngừng học xuống D08VT1 từ T9/09

D07VT1 ngừng học xuống D08VT1 từ T9/09

D07VT1 ngừng học xuống D08VT1 từ T11/08

Danh sách lớp D08VT1 (87)


Ghi chú

D06VT1 ngừng học xuống D07VT1 từ T10/07, ngừng học xuống


D08VT1 từ T9/09

Hà nội, ngày 05 tháng 10 năm 2009


PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV

Đào Quang Chiểu

Danh sách lớp D08VT1 (88)

You might also like