« Home « Kết quả tìm kiếm

Ngữ Pháp Tiếng Đức


Tóm tắt Xem thử

- cái nhà M*+ từ ha, -u.n từ (/&tikel) là từ đ0t t&ư1c 2anh từ đ3 ch4 giống5 số lượng "à ức đ6 7.c đ8nh c9a 2anh từM*+ từ c hai l+*i: "ạo từ.
- đ0n1 (2e& unbestite /&tikel) ;&+ng.
- the+ giống5 số lượng "à 2*ng biến c.chc9a 2anh từ II.
- bốn 2*ng biến c.ch t&+ng tiếng Đức5 @nh hưAng đến 2anh từ (Bubstanti")5 tCnh từ (/2ecti") "à.
- từ (/&tikel) Đ là: 7.
- No"in*ti8 ("iết t#c là N ) cEn gFi là inati" là ch9 ng t&+ng câu nHn gFi là !19 !#!1.
- cEn bI ng đ3 t&@ lJi ch+ câu hKi  ;er.
- 1B% !#!1 ha, thu6c c.ch5 t&@ lJi ch+ câu hKi ;een...ng "1i 6t số gi1i từ ch4 nZi chốn h+0c đ6ng từ b#t bu6c ("C 2[ 8on ei.
- _ast 2u einer M%tter (D) geh+lenL (43n đ5 gi67 đ" %8 c*a b3n à+$ `a5 ich habe "einer M%tter (D) geh+len (9:ng.
- ?.ch  2>ng là bI ng t&+ng câu t& lJi ch+ câu hKi ;en, the+ giống 'hưng Q số nhiXu5 tWt c@ giống ch4 c chung 6t 2*ng biến c.ch c9a.
- từ 7.c đ8nh C#!1 7 (N): Bố Ct (Bingula.
- đ0n1 M*+ từ 7.c đ8nh được 2>ng.
- ;&ư1c 2anh từ5 khi đối tượng tưZng ứng c9a c.c 2anh từ đ ph> hợp "1i thPc tế5 t=nh huống đ đX cRp đến.
- oh& eingen+en (4ữa En sáng đưFc GHng !à1 l6c I giờ#$ U ;&ư1c kh.i niS khng c số nhiXu "à thJi gian (c.c kh.i niS t&ừu tượng5 c.c >a5 th.ng5 thJi gian t&+ng ngà,5 ba dn.
- ;&ư1c 2anh từ khi 2anh từ đ được c@ ngưJi ni ln ngưJi nghe hi3u "X c>ng 6t đối tượng.
- ;&ư1c 2anh từ khi 2anh từ đ đ được bI nghxa &K &àng hZn bQi 6t Snh đX ph.
- /ut+ ist ein ye&keh&sittel (Jtô là một 7hưZng tiCn gia1 thông#$ C1U V: ;Hn &iHng (b=nh thưJng khng c.
- từ 7.c đ8nh khi n đ được 7.c đ8nh đzng cWp (h+0c đối "1i s@n ph đ khzng đ8nh được "8 t&C5 chWt lượng.
- er Du2en ist ein bemqh&tes 'achschlageme&k (Du2en là l+*i s.ch t&a cứu đ.ng tin cR,)Y M*+ từ 7.c đ8nh được 2>ng khi ngưJi ha, sP "iSc được ni đến là 2u, nhWt t&Hn thế gi1i như tHn ngưJi5 đ8a 2anh ""a ;&ư1c tHn &iHng c9a n^i5 đ{i sng5 h{5 bi3n5 c.c.
- ;&ư1c tHn c9a đưJng phố5 tEa nhà5 cng t&=nh5 tàu b.
- spielte en g+nt ausgereichnet (€ng ta đ đng "ai g+nt &Wt 7uWt s#c.
- gi_i từ (*n ei in 8on.
- ist i" Bchlarie& (Anh =y " tr1ng 7hng ngj#$ er (cách R c*a NGi-P.
- gi_i từ (*n in.
- geht in Bchlarie& (Anh =y đi !à1 7hng ngj#$ I&.
- M4J T KHaNG LÁC NH (3er %neti""te Artikel) M*+ từ khng 7.c đ8nh được 2>ng khi ni đến 6t 2anh từ bWt k‚ nà+ đ Q đZn "8 là 6t the+ giống "à c.ch c9an.
- (?.i t.ch nà+ cng được) 3er Uaue& hat einen Uel 3er Uel ma& alt un2 schmach (Wgười nông G:n có một c1n 2r:u# )1n 2r:u (đó$ đ5 già !à yDu rVi#$ ƒ M*+ từ khng 7.c đ8nh được 2>ng khi ni "X 6t đối tượng nà+ đ khng được.
- &àng5 0c 2> khng ph@i được đX cRp đến lTn đTu tiHn.
- Ni& haben auch ein /ut+ (?h^ng ti cng c 6t chiếc t.
- b M*+ từ khng 7.c đ8nh 2>ng "1i 2anh từ đ8nh nghxa ch+ 6t nh đối tượng nà+ đ the+ 2*ng câu: No"in*ti8 ^ ein ^ No"in*ti8 (cách  o động tp Ns-inP o cách.
- Das /ut+ ist ein ye&keh&sittel (Jtô là một 7hưZng tiCn gia1 thông#$ c M*+ từ khng 7.c đ8nh 2>ng "1i 2anh từ khi 2anh từ đ là đối tượng c9a thPc tế "à đ*i 2iSn ch+ c@ 6t nh.
- từ khng 7.c đ8nh (bQi.
- t&+ng tiếng Đức khng c số nhiXu c9a.
- từ khng 7.c đ8nh.
- :+*!1*reiter b&auchen eine gute /llgeeinbil2ung ()ông nh:n lành ngh/ cMn một n/n hYc !=n tng quát t]t#$ V \hng 2>ng.
- t&inkt ge&n 5ier  (Anh =y thwch u]ng bia#$ †u Uau eines _auses b&aucht an fe"ent un2 ?*n.
- từ t&ư1c 2anh từ ch4 nghX nghiSp5 chức "[5 -uốc t8ch "à thế gi1i -uan t&+ng ng.
- từ "1i 2anh từ c.ch 5 khi 2anh từ nà, c th3 tha, thế b‰ng 6t đ6ng từ "à khhng c số nhiXu.
- Bie "e&&2qchtigt ihn) Wàng nghi ngờ chàng# Š \hng 2>ng.
- từ "1i c0p 2anh từ đi s+ng đi "1i nhau.
- từ khi ch4 c 2anh từ t&+ng c.c t&ưJng hợp sau:a \hi gFi 6t ngưJi nà.
- :A!1t%ngj ()h6 kO$ 5 &ori!1tj ()1i chpngO$ 5 Hil$ej ()ứu tôiO$ 5 +e%erj ()háyO$ …v \hng 2>ng.
- hTn l1n t&ư1c tHn c.c -uốc gia ngưJi ta khng 2>ng.
- từyC 2[: %&ank&eich (há7$ 5 +len (4a lan$ 5 }uqnien (•umani$ 5 onga&n (\unggari$ 5 Œg,pten (Ai c7$ 5 B,&ien (`yri$ 5 Ys&ael (€1thái$ 5 ?hile ()hil&$ 5?hina (2rung ,u]c$ G1i !1U: ?h^ng ta khng 2>ng.
- từ ch+ 2anh từ số nhiXu c9a ngưJi ha, sP "Rt khng 7.c đ8nhƒ \hng c 2*ng ?.ch (G) ch+ 2anh từ khng 7.c đ8nh Q số nhiXu ;ha, "à+ đ5 ngưJi ta 2>ng cng thức: 8on ^ !#!1 F(3) !9* *n1 từ ố n1i.
- từ kein\ 5 đ3 ch4 sP kiSn khng c5 ha, khng cEn c.i g.
- Y _+tel ma& kein †ie& &ei (?hông cn 7hng tr]ng tr1ng hách s3n#$ Ni& haben keine \in2e& ()h6ng tôi hông có c1n cái#$ CHƯƠNG II 3*n1 Từ ( ?Y5?TANTI&)A.
- ?%t*nti8 %n ;ortil%ng e ?%t*nti8) Danh từ chiế t lS l1n nhWt t&+ng "ốn từ "Png tiếng đức "à 2anh từ được h=nh thành the+ nhiXu c.ch kh.c nhau ;Wt c@ c.c l+a8 từ kh.c (đ6ng từ5 tCnh từ5 t&*ng từ.
- đXu c th3 t&Q thành 2anh từ;&+ng tiếng đức5 2anh từ lun lun được "iết h+a ch c.i đTu "à i 2anh từ đXu ang 6t giống (5 5 n) Giống c9a 2anh từ được 7.c đ8nh bQi.
- từ 7.c đ8nh k• the.
- 3*n1 từ giống !#i t1{ng l]: aDanh từ được h=nh thành từ đ6ng từ "à c Žu tP cuối là [t.
- gia1 thông$ b hTn l1n 2anh từ c Žu tP cuối là [e (đ0c biCt cóƒ G-r 411t (m$ (cái thuy/n.
- Gas v-tr-iG- (n$ (ngj c]c$# c Danh từ c cTn tRn c>ng là [ei \in \1eit \keit \!1*$t \%ng.
- gi5m s6t$ V Danh từ giống t&ung thưJng là:a Danh từ được h=nh thành từ c.c l+*i từ kh.c.
- 2as Mq2chen (cô gái$ 5 2as Uqchlein (Gng su]i nh$ c 'hưng 2anh từ c gốc từ tiếng nư1c ng+ài tRn c>ng b‰ng c.c "Tn \in \(i.
- th-1 gi]ng c*a N Stadt P$ ƒ M6t số 2anh từ c c>ng nghxa nhưng c th3 2>ng "1i giống kh.c nhau.
- ?m H•NH THNH 3ANH T (;ortil%ng e ?%t*nti8) 'g+ài nhng 2anh từ gốc5 2anh từ cEn được h=nh thành the+ nhiXu c.ch kh.c nhau 7.
- 3*n1 từ đs! 1On1 t1]n1 từ.
- 3*n1 từ đs! 1On1 t1]n1 €ng !#!1 g1~X từ: a 3*n1 từ ^ 3*n1 từ.
- T'n1 từ ^ *n1 từ.
- 3*n1 từ đs! 1On1 t1]n1 €ng !#!1 t1u" tiSX đ‚% ngB 1oh! tiSX 8ƒ ngB.
- sK hông công b'ng$ %n  Genauigkeit.
- 3*n1 từ đs! t1]n1 lwX „ng !#!1 8iSt t„! "vt *n1 từ.
- CÁC 5I6N 34NG CÁCH CzA 3ANH T ?y …T (3ie 3eklin*tion er ?%t*nti8e i" ?ing%l*r) ;&+ng khi thành lRp câu5 2anh từ s] tha, đIi t>, the+ "8 t&C c9a 2anh từ đ t&+ng câu5 ta gFi là biến c.ch5 tưZng ứng "1i c.c c.ch …5 5 V5  đ được gi1i thiSu Q chưZng …?h^ng ta lTn lượt t= hi3u c.c 2*ng biến c.ch: 3ạng 7 (T†X 7) ?.ch.
- 5I6N CÁCH 34NG 7 CzA 3ANH T (T†X 7) Danh từ khi Q số Ct5 khng tha, đIi Q c.ch …(')5 c.ch V (D) "à c.ch.
- h+0c [e 5 t&+ng đ: ƒ  được thH "à.
- Danh từ c nhiXu â tiết nhưng khng nhWn â Q "Tn cuối.
- 2es Bessels (c.i ghế 2Pa)! Danh từ tRn c>ng b‰ng ngu,Hn â h+0c ng%†un.
- Danh từ 2+ c.c l+*i từ kh.c h=nh thành.
- câ,) (từ g&n là tCnh từ)Das Bein.
- 2es Beins (sP t{n t*i) (từ sein là đ6ng từ)! Danhtừ tRn c>ng b‰ng: \el \e" \en \er \!1en \lein.
- đa số c.c 2anh từ 6t â tiết.
- 2es Mannes (ngưJi đàn ng.
- 2es /&rtes (ng b.c sx.
- 2es ;isches (c.i bàn)! Bau c.c 2anh từ tRn c>ng b‰ng.
- được 2>ng Q nhiXu 2anh từ tRn c>ng b‰ng \!1 "à \t.
- 2es Dienstes (ph[c "[5 cng c[)ƒ.
- 2es &+lg(e)s (thành cng) (t&Fng â c9a từ &+lg nhWn giFng Q \$olg )2as Get&qnk.
- 2es %&e2m+&t(e)s (ch ng+*i -uốc)$ 2as Ue&gme&k.
- 2es Ue&gme&k(e)s (nhà .,khai th.c kh+.ng s@n5 hT KL.
- ‰%i l%wt iSn !#!1 : ƒ ;Wt c@ nhng 2anh từ c biến c.ch 2*ng  đXu Q giống đPcƒ 'g+*i t&ừ h=nh thức cZ b@n (nghxa là c.ch …5 '+inati") số Ct5 cEn l*i5 c.c biến c.ch kh.c đXu c đui [en.
- số nhiXu c9a 2*ng biến c.ch nà, khng ba+ giJL c biến â (olaut)ƒ Danh từ c Žu tP cuối là [e ch4 "X nghX nghiSp5 7uWt 7ứ5 "8 t&C 7 h6i c9a 6t ngưJi.
- 2e& Uaue& (ngưJi nng 2ân.
- 2es Uaue&n$ 2e& 'achba& (ngưJi l.ng giXng.
- 2es onga&n Ngoại lx:er Herr (-u ng) c.
- \(e)n: ?+n số c.c 2anh từ c đui biến c.ch là ’(e)n tưZng đối khng nhiXu Bau đâ, là 2anh s.ch nhng 2anh từ -uan t&Fng "à thng 2[ng nhWt thu6c l+*i nà, ?h^ng ti liSt kH ng đ6ng từ schaen "1i nghxa là s.ng t*+)De& Dichte& !1%$ ein g&+›es Ne&k.
- ;he+ ối liHn hS đối "1i t^c từ (–b—-t$ 5 ta c th3 chia đ6ng từ thành c.c 2*ng.
- +*i đ6ng từ nà, cTn c t^c từ c.ch  bI ng t&Pc tiếp khi thành lRp câu "à khi chu,3n sang th3 th[ đ6ng5 t^c từ nà, c th3 t&Q thành ch9 từ c.ch.
- +*i đ6ng từ nà, khng cTn t^c từ bI ng t&Pc tiếp khi thànhlRp câu.
- c nhiXu đ6ng từ c th3 là ng+*i đ6ng từ ("t.
- à l+*i đ6ng từ ch4 hành đ6ng c t.c 2[ng ngược l*i đối"1i ch9 ng5 n lun lun đi k• the+ đ*i từ ph@n thân tưZng ứng "1i ch9 ng.
- vng từ tQng 1.
- đ6ng từ ch4 hành đ6ng t.c đ6ng lHn đối tượng kh.c ng+ài ch9 ng.
- vng từ t1{ng ( 91ll!-rb-n.
- à tWt c@ nhng đ6ng từ c th3 đứng 6t =nh t&+ng câu.
- à đ6ng từ c chức ndng t&ợ gi^p ch+ 6t đ6ng từ kh.c Q 6t th= (-u.
- T1 t1 đvng: De& %il Eir heute nicht ge&eigt (4ộ 7him hông đưFc trng đ3 tK th.i đ6 c9a ch9 ng t&ư1c 6t hành đ6ng5 6t t=nh t&*ng vng từ tOn1 t1#i g£" !}:"Zgen: ưu thCch5 un cr$en: đưZc phjp kZnnen: c th3 ollen: nHn5 cTn ph@i "cen: ph@i Eollen: uốnĐ6ng từ t=nh th.i cng thưJng được 2>ng là t&ợ đ6ng từ 5.
- CÁCH CHIA ¬NG T.
- C#C TH• (3ie Kon”%g*tion er &eren) Bau đâ,5 ta lTn lượt t= hi3u c.ch chia đ6ng từ Q c.c th.
- Đ6ng từ c â cuối là [el "à [er

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt