« Home « Kết quả tìm kiếm

danh sach du thi 11 04 20131


Tóm tắt Xem thử

- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên Ghi chú 1 0001 Phạm Thị Nhi A 03DHQT Nguyễn Thị Ái 12CDTH Nguyễn Đoàn Duy An 11CDHH Vũ Xuân An 12CDHD Nguyễn Ngọc An 12CDTH Trịnh Đức An 02DHQT Lê Văn An 12CDCK Trần Phước An An03DHTH Nguyễn Thị Tường An 03DHSH Nguyễn Thành An 12CDCK Huỳnh Thị Thúy An 11CDQT Trương Thị Kiến An 03DHMT Nguyễn Việt An 12CDTH Phạm Thị Thúy An 02DHSH Đỗ Linh Ân 02DHQT Vũ trần Quốc Ân Ân11CDKT Trương Thiện Ân 05CDNKT Đặng Thái Hòa Ân 03DHDT Hô Văn Anh 05CDNDC Đặng Thị Qùynh Anh 03DHSH Nguyễn Tuấn Anh 12CDKT Trần Thị Trung Anh 12CDKT Nguyễn Lưu Hoàng Anh 02DHQT Lê Phương Anh 02DHKT Phan Võ Tuấn Anh 03DHNH Nguyễn Thị Kim Anh 11CDHH Phan Thị Ngọc Anh Anh11CDTP Nguyễn Cao Quốc Anh Anh11CDQT Phạm Huyền Anh Anh03DHTS Lê Thị Ngọc Anh Anh03DHTH Lê Hồng Anh 05CDKT Vũ Việt Anh 02DHQT LêThị Châu Anh 05CDNKT Phùng Hoàng Lan Anh 05CDNKT Hồ Thị Anh 11CDTS1 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị Phòng thi số 1: B.101 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Thời gian: 7h Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên Ghi chú Lê Thị Mỹ Anh Anh03DHSH Đào Văn Hoàng Anh03DHSH Nguyễn Lan Anh 11CDTP Nguyễn Thị Bảo Anh 12CDKT Phan Tuấn Anh 12CDTH Nguyễn Thị Ngọc Anh Dương Tuấn Anh 03DHTP Nguyễn Ngọc Kiều Anh 03DHMT Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02DHQT Trần Thị Ngọc Ánh 11CDMT Lê Thị Ngọc Ánh 12CDKT Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03DHNH Trần Ngọc Ánh 03DHTP Nghiêm Văn Âu 11CDTP Phạm Thị Thu Ba 05CDKT Nguyễn Văn Ba 11CDTS Đặng VănBảo 05CDNDC Hồ Kỳ QuốcBảo 11CDHH Lê Quốc Bảo 12CDTH Đặng Phước Bình 12CDHD Lâm Thu Bình 12CĐKT Nguyễn Thị Thái Bình 03DHNH Trần Xuân Bình 11CDHH Nguyễn Quốc Bình 12CDCK Nguyễn Thanh Bình11CDTP Võ Thanh Bình 12CDTH Võ Minh Bình 03DHQT Nguyễn Huy Bình 03DHQT Phạm Quang BửuBửu 03DHTH Nguyễn Thị Ngọc CẩmCẩm 03DHTH Nguyễn Cảnh 11CDDC Nguyễn Đức Cảnh 12CDCK Đặng HữuCảnh 03DHDT Nguyễn Thị Bích Châm03DHSH Lê Thị Minh Châu 11CDHH2 GV chấm thi Số SV vắng mặt.
- CBCT1CBCT2 Số SV có mặt.
- Phòng thi số 1: B.101 (Tiếp theo) Truởng khoa V trong danh sách.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên Ghi chú Nguyễn Thị Châu 12CDKT Nguyễn Thị Châu 03DHNH Hà Thị Ngọc Châu 11CDTP Nguyễn Thị Diễm Chi 05CDNKN Nguyễn Trần Lệ Chi 11CDQT Thới Thị Lệ Chi 05CDKT17 0077 Hà Thị Thúy Chi 03DHQT Nguyễn Thị Kim Chi 11CDGD Võ Thị Kim Chi 05CDNKT Huỳnh Thị Mỹ Chi 11CDQT Nguyễn Thị Kim Chi 03DHKT Đặng Chí Chí03DHSH Nguyễn Văn Chí 11CDTP Trương Quang Chí 11CDHN Vũ Minh Chí 12CDTH Vũ TấnChiến 03DHTH Nguyễn ThịChiến 03DHSH Nguyễn Thiện Chiến 02DHQT Đinh Thị Chinh 11CDTS Phan Văn Chinh 11CDTS Nguyễn Trung Chính 11CDHN Phạm CôngChuẩn 03DHDB Dương Thị Thùy Chung 12CĐKT Nguyễn Khắc Chung03DHDT Đặng Thị Thủy Chung Nguyễn Văn Chung 11CDQT Võ Thành Công 12CDTH Lê Minh Cứ 03DHTS Lê Thị Kim Cúc 12CDKT Văn Thị Cúc 02DHQT Lê Thị Phương Cung 05CDKT Nguyễn Văn Cương 05CDNDC Đào HuyCường 05CDNDC Ngô VănCường 03DHMT2 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 2: B.102 Thời gian: 7h Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Lê QuốcCường 11CDDT Nguyễn QuốcCường 02DHQT Nguyễn Chí Cường 11CDQT Hoàng MạnhCường 11CDQT Nguyễn Văn CườngCường 03DHTH Phan TấnCường 12CDTH Phạm VănĐa Dương ThịĐải 12CDKT Nguyễn ThanhĐại 05CDNDT Lê Trần TrungĐại 03DHTH Vũ Đình XuânĐại 12CDTH Huỳnh SĩĐại Nguyễn ThịĐảm05CĐNKT Phạm Văn Dân 03DHTP Đào Thị Bích Dang 02DHTP Huỳnh Công Danh 12CDCK Lê Hoàng DanhDanh03DHDT Huỳnh Thanh Danh 12CDTH Phạm Thị Quỳnh Dao 12CDTH Trương Thị Út Đào 12CDKT Lê Anh ĐàoĐào 11CDHH Huỳnh Thị HồngĐào 03DHTP Đàm Thị ĐàoĐào 03DHSH Nguyễn VănĐạo 03DHSH Vòng Sập Dăt 11CDQT Vòng SậpDắt 11CDQT161 0131 Chế Thành Đạt 03DHKT Nguyễn BảoĐạt 05CDNKN Đỗ ThànhĐạt 03DHSH Lê Bình Đạt 03DHTH Đinh VănĐạt 11CDMT Nguyễn QuốcĐạt 12CDCK Đỗ MạnhĐạt 12CDTH Nguyễn Tiến Đạt 03DHDT Nguyễn TiếnĐạt 03DHSH Mai Thị NgọcĐẹp12CĐKT2 GV chấm thi Số SV vắng mặt.
- Truởng khoa CBCT2 Phòng thi số 2: B.102 (Tiếp theo) CBCT1 Số SV trong danh sách: ……….Số SV có mặt.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên Ghi chú Võ Thị Mỹ Diễm 12CDHD Trần Thị Diễm 12CDKT Võ ThịDiễm 03DHKT Nguyễn Lê NgọcDiễm 11CDTP Phan Thị KiềuDiễm 03DHMT Trần Thị PhúDiễm 05CDKT Nguyễn Hồ NgọcDiễm 03DHDB Võ ThịDiễm 03DHKT Nguyễn Thị Diên 11CDQT Đặng NgọcDiện 03DHMT Phan Nguyễn Thị ÂnĐiển 02DHQT Nguyễn QuốcDiệp 03DHMT Nguyễn Minh Điệp 03DHNH Phạm Thị KiềuĐiệp 03DHTP Nguyễn Thị Thanh Diệu12CĐKT Phạm Thị DiệuDiệu 03DHSH Nguyễn Thị ThúyDiệu 12CDKT Đỗ ThanhĐình 11CDMT Huỳnh VănĐịnh 03DHDT Lê Quang Định 03DHNH Phạm Tiến Định 11CDTP Trịnh ĐứcĐô 12CDTH Hoàng Thị Ngọc Doan 03DHNH Lâm Thị TâmĐoan 12CDKT Phạm QuốcĐoàn 11CDTS226 0166 Dương Quang Đông 03DHKT Lê Thành Đông 05CDNKN Trần Hữu Dự 11CDHH Giang VĩnhĐức 05CDNDC Cao Minh Đức 11CDQT Hoàng Minh Đức 11CDSH Lê HữuĐức 12CDCK Nguyễn Trần Đức 12CDTH Nguyễn Thị Thùy Dung 05CDNKN Trần Thị Mỹ Dung 12CDHD Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 3: B.103 Thời gian: 7h Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Nguyễn Thị Hoàng Dung 12CDTH Trần Thị Thùy Dung 12CDKT Nguyễn Thị Dung 05CĐNKT Hồ Thị Dung 02DHNH Phan Thị Mỹ Dung 02DHKT Nguyễn Thị Phương Dung11CDTP Lê Thị Hoàng Dung11CDTP Trần thị Thuỳ Dung11CDTP Đinh Thị Thùy Dung 02DHKT Nguyễn Thị Thùy Dung 03DHTP Lê VănDũng 05CDNKN Vũ Văn Dũng 12CDTH Đỗ VănDũng 11CDSH Bùi Nguyễn Dũng 03DHQT Lê Quốc Dũng 03DHQT Nguyễn VănDũng 12CDTH Phạm ThanhDũng 03DHTP Dương Văn Được 12CDTH Nguyễn Thị Thùy Dương 02DHKT Bùi Thị Dương 02DHQT Nguyễn Thị ThùyDương 03DHTP Nguyễn Thị Thùy Dương 03DHSH Lê Thùy Dương 03DHSH Lê Hoàng Dương 12CDCK Trịnh QuốcDương 03DHTS Trần Bảo Duy 11CDHH Nguyễn Khánh Duy 03DHSH Cam Thị Thúy Duy 12CĐKT Lê Mạnh Duy Duy02DHKT Nguyễn Quốc Duy 03DHMT Nguyễn Tuấn Duy 11CDQT Nguyễn Thị Duyên 02DHQT Hùynh Thị Mỹ Duyên 03DHSH Trần Ngọc Mỹ Duyên 03DHNH Trần Thị Mỹ Duyên 03DHSH3 GV chấm thi Số SV vắng mặt.
- Truởng khoa Phòng thi số 3: B.103 (Tiếp theo) CBCT2CBCT1 Số SV trong danh sách: ……….Số SV có mặt.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên Ghi chú Nguyễn Thị Thùy Duyên 11CDTS Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03DHKT Đào Thị Mỹ Duyên 02DHQT Nguyễn Lê Yến Duyên 03DHTP Lê Thị Hồng Em03DHTS Đinh Quốc Gia 12CDCK Phạm Trường Giang 11CĐDC Nguyễn Thị Trà Giang 11CDQT Trần Thị Quỳnh Giang 11CDQT Nguyễn Thị Khánh Giang11CDTP Lê Thị Ngân Giang 11CDMT Lê Hương Giang 03DHQT Trần Thị Cẩm Giang 12CDKT Phạm Trường Giang 11CDCM Đoàn MinhGiăng 03DHMT Nguyễn Văn Giáp 12CDTH Cao Tấn Giàu 12CDCK Ngô Ngọc Giàu 11CDMT Du TấnGiới 02DHQT Phan Văn Góp 12CDCK Nguyễn Thị Thu Hà 02DHKT Lê Văn Hà 05CDNDC Nguyễn Phú Hà 05CDNKN Trần Thị Thúy Hà 11CDHH Hoàng Thị Hà 12CDKT Phạm Thị Hà 05CĐNKT Vũ Thị Hà 02DHNH Lê Thị Bích Hà 02DHNH Võ Thị Hà 11CDSH Trần Thị Hà 03DHNH Bạc Thị Cảm Hà 03DHNH Nguyễn Thị Ngọc Hà 11CDMT Đinh Thị Thúy Hà 11CDMT Nguyễn Thị Thu Hà 02DHKT Lê Việt Hà 12CDTH1 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị Phòng thi số 4: B.104 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Thời gian: 7h Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Trần Thị ThúyHường 03DHKT Vũ ĐìnhHưởng 02DHTH3 0423 Nguyễn Đức Huy 03DHKT24 0424 Lê Nhật Huy 03DHKT Phạm Nguyễn Đức Huy 03DHTP Lê Hà Hoàng Huy03DHSH Ngô Quang Huy03DHSH Nguyễn Đức Huy 12CDCK Dương Phan Tuấn Huy03DHTH Trần Đức Huy 03DHDT Nguyễn Đăng Huy 11CDTP Nguyễn Hữu Huy 11CDTP Lê Thị Thu Huyền 12CDHD Phạm Thị Ngọc Huyền 03DHSH Hồ Thị Ngọc Huyền 02DHQT Nguyễn ThụcHuyền 02DHHH Nguyêễn Thị NgọcHuyền 11CDMT Lâm Thị NgọcHuyền 03DHSH Nguyễn Thị Huyền 11CDTP Nguyễn Thị MỹHuyền 12CDSH Đoàn ThịHuyền 22 0442 Mai Thị Thúy Huỳnh 03DHKT Đặng Thị XuânHuỳnh 11CDMT Hồ Thị NhưHuỳnh 12CDKT Trần Hoàng Kha 05CDNDT Nguyễn Ngọc Kha 03DHTP Trần Thị Tuyết Kha 03DHQT Nguyễn Thị Hoài Kha03DHSH Lê Thị Tuyết Kha03DHSH Nguyễn Thuận Kha 12CDTH Hồ Nguyễn Vân Kha 03DHNH Nguyễn Hoàng Khải 03DHTS Phù Chí Huy Khang 03DHNH Trần Hoàng Khang Khang03DHMT2 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Thời gian: 7h Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị Phòng thi số 7: B.107 Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Võ Tuấn Khanh 12CDHD Lê Thị Diễm Khanh 03DHSH Hùynh Hòang Khanh 03DHQT Phạm Thị Kiều Khanh 03DHNH Nguyễn Phương Khanh 02DHNH Phạm Quốc Khánh 03DHSH Nguyễn Phạm Xuân Khánh 11CDQT Nguyễn Cao Quốc Khánh 11CDQT Trương Trung Khánh 12CDKT Hoàng Nam Khánh 03DHMT Nguyễn Trí Khiêm 12CDHD Trần Bình Khiêm 03DHDT Vũ Ngọc Khiêm 11CDTP Nguyễn Thành Khoa 03DHCK Dương Quốc Khoa 12CDTH Nguyễn Thái Đăng Khoa03DHDT Đinh Trần Đăng Khoa 02DHHH Nguyễn Đăng Khoa 12CDQT Nguyễn Thị PhúKhương 12CDKT Nguyễn TuấnKiệt 12CDCK Nguyễn AnhKiệt 03DHDT Trần Thị ThanhKiều 11CDMT Phạm Ngọc Bích Kiều 11CDKT Trương Thị MỹKiều 03DHSH Nguyễn Thị ThủyKiều 12CDKT Nguyễn Thị Ngọc Kiều 11CDHH Hứa MỹKỳ 05CDNKT Nguyễn ThếKỷ 11CDMT Trần Văn Lai 03DHQT Đào Thị Lái 03DHSH Chu Thị Lài 11CDQT Lương Thị Lam 12CDKT Lê Danh Qùynh Lâm 12CDTH Nguyễn Thanh Lâm03DHDT Nguyễn Vũ Lâm03DHDT Lê Trúc Lâm 11CDTP2 GV chấm thiTruởng khoa CBCT2CBCT1 Phòng thi số 7: B.107 (Tiếp theo) Số SV trong danh sách: ……….Số SV có mặt: ……….Số SV vắng mặt.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Phạm ThịLắm 11CDTS Mai Thị Thanh Lan 11CDQT Trương Thanh Lan03DHTH Nguyễn Thị Tuyết Lan 11CDTS Nguyễn Hoàng Lan 11CDTP Phạm Thị Ngọc Lan 11CDSH Nguyễn Thị Lan 03DHTS Vầy Xì Cắm Làn03DHTH Nguyễn Thị Lan 05CĐNKT Nguyễn Thị Lang 03DHSH Nguyễn Thị Lành 11CDQT Trần Thị Mỹ Lành11CDTS Nguyễn ThịLập 03DHSH Bùi Thị Yến Lê 03DHTP Võ Thị Lê 12CDHD Võ Thành Lễ 03DHTP Huỳnh Thị NgọcLệ 05CDKT Trần Thị Lên 11CDQT Bùi Văn Thanh Liêm 03DHNH Trần Thị Kim Liêm11CDSH Nguyễn Hoàng Liêm03DHMT Nguyễn Thị Phương Liên 12CDKT Nguyễn Thị Thanh Liên 11CDMT Phạm Thị Ngọc Liên 11CDSH Đoàn Thị Hùynh Liên 03DHMT Lê Thị MinhLiền 02DHQT Đào ThịLiễu 12CDKT Phạm Thị BíchLiễu 02DHQT Nguyễn Thị Hồng Lin 03DHKT Lồng A Lìn 02DHQT Phan Thị Tuyết Linh 11CDQT Trương Thị Thùy Linh 11CDQT Nguyễn Thị Thùy Linh 11CDTP Ngô Thị Kiều Linh 12CDKT Nguyễn Hải Linh 03DHTS Nguyễn Kim Linh 03DHTP3 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 8: B.108 Thời gian: 7h Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Hùynh Thị Mỹ Linh 03DHMT Trương Thu Linh 12CDKT Trương Quốc Linh 12CDTH Hoàng Thị Bảo Linh 12CĐKT Nguyễn Thị Diệu Linh 03DHSH Lê Đinh Bảo Linh03DHDT Lê Ngọc Linh 11CDDT Phan Thị Trúc Linh 02DHQT Đào Lê Mỹ Linh 11CDKT246 0536 Đặng Quyền Linh 12CDCK Phạm Phương Linh 03DHNH Nguyễn Thị Tuyết Linh11CDTP Nguyễn Ngọc Linh11CDQT Đoàn Thị Thuỳ Linh03DHMT Huỳnh Thiị Mỹ Linh05CDNKT Diệp Thị Thùy Linh 05CDKT Nguyễn Thị Ánh Linh 12CDKT Nguyễn Thị Ngọc Linh 12CDKT Phạm Thị Ngọc Linh 02DHSH Đoàn Thị Ngọc Linh 11CDTS Trần Thị Trúc Linh 11CDMT Trần Ái Linh 03DHKT Đinh Thị Mỹ Linh 03DHQT Nguyễn Thị Hà Linh 12CDTH Lý Thị Mỹ Linh 12CDKT Du Huệ Linh 12CDKT Võ Thị Thùy Linh 03DHKT Vy Hoài Linh 03DHDB Đỗ Thị Trúc Linh 02DHQT Vũ Trần Kim Loan03DHQT Dương Hoàn Yến Loan 05CDKT Nguyễn Thị Loan 11CDQT Vũ Thị Hồng Loan 11CDTP Phan Thành Lộc 11CDGD GV chấm thiTruởng khoa CBCT1CBCT2 Phòng thi số 8: B.108 (Tiếp theo) Số SV vắng mặt.
- Số SV có mặt.
- Số SV trong danh sách.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên 43 0813 Nguyễn Đăng Phát 03DHKT Trần Tấn Phát 05CDNDC Nguyễn Thuận Phát 03DHQT Bùi Tấn Phát 11CDTP Đỗ Thành Phát 03DHTH Lương Thị Thanh Phi 12CDKT Nguyễn Thị Phi05CDNKT Đặng Lê Phi 05CDKT Nguyễn Nhạc Phi Đỗ Yến Phi 03DHMT Nguyễn Mạnh Phiên 11CDDT Võ ThịPhố 12CDKT Trần Bảo Phong11CDSH Tăng Nhơn Phú 11CDHH Nguyễn Hữu Phú 03DHQT Đinh Văn Phú 11CDHN Nguyễn Ngọc Phú 03DHCK Nguyễn Kiều Phúc 11CDQT Hùynh Thị Phúc 12CDKT Nguyễn Minh Phúc 11CDHH Nguyễn Thị Phúc 12CDKT Nguyễn Thị Ngọc Phúc03DHMT Hồ Hồng Phúc03DHTH Dương Thanh Phúc 03DHDT Đặng Thị Hồng Phúc 03DHKT Nguyễn Thanh Phúc 11CDTP Nguyễn Hùng Phúc 03DHTS Phạm Hoài Phúc 03DHDB1 GV chấm thiTruởng khoa CBCT2CBCT1 Phòng thi số 12: B.405 (Tiếp theo) Số SV trong danh sách: ……….Số SV có mặt: ……….Số SV vắng mặt: Ghi chú ÁC- Ghi chú.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Chướng ChínhPhục 03DHQT Nguyễn Thị Kim Phụng 02DHKT Nguyễn Ngọc Phụng 11CDQT Nguyễn Thị KimPhụng 03DHTS Nguyễn Thị ThanhPhụng 03DHSH Võ Thị KimPhụng 12CDKT Lê Thị Phụng 11CDKT Bùi Thị MỹPhụng 11CDKT Đặng Yến Phụng 11CDHN Nguyễn KimPhụng 03DHKT Lê Minh Phước 11CDKT Nguyễn Thị TrúcPhương 02DHKT Đỗ Ngọc Phương 03DHTP Tống YênPhương 12CDKT Ngô ThịPhương12CĐKT Trần Nguyễn Uyên Phương 11CDQT Đinh Thị Mai Phương 11CDQT Lý Lam Phương 11CDQT Nguyễn Thị NgọcPhương 11CDTS Huỳnh Lê BảoPhương 03DHMT Nguyễn Thị ThanhPhương 03DHSH Nguyễn Thị TrúcPhương 03DHSH Tạ ThiênPhương 03DHSH Nguyễn T.
- DiễmPhương 03DHSH Lê Vũ QuỳnhPhương 12CDKT Lê Bình Phương 12CDTH Trương Thị NgọcPhương 03DHKT Nguyễn Thị KimPhượng 05CDNKN Trần Thị MỹPhượng 11CDQT Lê Thị Bích Phượng 03DHSH Kiều Thị MinhPhượng 03DHSH Phạm Thị Thanh Phượng 11CDQT Lê ThịPhượng 03DHSH Hà Thị MaiPhượng 12CDKT Phan ThịPhượng 11CDMT Trần NgọcPhượng 03DHTP Đỗ Hồng Quân 12CDTH Phan Văn Quân 03DHSH3 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 13: B.406 Thời gian: 7h Đặng Khổng Minh Quân 12CDTH1 Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Châu Đăng Quang 03DHSH Võ Đình Quang Quang03DHMT Nguyễn Văn Quang 12CDTH Dương Minh Quang 11CDHN Lê TựQuảng 03DHDT Nguyễn Thị Quanh 03DHQT Nguyễn Thị Kiều Quanh 11CDKT Phạm Thị Hồng Quí 02DHKT Nguyễn Văn Quốc 03DHMT Trần BảoQuốc 03DHSH Trần Thị Quý 02DHKT Hồ Văn Quý 02DHQT Nguyễn Thị Kim Quý 05CDKT Đỗ Văn Quý 03DHTS Nguyễn Thị Quý03DHSH Nguyễn Ngọc Quý 12CDTH Nguyễn Thị Thuyền Quyên 12CDHD Phan Võ Tố Quyên 03DHQT Lê Thị Kim Quyên 03DHTS Nguyễn Thị Tú Quyên 12CDKT Hà Thị Thúy Quyên 12CDKT Nguyễn Ngọc Thúy Quyên 05CĐNKT Cao Thị Lệ Quyên 11CDQT Ngô Thị Lệ Quyên 11CDTS Vương Thị Quyên03DHSH Vũ MinhQuyền 12CDTH Nguyễn ThànhQuyền 03DHDT Nguyễn TrọngQuyền 12CDTH Vũ ĐìnhQuyết 11CDDT Đàm Anh Quyết 12CDCK Hồ Thị Nhật Quỳnh 11CDKT1 GV chấm thi Số SV có mặt: ……….Số SV vắng mặt.
- Truởng khoa CBCT2CBCT1 Phòng thi số 13: B.406 (Tiếp theo) Số SV trong danh sách.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên Phạm Thị NhưQuỳnh 11CDQT Ngô Vũ VyQuỳnh 11CDQT Phạm Thị Hà Quỳnh 05CDNKT Tạ NhưQuỳnh 03DHSH Phạm Bích Qùynh 12CDKT Lê Văn Rê 03DHMT Đỗ Văn Rin 03DHTS Phan Nguyễn Thanh Sang 05CDNKN Nguyễn Văn Sang 05CDNKN Huỳnh Thanh Sang03DHDT Nguyễn Ngọc Sang 12CDTH Huỳnh Thị Sang 05CDKT Nguyễn Thị Thu Sang 02DHQT Liêu Minh Sang 12CDKT Đỗ Hồng Sáng Vũ Xuân Sao03DHMT Nguyễn Thị Bé Sáu 12CDKT Trương ĐìnhSỉ 03DHDT Lê Duy Sinh 05CDNDT Võ Văn Sinh 11CDHN Trần NgọcSoạn 12CDTH Nguyễn Hoàng Sơn 11CDQT Nguyễn Ngọc DuySơn 03DHDT Vưu BảoSơn 03DHMT Phạm Lê GiaSơn 02DHQT Trần Ngọc Sơn 10CDTH Châu Thanh Sơn 12CDCK Lê Ngọc Sơn 03DHSH Mách Sốt 03DHTH Phạm Thị Thu Sương 02DHQT Nguyễn Thị SươngSương 11CDTP Đặng Thị ÁnhSương 03DHSH Châu ThếSỹ 11CDTP Nguyễn Tài 12CDTH Lê Công Tài 12CDCK Phan Văn Tài 03DHSH2 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌMÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 14: B.402 Thời gian: 7h Ghi chú.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Nguyễn Thị Thùy Trang 12CĐKT Nguyễn Thị Kiều Trang 12CĐKT Huỳnh Thị Ngọc Trang 11CDMT Lê Thị Thu Trang 11CDMT Đinh Thị Trang 03DHNH Lê Thị Thu Trang 03DHNH Nguyễn THị Huỳnh Trang 03DHNH Trần Thị Thùy Trang 11CDQT Quách Kiều Trang 11CDQT Nguyễn Thuỳ Trang03DHTS Nguyễn Thị Trang11CDSH Lê Thị Trang 03DHSH Nguyễn Thị Mỹ Trang 05CDNKT Phạm Thị Trang 11CDTS Nguyễn Thị Thu Trang 03DHKT Trần Thị Thùy Trang 12CDKT Võ Thanh Phương Trang 12CDKT Trần Thái Phương Trang 03DHKT Lê Huyền Trang 03DHKT Phạm Đinh Quỳnh Trang 03DHKT Âu Nguyễn Thiên Trang 03DHTP Đinh Kiều Thùy Trang 02DHQT Đặng Hồ Thùy Trang 02DHQT Đặng QuốcTrạng 11CDMT Tạ Thị Tranh Tranh11CDTP Nguyễn Văn Trí 03DHQT Trần Lê Minh Trí03DHDT Cáp Thị Trí Trí11CDTS Phạm Văn Trí 12CDTH Huỳnh Xuân Trí 03DHQT Trần Thị Kim Tria 12CDTH Phạm NgọcTriển 03DHKT Nguyễn Việt Trinh 03DHTP Nguyễn Hữu Hồng Trinh 03DHSH Cao Thị Trinh 03DHMT Trần Minh Tuyết Trinh 12CDKT Trần Thị Tuyết Trinh 11CDKT Nguyễn Thị Trinh 12CDKT Từ Thị Tố Trinh 03DHNH Võ Thị Mai Trinh 11CDMT Hoàng NguyênTrinh11CDTP1.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌCMÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 17: F401 Thời gian: 7h Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Nguyễn Thị Kim Trinh05CDNKT Nguyễn Phạm Thuý Trinh11CDSH Trần Đặng Duyên Trinh 05CDKT Lý Diệu Trinh 05CDKT Nguyễn Thị Ái Trinh 12CDKT Trần Thị Mai Trinh03DhSH Nguyễn Thị Việt Trinh 12CDTH Huỳnh Thị Mộng Trinh 02DHQT Nguyễn Hoàng Việt Trinh 03DHKT Tô Thị Kiều Trinh 03DHQT Hùynh Thị Mộng Trinh 02DHQT Lê Quang TrọngTrọng 03DHTH Nguyễn Thị MỹTrọng 11CDTP Nguyễn ĐứcTrọng 03DHTP Nguyễn Thị Thanh Trúc 12CĐKT Trương Thị Kim Trúc 12CĐKT Ngô Thị Trúc 11CDCM Trà Lê Thanh Trúc 03DHNH Lê Huỳnh Thuỷ Trúc03DHTS Phan Thị Thanh Trúc 11CDTS Nguyễn Thị Kim Trúc 03DHSH Nguyễn Thị Kim Trúc 03DHTP Hùynh Trần Thanh Trúc 02DHQT Nguyễn Văn Trung 11CĐDT Nguyễn Minh Trung 03DHSH Kiều Nhật Trung03DHSH Uông Chí Trung 11CDHH Trần Kiên Trung 11CDQT Lê MinhTrung11CDQT Đinh Minh Trung 11CDTS Huỳnh Thanh Trung 12CDTH Văng TấnTrương 03DHSH Phạm NhậtTrường 05CDNDC Phạm Thị MộngTruyền 03DHSH277 1267 Phan Thị Cẩm Tú 03DHKT Nguyễn Thị Cẩm Tú 03DHTS Đoàn Minh Tú 03DHSH Nguyễn Thị Ngọc Tú 12CĐKT Nguyễn Cẩm Tú 12CĐKT Mai Văn Tú03DHSH Nguyễn Thị Tú03DHMT Nguyễn Quang Tú 03DHNH Nguyễn Anh Tú 11CDHH Lý Trần Cẩm Tú 03DHDB Đoàn Minh Tú03DHSH Bùi Vũ Anh Tuấn 12CDHD Nguyễn Bảo Tuấn 12CDHD Trần VănTuấn 02DHQT Trương Ngọc Tuấn 11CDHH Phòng thi số 17: F401 (Tiếp theo) Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Tạ Lương NhậtTuấn 11CDKT Ngô Anh Tuấn 11CDKT Vũ VănTuấn 11CDTP Đỗ QuangTuấn 11CDTP Bùi Anh Tuấn 11CDTP Đỗ quangTuấn 02DHQT Võ Ngọc Tuấn 05CDNKT Nguyễn NgọcTuấn 03DHTS Bùi ThịTuất05CĐNKT Tạ Thanh Tùng 12CDKT Lê Thanh Tùng 12CDCK Ngân Thanh Tùng 12CDMT Nguyễn ThịTươi 12CDKT Võ Thanh Tường 11CDHH Nguyễn Huỳnh Quang Tuyên Nguyễn Thanh Tuyến 11CDTS Đinh XuânTuyền 05CDNDT Nguyễn Thị Kim Tuyền 12CDHD Hùynh Thị NgọcTuyền 03DHQT4 GV chấm thi Phòng thi số 17: F401 (Tiếp theo) Số SV trong danh sách: ……….Số SV có mặt: ……….Số SV vắng mặt.
- Truởng khoa CBCT2CBCT1 Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tên Nguyễn Thị BíchTuyền 03DHSH Lê Võ Kim Tuyền 03DHDB Phạm Thị BíchTuyền 03DHTH Nguyễn ThanhTuyền 05CDKT Võ Thị Thanh Tuyền 02DHQT Tạ Thị ThanhTuyền 03DHSH Phạm ThanhTuyền 03DHSH Nguyễn Thị MộngTuyền 11CDTP Nguyễn Thị BíchTuyền 03DHDB Tạ Lê kim Tuyến 05CDKT Trần Thị ThanhTuyền 12CĐKT Lê Thị ÁnhTuyết12CĐKT Trịnh ThịTuyết 05CDKT Trương Thị MỹTuyết 02DHQT Trần Thị ÁnhTuyết 03DHTP Nguyễn Văn Tỷ 02DHNH Lê Thị Út 02DHQT Lê Thị Tú Uyên 02DHNH Hòang Lê Uyên 12CDKT Trần Thị Phương Uyên 03DHNH Nguyễn Hoàng Phương Uyên 03DHSH Ngô Nguyễn Hoàng Uyên03DHSH Lê Thị Ngọc Nữ Diệp Uyên 03DHTP Huỳnh Thị Cẩm Vân 12CDKT Lê Thị Thanh Vân 05CĐNKT Võ Thị Hồng Vân 12CĐKT Trần Đặng Lan Vân03DHMT Lê Thị Cẩm Vân 11CDKT Nguyễn Thanh Vân 10CDTH Nguyễn Thị Thanh Vân 11CDQT Lê Thị Thanh Vân11CDKT Võ Thị Ái Vân 05CDKT Nguyễn Thị Hoài Vân 11CDTS Trần Thị Trang Vân 11CDTS Đồng Lê Khánh Vân 03DHSH Mã Thị Vân 03DHKT Nguyễn Thị Tường Vân 03DHKT Phạm Vân03DHSH2 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HMÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 18: F402 Thời gian: 7h Ghi chú C Ghi chú Ghi chú 98.
- Võ Thị HoàiThương 03DHQT6 Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Nguyễn Hoàng Diệp Thúy 03DHTS Lưu Thị Ngọc Thúy 03DHKT Nguyễn Thị Thanh Thúy 02DHQT Lê Thị Thúy 12CDKT Nguyễn Thị Diệu Thùy 12CDMT Nguyễn Linh Diệu Thùy 03DHQT Trần Thị Thùy 01DHSH Đào Thị Thủy 03DHDB Võ Thị ThuThủy 03DHHH Nguyễn Thị ChuThủy 01DHSH Nguyễn Thị Thủy Tiên 12CĐKT Trần Thị Mỹ Tiên 03DHKT Nguyễn Thị Tiến 03DHTS Trần ThịTiến 03DHTP Nguyễn Văn Tiến 01DHTP Phạm MinhTiến 03DHQT Nguyễn MinhTiến 03DHQT Đặng Thị Bích Trâm 02DHHH Trần Thị Trang 03DHDB Nguyễn Thị Thùy Trang 03DHHH Nguyễn Thị Thu Trang 03DHHH Lý Phan Đoan Trang 03DHHH Nguyễn Thị Xuân Trang 03DHQT Nguyễn Thị Thùy Trang 03DHTP Nguyễn Thị Thu Trang 03DHKT Trần Quang Trí 03DHHH Nguyễn Hữu Trí Phạm NgọcTriển 03DHKT Nguyễn Minh Triết 03DHTP Khưu Thị Mỹ Trinh 03DHTS Võ Đinh Tuyết Trinh 03DHQT Mai Thanh Trúc 03DHQT Nguyễn Đình Trung 03DHDB Nguyễn Văn Truờng 03DHTP Phan Xuân Trường 12CDCK GV chấm thi Số SV có mặt: ……….Số SV vắng mặt.
- Truởng khoa CBCT2CBCT1 Phòng thi số 22: B.508 (Tiếp theo) Số SV trong danh sách.
- Stt Số BD MSSV Họ Tên LớpĐiểm sốĐiểm chữ Ký tênGhi chú Nguyễn VănTuấn 11CDMT Nguyễn Thị Túc 12CĐKT Phạm Đức Tùng 12CDTP Phạm Thị Tươi03ĐHKT Nguyễn Thị Ngọc Tuyên 03DHQT Nguyễn Hoàng Thúy Uyên 03DHHH Nguyễn Thị Thúy Vân 03ĐHDB Mã Thị Vân 03DHKT Nguyễn Thị Tường Vân 03DHKT Nguyễn Mộng Tuờng Vi 03DHTP Nguyễn Lê Tường Vi 03DHHH Nguyễn QuốcViệt 02DHNH Trần Hoàng Vũ 03DHTP Nguyễn Thị Hoài Vưong 03DHTP Phạm VănVương 03DHDB Nguyễn Thị Chúc Xuân 03DHTS Cao Thị Xuân 03DHKT Ngô Mỹ Xuyên 03DHKT Hồ Thị Yến 11CDGD Nguyễn Thị Hải Yến 03DHTS Trịnh Trang KimYến 03DHQT Hồ Thị HảiYến 03DHKT Phú Thị KimYến 03DHKT Phan Tấn Phong 03DHQT Nguyễn Thị Bình 03DHKT Nguyễn Thị Thanh 03DHKT Nguyễn ThịLộc 03DHKT Ngô Kiều Trang Thanh 03DHTP Phạm Thị NhưQuỳnh 03DHTP Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03DHKT2 Truờng Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.
- Hồ Chí MinhKhoa Lý Luận Chính Trị DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌCMÁC-LÊNIN, TƯ TUỞNG HỒ CHÍ MINH - VÒNG SƠ LOẠI Phòng thi số 23: AB-05 Thời gian: 7h

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt